Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH LONG AN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Long An, ngày 24 tháng 4 năm 2017 S : 01/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ỷ Ệ Ề Ứ Ỉ Ị Ộ Ồ Ế Ố Ị Ệ Ộ Ố Ộ V S A Đ I, B SUNG M T S N I DUNG V M C THU PHÍ, L PHÍ VÀ T L (%) ƯỢ C BAN HÀNH KÈM Đ L I T NGU N THU PHÍ TRÊN Đ A BÀN T NH LONG AN Đ Ủ Ề Ử Ổ Ổ Ể Ạ Ừ Ồ THEO NGH QUY T S 36/2016/NQHĐND NGÀY 07/12/2016 C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NHỈ
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH LONG AN KHÓA IX K H P TH 5
ậ ổ ứ ứ ề ị Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ương ngày 19/6/2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25/6/2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25/11/2015;
s 250/2016/TTBTC ngày 11/11/2016 c a B Tài chính h ộ ồ ẫ ề ng d n v ph ộ ướ ố ự ế ị ộ ỉ ủ ề ủ í và uy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ư ố ứ Căn c Thông t ẩ ộ ệ l phí thu c th m q ươ ng;
ố ờ ủ ị ề ứ ề ệ ề ỷ ệ l ỉ phí và t ị ể l (%) đ ồ ị ệ ị c ban hành kèm theo Ngh quy t s 36/2016/NQ ế ố ủ ổ ế ử ổ ỉ í trên đ a bàn t nh Long An đ ủ ỉ ỉ ậ ủ ạ ẩ ộ ồ ộ ồ ế ể ả ỉ Sau khi xem xét T trình s 81/TTrUBND ngày 12/4/2017c a UBND t nh v vi c đ ngh ban ộ ố ộ ạ ừ i t hành Ngh quy t s a đ i, b sung m t s n i dung v m c thu phí, l ượ ngu n thu ph HĐND ngày 07/12/2016 c a H i đ ng nhân dân t nh; Báo cáo th m tra c a Ban kinh t ộ ồ ân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t sách H i đ ng nh ế ngân ạ ỳ ọ i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ộ ồ ộ ố ộ ề ứ ố ổ ỉ
ể ạ ừ ồ ỉ ị H i đ ng nhân dân t nh th ng nh t s a đ i, b sung m t s n i dung v m c thu phí, l ế ỷ ệ l ệ ngu n thu phí trên đ a bàn t nh Long An ban hành kèm theo Ngh quy t (%) đ l i t ộ ồ ủ ụ ỉ ấ ử ổ Đi u 1.ề ị phí và t ố s 36/2016/NQHĐND ngày 07/12/2016 c a H i đ ng nhân dân t nh (có danh m c kèm theo).
ộ ồ Ủ ỉ ỉ ổ ứ ự ể ệ H i đ ng nhân dân t nh giao y ban nhân dân t nh t ị ch c tri n khai th c hi n Ngh
Đi u 2.ề ế quy t này.
ị ộ ộ ờ ủ ế ậ ế ố ị quy t s 36/2016/NQHĐND ngày ủ ỉ Ngh quy t này là m t b ph n không tách r i c a Ngh ộ ồ 07/12/2016 c a H i đ ng nhân dân t nh.
ỉ ộ ồ ổ ạ ể ể ạ H i đ ng nhân dân t nh giao Th ng tr c, các Ban, T đ i bi u và đ i bi u H i đ ng ộ ồ ỉ ườ ị ự ế ự ệ ệ Đi u 3.ề nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t này.
ị ộ ồ ượ ỳ ọ ứ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh Long An khóa IX, k h p th 5 thông qua ngày ệ ự ể ừ ế Ngh quy t này đã đ 24 tháng 4 năm 2017 và có hi u l c k t ngày 01/6/2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i (b/c);
ộ ư
ụ
ể tra văn b n QPPL B T pháp (b/c);
ạ
ả ể
ộ
ạ ạ Ph m Văn R nh
ạ
ể
ỉ
ỉ
UBMTTQ tỉnh;
ơ
ở
ỉ
ỉ
ệ ử
HĐND t nh; ỉ
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th ủ Chính ph (b/c); VP.QH, VP.CP “TP.HCM” (b/c); C c Ki m Ban Công tác đ i bi u, UBTVQH (b/c); B Tài chính; TT.TU (b/c); Đ i bi u HĐND t nh khóa IX; UBND t nh, ị ỉnh; Đoàn ĐBQH đ n v t ể ỉnh; Các S , ngành, đoàn th t ố ị ệ TT.HĐND, UBND huy n, th xã, thành ph ; ạ Lãnh đ o và Chuyên viên VP. HĐND t nh; VP.UBND t nh; ỉ Trang thông tin đi n t Phòng Công báo VP.UBND t nh; L u: VT.
