HÌNH TH C ĐÁNH GIÁ

MÔN H CỌ

KHÔNG Đ TẠ

H cọ iạ l từ đ uầ

KHÔNG Đ TẠ

H cọ iạ l từ đ uầ

l n 1ầ

THI GI A Ữ MÔN H CỌ

Đ TẠ

Thi l

iạ

Đ TẠ

KHÔNG Đ TẠ

Đ TẠ

KHÔNG Đ TẠ

Xét v tớ

KHÔNG Đ TẠ

KHÔNG Đ TẠ

Thi l

iạ

KHÔNG Đ TẠ l n 2ầ

THI K T Ế THÚC MÔN

TI U Ể LU NẬ (Đ i v i ố ớ môn h c lý ọ thuy t)ế BÀI T P Ậ T NG Ổ H PỢ (Đ i v i ố ớ môn h c ọ th c hành) ự

Đ TẠ

Đ TẠ

Đ TẠ

Slide 1 of 56

Đ TẠ General Chemistry:

HUI© 2006

Slide 2 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

HÓA Đ I C NG Ạ ƯƠ

QUY Đ NH V CÁCH ĐÁNH GIÁ ĐI M Ề Ể Ị

c tính 20%.

ượ c tính 30%.

ượ

ể ể ể ườ c tính 50%. ạ

• Đi m gi a h c kỳ đ ữ ọ • Đi m ti u lu n đ ậ ượ ể • Đi m thi k t thúc môn đ ế • Tr ng h p nh ng sinh viên thi l ợ ữ ọ ữ ầ

ằ ỉ

Slide 3 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

i (k c ể ả thi gi a h c ph n, k t thúc môn, ti u lu n) ậ ể ế N u >5 thì ch tính ph n thi đó b ng 5, các ầ ph n đi m khác đ c b o l u). ượ ả ư ể ế ầ

Gi

i thi u v n i dung môn h c ọ

ệ ề ộ

ậ ơ ả

ấ ạ ị

ấ ạ ợ ủ ậ

ệ ộ

• Ch • Ch • Ch • Ch • Ch • Ch • Ch • Ch • Ch • Ch

ươ ươ ươ ươ ươ ươ ươ ươ ươ ươ

ng 1: Các khái ni m và đ nh lu t c b n ng 2: C u t o nguyên t ử ng 3: Đ nh lu t tu n hoàn ậ ng 4:Liên k t hóa h c và c u t o phân t ọ ế ng 5: Tr ng thái t p h p c a v t ch t ấ ậ ạ t đ ng h c ng 6: Nhi ọ ng 7: Đ ng hóa h c ọ ộ ng 8: Cân b ng hóa h c ọ ằ ng 9: Cân b ng trong dung d ch l ng ằ ng 10: Đi n hóa h c ọ ệ

Slide 4 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Tài li u tham kh o HĐC

– www.cwx.prenhall.com/petrucci/medialib/power_point/ – http://www.uhd.edu/academic/colleges/sciences

/naturalscience/BKC_Homepage.htm

Slide 5 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Nguy n Đình Soa, HĐC, ĐHBK HCM • Website:

Ch

ng 1: Các khái ni m và đ nh lu t căn b n

ươ

Slide 6 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

N i dung

ử ử

ồ ố ị

ầ ệ và phân t ử hóa h c và đ ng v ọ

ấ , nguyên t ử

• Nh ng phát hi n đ u tiên v hóa h c ọ ữ • Nguyên t • H t nhân nguyên t ạ • Nguyên t ọ • Ch t hóa h c, đ n ch t, h p ch t… ơ ấ • Kh i l ố ượ gam, phân t ng nguyên t gam, đ ử ng ợ ấ , phân t ử ng l ượ ươ ử

