LẬP VÀ PHÂN TÍCH DỰ ÁN ĐÔ THỊ LẬP VÀ PHÂN TÍCH DỰ ÁN ĐÔ THỊ
ĐỀ TÀI: LẬP VÀ PHÂN TÍCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ CAO TẦNG
Ỗ
Ị Ị Ễ
Ặ
NHÓM 1 : Đ HUY N TRANG Ề PHAN TH V NH Ị NGUY N TH SEN Đ NG TH THÚY Ị NGUY N TH TH M Ắ Ễ Ị
PHẦN I: LÝ THUYẾT CHUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
S
ự
c
ạ
tr a
n
n
h
h
C hín h sách tài chín h
Các m i quan h ố ệ
Kĩ năng ngh nghi p ề ệ
Trình đ chuyên môn ngh nghi p Chính sách kinh tế ộ ề ệ
tr
Nhu c u ầ th ị ngườ
S nh y bén công vi c ự ệ ạ
Năng l c tài chính ự
V trí d án ự ị
h
h í n
Ti
ế
n b
h h ì n
ộ
K
h c t r ị
H
T ì n
C
N
PH NG PHÁP PHÂN TÍCH SWOT ƯƠ
K T THÚC D ÁN Ự Ế
TH C HI N D ÁN Ệ Ự Ự
CHU N B Đ U T Ị Ầ Ư Ẩ
L p và phân tích d án ự ậ
ộ
ế
L a ch n p/a kh thi:
ự
ọ
ả
N i dung thuy t minh 1. BCĐT đc thông qua/ ch tr
ng
ủ ươ
3 đi u ki n
ề
ệ
1. Đi u ki n KTXH
ề
ệ
2. CĐT đ năng l c tài chính
t và m c tiêu ụ ế ự
1. S cân thi ự ủ
2. NC th tr
ng
ị ườ
ơ
2. Qui mô d ánự ị ậ 3. Các gi
3. Đ n v l p đ năng l c chuyên môn ủ i pháp thi
ự t k ế ế
ả
3. NC kĩ thu tậ
4. Đánh giá ĐTM
4. Phân tích tài chính
Trình t
5. T ng m c đ u t
ầ ư
ứ
ổ
5. Hi u qu KTXH
ệ
ả
1. C ch nhi md án
ử
ủ
ự
ệ
Nghiên c u kh thi ả ứ l p d án ĐTXD ự ự ậ
Thi
t k c s ế ế ơ ở
ậ
2. L p nhóm so n th o ả Nghiên c u ti n kh thi ả ng
ạ ề ứ 3. Chu n b đ c ị ề ươ ẩ
ể
4. Tri n khai so n th o Nghiên c u c h i đ u t
ả ạ ơ ộ ầ ư
ậ
ả
ứ 5. L p d án kh thi ự
PHẦN II: VÍ DỤ CỤ THỂ
: C m nhà h n h p chung c k t h p văn phòng d ch v lô đ t Tên d ánự ụ ở ỗ ụ ợ ấ ị
NO5 - Khu đô th Đông Nam đ ị ườ ư ế ợ ng Tr n Duy H ng ầ ư
Đ a đi m ể : Trung Hòa - C u Gi y - Hà N i ộ ầ ấ ị
Ch đ u t t Nam ự ổ ổ ầ ấ ậ ẩ ệ
ủ ầ ư: T ng công ty C ph n Xu t nh p kh u và Xây d ng Vi (VINACONEX)
Hình th c đ u t ứ ầ ư: Xây d ng m i. ự ớ
Qu n lý D án phát tri n Nhà & Đô th (VINAHUD) ự ả : Công ty C ph n Đ u t ổ ầ ư ầ ể ị
: Công ty CP T v n đ u t ơ ự ư ấ ầ ư xây d ng & ng d ng công Ứ ự ụ
ngh m i (Vinaconex R&D) C quan l p D án ậ ệ ớ
Th c hi n ệ ự d ánự
t S c n thi ế ự ầ và m c tiêu ụ
u ê i t
c ụ m
Qui mô d ánự
t
ạ Đ
Phân tích Tài chính
Gi ả
i pháp kĩ thu tậ Phân tích d ánự L p d án ự ậ
u ê i t
Phân tích Hi u qu ả ệ KTXH ổ ầ
c ụ m
