Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố An Giang, ngày 19 tháng 5 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH AN GIANG S : 05/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ệ Ề Ế Ộ Ị Ứ Ụ Ụ Ị Ộ Ồ Ủ Ị Ỉ Ộ Ạ V VI C QUY Đ NH CH Đ , Đ NH M C CHI TIÊU TÀI CHÍNH PH C V HO T Đ NG Ấ C A H I Đ NG NHÂN DÂN CÁC C P TRÊN Đ A BÀN T NH AN GIANG
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ ƯỜ Ứ Ấ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH AN GIANG NG) KHÓA IX K H P TH 4 (B T TH
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ủ Ủ ề ế ộ ủ ạ ạ ộ ệ ề ả ả ườ ế ố ứ ị Căn c Ngh quy t s 1206/2016/NQUBTVQH13 ngày 13 tháng 5 năm 2016 c a y ban Th ng ụ ể ị ố ộ v Qu c h i quy đ nh v ch đ , chính sách và các đi u ki n b o đ m ho t đ ng c a đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dân;
ờ ỉ ố ế ộ ị ủ Ủ ủ ộ ồ ứ ề ệ ấ ậ ủ ạ ế ả ngân sách; ý ki n th o lu n c a đ i ẩ ạ ỳ ọ ỉ ộ ồ ỉ Xét T trình s 251/TTrUBND ngày 10 tháng 5 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c quy ụ ụ ạ ộ ị đ nh ch đ , đ nh m c chi tiêu tài chính ph c v ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p trên ế ủ ị đ a bàn t nh An Giang; Báo cáo th m tra c a Ban kinh t ể bi u H i đ ng nhân dân t nh t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ụ ụ ạ ộ ế ộ ị ủ ộ ứ Thông qua quy đ nh ch đ , đ nh m c chi tiêu tài chính ph c v ho t đ ng c a H i ư ấ ị ỉ Đi u 1.ề ị ồ đ ng nhân dân các c p trên đ a bàn t nh nh sau:
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh:
ị ế ụ ụ ạ ộ ộ ồ ủ ị ế ộ ị ấ ứ ệ ấ ỉ ấ ồ ị ỉ Ngh quy t này quy đ nh ch đ , đ nh m c chi tiêu tài chính ph c v ho t đ ng c a H i đ ng ấ nhân dân các c p (g m c p t nh, c p huy n, c p xã) trên đ a bàn t nh An Giang.
ố ượ 2. Đ i t ng:
ườ ủ ộ ồ ạ ộ ổ ạ ụ ụ ố ượ ủ ấ ể ộ ng khác ph c v cho ho t đ ng c a H i ộ ồ ộ ồ ấ ự ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân, T đ i bi u H i đ ng nhân Th ể ạ dân, Đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p và các đ i t ồ đ ng nhân dân các c p.
ự ệ ồ 3. Ngu n kinh phí th c hi n:
ồ ế ộ ị ộ ệ ch đ , đ nh m c chi tiêu tài chính ph c v ho t đ ng c a H i ả ụ ụ ạ ộ ấ ủ ả ượ ố ự ấ do ngân sách nhà n ứ ướ ả c b o đ m, đ c b trí theo phân c p qu n lý ngân ệ a) Ngu n kinh phí th c hi n ồ đ ng nhân dân các c p ướ sách nhà n c hi n hành.
ề ươ ế ộ ụ ấ ạ ố ớ ơ ả ộ ồ ể ng, ph c p và các ch đ , chính sách khác đ i v i Đ i bi u H i đ ng ị ơ ổ ứ ả ch c, đ n v ể ệ ả b) Các kho n chi ti n l ạ ộ nhân dân ho t đ ng không chuyên trách không do ngân sách b o đ m thì c quan, t ả ơ ạ n i đ i bi u làm vi c chi tr .
ứ ộ 4. N i dung và m c chi:
ộ ồ ứ ủ ị ạ ấ ượ quy đ nh t c ụ i Ph ế ị ụ ụ ạ ộ ộ N i dung và m c chi ph c v ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p đ ụ l c ban hành kèm theo Ngh quy t này.
ế ị Ủ ự ệ ề ế ỉ ị Giao y ban nhân dân t nh ban hành Quy t đ nh th c hi n Đi u 1 Ngh quy t này. ề Đi u 2.