• The Mole • Ký hi u, công th c hóa h c, ph ng trình ứ ệ ọ ươ

Slide 7 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

HH

Các đ nh lu t c b n ậ ơ ả ị

ng ị

ươ ể

Slide 8 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Đ nh lu t b o tuàn kh i l ố ượ ậ ả • ĐL thành ph n không đ i ổ ầ • Đ nh lu t t b i l ậ ỷ ệ ộ ị • ĐL đ ng ng l ượ • ĐL th tích • ĐL Avôgadro và s Avogadro ố • ĐL Boy-Mariotte và charler-Gray-Lussac • PT tr ng thái KLT ạ • M t vài ph ng pháp xđ KLPT và Đl ng ượ ươ ộ

Nh ng phát minh đ u tiên

• What is the Chemistry?

“Chemistry is the science that describes matter – its properties, the changes it undergoes, and the energy changes that accompany those processes.”

Lavoisier 1774

Law of conservation of mass

Proust 1799

Law of constant composition

Dalton 1803-1888 Atomic Theory

Slide 9 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Nguyên t

và phân t

 Each element is composed of small particles called atoms.

Dalton’s Atomic Theory

c Atoms are neither created nor destroyed in chemical reactions.

 All atoms of a given element are identical

i Compounds are formed when atoms of more than one element

combine

Slide 10 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Nguyên t – Ph n t

: ử ầ ử ỏ

ộ các đ n ch t và h p

nh nh t c a m t nguyên t ố ấ ử

tham gia ợ

ơ

ấ ủ vào thành ph n phân t ch t.ấ – Nguyên t

là h t nh nh t c a m t nguyên t ộ ấ ủ ỏ ơ ữ ề ặ

c a các nguyên t

có kích th

ử ủ ướ ng khác nhau. N u xem nguyên t ế

c và nh ử ư

hyđro là –8 cm ), c a nguyên ủ

General Chemistry:

HUI© 2006

Slide 11 of 56

iot b ng 1,33A

ằ o...

hoá h c không th chia nh h n n a v m t hoá h c. ọ – Nguyên t kh i l ố ượ hình c u thì bán kính c a nguyên t ầ 0,34A0 (1 anstrom b ng 10 t ử

Nguyên t và phân t ử ử

Nguyên t và phân t ử ử

Slide 12 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Ví d v nguyên t ụ ề ử

Nguyên t

và phân t

• Phân t : ử

t c tính ể ấ ộ ấ ả

Là ti u phân nh nh t c a m t ch t có t ấ ủ ỏ ch t hoá h c c a ch t đó. ấ ọ ủ ấ

ử ủ t c các kí ể ọ

ấ ằ ệ ử ủ

c a nguyên t Bi u di n phân t ễ h c bao g m t nguyên t ch s ghi ỉ ố s nguyên t ố ấ ả ồ t o nên phân t ố ạ phía d ướ ử ủ c a 1 ch t b ng công th c hoá ứ hi u hoá h c các ọ c a ch t đó cùng các ấ i bên ph i c a kí hi u đ ch ả ủ ể ỉ đó. ố

Slide 13 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Phân t h p ch t và phân t ử ợ ấ ử ơ đ n ch t ấ

Nguyên t và phân t ử ử

Slide 14 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Ví d v phân t ụ ề ử

H t nhân nguyên t

• H t nhân nguyên t

–24 g (1,00728 c proton mang

ạ – proton(p) có kh i l ng 1,671.10 g m ử ồ ố ượ

ướ

đvc) và có đi n tích theo quy đi n tích d ệ

– Notron (n) có kh i l ệ ng(+1). ươ ố ượ ằ ư

ổ ng c a nguyên ủ

Slide 15 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

và đ ng b ng proton nh ng không mang đi n tích. S proton luôn b ng s ệ ố ố electron và quy t đ nh đi n tích h t nhân. T ng ế ị ệ s (p)+(n) quy t đ nh kh i l ế ị ố ượ ố c g i là s kh i t ố ử ượ ọ ố