DANH M CỤ
Ử Ổ Ổ Ộ Ố Ộ Ỷ Ệ Ủ Ệ Ồ Ỉ S A Đ I, B SUNG M T S N I DUNG C A M C THU PHÍ, L PHÍ VÀ T L (%) TRÍCH Đ L I NGU N THU PHÍ TRÊN Đ A BÀN T NH LONG AN ộ ồ ủ ị Ứ Ị ế ố 1/2017/NQHĐND ngày 24 tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng nhân d Ể Ạ (Đính kèm Ngh quy t s : 0 ân tỉnh)
Ụ Ạ ĐVT Ghi chú DANH M C CÁC LO I Ệ PHÍ, L PHÍ ứ M c thu (đ ng)ồ
T ỷ lệ iể ạ đ l cho đ nơ ị v thu (%)
Ụ A DANH M C PHÍ
ộ I ự ệ ệ Phí thu c lĩnh v c nông nghi p, lâm nghi p, th y s ủ ản
ẹ 80% ệ
ậ ể Phí bình tuy n, công nh n ườ ầ cây m , cây đ u dòng, v n ừ ố gi ng cây lâm nghi p, r ng gi ngố
ầ 750.000 ể ọ ậ Phí công nh n lâm ph n tuy n ch n ồ đ ng/01 gi ngố
ậ ườ Phí công nh n v ố n gi ng 2.750.000 ồ đ ng/01 nườ v
ộ ồ ậ Phí h i đ ng công nh n gi ng ồ ố đ ng/01 4.500.000
ệ ớ cây lâm nghi p m i l nầ
ự IV ộ Phí thu c lĩnh v c Tài nguyên và Môi tr ngườ
ị ẩ ồ ơ ấ
ậ 2 90% ấ ụ Phí th m đ nh h s c p ứ ề ử gi y ch ng nh n quy n s ấ d ng đ t
ố ớ ổ ứ ch c a Đ i v i t
ợ ẩ ườ ự ị
a1 ồ đ ng/ 01 h sồ ơ ắ ớ ồ ơ ng h p h s có th m tra Tr ấ ấ th c đ a (giao đ t, cho thuê đ t ượ ề ử ể ng quy n s và chuy n nh ề ở ữ ấ ở ụ d ng đ t, quy n s h u nhà ề ả và tài s n khác g n li n v i đ t)ấ
ệ ướ Di n tích d
2 i 10.000m
2.600.000
ừ 10.000m
2 đ n ế
3.900.000 ệ Di n tích t 2 ướ i 100.000m d
2
ệ ớ ơ Di n tích l n h n 100.000m 5.200.000
ợ ng h p Các tr ễ ườ mi n thu phí:
ố ớ ộ
c c quan nhà n ố ớ ộ Đ i v i h gia đình, cá nhân là hộ nghèo theo chu nẩ nghèo c a tủ ỉnh; ế ượ ơ ẩ
ẩ ố ượ b ng đ ấ ị ấ
ượ ề ể ấ ượ c Đ i t xét giao đ t trong ư ế ụ c m, tuy n dân c ượ t lũ; v ả và tài s n khác ề ớ ấ Đ i v i h gia đình, cá nhân ướ khi đ c ề có th m quy n ti n hành ấ ể th m đ nh đ giao đ t, cho thuê đ t và chuy n nh ng ề ử ụ quy n s d ng đ t, quy n ở ở ữ s h u nhà ắ g n li n v i đ t. ườ ợ ng h p h ố ớ Đ i v i ngườ tr ấ ử ợ h p đ t s ụ d ng vào ụ m c đích ấ ả s n xu t, kinh doanh thì m cứ thu phí ượ đ c tính thêm 10%
ậ
ộ Tr gia đình, cá nhân ứ ấ ấ c p gi y ch ng ề ử nh n quy n s ầ ấ ầ ụ d ng đ t l n đ u
ố ớ ườ ợ b1 Đ i v i tr ấ ng h p giao đ t 520.000 ồ đ ng/01 h sồ ơ
