
NGÀNH N A DÂY S NGỬ Ố
Hình thái- C th hình giun, m m, ng n ho c dàiơ ể ề ắ ặ
- C th chia ra vòi, c và thânơ ể ổ
Dây s ngốKhông phát tri nể
H th n kinhệ ầ Có m m c a xoang th n kinhầ ủ ầ
H hô h pệ ấ Có các khe mang thành h uở ầ
H tu n hoànệ ầ - Hở
- Có túi tim, m ch l ng và m ch b ngạ ư ạ ụ
H bài ti tệ ế Không có th n chính th cậ ứ
Sinh s nả- Phân tính
- Sinh s n h u tính ho c vô tínhả ữ ặ
- u trùng phát tri n có bi n tháiẤ ể ế
Phân lo iạ- L p Mang ru tớ ộ
- L p Mang lôngớ
Đc đi m gi ng v i Da gai và Dây s ng:ặ ể ố ớ ố
- S hình thành h u môn t mi ng phôiự ậ ừ ệ
- S phân c t tr ng theo ki u phóng xự ắ ứ ể ạ
- Cách hình thành xoang c thơ ể
Đc đi m gi ng v i ngành Dây s ng:ặ ể ố ớ ố
- H u th ng nhi u khe mangầ ủ ề
- Có m m c a xoang th n kinhầ ủ ầ
- Có m m dây s ngầ ố
Đc đi m gi ng v i Da gai:ặ ể ố ớ
- Giai đo n s m c a s phát tri n phôiạ ớ ủ ự ể
- Ho t đng l y n c và th i n cạ ộ ấ ướ ả ướ
NGÀNH DÂY S NGỐ
Đc đi m hình thái:ặ ể
-Đi x ng 2 bênố ứ
- C th phân đt, có 3 lá phôiơ ể ố
- Th xoang phát tri nể ể

-Đuôi sau h u môn, th ng nhô ra quá l h u mônậ ườ ỗ ậ
- C phân đtơ ố
Dây s ng:ố
- Xu t hi n m t s giai đo n trong chu trình s ngấ ệ ở ộ ố ạ ố
H th n kinh:ệ ầ
- 1 dây th n kinh l ng hình ngầ ư ố
-Đu tr c c a dây th n kinh phình to lên, hình thành não bầ ướ ủ ầ ộ
H hô h p:ệ ấ
- Các túi h u xu t hi n 1 s giai đo n trong chu trình s ngầ ấ ệ ở ố ạ ố
- các đng v t s ng d i n c, túi h u phát tri n thành mangỞ ộ ậ ố ướ ướ ầ ể
Rãnh n i tiêm:ộ
- m t d i vùng h u, là ngu n g c c a tuy n giápỞ ặ ướ ầ ồ ố ủ ế
H tu n hoàn:ệ ầ
- Kín
- Tim m t b ng, có m ch máu l ng và b ngở ặ ụ ạ ư ụ
H tiêu hoá:ệ
- Hoàn ch nhỉ
B x ng:ộ ươ
- B x ng trong b ng s n ho c b ng x ngộ ươ ằ ụ ặ ằ ươ
Đc đi m hìnhặ ể
thái
-Đi x ng 2 bênố ứ
- C th phân đt, có 3 lá phôiơ ể ố
- Th xoang phát tri nể ể
-Đuôi sau h u môn, th ng nhô ra quá l h u mônậ ườ ỗ ậ
- C phân đtơ ố
Dây s ngốXu t hi n m t s giai đo n trong chu trình s ngấ ệ ở ộ ố ạ ố
H th n kinhệ ầ - 1 dây th n kinh l ng hình ngầ ư ố
-Đu tr c c a dây th n kinh phình to lên, hình thành não bầ ướ ủ ầ ộ
H hô h pệ ấ - Các túi h u xu t hi n 1 s giai đo n trong chu trình s ngầ ấ ệ ở ố ạ ố
- các đng v t s ng d i n c, túi h u phát tri n thành mangỞ ộ ậ ố ướ ướ ầ ể