ế ộ ồ ỳ ọ ượ ườ ấ c H i đ ng nhân dân t nh khóa IX k h p th ứ 4 (b t th ng)
ề ệ ộ ồ ố ỉ ỉ 29 tháng 5 năm 2017 và thay th ế Nghị ệ ự ừ ngày ủ ộ ồ ụ ụ ạ ộ ộ ố ế ộ ấ ỉ ị Đi u ề 3. Ngh quy t này đã đ ị thông qua ngày 19 tháng 5 năm 2017 và có hi u l c t quy t ế s 19/2014/NQHĐND ngày 05 tháng 12 năm 2014 c a H i đ ng nhân dân t nh v vi c quy đ nh m t s ch đ chi tiêu ph c v ho t đ ng H i đ ng nhân dân các c p t nh An Giang./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ệ
Ủ
t Nam;
ng MTTQ Vi
Võ Anh Ki tệ
ể
ng và Đoàn th VPCP;
ộ ụ ể ụ
ỉ
ỉ ỉ
ị ạ ị ạ ở
ể ấ ỉ
ệ
ị
ạ
ề ề
ườ i AG; Truy n hình i Kiên Giang; Báo An Giang, Đài Phát thanh Truy n hình
ỉ
ỉ
ư
ợ
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th Chính ph ;ủ ươ y ban Trung ể ạ Ban Công tác đ i bi u UBTVQH; ố ộ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ B Tài chính; ố ộ ị ươ V Công tác Qu c h i, Đ a ph ự ướ c khu v c IX; Ki m toán Nhà n ộ ư ả ể C c ki m tra văn b n B T pháp; Website Chính ph ;ủ TT.TU, HĐND, UBND, UBMTTQVN t nh; ể Các v đ i bi u ĐBQH t nh; ể Các v đ i bi u HĐND t nh; Các S , ban, ngành, đoàn th c p t nh; ỉ Văn phòng: TU, HĐND, UBND, UBMTTQVN t nh; ố TT.HĐND, UBND các huy n, th xã, thành ph ; ơ C quan th ng trú TTXVNAG, Báo Nhân dân t ố ộ ạ Qu c h i t An Giang; Website t nh, Trung tâm công báo t nh; ổ L u: VT, Phòng T ng h pNh.
Ụ Ụ PH L C
Ứ Ế Ộ Ị Ộ Ồ Ộ Ụ Ạ Ụ Ỉ Ấ ộ ồ ế ố ị CH Đ , Đ NH M C CHI TIÊU TÀI CHÍNH PH C V HO T Đ NG H I Đ NG NHÂN Ị DÂN CÁC C P TRÊN Đ A BÀN T NH AN GIANG ủ (Kèm theo Ngh quy t s 05/2017/NQHĐND ngày 19 tháng 5 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh An Giang)
ứ M c chi ộ ơ ị N i dung chi Đ n v tính M cứ chiM cứ chiGhi chú Số TT
ấ ỉ C p t nh C p xãấ C pấ huy nệ ệ ị ạ Th c hi n theo quy đ nh t i Thông I ự ư ố t ủ ả ả s 338/2016/TTBTC ngày ộ 28/12/2016 c a B Tài chính quy ử ụ ị đ nh l p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí ngân sách nhà ả
ạ ệ ố ả ệ ậ ự ế ướ ả n c b o đ m cho công tác xây ậ ự d ng văn b n quy ph m pháp lu t ậ và hoàn thi n h th ng pháp lu t ị ộ Chi h i ngh đóng góp d ự ậ th o lu t, ệ pháp l nh và các văn b n ả quy ph m ạ pháp lu t ậ khác
Th cự ệ hi n theo quy đ nhị ạ i Thông t sư ố t 338/2016/ TTBTC ngày 28/12/201 ộ 6 c a Bủ Tài chính quy đ nhị l p dậ ự
ẩ ả ỉ toán, ả qu n lý, ử ụ s d ng và quy tế toán kinh phí ngân sách nhà ướ ả n c b o ả đ m cho công tác xây d ngự văn b nả quy ph mạ pháp lu tậ và hoàn ệ thi n hệ th ngố pháp ự ậ lu tTh c ệ hi n theo quy đ nhị ạ i Thông t sư ố t 338/2016/ TTBTC ngày 28/12/201 6 c a Bủ ộ Tài chính quy đ nhị l p dậ ự toán, ả qu n lý, ử ụ s d ng và quy tế toán kinh phí ngân sách nhà ướ ả c b o n ả đ m cho công tác xây d ngự văn b nả quy ph mạ pháp lu tậ và hoàn ệ thi n hệ th ngố pháp lu tậ Chi cho II Chi cho công tác kh o sát, giám sát, th m tra, ch nh lý, hoàn