H t nhân nguyên t

Rutherford protons 1919

James Chadwick neutrons 1932

Slide 16 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Nguyên t

hóa h c, đ ng v ị

• Nguyên t ố

ợ Nguyên t ử

. Nhi u nguyên t ố ề ỗ

l ớ ỷ ệ

l

Slide 17 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

hoá hoc. hóa h c là ố ọ t p h p các nguyên t có cùng đi n tích ậ ệ là h n h p c a h t nhân ợ ủ ạ m t s đ ng v . Nh oxy có 3 đ ng v : ị ồ ư ộ ố ồ 3150:1:5. Khí 16O8 , 17O8 18O8 v i t hyđro thiên nhiên là h n h p c a 2 đ ng v ị ồ ợ ủ ỗ ơ ơ 2D1) v i t 1H1 (proti) và 2H1 (đ t ri ớ ỷ ệ 5000:1.

2.3 Atomic Diversity Đ ng v …. ồ ị

v i cùng s proton, nh ng khác s netron.

ư

Đ ng v ồ Nguyên t ị ử ớ

ệ ử

S nguyên t ố fi S kh i ử ố fi , s p ố

A X ‹ Kí hi u nguyên t   Z

Ví d : Bao nhiêu proton, neutron và electron cho môi

nguyên t sauử O C

16 8

12 6

C 14 6

Slide 18 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

H t nhân nguyên t ạ ử và Đ ng v ồ ị

• A= S kh i ố ố • Z = S đi n tích d ố ệ ng, đi n tích HN, s ố ệ

= N + Z ươ Proton trong h t nhân ạ

: proton là c đ nh (Z) • V i m i nguyên t ỗ ớ ố ố ị

Slide 19 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

và s N có th thay đ i ổ ể ố

X

A Z

Examples:

O

8 protons, 8 neutrons, 8 electrons

C

6 protons, 6 neutrons, 6 electrons

C

16 8 12 6 14 6

6 protons, 8 neutrons, 6 electrons

Nguyên t

v i cùng s proton, nh ng khác s netron.

ử ớ

ư

Slide 20 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ ng v ồ ị

Ví d Đ ng v ị ụ ồ

Slide 21 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Ch t hóa h c, đ ng phân, đ ng hình…

• Ch tấ là d ng đ ng th có cùng tính ch t ấ ể ồ c c u t o cùng m t ộ ọ ượ ấ ạ

ử ử

ạ v t lý và hóa h c đ lo i phân t • Đ n ch t ậ ạ ơ hay nguyên t ấ ấ là nh ng ch t mà phân t

ữ ạ ử ủ nh khí H ư ử c a 2 ,

chúng có cùng lo i nguyên t O3 , S, Fe…,

• H p ch t ợ ấ là nh ng ch t mà phân t ữ ấ

ề c a ử ủ ử

Slide 22 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

chúng bao g m hai hay nhi u nguyên t ồ 2, NH3, HNO3, khác nhau nh CO, CO ư HCl…

Ch t hóa h c, đ ng phân, đ ng hình…

hoá h c có th t n t

ệ ượ

i ể ồ ạ ng thù ở

ộ ấ ấ ượ ọ

• D ng thù hình ơ ơ

ọ ạ ồ

Các ch t tinh th khác nhau

3, FeCO3 , MgCO3 đ u k t tinh

i cùng d ng tinh th có m ng tt ế ng m t

ng này đ

ạ ề ặ ươ ng đ ng ồ

ạ ể c g i là hi n t ượ ọ

. M t nguyên t 2 hay nhi u đ n ch t khác nhau g i là hi n t hình và các đ n ch t đ c g i là d ng thù hình.Khi tr ng thái k t tinh d ng thù hình đ ng th i cũng là ạ ế ạ . d ng đa hình ạ • Hi n t ng đ ng hình. ệ ượ ồ có th k t tinh d ướ ể ế . Ví d CaCO gi ng nhau ụ cùng m t lo i m ng tinh th ( m ng tam ph ạ ạ ộ thoi). Hi n t ệ ượ ệ ượ hình

