K THU T NUÔI CÁ S C R N K THU T NUÔI CÁ S C R N

Ặ Ặ

Ằ Ằ

Ậ Ậ

Ỹ Ỹ

ỘN I DUNG N I DUNG

Ọ Ọ

Ằ Ằ

Ặ Ặ

Ố Ố

Ớ Ớ Ặ Ặ Ỹ Ỹ

ự ự ụ ụ

ố ố

ố ố

I. GI I THI U Ệ I THI U I. GI Ệ II. Đ C ĐI M SINH H C Ể II. Đ C ĐI M SINH H C Ể III. K THU T S N XU T GI NG CÁ S C R N Ấ Ậ Ả III. K THU T S N XU T GI NG CÁ S C R N Ậ Ấ Ả 1. L a ch n cá b m ố ẹ ọ 1. L a ch n cá b m ọ ố ẹ 2. D ng c cho sinh s n ả ụ 2. D ng c cho sinh s n ả ụ 3. Kích thích t 3. Kích thích t 4. B trí cá sinh s n ả ố 4. B trí cá sinh s n ả ố 5. p tr ng Ấ ứ 5. p tr ng Ấ ứ 6. Ươ 6. Ươ IV. TH GI NG IV. TH GI NG

ng cá b t lên cá gi ng ộ ng cá b t lên cá gi ng ộ Ả Ố Ả Ố

II. ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC II. ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC

ứ ứ ư ư

- Th c ăn cá s c r n thiên v th c v t nh : luân - Th c ăn cá s c r n thiên v th c v t nh : luân c, t o c, t o ề ự ậ ề ự ậ l ng trong n l ng trong n ặ ằ ặ ằ ấ ữ ơ ơ ữ ấ ữ ơ ơ ữ ướ ả ướ ả

trùng, các ch t h u c l trùng, các ch t h u c l phù du… phù du…

- Cá thành th c sau 8 tháng nuôi, mùa v sinh s n - Cá thành th c sau 8 tháng nuôi, mùa v sinh s n ụ ụ ả ả

ậ ậ ư ư

- S c sinh s n 200.000 – 300.000 tr ng/kg cá cái, - S c sinh s n 200.000 – 300.000 tr ng/kg cá cái, ứ ứ

ụ ụ vào t p trung vào mùa m a hàng năm vào t p trung vào mùa m a hàng năm ả ứ ả ứ sinh s n 3 – 4 l n/ năm sinh s n 3 – 4 l n/ năm ầ ầ ả ả

Ỹ Ỹ

Ố Ố

III. K THU T S N XU T GI NG Ấ Ả Ậ III. K THU T S N XU T GI NG Ấ Ậ Ả CÁ S C R N Ặ CÁ S C R N Ặ

Ằ Ằ

1.1.

LỰA CHỌN CÁ BỐ MẸ LỰA CHỌN CÁ BỐ MẸ

­ Chọn cá cái từ 10 – 11 tháng,  ­ Chọn cá cái từ 10 – 11 tháng,

các sọc trên thân phải rỏ nét các sọc trên thân phải rỏ nét ­ Cá đực có vây lưng dài và nhọn,  ­ Cá đực có vây lưng dài và nhọn,  thân hình thon, bụng nhỏ,  thân hình thon, bụng nhỏ,  màu sắc sặc sở, các sọc trên  màu sắc sặc sở, các sọc trên  thân phải rỏ nét chọn cá từ  thân phải rỏ nét chọn cá từ  10 – 11 tháng tuổi 10 – 11 tháng tuổi

̀ ́

Buôn trưng ca cai

́ ́

̀

Buôn tin ca đưc

́ ̣

2. D NG C CHO SINH S N 2. D NG C CHO SINH S N

Ụ Ụ

Ụ Ụ

Ả Ả

ể ể ử ử

ạ ạ c tr c tr ướ ướ ướ ướ ử ử

- S d ng b xi măng, b lót b c, thao nh a,… r a ự ể ử ụ - S d ng b xi măng, b lót b c, thao nh a,… r a ự ử ụ ể c khi cho cá vào s ch d ng c và x lý n ụ ụ ạ s ch d ng c và x lý n c khi cho cá vào ụ ụ ạ sinh s nả sinh s nả

