
Gi i thi u v đng c D243 ớ ệ ề ộ ơ
Đng c dieze D243 là đng c 4 thì 4 xylanh 1 hàng th t n 1-3-4-2. Đc ộ ơ ộ ơ ứ ự ổ ượ
s d ng trên các lo i máy kéo có công su t 80 mã l c…ử ụ ạ ấ ự
Ch ng I : Tính toán nhi t đng đng cươ ệ ộ ộ ơ
1.1 các thông s cho :ố
Công su tấNe =80 mã l c =58,88 kWự
S vòng quayốn =2200 v/p
S kố ỳ =4
Su t tiêu hao nhiên li uấ ệ ge =180g/ml.h = 244.9897g/kW.h
Đng kính xilanhườ D =110mm
Hành trình piston S 125mm
T s nénỷ ố 16
S xilanhối =14
Chi u dài thanh truy nề ề Ltt =230mm
Góc đánh l a s mử ớ
Góc phun s mớ=
Góc m s mở ớ =
Góc đóng mu n c a xupap n pộ ủ ạ =
Góc đóng mu n c a xupap th iộ ủ ả =100
Kh i l ng nhóm pittôngố ượ mpt =2,2kg
Kh i l ng thanh truy nố ượ ề mtt =3,9kg
1.2 Các thông s ch n :ố ọ
1.2.1 Tính t c đ trung bình c a đng c ố ộ ủ ộ ơ
vtb = = = 9,16m/s > 6m/s (1.1)
=> đây là đng c cao t c ộ ơ ố
P0 = 0.1 Mpa
1

T0 = 24 + 273 = 297k
1.2.2 Áp su t cu i quá trình n p (đng c không tăng áp)ấ ố ạ ộ ơ
Pa = (0,8 0,9)p0 = (0,8 + 0,9)0,1=> ch n pọa = 0,09 MPa
1.2.3 Áp su t nhi t đ khí sótấ ệ ộ
Pr = (1,10 1,15)P0 = (1,10 + 1,15)0,1=> ch n pọr = 0,112 MPa
Tr = () k => ch n Tọr = 800k
1.2.4 Đ tăng nhi t đ do s y nóng khí n p m iộ ệ ộ ấ ạ ớ
20 40=>ch n = 30ọ
1.2.5 H s hi u đính t nhi t ệ ố ệ ỷ ệ
1,1
1.2.6 H s quét bu ng cháyệ ố ồ
2 = 1 (do không tăng áp)
1.2.7 H s n p thêm ệ ố ạ
2 = 1,02 1,07 => ch n ọ2 = 1,04
1.2.8 H s l i d ng nhi t t i z và bệ ố ợ ụ ệ ạ
z = 0,7 0,85 => ch n ọz = 0,8
b = 0,8 0,90 => ch n ọb = 0,9
1.2.9 H s hi u đính đ th công ệ ố ệ ồ ị
d= 0,92 0,97 => ch n ọd= 0,948
1.2.10 H s tăng áp ệ ố
= 1,53

1.3 Quá trình n p ạ
1.3.1 H s khí sótệ ố
r = (1.2)
m=1.5: ch s dãn n đa bi nỉ ố ở ế
r = = 0,033
1.3.2 Nhi t đ cu i quá trình n p ệ ộ ố ạ
Ta = (1.3)
= = K
1.3.3 H s n pệ ố ạ
= . . () (1.4)
= . . ()
= 0,837
1.3.4 L ng khí n p m i Mượ ạ ớ 1
M1= (kmol/kg.nhiên liêu) (1.5)
Trong đó:= (1.6)
(1.7)
==1,1873125()
=>
=> M1 =
1.3.5 L ng khí lý thuy t c n thi t đ đt cháy 1 kg nhiên li u :ượ ế ầ ế ể ố ệ
3

M0 = kmol/kgnl (1.8)
Đi v i nhiên li u diezelố ớ ệ
C=0,87, H=0,126, 0= 0,004
M0 = 0,494 kmol/kgn1
1.3.6 H s d l ng không khíệ ố ư ượ :
= = 1,49
1.4 Quá trình nén :
1.4.1 T nhi t mol đng tích trung bình c a khí n p m i :ỷ ệ ẳ ủ ạ ớ
kj/kmol.đ ộ(1.9)
1.4.2 T nhi t mol đng tích trung bình c a khí sót :ỷ ệ ẳ ủ
(1.10)
1.4.3 T nhi t mol đng tích trung bình c a khí h n h p công tác :ỷ ệ ẳ ủ ỗ ợ
(1.11)
1.4.4 Ch s nén đa bi n nỉ ố ế 1:
(1.12)
thay các giá tr đã bi t và th ch n v i nị ế ử ọ ớ 1 = 1,367 ta đc :ượ

0,37 = 0,3698 v i sai s nh v y thì nớ ố ư ậ 1 là ch p nh n đcấ ậ ượ
V y nậ1= 1,37
1.4.5 Áp su t cu i quá trình nén :ấ ố
pc = pa. n1 = 0,09.161,37 = 4,01 MPa (1.13)
1.4.6 Nhi t đ cu i quá trình nén :ệ ộ ố
Tc = Ta.n1 = 342,68.161,37-1 = 955,9 K (1.14)
1.4.7 L ng môi ch t công tác c a quá trình nén :ượ ấ ủ
Mc =M1 + Mr = M1(1+r) (1.15)
Mc= 0,737(1+0,033) = 0,761 kmol/kgnl
1.5 Quá trình cháy :
1.5.1 H s thay đi c a phân t lý thuy t :ệ ố ổ ủ ử ế
(1.16)
1.5.2 H s thay đi c a phân t th c t :ệ ố ổ ủ ử ự ế
(1.17)
1.5.3 H s thay đi c a phân t t i z :ệ ố ổ ủ ử ạ
(1.18)
5

