
CH NG I :ƯƠ KHÁI QUÁT CHUNG V ÔTÔ-Đ NG C Đ T TRONGỀ Ộ Ơ Ố
Câu 1: H th ng nào sau đây không có trên ôtô?ệ ố
a. Đ ng cộ ơ
b. H th ng truy n đ ngệ ố ề ộ
c. Khung g m b xeầ ệ
d. C c u truy n đ ng.ơ ấ ề ộ
Câu 2: H th ng nào sau đây không có trên đ ng c ôtô?ệ ố ộ ơ
a. H th ng đánh l aệ ố ử
b. H th ng đ nh tâmệ ố ị
c. H th ng bôi tr nệ ố ơ
d. H th ng làm mát.ệ ố
Câu 3: Các chi ti t, c m chi ti t sau đây thu c v h th ng truy n đ ng c a ôtô, ngo i tr ?ế ụ ế ộ ề ệ ố ề ộ ủ ạ ừ
a. B ly h pộ ợ
b. B vi saiộ
c. B tăng ápộ
d. H p s .ộ ố
Câu 4: Đ đ ng c có th ho t đ ng n đ nh trong th i gian dài thì ngoài các h th ng : h th ng đánhể ộ ơ ể ạ ộ ổ ị ờ ệ ố ệ ố
l a, h th ng bôi tr n, h th ng làm mát thì còn c n có h th ng nào sau đây ?ử ệ ố ơ ệ ố ầ ệ ố
a. H th ng phát l cệ ố ự
b. H th ng cân b ngệ ố ằ
c. H th ng ph i khíệ ố ố
d. H th ng cung c p nhiên li u.ệ ố ấ ệ
Câu 5: Đ ng c trên ôtô có công d ng?ộ ơ ụ
a. Cung c p công su t cho chi c ôtôấ ấ ế
b. Cân b ng tr ng l ng c a ôtôằ ọ ượ ủ
c. Cung c p nh t bôi tr n cho ôtôấ ớ ơ
d. Cung c p n c làm mát cho ôtôấ ướ
Câu 6 : H th ng làm mát trên đ ng c ô tô có công d ng gì?ệ ố ộ ơ ụ
a. Làm mát các các b m t ma sát trong đ ng cề ặ ộ ơ
b. Làm mát cho các ng gópố
c. Làm mát, n đ nh nhi t đ cho đ ng cổ ị ệ ộ ộ ơ
d. Làm mát cho các chi ti t c a ô tô.ế ủ
1

Câu 7: Đ ng c đ t ngoài ngày nay không đ c vì hi u su t nhi t nh kho ng ?ộ ơ ố ượ ệ ấ ệ ỏ ả
a. 12%
b. 15%
c. 18%
d. 20%.
Câu 8: Trong đ ng c xăng “H n h p gi a h i xăng và không khí đ c hòa tr n th t đ u và đúng t l ”ộ ơ ỗ ợ ữ ơ ượ ộ ậ ề ỷ ệ
đ c g i là?ượ ọ
a. Ch t môi gi i ấ ớ
b. Ch t công tácấ
c. Môi ch t công tácấ
d. H n h p công tác.ỗ ợ
Câu 9 : Trong đ ng c 4 kỳ(thì), thì “kỳ(thì)” đ c đ nh nghĩa là ?ộ ơ ượ ị
a. Là th i gian MCCT thay đ i tr ng thái trong n a vòng quay c a tr c khu u ờ ổ ạ ử ủ ụ ỷ
b. Là th i gian MCCT thay đ i tr ng thái trong m t vòng quay c a tr c khu uờ ổ ạ ộ ủ ụ ỷ
c. Là th i gian MCCT thay đ i tr ng thái trong hai vòng quay c a tr c khu uờ ổ ạ ủ ụ ỷ
d. Là th i gian MCCT thay đ i tr ng thái trong b n vòng quay c a tr c khu u.ờ ổ ạ ố ủ ụ ỷ
Câu 10 : Trong đ ng c đ t trong “Toàn b s thay đ i tr ng thái (th tích, áp su t, nhi t đô) c a MCCTộ ơ ố ộ ự ổ ạ ể ấ ệ ủ
t khi m i đ a vào xylanh cho t i khi đ c th i ra ngoài” đ c g i là ?ừ ớ ư ớ ượ ả ượ ọ
a. M t thì ộ
b. M t kỳ ộ
c. M t chu kỳ ộ
d. M t hành trình.ộ
Câu 11: Trong đ ng c đ t trong, khái ni n “Đi m ch t/t đi m” đ c hi u là ?ộ ơ ố ệ ể ế ử ể ượ ể