ệ ể ị ế thi n, ki m tra ngh quy t
công tác ả kh o sát, giám sát, ẩ th m tra, ỉ ch nh lý, hoàn thi n, ệ ể ki m tra ngh ị ế quy tChi cho công tác kh o ả sát, giám sát, th mẩ tra, ch nhỉ lý, hoàn thi n, ệ ể ki m tra ngh ị ế quy tChi cho công tác kh o ả sát, giám sát, th mẩ tra, ch nhỉ lý, hoàn thi n, ệ ể ki m tra ngh ị ế quy tChi cho công tác kh o ả sát, giám sát, th mẩ tra, ch nhỉ lý, hoàn thi n, ệ ể ki m tra ngh ị quy tế ả 1 ồ đ ng/văn b n 300.000 200.000 100.000
ế ả
Chi xây d ngự ả ả văn b n kh o sát, giám sát ạ (k ho ch kh o sát, giám sát;
2 ồ đ ng/báo cáo 500.000 400.000 300.000 ả
i ạ ế ị quy t đ nh thành l p ậ đoàn kh o ả sát, giám sát ề ươ ng và đ c ả kh o sát, giám sát) c a ủ ộ ồ H i đ ng nhân dân, ự ườ Th ng tr c, các Ban, T ổ ộ ể ạ đ i bi u H i ồ đ ng nhân dân t nhỉ ự Xây d ng và hoàn thi n ệ báo cáo kh o ả sát, báo cáo ế ợ ổ t ng h p k t qu giám sát, báo cáo th m ẩ tra và các báo cáo trình t ỳ ọ k h p
ồ ưỡ ả 3 Chi b i d ng đoàn giám sát, kh o sát
Chi b i ồ ưỡ ng d đoàn giám sát, kh o ả sátChi b iồ ưỡ d ng đoàn giám sát, kh o ả sátChi b iồ ưỡ d ng đoàn giám sát, kh o ả sátChi b iồ ưỡ d ng đoàn giám sát, kh o ả sát ườ ưở ồ đ ng/ng i/ngày 200.000 150.000 100.000 a ng đoàn
ồ đ ng/ng ườ /ngày i 150.000 100.000 75.000 b
i/ngày
ườ ồ ệ đ ng/ng ồ đ ng/báo cáo 100.000 1.000.000 80.000 Không 60.000 Không c 4
Tr Thành viên và ạ lãnh đ o các ngành ổ T giúp vi c Chi thuê chuyên gia ườ trong tr ng
v n
5 ị ợ h p giám sát, ố ả kh o sát đ i ớ v i các lĩnh ự v c chuyên ứ ạ môn ph c t p ầ ấ c n l y ý ế ư ấ ki n t Chi tham gia ẩ ọ h p th m tra ế ngh quy t
ồ đ ng/ng ộ i/cu c 150.000 100.000 80.000 Ch trìủ a
ồ đ ng/ng ộ i/cu c 100.000 80.000 60.000 b ườ h pọ ườ h pọ
ậ ả ồ đ ng/văn b n 200.000 150.000 100.000 c
ả
200.000 150.000 100.000 6 ỉ ầ ồ đ ng/l n ch nh lý/văn b nả
ệ ự ả ồ đ ng/văn b n 100.000 7 ệ ể ộ
100.0001 00.000
ượ t 2.000.000 Không Không ử ể ồ đ ng/đi m/l ế ti p xúc ể
t
ướ
Thành viên tham dự ế Ý ki n tham ằ lu n b ng ả ủ văn b n c a thành viên tham dự ỉ Ch nh lý, hoàn thi n dệ ự ị th o ngh ế ướ c quy t tr ỳ ọ và sau k h p ộ ồ H i đ ng nhân dân thông qua Ban pháp chế ộ ồ H i đ ng nhân dân th cự hi n vi c t ị ki m tra ngh ế quy t H i ồ đ ng nhân dân cùng c pấ ế III Chi ti p xúc c tri ỗ ợ Chi h tr 1 cho m i ỗ ế đi m ti p xúc c tri ử ằ nh m trang ả tr i chi phí ế ầ c n thi ư nh : trang trí, thuê đ a ị ể c đi m, n ố u ng và các ả kho n chi khác theo quy
đ nhị
ế
ộ ệ ự ườ 2 ồ đ ng/ng i/ngày ế ộ ệ Th c hi n theo ch đ thanh toán công tác phí hi n hành
ề
ỗ ợ Chi h tr công tác phí ử ti p xúc c ố ớ tri đ i v i ể ạ đ i bi u H i ồ đ ng nhân dân (bao g mồ ỉ ti n ăn, ngh , xăng xe, ph ụ ấ ư c p l u trú…) Th cự ệ hi n theo ch đế ộ thanh toán công tác phí hi nệ hànhTh cự ệ hi n theo ch đế ộ thanh toán công tác phí hi nệ hành
