NG 2: TÀI NGUYÊN NG 2: TÀI NGUYÊN

ƯƠCH ƯƠ CH

ạ ạ

cướ cướ ậ ậ

ả ả

ượ ượ

I. Khái ni m và phân lo i tài nguyên ệ I. Khái ni m và phân lo i tài nguyên ệ II. Tài nguyên đ tấ II. Tài nguyên đ tấ III. Tài nguyên n III. Tài nguyên n IV. Tài nguyên khí h u, c nh quan IV. Tài nguyên khí h u, c nh quan V. Tài nguyên r ng ừ V. Tài nguyên r ng ừ VI. Tài nguyên khoáng s n ả VI. Tài nguyên khoáng s n ả ng VII. Tài nguyên năng l ng VII. Tài nguyên năng l VIII. Tài nguyên bi nể VIII. Tài nguyên bi nể

ạ ạ

ệ ệ

 Tài nguyên

ấ ấ i s d ng đ t o ra c a c i v t ch t, i s d ng đ t o ra c a c i v t ch t,

ử ử ượ ượ ặ ạ ặ ạ ị ị ị ị

c con ng c con ng ng và lo i hình đ ạ ng và lo i hình đ ạ ị ị ố ượ ố ượ ượ ượ

i. Xã i. Xã ng s n xu t c a con ng ấ ủ ng s n xu t c a con ng ấ ủ ố ượ ố ượ ả ả

ố ạ ố ạ

ườ ườ i càng phát tri n thì s lo i hình tài i càng phát tri n thì s lo i hình tài c con c con ể ể ạ ạ ượ ượ

ườ ườ

ườ ườ

ỗ ỗ ử ụ ử ụ ệ ệ ầ ầ

I. Khái ni m và phân lo i tài I. Khái ni m và phân lo i tài nguyên nguyên t c các d ng v t ch t, tri th c, thông là t Tài nguyên là t ậ ạ ấ ả ứ t c các d ng v t ch t, tri th c, thông ậ ạ ấ ả ứ c con ng tin đ ấ ủ ả ậ ể ạ ườ ử ụ tin đ c con ng ể ạ ườ ử ụ ấ ủ ả ậ Tài nguyên mang m t ộ ho c t o ra giá tr s d ng m i. ớ Tài nguyên mang m t ộ ị ử ụ ho c t o ra giá tr s d ng m i. ớ ị ử ụ giá tr l ch s xã h i nh t đ nh, th hi n b ng s thay ằ ể ệ ấ ị ộ ự giá tr l ch s xã h i nh t đ nh, th hi n b ng s thay ằ ể ệ ấ ị ộ ự đ i giá tr tài nguyên theo quá trình phát tri n, s gia ự ể ổ đ i giá tr tài nguyên theo quá trình phát tri n, s gia ự ể ổ i khai thác, tăng s l ườ i khai thác, tăng s l ườ ử ụ .. s d ng s d ng ử ụ Tài nguyên là đ i t  Tài nguyên là đ i t h i loài ng ườ ộ h i loài ng ườ ộ ng m i lo i tài nguyên đ nguyên và s l ố ượ ng m i lo i tài nguyên đ nguyên và s l ố ượ i khai thác và s d ng ngày càng gia tăng. Có th ng ể i khai thác và s d ng ngày càng gia tăng. Có th ng ể i có kh năng nói, trong giai đo n hi n nay, con ng ả ạ nói, trong giai đo n hi n nay, con ng i có kh năng ạ ả khai thác và s d ng h u h t các d ng tài nguyên có ạ ế ử ụ khai thác và s d ng h u h t các d ng tài nguyên có ử ụ ạ ế m t trên Trái đ t. ấ m t trên Trái đ t. ấ

ặ ặ

ệ ớ ệ ớ

ể ệ ể ệ

ặ ặ

, tài nguyên i - Theo quan h v i con ng ườ , tài nguyên i - Theo quan h v i con ng ườ tài nguyên có th chia làm 02 lo i l n: ạ ớ tài nguyên ể có th chia làm 02 lo i l n: ạ ớ ể tài nguyên xã h iộ . . thiên nhiên và và tài nguyên xã h iộ thiên nhiên Tài nguyên xã h i là m t d ng tài nguyên Tài nguyên xã h i là m t d ng tài nguyên ộ ộ ạ ộ ộ ạ t c a Trái đ t, th hi n tái t o đ c bi ấ ệ ủ ạ t c a Trái đ t, th hi n tái t o đ c bi ệ ủ ạ ấ b i s c lao đ ng chân tay và trí óc, kh ả ộ ở ứ b i s c lao đ ng chân tay và trí óc, kh ở ứ ả ộ ch c và ch đ xã h i, t p quán, năng t ộ ậ ế ộ ch c và ch đ xã h i, t p quán, năng t ộ ậ ế ộ ng c a các c ng đ ng ng tín ng ộ ng c a các c ng đ ng ng tín ng ộ

ổ ứ ổ ứ ưỡ ưỡ

i. ườ i. ườ

ủ ủ

ồ ồ

ứ ứ ươ ươ

tài nguyên tái t oạ và c chia thành 02 lo i: c chia thành 02 lo i: , tài nguyên ng th c và kh năng tái t o ạ , tài nguyên ả ng th c và kh năng tái t o ạ ả tài nguyên và tài nguyên ạ tài nguyên tái t oạ ạ

 Tài nguyên tái t oạ

ọ ọ

ầ ầ ạ ạ

ộ ộ ượ ượ

c có th b ô c có th b ô ể ể

ễ ễ ấ ấ

ể ị ặ ể ị ặ  Tài nguyên không tái t oạ ị ế ị ế ạ ạ

ổ ổ ng và m t đi sau quá trình khai thác ng và m t đi sau quá trình khai thác ả ả

i. Ví d : khoáng s n s c n i. Ví d : khoáng s n s c n ề ố ượ ề ố ượ ủ ủ ả ẽ ạ ả ẽ ạ ườ ườ ụ ụ

ề ủ ề ủ ệ ệ

ế ế

- - Theo ph Theo ph đ ượ đ ượ không tái t oạ .. không tái t oạ Tài nguyên tái t oạ nh : n nh : n c ng t, đ t, sinh v t,… là ấ ư ướ ậ c ng t, đ t, sinh v t,… là ấ ư ướ ậ i lo i tài nguyên mà sau m t chu trình s d ng s tr l ử ụ ẽ ở ạ ộ ạ lo i tài nguyên mà sau m t chu trình s d ng s tr l i ử ụ ẽ ở ạ ộ ạ duy trì ho c d ng ban đ u. Tài nguyên tái t o có th t ặ ể ự ạ d ng ban đ u. Tài nguyên tái t o có th t duy trì ho c ặ ể ự ạ c qu n lý m t cách b sung m t cách liên t c khi đ t ộ ả ụ ự ổ t c qu n lý m t cách b sung m t cách liên t c khi đ ự ổ ộ ả ụ h p lý. Tuy nhiên, n u s d ng không h p lý, có th b ể ị ợ ế ử ụ ợ h p lý. Tuy nhiên, n u s d ng không h p lý, có th b ợ ế ử ụ ể ị ợ c. Ví d : n suy thoái không th tái t o đ ể ị ụ ướ ạ ượ c. Ví d : n suy thoái không th tái t o đ ể ị ụ ướ ạ ượ nhi m; đ t có th b m n hóa, sa m c hóa,…. ạ nhi m; đ t có th b m n hóa, sa m c hóa,…. ạ là d ng tài nguyên b bi n đ i, Tài nguyên không tái t oạ :: là d ng tài nguyên b bi n đ i, gi m d n v s l ấ ầ gi m d n v s l ấ ầ và s d ng c a con ng ử ụ và s d ng c a con ng ử ụ t theo th i gian; tài nguyên gen di truy n c a các lo i ki ạ ờ t theo th i gian; tài nguyên gen di truy n c a các lo i ki ạ ờ sinh v t quý hi m có th m t đi cùng v i s khai thác ể ấ sinh v t quý hi m có th m t đi cùng v i s khai thác ể ấ quá m c và các thay đ i v môi tr quá m c và các thay đ i v môi tr ớ ự ớ ự ng s ng…. ố ng s ng…. ố ổ ề ổ ề ậ ậ ứ ứ ườ ườ

nhiên nhiên , tài nguyên đ , tài nguyên đ ấ ự ấ ự

ượ ượ c, tài nguyên đ t, tài nguyên r ng, tài c, tài nguyên đ t, tài nguyên r ng, tài ướ ướ ấ ấ

ả ả

ng, tài nguyên khí h u, c nh quan, di s n văn hóa ki n ng, tài nguyên khí h u, c nh quan, di s n văn hóa ki n ế ế ả ả ậ ậ ả ả

c phân lo i - - Theo b n ch t t Theo b n ch t t ạ ả c phân lo i ạ ả thành: tài nguyên n tài nguyên n ừ thành: ừ nguyên bi n, tài nguyên khoáng s n, tài nguyên năng ể nguyên bi n, tài nguyên khoáng s n, tài nguyên năng ể l ượ l ượ .. trúc, tri th c khoa h c và thông tin trúc, tri th c khoa h c và thông tin ứ ứ ọ ọ

ậ ậ ể ể ự ự

ổ ổ

ở ở

ề ề

ạ ạ ổ ế ổ ế ẻ ề ẻ ề

ặ ượ ặ ượ ả ơ ả ơ ệ ệ ế ế ạ ạ

 S phát tri n m nh m c a khoa h c k thu t đang S phát tri n m nh m c a khoa h c k thu t đang ạ ọ ỹ ẽ ủ ạ ọ ỹ ẽ ủ . Nhi u lo i làm thay đ i giá tr c a nhi u lo i tài nguyên ạ ề ạ ề ị ủ . Nhi u lo i làm thay đ i giá tr c a nhi u lo i tài nguyên ạ ạ ề ị ủ ề t, tr nên quý hi m; tài nguyên khai thác đ n m c c n ki ế ệ ứ ạ ế t, tr nên quý hi m; tài nguyên khai thác đ n m c c n ki ứ ạ ệ ế ế c đây, nay tr nhi u lo i tài nguyên có giá tr cao tr ở ướ ị c đây, nay tr nhi u lo i tài nguyên có giá tr cao tr ở ướ ị c ph thành ph bi n và r ti n do tìm đ ng pháp ch ượ ế ươ c ph thành ph bi n và r ti n do tìm đ ng pháp ch ượ ươ ế c thay th b ng lo i khác. bi n hi u qu h n ho c đ ế ằ c thay th b ng lo i khác. bi n hi u qu h n ho c đ ế ằ Vai trò và giá tr c a tài nguyên xã h i nh tài nguyên ư ộ ị ủ Vai trò và giá tr c a tài nguyên xã h i nh tài nguyên ư ộ ị ủ ng gia tăng. thông tin, văn hóa l ch s đang có xu h ị thông tin, văn hóa l ch s đang có xu h ng gia tăng. ị ướ ướ ử ử

