Luận văn
Đặc điểm sản xuất kinh doanh ,tổ
chức bộ máy kế toán,hình thức kế
toán tại công ty Thương mại và xây
dựng Minh Thành
1
lời mở đầu
Theo cuộc điều tra dân số những năm gần đây tỉ lệ sinh con của con người
tăng rất nhanh trong khi đó đất đai không những không tăng mà ngày càng bị
thu hẹp.Vì vậy vấn đề nhà đát hiện nay là vấn đề sống còn cần giải quyết
,nhất là đối với thành phố công nghiệp như thành phố Hà Nội.Nắm rõ vấn đề
đó ,công ty thương mại và xây dưng Minh Thành ra đời.tuy công ty thành lập
chưa được bao lâu nhưng đã góp phần không nhỏ trong sự phát triển của thủ
đô Hà Nội .cho tới nay công ty đã xây dựng và bàn giao nhiều công trình,
khảng định vị trí vai trò trên thị trường.Để đạt được thành công đó phải kể
đến vai trò của bộ máy kế toán công ty.Nó cung cấp chính xác,kịp thời và đầy
đủ thông tian cho các nhà quản lí doanh nghiệp,nắm được chi phí hợp lí từng
sản phẩm ,tưng công trình ,doanh thu của quá trình hoạt đông kinh doanh để
từ đó doanh nghiệp phân tích đánh giá tình hình sử dụng nguyên liệu ,lao
động đông thời có các quyết định kinh doanh thích hợp tạo thuận lợi,doanh
thu cao.
Trong thời gian thực tập tại công ty Thương Mại và xây dựng Minh Thành em
đã có điều kiện để đối chiếu lý luận với thực tiễn ,hiểu rõ hơn những nội dung cong trưu tượng thể hiện lại và nhận thức sâu sắc hơn những nội dung đã học
vào thưc tiễn củng cố những kiến thức đã học ,toạ khả năng vận dụng những
điều đã hoc học ỏ trường để khi ra trường có thể nhận một phần việc kế toán
đc giao.Do thời gian thực tập ở công ty có hạn nên bài báo cáo khó tránh khỏi
những thiếu sót.Rất mong dc sự đóng góp cuả Thầy Cô ,các bạn và cán bộ
nhân viên công ty Thương mại và xây dựng Minh Thành để bài báo cáo đc
hoàn thiện hơn.
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận ,bài báo cáo gồm có 4 phần:
Phần I:Đặc điểm sản xuất kinh doanh ,tổ chức bộ máy kế toán,hình thức kế
toán tại công ty Thương mại và xây dựng Minh Thành.
Phần II:Tình hình kế toán tại Công Ty Thương Mại và Xây dựng Minh
Thành.
2
Phần III:Một số kiến nghị đánh giá chung về công tác kế toán công ty Thương Mại và Xây dựng Minh Thành.
3
Phần IV:Nhận xét của công ty Thương Mại và Xây Dựng Minh Thành.
Phần I
Đặc điểm xuất kinh doanh tổ chức bộ máy kế toán, hình thức kế toán tại công ty Thương mại và xây dựng Minh Thành
1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty.
Công ty thương mại và xây dựng Minh Thành tiền thân là công ty
Hà Bắc,được thành lập theo quyết định 2212/QĐ-CT ngày 31 tháng 12
năm 2003 của chủ tịch UBND thành phố Hà Nội Công ty có :
Tên giao dịch Công Ty TNHH Thương Mại và Xây Dựng Minh
Thành
Trụ sở đặt tại: Số 95E_Lò Đúc _Hà Nội .
Giấy phép đăng ký kinh doanh số 2003000089 do Sở kế hoạch đầu
tư Thành phố Hà Nội.
2.Đặc điểm sản xuất kinh doanh:
*Về kinh doanh nhà ở: Công ty có chức năng thực hiện các hoạt động
kinh doanh nhà ở nhà hàng, khách sạn, các khu trung cư.
+ Quản lý thực hiện các dự án về nhà ở, lập thủ tục chuyển mục đích sử
dụng đất, tư vấn các dự án về nhà ở.
*Về xây dựng: Công ty có khả năng thi công xây lắp các công trình
xây dựng dân dụng.
+ làm đường giao thông, xây dựng cầu, cống, các công trình thuỷ lợi,
xây dựng cơ sở hạ tầng.
+xây dựng kết cấu hạ tầng trong và ngoài đô thị.
*Về vật liệu xây dựng: Công ty có chức năng mua bán hàng công nghệ
phẩm vật tư thiết bị.
+ các loại máy móc thiết bị phục vụ cho thi công, sản xuất và mua bán
vật kiệu xây dựng cho các chủ đầu tư hoặc các công trình xây dựng
4
khác.
3. Tổ chức bộ máy kế toán của công ty.
Kế toán trưởng
Kế toán thuế TSCĐ tiền lương cho CBCNV
Kế toán bán hàng và thanh toán với người mua. Kế toán vật tư thanh toán với người người bán và XDCB * Sơ đồ bộ máy kế toán của công ty: Kế toán tiền mặt.TGNH thủ quỹ.
* Tổ chức bộ máy kế toán: Bộ máy kế toán dc tổ chức tập trung,phòng kế toán từ thu nhập,lập
chứng từ xử lý hệ thống hóa thông tin kế toán trên máy dc cài đạt mỗi
cán bộ nhân viên đều làm việc theo sự phân công chỉ dẫn của ban lãnh
đạo.
Phòng kế toán của công ty bao gồm 5 người đc cài đạt dưới sự
lãnh đạo trực tiếp của kế toán trưởng và đc tổ chức như sau:
-Kế toán trưởng :phụ trách chung tất cả các bộ phận kế toán của
công ty có nhiệm vụ tổ chức và điều hành toàn bộ các khâu công viêc,
làm tham mưu cho giám đốc về tài chính ,các hoạt động sản xuất kinh
doanh,tổ chức kiểm tra kế toán trong nội bộ công ty.
-kế toán tiền mặt TGNH có nhiệm vụ lập phiếu thu,chi khi đã dược giám dốc,kế toán ký duyệt trên Tk 112 định kỳ.lập bảng đối chiếu
ngân hàng,tổng hợp toàn công ty,đối chiếu công nợ nội bộ thanh toán
tam ứng trong công ty
-kế toán bán hàng và thanh toán với người mua theo dõi tình hình
nhập,xuất,tồn kho thành phẩm,theo dõi chi tiết khách hàng,giá trị tiền hàng va thời gian thanh toán công nợ,kiểm tra các khoản thanh toán.
-kế toán vật tư thanh toán với người bán và XDCB theo dõi tình
5
hình nhập xuất tồn kho vật tư của công ty,kiểm kê định kỳ chịu trách
nhiệm về số lượng,giá cả các loại hàng,tính hợp pháp các chứng từ
trước khi thanh toán cả khách hàng kiểm tra quyết toán các công trình
xây dưng.
chuyền giao công nghệ xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng
,nguyên vật liệu và các loại hàng hoá khác.
-kế toán thuế đầu vào ra,lương cho cán bộ công nhân viên, theo
dõi tình hình biến động của TSCĐ hàng tháng trích khấu hao
TSCĐ.Thống kê chi tiết các chi tiêu có liên quan đến thuế đầu
vào.Theo dõi lươn,phân bổ tiền lương,khen thưởng ,BHXH cho cán bộ công nhân viên trong công ty.
4.Hình thức kế toán của công ty đc áp dụng :
Là hình thức kế toán nhật kí chung .Hình thức này bao gồm các loại sổ
kế toán chủ yếu sau:
-Sổ nhật ký chung.
-Sổ cái.
-Sổ nhật ký đặc biệt và các sổ, thẻ kế toán chi tiết(sổ phụ):
Sơ đồ hạch toán theo hình thức nhật ký chung
Chứng từ gốc
Sổ nhật ký đặc Sổ ,thẻ kế toán chi
Bảng tổng
Bảng cân đối Sổ nhật ký chung Sổ cái
6
Báo cáo tài
Ghi hàng ngày hoặc định kỳ Ghi cuối tháng Quan hệ đối chiếu
Ghi chú: Giải thích sơ đồ :
Hàng ngày kế toán căn cứ vào các chứng từ đc dùng làm căn cứ
sổ,trước hết ghi nghiệp vụ phát sinh vào sổ Nhật ký chung,sau đó căn
cứ theo số liệu để ghi vào sổ nhật kí chung để ghi vào sổ cái theo các
tài khoản kế toán phù hợp.Nếu đơn vị có mở sổ kế toán chi tiết thì đồng
thời với việc ghi sổ nhạt ký chung,các nghiệp vụ phát sinh đc ghi vào
các sổ kế toán chi tiêt liên quan.
Trường hợp đơn vị mở các sổ nhật ký đặc biệt thì hàng ngày căn
cứ vào các chứng từ đc dùng làm căn cứ ghi sổ ,ghi nghiệp vụ phát sinh
vào sổ nhật ký đặc biệt liên quan.Định kỳ (3-10 ngày )hoặc cuối tháng
tuỳ khối lượng nghiệp vụ phát sinh tổng hợp từng sổ nhật ký đặc bịêt
lấy số liệu để ghi vào các tài khoản phù hợp trên sổ cái sau khi đã loại
trừ số trùng lập do 1 nghiệp vụ đc ghi đồng thời vào nhiều sổ nhật ký
đặc biệt(nếu có).