T ng m c đ u ứ tư
t
ạ đ o K
ĐTM
Không th c hi n ệ ự
SỰ CẦN THIẾT – MỤC TIÊU DỰ ÁN
S c n thi t: ự ầ ế
ầ ư
ng là nh ng ng ố ượ ữ Hà N i. Đ i t ố ượ ộ ở ộ ậ ố ệ
i tr ườ ẻ ng có s ố ng mua chung c thay vì đ t đai và xây nhà. ng l n, có xu h Nhu c u căn h chung c đang nóng, đ i t tu i có thu nh p cao làm vi c và s ng ổ l ư ướ ượ ớ ấ
Sau khi VN gia nh p WTO nhu c u văn phòng cho thuê tăng cao. ậ ầ
ậ ợ ấ ị i giao thông, g n trung tâm. Khu v c có h ạ ự
Khu đ t có v trí thu n l ủ ầ t ng xã h i đ y đ (g n ch , tr ầ ộ ầ ợ ườ ầ ng h c...) ọ
Năm 2007 nhà đ u t chuy n h ng sang kinh doanh BĐS do: ngân ầ ư ể ướ
ộ ế
ch ng khoán. hàng có chính sách cho vay u đãi nhà, giá vàng và đôla ít bi n đ ng, đ u t ứ ư BĐS ít r i ro h n đ u t ầ ư ầ ư ủ ơ
M c tiêu: ụ
i nhu n kinh t T o ra l ạ ợ ậ ế
Đáp ng nhu c u nhà . T o nên qu n th ki n trúc đ p, văn minh ứ ầ ở ạ ể ế ẹ ầ
hi n đ i ạ ệ
QUI MÔ DỰ ÁN
Qui mô: Là t
h p
ổ ợ 4 kh i cao t ng: 2 kh i
ố 25 t ng và ầ
ố
ầ
2 kh i ố 29 t ng ầ
v i dớ i n tích lô đ t: 29.680 m2
ệ
ấ
xây d ng công trình
:
Ngu n v n đ u t ố
ầ ư
ồ
ự
V n vay ngân hàng ≈4.26%
ố
V n t
có c a ch đ u t
≈ 12%
ố ự
ủ ầ ư
ủ
V n huy đ ng c a ch đ u t
≈ 83.74%
ủ ầ ư
ủ
ộ
ố
Th i gian th c hi n
ệ : trong 3 năm (T Quý IV năm 2007 đ n Quý IV
ừ
ự
ờ
ế
năm 2010)
GIẢI PHÁP THỰC HIỆN
Gi ả i pháp QH t ng m t b ng ổ ặ ằ
+ M t b ng xây d ng nhà: 6.862 m2 ự ặ ằ
+ M t đ xây d ng: 23%. ậ ộ ự
+ T ng cao trung bình 26,6 t ng ầ ầ
+ H s s d ng đ t: 6 ệ ố ử ụ ấ
Ph ng án ki n trúc : ươ ế
+ M i tòa nhà có 3 t ng h m dùng ỗ ầ ầ
làm siêu th và ga ra ị
+ T ng 1: sinh ho t c ng đ ng và nhà tr ạ ộ ồ ầ ẻ
+ T ng 2-6: văn phòng cho thuê, không gian ph tr ụ ợ ầ
+ T ng >7: nhà ầ ở
+ Có 4 thang máy và 2 thang bộ
GIẢI PHÁP PCCC
H th ng PCCC bao g m:
ệ ố
ồ
H th ng báo cháy t
đ ng:
ệ ố
ự ộ
H th ng c p n
c ch a cháy
ệ ố
ấ
ướ
ữ
t
t ng h m)
ự ộ
đ ng (l p đ t ắ
ặ ở ầ
ầ
H th ng bình ng c u nhanh
ệ ố
ứ
ứ
Đ u phát hi n cháy ệ ầ
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG
Đánh giá chung Mức độ tác động
Thấp Trung bình Cao
x Nước mặt
x Không khí
x Tiếng ồn
x Địa hình
x Cảnh quan
x Nước ngầm
x Động thực vật
x Dân cư
T NG M C Đ U T Ứ
Ầ Ư
Ổ
N i dung
ộ
1.208,29 t đ ng ỷ ồ