ự ự

i và i và

– n i – n i ng ng

ộ ạ ộ ạ ng có 02 nghĩa: ng có 02 nghĩa: ườ ườ

ủ ủ

ấ ấ

ị ị ạ ầ ạ ầ

ệ ệ

ả ả

ấ ấ ề ề

ượ ượ

ệ ệ

ế ế ng ng

ặ ớ ặ ớ (1) đá 5 y u tế ố: : (1) đá

ộ ộ

ấ ạ ấ ạ ủ 5 y u tế ố ủ ị ậ ị ậ c tính b ng s l ằ ượ c tính b ng s l ượ ằ

ng đ ng đ ộ ộ

ỡ ỡ

ợ ợ

II. Tài nguyên đ tấ II. Tài nguyên đ tấ Đ t là m t d ng tài nguyên v t li u c a con ng i. Đ t  Đ t là m t d ng tài nguyên v t li u c a con ng ấ ấ ườ ậ ệ ủ i. Đ t ấ ườ ấ ậ ệ ủ , xây d ng c s h t ng ấđ t đai ườth ơ ở ạ ầ ơ ở ấ ườ , xây d ng c s h t ng đ t đai th ơ ở ạ ầ ơ ở – m t b ng đ s n xu t nông th nh c a con ng ấ ể ả ặ ằ ổ ưỡ – m t b ng đ s n xu t nông ủ th nh c a con ng ấ ể ả ặ ằ ổ ưỡ ủ lâm nghi p.ệ lâm nghi p.ệ là m t nghĩa khác c a tài nguyên đ t, xác đ nh đi u ấĐ t đai  Đ t đai ề ộ ấ là m t nghĩa khác c a tài nguyên đ t, xác đ nh đi u ề ộ t cho vi c xây d ng các công trình h t ng c ki n c n thi ơ ế ệ ầ ự t cho vi c xây d ng các công trình h t ng c ki n c n thi ế ơ ệ ầ ự , giao thông, m t b ng s n xu t công nghi p. s nh : nhà ệ ở ở ư ặ ằ , giao thông, m t b ng s n xu t công nghi p. s nh : nhà ệ ở ở ư ặ ằ i c xác đ nh b i các đi u ki n thu n l Giá tr c a đ t đai đ ậ ợ ở ị ủ ấ ị Giá tr c a đ t đai đ i c xác đ nh b i các đi u ki n thu n l ậ ợ ở ị ủ ấ ị cho vi c ki n thi ự .. t và xây d ng ế ệ cho vi c ki n thi t và xây d ng ế ệ ự là v t th thiên nhiên có c u t o phân l p đ c Th nh  Th nh ể ậ ổ ưỡ là v t th thiên nhiên có c u t o phân l p đ c ể ậ ổ ưỡ t, hình thành do k t qu tác đ ng c a bi ả ế ệ bi t, hình thành do k t qu tác đ ng c a ế ả ệ g c, (2) đ ng v t, th c v t, (3) khí h u, (4) đ a hình và (5) ự ậ ộ ố ậ g c, (2) đ ng v t, th c v t, (3) khí h u, (4) đ a hình và (5) ộ ự ậ ố ậ . . Giá tr c a th nh ng Giá tr c a th nh ờth i gian ờ ổ ưỡ ị ủ th i gian ng ổ ưỡ ị ủ ộđ phì (ha, km2) và đ phì ệdi n tích ộ ệ (ha, km2) và di n tích tr ng cây công nghi p và l ươ ồ tr ng cây công nghi p và l ươ ồ

ố ượ ố ượ (đ màu m thích h p cho (đ màu m thích h p cho ng th c). ự ng th c). ự

ệ ệ

NG NG

* TH NH Ổ * TH NH Ổ

ƯỠ ƯỠ

ầ ầ

Các thành ph n chính: - Các thành ph n chính: + Các h t khoáng ch t: ạ + Các h t khoáng ch t: ạ + N c:ướ + N c:ướ + Không khí: + Không khí: + Humin (mùn): + Humin (mùn):

ấ 40%40% ấ 30%30% 20%20% 5%5%

trên trên

ề ừ ề ừ

m c m c c phân h y c phân h y ủ ở ứ ủ ở ứ ượ ượ

ủ ủ ả ả

ấ ấ ố ố ầ ầ

ậ ậ

ng có màu th m h n, t p trung ẫ ườ ơ ng có màu th m h n, t p trung ẫ ườ ơ ng c a đ t ủ ấ ấ ng c a đ t ấ ủ ấ

ấ ị ữ ấ ị ữ ưỡ ưỡ ầ ầ ộ ộ

ấ ấ ạ ạ

ư ư ề ề ẫ ẫ ổ ổ ữ ữ

C u trúc hình thái theo chi u t - C u trúc hình thái theo chi u t ệ : : 6 t ngầ6 t ngầ xu ng c a ph u di n ẩ xu ng c a ph u di n ệ ẩ T ng th m m c và r c : đ (1) T ng th m m c và r c ễ ỏ: đ ụ (1) ễ ỏ ụ ộđ khác nhau ộ đ khác nhau : th ầT ng mùn (2) T ng mùn ầ : th (2) ch t h u c và ch t dinh d ấ ữ ơ ch t h u c và ch t dinh d ấ ữ ơ (3) T ng r a trôi : do m t ph n v t ch t b r a trôi T ng r a trôi ậ ữ ầ : do m t ph n v t ch t b r a trôi (3) ữ ậ ầ i xu ng t ng d ướ ầ ố i xu ng t ng d ố ướ ầ (4) T ng tích t : ch a các ch t hòa tan và h t sét b T ng tích t ị ụ: ch a các ch t hòa tan và h t sét b ứ ầ (4) ứ ị ụ ầ t ng trên r a trôi t ừ ầ ữ t ng trên r a trôi t ừ ầ ữ T ng đá m (5) T ng đá m : b bi n đ i ít nhi u nh ng v n gi ầ ị ế ẹ: b bi n đ i ít nhi u nh ng v n gi (5) ầ ị ế ẹ đ c c u t o c a đá ượ ấ ạ ủ đ c c u t o c a đá ượ ấ ạ ủ : ch a b phong hóa ho c bi n đ i T ng đá g c (6) T ng đá g c ổ ố : ch a b phong hóa ho c bi n đ i (6) ổ ố

ư ị ư ị ầ ầ ế ế ặ ặ

ộ ộ

ấ ấ

ự ự

- - Các quá trình hình thành đ tấ

ế ế

ổ ổ

ể ể

ấ ấ

S hình thành đ t: là m t quá trình lâu - S hình thành đ t: là m t quá trình lâu dài và ph c t p ứ ạ dài và ph c t p ứ ạ 3 nhóm Các quá trình hình thành đ tấ : : 3 nhóm (1) Quá trình phong hóa (1) Quá trình phong hóa (2) Quá trình tích lũy và bi n đ i ch t ấ (2) Quá trình tích lũy và bi n đ i ch t ấ h u c trong đ t ấ ữ ơ h u c trong đ t ấ ữ ơ (3) Quá trình di chuy n khoáng ch t và (3) Quá trình di chuy n khoáng ch t và v t li u h u c trong đ t ấ ậ ệ ữ ơ v t li u h u c trong đ t ấ ậ ệ ữ ơ

+ Nh ng thách th c c a TN Đ t + Nh ng thách th c c a TN Đ t

ứ ủ ứ ủ

ữ ữ

ấ ấ

i: i:

ớ ớ ệ ệ ệ ệ

đóng băng và 13.251 tri u ha đ t không ph băng. đóng băng và 13.251 tri u ha đ t không ph băng. ệ ệ ủ ủ

ệ ệ

ấ ấ ấ ư ấ ư ầ ầ

Trên Th gi ế ớ (1)(1)Trên Th gi ế ớ S li u th ng kê năm 1980: ố ố ệ S li u th ng kê năm 1980: ố ố ệ T ng di n tích 14.777 tri u ha v i 1.527 tri u ha đ t ấ ệ ổ -T ng di n tích 14.777 tri u ha v i 1.527 tri u ha đ t ấ ổ ệ ấ ấ Trong đó, 12% t ng di n tích là đ t canh tác, 24% là -Trong đó, 12% t ng di n tích là đ t canh tác, 24% là đ ng c , 32% là đ t r ng và 32% là đ t c trú và đ m l y. ầ ồ đ ng c , 32% là đ t r ng và 32% là đ t c trú và đ m l y. ầ ồ ệ ệ ỏ ỏ ệ ệ ệ ệ

ấ ấ m i khai thác 1.500 tri u ha. m i khai thác 1.500 tri u ha. ổ ổ ấ ừ ấ ừ ả ả ệ ệ

ả ả

đ t đang canh tác trên đ t có kh năng canh tác ở ấ đ t đang canh tác trên đ t có kh năng canh tác ở ấ c đang phát tri n là các n c đang phát tri n là các n Di n tích đ t có kh năng canh tác là 3.200 tri u ha, hi n -Di n tích đ t có kh năng canh tác là 3.200 tri u ha, hi n ớ ớ T l ỷ ệ ấ -T l ỷ ệ ấ ướ ướ c phát tri n là 70%; ể c phát tri n là 70%; ể ướ ướ ể ể ở ở

các n các n 36%. 36%.

ế ế ệ ệ ế ế ẫ ẫ

c, khí h u c, khí h u thi u n thi u n ế ướ ế ướ ệ ệ ậ ậ ả ả

Nguyên nhân d n đ n vi c ch a khai thác h t di n tích ư -Nguyên nhân d n đ n vi c ch a khai thác h t di n tích ư đ t có kh năng canh tác bao g m: ồ ấ đ t có kh năng canh tác bao g m: ồ ấ ầ ư . không phù h p, thi u v n đ u t . không phù h p, thi u v n đ u t ầ ư ế ế ợ ợ ố ố

ị ị ệ ệ ấ ủ ấ ủ

ế ớ ế ớ ử ử

ổ ổ ặ ặ ấ ấ ạ ạ ế ế

ấ ấ

ệ ệ i sa m c i sa m c ạ ạ

ớ ớ ng ng v i s gia tăng di n ng ng v i s gia tăng di n ệ ệ

ạ ạ

ủ ủ ệ ệ ấ ấ ố ố ị ị

ệ ệ ổ ổ

xói mòn n ng, 6,67 tri u ha b n ng, 6,67 tri u ha b ị ị ệ ệ ặ ặ

Ấ Ấ ệ ệ ấ ấ ộ ộ

i hi n đang b suy thoái - Tài nguyên đ t c a th gi i hi n đang b suy thoái - Tài nguyên đ t c a th gi xói mòn, r a trôi, b c màu, nhi m nghiêm tr ng do ễ ọ xói mòn, r a trôi, b c màu, nhi m nghiêm tr ng do ễ ọ ậ . . m n, nhi m phèn, ô nhi m đ t và bi n đ i khí h u ễ ễ m n, nhi m phèn, ô nhi m đ t và bi n đ i khí h u ễ ậ ễ - Hi n nay, 10% đ t có ti m năng nông nghi p đang b ị ề ệ - Hi n nay, 10% đ t có ti m năng nông nghi p đang b ề ệ ị , t c đ d ch chuy n ranh gi sa m c hóa ể ố ộ ị ạ , t c đ d ch chuy n ranh gi sa m c hóa ể ố ộ ị ạ Sahara là 100m/năm, t ớ ự ươ ứ Sahara là 100m/năm, t ớ ự ươ ứ tích sa m c là 100.000 ha/năm. tích sa m c là 100.000 ha/năm. - Di n tích đ t đang b thoái hóa c a Trung Qu c là - Di n tích đ t đang b thoái hóa c a Trung Qu c là 280 tri u ha, chi m 30% di n tích lãnh th , bao g m ồ ệ ế 280 tri u ha, chi m 30% di n tích lãnh th , bao g m ế ồ ệ 36,67 tri u ha đ t đ i b ấ ồ ị xói mòn ệ 36,67 tri u ha đ t đ i b ấ ồ ị ệ úng l yầ . . , 4 tri u ha chua m nặ , 4 tri u ha ệ úng l yầ chua m nặ ệ - n Đ hàng năm b m t kho ng 3,7 tri u ha đ t canh ả ị ấ - n Đ hàng năm b m t kho ng 3,7 tri u ha đ t canh ả ị ấ tác do các nguyên nhân trên. tác do các nguyên nhân trên.