b2 ộ ợ ng h p h gia ướ ượ c nhà n c ố ớ ườ Đ i v i tr đình, cá nhân đ cho thuê đ tấ
ợ ấ ướ ng h p cho thuê đ t d i b2.1 520.000 ườ ặ ằ Tr ho c b ng 10 th ửa đ tấ ồ đ ng/01 h sồ ơ
ườ ấ ợ b2.2 Tr ng h p cho thuê đ t trên ồ đ ng/ 01 670.000
ử ấ 10 th a đ t h sồ ơ
ợ ườ ề ử ụ b3 ể ấ ả ượ Tr ng ng h p chuy n nh ề ở quy n s d ng đ t, quy n s ắ ữ ở và tài s n khác g n h u nhà ớ ấ ề li n v i đ t
ườ ng h p chuy n nh ng b3.1 ể ượ ấ ướ ho c ặ i 520.000 ồ đ ng/ 01 h sồ ơ ợ Tr ề ử ụ quy n s d ng đ t d ử ấ ằ b ng 10 th a đ t
ợ ườ ượ ề ử ụ ể ấ b3.2 ửa 670.000 ồ đ ng/01 h sồ ơ Tr ng ng h p chuy n nh quy n s d ng đ t trên 10 th đ tấ
ườ ng h p chuy n nh b3.3 ượ ng ặ tài ho c 635.000 ồ đ ng/01 h sồ ơ ể ợ Tr ở ề ở ữ quy n s h u nhà ớ ấ ắn li n v i đ t ề s n gả
ợ ượ ườ
b3.4 1.000.000 ở và tài s n ồ đ ng/01 h sồ ơ ề ể ng Tr ng h p chuy n nh ớ ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t cùng v i ả ề ở ữ quy n s h u nhà ớ ấ gắn li n v i đ t
ử ụ 4 Phí khai thác, s d ng tài li uệ đ ng/1ồ h sồ ơ
ử ụ ồ 83.000đ 90% a ồ đ ng/h sơ ố ớ ệ ườ Đ i v i khai thác, s d ng tài li u, d li u tài nguyên và môi ố tr ữ ệ ạ ng d ng s
ử ụ ồ 64.000đ 90% b ồ đ ng/h sơ ạ ấ ố ớ Đ i v i khai thác, s d ng tài ữ li u tài nguyên và môi li u, dệ ườ tr ệ ng d ng gi y
ấ c Bản đ in trên gi y (không ồ phân bi ệ ỷ ệ t t l )
ờ 300.000 60% ạ ồ đ ng/t (A0) c1 ờ ồ ệ ồ ả ấ ồ ử ụ ả B n đ hi n tr ng s d ng ử ạ ấ đ t, B n đ quy ho ch s ề ả ụ d ng đ t, B n đ chuyên đ . 150.000 60% ồ đ ng/t (A1)
ờ ồ ị ả c2 B n đ đ a chính 120.000 60% ồ đ ng/t (A1)
ồ ạ ố d Bản đ d ng s
ồ ệ ử ụ ấ ử ụ ồ ạ ấ ạ d1 Bản đ hi n tr ng s d ng đ t, B ản đ quy ho ch s d ng đ t, B ản đ ồ
ả ồ chuyên đ (bề ản đ s )ồ ố ỉnh B n đ hành chính t 2.000.000 60% ồ đ ng/01 m nhả
ệ ả ấ ồ B n đ hành chính c p huy n 1.000.000 60% ồ đ ng/01 m nhả
ả ồ ệ ả ồ ử ụ ử ụ ạ ấ ạ ấ d2 B n đ hi n tr ng s d ng đ t, B n đ quy ho ch s d ng đ t, B ản đ ồ ề ạ ả chuyên đ (d ng nh)
ả ồ B n đ hành chính t ỉnh 1.000.000 60% ồ đ ng/01 m nhả
ệ ả ấ ồ B n đ hành chính c p huy n 500.000 60% ồ đ ng/01 m nhả
ồ ị d3 Bản đ đ a chính
ỷ ệ 300.000 60% T l 1/500 ồ đ ng/01 m nhả
ỳ ệ 350.000 60% T l 1/1000 ồ đ ng/01 mảnh