Slide 23 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

VD: Hi n t ng đ ng hình ệ ượ ồ

Cu3Au

α ReO3

Slide 24 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ ng phân, ký hi u hóa h c, PTHH…

• Đ ng phân

ư ồ ư ấ ồ ầ ấ ọ

ế ộ

. Nh ng ch t hoá h c khác nhau ữ ọ ấ g i là nh ng nh ng có cùng công th c phân t ử ọ ứ ch t đ ng phân. Nh v y ch đ n thu n thành ỉ ơ ư ậ ph n ch a đ đ xác đ nh 1 h p ch t hoá h c ợ ị ủ ể c a nó. Trong mà ph i k đ n c u t o phân t ả ể ế ử ủ ấ ạ t hóa h c h u c đ bi u th hóa h c đ c bi ị ơ ể ể ữ ọ ệ ặ ọ m t ch t hoá h c nh t thi c ph i dùng đ n ả ế ấ ọ ấ công th c cáu t o. ứ ạ

Slide 25 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Ví dụ

Ký hi u hóa h c, PTHH…

c kí hi u b ng ch cái ằ ố

• Kí hi u hoá h c ọ . – M i nguyên t hóa h c đ ố ữ

đ ng th i ch 1 ờ

ố ồ

nguyên t

đó.

– M i kí hi u hoá h c c a nguyên t ọ ủ ệ c a nguyên t ố ử ủ • Công th cứ dùng bi u th các ch t (phân t ), ví d : ụ ị

hidro (H2)

• PTHH: Dùng đ bi u th các ph n ng hóa h c b ng

ọ ằ

ể ể

ả ứ

công th c HHứ Phân lo i ph n ng hóa h c ọ ả ứ

ệ ọ ượ ổ đ u hay hai ch cái trong tên Latinh c a nguyên t ầ đó ổ

Slide 26 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Ph n ng hóa h c ọ

ả ứ

2 fi CO2 CaO + CO2 4 fi

FeSO4 + Cufl

3 + NaCl fi

AgCl + NaNO3 2HCl D H = - 2,3kJ 2NO D H = + 90,4kJ 2KCl + 3O2

t: H ệ t: N ệ ề ề

2 + Cl2 fi 2 + O2 fi 3 fi 2 + 3H2 fi

2NH3

• Ph n ng k t h p: C + O ế ợ 3 fi • Ph n ng phân h y: CaCO • Ph n ng th : Fe + CuSO ế • Ph n ng trao đ i: AgNO ổ • Ph n ng t a nhi ỏ • Ph n ng thu nhi • Ph n ng m t chi u: 2KClO ộ • Ph n ng hai chi u: N • Ph n ng oxy hóa kh : 2FeCl ử

ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ

3 + SnCl2 fi

FeCl2 + SnCl4

Slide 27 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

PTHH

2 NO + 1 O2 → 2 NO2

Slide 28 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

2 (14 + 16)g 32 g 2 (14 +32)g

Kh i l

ng NT, PT…

ố ượ

ng nguyên t ố ượ

• Kh i l ố

ị ấ ấ ủ

12 làm đ n v đo nó b ng 1,66054.10

ố ượ

ng nguyên t : t s kh i l ớ

ử ỉ ố ầ

ử ử

c đây ng ử Tr . i ta ướ ườ ng nguyên t hyđro và ử oxy làm ng nguyên t ử i ta th ng ố ườ đ ng ử ồ –24 g= ố ượ ố ượ ế ng c a nguyên t ố ượ ị ằ ơ