ả ả ứ ứ ứ ứ t Nam: t Nam: ự ự nhiên: kho ng 33 tri u ha – Đ ng th 58 ệ nhiên: kho ng 33 tri u ha – Đ ng th 58 ệ

ứ ứ

ố ố i: 0,51 i: 0,51 ầ ầ ườ ườ

nhiên nhiên ấ ấ ự ự

ấ ấ

ệ ệ ầ ầ i ch còn 0,1 ha/ng ỉ i ch còn 0,1 ha/ng ỉ ỏ ơ ỏ ơ

ườ ườ i. Đây là ch tiêu th p nh t ấ i. Đây là ch tiêu th p nh t ấ i) i) t đáng k nh t là đ t đ ấ ỏ ấ t đáng k nh t là đ t đ ấ ỏ ấ

ầ ầ ạ ấ ố ạ ấ ố ổ ổ ế ế

t là đ t phù sa, chi m t là đ t phù sa, chi m ế ế ấ ấ

ồ ồ ệ ệ

ổ ổ ế ộ ế ộ ộ ố ệ ộ ố ệ

ố ủ ấ ố ủ ấ ạ ạ

ả ả ở ở ả ả ạ ạ

ng, quá m ng,… ng, quá m ng,… (2) T i Vi ệ ạ (2) T i Vi ệ ạ Di n tích t ệ - Di n tích t ệ TGTG Dân s đông – Đ ng th 13/205 qu c gia ứ ố - Dân s đông – Đ ng th 13/205 qu c gia ố ứ đ t bình quân đ u ng T l  T l ỷ ệ ấ đ t bình quân đ u ng ỷ ệ ấ Di n tích đ t NN: 6,9 tri u ha = 21% S t ệ - Di n tích đ t NN: 6,9 tri u ha = 21% S t ệ DT đ t NN bình quân đ u ng i: 0,4 ha  DT đ t NN bình quân đ u ng ấ i: 0,4 ha ấ Hi n t ỉ ườ ệ ạ Hi n t ệ ạ ỉ ườ TG, nh h n TG 12 l n (TG: 1,2 ha/ng ườ TG, nh h n TG 12 l n (TG: 1,2 ha/ng ườ Theo vùng đ i núi, lo i đ t t ể ồ - Theo vùng đ i núi, lo i đ t t ể ồ bazalt, chi m 7,2% t ng di n tích. ệ bazalt, chi m 7,2% t ng di n tích. ệ Theo vùng đ ng b ng, lo i đ t t ạ ấ ố ằ - Theo vùng đ ng b ng, lo i đ t t ạ ấ ố ằ 8,7% t ng di n tích. 8,7% t ng di n tích. t c a đ t khác thì N u c ng thêm m t s di n tích t t c a đ t khác thì - N u c ng thêm m t s di n tích t i là các lo i đ t t. Còn l VN có kho ng 20% DT đ t t ạ ấ ấ ố t. Còn l VN có kho ng 20% DT đ t t i là các lo i đ t ạ ấ ấ ố có nhi u tr ng i cho s n xu t nh quá d c, khô h n, ạ ư ấ có nhi u tr ng i cho s n xu t nh quá d c, khô h n, ấ ạ ư úng, m n, phèn, nghèo dinh d ưỡ úng, m n, phèn, nghèo dinh d ưỡ ề ề ặ ặ ố ố ỏ ỏ

ở ở

ị ị i. i.

: CTCN, CTSH, ch t th i ả ấ ễ : CTCN, CTSH, ch t th i ả ấ ễ các c và không khí t ừ ướ ễ các c và không khí t ừ ướ ễ

 Tác nhân hóa h c: ọ ừ ừ

ng phân bón N, P, ng phân bón N, P, ặ ủ ư ượ ặ ủ ư ượ

 Tác nhân sinh h cọ

ộ ộ ng hàn, các lo i ký ng hàn, các lo i ký , th , th ộ ề ộ ề ươ ươ ẩ ỵ ẩ ỵ ạ ạ

: Nhi : Nhi ưở ưở

ệ ộ ả ệ ộ ả ậ ậ ả ủ ả ủ ạ ạ

+ Ô nhi m đ t ấ ễ + Ô nhi m đ t ấ ễ - V i đ y đ các thành ph n c a m t h sinh thái hoàn ộ ệ ầ ủ ớ ầ ủ - V i đ y đ các thành ph n c a m t h sinh thái hoàn ộ ệ ầ ủ ớ ầ ủ ng b ô nhi m và suy thoái b i các ho t ch nh, đ t th ạ ễ ườ ấ ỉ ng b ô nhi m và suy thoái b i các ho t ch nh, đ t th ạ ễ ườ ấ ỉ đ ng c a con ng ườ ủ ộ đ ng c a con ng ườ ủ ộ Ngu n g c phát sinh ô nhi m - - Ngu n g c phát sinh ô nhi m ồ ố ồ ố c a các ho t đ ng NN, ô nhi m n ủ ạ ộ c a các ho t đ ng NN, ô nhi m n ủ ạ ộ khu dân c t p trung. ư ậ khu dân c t p trung. ư ậ - Các tác nhân gây ô nhi mễ :: - Các tác nhân gây ô nhi mễ s có m t c a d l Tác nhân hóa h c: ọ s có m t c a d l ự ự thu c tr sâu (clor h u c , DDT, lindan, aldrin, photpho ữ ơ ố thu c tr sâu (clor h u c , DDT, lindan, aldrin, photpho ữ ơ ố h u c ,…), CTCN và CTSH (KLN, đ ki m, đ acid…). ữ ơ h u c ,…), CTCN và CTSH (KLN, đ ki m, đ acid…). ữ ơ : tr c khu n l Tác nhân sinh h cọ : tr c khu n l ự ự sinh trùng (giun, sán…) sinh trùng (giun, sán…) ng đ n t c đ phân t đ ( nh h Tác nhân v t lýậ  Tác nhân v t lýậ ế ố ộ ng đ n t c đ phân t đ ( nh h ế ố ộ h y ch t th i c a sinh v t), ch t phóng x (U, Th, Sr90, ấ ấ ủ h y ch t th i c a sinh v t), ch t phóng x (U, Th, Sr90, ấ ấ ủ I131, Cs137). I131, Cs137).

III. Tài nguyên n III. Tài nguyên n

c ướ c ướ

km3; trong đó, km3; trong đó, i: ế ớ i: ế ớ ng: 1,37 t ng: 1,37 t ỷ ỷ ủ ủ

ạ ạ ầ ầ ể ể th y quy n 97,2%, ể th y quy n 97,2%, ể i ch a ứ i ch a ứ

ể ể

ướ ướ

ướ ướ

ồ ồ ng n ng n ồ ồ

i s d ng th ườ ử ụ i s d ng th ườ ử ụ c m a v i t ng kh i l c m a v i t ng kh i l ng có ngu n ng có ngu n ng m a trên ư ng m a trên ư ườ ườ ố ượ ố ượ

c con ng c con ng ng n ng n ượ ượ ả ả

(1) Trên Th Gi (1) Trên Th Gi - T ng l ượ ổ - T ng l ượ ổ khí quy n 0,001%, sinh quy n 0,002%, ph n còn l ể khí quy n 0,001%, sinh quy n 0,002%, ph n còn l ể trong th ch quy n. ạ trong th ch quy n. ạ - N c m n: 97,4%; ặ - N c m n: 97,4%; ặ - Băng tuy t: 1,98% ế - Băng tuy t: 1,98% ế - N c ng m: 0,6%; ầ - N c ng m: 0,6%; ầ - Ao h , sông su i: 0,02%. ố - Ao h , sông su i: 0,02%. ố c ng t con ng L ướ ọ ượ c ng t con ng L ướ ọ ượ g c ban đ u là n ướ ầ ố ư ớ ổ g c ban đ u là n ư ớ ổ ướ ầ ố toàn b di n tích Trái đ t là 105.000 km3/năm. ấ ộ ệ toàn b di n tích Trái đ t là 105.000 km3/năm. ấ ộ ệ i s d ng trong 1 năm kho ng L ườ ử ụ ướ i s d ng trong 1 năm kho ng L ườ ử ụ ướ 8% cho các ho t đ ng sinh ho t, 35.000 km3, trong đó 8% cho các ho t đ ng sinh ho t, ạ ạ ộ 35.000 km3, trong đó ạ ạ ộ ệ .. 23% cho công nghi p và 63% cho ho t đ ng nông nghi p ạ ộ 23% cho công nghi p và 63% cho ho t đ ng nông nghi p ạ ộ ệ ệ ệ

ấ ấ ủ ủ ụ ị ụ ị

VN VN ư ư ư ư

c ướ ở c ướ ở ng m a trung bình: 2000 mm/năm: ượ ng m a trung bình: 2000 mm/năm: ượ ng m a trung bình c a vùng l c đ a ầ ượ ng m a trung bình c a vùng l c đ a ầ ượ

ượ ượ

ặ ặ ư ư ả ả ổ ổ ộ ị ộ ị

ượ ượ ượ ượ ư ư ư ư ấ ấ ậ ậ ậ ậ

Trung Qu c và Lào: 550 Trung Qu c và Lào: 550 ng t ng t ư ượ ư ượ ừ ừ ố ố

c ng m có th khai thác và s d ng c ng m có th khai thác và s d ng ể ể ầ ầ

ướ ướ c m t - 150 km3 /năm; n c m t - 150 km3 /năm; n c m t và n ặ c m t và n ặ ướ ướ ử ụ ử ụ c ng m - ầ c ng m - ầ ướ ướ ặ ặ

ệ ệ

i đ t ườ ạ i đ t ườ ạ ướ ướ ầ ầ

(2) Tài nguyên n (2) Tài nguyên n Khá phong phú. L - Khá phong phú. L cao g p 2,6 l n l cao g p 2,6 l n l trên TG. trên TG. ng m a trên toàn b lãnh th là 650 km3/năm; T ng l ộ ổ ng m a trên toàn b lãnh th là 650 km3/năm; - T ng l ộ ổ t o ra dòng ch y m t trong vùng n i đ a: 324 km3/năm. ạ t o ra dòng ch y m t trong vùng n i đ a: 324 km3/năm. ạ ng m a cao: B c Giang 4000-5000 mm/năm Vùng có l ắ ng m a cao: B c Giang 4000-5000 mm/năm - Vùng có l ắ ng m a ít nh t: Ninh Thu n, Bình Thu n Vùng có l ng m a ít nh t: Ninh Thu n, Bình Thu n - Vùng có l 600-700mm/năm 600-700mm/năm Nh n thêm l u l ậ - Nh n thêm l u l ậ km3/năm km3/năm TN n  TN n ướ ướ r t phong phú: n ấ r t phong phú: n ấ 10 tri u m3/ngày 10 tri u m3/ngày Do dân s đông nên bình quân n  Do dân s đông nên bình quân n ố ố 4200 m3/ng 4200 m3/ng

i – h ng trung bình th p. i – h ng trung bình th p. c trên đ u ng c trên đ u ng ấ ấ ườ ườ ạ ạ