Cuối tháng,cuối quý,cuối năm cộng số liệu trên sổ cái lập bảng cân
đối số phát sinh.
Sau khi đã kiểm tra đối chiếu khớp đúng số liệu trên sổ cái và
bảng tổng hợp chi tiết (đc lập từ các sổ kế toán chỉ tiêu đc dùng để lập
các báo cáo tài chính).
Về nguyên tắc,tổng số phát sinh nợ và tổng số phát sinh có trên
bảng cân đối số phát sinh phải bằng tổng số phát sinh nợ và tổng số
phát sinh có trên nhật kí chung (hoặc sổ nhật kí chung và các sổ nhật kí
đạc biệt sau khi đã loại trừ số trùng là trên các sổ nhật kí đặc biệt)cùng
7
kỳ.
Phần II Tình hình kế toán tại công ty thương mại và xây dựng Minh Thành
Đề bài:
Công ty thương mại và xây dưng minh Thành tính thuế GTGT theo
phương pháp kê khai thường xuyên.
1-Số dư đầu kỳ các tài khoản tháng 11 năm2006:
SH Chỉ tiêu Dư nợ ĐVT:Đồng Dư có
Tiền mặt 1.281.635.000 111
Tiền gửi ngân hàng 1.670.549.000 112
Phải thu của khách hàng 168.400.000 131
Phải thu nội bộ 1.980.200.000 136
Phải thu khác 660.185.000 138
Tạm ứng 90.500.000 141
Chi phí trả trước 120.000.000 142
Nguyên vật liệu 92.876.000 152
Tài sản cố định hữu hình. 1.060.000.000 211
hao mòn TSCĐ hữu hình 214 25.440.000
Vay ngắn hạn 311 1.350.000.000
Phải trả người bán 331 17.820.000
Nộp ngân sách nhà nước 333 635.340.000
Phải trả nợ công nhân viên 334 680.600.000
Chi phí phải trả 335 612.400.000
Phải trả phải nộp khác 338 115.395.000
Nguồn vốn kinh doanh 411 2.680.165.000
Quỹ đầu tư phát triển 414 498.040.000
Quỹ khen thưởng phúc lợi 431 509.145.000
8
7.124.345.000 7.124.345.000 Cộng
đvt Tên NVL số lượng Đơn giá
viên Gạch xây 20.000 800 Thành tiền 16.000.000
Xi măng tấn 50 1.200.000 60.000.000
Cát vàng m3 100 45.000 4.500.000
Sỏi m3 182 68.000 12.376.000
Cộng 92.876.000
II. Số dư chi tiết các tài khoản: Taì khoản 152- nguyên vật liệu STT 01 02 03 04 Tài khoản 131_Phải thu của khách hàng STT Số tiền
Tên khách hàng Công ty xây lắp 51.200.000 01
Cửa hàng 37-Trương chinh 67.500.000 02
Công ty TNHH khánh hằng 49.700.000 03
Cộng 168.400.000
Tài khoản 331-phải trả người bán STT Tên khách hàng Số tiền
01 Công ty TNHH Hoàng Long 4.000.000
02 Cong ty TNHH Thanh Tân 4.600.000
03 Cônh ty TNHH Minh Châu 5.520.000
04 Công ty TNHH Nam Hoàng 3.700.000
9
Cộng 17.820.000
10
III-Trong tháng có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh như sau:
NV1:ngày 1/11 phiếu nhập kho số 01 hoá đơn GTGT số 27103,BBKN
số 01 công ty mua NVL của công ty TNHH Hoàng Anh đơn giá chưa
thuế 10% chưa thanh toán cho người bán.
ĐVT Số Lượng đơn giá Thành tiền Tên
viên 50.000 800 40.000.000 Gạch xây
NV2:
ngày 1/11 phiếu NV số 02,hoá đơn GTGT số 25404 BBKN số 02,công
ty mua NVL của côn ty TNHH Bình Minh đơn giá mua chưa thuế
GTGT10%,chưa tt tiền hàng.
Tên NVL ĐVT Khối lượng Đơn giá Thành Tiền
13.300.000 m3 95.000
9.900.000 m3 45.000 140 220
7.000.000 m3 100 70.000
30.200.000
Đá Cát vàng Cát đen Cộng NV4: Giấy báo nợ số 01 ngày 2/11 công ty rút TGNH về nhập quỹ tiền mặt số tiền là 50.000.000 phiếu thu số 02. NV5: Phiếu chi số 01 ngày 2/11 trả tiền mua NVL cho công ty TNHH Hoàng Anh. NV6: ngày 2/11 phiếu nhập kho số 03 hoá đơn GTGT số 26705 công ty mua NVL của cửa hàng Khánh Linh đơn giá mua chưa thuế GTGT 10% đã thanh toán bằng tiền mặt theo phiếu chi số 02. Đơn giá Khối lượng Tên NVL ĐVT Thành Tiền
kg 470 2000 940.000
Xi măng trắng
Xi măng tấn 45 1.200.000 54.000.000
11
Cộng 54.940.000
Thành Tiền ĐVT Khối lượng Đơn Giá
kg 150 225.000 1.500
2.300.000 cái 200 11.500
2.525.000
ĐVT Khối Lượng Đơn Giá Thành Tiền
1.200 5.600 kg 6.720.000
8.700 850 kg 7.395.000
14.115.000
Khối lượng đơn giá ĐVT thành tiền
8500 237 kg 2.014.00
11.000 450 kg 4.950.000
NV7:phiếu nhập kho số 04 ngày 2/11 hoá đơn GTGT số 32001,BBKN số 04 công ty mua CCDC của công ty TNHH Hông Minh đơn giá chưa thuế GTGT 10% chưa thanh toán tiền hàng. Tên CCDC Que hàn bột sắt Cộng NV8:ngày 3/11 công ty nhập kho NVL của công ty dụng cụ cơ khí XK theo hoá đơn GTGT số 32816 BBKN số 05 PNK số 05 đơn gía mua chuă thuế GTGT 10% đã thanh toán bằng TGNH giấy báo nợ số 02 Tên NVL Sắt 4 Sắt 6 Cộng NV9:phiếu NK số 06 ngày 3/11 BBKN của công ty Tấn Thành chưa thanh toán cho người bán. Tên NVL Thép hình Dây thép Cộng
6.964.500
12
NV10: phiếu chi số 03 ngày 3/11 công ty thanh toán số nợ kỳ trước cho công ty Hoàng Long bằng tiền mặt .
Thành tiền ĐVT Khối lượng Đơn giá
3.660.000 m3 120 30.500
7.720.000 kg 965 8.000
2.167.000 kg 255 8.500
13.547.000
Khối Luợng Đơn Giá 420 ĐVT m3 68.000 Thành tiền 28.560.000
NV11: Phiếu NK số 07 ngày 4//11 BBKN số 07 hoá đơn GTGT số 32912 công ty mua NVL của cửa hàng số 9-Nguyễn Khang đơn giá mua chưa thuế GTGT 10% đã thanh toán bằng tiền mặt phiếu chi số 04. Tên NVL Lưới Thép Thép phi 6-8 Thép phi 16 Cộng NV12: Trả tiền mua NVL cho công ty TNHH Bình Minh bằng tiền mặt phiếu chi số 05 ngày 4//11. NV13: phiếu nhập kho số 08 BBKN hoá đơn GTGT số 33011 công ty mua NVL từ công ty Mai Cường giá mua chưa thuế GTGT10% đã thanh toán bằngTGNH giấy báo nợ số 03 ngày 5/11 Tên NVL Sỏi NV14:Phiếu chi số 06 trả tiền mau NVL cho cônh ty TNHH Hông Minh ngày 5/11. NV15: Nhập kho NVL theo phiếu NK số 09 BBKN số 09 hoá đơn GTGT số 33120 ngày 6/11 của công ty Hoàng Thắng đơn giá mua chưa thuế GTGT 10% đã thanh toán bặng tiền mặt phiếu chi số 07. Tên NVL Khối Luợng Đơn Giá ĐVT Thành tiền
Gạch ốp lát viên 5000 6000 30.000.000
13
NV16: Nhập kho NVL theo phiếu Nkho số 10 BBKN số 10 hoá đơn GTGT số 33250 ngày 6/11 của cửa hàng Ngọc Sơn đơn giá mua chưa thuế GTGT 10% đã thanh toán bằng TGNH giấy báo nợ số 04. Tên NVL Khối Lượng Đơn Giá ĐVT Thành Tiền
Dây điện m 4.100 5.000 20.500.000
ống PVC m 1.200 9000 10.800.000
Cộng 31.300.000
14
NV17: Ngày 7/11 phiếu chi số 8 giấy tạm ứng số 01 ứng tiền cho nhân viên đi công tác số tiền là 10.000.000 NV18: Giấy báo có số 01 ngày 7/11 công ty TNHH Khánh Hằng thanh toán nợ kỳ trước bằng TGNH. NV19: Thanh toán nợ kỳ truớc cho công ty TNHH Thanh Tân bằng tiền mặt phiếu chi số 09 ngày 9/11. NV20: ngày 8/11 phiếu Xkho số 01 xuất kho NVL cho xd công trìnhLam Sơn. -Gạch xây :70.000 viên NV21: Ngày 8/11 phiếu xuất kho số 02 xuất kho NVL cho xây dựng công trình Lam Sơn -Đá 140m3 -Cát vàng 300m3 -Cát đen 100m3 NV22: ngaỳ 8/11 phiếu xuất kho NVL theo phiếu XKho số 03 xuất NVL cho xd công trình Lam Sơn . -Xi măng trắng:470kg -Xi Măng :70 tấn NV23:xuất kho NVL theo phiếu XK số 04 ngày 8/11 cho xd côn trình Lam Sơn -Sỏi:450m3 NV24: ngày16/11 Xkho NVL cho xd công trình Lam Sơn theo phiếu xuất kho số 05 Thép phi6-8:150kg -Thép phi 16:255kg NV25: ngày16/11 Xkho NVL cho xd công trình Lam Sơn theo phiếu xuất kho số 06 -Que hàn:150kh -Bột sắt :200 cái NV26: ngày16/11 Xkho NVL cho xd công trình theo phiếu xuất kho số 07
-Thép hình :237kg -Dây Thép :450kg -Lưới Thép :120m3 NV27: ngày17/11 Xkho NVL cho xd công trình Lam Sơn theo phiếu xuất kho số 08 ống PVC:1200m -Dây điện :4100m NV28: ngày17/11 Xkho NVL cho xd công trình Lam Sơn -Sắt 4:1200kg -Sắt 6:850kg NV29:Ngày 17/11 mua 1máy trộn bê tông của cửa hàng Tuấn Hùng đơn giá chưa thuế GTGT10% là 40.000.000 để thanh toán bằng tiền mặt theo phiếu chi số 10. NV30: Ngày 18/11 cửa hàng 27- Trương Chinh thanh tóan tiền nợ kỳ trc bằng tiền mặt phiếu số 03; NV31: ngày 18/11 nhập kho CCDC của cửa hàng Quang Minh theo phiếu NK số 11 BBKn số 11 hoá đơn GTGT số 3280 đơn giá chưa thuế 10% đã thanh toán bằng tiền mặt phiếu chi số 11.
