KI M TRA BÀI CŨ
- Th đi n c c chu n c a kim lo i là gì? ế
- Xác đ nh Eº Mg2+/Mg.Bi t Eế0 Pin (Mg – H ) là 2,37 V ?
2
TIẾT 36: BÀI 20: DÃY ĐI N HÓA C A KIM LO I (ti t ế 3)
I. KHÁI NI M V C P OXI HOÁ - KH :
II. PIN ĐI N HOÁ:
III.TH ĐI N C C CHU N C A KIM
LO I:
IV. DÃY TH ĐI N C C CHU N C A KIM
LO I:
- Dãy th đi n c c chu n c a kim lo i là ế
dãy s p x p các kim lo i theo th t tăng ế
d n th đi n c c chu n. ế
Dãy th đi n c c ế
chu n c a kim lo i là
gì?
Theo chi u t trái sang ph i:
Tính oxi hóa c a ion kim lo i và
tính kh c a kim lo i bi n đ i ế
nh th nào?ư ế
Li+ K+ Ba2+ Ca2+ Na+ Mg2+ Al3+ Mn2+ Zn2+ Cr3+ Fe2+ Ni2+ Sn2+ Pb2+ 2H+ Cu2+ Fe3+ Hg 2+ Ag+ Pd 2+ Au3+
Li K Ba Ca Na Mg Al Mn Zn Cr Fe Ni Sn Pb H2 Cu Fe2+ Hg Ag Pd Au
-3,01 -2,93 -2,90 -2,87 -2,70 -2,37 -1,66 -1,18 -0,76 -0,74 -0,44 -0,26 -0,14 -0,13 0,00+0,34+0,77+0,79+0,80+0,99+1,50
+Tính oxi hóa c a ion kim lo i càng tăng.
+Tính kh c a kim lo i càng gi m.
Tính oxi hóa c a ion kim lo i tăng d n
Tính kh c a kim lo i gi m d n
So sánh s gi ng và khác nhau gi a
dãy đi n hóa c a kim lo i và dãy
ho t đ ng hóa h c c a kim lo i?
Theo chi u E0Mn+/M tăng:
TIẾT 36:BÀI 20: DÃY ĐI N HÓA C A KIM LO I (ti t 3) ế
I. KHÁI NI M V C P OXI HOÁ - KH :
II. PIN ĐI N HOÁ:
III.TH ĐI N C C CHU N C A KIM LO I:
IV. DÃY TH ĐI N C C CHU N C A KIM
LO I:
1.So sánh tính oxi hóa–kh:
Th đi n c c chu n Eế 0 Mn+/ M càng l n thì:
+ Tính oxi hoá c a cation Mn+càng m nh.
+ Tính kh c a kim lo i M càng y uế
và ng c l i.ượ
D a vào y u t nào đ ế
so sánh tính oxh – kh
c a các c p oxh – kh
v i nhau?
BT 1: Tính oxi hóa c a ion KL nào
m nh nh t, tính kh c a KL nào
m nh nh t ? bi t : ế
EºMg2+/Mg = -2,37V; EºAl3+/Al= -1,66V;
Eº Cu 2+ /Cu = 0,34V Hãy rút ra quy lu t so sánh
tính oxi hóa – kh khi d a
vào th đi n c c chu n?ế
- D a vào th đi n c c chu n c a c p ế
oxh – kh đ so sánh. Đáp án BT1:
- Tính OXH m nh nh t:Cu 2+
- Tính kh m nh nh t: Mg
V. Ý NGHĨA DÃY TH ĐI N C C CHU N
C A KIM LO I:
TIẾT 36:BÀI 20: DÃY ĐI N HÓA C A KIM LO I (ti t 3) ế
I. KHÁI NI M V C P OXI HOÁ - KH :
II. PIN ĐI N HOÁ:
III.TH ĐI N C C CHU N C A KIM LO I:
IV. DÃY TH ĐI N C C CHU N C A KIM
LO I:
1. So sánh tính oxi hóa–kh:
2. Xác đ nh chi u c a p oxi hóa –kh :
Qui t c
α
Chi u c a ph n ng x y ra theo
qui t c
α
?
BT2: cho bi t:ế
Ag+/Ag = +0,80 V; Eº Cu2+/Cu= +0,34 V
Vi t ptp x y ra gi a các c p oxi hoá-ế
kh .
2+ +
Cu Ag
Cu Ag
α
Ch t OXH m nh
Ch t OXH
y uế
Ch t kh y u ế
Ch t kh
m nh
Đáp án BT2:
2Ag+ + Cu Cu 2+ + 2Ag