a. Là v trí quan tr ng nh t c a piston khi nó di chuy n lên xu ng trong nòng xylanhị ọ ấ ủ ể ố
b. Là v trí cu i cùng c a piston trong nòng xylanh mà đó nó không th di chuy n đ c n a ị ố ủ ở ể ể ượ ữ
c. Là v trí c a piston n m phía trên nòng xylanh, xa đ ng tâm tr c khu uị ủ ằ ở ườ ụ ỷ
d. Là v trí c a piston n m phía d i nòng xylanh, g n đ ng tâm tr c khu uị ủ ằ ở ướ ầ ườ ụ ỷ
Câu 12 : Kho ng ch y píttông (S) là gì ?ả ạ
a. Là chi u dài qu píttôngề ả
b. Là kho ng cách t ĐCT đ n ĐCDả ừ ế
c. Là chi u dài ềnòng xylanh
d. Là kho ng cách t ĐCT đ n h t nòng xylanh.ả ừ ế ế
Câu 13 : Khi nói v hành trình piston, ng i ta đ a ra ba khái ni m là : hành trình ng n; hành trình dài;ề ườ ư ệ ắ
hành trình vuông. V y em hi u “Hành trình ng n” là gì ?ậ ể ắ
2

a. Là hành trình có D = S
b. Là hành trình có D > S
c. Là hành trình có D < S
d. Là hành trình có D << S.
Câu 14 : Khi nói v hành trình piston, ng i ta đ a ra ba khái ni m là : hành trình ng n; hành trình dài;ề ườ ư ệ ắ
hành trình vuông. V y em hi u “Hành trình dài” là gì ?ậ ể
a. Là hành trình có D = S
b. Là hành trình có D > S
c. Là hành trình có D < S
d. Là hành trình có D << S.
Câu 15 : Khi nói v hành trình piston, ng i ta đ a ra ba khái ni m là : hành trình ng n; hành trình dài;ề ườ ư ệ ắ
hành trình vuông. V y em hi u “Hành trình vuông” là gì ?ậ ể
a. Là hành trình có D = S
b. Là hành trình có D > S
c. Là hành trình có D < S
d. Là hành trình có D << S.
Câu 16 : T s nén (ỷ ố ε) là ?
a. T s gi a th tích nòng xy lanh và th tích bu ng đ tỷ ố ữ ể ể ồ ố
b. T s gi a th tích đ ng c và th tích nòng xylanh ỷ ố ữ ể ộ ơ ể
c. T s gi a th tích đ ng c và th tích bu ng đ tỷ ố ữ ể ộ ơ ể ồ ố
d. T s gi a th tích làm vi c c a xylanh và th tích bu ng đ t.ỷ ố ữ ể ệ ủ ể ồ ố
Câu 17 : Đ ng c 2 thì là đ ng c khi hòan thành xong 1 chu kỳ công tác thì ?ộ ơ ộ ơ
a. Tr c khu u quay 1 vòngụ ỷ
b. Tr c khu u quay 2 vòngụ ỷ
c. Tr c khu u quay 3 vòngụ ỷ
d. Tr c khu u quay 4 vòng.ụ ỷ
Câu 18 : Đ ng c 4 thì là đ ng c khi hòan thành xong 1 chu kỳ công tác thì ?ộ ơ ộ ơ
a. Tr c khu u quay 1 vòngụ ỷ
b. Tr c khu u quay 2 vòngụ ỷ
c. Tr c khu u quay 3 vòngụ ỷ
d. Tr c khu u quay 4 vòng.ụ ỷ
Câu 19 : T s nén (ỷ ố ε) trong đ ng c xăng th ng trong kho ng ?ộ ơ ườ ở ả
a. = 1 ÷ 5
3

b. = 7 ÷ 12
c. = 13 ÷ 23
d. = 22 ÷ 30
Câu 20 : T s nén (ỷ ố ε) trong đ ng c diêzel th ng trong kho ng :ộ ơ ườ ở ả
a. = 1 ÷ 5
b. = 7 ÷ 12
c. = 13 ÷ 23
d. = 22 ÷ 30
Câu 21 : Th tích làm vi c c a xylanh là bao nhiêu n u bi t : đ ng kính xylanh : D = 100mm, hành trìnhể ệ ủ ế ế ườ
S = 80mm.