ỷ ệ 390.000 60% T l 1/2000 ồ đ ng/01 mảnh
ỷ ệ 390.000 60% T l 1/5000 ồ đ ng/01 m nhả
ự ư ộ V Phí thu c lĩnh v c T pháp
ố ượ ng Các đ i t ễ ượ c mi n phí: đ 1 80% ị ề Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ ấ ả ảm đ ng/ồ ngườ tr h pợ
30.000 ả ấ ấ ề Phí cung c p thông tin v giao ảm b ng quy n s ề ử ằ ị d ch b o đ ớ ề ắ ả ụ d ng đ t, tài s n g n li n v i đ tấ
ả ị 2 80% Phí đăng ký giao d ch b o đ mả ệ ị đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ả ả ị 80.000 Đăng ký giao d ch b o đ m ị
ề 70.000 ả ả Đăng ký văn b n thông báo v ả ả ử x lý tài s n b o đ m
60.000 ả ị ổ ộ Đăng ký thay đ i n i dung ả giao d ch b o đ m đã đăng ký
ả ị 20.000 ệ Các cá nhân, hộ gia đình vay vốn t iạ ụ ổ ứ ch c tín d ng t ộ ộ thu c m t trong các ự lĩnh v c cho vay ể ụ ụ ph c v phát tri n nông nghi p, nông ạ i thôn quy đ nh t ề ề Đi u 4, Đi u 9 ố ị Ngh đ nh s 55/2015/NĐCP ngày 09 tháng 6 năm 2015 c aủ ủ ề Chính ph v chính ụ ụ sách tín d ng ph c ể ụ v phát tri n nông nghi p, nông thôn. Xóa đăng ký giao d ch b o đ mả
ế ể ề ả 80.000 ừ ồ ở ế Chuy n ti p đăng ký th ấ ch p quy n tài s n phát sinh t ợ h p đ ng mua bán nhà
80.000 ữ ầ ử Yêu c u s a ch a ề ộ sai sót v n i dung đăng ký giao d chị ỗ ủ ả ả i c a b o đ m do l ệ ườ i th c hi n ng ự đăng ký; ả Đăng ký th ch p trong ườ tr ượ ả đ ế ấ ụ ổ ợ ng h p b sung nghĩa v c b o đ m
Thông báo vi c kệ ê biên tài sản thi hành án, yêu c uầ
ị
ổ ộ thay đ i n i dung đã thông báo vi cệ kê biên tài sản thi hành án, xóa thông ệ báo vi c kê biên ủ ấ viên c a Ch p hành ủ theo quy đ nh c a ậ pháp lu t thi hành án.
ấ Ch p hành viên Ụ Ệ B DANH M C L PHÍ
ệ ướ
I
ản lý nhà n c liên L phí qu ụ ề ế quan đ n quy n và nghĩa v ủ c a công dân
ộ ị ệ 3 L phí h t ch phí h
ườ ễ ệ Mi n l ị t ch trong nh ng h tr ộ ững pợ sau:
Đăng ký h t ch ườ cho ng
ườ ộ ị ộ i thu c gia đình có công v iớ ườ ạ i cách m ng; ng ộ ộ thu c h nghèo; ế ậ t; ng i khuy t t
ủ ệ t Nam c
Đăng ký khai sinh ử ạ đúng h n, khai t ạ đúng h n, đăng ký ấm d tứ giám h , chộ ộ giám h , đăng ký ế k t hôn c a công ư dân Vi ở ướ trong n c trú ệ ạ ự i th c hi n t ấ UBND c p xã.