ng đ i ộ 3 ồ đ ng/ng ườ bu iổ i/ 100.000 80.000 60.000
Chi b i ồ ạ ưỡ d ể bi u H i ồ đ ng nhân ế dân ti p xúc c triử
ồ ưỡ ế ả ế ử ợ ổ 4 Chi b i d ng vi ế t báo cáo t ng h p k t qu ti p xúc c tri
Chi b i ồ ưỡ ng d ế vi t báo cáo t ng ổ ế ợ h p k t ả ế qu ti p xúc c ử triChi b i ồ ưỡ ng d ế vi t báo cáo t ng ổ ế ợ h p k t ả ế qu ti p xúc c ử triChi b i ồ ưỡ ng d ế vi t báo cáo t ng ổ ế ợ h p k t ả ế qu ti p xúc c ử triChi b i ồ ưỡ ng d ế vi t báo cáo t ng ổ ế ợ h p k t ả ế qu ti p xúc c triử
a ồ đ ng/báo cáo 300.000 150.000 100.000 Báo cáo theo nhóm ti p ế
b 300.000 400.000 500.000 ồ đ ng/báo cáo
5 ườ /ngày i ồ đ ng/ng 100.000 80.000 60.000
i)ườ
ế ạ IV ng trình, k ho ch công tác hàng ộ ồ ả
ự ộ ồ ng tr c, các Ban H i đ ng nhân dân hàng ự ự ườ ự ầ ủ ơ
xúc c triử Báo cáo t ng ổ ế ợ h p ti p xúc c triử ộ Cán b , nhân viên tham gia ụ ụ ế ph c v ti p xúc c tri ử (không quá 02 ng ươ Chi cho công tác xây d ng ch ỳ ệ năm, nhi m k ; xây d ng báo cáo Đ ng đoàn H i đ ng nhân ủ dân; báo cáo c a Th ệ ỳ năm, nhi m k ; xây d ng báo cáo theo yêu c u c a các c quan ngươ Trung
ỳ ự
ỳ ự
Chi cho công tác xây d ngự ươ ch ng trình, k ế ho ch ạ công tác hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo Đ ngả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; báo cáo c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo theo yêu c u ầ ủ c a các ơ c quan Trung ươ ngChi cho công tác xây
ỳ ự
ỳ ự
ỳ ự
d ng ự ươ ng ch trình, k ế ho ch ạ công tác hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo Đ ngả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; báo cáo c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo theo yêu c u ầ ủ c a các ơ c quan Trung ươ ngChi cho công tác xây d ng ự ươ ch ng trình, k ế ho ch ạ công tác hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo Đ ngả đoàn H iộ
ỳ ự
ỳ ự
đ ng ồ nhân dân; báo cáo c a ủ ườ ng Th ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo theo yêu c u ầ ủ c a các ơ c quan Trung ươ ngChi cho công tác xây d ng ự ươ ng ch trình, k ế ho ch ạ công tác hàng năm, nhi m ệ k ; xây d ng báo cáo Đ ngả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; báo cáo c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân hàng năm, nhi m ệ
ỳ ự
k ; xây d ng báo cáo theo yêu c u ầ ủ c a các ơ c quan Trung ngươ
đ ng/ồ văn b nả 3.000.000 2.000.000 1.000.000 1
2
ồ đ ng/báo cáo 1.500.000 Không Không a
ng ồ đ ng/báo cáo 1.500.000 1.000.000 700.000 b
ồ đ ng/báo cáo 1.000.000 700.000 500.000 c
ồ đ ng/báo cáo 300.000 200.000 100.000 3
ườ