a. 500,4 cm3
b. 564,8 cm3
c. 628,0 cm3
d. 694,6 cm3
Câu 22: Xe Toyota Hiace s d ng lo i đ ng c 2RZ-FE, là lo i đ ng c 4 xylanh th ng hàng có : D =ử ụ ạ ộ ơ ạ ộ ơ ẳ
95mm, S = 86mm. Tính th tích công tác c a đ ng c ?ề ủ ộ ơ
a. 2.438 cm3
b. 2.500 cm3
c. 3.438 cm3
d. 3.500 cm3
Câu 23: Xe Isuzu Hi-Lander V-Spec s d ng lo i đ ng c 4AJ1 Diesel là lo i đ ng c 4 xylanh th ngử ụ ạ ộ ơ ạ ộ ơ ẳ
hàng có : D = 93mm, S = 93mm. Tính th tích công tác c a đ ng c ?ề ủ ộ ơ
a. 1.438 cm3
b. 1.999 cm3
c. 2.499 cm3
d. 2.899 cm3
Câu 24: Xe Mazda Premacy s d ng lo i đ ng c 4 xylanh th ng hàng có : D = 83mm, S = 85mm. Tínhử ụ ạ ộ ơ ẳ
th tích công tác c a đ ng c ?ề ủ ộ ơ
a. 1.539 cm3
b. 1.639 cm3
c. 1.739 cm3
d. 1.839 cm3
Câu 25: Xe Ford Pinto s d ng lo i đ ng c 4 xylanh th ng hàng có : D = 90mm, S = 78,5mm. Tính thử ụ ạ ộ ơ ẳ ề
tích công tác c a đ ng c ?ủ ộ ơ
4

a. 1.438 cm3
b. 1.996 cm3
c. 2.438 cm3
d. 2.500 cm3
Câu 26 : Th tích công tác c a đ ng c 8 xylanh là bao nhiêu n u bi t : đ ng kính xylanh : D = 100mm,ể ủ ộ ơ ế ế ườ
hành trình S = 120mm.
a. 5.468cm3
b. 6.543 cm3
c. 7.536 cm3
d. 9.043 cm3.
Câu 27: Xe Suzuki Vitara s d ng lo i đ ng c 4 xylanh th ng hàng có : D = 75mm, Vử ụ ạ ộ ơ ẳ h = 1.590 cm3. Tính
hành trình c a piston S=?ủ
a. 85 mm
b. 87 mm
c. 90 mm
d. 95 mm
Câu 28: Xe Mazda Premacy s d ng lo i đ ng c G16B SOHC v i 4 xylanh th ng hàng có Tính th tíchử ụ ạ ộ ơ ớ ẳ ề
công tác c a đ ng c Vủ ộ ơ h = 1.590 cm3. Tính th tích bu ng đ t c a m t xylanh bi t t s nén c a đ ng cể ồ ố ủ ộ ế ỷ ố ủ ộ ơ
ε = 9,5?
a. 36,8 cm3
b. 46,8 cm3
c. 54,8 cm3
d. 62,8 cm3
Câu 29 : Theo em hi u xupáp hút m s m 12ể ở ớ 0 t c là?ứ
a. Xupáp hút b t đ u đóng l i sau khi píttông qua kh i ĐCT 12ắ ầ ạ ỏ 0 góc quay tr c khu u ụ ỷ
b. Xupáp hút b t đ u m ra tr c khi píttông t i ĐCT 12ắ ầ ở ướ ớ 0 góc quay tr c khu uụ ỷ
c. Xupáp hút b t đ u đóng l i sau khi píttông qua kh i ĐCD 12ắ ầ ạ ỏ 0 góc quay tr c khu uụ ỷ
d. Xupáp hút b t đ u m ra tr c khi píttông t i ĐCD 12ắ ầ ở ướ ớ 0 góc quay tr c khu u.ụ ỷ
Câu 30 : Theo em hi u xupáp thoát m s m 25ể ở ớ 0 t c là?ứ
a. Xupáp thoát b t đ u đóng l i sau khi píttông qua kh i ĐCT 25ắ ầ ạ ỏ 0 góc quay tr c khu uụ ỷ
b. Xupáp thoát b t đ u m ra tr c khi píttông t i ĐCT 25ắ ầ ở ướ ớ 0 góc quay tr c khu u ụ ỷ
c. Xupáp thoát b t đ u đóng l i sau khi píttông qua kh i ĐCD 25ắ ầ ạ ỏ 0 góc quay tr c khu uụ ỷ
d. Xupáp thoát b t đ u m ra tr c khi píttông t i ĐCD 25ắ ầ ở ướ ớ 0 góc quay tr c khu u.ụ ỷ
Câu 31 : Theo em hi u xupáp hút đóng tr 35ể ễ 0 t c là?ứ
5