- ·

(16

ln

ñvk

) t

24

ng nguyên t ố ượ ng c a nguyên t ủ 23 10 10

Ví duï: mnguyeân töû (O) =

Slide 29 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

» - · th ng nh t l y kh i l ấ ấ sau là l y 1/16 kh i l đ n v đo. T 1961 đ n nay ng ơ nh t l y 1/12 kh i l v Cị amu. – Kh i l c a nó v i 1/12 ph n kh i l ố ượ ủ 66,2 cacbon 66,1

Kh i l

ng NT, PT…

ố ượ

ng phân t

ử c a m t ch t là t s kh i l ấ c a nó v i 1/12 ph n kh i l ố ượ

ng ỉ ố ố ượ ng c a nguyên t ử

ố ượ ử ủ

ố ượ

ng phân t ử c a m t ch t là kh i l ấ ố ượ c a ch t đó tính b ng đ n v kh i l ơ ị ố ượ ử ủ ng nguyên t ử

ng m t ng c a ử ủ

ấ và b ng t ng kh i l ổ ằ trong phân t

.

• Kh i l phân t cacbon – Kh i l phân t nguyên t các nguyên t

ộ ằ ố ượ ử

– Ví d ; ụ H2O là 18,0152 đvc c a NHủ

gam. “

là l

gamử

ượ

đó

Nguyên t ằ c a nguyên t ử ủ ằ

ử đ ố ượ ng nguyên t ử

3 là 17,0304 đvc ng c a 1 ủ c tính b ng gam có giá tr v s b ng ị ề ố ằ .” Ví d m t ộ ụ gam c a Fe b ng 55,847g, m t nguyên t ử ộ gam c a Cu là ủ

• Nguyên t nguyên t kh i l ố ượ nguyên t gam c a O là 15,9994g, m t nguyên t ủ 63,546g…

Slide 30 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Phân t gam. “ ng ch t ử ấ

là l ượ ị ề ố ằ ố

• Phân t đ ượ l ượ

gamử c tính ra gam và có giá tr v s b ng kh i ng phân t ử ủ • Mol: là đ n v đo l ị ề ấ ấ

c a ch t đó ấ ng ch t, 1 mol b t kỳ đ u ượ ch a s ti u phân nh nhau (s Avogadro) ư ơ ứ ố ể ố

NA = 6.02214199 x 1023 mol-1 H ng phân t ố ượ • * Kh i l ử 2O b ng 18 đv.C

fi ằ H

ử ằ

Slide 31 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Kh i l * Kh i l fi Kh i l ng mol phân t ng phân t ng mol phân t ố ượ ố ượ ố ượ ử 2O b ng 18g. ằ CO2 b ng 44 đv.C CO2 b ng 44g ằ ử

ng tính b ng

• Kh i l

ố ượ

ng mol phân t gam c a 1 mol phân t

: là kh i l

ng tính

ng mol nguyên t

ố ượ

: là kh i l ử ch t đó. ử ấ ử

ố ượ ủ ố ượ

đó.

ủ : kh i l

ng t

ố ượ =

nguyeân

)( ntoá

mol

Soá

)

nguyeân mol

( ) mtoá ( nguyeân Atöû

• Kh i l b ng gam c a 1 mol nguyên t ằ ử • T ng mol ion ươ gamSoá löôïng

Khoái

=

Soá

mol

)( chaát n

)

gamSoá löôïng

( ) mchaát ( phaân Mtöû

mol

Khoái

gamSoá

=

Soá

ionmol

)( n

Khoái

löôïng

( ) mion ionmol

Cách bi u ể th m t ị ộ l ng ch t ấ ượ KL m gam qua mol

Slide 32 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ nh lu t căn b n ậ ả ị

ộ ợ c đi u ch b ng cách nào đi n a bao gi

ổ : M t h p ch t dù cũng có

ậ ề ầ

ế ằ

11,1% : 88,9% hay 1g : 8g.