35.000 km3

M aư 365.000 km3

65.000 km3

100.000 km3

400.000 km3

25.000 km3

1.370 tri u km3 ệ

10.000 km3

ấ ề ấ ề

ố ố

ạ ướ ạ ướ

ế ế quy mô toàn c u:ầ c ướ quy mô toàn c u:ầ c ướ ề ặ ề ặ i 100mm/năm, trong khi i 100mm/năm, trong khi t đ i ( n Đ ) có th đ t ể ạ ộ t đ i ( n Đ ) có th đ t ể ạ ộ c, h n hán, trong c, h n hán, trong

t hàng t hàng

c Trung Đông, n c Trung Đông, n ừ ừ nhi u ề nhi u ề

ướ ướ ả ả

ậ ậ

ệ ệ ậ ậ

ướ ướ ố ố

ử ụ ử ụ ề ề

ng n ng n ượ ượ

c ng m khai thác trên TG c ng m khai thác trên TG ồ ồ

c ng t s ch có nguy c suy gi m v tr l c ng t s ch có nguy c suy gi m v tr l ơ ơ

c t ẽ ằ ạ ề ữ ượ ề ữ ượ nhiên. nhiên. c t

+ Các v n đ MT liên quan đ n TN N c ướ + Các v n đ MT liên quan đ n TN N c ướ i TN n Các VĐ MT liên quan t ớ Các VĐ MT liên quan t i TN n ớ ấ . . N c phân b không đ u trên b m t Trái đ t  N c phân b không đ u trên b m t Trái đ t ề ướ ấ ề ướ sa m c d - L ng m a TB ở ư ượ ng m a TB - L sa m c d ượ ở ư nhi u vùng nhi ng m a l ệ ớ Ấ ề ư ở ượ nhi u vùng nhi l ng m a ệ ớ Ấ ề ượ ư ở 5.000mm/năm. Do v y, có n i thi u n ạ ơ ậ ế ướ 5.000mm/năm. Do v y, có n i thi u n ạ ơ ậ ế ướ ng b m a nhi u và ng p l khi nhi u vùng th ậ ụ ề ị ư ườ ề khi nhi u vùng th ng b m a nhi u và ng p l ậ ụ ị ư ườ ề ề năm. năm. c SX t c ng t đ nhi u n - ọ ượ Ở ề ướ c SX t c ng t đ - nhi u n ọ ượ Ở ề ướ các qu c gia c bi n ho c ph i mua t nhà máy c t n ố ừ ặ ể ấ ướ các qu c gia c bi n ho c ph i mua t nhà máy c t n ố ừ ặ ể ấ ướ băng Nam C c. Các bi n đ i khác, th m chí ph i l y t ổ ế ự ả ấ ừ băng Nam C c. Các bi n đ i khác, th m chí ph i l y t ổ ự ả ấ ừ ế i gây ra đang d n làm tr m khí h u hi n nay do con ng ầ ầ ườ i gây ra đang d n làm tr m khí h u hi n nay do con ng ầ ầ ườ c ng t tr ng thêm s phân b không đ u tài nguyên n ọ ề ự ọ tr ng thêm s phân b không đ u tài nguyên n c ng t ọ ề ự ọ c a Trái đ t. ấ ủ c a Trái đ t. ấ ủ i ngày càng khai thác và s d ng nhi u tài Con ng  - - Con ng ườ i ngày càng khai thác và s d ng nhi u tài ườ ướ ơ .. L L c h n nguyên n ướ c h n nguyên n ướ ướ ơ năm 1990 g p 30 l n năm 1960. Đi u này làm cho ngu n ầ ấ năm 1990 g p 30 l n năm 1960. Đi u này làm cho ngu n ầ ấ ng, gây ra n ọ ạ ướ n ng, gây ra ọ ạ ướ các thay đ i m nh m cân b ng n ổ các thay đ i m nh m cân b ng n ổ

ầ ầ ề ề ả ả ướ ự ướ ự ẽ ằ ạ

ướ ướ ả ả

và các và các

ụ ụ ch c MT qu c t ổ ứ ch c MT qu c t ổ ứ

c trên Trái đ t đang b ô Các ngu n n  Các ngu n n ị ấ ồ ướ c trên Trái đ t đang b ô ị ấ ồ ướ ườ nh : ư nh : ư i nhi m b i các ho t đ ng c a con ng ủ ạ ộ ở ễ i nhi m b i các ho t đ ng c a con ng ườ ủ ở ễ ạ ộ c bi n. c ng m, n c m t, n ô nhi m n ể ướ ầ ặ ướ ễ c ng m, n c bi n. c m t, n ô nhi m n ể ướ ầ ặ ướ ễ c s ch Do v y, v n đ đ m b o ngu n n ồ ướ ạ ề ả ấ ậ Do v y, v n đ đ m b o ngu n n c s ch ồ ướ ạ ấ ậ ề ả c quan tâm cho dân c đang là m c tiêu đ ượ ư c quan tâm cho dân c đang là m c tiêu đ ư ượ hàng đ u c a các t ố ế ầ ủ hàng đ u c a các t ố ế ầ ủ qu c gia. T 1980-1990, TG đã chi cho ố ừ qu c gia. T 1980-1990, TG đã chi cho ố ừ c s ch kho ng ng trình cung c p n ch ả ươ ấ ướ ạ c s ch kho ng ng trình cung c p n ch ả ươ ấ ướ ạ c s ch USD, đ m b o cung c p n 300 t ấ ướ ạ ả ả ỷ 300 t USD, đ m b o cung c p n c s ch ả ấ ướ ạ ỷ ả cho 79% dân c đô th và 41% dân c nông ư ị ư cho 79% dân c đô th và 41% dân c nông ư ị ư thôn. thôn.

ễ ễ

c có th chia ra làm nhi u lo i: c có th chia ra làm nhi u lo i:

ể ể

ễ ễ

ề ề

+ Các tác nhân gây ô nhi m TN + Các tác nhân gây ô nhi m TN N cướN cướ ướ ướ

ố ố

ố ố

ộ ố ộ ố

ạ KLNKLN ạ (CN-, F-, anion (CN-, F-, t c , ệ ỏ t c , ệ ỏ

ệ ệ

i, khi đ t li u i, khi đ t li u

ỗ ỗ

ơ ể ơ ể

ạ ề ạ ề

ườ ườ

ẽ ẽ

ấ ị ấ ị

c có đ c tính cao, đi n hình là c có đ c tính cao, đi n hình là

ồ ướ ồ ướ

ư ư ộ ộ

ễ ễ

ể ể

n ng đ th p n ng đ th p

ộ ấ ộ ấ

ở ồ ở ồ

ỏ ỏ

ộ ộ

ộ ộ

ế ế

c có th chuy n thành NO2- gây b nh c có th chuy n thành NO2- gây b nh

ng n ng n

ườ ườ

ể ể

ể ể

ệ ệ

ộ ộ

ộ ộ

ẽ ẽ ấ ộ ớ ấ ộ ớ

ệ ệ ườ ườ ứ ứ

ạ ạ

ỗ ỗ i. M t s lo i clor h u c nh ch t 2, ữ ơ ư ấ i. M t s lo i clor h u c nh ch t 2, ữ ơ ư ấ

ộ ố ạ ộ ố ạ

ấ ấ ừ ừ ậ ậ

ườ ườ

Các tác nhân gây ô nhi m MT n Các tác nhân gây ô nhi m MT n (As, Pb, Cr, Sb, Cd, Hg, Mo, Al, Cu, Zn, Fe, Al, Mn,…), anion (As, Pb, Cr, Sb, Cd, Hg, Mo, Al, Cu, Zn, Fe, Al, Mn,…), (thu c tr sâu, thu c di m t s hóa ch t đ c NO3-, Cl, SO42-), m t s hóa ch t đ c ừ ấ ộ (thu c tr sâu, thu c di NO3-, Cl, SO42-), ừ ấ ộ dioxin), các sinh v t gây b nh (vi khu n, ký sinh trùng gây b nh). các sinh v t gây b nh ẩ ệ (vi khu n, ký sinh trùng gây b nh). ậ dioxin), ẩ ệ ậ - KLN tích lũy theo chu i th c ăn trong c th con ng ứ - KLN tích lũy theo chu i th c ăn trong c th con ng ứ ng nh t đ nh s gây b nh. l ệ ượ ng nh t đ nh s gây b nh. l ệ ượ - M t s kim lo i còn có kh năng gây ung th Cr, Cd, Pb, Ni. ả ạ ộ ố - M t s kim lo i còn có kh năng gây ung th Cr, Cd, Pb, Ni. ả ạ ộ ố - M t s anion gây ô nhi m ngu n n ộ ố - M t s anion gây ô nhi m ngu n n ộ ố cyanur (CN-). cyanur (CN-). - F- khi có n ng đ cao gây đ c, làm h ng men răng; ồ - F- khi có n ng đ cao gây đ c, làm h ng men răng; ồ làm y u men và gây ra sâu răng. làm y u men và gây ra sâu răng. - NO3- trong môi tr ệ ướ - NO3- trong môi tr ệ ướ methoglobin và hình thành h p ch t nitrozamen gây b nh ung th . ư ấ ợ methoglobin và hình thành h p ch t nitrozamen gây b nh ung th . ợ ấ ư n ng đ cao s gây ra b nh ung th . - Cl-, SO42- không đ c, nh ng ư ư ở ồ n ng đ cao s gây ra b nh ung th . - Cl-, SO42- không đ c, nh ng ư ư ở ồ i và gia súc. - Các nhóm h p ch t phenol ho c ancaloit r t đ c v i ng ặ ợ - Các nhóm h p ch t phenol ho c ancaloit r t đ c v i ng i và gia súc. ặ ợ - Các lo i thu c tr sâu có kh năng tích lũy theo chu i th c ăn và gây ả ố - Các lo i thu c tr sâu có kh năng tích lũy theo chu i th c ăn và gây ả ố đ c tính cho sinh v t và con ng ộ đ c tính cho sinh v t và con ng ộ 4 D là tác nhân gây ung th .ư 4 D là tác nhân gây ung th .ư

ố ố

ậ ậ

ậ ậ

ự ự ế ế

ả ẹ ả ẹ khí h u có vai trò to l n trong đ i s ng và s phát ờ ố khí h u có vai trò to l n trong đ i s ng và s phát ờ ố . Tác đ ng c a khí h u đ n con i ủ ộ ườ . Tác đ ng c a khí h u đ n con i ủ ộ ườ c h t thông qua nh p đi u c a chu trình s ng: nh p ệ ủ ị c h t thông qua nh p đi u c a chu trình s ng: nh p ị ệ ủ

