
Hướng dẫn lập Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo QĐ15
A. Ngu n g c s li u đ l p báo cáoồ ố ố ệ ể ậ
- Căn c Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh kỳ tr c.ứ ế ả ạ ộ ướ
- Căn c vào s k toán trong kỳ các tài kho n t lo i 5 đ n lo i 9.ứ ổ ế ả ừ ạ ế ạ
B. N i dung và ph ng pháp l p các ch tiêu trong báo cáo k t qu ho t đ ngộ ươ ậ ỉ ế ả ạ ộ
kinh doanh
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v - Mã s 01ấ ị ụ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có TK 511 "Doanh thu bánố ệ ể ỉ ế ố
hàng và cung c p d ch v " và TK 512 "Doanh thu bán hàng n i b " trong kỳ báo cáo trên sấ ị ụ ộ ộ ổ
cái.
2. Các kho n gi m tr doanh thu - M u s 02ả ả ừ ẫ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh N TK 511 và TK 512 đ i ngố ệ ể ỉ ế ố ợ ố ứ
v i bên Có các TK 521, TK 531, TK 532, TK 333 (TK 3331, 3332, 3333) trong kỳ báo cáoớ
trên s cái.ổ
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v - Mã s 10ầ ề ấ ị ụ ố
Mã s 10 = Mã s 01 - Mã s 02ố ố ố
4. Giá v n hàng bán - Mã s 11ố ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có tài kho n 632 "Giá v nố ệ ể ỉ ế ố ả ố
hàng bán" đ i ng v i bên N c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái.ố ứ ớ ợ ủ ổ
5. L i t c g p v bán hàng và cung c p d ch v - Mã s 20ợ ứ ộ ề ấ ị ụ ố
Mã s 20 = Mã s 10 - Mã s 11ố ố ố
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính - Mã s 21ạ ộ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh N tài kho n 515 "Doanh ho tố ệ ể ỉ ế ố ợ ả ạ
đ ng tài chính" đ i ng v i bên Có c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái.ộ ố ứ ớ ủ ổ
7. Chi phí tài chính - Mã s 22ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là lũy k s phát sinh Có tài kho n 635 "Chi phí tàiố ệ ể ỉ ế ố ả
chính" đ i ng v i bên N c a TK 911 trong kỳ báo cáo trên s cái.ố ứ ớ ợ ủ ổ
Chi phí lãi vay - Mã s 23ố
1