1. Chi phí xây d ngự
103,29 t đ ng ỷ ồ
2. Chi phí thi
t bế ị
79,58 t đ ng ỷ ồ
3. Chi phí khác
: ổ
T ng m c đ u t ầ ư ứ (1.842,3 t đ ng) ỷ ồ 146,31 t đ ng ỷ ồ
4. Chi phí d phòng
ự
31,57 t đ ng ỷ ồ
5. Lãi vay
201,33 t đ ng ỷ ồ
6. Chi phí SD đ tấ
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
ĐV: tri u đ ng ệ
ồ
Kh i l
ng
Đ n giá
Đ n vơ
ị
ố ượ
ơ
c a d án Ngu n thu ồ ự ủ
Thành ti nề (2007-2030)
117.256
16,000
1.876.096
Ngu n thu bán căn h
m2
ồ
ộ
1.705.542
Doanh thu bán tr
c thu
ướ
ế
2.458.488
Ngu n thu cho thuê
văn phòng
m2
ồ
T ng ngu n thu đ n 2030
ế
ồ
ổ
4.334.584
Doanh thu chi ti
t ế c a d án
ủ
ự
2008
2009
2010
2011
2012-2016
2017-2030
Công su t khai thác cho thuê
25%
90%
90%
95%
ấ
Doanh thu cho thuê
29.485
106.147
106.147
112.044
T l
bán
28%
30%
32%
10%
ỷ ệ
Doanh thu bán hàng
477.522
511.663
545.773
170.554
T ng doanh thu tr
c thu
477.522
511.663
575.529
276.701
106.147
112.044
ổ
ướ
ế
477.522
989.214
1.564.473
1.841.174
2.371.911
3.940.531
Lũy kế
47.744
98.921
156.447
184.117
237.191
394.053
Thu VAT 10% ( Lũy k ) ế
ế
T ng doanh thu sau thu ế
ổ
3.546.478
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
ĐV: tri u đ ng ệ
ồ
n ậ u h n
i
ợ L
BI U Đ L I NHU N T CHO THUÊ VĂN PHÒNG T I NĂM 2030 Ậ Ừ Ồ Ợ Ớ Ể
T ng l i nhu n cho thuê = 1.317.740 ổ ợ ậ
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
T ngổ
Dòng ti n ề c a D án
ủ
ự
DÒNG RA
180.000
90.000
90.000
Tr ti n s d ng đ t ấ
ử ụ
ả ề
10.666
10.666
21.333
Chi phí đ u t h ầ ư ệ th ng k thu t ậ ỹ
ố
xây
ầ ư
1.647.402
34.917
363.640
410.590
541.403
226.841
70.011
Chi phí đ u t d ngự
98.083
14.469
14.469
14.469
28.938
Chi phí bán hàng
50.352
25.176
25.176
25.176
Duy tu b o trì
ả
1.997.170
90.000
124.917
378.109
425.059
566.538
266.445
95.187
25.176
25.176
T ng dòng ra
ổ
DÒNG VÀO
101.190
60.000
41.190
V n vay ngân hàng
ố
2.159.616
477.552
511.663
575.259
276.701
106.147
106.147
106.147
V n huy đ ng
ố
ộ
113.727
30.000
83.727
V n t
có
ố ự
2.374.533
90.000
124.917
477.552
511.663
575.259
276.701
106.147
106.147
106.147
T ng dòng vào
ổ
99.443
86.603
8.721
10.256
10.961
80.917
80.917
Dòng ti n cân đ i ố
ề
Tr n g c + lãi v n
ả ợ ố
ố
132.761
99.443
33.318
vay