ậ ậ ố ố

ị ị

ưở ưở

ứ ứ

vong vong

và giao và giao

ủ ề ủ ề

ấ ấ

ự ự

t ờ ế t ờ ế ộ ố ả ộ ố ả (hoa, cây thu c, các ố (hoa, cây thu c, các ố

ế ế

ị ị

IV. Tài nguyên khí h u, c nh quan ậ ả IV. Tài nguyên khí h u, c nh quan ậ ả v th i các y u t Tài nguyên khí h u và c nh quan bao g m ế ố ề ờ ồ các y u t ả ậ v th i Tài nguyên khí h u và c nh quan bao g m ả ế ố ề ờ ồ ậ ng t đ , m đ , b c x M t tr i, l (khí áp, nhi t khí h u ti ộ ứ ạ ặ ờ ượ ệ ộ ẩ ậ (khí áp, nhi ế ng t đ , m đ , b c x M t tr i, l t khí h u ti ộ ứ ạ ặ ờ ượ ệ ộ ẩ ậ ế đ a hình, không gian tr ng, c nh đ p thiên nhiên,…. ưm a,…), ị ư đ a hình, không gian tr ng, c nh đ p thiên nhiên,…. m a,…), ị Các y u t - - Các y u t ớ ế ố ế ố ớ tri n c a sinh v t và con ng ể ủ tri n c a sinh v t và con ng ể ủ i tr ng ườ ướ ế ng i tr ườ ướ ế đi u ngày đêm, nh p đi u mùa trong năm,…. ệ ị ệ đi u ngày đêm, nh p đi u mùa trong năm,…. ị ệ ệ Khí h u th i ti - - Khí h u th i ti i tình tr ng s c ng m nh m t t có nh h ạ ẽ ớ ả ờ ế ậ ạ i tình tr ng s c t có nh h ng m nh m t ẽ ớ ạ ả ờ ế ậ ạ m t s b nh tim t o ra s tăng đ t i, kh e con ng ở ộ ố ệ ộ ử ự ạ ườ t o ra s tăng đ t ỏ m t s b nh tim i, kh e con ng ở ộ ố ệ ộ ử ự ạ ườ ỏ t theo mùa…. m ch, các lo i b nh t ậ ạ ệ ạ t theo mùa…. m ch, các lo i b nh t ậ ạ ệ ạ - Trong giai đo n phát tri n hi n nay c a n n kinh t ệ ế ể ạ - Trong giai đo n phát tri n hi n nay c a n n kinh t ế ệ ạ ể t đang tr thành m t d ng tài , khí h u th i ti l u qu c t ộ ạ ở ờ ế ậ ố ế ư , khí h u th i ti t đang tr thành m t d ng tài l u qu c t ở ố ế ộ ạ ờ ế ậ ư Khí h u th i ti i. nguyên v t ch t quan tr ng c a con ng ườ Khí h u th i ti ậ ủ ọ ậ nguyên v t ch t quan tr ng c a con ng i. ậ ườ ủ ọ ậ thích h p t o ra các khu v c du l ch ho c nuôi tr ng m t s s n ồ ặ ị ợ ạ thích h p t o ra các khu v c du l ch ho c nuôi tr ng m t s s n ợ ạ ồ ặ ị cao ph m đ ng th c v t có giá tr kinh t ự ậ ộ ph m đ ng th c v t có giá tr kinh t cao ộ ự ậ ngu n gene quý hi m khác). ế ngu n gene quý hi m khác). ế

ẩ ẩ ồ ồ

ị ị

ng ng

ủ ủ

ườ ườ

ấ ấ

ồ ồ

ồ ồ , đ a hình ven b , các kho , đ a hình ven b , các kho

ờ ờ

c l n (bi n, sông, h ). c l n (bi n, sông, h ).

đ c đ c

ữ ữ

ể ể

ề ề ể ể

ể ể

Đ a hình c nh quan là m t d ng tài nguyên  Đ a hình c nh quan là m t d ng tài nguyên ộ ạ ả ộ ạ ả t o ra không gian c a môi tr quan tr ng, ườ ạ ọ t o ra không gian c a môi tr quan tr ng, ườ ạ ọ b o v , môi tr ơ . . ng ngh ng i ệ ả ỉ b o v , môi tr ng ngh ng i ệ ả ơ ỉ Đ a hình hi n t i c a b m t Trái đ t là s n  Đ a hình hi n t ệ ạ ủ ề ặ ả ị i c a b m t Trái đ t là s n ị ả ệ ạ ủ ề ặ ph m c a quá trình đ a ch t lâu dài. Các lo i ạ ấ ị ủ ẩ ph m c a quá trình đ a ch t lâu dài. Các lo i ấ ạ ị ủ ẩ hình thái chính c a đ a hình là đ i núi, đ ng ủ ị hình thái chính c a đ a hình là đ i núi, đ ng ủ ị b ng, đ a hình kaxt ơ ị ị ằ b ng, đ a hình kaxt ằ ơ ị ị n ồ ướ ớ ể n ồ ướ ớ ể M i m t lo i hình thái đ a hình trên ch a  M i m t lo i hình thái đ a hình trên ch a ứ ị ạ ộ ỗ ứ ị ạ ộ ỗ ti m năng phát tri n kinh t đ ng nh ng ế ặ ự ti m năng phát tri n kinh t đ ng nh ng ế ặ ự thù nh phát tri n du l ch, phát tri n nông – ị ư thù nh phát tri n du l ch, phát tri n nông – ư ị lâm – công nghi p…ệ lâm – công nghi p…ệ

c phân thành c phân thành

V. Tài nguyên r ng ừ V. Tài nguyên r ng ừ ch y u, r ng đ m c đích s d ng ượ ủ ế ử ụ ch y u, r ng đ m c đích s d ng ượ ủ ế ử ụ

ừ ừ

ụ ụ

ngu n n b o vả ệ ngu n n

đ ộ:: đ ộ

ồ ướ ồ ướ ậ ậ

ể ể

ừ ừ

ừ ừ ừ ừ ấ ấ

ắ ắ ộ ả ệ ộ ả ệ

ườ ườ

ượ ử ụ ượ ử ụ

ủ ế ủ ế

ừ ừ

ả ả

ị ị

ắ ắ c phân thành: v c phân thành: v

ặ ụ ặ ụ

ườ ườ

ượ ượ

ơ ơ

ừ ừ

ộ ộ

ượ ử ụ ượ ử ụ

- Căn c vào ứ - Căn c vào ứ các lo i:ạ các lo i:ạ R ng phòng h c, b o v c s d ng đ  R ng phòng h ừ ả ệ ể b o vả ệ ượ ử ụ c, b o v c s d ng đ ả ệ ừ ể ượ ử ụ đ t, ch ng xói mòn, h n ch thiên tai, đi u hòa khí h u, b o v ả ệ ố ấ ề ế ạ đ t, ch ng xói mòn, h n ch thiên tai, đi u hòa khí h u, b o v ả ệ ố ấ ề ế ạ c phân thành: r ng phòng h ng. R ng phòng h đ môi tr ộ ượ ộ ừ ườ ng. R ng phòng h đ c phân thành: r ng phòng h môi tr ộ ượ ườ ộ ừ đ u ngu n, r ng phòng h ch n gió, ch n cát, r ng phòng h ộ ừ ộ ắ ồ ầ đ u ngu n, r ng phòng h ch n gió, ch n cát, r ng phòng h ộ ừ ộ ắ ồ ầ ng sinh ch n sóng, l n bi n, r ng phòng h b o v môi tr ắ ch n sóng, l n bi n, r ng phòng h b o v môi tr ng sinh ắ thái. thái. , , b o t n thiên nhiên c s d ng ch y u đ đ ặ ụ :: đ R ng đ c d ng  R ng đ c d ng ể b o t n thiên nhiên ả ồ ừ c s d ng ch y u đ ả ồ ể ặ ụ ừ m u chu n h sinh thái r ng qu c gia, nghiên c u khoa h c, ứ ố ẩ ệ ẫ ọ m u chu n h sinh thái r ng qu c gia, nghiên c u khoa h c, ứ ố ẩ ệ ẫ ọ b o v di tích l ch s , văn hóa và danh lam th ng c nh, ph c v ử ụ ụ ả ệ b o v di tích l ch s , văn hóa và danh lam th ng c nh, ph c v ử ụ ụ ả ệ n qu c ngh ng i, du l ch. R ng đ c d ng đ ố ừ ị ỉ ngh ng i, du l ch. R ng đ c d ng đ n qu c ừ ị ỉ ố gia, khu r ng b o t n thiên nhiên, khu văn hóa xã h i, nghiên ả ồ gia, khu r ng b o t n thiên nhiên, khu văn hóa xã h i, nghiên ả ồ c u thí nghi m. ứ ệ c u thí nghi m. ứ ệ R ng s n xu t , kinh doanh g , các s n xu t c s d ng đ đ ấ :: đ  R ng s n xu t ấ , kinh doanh g , các ể s n xu t ỗ ả ả ừ c s d ng đ ừ ỗ ấ ả ể ấ ả lo i lâm s n khác, đ ng v t r ng và k t h p phòng h , b o v ộ ả ệ ế ợ ậ ừ ộ ả ạ lo i lâm s n khác, đ ng v t r ng và k t h p phòng h , b o v ả ộ ộ ả ệ ế ợ ậ ừ ạ ng sinh thái. môi tr ng sinh thái. môi tr

ườ ườ

i: i:

ị ị

ẹ ề ệ ẹ ề ệ

ệ ớ ị ệ ớ ị

ấ ấ

ả ả ỹ ỹ

ừ ừ

ệ ệ

ệ ớ ệ ớ

ự ự

ệ ớ ệ ớ

ấ ượ ấ ượ

ư ư

ề ệ ề ệ ng g b suy gi m đáng k do ô nhi m không khí. Theo ể ng g b suy gi m đáng k do ô nhi m không khí. Theo ể

Châu Âu gi m 30 t Châu Âu gi m 30 t

USD/năm do USD/năm do

ỷ ỷ

(1) Th gi ế ớ (1) Th gi ế ớ + TN r ng trên TĐ ngày càng b thu h p v di n tích và tr ữ ừ + TN r ng trên TĐ ngày càng b thu h p v di n tích và tr ữ ừ ng. ượl ượ l ng. haỷ haỷ6 t - Đ u th k 20: ế ỷ ầ 6 t - Đ u th k 20: ế ỷ ầ 4,4 t haỷ - Năm 1958: 4,4 t haỷ - Năm 1958: 3,8 t haỷ - Năm 1973: 3,8 t haỷ - Năm 1973: 2,3 t haỷ - Năm 1995: 2,3 t haỷ - Năm 1995: i là 20 tri u ha, trong + T c đ m t r ng hàng năm c a Th gi ệ ủ ế ớ ố ộ ấ ừ i là 20 tri u ha, trong + T c đ m t r ng hàng năm c a Th gi ủ ệ ế ớ ố ộ ấ ừ t đ i b suy gi m v i t c đ l n nh t. đó r ng nhi ớ ố ộ ớ ừ t đ i b suy gi m v i t c đ l n nh t. đó r ng nhi ớ ố ộ ớ ừ i 75% di n tích r ng + Năm 1990, Châu Phi và M La Tinh còn l ạ i 75% di n tích r ng + Năm 1990, Châu Phi và M La Tinh còn l ạ i 40%. + + D báo t đ i ban đ u, trong khi Châu Á ch còn l nhi ầ ạ ỉ i 40%. + + D báo t đ i ban đ u, trong khi Châu Á ch còn l nhi ầ ạ ỉ 20-25% di n tích ban i t t đ i ch còn l đ n năm 2010, r ng nhi ệ ạ ừ ỉ ừ ế t đ i ch còn l đ n năm 2010, r ng nhi 20-25% di n tích ban i t ế ừ ệ ạ ừ ỉ c Châu Phi, Châu M La Tinh và Đông Nam Á. m t s n đ u ỹ ầ ở ộ ố ướ c Châu Phi, Châu M La Tinh và Đông Nam Á. m t s n đ u ỹ ầ ở ộ ố ướ ng và + R ng ôn đ i tuy không gi m v di n tích, nh ng ch t l ớ ả ừ + R ng ôn đ i tuy không gi m v di n tích, nh ng ch t l ng và ớ ừ ả tr l ỗ ị ữ ượ tr l ỗ ị ữ ượ tính toán, giá tr kinh t ị tính toán, giá tr kinh t ị suy gi m v tr l ề ữ ượ suy gi m v tr l ề ữ ượ

ả ả r ng ế ừ ở r ng ế ừ ở ng g và ch t l ỗ ng g và ch t l ỗ

ễ ễ ả ả ng r ng. ừ ng r ng. ừ

ấ ượ ấ ượ

ả ả

t Nam t Nam

14 tri u ha ệ 14 tri u ha ệ 11 tri u ha ệ 11 tri u ha ệ 9,3 tri u ha ệ 9,3 tri u ha ệ ệ8 tri u ha ệ 8 tri u ha