Tên CCDC Khối Luợng Đơn giá Thành tiền
ĐVT m 120 4000 480.000
cây 520 7000 3.640.000
Bạt che Cây Chống
Cộng 4.180.000
NV32:Ngày 18/11 nhập kho NVL theo phiếu NK số 12 hoá đơn GTGT số 33520 BBKN số 12 của cửa hàng Phúc Như đơn giá chưa thuế GTGT 10% đã thanh toán bằng TGNH giấy báo nợ 05.
ĐVT Đơn Giá
Khối Lượng 120 24.000 Thành Tiền 2.880.000 kg
15
Tên NVL Sơn chống thấm Sơn các loại kg 100 13.000 1.300.000
4.180.000
Khối Lượng Đơn Giá 200.000 45 ĐVT chiếc Thành Tiền 9.000.000
Cộng NV33: Ngày 18/11 nhập kho NVL theo phiếu NK số 13 hoá đơn GTGT số 33117BBKN13 đơn giá chưa thuế GTGT 10%của cửa hàng Hoàng Hải đã thanh toán bằng tiền mặt phiếu chi số 12. Tên NVL Cửa hoa xếp NV34: Ngày 18/11 nhập kho NVL theo phiếu NK số 14 hoá đơn GTGT số 35120 BBKN số 14 đơn giá chưa thuế GTGT 10% đã thanh toán bằng mặt cho công ty Mai Linh phiếu chi số 13.
Tên NVL ĐVT Khối Lượng Đơn Giá Thành Tiền
5.075.000 kg 350 14.500
16
Phụ gia bê tông NV35:Ngày 19/11 thanh toán nợ kỳ trước cho công ty Minh Châu bằng tiền mặt theo phiếu chí số 14. NV36: Ngày 20/11 xuất kho CCDC theo phiếu Xkho số 10 cho xd công trình Lam Sơn. -Bạt che:120m -Cây chống:520cây NV37: Ngày 20/11 xuất kho CCDC theo phiếu Xkho số 11 cho xd công trình Lam Sơn. -Phụ gia bê tông:350kg NV38:NGày 20/11 thanh toántiền lương cho CNV kỳ trước bằng tiền mặt theo số phiếu chi số 15 NV39: Chi phí sản xuất chung cho công trình Lam Sơn đc chi bằng tiền mặt phiếu schi số 16 ngày 21/11 số tiền là 40.325.000 NV40:Chi tạm ứng ch o chi phí sử dụng máy thi công là 50.500.000 theo phiếu chi số 17 ngày 21/11 NV41: Ngày 22/11 Xkho NVL cho xd công trình Lam Sơn -Cửa xếp hoa:45 chiếc
17
NV43: Ngày 22/11 phiếu Xkho số 14 xuất kho NVL cho xd công TRình Lam Sơn. -Sơn chống thấm:120kg -Sơn màu các loại:100kg NV44: Ngày 25/11 tính ra tiền lương phải trả cho công nhân trong kỳ -Lương nhân viên quản lý :79.850.000 Lương CN trực tiếp săn xuất :140.700.000 Lương nhân viên văn phòng:46.200.000 NV45:Trích BHXH,BHYT,KPCĐ theo tỷ lệ quy định NV46 Ngày 25/11 công ty trả tiền điện ,nước ,điện thoại bằng tiền mặt phiếu chi số 18 -Bộ phận sản xuất :9.295.000 Bộ phận quản lý:9.040.000 NV47: Ngày26/11 Trích khấu hao TSCĐ ở các bộ phận sau: -Bộ phận sản xuất :5.100.000 -Bộ phận quản lý:4.000.000 NV48:NGày 27/11 thanh toán nợ kỳ trước cho công ty Nam Hoàng bằng TGNH giấy báo nợ số 06 NV49: ngày 27/11 thanh toán tiền mua NVL cho côn ty Tấn Thành phiếu chi số 19 NV50: Chi phí trả truớc 1 số dụng cụ cho công trình Lam Sơn lad 45.200.000 vào ngày 28/11 NV51: Ngày 29/11 các chi phí khác : -Chi phí nhân công trực tiếp :125.700.000 -Chi phí sản xuất chung :55.000.000 NV52: Ngày 30/11 công trình Lam Sơn hoàn thành.Công ty tiến hành bàn giao côn trình /Giá của công trình khi bàn giao được giáy báo có của Ngân Hàng.
Bài làm
ĐVT:Đồng
NV1: Nợ TK 152-gạch xây : 40.000.000 4.000.000 Nợ Tk 1331
Có TK331-Hoàng Anh 44.000.000
NV2: Nợ TK 111 51.200.000
Có TK131-công ty xây lắp: 51.200.000
NV3: Nợ TK152 30.200.000 -TK152:Đá 13.300.000 -TK 152-Cát Vàng 9.900.000 -TK152-Cát Đen 7.000.000 Nợ Tk 1331 3.020.000
Có TK-Bình Minh 33.220.000
NV4: Nợ TK 111 50.000.000
Có TK112 50.000.000
NV5: Nợ TK 331-Hoàng Anh 44.000.000 Có TK111 44.000.000
NV6 Nợ TK 152 54.940.000 -TK152 –Xi măng Trắng 940.000 -TK152-Xi măng 54.000.000 Nợ TK 13315.494.000
Có TK111 60.889.000
NV7: Nợ Tk 153 2.525.000 –Que Hàn 225.000 -Tk 153-Bột Sắt 2.300.000 Nợ TK 1331 252.500
Có TK331-Hồng Minh 2.777.000
NV8: Nợ Tk 152 14.115.000 -Tk 152 –Sắt 4: 6.720.000 -TK 152-Sắt 6 7.395.000 Nợ TK 1331 1.411.500
Có TK 112 15.526.000
18
NV9: Nợ TK 152 6.964.500
-TK152-Thép Hình 2.014.000 -TK152-Dây Thép 4.950.000 Nợ TK 1331 696.450
Có TK 331-Tấn Thành 7.660.950
NV10: Nợ TK 331-Hoàng Long 4.000.000 Có TK 111 4.00.000
NV11: Nợ TK 152 13.547.500 -TK 152-Lưới Thép 3.660.000 -TK 152-Thép phi 6-8 7.720.000 -TK 152 –Thép phi 16 2.167.000 Nợ TK 1331 1354.750
Có TK111 14.902.250
NV12: Nợ TK 331-Bình Minh 33.220.000 Có TK 111 33.220.000
NV13: Nợ TK 152 –Sỏi 28.560.000 Nợ TK1331 2.856.000
Có TK 112 31.416.000
NV14: Nợ TK 331-Hồng Minh 2.777.000 Có TK111 2.777.000
NV15: Nợ TK 152-gạch ốp lát 30.000.000 Nợ Tk 1331 3.000.000
Có TK 111 33.000.000
NV16: Nợ TK 152 31.300.000 -TK 152-Dây điện 20.500.000 -TK152-ống PVC 10.800.000 Nợ TK 1331 3.130.000
Có TK 112 34.430.000
NV17: Nợ TK 141 10.000.000
Có TK 111 10.000.000
NV18: Nợ TK 112 49.700.000
Có TK 131-Khánh Hằng 49.700.000
19
NV19: Nợ TK 331-Thanh Tân 4.600.000 Có TK 111 4.600.000
NV20: Nợ TK 621 56.000.000
Có TK 152-gạch xây 56.000.000
NV21: Nợ TK 621 33.800.000
Có TK 152 33.800.000 -TK152-Đá 13.300.000 -TK152-Cát Vàng 13.500.000 -TK 152-Cát Đen 7.000.000
NV22: Nợ TK 621 84.940.000
Có TK152-Xi Măng trắng 940.000 -TK152 –Xi Măng 84.000.000
NV23: Nợ TK 621 30.600.000
Có TK 152-Sỏi 30.600.000
NV24: Nợ Tk 621 9.887.000
Có TK152 9.887.000 -TK 152 –Thép phi 6-8 7.720.000 -TK152-thép phi 16 2.167.000
NV25 Nợ TK 621 10.624.500
Có TK 152 10.624.500 -TK152-Thép hình 2.014.000 -TK152-Dây Thép 4.950.000 -TK 152-Lưới thép 3.660.000
NV26: Nợ TK621 2.525.000
Có TK 153 2.525.000 -TK152-Thép hình 2.014.000 -TK152-Dây thép 4.950.000 -TK 152-Lưới thép 3.660.000
NV27: Nợ TK 621 31.300.000
Có TK 152 31.300.000 -TK 152-ống PVC 10.800.000 -TK 152-Dây điện 20.500.000
Nv28: Nợ TK 621 14.115.000
20
Có TK 152 14.115.000 -TK 152-Sắt 4 6.720.000
-TK152 –Sắt 6 7.395.000.