- M c n - M c n c t c t 30 – 40 cm 30 – 40 cm ự ướ ừ ự ướ ừ

3. KÍCH THÍCH TỐ 3. KÍCH THÍCH TỐ

ẻ ẻ

sau đây: sau đây:

ố ố

ự ủ ự ủ

ề ề l ng ho c g c vi ng c c a cá ặ ố ở ư l ng ho c g c vi ng c c a cá ặ ố ở ư ặ ặ ẻ ẻ

ể ể thì cá đ ờ thì cá đ ờ

ả ả

̉ ̉

̉

+ Tiêm thu c cho cá đ ố + Tiêm thu c cho cá đ ố - Có thê tiêm 1 trong 2 lo i kích thích t ạ - Có thê tiêm 1 trong 2 lo i kích thích t ạ và LHRH-a + DOM HCG + Não và LHRH-a + DOM + + HCG + Não ố: 1 ng HCG + NÃO (3viên)/ 2 – 3kg cá cái,cá ềLi u tiêm - - Li u tiêm ố ề : 1 ng HCG + NÃO (3viên)/ 2 – 3kg cá cái,cá đ c tiêm b ng ½ li u cá cái ằ ự đ c tiêm b ng ½ li u cá cái ằ ự - - V trí tiêm : tiêm ịV trí tiêm ị : tiêm - Tiêm xong cho cá vào b 2 – 3 c p/m 22 - Tiêm xong cho cá vào b 2 – 3 c p/m - Sau kho ng 18 – 24 gi - Sau kho ng 18 – 24 gi chu ý - - chu ý

: chi tiêm 1 l n ầ ́: chi tiêm 1 l n ầ

́ ̉

3. KÍCH THÍCH T (tt)Ố 3. KÍCH THÍCH T (tt)Ố

HCG TRUNG  QUỐC

HCG VIỆT NAM

NÃO

DOM

LHRH­a

̣ ́

Vi tri tiêm Vi tri tiêm

̣ ́

̉ ́

Tiêm trên cơ lưng

Tiêm ơ goc vi ngưc̣

4. B TRÍ CÁ SINH S N 4. B TRÍ CÁ SINH S N

Ố Ố

Ả Ả

i qua l t nh t b trí th i ơ ố i, t ạ ố ấ ố ờ

i che ch n ướ ả ắ

- B trí n i ít ng ườ gian cho cá sinh s n vào ban đêm. ả - Trên m t b , thao ph i có l - T l ặ ể đ c cái 1:1 ỉ ệ ự

5. p tr ng Ấ ứ 5. p tr ng Ấ ứ

ể ể

- B p có th dùng composite, xi măng hay b lót - B p có th dùng composite, xi măng hay b lót ể ấ ướ ớ ể ấ ướ ớ c v i chi u sâu 50 - ề c v i chi u sâu 50 - ề

ể ể ấ ể ể ấ b c... r a s ch b l y n ử ạ ạ b c... r a s ch b l y n ử ạ ạ 60cm. 60cm.

- Trong th i gian p tr ng ph i cho máy oxy ch y - Trong th i gian p tr ng ph i cho máy oxy ch y ứ ứ ả ả ạ ạ

ấ ấ liên t c đ tr ng cá không gom l liên t c đ tr ng cá không gom l ờ ờ ụ ể ứ ụ ể ứ ạ ạ

ể ể i m t ch . ổ ộ i m t ch . ổ ộ ố ộ ố ộ

ỡ ỡ ng thành cá gi ng. ng thành cá gi ng. - Sau khi cá n 2 – 3 ngày, chuy n cá b t xu ng ao - Sau khi cá n 2 – 3 ngày, chuy n cá b t xu ng ao ố ố