- 43%- 43% - 34%- 34% - 30%- 30% - 28%- 28% - 38,5 % - 38,5 %

ấ ừ ấ ừ

: Thiên tai, s c MT,… : Thiên tai, s c MT,…  cháy r ng, ch t cháy r ng, ch t ế ừ ế ừ ự ố ự ố

ứ ứ ụ ụ ạ ạ ị ị

(2) Vi ệ (2) Vi ệ 1943: - 1943: 1976: - 1976: 1985: - 1985: 1995: - 1995: ệHi n nay: ệ - Hi n nay: Nguyên nhân m t r ng: Nguyên nhân m t r ng: ựT nhiên + + T nhiên ự r ng.ừr ng.ừ Nhân t oạ :: + + Nhân t oạ Đ t r ng làm r y ẫ ố ừ - Đ t r ng làm r y ẫ ố ừ Phá r ngừ - Phá r ngừ Khai thác quá m c, không quy ho ch, không k p ph c - Khai thác quá m c, không quy ho ch, không k p ph c h i…ồh i…ồ ếChi n tranh ế - Chi n tranh

ủ ừ ủ ừ

ế ế

ơ ơ

ố ơ ướ ố ơ ướ

ề ề

TV) ừ TV) ừ ơ ướ ơ ướ c/ha.năm. c/ha.năm. c v t lý (t c v t lý (t

Vai trò c a r ng đ i v i MT ố ớ Vai trò c a r ng đ i v i MT ố ớ  Phát tri n du l ch sinh thái Phát tri n du l ch sinh thái T o c nh quan ị ể ạ ả (1)(1)T o c nh quan ị ể ạ ả ả  Phát tri n kinh t Phát tri n kinh t Cung c p lâm s n ể ấ (2)(2)Cung c p lâm s n ể ả ấ Đi u hòa khí h u ậ ề (3)(3)Đi u hòa khí h u ậ ề ừ  đi u ki n ti u khí h u đi u ki n ti u khí h u Đ i v i t ng khu r ng ậ ệ ố ớ ừ ể ề Đ i v i t ng khu r ng ậ ệ ừ ố ớ ừ ể ề t đ đ t t đ KK n i có r ng th p h n nhi Nhi ệ ộ ấ ơ ấ ừ ệ ộ t đ đ t t đ KK n i có r ng th p h n nhi -Nhi ơ ệ ộ ấ ấ ừ ệ ộ  mùa nóng: mát; mùa l nh: m h n. mùa nóng: mát; mùa l nh: m h n. ốtr ng 3-5oC ơ ấ ạ tr ng 3-5oC ơ ấ ạ  Đi u hòa khí h u. Đi u hòa khí h u. c SH (t B c h i n ậ c SH (t -B c h i n ậ c/ha.năm; R ng nguyên R ng thông: 2-3 t n h n n ừ ấ ừ c/ha.năm; R ng nguyên R ng thông: 2-3 t n h n n ấ ừ ừ sinh: 4-6 t n h i n ơ ướ ấ sinh: 4-6 t n h i n ơ ướ ấ Gi m b c h i n ố ơ ướ ậ -Gi m b c h i n ố ơ ướ ậ

sông su i, đ t,…) ố sông su i, đ t,…) ố

ừ ừ

ả ả

ấ ấ

ố ố

ữ ữ ng n ng n ướ ướ

c m a ướ ư c m a ướ ư c m a ư c m a ư ng n ng n 30% l 30% l ượ ượ ỉ ữ ỉ ữ

ượ ượ ng n ng n 2-3% l 2-3% l ấ ấ c m a ư ướ c m a ướ ư ủ ủ ượ ượ ộ ộ ặ ặ

ủ ủ ả ả ặ ặ

ng ng ộ ộ ừ ừ ấ ấ ấ ấ ượ ượ ủ ủ

(4) Ch ng xói mòn, r a trôi: ữ (4) Ch ng xói mòn, r a trôi: ữ R ng nguyên sinh gi ữ ừ - R ng nguyên sinh gi ữ ừ 10% l R ng th sinh gi ứ ừ 10% l - R ng th sinh gi ứ ừ N i không có r ng ch gi ừ ơ - N i không có r ng ch gi ừ ơ H s dòng ch y m t trên đ t có đ che ph 35% = 2 ả ệ ố - H s dòng ch y m t trên đ t có đ che ph 35% = 2 ả ệ ố l n h s dòng ch y m t trên đ t có đ che ph 75%. ệ ố ầ l n h s dòng ch y m t trên đ t có đ che ph 75%. ệ ố ầ ng đ t xói mòn c a vùng đ t có r ng = 10% l L ấ ượ ng đ t xói mòn c a vùng đ t có r ng = 10% l - L ấ ượ đ t xói mòn c a vùng không có r ng ấ đ t xói mòn c a vùng không có r ng ấ ừ ừ

ạ ạ ạ ạ

ưỡ ưỡ ng cho đ t ấ ng cho đ t ấ

ủ ủ t cho đ t: (5) T o đi u ki n t ấ ệ ố ề (5) T o đi u ki n t t cho đ t: ấ ệ ố ề T o đ x p cho đ t (do r ) ễ ấ ộ ố - T o đ x p cho đ t (do r ) ấ ộ ố ễ Góp ph n hình thành đ t ấ ầ - Góp ph n hình thành đ t ầ ấ Cung c p ngu n h u c , h p ch t dinh d ấ ồ ữ ơ ợ ấ - Cung c p ngu n h u c , h p ch t dinh d ấ ồ ữ ơ ợ ấ s phân h y lá cây, thân cây…) (t ủ s phân h y lá cây, thân cây…) (t ủ ừ ự ừ ự

ả ả

ễ ễ

ừ ừ

ẹ ẹ ừ ừ

ạ ạ ồ ồ

ỗ ỗ

t n CO2. t n CO2.

ả ả ả ả ả ả ả ả

ổ ướ ổ ướ

 phòng hộ phòng hộ ườ ườ

i; n i c trú ơ ư i; n i c trú ơ ư

ậ ủ ậ ủ

ế ế

ạ ạ ả ả

ố ố

ộ ủ ộ ủ nhiên. nhiên.

(6) Gi m nh ô nhi m: (6) Gi m nh ô nhi m: T o O2: R ng thông – 30 t n O2/ha.năm; R ng ấ - T o O2: R ng thông – 30 t n O2/ha.năm; R ng ấ tr ng – 3-10 t n O2/ha.năm. ấ tr ng – 3-10 t n O2/ha.năm. ấ Tiêu th CO2: R ng trên toàn TG m i năm tiêu th ừ ụ ụ - Tiêu th CO2: R ng trên toàn TG m i năm tiêu th ừ ụ ụ kho ng 100 t ỷ ấ kho ng 100 t ỷ ấ Gi m b i: R ng thông hút 36 t n b i/ha.năm ừ ụ ấ ụ - Gi m b i: R ng thông hút 36 t n b i/ha.năm ừ ụ ấ ụ ồ  vành đai cách âm vành đai cách âm Gi m ti ng n ế - Gi m ti ng n ồ ế ng gió C n gió, thay đ i h ng gió - C n gió, thay đ i h (7) Là ngu n gene vô t n c a con ng ồ (7) Là ngu n gene vô t n c a con ng ồ c a nhi u lo i ĐTV quý hi m. ề ủ c a nhi u lo i ĐTV quý hi m. ề ủ DT r ng đ m b o an toàn MT c a m t qu c DT r ng đ m b o an toàn MT c a m t qu c gia t ổ gia t ổ

ả ừ ả ừ i thi u là 45% t ng DT t ố i thi u là 45% t ng DT t ố

ự ự

ể ể

VI. Tài nguyên khoáng s n ả VI. Tài nguyên khoáng s n ả

ả ả ấ ấ ườ ườ

ự ế ự ế ặ ử ụ ặ ử ụ tích t ụ ậ tích t ụ ậ ỏ ỏ ủ ả ủ ả có ích ho c s d ng tr c ti p chúng trong đ i ờ có ích ho c s d ng tr c ti p chúng trong đ i ờ

ng t p trung trong m t khu ng t p trung trong m t khu ậ ậ ả ả ườ ườ ộ ộ

ọ ọ

ấ ấ i. i. ả ả c a loài ng ế ủ c a loài ng ế ủ ườ ườ

ả ả ộ ộ

ườ ườ ạ ạ

ẽ ớ ẽ ớ ặ ặ ậ ệ ậ ệ

ồ ồ ủ ả ủ ả ấ ấ ạ ạ

i. M t khác, vi c khai thác tài nguyên khoáng s n i. M t khác, vi c khai thác tài nguyên khoáng s n ng t o ra các ch t ô nhi m nh b i, KLN, các hóa ễ ng t o ra các ch t ô nhi m nh b i, KLN, các hóa ễ ư ụ ư ụ ặ ặ ạ ạ

- Tài nguyên khoáng s n là i d ng v t ch t d ấ ướ ạ i d ng - Tài nguyên khoáng s n là v t ch t d ấ ướ ạ đi u , mà h p ch t ho c đ n ch t trong v Trái đ t ấ ở ề ấ , mà ặ ơ ợ đi u h p ch t ho c đ n ch t trong v Trái đ t ấ ở ề ấ ặ ơ ợ i có đ kh năng l y ra các i, con ng ki n hi n t ấ ệ ạ ệ ki n hi n t i có đ kh năng l y ra các i, con ng ấ ệ ạ ệ nguyên t ố nguyên t ố s ng h ng ngày. ằ ố s ng h ng ngày. ằ ố - Tài nguyên khoáng s n th - Tài nguyên khoáng s n th ả . . m khoáng s n v c g i là ự ọ m khoáng s n ỏ v c g i là ả ỏ ự ọ - Tài nguyên khoáng s n có ý nghĩa r t quan tr ng trong - Tài nguyên khoáng s n có ý nghĩa r t quan tr ng trong s phát tri n kinh t ể ự s phát tri n kinh t ể ự - Khai thác, s d ng tài nguyên khoáng s n có tác đ ng ử ụ - Khai thác, s d ng tài nguyên khoáng s n có tác đ ng ử ụ ng s ng. i môi tr m nh m t ố i môi tr ng s ng. m nh m t ố - M t m t, tài nguyên khoáng s n là ngu n v t li u đ ể ả ộ - M t m t, tài nguyên khoáng s n là ngu n v t li u đ ả ộ ể t o nên các d ng v t ch t có ích và c a c i cho con ậ ạ t o nên các d ng v t ch t có ích và c a c i cho con ậ ạ ng ệ ả ng ệ ả th ấ th ấ ch t đ c và h i khí đ c (SO2, CO, CH4,…). ộ ch t đ c và h i khí đ c (SO2, CO, CH4,…). ộ ườ ườ ườ ườ ấ ộ ấ ộ ơ ơ

theo phân lo iạ theo

c ả ượ phân lo iạ c ả ượ

ắ ắ

trong lòng trong lòng

ặ ặ

ầ ầ

ế ế

ạ ạ

ạ ạ ạ ạ

ả ả

ậ ệ ậ ệ ả ả

ự ự

ầ ầ

Tài nguyên khoáng s n đ Tài nguyên khoáng s n đ ềnhi u cách: nhi u cách: r n, khí (khí đ t, Argon, He), ồ ạ :: r n, khí (khí đ t, Argon, He), i Theo d ng t n t  Theo d ng t n t ố ạ i ố ồ ạ ạ c khoáng). l ng (Hg, d u, n ướ ầ ỏ l ng (Hg, d u, n c khoáng). ướ ầ ỏ ồ ố :: n i sinh (sinh ra t Theo ngu n g c n i sinh (sinh ra t  Theo ngu n g c ừ ộ ồ ố ừ ộ Trái đ t), ngo i sinh (sinh ra trên b n m t Trái ề ạ ấ Trái đ t), ngo i sinh (sinh ra trên b n m t Trái ề ạ ấ đ t).ấđ t).ấ ọ : : khoáng s n kim lo i Theo thành ph n hóa h c khoáng s n kim lo i  Theo thành ph n hóa h c ạ ả ạ ả ọ (kim lo i đen, kim lo i màu, kim lo i quý hi m), ạ (kim lo i đen, kim lo i màu, kim lo i quý hi m), ạ khoáng s n phi kim lo i (v t li u khoáng, đá quý, khoáng s n phi kim lo i (v t li u khoáng, đá quý, v t li u xây d ng), khoáng s n cháy (than, d u, ậ ệ v t li u xây d ng), khoáng s n cháy (than, d u, ậ ệ khí đ t, đá cháy). ố khí đ t, đá cháy). ố