Rãnh n i tiêmộ m t d i vùng h u, là ngu n g c c a tuy n giápỞ ặ ướ ầ ồ ố ủ ế
H tu n hoànệ ầ - Kín
- Tim m t b ng, có m ch máu l ng và b ngở ặ ụ ạ ư ụ

H tiêu hoáệHoàn ch nhỉ
B x ng trongộ ươ B x ng trong b ng s n ho c b ng x ngộ ươ ằ ụ ặ ằ ươ
5 đc đi m đăc tr ng c a đng v t dây s ng:ặ ể ư ủ ộ ậ ố
1. Có dây s ng:ố
+ Có c u trúc hình que, ch y d c t đu đn chânấ ạ ọ ừ ầ ế
+ Ch c năng: nâng đ, v a c ng r n v a m m d oứ ỡ ừ ứ ắ ừ ề ẻ
2. Th n kinh trung ng hình ng, ph n đu hình thành não b :ầ ươ ố ầ ầ ộ
+ ng th n kinh l ng có ngu n g c t ngo i bìỐ ầ ư ồ ố ừ ạ
3. Thành h u th ng nhi u khe mang:ầ ủ ề
+ Khe mang là l thông gi a c th và môi tr ngỗ ữ ơ ể ườ
+ Đng v t có dây s ng th p: t n t i su t điộ ậ ố ấ ồ ạ ố ờ
+ Đng v t có x ng s ng: bi n m t, đ l i 1 s di tích (VD: Amidan ng i)ộ ậ ươ ố ế ấ ể ạ ố ở ườ
4. Rãnh n i tiêm:ộ
+ Có kh năng ti t ra 1 lo i hormone có g n v i Iả ế ạ ắ ớ - - gi ng v i tuy n giáp đngố ớ ế ở ộ
v t có x ng s ngậ ươ ố
5. Đuôi luôn sau và nhô ra quá l h u môn:ở ỗ ậ
+ Đuôi tính t l h u môn v phía sauừ ỗ ậ ề
+ Vai trò quan tr ng: gi thăng b ng, b i (tinh trùng, cá,...)ọ ữ ằ ơ
Phân lo i:ạ
i. Phân ngành Đuôi s ng:ố
+ Đc đi m chung:ặ ể
G m 1 s ít loài đng v t có dây s ng phân b bi nồ ố ộ ậ ố ố ở ể
Đi s ng chuyên hoá đnh c – giá thờ ố ị ư ể
Kích th c: 1 – 60 mmướ
Là nhóm đng v t chuyên hoá thoái hoáộ ậ
Có th s ng đn đc ho c s ng t p đoànể ố ơ ộ ặ ố ậ
+ Đi di n: H i tiêu:ạ ệ ả

Đc đi mặ ể
C thơ ể - Có c u trúc cellulose gi ng th c v tấ ố ự ậ
- Lõi r ng, có bao Tunixin bên ngoàiỗ
Th n kinhầTh n kinh d ng h ch, ch có siphon hút và siphon thoátầ ạ ạ ỉ ở
Giác quan Có nhi u t bào c m giác t p trung mi ng (siphon hút)ề ế ả ậ ở ệ
C quan tiêuơ
hoá và hô h pấ
- H u th ng nhi u khe mangầ ủ ề
- Là đng v t ăn l ng th đng => lông nhung siphon hút quétộ ậ ỏ ụ ộ ở
th c ăn theo dòng n cứ ướ
Tuy n tiêuế
hoá
Có túi gan có tác d ng ti t enzymeụ ế
H tu n hoànệ ầ M ch l ng và m ch b ng => máu l u thông theo 2 chi uạ ư ạ ụ ư ề
H bài ti tệ ế S l ng qu n c u th n nhi u h n sun d i, phân tánố ượ ả ầ ậ ề ơ ả
Sinh s nả- Là đng v t l ng tínhộ ậ ưỡ
- S n ph m sinh d c chín thoát ra ngoài theo siphon thoátả ẩ ụ
+ u trùng và bi n thái:Ấ ế
u trùng d ng nòng n c, dài kho ng 0,5mm, có đ 5 đc đi m c a đngẤ ạ ọ ả ủ ặ ể ủ ộ