Đăng ký khai sinh
ử ạ đúng h n, khai t ạ đúng h n, đăng ký ếu tố ế k t hôn có y ự ướ n c ngoài th c ấ ệ ạ i UBND c p hi n t ự ở khu v c biên xã i.ớ gi
ệ a
ộ ị ố ớ ệ Đ i v i vi c đăng ký h t ch ị xã, ạ t i UBND các huy n, th thành phố
75.000 đ ng/ồ ngườ tr h pợ ườ cá nhân) có y u t ồ Khai sinh (bao g m: đăng ký ạ khai sinh đúng h n, không đúng ạ ạ i khai sinh, đăng h n, đăng ký l ồ ký khai sinh cho ng i đã có h ế ố ơ s , gi y t ướ n ấ ờ c ngoài
ồ ừ
75.000 (bao g m: đăng ký khai ạ đúng h n, không đúng h n, ế ố ử) có y u t đ ng/ồ ngườ tr h pợ Khai t ử t đăng ký l ướ n ạ ạ i khai t c ngoài
ế ạ ế ế i k t hôn) 1.500.000 ồ K t hôn (bao g m: đăng ký k t ớ hôn m i, đăng ký l ế ố ướ có y u t c ngoài n đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ộ 75.000 ứ ấ Giám h , ch m d t giám h có ế ố ướ c ngoài y u t ộ n đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ế ố 1.500.000 ẹ ậ Nh n cha, m , con có y u t ướ n c ngoài đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ụ ộ ị ấ ả C p b n sao trích l c h t ch 8.000 ồ đ ng/1 ả b n sao
28.000 đ ng/ồ ngườ tr h pợ ị ổ ả Thay đ i, c i chính h t ch cho ệ t Nam t công dân Vi tu i ổ tr ở lên c trú ư ạ ướ c; xác đ nh l n ộ ị ừ ủ đ 14 ở trong ộ i dân t c.
ộ 28.000 ế ố ướ ổ ả Thay đ i, c i chính, b sung h ị n t ch có y u t ổ c ngoài. đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ổ ộ ị 75.000 ế ộ đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ẹ ổ ộ ị ệ ử ủ ự ệ Ghi vào S h t ch s ki n khai ệ ủ sinh; k t hôn; ly hôn; h y vi c ậ ế k t hôn; giám h ; nh n cha, ị ẹ m , con; xác đ nh cha, m , con; nuôi con nuôi; thay đ i h t ch; t Nam c a công dân Vi khai t
c gi ượ ẩ ả i i quy t t đã đ ề ủ ướ có th m quy n c a n ơ ế ạ c quan c ngoài
ộ ị Đăng ký h t ch khác 75.000 đ ng/ồ ngườ tr h pợ
b
ố ớ ệ ộ ị Đ i v i vi c đăng ký h t ch ường, thị ạ i UBND các xã, ph t tr nấ
i khai sinh, đ 8.000 ườ ạ ăng ký khai ồ ơ i đã có h s , đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ư ồ Khai sinh (bao g m: đăng ký khai sinh không đúng h n, đăng ạ ký l sinh cho ng ấ ờ gi y t ệ Vi cá nhân) cho công dân ướ ở c t Nam c trú trong n
ử ạ ồ không đúng h n, đăng ký l 8.000 ệ (bao g m: đăng ký khai ạ i t Nam đ ng/ồ ngườ tr h pợ Khai t ử t khai tử) cho công dân Vi ở trong n ư c trú cướ
ế
30.000 ạ ế i k t hôn) ư t Nam c trú K t hôn (đăng ký l ệ cho công dân Vi ở đ ng/ồ ngườ tr h pợ trong n ướ c
ư ệ ở 15.000 đ ng/ồ ngườ tr h pợ ẹ ậ Nh n cha, m , con cho công trong t Nam c trú dân Vi cướ n
ụ ộ ị ấ ả C p b n sao trích l c h t ch 3.000 ồ đ ng/1 ả b n sao