ạ ạ

ả ả ề ạ ề ạ

* 3.500 m KS các lo i ạ ỏ * 3.500 m KS các lo i ỏ ạ ạ ạ

ỏ ỏ ủ ủ

m3ỷ m3ỷ

t nỷ ấ t nỷ ấ

t nỷ ấ t nỷ ấ t n ỷ ấ t n ỷ ấ

* Khí: 1.000 t * Khí: 1.000 t * Than nâu: 200 t * Than nâu: 200 t *Vàng: 300 t nấ *Vàng: 300 t nấ *Đá vôi  xi măng xi măng *Đá vôi t nỷ ấ t nỷ ấ

ạ ạ

m Th ch Khê; 100 tri u t n m Th ch Khê; 100 tri u t n ấ ấ ắ ắ m ệ ấ ở ỏ m ệ ấ ở ỏ ạ ạ

+ Khoáng s n VN: + Khoáng s n VN: - Đa d ng v lo i hình: - Đa d ng v lo i hình: * 80 lo i hình m KS * 80 lo i hình m KS - M t s lo i KS c a VN: ộ ố ạ - M t s lo i KS c a VN: ộ ố ạ t n D u: 3-5 t ỷ ấ ầ t n • D u: 3-5 t ỷ ấ ầ Than đá: 3,5 t • Than đá: 3,5 t Than bùn: 1 t • Than bùn: 1 t Bauxit: 4 t • Bauxit: 4 t Apatit: 100 tri u t n ệ ấ • Apatit: 100 tri u t n ệ ấ Đ t hi m: 100 tri u t n kim lo i quy đ i ổ ệ ấ ế • Đ t hi m: 100 tri u t n kim lo i quy đ i ế ổ ệ ấ S t: 550 tri u t n ệ ấ ở ỏ • S t: 550 tri u t n ệ ấ ở ỏ Qu X ỷ ạ Qu X ỷ ạ Cao lin, sét cao lin: 300 tri u t n ệ ấ • Cao lin, sét cao lin: 300 tri u t n ệ ấ

V n đ MT do khai thác và s d ng KS V n đ MT do khai thác và s d ng KS

ấ ề ấ ề

ử ụ ử ụ

ễ ễ

c, không khí (b i, khí đ c), lãng phí tài c, không khí (b i, khí đ c), lãng phí tài

c, không khí và c, không khí và

ướ ướ

ụ ụ

ng lai ng lai

ươ ươ

Khai thác  m t đ t, m t r ng, ô nhi m m t đ t, m t r ng, ô nhi m  Khai thác ấ ừ ấ ấ ấ ừ ấ ấ n ộ ụ ướ n ộ ụ ướ nguyên nguyên ể  ô nhi m n ô nhi m n V n chuy n  V n chuy n ễ ậ ễ ậ ể các v n đ CTR ề ấ các v n đ CTR ề ấ : ô nhi m không khí (SO2, b i, khí S d ng  S d ng ễ ử ụ : ô nhi m không khí (SO2, b i, khí ử ụ ễ c, CTR. đ c), n ướ ộ c, CTR. đ c), n ướ ộ i:ạ Tóm l i:ạ Tóm l  Khai thác và s d ng KS ử ụ Khai thác và s d ng KS ử ụ t khoáng s n trong t Làm c n ki ả ệ ạ t khoáng s n trong t - Làm c n ki ệ ạ ả Tàn phá MT - Tàn phá MT Gây ô nhi m KK, n ễ - Gây ô nhi m KK, n ễ

c và các v n đ CTR ấ c và các v n đ CTR ấ

ướ ướ

ề ề

ộ ạ ộ ạ

năng l năng l ồ ồ

ng ượ ng ượ , xu t ấ tài nguyên v t ch t ấ , xu t ấ ậ tài nguyên v t ch t ấ ậ ặ ờ ng M t tr i ượ ng M t tr i ượ ặ ờ

b c ứb c ứ

ng hóa ng hóa ố ố

ượ ượ ố ố

ượ ượ

ạ ạ

VII. Tài nguyên năng l VII. Tài nguyên năng l ng là m t d ng Năng l  Năng l ượ ng là m t d ng ượ hai ngu n ch y u là phát t ủ ế ừ hai ngu n ch y u là phát t ủ ế ừ ấ . . ng lòng đ t năng l và và năng l ượ ng lòng đ t ượ ấ Năng l i t n t ng M t tr i các d ng chính:  Năng l ồ ạ ở ặ ờ t n t ượ ạ các d ng chính: ng M t tr i i ồ ạ ở ặ ờ ượ ạ i d ng sinh d ng sinh h c năng l ạ ặ ờ , , năng l x M t tr i ướ ạ ọ d ượ i d ng sinh ng sinh h c x M t tr i ướ ạ ọ ượ ạ ặ ờ ủ ng chuy n đ ng c a năng l kh i đ ng th c v t, ộ ể ượ ự ậ năng l ố ộ ng chuy n đ ng c a kh i đ ng th c v t, ộ ể ượ ủ ự ậ ố ộ (gió, sóng, các dòng h i ả khí quy n và th y quy n ể (gió, sóng, các dòng h i ả ủ ể khí quy n và th y quy n ể ủ ể năng l l u, th y tri u, dòng ch y su i…), ả ề ủ ư năng l l u, th y tri u, dòng ch y su i…), ủ ả ề ư th chạth chạ n m trong lòng đ t (than, d u, khí đ t, đá n m trong lòng đ t (than, d u, khí đ t, đá ầ ấ ằ ầ ằ ấ d u). ầd u). ầ t đ cao c a lòng bao g m nhi ng lòng đ t Năng l  Năng l ủ ệ ộ ồ ấ bao g m nhi t đ cao c a lòng ng lòng đ t ủ ệ ộ ồ ấ ngu n n c đ t v i các d ng bi u hi n chính nh : ồ ướ ư ngu n n ệ ể ấ ớ đ t v i các d ng bi u hi n chính nh : c ồ ướ ư ệ ể ấ ớ c a các m ng phóng x nóng, núi l a và năng l ỏ ủ ạ c a các m ượ ử ng phóng x nóng, núi l a và năng l ỏ ủ ượ ạ ử U, Th, Po,… U, Th, Po,…

ng ng

i gia i gia

ườ ườ

ướ ướ

ứ ứ i.ngày i.ngày

ụ ụ

i.ngày i.ngày

ế ỷ ế ỷ

ng c th c a m i qu c ng c th c a m i qu c

ườ ườ i.ngày i.ngày ườ ườ i.ngày i.ngày ỗ ỗ

ề ề

ườ ườ ụ ể ủ ụ ể ủ ụ ề ụ ề

ự ự

ậ ậ

c a con ng Nhu c u v năng l ủ ượ c a con ng ầ ề Nhu c u v năng l ủ ượ ầ ề tăng nhanh chóng trong quá trình phát tri n:ể tăng nhanh chóng trong quá trình phát tri n:ể c Công nguyên: m c tiêu - 100.000 năm tr c Công nguyên: m c tiêu - 100.000 năm tr th kho ng 4.000-5.000 Kcal/ng ả th kho ng 4.000-5.000 Kcal/ng ả - Th k 15: 26.000 Kcal/ng ườ ế ỷ - Th k 15: 26.000 Kcal/ng ườ ế ỷ - Gi a th k 19: 70.000 Kcal/ng ữ - Gi a th k 19: 70.000 Kcal/ng ữ - Hi n nay: 200.000 Kcal/ng ệ - Hi n nay: 200.000 Kcal/ng ệ Ti m l c năng l ự Ti m l c năng l ự gia r t khác nhau gia r t khác nhau l ủ ượ l ủ ượ l ạ ượ l ượ ạ y u là than; Hoa Kỳ ch y u là d u khí. ế y u là than; Hoa Kỳ ch y u là d u khí. ế

ố ượ ượ ố . Thí d : ti m l c năng ấ . Thí d : ti m l c năng ấ ng c a Nh t và Pháp ch y u là năng ủ ế ng c a Nh t và Pháp ch y u là năng ủ ế ng h t nhân; Trung Qu c, Đ c, Anh ch ủ ứ ố ng h t nhân; Trung Qu c, Đ c, Anh ch ứ ố ủ ủ ế ủ ế

ầ ầ

ạ ạ

ượ ượ

ng c a các qu c gia trên th gi ố ng c a các qu c gia trên th gi ố ủ ế ủ ủ ế ủ

t n, t p trung ch y u t n, t p trung ch y u

ủ ế ở ủ ế ở

ế ớ ế ớ ng ch y u c a loài ng ng ch y u c a loài ng ậ ậ

ả ả

ồ ồ

ượ ượ

ng quan tr ng c a ọ ng quan tr ng c a ọ

ủ ủ

i trong vài th p k t i trong vài th p k t

ậ ậ

i. i.

ng s ch c a con ng ủ ng s ch c a con ng ủ

ườ ườ

ạ ạ i vào kho ng 2.214.000 i vào kho ng 2.214.000

ả ả

ng gi ng gi

ượ ượ

ả ả

ợ ợ 1g 1g

ượ ượ ng do đ t 2 t n than đá. ấ ng do đ t 2 t n than đá. ấ

ớ ớ

ư ư

ạ ạ

ệ ạ ệ ạ ườ ườ

ố ớ ố ớ

ồ ồ

ớ ớ

i bao g m: Các d ng năng l ồ ủ ượ i bao g m: Các d ng năng l ồ ủ ượ i v i t ng là ngu n năng l Than đá: : là ngu n năng l  Than đá ườ ớ ổ ồ i v i t ng ườ ớ ổ ồ ng trên 2.000 t các qu c gia tr l ố ỷ ấ ữ ượ ng trên 2.000 t các qu c gia tr l ỷ ấ ữ ượ ố Nga, Trung Qu c, M , Đ c, Úc có kh năng đáp ng nhu c u ố ầ ứ ỹ ứ Nga, Trung Qu c, M , Đ c, Úc có kh năng đáp ng nhu c u ố ầ ứ ỹ ứ i kho ng 180 năm con ng ả ườ i kho ng 180 năm con ng ả ườ ố đang và s là ngu n năng l đang và s là ngu n năng l D u và khí đ t  D u và khí đ t ẽ ầ ầ ẽ ố i loài ng ỷ ớ ườ i loài ng ườ ỷ ớ c xem là năng l đ : : đ ủTh y năng  Th y năng ủ ượ ượ c xem là năng l ượ ượ ng th y đi n c a th gi T ng tr l ế ớ ệ ủ ủ ữ ượ ổ ng th y đi n c a th gi T ng tr l ữ ượ ổ ế ớ ệ ủ ủ t Nam là 30.970 MW (1,4%). MW, riêng Vi ệ MW, riêng Vi t Nam là 30.970 MW (1,4%). ệ :: là ngu n năng l i phóng trong là ngu n năng l ng h t nhân Năng l  Năng l ượ ồ ạ i phóng trong ng h t nhân ượ ồ ạ U, Th ho c t ng h p quá trình phân rã h t nhân các nguyên t ặ ổ ố ạ quá trình phân rã h t nhân các nguyên t U, Th ho c t ng h p ặ ổ ố ạ i phóng ra t ng gi t h ch. Theo tính toán, năng l nhi ệ ạ ừ ả i phóng ra t ng gi t h ch. Theo tính toán, năng l nhi ệ ạ ừ ả Ngu n ồNgu n ồ ng đ ng v i năng l U235 t ươ ươ ố ượ ng v i năng l ng đ U235 t ươ ươ ố ượ ng h t nhân có u đi m không t o nên các lo i khí nhà năng l ượ ạ ể ạ ng h t nhân có u đi m không t o nên các lo i khí nhà năng l ượ ạ ạ ể . Tuy nhiên, các nhà máy đi n h t nhân hi n kính nh CO2, b i ụ . Tuy nhiên, các nhà máy đi n h t nhân hi n ệ ư kính nh CO2, b i ệ ụ ư s rò r ng b i nay là ngu n gây nguy hi m l n đ i v i môi tr ỉ ự ở s rò r ng b i nay là ngu n gây nguy hi m l n đ i v i môi tr ỉ ự ở ch t phóng x khí, r n, l ng và các s c n nhà máy. ch t phóng x khí, r n, l ng và các s c n nhà máy.