́ ̀ ̀ trong th i gian 2 – 3 ngay không cân cho ăn ́ trong th i gian 2 – 3 ngay không cân cho ăn đ t đ ấ ể ươ đ t đ ấ ể ươ + Chu y: + Chu y: ờ ờ ́ ́ ̀ ̀

vì cá còn noãn hoàn vì cá còn noãn hoàn

D ng c p tr ng ụ ấ D ng c p tr ng ụ ấ

ụ ụ

ứ ứ

ng cá b t lên cá gi ng ng cá b t lên cá gi ng

6. K thu t ỹ 6. K thu t ỹ

ậ ươ ậ ươ

ộ ộ

ố ố

100 – 500m 100 – 500m

1. 1. Ao - - Ao

ng trong ao đ t ấ ng trong ao đ t ấ , sâu 1,2 – ừ 22, sâu 1,2 – ừ

- C i t o ao: sên vét bùn đáy, bón - C i t o ao: sên vét bùn đáy, bón

i l c. M c i l c. M c

ướ ọ ướ ọ

ứ ứ

Ươ Ươ ng t ươ ng t ươ 1,5m 1,5m ả ạ ả ạ vôi, ph i aoơ vôi, ph i aoơ    c vào qua l - L y n ấ ướ c vào qua l - L y n ấ ướ ướn ướ n - Gây màu n - Gây màu n

c 1 – 1.2m. c 1 – 1.2m. Ch n m t trong c:ướ Ch n m t trong ộ c:ướ ộ

ọ ọ

: T c tr ạ : T c tr ạ

ướ ướ

c khi th m t ả ộ c khi th m t ả ộ

ng: 800 – 1000 cá b t/ ng: 800 – 1000 cá b t/

ươ ươ

ộ ộ

các cách sau các cách sau + Cá t p: 3 – 4 kg/100m2 + Cá t p: 3 – 4 kg/100m2 ạ ạ ộ+ B t cá: 2 – 3 kg/100m2 + B t cá: 2 – 3 kg/100m2 ộ * L u ýư* L u ýư ngàyngày - M t đô ậ - M t đô ậ 1m1m22

2. Th c ănứ 2. Th c ănứ - T 1 – 15 ngày: cho ăn 3 lòng đ tr ng + 100g s a ỏ ứ ử - T 1 – 15 ngày: cho ăn 3 lòng đ tr ng + 100g s a ử ỏ ứ ặ ử ụ ộ ộ ặ ử ụ

ừ ừ b t đ u nành cho 10.000 cá b t/ ngày ho c s d ng ộ ậ b t đ u nành cho 10.000 cá b t/ ngày ho c s d ng ộ ậ 1 – 2kg/ca tap xây nhuyên tac 100m 1 – 2kg/ca tap xây nhuyên tac 100m

22 ao ao

ầ ầ

ừ ừ ừ ừ

ộ ộ ộ ộ

+ Cho ăn 3 – 4 l n/ngày + Cho ăn 3 – 4 l n/ngày - T 15 – 30 ngày: cho ăn cám (30%) + b t cá (70%) - T 15 – 30 ngày: cho ăn cám (30%) + b t cá (70%) - T 31 – 65 ngày: cho ăn cám (40%) + b t cá (60%) - T 31 – 65 ngày: cho ăn cám (40%) + b t cá (60%) + Cho ăn 2 l n/ngày + Cho ăn 2 l n/ngày

ầ ầ

́ ̣ ̃ ̣ ́ ̣ ̃ ̣

3. Chăm sóc và qu n lýả 3. Chăm sóc và qu n lýả

- Trong quá trình nuôi th - Trong quá trình nuôi th c c ườ ườ

ng xuyên theo d i n ng xuyên theo d i n c d s d ng 4kg vôi b t/ c d s d ng 4kg vôi b t/ ỏ ướ ỏ ướ ộ ộ ấ ướ ơ ử ụ ấ ướ ơ ử ụ

ng th c ăn đ đi u ch nh cho h p lý ng th c ăn đ đi u ch nh cho h p lý ứ ứ ỉ ỉ

ễ ề ỏ ượ ỏ ượ ễ ề ng xuyên theo d i ho t đ ng c a cá đ có ạ ộ ng xuyên theo d i ho t đ ng c a cá đ có ạ ộ ọ ọ ễ ễ ủ ủ

bi n pháp phòng ng a h p lý bi n pháp phòng ng a h p lý ao. N u th y n ế ao. N u th y n ế 100m100m22 - Theo d i l - Theo d i l - Th ườ - Th ườ ệ ệ ỏ ỏ ừ ọ ừ ọ