15.000 ệ đ ng/ồ ngườ tr h pợ ở ổ ả ộ ị Thay đ i, c i chính h t ch cho ở ườ ủ 14 tu i c trú ư ổ ư i ch a đ ng ộ ị ổ ướ c; b sung h t ch cho trong n ư công dân Vi t Nam c trú cướ trong n
ấ ậ ạ 15.000 ấ C p gi y xác nh n tình tr ng hôn nhân đ ng/ồ ngườ tr h pợ
ậ
8.000 ộ ị đ ng/ồ ngườ tr h pợ ổ ộ ặ Xác nh n ho c ghi vào s h ệ ộ ị ị t ch các vi c h t ch khác; đăng ký h t ch khác
ệ ướ ản lý nhà n c liên
II ế ề ử ụ L phí qu quan đ n quy n s h u, quy n s d ng tài s ề ở ữ ản
ệ ứ ườ Các tr ễ mi n thu l ợ ng h p ệ phí là. ấ ề ử ụ ề
ậ ấ 1 L phí c p gi y ch ng nh n ấ quy n s d ng đ t, quy n ả ắ ề ở ữ s h u nhà, tài s n g n li n
ố ớ ộ Đ i v i h gia đình, cá nhân là hộ nghèo theo chu nẩ nghèo c a tủ ỉnh;
ố ượ ng đ ấ
ượ Đ i t c xét giao đ t trong ến dân cư ụ c m, tuy ượ v t lũ;
ớ ấ v i đ t ườ ợ ng h p h
ậ
ộ Tr gia đình, cá nhân ứ ấ ấ c p gi y ch ng ề ử nh n quy n s ầ ấ ầ ụ d ng đ t l n đ u, ợ ườ các tr ng h p ỉ ề đi u ch nh, đính chính mà sai sót do ộ ơ ỗ ủ i c a cán b , c l c.ướ quan nhà n
ạ a ườ
ế ố ớ ộ Đ i v i h gia đình, cá nhân ộ ệ ộ ị ấ ạ i th tr n thu c huy n; h t gia đình, cá nhân t i các ố ộ ph ng thu c thành ph ườ ị Tân An và th xã Ki n T ng
ấ ứ ề ậ a1 ề ở ữ ề ấ ả ấ C p gi y ch ng nh n quy n ử ụ s d ng đ t, quy n s h u nhà ớ ấ ắ ở và tài s n g n li n v i đ t
ấ ớ C p m i ồ đ ng/gi y ấ 100.000
ể ả ấ ạ ỗ ế ấ ồ đ ng/gi y 50.000 i (k c c p l ậ ấ ấ ấ ạ i gi y C p l ứ ch ng nh n do h t ch xác ổ ậ nh n), c p đ i.
ợ ấ ứ ườ ậ ng h p gi y ch ng nh n
ấ ả ớ ấ ề Tr ộ ấ c p cho h gia đình, cá nhân ch ỉ có quy n s d ng đ t ề ử ụ ắ (không có nhà và tài s n g n li n v i đ t)
ấ + Cấp m iớ ồ đ ng/gi y 25.000
ấ ạ
25.000 ầ ồ đ ng/l n c pấ ể ả ấ ạ i (k c c p l ậ ỗ ế ấ ấ i gi y + C p l ứ ch ng nh n do h t ch xác ổ ậ nh n), c p đ i.
ộ a3 Trích l c b n đ đ a chính, văn 15.000 ồ ị ồ ơ ị ụ ả ệ ố li u h s đ a ch b n, sả ính
ề ừ ả ồ đ ng/1 l n/4ầ b n/1ả th aử ế N u h gia đình, cá nhân có nhu c uầ ơ ầ c n nhi u b n h n ở thì t ả ứ b n th 5 tr
lên đ
ả c ượ tính thêm ằ b ng 3.000 ồ đ ng/b n
b ố ớ ộ Đ i v i h gia đình cá nhân ự ạ i các khu v c khác t
ằ B ng 80% ứ m c thu ố ớ ộ đ i v i h gia đình cá iạ nhân t các thị ộ ấ tr n thu c ệ huy n và h giaộ đình cá iạ nhân t các ngườ ph thu cộ thành phố Tân An và th xãị Ki nế ngườ T
ấ ậ ề ứ ề ở ữ b1 ấ ả ề ắ ớ
ấ C p gi y ch ng nh n quy n ử ụ s d ng đ t, quy n s h u nhà ở và tài s n khác g n li n v i đ tấ
ấ ấ ớ C p m i ồ đ ng/gi y 80.000
ấ ể ả ấ ạ ỗ ế ồ đ ng/gi y 40.000 i (k c c p l ậ ấ ấ ấ ạ C p l i gi y ứ ch ng nh n do h t ch xác ổ ậ nh n), c p đ i.