ự ố ổ ự ố ổ

ể ể ỏ ỏ

ắ ắ

ấ ấ

ạ ạ

ượ ượ

ự ự

ợ ợ

ư ư

ề ề

ệ ệ

ợ ợ

ử ử ơ ơ

ư ư

ấ ấ

ị ị

ng khác: Các ngu n năng l ồ ng khác: Các ngu n năng l ồ c x p đ Gió, b c x M t tr i, th y tri u  Gió, b c x M t tr i, th y tri u ượ ế ề đ ủ ứ ạ ặ ờ c x p ượ ế ề ủ ứ ạ ặ ờ ng s ch có công su t nh , vào lo i năng l ỏ ấ ạ ượ ạ vào lo i năng l ng s ch có công su t nh , ỏ ượ ấ ạ ạ thích h p cho m t s khu v c xa các ngu n ồ ự ộ ố ợ thích h p cho m t s khu v c xa các ngu n ồ ự ộ ố ợ ng truy n th ng khác nh : h i đ o, năng l ư ả ả ố ề ượ ng truy n th ng khác nh : h i đ o, năng l ư ả ả ố ề ượ vùng núi xa khu v c đô th … ị vùng núi xa khu v c đô th … ị thích h p cho s d ng quy mô nh G , c i  G , c i ỏ ỗ ủ thích h p cho s d ng quy mô nh ử ụ ử ụ ỏ ỗ ủ công nghi p c a dân c trong n n kinh t ế ủ công nghi p c a dân c trong n n kinh t ế ủ kém phát tri n.ể kém phát tri n.ể Đ a nhi thích h p v i các vùng có núi l a t  Đ a nhi ệ thích h p v i các vùng có núi l a ớ ị t ớ ệ ị và ho t đ ng đ a ch t m nh nh Ý, Aiz len, ạ ạ ộ và ho t đ ng đ a ch t m nh nh Ý, Aiz len, ạ ạ ộ Kamchatka (Nga). Kamchatka (Nga).

T l T l

s d ng ngu n NL TG s d ng ngu n NL TG

ỷ ệ ử ụ ỷ ệ ử ụ

ồ ồ

Các n

ướ

c công nghi p ệ

Sinh kh i, 3ố

D uầ

Khí đ t, 23 ố

Th y đi n ệ

D u, 38

H t nhân

Than

Khí đ tố

Sinh kh iố

Th y đi n, 6

Than, 25

H t nhân, 5

Các n

ướ

c đang phát tri n ể

D u, 23

D uầ

Sinh kh i, 35

Th y đi n ệ

H t nhân

Th y đi n, 6

Than

H t nhân, 1

Khí đ tố

Sinh kh iố

Khí đ t, 7ố

Than, 28

VIII. Tài nguyên bi n ể VIII. Tài nguyên bi n ể ng r t đa d ng, đ ng r t đa d ng, đ

c chia ra c chia ra ượ ượ ạ ạ ấ ấ ạ ươ ạ ươ

i hóa ch t và khoáng ch t ch a trong kh i n i hóa ch t và khoáng ch t ch a trong kh i n c c ố ướ ố ướ ứ ứ ấ ấ ấ ấ

i nhiên li u hóa th ch (ch y u là d u và khí t i nhiên li u hóa th ch (ch y u là d u và khí t ầ ầ ự ự ạ ạ ệ ệ ủ ế ủ ế

gió, nhi gió, nhi c c ượ ượ t đ n ệ ộ ướ t đ n ệ ộ ướ

ể ể

ng giao thông ng giao thông ủ ủ ụ ị ụ ị ườđ ườ đ ề ề ể ể

phát tri n du ể phát tri n du ể i sinh v t ậ i sinh v t ậ

- Tài nguyên bi n và đ i d ể - Tài nguyên bi n và đ i d ể thành các lo i: ạ thành các lo i: ạ Ngu n l  Ngu n l ồ ợ ồ ợ và đáy bi n, ể và đáy bi n, ể Ngu n l  Ngu n l ồ ợ ồ ợ nhiên), nhiên), Ngu n năng l ng s ch (khai thác t  Ngu n năng l ừ ồ ạ ng s ch (khai thác t ừ ồ ạ bi n, các dòng h i l u và th y tri u). ề ả ư bi n, các dòng h i l u và th y tri u). ề ả ư - M t bi n và vùng th m l c đ a là ặ - M t bi n và vùng th m l c đ a là ặ th yủth yủ . . - Bi n còn là n i ch a đ ng ti m năng cho ề ứ ự ơ ể - Bi n còn là n i ch a đ ng ti m năng cho ề ứ ự ơ ể l chịl chị i trí, ngu n l , tham quan, ngh ng i, gi ồ ợ ả ơ ỉ i trí, ngu n l , tham quan, ngh ng i, gi ồ ợ ả ơ ỉ bi n.ểbi n.ể

ọ ọ

i quan tr ng nh t c a con ậ i quan tr ng nh t c a con ậ i, g m hàng lo t nhóm đ ng v t, th c v t và i, g m hàng lo t nhóm đ ng v t, th c v t và ộ ộ ồ ồ ậ ậ ườ ườ ồ ợ ồ ợ ạ ạ ấ ủ ấ ủ ự ậ ự ậ

ậ ậ ứ ứ

ể ể ượ ượ

ng là kho ch a hóa ch t vô t n. ấ ạ ươ ng là kho ch a hóa ch t vô t n. ạ ươ ấ c bi n là 48 ng mu i tan ch a trong n ướ ứ ố c bi n là 48 ng mu i tan ch a trong n ướ ứ ố mu i ăn, iod và 60 nguyên t mu i ăn, iod và 60 nguyên t ố ố ố ố

ừ ể ừ ể

ể ể

ặ ặ

ượ ượ

ạ ạ t ng s ch ạ t ng s ch ạ c khai thác trong v n t c khai thác trong v n t ng hi n đang ệ ng hi n đang ệ i bi n, ch y máy phát ạ i bi n, ch y máy phát ạ ậ ả ậ ả

Sinh v t bi n là ngu n l  Sinh v t bi n là ngu n l ể ể ng ng vi sinh v t. ậ vi sinh v t. ậ Bi n và đ i d  Bi n và đ i d ể ể T ng l ổ T ng l ổ ệtri u km3-, trong đó có ệ tri u km3-, trong đó có . . hóa h c khác ọ hóa h c khác ọ bi n t khoáng s nả t Ho t đ ng thăm dò và khai thác  Ho t đ ng thăm dò và khai thác ạ ộ khoáng s nả bi n ạ ộ c tri n khai v i quy mô ngày ng đang đ và đ i d ớ ượ ạ ươ c tri n khai v i quy mô ngày ng đang đ và đ i d ượ ạ ươ ớ m t gia tăng. Các lo i khoáng s n khai thác ch y u ủ ế ả ạ ộ m t gia tăng. Các lo i khoáng s n khai thác ch y u ộ ủ ế ả ạ d u khí, qu ng Fe, Mn, qu ng sa khoáng bi n là t ặ ầ ừ ể d u khí, qu ng Fe, Mn, qu ng sa khoáng bi n là t ặ ầ ừ ể ố .. Au, Ti và các lo i mu i Au, Ti và các lo i mu i ố Năng l bi n và đ i d  Năng l ừ ể bi n và đ i d ừ ể đ ượ đ ượ đi n và nhi u m c đích khác c a con ng ệ đi n và nhi u m c đích khác c a con ng ệ ạ ươ ạ ươ ể ể ủ ủ i ườ i ườ ụ ụ ề ề

ấ ấ

ề ề

liên quan đ n vi c ườ liên quan đ n vi c ườ

ệ ệ ệ ệ

ế ế ể ể

i: i:

ế ớ ế ớ

ắ ậ ắ ậ

ế ế

ạ ộ ạ ộ

các ho t đ ng khai thác d u ầ các ho t đ ng khai thác d u ầ i bi n, đ ch t th i đ c h i và ch t ấ ả ộ ạ ổ ấ i bi n, đ ch t th i đ c h i và ch t ấ ả ộ ạ ổ ấ ể ể

ả ả ệ ệ ủ ủ

ề ề

ng Các v n đ môi tr ng Các v n đ môi tr khai thác và s d ng tài nguyên bi n hi n nay ử ụ khai thác và s d ng tài nguyên bi n hi n nay ử ụ trên th gi trên th gi ể Khai thác quá m c tài nguyên sinh h c bi n - - Khai thác quá m c tài nguyên sinh h c bi n ọ ứ ể ọ ứ t m t nh : đánh cá quá m c, đánh b t t n di ộ ệ ứ ư t m t nh : đánh cá quá m c, đánh b t t n di ệ ư ộ ứ s loài đ ng th c v t quý hi m, khai thác quá ự ậ ộ ố s loài đ ng th c v t quý hi m, khai thác quá ộ ự ậ ố m c r n san hô… ứ ạ m c r n san hô… ứ ạ t Ô nhi m bi n - - Ô nhi m bi n ừ ể t ễ ừ ể ễ khí, v n t ể ậ ả khí, v n t ể ậ ả phóng x xu ng bi n, đ a n c th i và các ố ạ ư ướ c th i và các phóng x xu ng bi n, đ a n ố ạ ư ướ l c đ a ra bi n. Bi u hi n rõ nh t ch t th i t ấ ể ể ả ừ ụ ị ấ l c đ a ra bi n. Bi u hi n rõ nh t ch t th i t ấ ể ể ả ừ ụ ị ấ ỏ th y tri u đ ng c a ô nhi m bi n là hi n t ệ ượ ể ễ ủ ề th y tri u đ c a ô nhi m bi n là hi n t ng ỏ ệ ượ ể ễ ủ ề nhi u vùng bi n trên th đang xu t hi n ế ể ệ ở ấ đang xu t hi n nhi u vùng bi n trên th ể ệ ở ế ấ i.ớ i.ớgi gi

H T CH H T CH

NG 2 NG 2

Ế Ế

ƯƠ ƯƠ