NV29: Nợ TK 211 40.000.000 Nợ TK 1331 4.000.000
Có TK 111 44.000.000
NV 30: Nợ Tk153 4.120.000
Có TK 131-Trương Chinh 67.500.000
NV31: Nợ TK 153 4.120.000 TK152-Bạt che 480.000 -TK 153-Cây Chống 3.640.000 Nợ TK 1331 412.000
Có TK 111 4.532.000
NV32: Nợ TK 152 4.180.000 - TK 152- Sơn chống thấm 2.880.000 -TK 152- Sơn màu các loại 1.300.000 Nợ TK 1331 418.000
Có TK 112 4.598.000
NV33: Nợ TK 152-cửa hoa xếp 9.000.000 Nợ TK 1331 900.000
Có TK 111 9.900.000
NV34: Nợ TK 152-phụ gia bê tông 5.075.000 NợTK 1331 507.000
Có TK 111 5.520.000
NV35: Nợ TK 331-Minh Châu 5.520.000 Có TK 111 5.520.000
NV36: Nợ TK 621 4.120.000
Có TK 153 4.120.000 -TK 153-Bạt che 480.000 -TK 153-Cây Chống 3.640.000
Nv37: Nợ TK 621 5.075.000
Có TK 152-Phụ gia bê tông 5.075.000
21
Nv38:
Nợ TK 334 680.600.000
Có TK 111 680.600.000
NV39: Nợ TK 627 40.325.000
Có TK 111 40.325.000
NV40: Nợ TK 623 50.500.000
Có TK 141 50.500.000
NV41: Nọ TK 621 30.000.000
Có TK152- gạch ốp lát 30.000.000
Nv42: Nợ TK 621 4.180.000
Có TK 152 4.180.000 -TK 152-Sơn chống thắm 2.880.000 -TK 152-Sơn màu các loại 1.300.000
NV44 : Nợ TK 622 140.700.000 Nợ TK 627 79.850.000 Nợ TK 642 46.200.000
Có TK 334 266.750.000
NV45: Nợ Tk 622 140.700.000 *19%=26.733.000 Nợ TK 627 79.850.000*19%=15.171.000 Nợ TK 642 46.200.000* 19%=8.778.000 Nợ TK 334 266.750.000*6%=16.005.000
Có TK 338 2660750.000*25%=66.687.500 -TK338.2 2660750.000*2%=5.335.000 -TK 338.3 266.750.000*3%= 8.002.500
NV46: Nợ TK 627 9.295.000 Nợ TK 642 9.040.000
Có TK 111 18.335.000
NV47: Nợ TK 27 5.100.000 Nợ TK 642 4.000.000
Có Tk 214 9.100.000
NV48: Nợ TK 331-Nam Hoàng 3.700.000 Có Tk 112 3.700.000
22
NV49: Nợ TK 331-Tấn Thành 7.660.950
Có TK 112 7.660.950NV50:
Nợ TK 627 45.200.000
23
Có TK 142 45.200.000
NV51: Nợ Tk 622 125.700.000 Nợ TK 627 55.000.000
Có TK 334 180.700.000
NV52: a.Nợ TK 131-Lam Sơn 1.320.000.000 Có TK 333 1.200.000.000 Có TK 333 120.000.000
b. Nợ TK 112 1.320.000.000
Có TK 131-Lam Sơn 1.320.000
NV53: Kết chuyển chi phí và tính giá thành công trình Lam Sơn.
a. Nợ TK 154 326.167.000
Có TK 621 326.167.000
b. Nợ TK 154 293.133.000
Có TK 622 293.133.000
c. Nợ TK 154 50.500.000
Có TK 632 50.500.000
d. Nợ TK 154 247.421.500
Có TK 627 274.421.500
e.Nợ TK 911 68.018.000
Có TK 642 68.018.000
f.Nợ TK 632 917.221.000
Có TK 154 917.221.000
g.Nợ TK 911917.221.000
Có TK632 917.2121.000
h. Nợ TK 333 31.452.000
Có TK 133(1) 31.452.000
i.Nợ TK 511 1.200.000.000
Có TK 911 1.200.000.000
k. Nợ TK 911 214.760.000
24
Có TK 421 214.760.000
II-Phản ánh vào sơ đồ tài khoản:
ĐVT:Đồng
TK111
DĐ: (2) 51.200.000 (4)50. (1).281.635.000000.0000 67.500.000
44.000.000(5) 60.889.000(6) 4.000.000(10) 14.902.250(11) 33.220.000(12) 2.777.500(14) 33.000.000(15) 10.000.000(17) 4.600.000(19) 44.000.000(29) 4.532.0000(31) 9.900.000(33) 5.582.000(34) 5.520.000(35) 680.600.000(38) 40.325.000(39) 18.335.000(46) 7.660.950(49) 1.020.919.200
CPS:168.700.000 DC:429.415.800
TK131-Công ty xây lắp
dđ: 51.200.000 CPS:0 DC:0 51.200.000(2) 51.200.000
TK112
dđ:1.670.549.000 (18)49.700.000 (52b)1.320.000.000
50.000.000(4) 15.526.500(8) 31.416.000(13) 34.430.000(16) 4.598.000(32) 3.700.000(48) 1.396.670.500
25
CPS:1.369.700.000 DC:2.900.578.500 TK-131-Khánh Hằng
DĐ:49.700.000
49.700.000(18) 49.700.000
1.320.000.000(52b)
1.320.000.000
CPS:0 DC:0 TK:Lam Sơn DĐ:0 (52a)1.320.000.000 CPS:1.320.000.000 DC:0 bảng báo cáo kết quả kinh doanh tháng 11 năm 2006 phần I-lãi lỗ chỉ tiêu -Doanh thu bán hàng và cung cấp DV -Các khoản giảm trừ 1.DTT về bán hàng và dịch vụ (01-03) 2.Giá vốn hàng bán 3. LN gộp về bán hàng và cung cấp DV(10-11) 4. Chi phí bán hàng 5.Chi phí quản lí doanh nghiệp 6.Lợi nhuận từ hoạt động KD(20-24-25) 7.Lợi nhuận trước thuế(30) 8.Thuế thu nhập doanh nghiệp(28%) 9.Lợi nhuận sau thuế(50-51) mã 01 03 10 11 20 24 25 30 50 51 60
số tiền 1.200.000.000 1.200.000.000 917.221.500 282.778.500 68.018.000 214.760.500 214.760.500 60.132.940 154.627.560
bảng cân đối kế toán
ĐVT:1000 Đồng
tài sản sh dư đầu dư cuối nguồn vốn dư cu sh
dư đầu
1.350.000
26
A-Nợ phải trả 1.Vay ngắn hạn 2.Phải trả cho người bán 300 311 331
3.Thuế và các khoản p nộp. 4 Phải trả công nhân viên 5. chi phí p trả 6. phải trat ,nộp khác B- Nguồn vốn chủ sở hữu 1.Nguồn vốn kinh doanh 2.Quĩ đằu tư phát triển 3.Lợi nhuận chưa phân phối 4Quỹ khen thưởng phúc lợi
333 334 335 338 400 411 414 421 431 cộng ngừôn vốn
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 138
đối tượng : phải thu khác
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Số hiệu Nợ có NT ghi sổ
5 6 7 1 2
27
Ngày tháng 3 1/11 4 Số dư đầu kì Phát sinh trong kì 0 0
0 0 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK :141 đối tượng : tạm ứng
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Nợ có NT ghi sổ Số hiệu
5 6 7 1 2
111 10.000.000 7/11 Ngày tháng 3 1/11 7/11
623 50.500.000 21/11 21/11
4 Số dư đầu kì Tạm ứng cho nv đi công tác Tạm ứng cho sd máy thi công
10.000.000 50.500.000 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 142
đối tượng : chi phí trả trước
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Số hiệu Nợ có NT ghi sổ
1 2 5 6 7
28
4 Số dư đầu kì Ngày tháng 3 1/11
28/11 28/11 627 45.200.000
Chi phí trả trước cho 1 số dụng cụ cho công trình Lam Sơn
0 45.200.000 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 333
đối tượng : thuế và các khoản phải nộp
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Nợ có NT ghi sổ
2 5 6 7 1
4 Số dư đầu kì Kết chuỷên thuế Thuế phỉa nộp
Số hiệu Ngày tháng 3 1/11 30/11 30/11 Cộng phát sinh Dư cuối kì 133 131 31.452.700 120.000.000 31.452.700 120.000.000
29
30/11 30/11
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 335
đối tượng : chi phí phải trả
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Số hiệu Nợ có NT ghi sổ
5 6 7 1 2
4 Số dư đầu kì Cộng Phát sinh
Ngày tháng 3 1/11 0 0 0 0 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 338
đối tượng : phải trả,nộp khác
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Nợ có NT ghi sổ
2 5 6 7 1
30
Số hiệu Ngày tháng 3 1/11 25/11 4 Số dư đầu kì trích phải trả ,nộp 622 26.733.000
khác
627 642 334 15.171.500 8.778.000 16.005.000 66.687.5000 0 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 411
đối tượng : nguồn vốn kinh doanh
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Số hiệu Nợ có NT ghi sổ
5 6 7 1 2
4 Số dư đầu kì Phát sinh trong kì
31
Ngày tháng 3 1/11 0 0 0 0 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 421
đối tượng : lợi nhuận chưa pp
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
NT ghi sổ Số hiệu Nợ có
1 2 5 6 7
4 Số dư đầu kì Lợi nhuận
Ngày tháng 3 1/11 30/11 911 0 214.760.500 214.760.500 Cộng phát sinh Dư cuối kì
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 431
đối tượng : quỹ khen thưởng, phúc lợi
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Nợ có NT ghi sổ Số hiệu
5 6 7 1 2
32
Ngày tháng 3 1/11 4 Số dư đầu kì Phát sinh trong kì 0 0
Cộng phát sinh Dư cuối kì 0 0
Sổ chi tiết các tài khoản TK : 136
đối tượng : phải thu nội bộ
Chứng từ Diễn giải Số phát sinh
TK đối ứng
Số hiệu Nợ có NT ghi sổ
5 6 7 1 2
4 Số dư đầu kì Phát sinh trong kì
33
Ngày tháng 3 1/11 0 0 0 0 Cộng phát sinh Dư cuối kì
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 19 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK : 152,1331
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : Phạm thị thuý Theo HĐGTGT số :35120 Ngày 19 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 4 a b
kg Theo CT 1 350 Thực tập 2 350 3 14.500 5.075.000 5.075.000 1
Phụ gia bê tông Cộng
Nhập, ngày 19 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
34
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 18 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :13 Nợ TK : 152,1331