Chi xây d ngự ươ ng trình, ch ạ ế k ho ch công tác ỳ ệ nhi m k , hàng năm Chi báo cáo ả Đ ng đoàn ộ ồ H i đ ng nhân dân; báo cáo c a ủ ự ườ Th ng tr c, các Ban H i ộ ồ đ ng nhân dân hàng năm, nhi m ệ kỳ Chi báo cáo ả ủ c a Đ ng đoàn H i ộ ồ đ ng nhân dân Chi báo cáo ạ ộ ho t đ ng ủ ườ c a Th ộ ự tr c H i ồ đ ng nhân dân Chi báo cáo ạ ộ ho t đ ng các Ban H i ộ ồ đ ng nhân dân Chi xây d ngự báo cáo c a ủ ự Th ng tr c và các Ban ộ ồ H i đ ng nhân dân theo ầ ủ yêu c u c a ơ các c quan
ọ ả V ngươ ổ ứ ch c cu c h p Đ ng đoàn H i đ ng nhân dân; h p thông ổ ủ ộ ế ng tr c, các Ban H i ộ ồ ườ ẩ ự ủ ồ Trung ộ ọ Chi t ả qua báo cáo k t qu giám sát c a Th đ ng nhân dân, thông qua báo cáo th m tra c a các Ban
Chi t ch c ứ ộ ọ cu c h p Đ ng ả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; h p ọ thông qua báo cáo k t ế qu giámả sát c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân, thông qua báo cáo th mẩ tra c a ủ các BanChi ổ ứ ch c t ộ ọ cu c h p Đ ng ả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; h p ọ thông qua báo cáo k t ế qu giámả sát c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân, thông qua báo
cáo th mẩ tra c a ủ các BanChi ổ ứ ch c t ộ ọ cu c h p Đ ng ả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; h p ọ thông qua báo cáo k t ế qu giámả sát c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân, thông qua báo cáo th mẩ tra c a ủ các BanChi ổ ứ ch c t ộ ọ cu c h p Đ ng ả đoàn H iộ đ ng ồ nhân dân; h p ọ thông qua báo cáo k t ế qu giámả sát c a ủ ườ Th ng ự tr c, các Ban H i ộ đ ng ồ nhân dân,
thông qua báo cáo th mẩ tra c a ủ các Ban
ủ i ch trì ườ 1 ồ đ ng/ng i/ngày 200.000 150.000 80.000
ườ 2 ồ đ ng/ng i/ngày 150.000 100.000 60.000
ộ ụ ườ 3 ồ đ ng/ng i/ngày 100.000 80.000 60.000 ườ Ng ộ ọ cu c h p Thành viên ự ọ d h p Cán b ph c vụ
ổ
ổ ứ ọ ườ ộ ồ ự VI Chi t ch c phiên h p Th ng tr c H i đ ng nhân dân
ả 1 ồ đ ng/văn b n 300.000 200.000 Không Chi t ch c ứ phiên h p ọ ườ ng Th ộ ự tr c H i đ ng ồ nhân dânChi ổ ứ ch c t phiên h p ọ ườ ng Th ộ ự tr c H i đ ng ồ nhân dânChi ổ ứ t ch c phiên h p ọ ườ ng Th ộ ự tr c H i đ ng ồ nhân dânChi ổ ứ ch c t phiên h p ọ ườ ng Th ộ ự tr c H i đ ng ồ nhân dân Chi xây d ngự các văn b n ả
ườ
ủ c a Th ng ự tr c, các Ban ộ ồ H i đ ng ỉ nhân dân t nh và Văn phòng ộ ồ H i đ ng ỉ nhân dân t nh ượ đ c thông ạ i phiên qua t ọ ườ h p Th ng ộ ự tr c H i ồ đ ng nhân dân
ụ ụ ọ ườ ộ ự ng tr c H i 2 Chi ph c v phiên h p Th ồ đ ng nhân dân
Chi ph cụ ụ v phiên h pọ ngườ Th ộ ự tr c H i đ ngồ nhân dânChi ph c vụ ụ phiên h pọ ngườ Th ộ ự tr c H i đ ngồ nhân dân
ủ i ch trì a ồ đ ng/ng ườ bu iổ i/ 200.000 150.000 Không
b ồ đ ng/ng ườ /bu iổ i 150.000 100.000 Không
ộ ụ ườ c ồ đ ng/ng ổ i/bu i 100.000 80.000 Không ườ Ng phiên h pọ Thành viên ự ọ d h p Cán b ph c vụ
VII Chi các k h p, cu c h p T đ i bi u H i đ ng nhân dân, h i ộ ồ ỳ ộ ồ ộ ọ ơ ế ổ ỳ ọ ả ị ộ ể ệ ổ ạ ộ ế ngh , h i th o, s k t, t ng k t nhi m k H i đ ng nhân dân