ợ ấ ứ ườ ậ ng h p gi y ch ng nh n
ấ ả ớ ấ ề Tr ộ ấ c p cho h gia đình, cá nhân ch ỉ có quy n s d ng đ t ề ử ụ ắ (không có nhà và tài s n g n li n v i đ t)
ấ ớ ấ + C p m i ồ đ ng/gi y 20.000
ấ ạ
20.000 ầ ồ đ ng/l n c pấ ể ả ấ ạ i (k c c p l ậ ỗ ế ấ ấ + C p l i gi y ứ ch ng nh n do h t ch xác ổ ậ nh n), c p đ i.
ế ậ b2 22.000 ộ ứ Ch ng nh n đăng ký bi n đ ng ấ đ t đai ồ đ ng/1 l nầ
ộ 12.000 ồ ị ồ ơ ị ụ ả ố ệ b3 Trích l c b n đ đ a chính, văn ả b n, s li u h s đ a chính
ề ừ ả ồ đ ng/1 l n/4ầ b n/1ả th aử ế N u h gia đình, cá nhân có nhu c uầ ơ ầ c n nhi u b n h n ở thì t ả ứ b n th 5 tr
lên đ c tính thêm
ả ượ bằng 2.000 ồ đ ng/b n
c Đ i v i t ố ớ ổ ứ ch c
ấ ứ ề ậ
c1 ề ở ữ ề ấ ả ấ C p gi y ch ng nh n quy n ử ụ s d ng đ t, quy n s h u nhà ớ ấ ắ ở và tài s n g n li n v i đ t
ấ ớ C p m i ồ đ ng/gi y ấ 400.000
ể ả ấ ạ ỗ ế 50.000 ầ ồ đ ng/l n c pấ i (k c c p l ậ ấ ấ ấ ạ C p l i gi y ứ ch ng nh n do h t ch xác ổ ậ nh n), c p đ i.
ấ ứ
ồ đ ng/gi y ấ 100.000
ớ ấ ề ắ ườ ợ ậ Tr ng h p gi y ch ng nh n ỉ có quy n ề ổ ứ ấ ch c ch c p cho t ử ụ ấ s d ng đ t (không có nhà và ả tài s n g n li n v i đ t)
ế ậ 30.000 c2 ộ ứ Ch ng nh n đăng ký bi n đ ng ấ đ t đai ồ đ ng/1 l nầ
c3 ồ ị ồ ơ ị ụ ả ố ệ Trích l c b n đ đ a chính, văn ả b n, s li u h s đ a chính
ế ổ ứ
ì t ụ ả ồ ị Trích l c b n đ đ a chính 30.000
ồ đ ng/1 l n/4ầ b n/1ả th aử ả ch c có nhu N u t c u cầ ần nhi u b n ả ề ứ ừ ả h n thơ b n th 5 ượ ở c tính tr lên đ ằ thêm b ng 7.000 ồ đ ng/b n
ụ ố ệ ả ị 30.000 Trích l c văn b n, s li u đ a chính ồ đ ng/1 l nầ
ợ ậ ụ ể 150.000 ồ đ ng/1 ả ầ l n/1 b n ấ ườ Tr ng h p trích l c khu đ t ể ỏ ầ ư ị đ th a thu n đ a đi m đ u t ử ơ ớ l n h n 10 th a
ệ c liên ấ III
ướ ả L phí qu n lý nhà n ế ả quan đ n s n xu t, kinh doanh
ệ 1 L phí đăng ký kinh doanh
ấ ậ a ứ ấ C p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh
…
ậ 100.000 ộ ổ ộ ồ đ ng/01 l nầ ộ ấ ạ i ứ ậ ộ
Đăng ký thành l p h kinh doanh, đăng ký thay đ i n i dung h kinh doanh và c p l ấ Gi y ch ng nh n h kinh doanh Không thu phí đ iố ủ ụ ạ ớ v i th t c t m ạ ộ ừ ng ng ho t đ ng kinh doanh và ch mấ ộ ạ ộ ứ d t ho t đ ng h
kinh doanh./.