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
2006
2007
2008
2009
Tr n v n vay ban đ u
ả ợ ố
ầ
61.800
115.349
29.748
N đ u năm
ợ ầ
60.000
41.190
Vay trong năm
99.443
86.603
Ngu n tr n ( Dòng ti n)
ả ợ
ề
ồ
99.443
29.748
Tr g c trong năm
ả ố
1.800
12.359
13.842
3.570
Lãi trong năm ( 12%)
61.800
115.349
29.748
N cu i năm ố
ợ
132.761
99.443
33.318
T ng tr n ( g c và lãi)
ả ợ
ổ
ố
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ VỐN VAY
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
Phân tích các ch tiêu tài chính khác ỉ
Gi¸ trÞ hiÖn t¹i rßng tÝnh ®Õn năm 2030
NPV: 111,227 tû (VĐT:113,727 tỷ)
SuÊt thu lîi néi t¹i cña Dù ¸n
IRR: 15,25 %. (Lãi su t 12%) ấ
c m c Đ t đ ụ ạ ượ c m c Đ t đ ạ ượ ụ tiêu tài chính tiêu tài chính
Thêi gian hoµn vèn ≈ 12,03 năm. (cã tÝnh ®Õn suÊt chiÕt khÊu 12 %/năm)
PHÂN TÍCH TÍNH KHẢ THI DỰ ÁN
Đánh giá
CÁC Y U TẾ
Ố
D án ự
Có QHCT 1/500
x
ể ự
ủ ệ
ệ
ỉ
S phù h p qui ho ch ự ạ ợ
x
Lô đ t N05 đ di n tích đ th c hi n các ch tiêu ấ s d ng đ t ấ ử ụ
KĐT
MB s n có t ẵ
ừ
Nhu c u s d ng đ t ấ ử ụ ầ
x
ầ
ủ ố ự
có. V n vay ố
ượ
Kh năng GPMB ả
x
ơ
ạ ầ ồ
ạ ộ
ể ộ
ẻ
ng đ
- Trong 2 năm đ u CĐT có đ v n t ngân hàng khách c v n t -- Trong năm th 3 huy đ ng đ ộ ố ừ ứ hàng (do nhu c u th tr ng r t cao, d án có u ấ ư ự ị ườ ầ đi m h n d án khác vì có b trí thêm h t ng xã ố ự h i: nhà tr , không gian sinh ho t c ng đ ng, giá bán th p và t ấ
ng các công trình g n k ) ề
ươ
ươ
ầ
ệ
ơ
ị
Kh năng huy đ ng v n ả ộ ố
x
Vinaconex là đ n v có uy tín và kinh nghi m trong xây d ngự
c v n s có kh năng hoàn
ượ
ộ
ố
Kinh nghi m qu n lý c a CĐT ủ ệ ả
x
Sau khi huy đ ng đ tr v n cho ngân hàng và ch đ u t
ả ẽ . ủ ầ ư
ả ố
ệ ố
ợ
Kh năng hoàn tr v n ả ố ả
x
Có h th ng báo cháy, ch a cháy phù h p các TC ữ ngành
Gi i pháp PCCC ả
PHÂN TÍCH TÍNH BẤT ĐỊNH
Thi
t bế ị
V t li u ậ ệ
Thiên tai
ổ
Thay đ i tài chính c a d án ự
ủ
Truy n ề thông kém
Thay đ i ch ế ổ đ ti n ộ ề ngươ l
Doanh thu thay đ iổ
ị
Các qui đ nh c a chính ph ủ ủ
ĐÁNH GIÁ LỢI ÍCH CỦA DỰ ÁN
CĐT Xã h iộ Nhà n cướ
i
T o l ạ ợ nhu n cho ậ ch đ u t ủ ầ ư ậ
Thu đ c thu ế ượ và phí s ử d ng đ t ấ ụ
T o vi c ệ ạ làm và thu nh p NLĐ T o nhà ạ , đ m ở ả b o an ả sinh xã h iộ