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : lê vinh phúc Theo HĐGTGT số :35177 Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c Theo CT 1 Thực tập 2 4 a b
d Chiếc 45 3 200.000 9.000.000 9.000.000 45 1
Cửa hoa xếp Cộng
Nhập, ngày 18 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
35
ĐV: Công ty ĐTPT Mẫu số : 02-VT Phiếu nhập kho
Nhà HN Ngày 18 tháng 11 năm 2005
Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :12 Nợ TK : 152,1331
Có TK : 112
Họ , tên người giao hàng : nguyễn thuỳ linh Theo HĐGTGT số :33520 Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 4 a
Theo CT 1 120 Thực tập 2 120 kg 3 24.000 2.880.000 1
kg 100 100 13.000 1.300.000 4.180.000 2
b Sơn chống thấm các loại Sơn màu các loại Cộng
Nhập, ngày 18 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
36
ĐV: Công ty ĐTPT Mẫu số : 02-VT Phiếu nhập kho
Nhà HN Ngày 18 tháng 11 năm 2005
Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK : 152,1331
Có TK : 111 Họ , tên người giao hàng : lê đức hà Theo HĐGTGT số :33280 Ngày 18 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : CCDC
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
a b c d 3
1 2 M Cây Theo CT 1 120 520 Thực tập 2 120 520 4.000 7.000 4 480.000 3.640.000 4.120.000
Bạt che Gậy chống Cộng
Nhập, ngày 18 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 17 tháng 11 năm 2005
37
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK :211,1331
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : lương thị thành Theo HĐGTGT số : Ngày 17 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c Theo CT 1 Thực tập 2 3 a b
d Cái 1 1 40.000.000 4 40.000.000 40.000.000 1
Máy trộn bê tông Cộng
Nhập, ngày 17 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 6 tháng 11 năm 2005
38
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số : 9
Nợ TK : 152,1331
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : đinh việt hoàng Theo HĐGTGT số :33120 Ngày 6 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : nvl
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c 3 a
d Viên Theo CT 1 5000 Thực tập 2 5000 6000 4 30.000.000 30.000.000 1
b Gạch ốp lát Cộng
Nhập, ngày 6 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 5 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14 Nợ TK : 152,1331
39
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : trịnh thị hằng Theo HĐGTGT số :33011 Ngày 5 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho : NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c a
b sỏi
d M3 Theo CT 1 420 Thực tập 2 420 3 65.000 4 28.560.000 28.560.000 1
Cộng
Nhập, ngày 5 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 6 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :10 Nợ TK : 152,1331
40
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : nguyễn ngọc bích Theo HĐGTGT số :33250 Ngày 6 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 3 a b
m m Theo CT 1 4.100 1.200 Thực tập 2 4.100 1.200 5.000 9.000 4 20.500.000 10.800.000 31.300.000 1 2
Dây điện ống PVC Cộng
Nhập, ngày 6 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 4 tháng 11 năm 2005
41
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :7 Nợ TK : 152,1331
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : phạm ngọc thuỷ Theo HĐGTGT số : 32912 Ngày 4 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c 4 a
d M3 Kg kg Theo CT 1 120 965 255 Thực tập 2 120 965 255 3 30.500 8.000 8.500 3.660.000 7.720.000 2.167.000 13.547.500 1 2
b Lưới thép Thép phi 6-8 thép phi 16 Cộng
Nhập, ngày 4 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 3 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :06
42
Nợ TK : 152,1331 Có TK : 331_tấn thành
Họ , tên người giao hàng : lê đức đông Theo HĐGTGT số :32875 Ngày 3 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 3 4 a b
Kg kg Theo CT 1 237 450 Thực tập 2 237 450 8.500 11.000 2.014.500 4.950.000 6.964.500 1 2
thép hình Dây thép Cộng
Nhập, ngày 3 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 1 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :02
43
Nợ TK : 152,1331 Có TK : 331-Bình Minh
Họ , tên người giao hàng : hoàng thị mơ Theo HĐGTGT số : 25404 Ngày1 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c a b
d M3 M3 M3 Theo CT 1 140 220 100 Thực tập 2 140 220 100 3 95.000 45.000 70.000 4 13.300.000 9.900.000 7.000.000 30.200.000 1 2 3
Đá Cát Vàng Cát đen Cộng
Nhập, ngày1 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 2 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :04
44
Nợ TK : 153,1331
Có TK : 331-Hồng Minh
Họ , tên người giao hàng : lê phượng Theo HĐGTGT số :32001 Ngày 2 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 3 a b
kg Cái Theo CT 1 150 200 Thực tập 2 150 200 1.500 11.500 4 225.000 2.300.000 2.525.000 1 2
Que hàn Bật sắt Cộng
Nhập, ngày 2 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 2 tháng 11 năm 2005
45
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :03 Nợ TK : 152,1331
Có TK : 111
Họ , tên người giao hàng : hoàng vân Theo HĐGTGT số :26705 Ngày 2 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 3 a b
Kg Tấn Theo CT 1 470 45 Thực tập 2 470 45 2000 1.200.000 4 940.000 54.000.000 54.940.000 1 2
Xi măng trắng Xi măng Cộng
Nhập, ngày 2 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty ĐTPT Nhà HN Phiếu nhập kho Ngày 1 tháng 11 năm 2005
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :01
46
Nợ TK : 152,1331
Có TK : 331-Hoàng Anh
Họ , tên người giao hàng : lâm minh phúc Theo HĐGTGT số :27103 Ngày 1 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c Theo CT 1 Thực tập 2 3 a b
d Viên 50.000 50.000 800 4 40.000.000 40.000.000 1
Gạch xây Cộng
Nhập, ngày 1 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
ĐV: Công ty TM tỉnh Lào Cai Phiếu nhập kho Ngày 1 tháng 11 năm 2005
47
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141-TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :01
Nợ TK : 152,1331 Có TK : 112
Họ , tên người giao hàng : hoàng ngọc lan Theo HĐGTGT số :32816 Ngày 3 tháng 11 năm 2005 Nhập tại kho :NVL
Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền tt
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d 3 4 b a
kg Kg Theo CT 1 1.200 850 Thực tập 2 1.200 850 5.600 8.700 6.720.000 7.395.000 14.115.000 1 2
Sắt 4 Sắt 6 Cộng
Nhập, ngày 3 tháng 11 năm 2005 Thủ kho ( ký ,họ tên) Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : XĐKQKD
Số hiệu : 911
48
trang : 30
Chứng từ Diễn giải Số tiền
Số hiệu TKĐƯ
Ngày tháng ghi sổ Trang nhật ký chung sh Nợ
Ngày tháng Số dư đầu kì
30/11 Kết chuyển CFQLDN 04 30/11 Kết chuyển qia vốn 04 30/11 Kết chuyển doanh thu 04 04 30/11 Kết chuyển LN 642 632 511 421 68.018.000 917.221.500 214.760.000
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 1.200.000.0 00 1.200.000. 000 1.200.000. 000
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
49
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí QLDN
Số hiệu : 642
trang : 29
Số tiền Diễn giải
Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ 03
Số dư đầu kì Trích lương nv VP 46.20 0.000
3 3 4
Phải trả khác 03
8.778 .000
3 3 8
03
trích khấu hao TSCĐ 4.000 .000
2 1 4
Trả tiền điện,nước,đt NK TK 6.520 .000
1 1 1
50
N g à y t h á n g 2 5 / 1 1 2 5 / 1 1 2 6 / 1 1 2 6 / 1 1 3 Kết chuyển 04 68.0 9
1 1 18.0 00
0 / 1 1
Cộng số phát sinh 6801 8000
Số dư cuối kì 680 180 00
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí SXKD dở dang
Số hiệu : 154
51
trang : 12
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
Số dư đầu kì
N g à y t h á n g g h i s ổ N g à y t h á n g 04
04
Kết chuyển CFNVL trực tiếp Kết chuyển CFNC trực tiếp
04
Kết chuyển CF sd máy thi công 326.1 67.00 0 293.1 33.00 0 50.50 0.000
04
Kết chuyển Cf sx chung
04 247.4 21.00 0
Kết chuyển sang CF
6 2 1 6 2 2 6 2 3 6 2 7 6 3 2
52
Cộng số phát sinh 917.2 21.50 917. 221. 500 917. 221.