v t có dây s ngậ ố
Quá trình bi n thái: u trùng b i t do Bám vào giá th (đuôi ng n l i,→ế Ấ ơ ự ể ắ ạ
dây s ng, ng th n kinh ng n l i) Tr ng thành (s l ng khe mang→ố ố ầ ắ ạ ưở ố ượ
tăng lên, dây s ng tiêu gi m)ố ả
+ Đa d ng: 3 l p:ạ ớ
L p H i tiêuớ ả
L p Có cu ngớ ố
L p Sanpớ ơ
ii. Phân ngành Đu s ng:ầ ố
+ Đc đi m chung:ặ ể
Dây s ng n m đuố ằ ở ầ
ng th n kinh l ngỐ ầ ư
C phân đt, nhi u l p hình thành ch V ng cơ ố ề ớ ữ ượ
T bào c m giác r i rác d c c th , t p trung mi ng, xúc tu; t bào c mế ả ả ọ ơ ể ậ ở ệ ế ả
giác ánh sáng (m t Hesse) t p trung d c ng th n kinh l ngắ ậ ở ọ ố ầ ư
H u th ng nhi u khe mang, rãnh b ng có lông nhung đ v n chuy n th cầ ủ ề ụ ể ậ ể ứ
ăn xu ng ru t => là d ng đng v t ăn l ng đi n hìnhố ộ ạ ộ ậ ỏ ể
Hô h p qua da, trên b m t c thấ ề ặ ơ ể

Tu n hoàn: g m đng m ch l ng và tĩnh m ch ph , tim ch a th c s phátầ ồ ộ ạ ư ạ ụ ư ự ự
tri n, masyu thi u h ng c u và Hemể ế ồ ầ
Bài ti t: n c ra l bao mang, th c ăn ra h u mônế ướ ở ỗ ứ ở ậ
Sinh s n: 25 đôi tuy n sinh d c d c theo thànhả ế ụ ọ
+ Đa d ng:ạ
1 h Mang mi ng g m 2 gi ng v i 28 loàiọ ệ ồ ố ớ
iii. Phân ngành Có x ng s ng:ươ ố
+ Đc đi m chung:ặ ể
Các đc đi m đc tr ng nh t c a đng v t có dây s ng đu xu t hi nặ ể ặ ư ấ ủ ộ ậ ố ề ấ ệ
trong m t s giai đo n c a chu k s ngộ ố ạ ủ ỳ ố
Th ng có 2 đôi chiườ
V da g m 2 l p: bi u bì (ngu n g c ngo i bì) và bì (ngu n g c trung bì)ỏ ồ ớ ể ồ ố ạ ồ ố
Có b x ng trongộ ươ
Th xoang phát tri n đc l p đy b i các h ph t ngể ể ượ ấ ầ ở ệ ủ ạ
H u th ng nhi u khe mangầ ủ ề
C phân đtơ ố
ng tiêu hoá hoàn ch nhỐ ỉ
Tim có t 2 đn 4 ngăn, h m ch máu kín, máu có ch a các t bào h ng c uừ ế ệ ạ ứ ế ồ ầ
mang Hem và các t bào b ch c uế ạ ầ
H bài ti t g m 1 đôi th nệ ế ồ ậ
Não b phân hoá cao thành 3 ph n, có 10 ho c 12 đôi dây th n kinh não, cácộ ầ ặ ầ
đôi c quan c m giác phát tri nơ ả ể
H n i ti t phát tri nệ ộ ế ể
Sinh s n: g n nh luôn luôn phân tínhả ầ ư
+ Thích nghi d n đn ti n hoá:ẫ ế ế
H c x ng: có b x ng trong b khung b ng s n ho c x ng =>→ệ ơ ươ ộ ươ ộ ằ ụ ặ ươ
b o v và nâng đ c thả ệ ỡ ơ ể
oPhát tri n cùng v i quá trình phát tri n c a đng v tể ớ ể ủ ộ ậ
oCung c p nguyên li u (P, Ca, ...) cho các quá trình trao đi ch tấ ệ ổ ấ