Chi các ỳ ọ k h p, ộ ọ cu c h p ổ ạ T đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân, h i ộ ị ộ ngh , h i ơ ả th o, s ế ổ k t, t ng k t ế nhi m ệ ỳ ộ k H i đ ng ồ
ả nhân dânChi các k ỳ h p, ọ ộ ọ cu c h p ổ ạ T đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân, h i ộ ị ộ ngh , h i ơ ả th o, s ế ổ k t, t ng k t ế nhi m ệ ỳ ộ k H i đ ng ồ nhân dânChi các k ỳ h p, ọ ộ ọ cu c h p ổ ạ T đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân, h i ộ ị ộ ngh , h i ơ ả th o, s ế ổ k t, t ng k t ế nhi m ệ ỳ ộ k H i đ ng ồ nhân dânChi các k ỳ h p, ọ ộ ọ cu c h p ổ ạ T đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân, h i ộ ị ộ ngh , h i ơ th o, s
ế ổ k t, t ng k t ế nhi m ệ ỳ ộ k H i đ ng ồ nhân dân
ệ
1
c t
ổ
ả 500.000 ồ đ ng/văn b n 400.000 300.000 a
ả ồ đ ng/văn b n 500.000 Không Không b
c t
ụ ụ ỳ ọ ơ ế ổ ộ ồ ế ả ộ Chi xây ự d ng, hoàn thi n các văn ụ ụ ả b n ph c v ỳ ọ k h p, các ộ ị ộ H i ngh , H i ả ượ ổ th o đ ứ ch c trong và ngoài t nhỉ ủ ờ T trình c a ự ườ ng tr c Th ộ ồ H i đ ng nhân dân; các ế ả văn b n: k ạ ho ch t ứ ỳ ọ ch c k h p, ướ ẫ ng d n h ậ ổ ả th o lu n t ị ệ ạ t i huy n, th xã, thành ả ố ph , biên b n ỳ ọ k h p, báo t ắ cáo tóm t ả ỳ ế k t qu k ọ h p, báo cáo đánh giá rút kinh nghi m ệ ỳ ọ k h p Báo cáo tham ậ ủ lu n c a ự ườ Th ng tr c, các Ban H i ộ ồ đ ng nhân ỉ dân t nh, Văn phòng H i ộ ồ đ ng nhân ạ ỉ i dân t nh t ộ ị ộ H i ngh , H i ả ượ ổ th o đ ứ ch c trong và ngoài t nhỉ Chi ph c v k h p H i đ ng nhân dân, h i th o, s k t, t ng k t 2 Chi ph c ụ
ỳ ộ ồ ệ nhi m k H i đ ng nhân dân
ụ ỳ v k ộ ọ h p H i đ ng ồ nhân dân, ả ộ h i th o, ơ ế s k t, ế ổ t ng k t nhi m kệ ỳ ộ ồ H i đ ng nhân dânChi ụ ụ ph c v ỳ ọ k h p ộ ồ H i đ ng nhân dân, ả ộ h i th o, ơ ế s k t, ế ổ t ng k t ỳ nhi m kệ ộ ồ H i đ ng nhân dânChi ụ ụ ph c v ỳ ọ k h p ộ ồ H i đ ng nhân dân, ả ộ h i th o, ơ ế s k t, ế ổ t ng k t ỳ nhi m kệ ộ ồ H i đ ng nhân dânChi ụ ụ ph c v ỳ ọ k h p ộ ồ H i đ ng nhân dân, ả ộ h i th o, ơ ế s k t, ế ổ t ng k t nhi m kệ ỳ ộ ồ H i đ ng nhân dân
ườ a ồ đ ng/ng ổ i/bu i 200.000 150.000 100.000
b c ồ đ ng/ng ồ đ ng/ng 80.000 ổ ứ ộ ch c h i ườ ổ 150.000 i/bu i 100.000 ứ ệ ự ườ /bu iổ Th c hi n theo m c chi t i ị ệ ngh hi n hành
Th cự ệ hi n theo ứ m c chi ổ ứ ch c t ủ ọ ỳ Ch t a k h pọ Đoàn th kýư ề Chi ti n ăn ể ạ cho đ i bi u, ạ lãnh đ o các ngành,
ị
chuyên viên, phóng viên, ộ ụ cán b ph c vụ
ộ h i ngh hi nệ hànhTh cự ệ hi n theo ứ m c chi ổ ứ ch c t ị ộ h i ngh hi nệ hành
ộ ồ ổ ạ ể ọ ướ ỳ ọ 3 Chi h p T đ i bi u H i đ ng nhân dân tr c k h p
Chi h pọ ổ ạ T đ i ộ ể bi u H i đ ngồ nhân dân ướ ỳ tr c k ọ h pChi ổ h p Tọ ể ạ đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dân ướ ỳ tr c k ọ h pChi ổ h p Tọ ể ạ đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dân ướ ỳ c k tr h pọ
