Ở Ể
Ỳ ƯỜ S GD&ĐT KIÊN GIANG Ẫ NG THPT CHUYÊN HU NH M N TR ờ KI M TRA TOÁN 12 BÀI THI: TOÁN 12 CH, CB, NC (Th i gian làm bài: 45 phút)
Đ TẠ
Ề MÃ Đ THI: 320 ọ H tên thí sinh:.................................................SBD:.........................
2
ồ ị ế ồ ị ể ể ễ ố t đ th đó có th bi u di n cho hàm s nào? Câu 1: Quan sát đ th , cho bi
+= 12x
3
?
+ y = x= y y y = + 1x 3 2 + 1x 2 C. . D. A. B.
5x
x x = 2. 5x
ứ ể ọ Câu 2: Thu g n bi u th c: - A. C. x D. 5x
b 2a
a = ln 2 ln 5 và ễ ln 200 theo a và b . - Câu 3: Đ t ặ a+ A. 3 2b B. b = B. 3 ể . Hãy bi u di n b+ 2a C. 6ab D. 3
x
ệ ề ế ệ t có bao nhiêu m nh đ ề sai:
1a< (cid:0)
x
Câu 4: Trong các m nh đ sau, cho bi = y x a= y loga ố ứ ườ và (v i ớ 0 ) đ i x ng nhau qua đ ẳ ng th ng ố i. Đ th c a hai hàm s y ồ ị ủ x= .
1a >
= y a= y ồ ị ố ứ ụ ii. V i ớ ố , ta có đ th hai hàm s và đ i x ng nhau qua tr c tung.
a
= y x 1 x a < (cid:0) a log (0 1) ậ ủ ồ ị ộ ệ ươ ố iii. M t ti m c n c a đ th hàm s có ph ng trình là y = . 0
= y x ln ồ ị ố ứ
2
ố iv. Đ th hàm s A. Ba. có 2 nhánh đ i x ng nhau qua tr c tung. B. B n.ố D. Hai.
+ =
(
/ (2)
x ụ C. M t.ộ ) 1 g x ( ) ln g ế ị ủ : t giá tr c a n u ế Câu 5: Hãy cho bi
2 3 2 5 A. 0,8 B. 0, 65 C. D.
3a a v i ớ
a > 0 ế ạ ừ ố ữ ỉ ể ứ .
1 12a
5 6a
x
log
2
log 9 2
2
log 3 2
Câu 6: Vi 1 6a t d ng lũy th a s mũ h u t bi u th c 2 3a A. B. C. D.
2
= - x x x .3 ươ ỏ ộ ng trình ệ x th a mãn, m t trong Câu 7: Cho ph ớ = x t ề . V i đi u ki n log ướ ầ ươ ầ ươ ng trình trên là b ng trình ban đ u, ươ ữ ở ặ c đ u đ t ẩ t hoàn toàn. Hãy gi ả , thay vào ph t . ng trình tìm i ph
t =
t =
t =
0
1.
4
ả nh ng cách gi i ph ươ ng trình theo n tr thành ph t = 1 2 C. D. B.
+ - x 15
= x 2.5 15 ủ ậ ọ ệ là nghi m c a ph ng trình . Hãy ch n nh n xét đúng. A. Câu 8: G i ọ 0x
0
0
0
0
x > < x < x (cid:0) x< 0 (1; 2) 0 1 ươ 1 2 A. B. C. D.
x
ồ ị ở ẽ ể ễ ố hình v bi u di n cho hàm s nào sau đây: Câu 9: Đ th
-= 2
2
2
3 4
- y = - = - + y x y x 1 log 1 log 1 4 B. . C. D. - x A. = y 1) log ( 2
2
5 4a
11 4a
5 2a
3 8a
= A a > 0) a a ứ ể , ( . ọ Câu 10: Thu g n bi u th c - -
2
A. B. C. D.
= - y x 2) log ( 2 ề ị ệ ủ x đ hàm s ố ể xác đ nh. Câu 11: Tìm đi u ki n c a
2
3
4
ᄀ x < x (cid:0) x > 2 2 2 A. B. x (cid:0) C. D.
= (cid:0)
)
(
11 4a
3 2a
a B a a a> 0, 1 ứ ể ả ơ . Đ n gi n bi u th c Câu 12: Cho loga
2
3 2 11 4 A. C. D. B.
ủ ạ là hàm nào sau đây: ố Câu 13: Đ o hàm c a hàm s f x = ( )
x
x
x
x
2
1
3
x
2
- - x x 2 .2 2 .ln 2 x 2 .2 (2 ln 2) x 2x x 2 x x- 2 x- 2x 2 C. D. Đáp án B. A. khác
2
2
= y x log x ề ị ệ ủ x đ hàm s ố ể xác đ nh. Câu 14: Tìm đi u ki n c a
2
> (cid:0) x x 0, x > x< < 2 2 A. C. B. 0 D. 1 2 > (cid:0) x x 0, 2 - = -
(
ế ậ ủ ị ố t t p xác đ nh c a hàm s x f x ( )
- 4 [ ᄀ Câu 15: Cho bi } { 2(cid:0) \
) 5 . ]2; 2
B. ᄀ C. D. - - A. ( � � � ) ; 2) + (2;
ệ ề Câu 16: Cho các m nh đ sau
)
( 5 log
2
- - 5log 5log log 5log , x 1 = x 2 x 1 = x 2 x x > thì 0 i. V i ớ 1
a
a
a
3
+ + = x > ) log .log .log , 0 log ( a x 1 x 2 x 3 x 2 x 3 x 2 x 1 x 1 x x , 2 ii. Cho 1 , ta có:
6
2 (2 .3)
2
1a (cid:0)
= và 0 = + . log 12 (1 log 2) iii. log 12 6 1a< (cid:0) 1 2 1 2
a
a ab
b log ( ) log ố ự ươ iv. Cho các s th c d ng ,a b v i ớ , ta có: . 1 = + 2 1 2
2
x
cos
ố ệ ề sai là: S m nh đ A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
2
2
2
x
x
cos
cos
1
2
cos
f x = ( ) 2 ủ ạ - ố Câu 17: Đ o hàm c a hàm s cos - - - x sin(2 ).2 x sin(2 ).2 là hàm nào sau đây: x .ln 2 x sin(2 ).2 B. A. C. D.
x .ln 2
x sin(2 ).2
a
a
ệ ề - - x = x log ( 2 ) ) + log 2 log ( a ươ ọ Câu 18: Hãy ch n m nh đ đúng: 0x < A. Cho s ố a d ng khác 1 và : .
