1
Electrical Engineering 1
Mch đincơbn
•2 đintrmcnitiếp
Vout = (Vc * R1)/(R1 + R2)
•Víd: Vc = 10V, R1 = 1K,
R2 = 1K, Vout = 5V
R2
R1
Vc
Electrical Engineering 2
Mch cơbn(tiếp)
•Trường hpđặcbit
•Nếu R1>>R2 -> Vout = 0
•Nếu R1 << R2 -> Vout = Vc
R2
R1
Vc
Vout
2
Electrical Engineering 3
Transistor
•Nếu R1 >> R2 (R1 -> infinity, R2 ->0)
Vout = Vc
Vc
Vout
0, ground
Vc
Vout
0, ground
Nếu R1<< R2 (R2 = infinity, R1-> 0)
Vout = 0
Electrical Engineering 4
Transistor lý tưởng
V2
V1
Vin
V2
V1
V2
V1
Vin
Vin
ĐintrR đượcđiukhinbiđipVin
•GithiếtV2 > V1
•NếuVinxpxV1, R = infinity
•Nếu Vin > V1 + 1V, R = 0
3
Electrical Engineering 5
N transistor
•V2 > V1
•NếuVinxpxV1, R = infinity
•Nếu Vin > V1 + 1V, R = 0
V2
V1
Vin
Base
Collector
Emiter
Electrical Engineering 6
P transistor
•V2 < V1
•NếuVinxpxV2, R
= 0
•Nếu Vin > V2 + 1V, R
= infinity
V2
V1
Vin
Base
Collector
Emiter
4
Electrical Engineering 7
Kếtcumch logic (0, 1)
Vc
Vout
0, ground
NÕu Vin = 5 V
•V2-Vin = 0, T2 khãa
•Vin > V1 + 1V, T1 më
Vout = 0V
V2 = 5 V
Vin
V1 = 0v,
ground
Vin
PNP
NPN
Vout
T2
T1
Electrical Engineering 8
KÕt cÊu m¹ch logic (0, 1)
NÕu Vin = 0V
•V2-Vin > 1V, T2 më
•Vin =V1, T1 khãa
Vout = 5V
V2 = 5 V
Vin
V1 = 0v,
ground
Vin
PNP
NPN
Vout
T2
T1
Vout
0, ground
5
Electrical Engineering 9
Mch đảo dùng transistor
•Nếu Vin = 5V, Vout = 0V
•Nếu Vin = 0V, Vout = 5V
•Nếu Vin = High, Vout = Low
•Nếu Vin = Low, Vout = High
Electrical Engineering 10
Chếđlàm vic Transitor
•ChÕ ®é khãa (cutoff)
•ChÕ ®é khuyÕch ®¹i (active)
•ChÕ ®é b·o hßa (satuation)