Số dư cuối kì 0 500
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : công cụ,dụng cụ
Số hiệu : 153
trang : 11
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì Nhập kho ccdc
2.525 .000
N K 4 NK M H 3 3 1
53
X N g à y t h á n g 2 / 1 1 1 01 6 Xuất kho ccdc 2.52
2 1 5.00 0
K 6
Nhập kho ccdc
4.120 .000
1 1 1
N K 1 1 M K M H
Xuất kho ccdc 02
6 2 1 4.12 0.00 0
X K 1 0
6 / 1 1 1 8 / 1 1 2 0 / 1 1
Cộng số phát sinh 6.645 .000
Số dư cuối kì 6.64 5.00 0
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
54
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : NVL
Số hiệu : 152
trang : 10
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ
Số dư đầu kì Số trang trước chuyển sang
267.8 82.00 0 306. 342. 000
Xuất kho NVL 01
6 2 1 9.00 0.00 0
X K 1 3
Xuất kho NVL 01
6 2 1 4.18 0.00 0
X K 1 4
55
N g à y t h á n g 2 2 / 1 1 2 2 / 1 1 2 3 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 3.19 5.20 0
267.8 82.00 0 41.23 6.000 Ngày 23 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải thu nội bộ
Số hiệu : 136
56
trang : 5
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
Số dư đầu kì N g à y t h á n g g h i s ổ N g à y t h á n g
1.980 .200. 000 0 0
Phát sinh trong kỳ
1 / 1 1 0 0
Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
57
1.980 .200. 000
Ngày 1 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : tạm ứng
Số hiệu : 141
trang : 7
Số tiền Diễn giải
Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
90.50 0.000
58
N g à y t h á n g 1 / 1 1
ứng tiền cho nv đi công tác NK CT 10.00 0.000
1 1 1
02
ỉng tiền cho sd máy thi công
6 2 3 50.5 00.0 00
7 / 1 1 2 1 / 1 1 7 / 1 1 2 1 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 50.5 00.0 00
10.00 0.000 . 50.00 0.000 Ngày 21 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
59
Sổ cái Tháng 11 năm 2005
Tên tài khoản : phải thu của khách
Số hiệu : 131
trang : 3
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ N g à y t h á n g Số dư đầu kì
168.4 00.00 0
P T NK TT
1 1 1 Cty XL thanh toán nợ kỳ trước 51.2 00.0 00
01
Cty Khánh Hằng tt nợ
1 1 2 49.7 00.0 00
C T B C P T NK TT
1 1 1 CH 37-trường chinh thanh toán nợ 67.5 00.0 00
Ctrình LS tt tiền công trình NK BH
1.320 .000. 000
C T B C
60
1 / 1 1 7 / 1 1 1 8 / 1 1 3 0 / 1 1 5 1 1 . 3
NK BH
3 3 1 1 2
C T B C 1.32 0.00 0.00 0
3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 1.320 .000. 000 1.48 8.40 0
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí trả trước
Số hiệu : 142
61
trang : 8
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
120.0 00.00 0
02
6 2 7 45.2 00.0 00
Chi phí trả trước 1 số dụng cụ cho ctrình LS
2 8 / 1 1 N g à y t h á n g 1 / 1 1 2 8 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 45.2 00.0 00
62
74.80 0.000
Ngày 28 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : doanh thu bán hàng
Số hiệu : 511
trang : 25
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
63
N g à y t h á n g 1 / 1 1
C4
Bàn giao công trình LS
1 3 1
1.20 0.00 0.00 0
C4
Kết chuyển DTT
9 1 1 1.200 .000. 000
3 0 / 1 1 3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh
1.200 .000. 000
Số dư cuối kì 1.20 0.00 0.00 0
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : LN chưa pp
64
Số hiệu : 421
trang : 24
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
Số dư đầu kì N g à y t h á n g g h i s ổ
Lợi nhuận 04
9 1 1 214. 760. 500
N g à y t h á n g 1 / 1 1 3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh
65
214. 760. 500
Số dư cuối kì
214. 760. 500
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : quỹ khen thưởng,phúc lợi
Số 431
trang :23
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
66
N g à y t h á n g 1 / 509. 145.
000
1 1 0 0
0 0
Phát sinh trong kì Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
509. 145. 000
Ngày30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : quỹ đầu tư phát triển
Số hiệu : 414
67
trang : 22
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
498. 040. 000
N g à y t h á n g 1 / 1 1 0 0
0 0
Phát sinh trong kì Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
68
498. 040. 000
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : nguồn vốn kinh doanh
Số hiệu : 411
trang : 21
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
N g à y t h á n g 1 / 1 1 0 2.68 0.16 5.00 0 0
69
Phát sinh trong kì
0 0
Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
2.68 0.16 5.00 0
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : tài sản cố định
Số hiệu : 211
70
trang : 13
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
Số dư đầu kì N g à y t h á n g g h i s ổ
1.060 .000. 000
Mua máy trộn bê tông 40.00 0.000
1 1 1 NK M H
N g à y t h á n g 1 / 1 1 1 7 / 1 1 0
Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
71
40.00 0.000 1.100 .000. 000
Ngày 17 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : khấu hao tài sản cố định
Số hiệu : 214
trang : 14
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
25.44 0.000
72
N g à y t h á n g 1 / 1 1
trích KH TSCĐ 03
9.100 .000
2 6 / 1 1
6 2 7 , 6 2 4
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì
9.100 .000. 000 34.54 0.000
Ngày 26 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
73
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : vay nắgn hạn
Số hiệu : 311
trang : 12
Số tiền Diễn giải
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
N g à y t h á n g 1 / 1 1 1.35 0.00 0.00 0 0 0
0 0
Phát sinh trong kì Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
74
1.35 0.00 0.00
0
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : thuế và các khoản phỉa nộp
Số hiệu : 333
trang : 17
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
635. 340. 000
75
N g à y t h á n g 1 / 1 1
04
Kết chuyển thuế 31.45 2.700
1 3 3
Thuế phải nộp
NK BH
1 3 1 120. 000. 000
3 0 / 1 1 3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh 31.45 2.700
Số dư cuối kì
120. 000. 000 723. 887. 300
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải trả,nộp khác
76
Số hiệu : 338
trang : 20
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
115. 395. 000
03
trích phải trả,nộp khác
66.6 87.5 00
N g à y t h á n g 1 / 1 1 2 5 / 1 1 0
Cộng số phát sinh
77
66.6 87.5 00
Số dư cuối kì
182. 082. 500
Ngày 25 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí sản xuất chung
Số hiệu : 627
trang : 28
Diễn giải Số tiền Chứng từ
Tra ng nhậ t ký chu ng Nợ có
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
78
N g à y t h á n g 1 / 1
Chi phí sx chung cho CT NK CT 40.32 5.000
1 1 1
03
79.85 0.000
trích lương nhan viên QLPX 3 3 4
Phải trả khác 03
15.17 1.000
3 3 8
03
6.775 .000
Trả tiền điện,nước,điện thoại 1 1 1
03
trích khấu hao TSCĐ 5.100 .000
2 1 4
03
Chi phí trả trước 45.20 0.000
1 4 2
04
Chi phí sản xuất chung 55.00 0.000
3 3 4
Kết chuyển 04
1 5 4 247. 421. 500
79
1 2 1 / 1 1 2 5 / 1 1 2 5 / 1 1 2 5 / 1 1 2 6 / 1 1 2 8 / 1 1 2 9 / 1 1 3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 247. 421. 500
247.4 21.50 0
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : tiền gửi ngân hàng
Số hiệu : 112
trang : 2
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Số hiệ u TK Đ Ư
80
N g à y t h Tra ng nhậ t ký chu ng
Nợ
s h
á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
1.670 .549. 000
11
Rút tiền gửi NH về quỹ tiền mặt NK TT
G B N 50.0 00.0 00
2 / 1 1
Trả tiền mua NVl NK CT
G B N 15.5 26.5 00
Trả tiền mua NVL NK CT
G B N 31.4 16.0 00
Trả tiền mau NVl NK CT
G B N 34.4 30.0 00
04
15 2,1 33 1 15 2,1 33 1 15 2,1 33 1 13 1 49.70 0.000
G B C Cty khánh hằng tt nợ thnág trước
Trả tiền mua NVL NK CT
G B N 4.59 8.00 0 15 2,1 33 1
03
Thanh toán nợ kì trước 33 1
81
G B N N g à y t h á n g 1 / 1 1 2 / 1 1 5 / 1 1 5 / 1 1 6 / 1 1 7 / 1 1 1 8 / 1 1 2 7 / 3.70 0.00 0
04
13 1
G B N Ctrình LS thanh toán tiền công trình 1.320 .000. 000
1 1 3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 139. 670. 500
1.369 .700. 000 2.900 .578. 500 Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí phải trả
Số hiệu : 335
