
NGÂN HÀNG CÂU H IỎ
Môn: T Đ NG HÓA GIA CÔNGỰ Ộ
CH NG IƯƠ
1. C khí hoá là gì? Cho ví d minh h a?ơ ụ ọ
2. T đ ng hoá gia công là gì? Cho ví d minh h a?ự ộ ụ ọ
3. Trình bày các khái ni m CAD CAM, CIM, FMS? Cho ví d minh h a?ệ ụ ọ
4. Ý nghĩa c a t đ ng hoá quá trình s n xu t? Cho ví d minh h a?ủ ự ộ ả ấ ụ ọ
5. C c u ch p hành? (khái ni m? phân lo i?) Cho ví d ?ơ ấ ấ ệ ạ ụ
6. C m bi n? (khái ni m? phân lo i?) Cho ví d ?ả ế ệ ạ ụ
7. H th ng đi u khi n t đ ng? (Khái ni m? phân lo i? ch c năng?)ệ ố ề ể ự ộ ệ ạ ứ
CH NG II, IIIƯƠ
1. H th ng c p phôi r i t ng chi c?ệ ố ấ ờ ừ ế
2. C c u c p phôi ki u ph u?ơ ấ ấ ể ễ
3. C c u c p phôi rung đ ng ki u đi n t ?ơ ấ ấ ộ ể ệ ừ
4. Trình bày v c c u đ nh h ng phôi?ề ơ ấ ị ướ
5. Khái ni m, ch c năng c a h th ng v n chuy n và cung c p d ng c t đ ng?ệ ứ ủ ệ ố ậ ể ấ ụ ụ ự ộ
6. Phân lo i c c u c p phát và k p ch t d ng c t đ ng?ạ ơ ấ ấ ẹ ặ ụ ụ ự ộ
7. Các yêu c u đ i v i m t h th ng c p phát và k p ch t d ng c t đ ng?ầ ố ớ ộ ệ ố ấ ẹ ặ ụ ụ ự ộ
8. Các b ph n c b n c a m t h th ng v n chuy n và cung c p d ng c t đ ng? ộ ậ ơ ả ủ ộ ệ ố ậ ể ấ ụ ụ ự ộ
9. Các b c thay th d ng c t đ ng trên trung tâm gia công m t tr c chính?ướ ế ụ ụ ự ộ ộ ụ
10. C c u ch a, thay th và v n chuy n d ng c t đ ng trên v trí công tác?ơ ấ ứ ế ậ ể ụ ụ ự ộ ị
CH NG IVƯƠ
1. Đattric ti p xúc đi n?ế ệ
2. Đattric c m ng?ả ứ
3. Đattric rung ti p xúcế
4. Nh ng chú ý khi s d ng đattric?ữ ử ụ
5. So sánh đattric c m ng v i đattric ti p xúc đi n?ả ứ ớ ế ệ
6. So sánh đattric rung ti p xúc v i đattric c m ng?ế ớ ả ứ
7. C u t o c a các thi t b ki m tra t đ ng?ấ ạ ủ ế ị ể ự ộ
8. Trình bày v ki m tra tích c c khi mài, ti p xúc m t đi m? ề ể ự ế ộ ể
9. Trình bày v ki m tra tích c c khi mài, ti p xúc hai đi m?ề ể ự ế ể
10. Trình bày v ki m tra tích c c khi mài, ti p xúc ba đi m?ề ể ự ế ể
11. Ki m tra tích c c khi khôn s d ng ph n t nh y c m?ể ự ử ụ ầ ử ạ ả
12. Ki m tra tích c c khi khôn s d ng calip c ng? ể ự ử ụ ứ
13. Ki m tra tích c c khi khôn s d ng c c u đo d ng tay đòn? ể ự ử ụ ơ ấ ạ
CH NG V, VIƯƠ
1. T đ ng đi u khi n kích th c đi u ch nh tĩnh trên máy phay?ự ộ ề ể ướ ề ỉ
2. T đ ng đi u khi n kích th c đi u ch nh tĩnh trên máy ti n?ự ộ ề ể ướ ề ỉ ệ
3. u, nh c đi m c a ph ng pháp t đ ng đi u khi n các kích th c đi u ch nhƯ ượ ể ủ ươ ự ộ ề ể ướ ề ỉ
tĩnh?
4. T đ ng đi u khi n kích th c đi u ch nh đ ng? Cho ví d ?ự ộ ề ể ướ ề ỉ ộ ụ
5. u đi m, nh c đi m c a ph ng pháp t đ ng đi u khi n kích th c đi u ch nhƯ ể ượ ể ủ ươ ự ộ ề ể ướ ề ỉ
đ ng?ộ
6. T m quan tr ng, c s c a ph ng pháp t đ ng đi u khi n đ mòn d ng c c t?ầ ọ ơ ở ủ ươ ự ộ ề ể ộ ụ ụ ắ
7. Trình bày ph ng pháp t đ ng đi u khi n đ mòn c a d ng c c t?ươ ự ộ ề ể ộ ủ ụ ụ ắ
8. Đ c đi m c a nhà máy t đ ng, s khác bi t so v i nhà máy truy n th ng? Ví d ?ặ ể ủ ự ộ ự ệ ớ ề ố ụ
9. Yêu c u v ch ng lo i chi ti t gia công trên h th ng s n xu t linh ho t FMS?ầ ề ủ ạ ế ệ ố ả ấ ạ
10. Yêu c u đ i v i phôi gia công trên h th ng s n xu t linh ho t FMS?ầ ố ớ ệ ố ả ấ ạ

11. Các lo i đ gá v tinh s d ng đ nh v chi ti t trên h th ng s n xu t linh ho tạ ồ ệ ử ụ ị ị ế ệ ố ả ấ ạ
FMS?
12. Xác đ nh s l ng công đo n c a h th ng s n xu t linh ho t FMS?ị ố ượ ạ ủ ệ ố ả ấ ạ
13. Trình bày ph ng h ng s d ng máy v i h th ng đi u khi n linh ho t?ươ ướ ử ụ ớ ệ ố ề ể ạ
14. Trình bày h th ng s n xu t linh ho t FMS?ệ ố ả ấ ạ
15. Môđun s n xu t linh ho t?ả ấ ạ
16. H th ng s n xu t linh ho t toàn ph n?ệ ố ả ấ ạ ầ
17. ng d ng k thu t cao vào t đ ng hóa quá trình s n xu t?Ứ ụ ỹ ậ ự ộ ả ấ