ườ a ồ đ ng/ng ổ i/bu i 150.000 100.000 Không
ệ
b ồ đ ng/báo cáo 500.000 400.000 Không ế t
ộ ể ạ Đ i bi u H i ồ đ ng nhân ạ ỉ dân t nh, đ i ệ ấ ủ di n c p y, ộ ồ H i đ ng nhân dân, y Ủ ban nhân dân, ặ Ủ y ban M t ố ổ ậ tr n T qu c và lãnh đ o ạ các ngành cùng tham gia ấ (c p huy n, ấ c p xã) Chi b i ồ ưỡ d ng vi báo cáo t ng ổ ế ả ợ h p k t qu ọ ổ ạ đ i h p t ộ ể bi u H i ồ đ ng nhân dân tr ướ ỳ c k
ự ng tr c
4 ồ đ ng/ng ườ bu iổ i/ 150.000 100.000 Không ữ ự ng tr c
ớ ng tr c
ọ ổ h p và t ng ế ợ h p ý ki n ậ ổ ả th o lu n t ạ ỳ ọ i k h p t ọ Chi h p giao ban gi a ữ ườ Th ộ ồ H i đ ng ỉ nhân dân t nh ườ ớ v i Th ng ộ ự tr c H i ồ đ ng nhân dân huy n, ệ ị th xã, thành ố ph ; gi a ườ Th ộ ồ H i đ ng nhân dân c p ấ ệ huy n v i ự ườ Th ộ ồ H i đ ng nhân dân c p ấ xã
ế ộ ỗ ợ ố ớ ạ ộ ồ ể ấ VIII Ch đ h tr đ i v i đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p
ế ộ Ch đ ỗ ợ h tr ố ớ đ i v i ể ạ đ i bi u H i ộ đ ng ồ nhân dân các ế ấ c pCh ộ ỗ đ h ợ ố tr đ i ớ ạ v i đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân các ế ấ c pCh ộ ỗ đ h ợ ố tr đ i ớ ạ v i đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân các ế ấ c pCh
ứ ạ ượ ầ ử 1 c b u c kiêm ệ ộ ồ ụ ấ ạ ể ệ Chi ph c p kiêm nhi m ch c danh lãnh đ o khi đ nhi m đ i bi u H i đ ng nhân dân
ộ ỗ đ h ợ ố tr đ i ớ ạ v i đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân các c pấ Chi ph ụ ấ c p kiêm nhi m ệ ứ ch c danh lãnh đ o ạ c ượ khi đ ầ ử b u c kiêm nhi m ệ ể ạ đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dânChi ụ ấ ph c p kiêm nhi m ệ ứ ch c danh lãnh đ o ạ c ượ khi đ ầ ử b u c kiêm nhi m ệ ể ạ đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dânChi ụ ấ ph c p kiêm nhi m ệ ứ ch c danh lãnh đ o ạ c ượ khi đ ầ ử b u c kiêm nhi m ệ ể ạ đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dânChi ụ ấ ph c p kiêm nhi m ệ
ứ
ườ ộ ề ươ a ng i/tháng
i gi ệ ạ ệ ưở ồ 10% ti n l ng (g m ng hi n h ệ ố ươ ứ ụ ụ ấ h s l ng + ph c p ch c v + ụ ấ ế ượ ph c p thâm niên v t khung (n u ệ ưở ữ ứ ườ ủ ng c a ng có) hi n h ch c danh lãnh đ o kiêm nhi m) ủ ị Ch t ch H i ồ đ ng nhân ưở ng dân, Tr các Ban H i ộ ồ đ ng nhân dân các c pấ
ch c danh lãnh đ o ạ c ượ khi đ ầ ử b u c kiêm nhi m ệ ể ạ đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dân 10% ti nề ngươ l hi nệ ngưở h (g m hồ ệ ố ươ ng s l + phụ ứ ấ c p ch c ụ ụ v + ph ấ c p thâm tượ niên v
khung ế (n u có) hi nệ ngưở h c aủ ữ ườ i gi ng ứ ch c danh lãnh đ oạ kiêm ệ nhi m)10 % ti nề ngươ l hi nệ ngưở h (g m hồ ệ ố ươ ng s l + phụ ứ ấ c p ch c ụ ụ v + ph ấ c p thâm tượ niên v
khung ế (n u có) hi nệ ngưở h c aủ ữ ườ ng i gi ứ ch c danh lãnh đ oạ kiêm