trang : 819
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
82
N g à y t h Tra ng nhậ t ký chu ng S ố h i ệ u T
Nợ có
s h
K Đ Ư
Số dư đầu kì á n g g h i s ổ
612. 400. 000
N g à y t h á n g 1 / 1 1 0 0
0 0
Phát sinh trong kì Cộng số phát sinh Số dư cuối kì
612. 400. 000
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
83
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải trả CNV
Số hiệu : 334
trang : 18
Số tiền Diễn giải
Chứng từ
Số hi ệu T K Đ Ư
T ra n g n h ật k ý c h u n g Nợ có
s h N g à y t h á n g g h i s ổ
Số dư đầu kì
680. 600 000 0
11
Tt nợ kì trước cho CNV
84
N g à y t h á n g 1 / 1 1 2 0 / N K C 680.6 00.00 0
T
Tiền lương phải trả CNV 0 3 62 2 46.70 0.000
1 1 2 5 / 1 1
0 3
79.85 0.000 46.20 0.000
0 3
trích BHXH,KPCĐ, BHYT
62 7 64 2 62 2, 62 7
2 5 / 1 1
Các khoản khác 16.00 5.000
0 3
180. 700. 000
64 2 62 2, 62 7
2 9 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 696.6 55.00 0
447. 450. 000 431. 398. 000
Ngày 29 tháng 11 năm 2005
85
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí trả trước
Số hiệu : 142
trang : 8
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì 0
4.000 .000 Thuế GTGT được khấu trừ
NK M H 3 3 1
‘’
3.020 .000
NK M H 3 3 1
‘’ ‘’
5.494 .000
1 1 1
86
‘’ 3 252.5 N g à y t h á n g 1 / 1 1 1 / 1 1 1 / 1 1 2 / 1 1 2 ‘’
00
3 1
‘’ ‘’
1.411 .500
1 1 2
‘’ ‘’
696.4 50
3 3 1
‘’ ‘’
1.354 .750
1 1 1
‘’ ‘’
2.856 .000
1 1 2
‘’ ‘’
1 1 3.000 .000
‘’ ‘’
3.130 .000
1 1 2
‘’ ‘’
4.000 .000
1 1 1
‘’ ‘’
412.0 00 1 1 1
‘’ ‘’
418.0 00
1 1 2
87
/ 1 1 3 / 1 1 3 / 1 1 4 / 1 1 5 / 1 1 5 / 1 1 6 / 1 1 1 7 / 1 1 1 8 / 1 1 1 8 / 1 1
‘’ ‘’
900.0 00
1 1 1
‘’ ‘’
507.5 00
1 1 1
Kết chuyển thuế 04
31.4 52.7 00 3 3 3
1 8 / 1 1 1 9 / 1 1 3 0 / 1 1
Cộng số phát sinh 31.45 2.700
Số dư cuối kì 31.4 52.7 000
Ngày 30 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí NVL trực tiếp
Số hiệu : 621
trang : 26
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
88
N g à y t h Tra ng nhậ t ký chu ng S ố h i ệ u T
Nợ có
s h
K Đ Ư
Số dư đầu kì á n g g h i s ổ
01
Xuất kho NVL cho XDCT 56.00 0.000
1 5 2
“ 01
33.80 0.000
1 5 2
“ 01
84.94 0.000
1 5 2
“ 01
30.60 0.000
1 5 2
“ 01
4.180 .000
1 5 2
01
Xuất kho CCDC cho XD 9.887 .000 1 5 3
01
89
N g à y t h á n g 1 / 1 1 8 / 1 1 8 / 1 1 8 / 1 1 8 / 1 1 1 6 / 1 1 1 6 / 1 1 1 6 Xuất kho NVL cho XD 1 5 2.525 .000
2
“ 02
10.62 4.500
1 5 2
“ 02
31.30 0.000
1 5 2
02
Xuất kho CCDC cho XD 14.11 5.000
1 5 3
02
Xuất kho NVL cho XD 4.120 .000
1 5 2
“ 02
5.075 .000
1 5 2
“ 02
30.00 0.000
1 5 2
“ 02
9.000 .000
1 5 2
Kết chuyển 04
326. 167 000
90
/ 1 1 1 7 / 1 1 1 7 / 1 1 2 0 / 1 1 2 0 / 1 1 2 2 / 1 1 2 2 / 1 1 2 3 / 1 1 3 1 / 1
1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 326.1 67.00 0 320. 167. 000
Ngày 31 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : phải trả người bán
Số hiệu : 331
trang : 16
Diễn giải Số tiền
Chứng từ
Nợ có Tra ng nhậ t ký chu ng
s h S ố h i ệ u T K Đ Ư
N g à y t h á n g g h i s ổ Số dư đầu kì
17.8 20.0 00
91
N g à y t h á n g 1 / 1 1 1 / 1 5 Mua NVL chưa TT NK M 44.0 00.0
H 00
1 1
“
Mua NVL chưa TT
33.2 20.0 00
1 / 1 1
NK KT Trả tiền mua NVL 44.00 0.000
2 , 1 3 3 1 1 5 2 , 1 3 3 1 1 1 1
Mua CCDC chưa TT
NK M H 2.77 7.50 0
2 / 1 1 2 / 1 1
“
Mua NVL chưa TT
7.66 0.95 0
3 / 1 1
NK CT Thanh toán nợ kỳ trước 4.000 .000
1 5 3 , 1 3 3 1 1 5 2 , 1 3 3 1 1 1 1
NK CT Trả tiền mua NVL 33.22 0.000
1 1 1
92
3 / 1 1 4 / 1 1
Trả tiền mua NVL NK CT 2.777 .500
1 1 1
Trả nợ kì trước “
4.600 .000
1 1 1
TT nợ kì trước “
5.520 .000
1 1 1
TT nợ kì trước “
3.700 .000
1 1 2
“
Trả tiền mua NVL 7.660 .950
1 1 1
5 / 1 1 7 / 1 1 1 9 / 1 1 2 7 / 1 1 2 7 / 1 1
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kì 87.6 58.4 50 0
105.4 78.45 0 0 Ngày 28 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
Sổ cái Tháng 11 năm 2005 Tên tài khoản : chi phí trả trước
93
Số hiệu : 142
trang : 8
Diễn giải Số tiền
Chứn g từ
S ố h i ệ u T K Đ Ư
Nợ T r a n g n h ật k ý c h u n g N g à y t h á n g g h i s ổ
Số dư đầu kì
1.281. 635.0 00
Cty xây lắp tt nợ kì trước 51.20 0.000
1 3 1
Rút TCNH về nhập quỹ Tm 50.00 0.000
1 1 2
Trả tiền mua NVL bằng TM
94
N g à y t h á n g 1 / 1 1 1 / 1 1 2 / 1 1 2 / 1 N K T T N K T T N K C 3 3 1
TT tiền mua NVL T “
1 2 / 1 1
“
TT nợ kì trước cho cty hoàng Long
1 5 2 , 1 3 3 1 3 3 1
Trả tiền mua NVL “
3 / 1 1 4 / 1 1
“ “
1 5 2 , 1 3 3 1 3 3 1
“ “
3 3 1
Trả tiền mua CCDC “
4 / 1 1 5 / 1 1 5 / 1 1
Trả tiền mua NVL “
1 5 2 , 1 3 3 1 1 4 1
95
7 / 1 1 7 Tạm ứng cho nv đi “ 3
công tác
3 1
Trả tiền mua NVL “
/ 1 1 1 7 / 1 1
Trả tiền mua TSCĐ “
67.50 0.000
2 1 1 , 1 3 3 1 1 3 1
Ch Trường Chinh tt nợ
N H T T
1 8 / 1 1 1 8 / 1 1
Trả tiền mua CCDC
N K C T
1 8 / 1 1
“ Trả tièn mua NVL
1 9 / 1 1
Tt nợ kì trước “
96
1 9 1 5 3 , 1 3 3 1 1 5 2 , 1 3 3 1 1 5 2 , 1 3 3 1 3 3
1
“
Tt lương cho cnv kì trước
3 3 4
“
Chi phí sx chung cho c trình
6 2 7
Trả tiền điện,nước “
/ 1 1 2 0 / 1 1 2 1 / 1 1 2 5 / 1 1
Trả tiền mua NVL “
6 2 7 , 6 4 1 , 6 4 2 3 3 1
2 6 / 1 1 Cộng số phát sinh
168.7 00.00 0
Số dư cuối kì
429.4 15.80 0
Ngày 28 tháng 11 năm 2005
97
Thủ trưởng Đv (ký, họ tên ) Kế toán trưởng (ký,họ tên ) Người lập phiếu (ký ,họ tên )
98
Phiếu xuất kho Ngày 17 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :09
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt Số lượng ĐVT
đơn giá Mã số
99
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng
hoá)
c
a 1 2 d kg Kg Theo CT 1 1.200 850 Thực tập 2 1.200 850 3 5.600 8.700 6.720.000 7.395.000 14.115.000
b Sắt 4 Sắt 6 Cộng
Xuất, ngày 3 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 17 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :08
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng Thành
100
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , Mã số đơn giá
quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d
a 1 2 m m Theo CT 1 1.200 4100 Thực tập 2 1.200 4100 3 9000 5000 10.800.000 20.500.000 31.300.000
b ống PVC Dây điện Cộng
Xuất, ngày 17 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :07
Nợ TK : 621 Có TK : 152
101
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công
tt ĐVT Số lượng
Mã số đơn giá
Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
a 1 2 3 d Kg Kg M3 Theo CT 1 237 450 120 Thực tập 2 237 450 120 3 8.500 11.000 30.500 2.014.500 4.950.000 3.660.000 10.624.500
b thép hình Dây thép Lưới thép Cộng
Xuất, ngày 16 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
102
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :06
Nợ TK : 621 Có TK : 153
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
d kg Cái a 1 Theo CT 1 150 200 Thực tập 2 150 200 3 1.500 11.500 225.000 2.300.000 2.525.000
b Que hàn Bật sắt Cộng
Xuất, ngày 16 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
103
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :05
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt ĐVT Số lượng Thành
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
a 1 d Kg Theo CT 1 965 Thực tập 2 965 3 8.000 7.720.000
2 kg 255 255 8.500 2.167.000
9.887.500
b thép phi 6-8 thép phi 16 Cộng
Xuất, ngày 16 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
104
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :04
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
d M3 a 1 Theo CT 1 450 Thực tập 2 450 3 68.000 30.600.000 30.600.000
105
Sỏi Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :03
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng đơn giá
Mã số
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
d Kg a 1 Theo CT 1 470 Thực tập 2 470 3 2.000
106
b Xi măng trắng Xi măng Tấn 2 70 45 1.200.000
Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :02
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
107
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Theo Thực
b c
a 1 d M3 M3 M3 CT 1 140 300 100 tập 2 140 220 100 3 95.000 45.000 70000 13.300.000 13.300.000 7.000.000 33.800.000
đá Cát vàng Cát đen Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :01
