H P MÔN V

ưu thông/ ng ng tr l ệ ưu ừ ị

• H u qu : D dày dãn • Đ nh nghĩa: Khó l ạ ả ậ

thông d dày -> tá tràng ạ ố

ộ R i lo n toàn thân ề

ạ • H i ch ng c a nhi u nguyên nhân ủ ứ • Ch n ẩ đoán: dễ • Đi u tr : Ph u thu t ậ ị ề ẫ

H p môn v :

ị Nguyên nhân

• Loét d dày-tá tràng ạ Cơ ch : Cế ơ h cọ

Viêm, phù nề Co th tắ • Ung thư d dàyạ • Nguyên nhân khác

- T i d dày ạ ạ - Ngoài d dày: B nh lý túi m t, t y… ệ ậ ụ ạ

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

ạ ớ (h p v a) ẹ ừ

Giai đo n s m • Lâm sàng

Đau Nôn ăn ớ

+s m sau + Khi có cơn đau + Nư c (d ch v ị ị ứ đ ng)/ th c ứ ăn m iớ ọ

ớ ể

Khám th c thự Toàn thân: ít thay đ iổ

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

• Hút d ch v (sáng s m, lúc đói) ớ

ị ị t, ế đa toan Đa ti Còn ít th c ứ ăn

đ iổ ệ

ứ ăn

• Xét nghi m máu: ít thay • N i soi ộ ị ứ đ ng, th c D ch ọ ương T n thổ

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

• Xquang ố ị

DD

Có thu c qua môn v Còn d ch đ ng trong d dày ọ ạ (Soi: hình nh tuy t r ế ơi) ả D dày co bóp m nh ạ Sau 6h còn ít thu c c n quang trong ố ả

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

( H p nhi u, rõ) ề ẹ

Giai đ an sau ọ • Lâm sàng

Nôn ớ

Đau

đ y, ch Nư c nâu đen ư c, nhi u Th c ứ ăn b a trữ ề C m giác d ch u sau nôn ễ ị đ gi m Cư ng ờ ộ ả C m giác ầ ư ngớ ả

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

Khám th c thự ể

B ng lõm lòng thuy n ề D u hi u Bouveret ệ đói L c óc ách khi ụ ấ ắ

Toàn thân

Suy s pụ M t nấ ư cớ

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

• Xquang

ề ị ứ đ ngọ

đ ng (hình ạ đáy ch u)ậ

Nhi u d ch D dày dãn to, ít nhu ộ Thu c không qua môn v ị Sau 6h còn nhi u thu c c n quang trong ố ả DD

H p môn v :

ị Tri u ch ng ệ

• Hút d ch v ị

ị ị

ăng ả

• N i soi ộ ứ ăn cũ

đen, nhi uề D ch nâu Th c ứ ăn không tiêu • Xét nghi m máu ệ HC gi m, Hematocrit t ăng ả Đi n gi i gi m, Urê máu t ả ệ ứ đ ng d ch, th c ị ọ T n thổ ương h pẹ

H p môn v :

ị Ch n ẩ đoán

ể ắ ự

Ch n ẩ đoán xác đ nhị • Cơ năng: Đau + Nôn • Th c th : L c óc ách + Bouveret • Xquang: - Tuy t rế ơi + DD 3 m c + Sau 6h ứ ứ đ ngọ - DD hình đáy ch u + ậ

• Hút d ch v ị • N i soi: nguyên nhân ộ

H p môn v :

ị Ch n ẩ đoán

tệ

Ch n ẩ đoán phân bi • B nh giãn to th c qu n ả ự • H p gi a d dày ữ ạ • H p tá tràng ệ ẹ ẹ

+ Trên bóng Vater + Dư i bóng Vater ớ

H p môn v :

ị Đi u trề ị

ổ: 5-7 ngày

i

ả ệ i, Đ m, Máu

- Ch ỉ đ nh: ph u thu t ị ậ - C p c u trì hoãn ấ ứ • Chu n b tr ị ư c mớ ẩ + B i ph n ụ ư c, ớ đi n gi ồ D ch, Đi n gi ạ ả ệ ị + Hút, r a d dày ử ạ + Kháng sinh ±

ị Đi u trề ị

H p môn v : Ph u thu t ậ ẫ • N i v tràng ố ị - Ch ỉ đ nh:

ị ể ạ

Th tr ng quá y u ế Ung thư giai đo n mu n, ạ Kèm c t th n kinh X (loét HTT) ầ - K thu t: v trí mi ng n i ố ị ắ ệ ậ

ỹ • C t d dày ắ ạ ắ

+ C t 2/3 DD: loét DD-TT + C t ắ đo n/ toàn b : Ung th ạ ộ ư DD