• Đ nh lu t thành ph n không đ i ị đ ượ ữ ế ằ thành ph n xác đ nh và không đ i ổ . ị – Ví dụ: H2O dù đi u ch b ng cách nào khi phân tích thành ề l ỷ ệ

ph n đ u cho t ề

– NaCl: có 39,34% Na và 60,66% Cl – Tr tr

ng h p các khuy t t

ừ ườ

ế ậ

t trong m ng tinh th ạ

Slide 33 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

• Đ nh lu t t l

ng nguyên t

ậ ỷ ệ ộ : N u hai nguyên t ế ứ ấ này, các kh i l ố ượ

b i ộ ố ợ ố ư ữ

ơ ế ợ

k t h p v i oxi t o thành năm oxit có ạ t là: N ị

ng c a oxy trong các oxit đó l n l

2O, NO, N2O3, NO2, ng nit ố ượ ầ ượ

ố ượ

k t h p v i ố ế ợ ớ nhau cho m t s h p ch t thì ng v i cùng m t kh i ố ộ ớ ng nguyên t l kia t ượ ỷ ố l ả . v i nhau nh nh ng s nguyên đ n gi n ơ ệ ớ • Ví dụ: Nit ớ công th c phân t l n l ứ ử ầ ượ N2O5, n u ng v i m t đ n v kh i l thì ộ ơ ớ ế ứ ơ t là: kh i l 0,57 : 1,14 : 1,71 : 2,28 : 2,85 hay 1 : 2 : 3 : 4 : 5

Slide 34 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Nitrogen oxide

Dinitrogen oxide

Dinitrogen trioxide

Dinitrogen pentoxide

Nitrogen dioxide

Slide 35 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ nh lu t căn b n ả ậ

• Đ nh lu t b o toàn KL ị ậ ả – T ng kh i l

ượ ẩ ố

ng các s n ph m ả ố ượ c đúng b ng t ng kh i ổ ằ ng các ch t ban đ u đã tác ầ ấ

ổ thu đ l ượ d ng.ụ – Ví dụ: – Chú ý khi ph n ng thu ho c t a ả ứ ặ ỏ

Slide 36 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

nhi tệ

• Đ nh lu t đ ị – “Đ ng l ươ

ng ố ượ đó k t h p (thay th ) h t v i 1,008 ph n ầ

là s ph n kh i l ầ ố ế ế ớ ố ượ

ụ ươ

ượ

ng. ng l ậ ươ ượ ng c a m t nguyên t ượ ộ ủ c a nguyên t ế ợ ố ủ ng c a hyđro ho c 8 ph n kh i l kh i l ặ ủ ố ượ ng c a hyđro là Đ ng l – Ví d đ

ng c a oxy ủ H=1,008, ĐO=8

k t h p v i nhau

ng t

ng

• Trong các ph n ng hoá h c “ ả ứ ế

ọ các nguyên t ố ượ

ố ế ợ ớ v i đ l ỷ ệ ớ ươ

A gam ph n ng h t v i m ầ ượ ấ

B gam ch t ấ A và ĐB c Đ

ho c thay th nhau theo các kh i l ặ ” l ng c a chúng ượ ủ ng ch t A là m • Kh i l ấ ố ượ ng l B.N u g i đ ượ ọ ươ ế thì theo đ nh lu t đ ậ ươ ị

ấ ng ta có: ượ

A

A

=

ế ớ ả ứ ng ch t A và ch t B l n l D ng l D B

m m B

Slide 37 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

ng c a nguyên

ượ

Khoái

Atöû

ủ ệ ơ

=

ÑA

löôïng oxi Soá

nguyeân Zhoùa

• Đ ng l ươ t A có liên h đ n gi n ố sau:

ự ế

Khoái

Atöû

=

ÑA

d

löôïng Soá oxi

nguyeân Zhoùa

ả ứ

i

• Trong ph n ng trao đ i ổ ả ứ H(OH) Z= s nguyên t c a 1 pt axit (baz ) th c t ơ ủ tham gia ph n ng ả ứ • Mu i: Z= t ng đi n tích ệ ổ ố ng ph n kim lo i ạ ầ ươ • Ph n ng oxi hóa Z= s e ố mà 1 pt ch t kh cho và ấ c l ng ượ ạ Slide 38 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

ng l

ng c a axit H

ươ

ượ

ả ứ

2SO4 trong hai ph n ng

• Ví dụ: đ sau

• H2SO4 + NaOH fi

NaHSO4 + H2O (1)

• ĐH2SO4 = 98/1 = 98

• H2SO4 + 2NaOH fi

Na2SO4 + 2H2O (2)

Đ H2SO4 = 98/2 = 49

• Fe2(SO4)3 + 6NaOH fi

2Fe(OH)3 + 3Na2SO4

M

M

• ĐFe2(SO4)3 = 400/6 = 66,66 =

=

=

85,94

= FeCl2 + SnCl4 töông Ñtöï

FeCl 3

SnCl 2

• 2FeCl3 + SnCl2 fi FeCl 5,162 Ñ 3 1

SnCl 2 2

Slide 39 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

ượ ượ

ng ng gam: c a m t đ n ch t hay h p ợ ấ ộ ơ ủ ng ch t đó đ c tính b ng gam có ượ ằ ấ ng c a nó. ng l ủ ượ ươ • M i liên h gi a s gam (m) và s đ ố ươ ệ ữ ố ng gam (n’) c a m t ch t có đ ng l ươ ủ ng ượ ấ ộ

=

Soá

ñöông

löôïng

gam

)'( n

Soá Ñöông

( ) mgam ( löôïng

) Ñ

A

=

=

• Đ ng l ươ ch t là l ấ tr s b ng đ ị ố ằ ố l ượ Đ theo bi u th c sau: ể ứ

' =

hay

n

' n

A

B

Ñ Ñ

m A Ñ

m B Ñ

B

m A m B

A

B

Slide 40 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

(cid:222)

o

D. Avogadro’s Law

- Trong cùng đi u ki n ề ệ T & P

ằ ề ố

Slide 41 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

như ng ữ thêr tích b ng nhau (V1=V2) c a ch t khí ấ ủ khác nhau đ u ch a cùng s phân t nh nhau ử ư ứ (N1=N2) - At STP [Standard Temperature and

Pressure; 1.00 atom and 0 C (273 K)] 1.00

mole = 22.4 L

- 22.4 L is a little larger than a basketball.

D. Avogadro’s Law

9 atoms and 9 tri-atomic molecules occupy the same volume (STP)

- How many L would 5.6 g of He occupy at standard

temperature and pressure (STP)?

- Note: 22.4L = 1 mole gas only at STP. - 5.6g He x 1.0mol He x 22.4 L = 31 L He

4.0g He 1.0 mol

Slide 42 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ nh lu t th tích ậ

• Th tích các khí tham gia ph n ng t ể

v i th tích các s n ớ ỷ ệ ớ l ỷ ệ ả

ủ ẩ ả ứ ể ư ữ

Slide 43 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

l v i nhau và cũng t ph m khí c a ph n ng nh nh ng s ố ả ứ nguyên đ n gi n ả ơ

2

1

1

2

Đ nh lu t ch t khí ậ ấ ị

A. Boyle-Mariotte’s Law - In 1601 Robert Boyle noted that the volume of a fixed amount of gas at a given temperature was inversely related to the pressure. V = k x 1/P where k is a constant; PV = k or

2

2

1

1

P

V

= P

V

- Example: 2.3 L of gas at 3.0 atm is expanded into

a 5.0 L container. What is the new P? Slide 44 of 56 General Chemistry:

HUI© 2006

P

= P

V

/V

= (3.0atm)(2.3L)/5.0L = 1.4 atm

2

1

2

1

Gas Laws

B. Charles Law - In 1787 Jacques Charles noted a relationship between the

volume of a given gas and temperature.