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt ĐVT Số lượng
Mã số đơn giá
108
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản
phẩm, hàng hoá)
c
a 1 d Viên Theo CT 1 70.000 Thực tập 2 50.000 3 800 56.000.000 56.000.000
b Gạch xây Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 20 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :10
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng Thành
109
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : CCDC Tên,nhãn hiệu , Mã số đơn giá
quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
a 1 2 d M Cây Theo CT 1 120. 520 Thực tập 2 120 520 3 4.000 7.000 480.000 3.460.000
4.120.000
Bạt che Gậy chống Cộng
Xuất, ngày 20 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 20 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :11
Nợ TK : 621 Có TK : 152
110
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công
tt ĐVT Số lượng
Mã số đơn giá
Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
a d kg Theo CT 1 350 Thực tập 2 350 3 14.500 5.075.000
5.075.000
Phụ gia bê tông Cộng
Xuất, ngày 20 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 22 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :12
111
Nợ TK : 621
Có TK : 152
ĐVT Số lượng tt
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
d Viên Theo CT 1 5.000 Thực tập 2 5.000 3 6.000 30.000.000 a
30.000.000
b Gạch ốp lát Cộng
Xuất, ngày 22 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
112
ĐV: Công ty Mẫu số : 02-VT Phiếu xuất kho
Ngày 22 tháng 11 năm 2005 ĐTPT nhà HN
Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :13
Nợ TK : 621 Có TK : 152
Số lượng đơn giá ĐVT tt
Mã số
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
a Theo CT 1 45 Thực tập 2 45 3 200.000 d Chiếc
b Cửa hao xếp Cộng
Xuất, ngày 22 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
113
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 23 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT Số lượng tt
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
d kg Theo CT 1 120 Thực tập 2 120 3 24000 2.880.000 a 1
Kg 100 100 13.000 1.300.000
114
Sơn chống thấm Sơn màu các loại
4.180.000
Cộng
Xuất, ngày 23 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
115
ĐV: Công ty ĐTPT nhà Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- Phiếu xuất kho Ngày 17 tháng 11 năm 2005
HN
TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :09
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
d kg Kg a 1 2 Theo CT 1 1.200 850 Thực tập 2 1.200 850 3 5.600 8.700 6.720.000 7.395.000 14.115.000
b Sắt 4 Sắt 6 Cộng
Xuất, ngày 3 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
116
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 17 tháng 11 năm 2005
ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :08
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng Thành
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c d
m m a 1 2 Theo CT 1 1.200 4100 Thực tập 2 1.200 4100 3 9000 5000 10.800.000 20.500.000 31.300.000
b ống PVC Dây điện Cộng
117
Xuất, ngày 17 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :07
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
118
b thép hình Dây thép d Kg Kg a 1 2 Theo CT 1 237 450 Thực tập 2 237 450 3 8.500 11.000 2.014.500 4.950.000
3 M3 120 120 30.500 3.660.000 10.624.500
Lưới thép Cộng
Xuất, ngày 16 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :06
Nợ TK : 621 Có TK : 153
tt Số lượng ĐVT
đơn giá Mã số
119
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm,
hàng hoá)
c
a 1 Theo CT 1 150 200 Thực tập 2 150 200 3 1.500 11.500 225.000 2.300.000 2.525.000 d kg Cái
b Que hàn Bật sắt Cộng
Xuất, ngày 16 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 16 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :05
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt ĐVT Số lượng Thành
Mã số đơn giá
120
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm,
hàng hoá)
c
a 1 d Kg Theo CT 1 965 Thực tập 2 965 3 8.000 7.720.000
2 kg 255 255 8.500 2.167.0
9.887.500
b thép phi 6-8 thép phi 16 Cộng
Xuất, ngày 16 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :04
Nợ TK : 621 Có TK : 152
121
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
d M3 a 1 Theo CT 1 450 Thực tập 2 450 3 68.000 30.600.000 30.600.000
Sỏi Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005
ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :03
Nợ TK : 621 Có TK : 152
122
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông
ĐVT tt Số lượng đơn giá
Mã số
Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
d Kg a 1 Theo CT 1 470 Thực tập 2 470 3 2.000
Tấn 2 70 45 1.200.000
b Xi măng trắng Xi măng Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
123
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC
Số :02
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt ĐVT Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
a 1 d M3 M3 M3 Theo CT 1 140 300 100 Thực tập 2 140 220 100 3 95.000 45.000 70000 13.300.000 13.300.000 7.000.000 33.800.000
đá Cát vàng Cát đen Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
124
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 8 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :01
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt ĐVT Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
a 1 d Viên Theo CT 1 70.000 Thực tập 2 50.000 3 800 56.000.000 56.000.000
b Gạch xây Cộng
Xuất, ngày 8 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
125
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 20 tháng 11 năm 2005
ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :10
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng Thành
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : CCDC Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
d M Cây a 1 2 Theo CT 1 120. 520 Thực tập 2 120 520 3 4.000 7.000 480.000 3.460.0
4.120.000
Bạt che Gậy chống Cộng
126
Xuất, ngày 20 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 20 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :11
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng
Mã số đơn giá
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
b c
d kg a Theo CT 1 350 Thực tập 2 350 3 14.500 5.075.000
127
Phụ gia bê tông
5.075.000
Cộng
Xuất, ngày 20 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 22 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :12
Nợ TK : 621 Có TK : 152
tt Số lượng ĐVT
đơn giá Mã số
128
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
a d Viên Theo CT 1 5.000 Thực tập 2 5.000 3 6.000 30.000.000
30.000.000
b Gạch ốp lát Cộng
Xuất, ngày 22 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 22 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :13
Nợ TK : 621 Có TK : 152
ĐVT tt Số lượng đơn giá
Mã số
129
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông Địa chỉ : bộ phận thi công Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn Xuất tại kho : NVL Tên,nhãn hiệu , quy cách
phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá)
c
a d Chiếc Theo CT 1 45 Thực tập 2 45 3 200.000
b Cửa hao xếp Cộng
Xuất, ngày 22 tháng 11 năm 2005
Người nhận hàng ( ký, họ tên )
Thủ trưởng đơn vị ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên )
Phiếu xuất kho Ngày 23 tháng 11 năm 2005 ĐV: Công ty ĐTPT nhà HN
Mẫu số : 02-VT Theo QĐ : 1141- TC/QĐ/CĐKT Ngày 1-11-2005 của BTC Số :14
130
Nợ TK : 621 Có TK : 152
Họ ,tên người nhận hàng : hoàng minh thông
Địa chỉ : bộ phận thi công
Lý do xuất kho : xuất cho công trình lam sơn
Xuất tại kho : NVL
tt Mã số ĐVT Số lượng đơn giá Thành tiền
Tên,nhãn hiệu , quy cách phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hoá) Thực tập
b 3 4
2.880.000 1.300.000
Sơn chống thấm Sơn màu các loại Cộng c Theo CT 1 120 100 2 120 100 24000 13.000 4.180.000 d kg Kg
Xuất, ngày 23 tháng 11 năm 2005
Thủ trưởng đơn
1
vị Người nhận hàng ( ký, họ tên ) Thủ kho ( ký, họ tên ) ( ký, họ tên ) Phụ trách cung tiêu ( ký, họ tên )
2