2 9
3
2 3
x >
0 ) ; 2 , log
- - � x - = x x 2 0 log 3log 2 0 - = x 3 1 2 , = 2 " - - - - log ( 3log ) x ọ ớ B. V i m i ( � � x + x x 4 + log( 2) log( 2). C. > 2 x - ( 1) 0
4
x
x
x
- � � = � - = x x , ta có: - = x 1) 1 5 6 ọ x th a ỏ ớ D. V i m i = 2 x 2 log 5 1) log ( 4 log ( 4 log 5 4 .
= 3 5 ả ươ i ph ng trình . + 4 x = x = x = 2 2. 3. 0. Câu 19: Gi x = - . A. B. C. D.
ố ẩ
ẩ ỉ ổ không đ i. Hãy l ờ ẩ ẽ ả ờ ầ đã là 4000 con. ướ ượ ộ ỷ ệ ng sau năm theo m t t ng vi khu n tăng trong m i gi c l ẩ ầ ố ấ ban đ u có 100 con) s vi khu n s có, g p kho ng bao nhiêu l n s vi khu n ban ầ ấ
ầ ầ ấ ấ ấ ấ ả ả ầ ầ ố ệ Câu 20: S vi khu n trong ng nghi m ban đ u có 100 con, ch sau hai gi ế ố ượ ỗ Bi t s l ố ầ ừ ờ (tính t gi ọ ầ đ u (ch n đáp án g n đúng nh t). A. G p kho ng 11.000 l n. C. G p kho ng 10.000 l n. ả B. G p kho ng 12.000 l n. ả D. G p kho ng 9.000 l n .
< < < a b 1 ẳ ướ ị ố ự a và b , v i ớ 0 ị . Kh ng đ nh nào d ẳ i đây là kh ng đ nh
b
a
b
b
a
a < <
< < < < a b b a < 1 log log Câu 21: Cho hai s th c đúng? < 1 log log a b 1 log B. C. log D.
a
b
2
b a A. log 1 log
- - x - = x 1) 1) 0 log ( 3 log (2 3 ế ố ủ ươ ng trình
Câu 22: Hãy cho bi A. Vô nghi m.ệ ệ t s nghi m c a ph B. Hai. C. M tộ . . D. B nố
ệ ớ ồ ỗ ộ 900 tri u đ ng. C sau m i năm, giá ứ
ỏ ế ế ế ế ị ả 10% .H i đ n năm 2020, giá chi c ô tô này là bao nhiêu?
B. 656.100.000 đ ngồ C. 531.441.000 đ ngồ D.
ớ Câu 23: M t chi c ô tô m i mua năm 2016 v i giá chi c ô tô này b gi m A. 864.536409 đ ngồ 590.490.000 đ ngồ
x = 2016 log 2016 ố ự x th a mãn ị x là:
Câu 24: Cho s th c A. 5 ỏ B. 1 ậ . V y giá tr C. 0 D. 10
(
)
4
2
0x
0x
0x
= x + log 1 2 log 1 2 ủ ươ ậ ọ ệ là nghi m c a ph ng trình . Hãy ch n nh n xét đúng.
ố ự ố ữ ỷ ươ B. là s t nhiên. C. là s h u t d ng. D. là s ố Câu 25: G i ọ 0x 0x ỷ. ố là s vô t A. nguyên âm.
- x x + + 1) = - 3) 1 log (2 3 log ( 3 ủ ệ ố ng trình là:
Câu 26: S nghi m c a ph A. Vô nghi m.ệ ươ B. Hai. C. Ba. D. M t.ộ
x
[
=
]0; 2
e
e + x ln(1 2 ) ấ ủ ị ớ f x ố ( ) trên đo n ạ b ng:ằ Câu 27: Giá tr l n nh t c a hàm s
ln 3
2 ln 5
2 ln 6
2
e e A. B. C. 0. D.
-
[
= - -
]3;0
x x f x ( ) 4 ln(1 ) ị ấ ủ trên đo n ạ ị là giá tr nào sau
2
- + - - ố ỏ Câu 28: Giá tr nh nh t c a hàm s đây? A. 9 4 ln 4 B. 0. C. 1 4 ln 2. D. 1 4 ln 3
2
2
- - x log 8log + = x m 8 4 0 ấ ả ữ ể ươ t c nh ng giá tr ị m đ ph ng trình vô nghi m ệ
[
Câu 29: Tìm t ]1; 4 .
m > m > m (cid:0) 0m < 0m (cid:0) 0m < trên đo n ạ 1 m < - 2 1 2 1 2 1 2 A. ho c ặ B. ho c ặ C. ho c ặ D.
x
x
ồ ị ế ồ ị ủ ể t đ th đó có th là c a hàm nào sau đây: Câu 30: Quan sát đ th , cho bi
b
= > = = > y log x b ( 1) a a y a (0 1) ( 1) B. C. D.
b
y A. = y x < < a < < b log (0 1)
ế H t