- For a given amount of gas at constant pressure, following

is true (in absolute K):

V = k x T or V/T = k

2

2

1

1

V

/T

= V

/T

Where T is in the Kelvin scale

Example: 2.1 L of a gas at 300. K is cooled to 100. K. What will be the new volume.

Slide 45 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

V

= V

T

/T

= (2.1L) (100.K)/300.K = 0.70 L

Gay-Lussac’s law

Joseph-Louis Gay-Lussac, 1778-1850 V are constant :

Example: If in a closed container 1 liter of a gas at 300K (27 °C) has a pressure of 1 bar heating the sample to 600 K (327 °C) the pressure will rise to 2 bar.

Slide 46 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ nh lu t khí

V α T & V α 1/P

V α T/P V = k x T/P

k = PV/T

2

2

1

1

P = P

Slide 47 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

V 2 V 1

T T

- Note: a) all units must be same on both

sides of the equation, & b) T must be in K.

3

Khí lý t

ngưở

V α n

V α T

V α 1/P

V α n x T / P; V = k x n x T/P; Let k = R

V = RnT/P or PV = nRT Đ nh lu t khí lý t

ng

ưở

R = 0.0821 L x atm / (K x mol) when P in atm

Slide 48 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

R = 8.31 J / (K x mol)

when P in Pa & V in m

R= 62400 mmHg/mol x K n u P=mmHg, V =ml

ế

Đ nh lu t này đ

c k t h p t

ba đ nh lu t khí

ượ ế ợ ừ

đ chính xác ~ 10% t

i T & P th

ng.

ườ

Bài t p áp d ng

1) What is P of 0.51 mol O2 in 15 L at 303 K?

P = nRT/V = 0.51mol x 0.0821Latm/(Kmol) x 303K / 15 L

= 0.84 atm

2) What is V of 28.0 g of CO at 760 Torr and 0 oC? n= 28.0 g CO x 1 mol / 28.0 g CO = 1.00 mol CO T= 0 + 273 = 273 K P= 760 Torr x 1 atm / 760 torr = 1.00 atm

V = nRT/P = 1.00mol x 0.0821Latm/Kmol x 273K / 1.00 atm

= 22.4 L

Slide 49 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

T

1

2

3

1

1

T

1

T

1

1

T

Đ nh lu t G. Dalton

Slide 50 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

P = P + P + P + ….. Total pressure = sum of

partial pressures of all gases present.

Mole fraction of a gas = Pressure fraction of the

gas

x = n /n = P /P or P = x x P

T

gas

H2O

Slide 51 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Đ nh lu t G. Dalton ậ ị

- N u khí đ

c thu qua n

c:

P

= P

+ P

ế

ươ

ướ

Ph

ươ

ng pháp xác đ nh KLPT và ĐL ị

ươ

t dung nguyên

ng trình tr ng thái c a KLT ệ

A.C

ủ “Nhi ng pháp Duylong – Peti . ằ

ộ ơ

ấ ắ

t dung riêng c a Fe là 0,463J/g nên kh i

Fe là:

l

• Theo ph • Ph ươ t c a m t đ n ch t r n g n b ng 26J/mol”. ử ủ = 26 Ví d nhi ụ ệ ng nguyên t ượ

AFe = 26/0,463 = 56,1

ươ

ng pháp đ t cháy đ i v i các h p ch t HC ố ớ

• Ph

Slide 52 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006

Scale of Atoms

-22

x

The heaviest atom has a mass of only 4.8 x 10

g

-10

Useful units:

m.

and a diameter of only 5 x 10  1 amu (atomic mass unit) = 1.66054 x 10-24 kg  1 pm (picometer) = 1 x 10-12 m  1 Å (Angstrom) = 1 x 10-10 m = 100 pm = 1 x 10-8 cm

Slide 53 of 56

General Chemistry:

HUI© 2006