th
nhi m)Cệ ơ quan qu n lýả biên chế ệ ự th c hi n ệ vi c chi tr phả ụ ấ c p kiêm ừ nhi m tệ ngu nồ kinh phí chi ngườ xuyên c aủ ơ c quan cùng kỳ ớ v i chi ả ươ ng tr l hàng tháng và không dùng để tính đóng, ngưở h ch đế ộ ể ả b o hi m xã h iộ ưở ng b 50% 40% 30% ứ ươ ườ m c l ở s /ng ơ ng c i/ tháng
y viên các
c 30% 20% 20% ứ ươ ườ m c l ở s /ng ơ ng c i/ tháng
d 30% 20% Không ứ ươ ườ m c l ở s /ng ơ ng c i/ tháng
ể
2 0,5 0,4 0,3 ứ ươ ườ m c l ở s /ng ơ ng c i/ tháng
ế 3 Phó Tr các Ban Ủ Ban H i ộ ồ đ ng nhân dân ổ ưở ng T tr ổ ạ ể T đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dân ạ Sinh ho t phí ủ ạ c a đ i bi u ộ ồ H i đ ng nhân dân các ồ ấ c p (bao g m ể ả ạ c đ i bi u ạ ộ ho t đ ng chuyên trách ạ ộ và ho t đ ng không chuyên trách) Chi ti p công dân Chi ti pế
công dânChi ế ti p công dân
ng đ i ộ
ế ườ ồ đ ng/ng ổ i/bu i 100.000 75.000 50.000 a
i ồ đ ng/báo cáo 500.000 300.000 200.000 b
ẩ Chi b i ồ ưỡ ạ d ể bi u H i ồ đ ng nhân dân làm ụ ệ nhi m v ti p công ệ ạ dân, đ i di n ạ lãnh đ o các ơ c quan có liên quan ượ c phân đ công, m i ờ tham gia ti p ế công dân Chi b i ồ ế ưỡ d t ng vi báo cáo đ ề ả ấ xu t gi ụ ế quy t các v ế ệ vi c khi u ạ ố cáo n i, t ấ trình c p có ề th m quy n
4 Chi cho công tác xã h iộ
Chi cho công tác ộ xã h iChi cho công tác xã h iộ
ồ đ ng/ng ườ l nầ i/ a Không quá 1.500.000 Không quá 1.000.000 Không quá 800.000
ợ
ườ ầ ồ đ ng/ng i/l n b Không quá 4.000.000 Không quá 3.000.000 Không quá 2.000.000 ứ M c chi ụ ể c th do ườ ng Th ộ ự tr c H i đ ng ồ nhân dân quy t ế đ nhị
ồ đ ng/ng ườ i c Không quá 1.500.000 Không quá 1.000.000 Không quá 800.000
ộ ể ạ Đ i bi u H i ồ đ ng nhân dân khi b mị ố ệ ằ đau n m vi n ườ ng h p Tr ộ ể ạ đ i bi u H i ồ đ ng nhân ị ệ dân b b nh ể hi m nghèo ộ ể ạ Đ i bi u H i ồ đ ng nhân dân và thân ủ ạ nhân c a đ i ộ ể bi u H i ồ đ ng nhân
ự ng tr c d ồ đ ng/ng ườ l nầ i/ Không Không quá 2.000.000 Không quá 1.500.000
ố ượ ng ườ ầ đ ồ đ ng/ng i/l n Không quá 1.000.000 Không quá 800.000 Không quá 500.000 , ồ dân g m: cha, ẹ ẻ m đ ; cha, ẹ ợ m v ồ ợ (ch ng); v ồ (ch ng); con ừ ầ ượ tr n đ c t ự ườ Th ng tr c ộ ồ H i đ ng ổ nhân dân t ứ ch c thăm vi ngế Chi thăm h i ỏ ố m đau, thăm ị ế vi ng các v nguyên là ườ Th ộ ồ H i đ ng nhân dân, ạ lãnh đ o các Ban H i ộ ồ đ ng nhân dân ế ộ Ch đ thăm ỏ ố ớ h i đ i v i các đ i t chính sách ị ễ nhân d p l T tế
ộ ố ế ộ 5 M t s ch đ khác
M t sộ ố ch đế ộ khácM tộ s chố ế ộ đ khác ệ
a 5.000.000 3.500.000 2.500.000 ệ ồ đ ng/nhi m ể ỳ ạ k /đ i bi u
ể b ạ ồ đ ng/đ i bi u 3.000.000 2.000.000 1.500.000
c ệ ầ 2 l n/nhi m ể ỳ ạ k /đ i bi u ỗ M i nhi m ộ ỳ ủ k c a H i ồ đ ng nhân ỗ ạ dân, m i đ i ể ượ ỗ bi u đ c h ợ tr may trang ph cụ ế ộ ặ Ch đ t ng ệ ư quà l u ni m ế khi k t thúc ỳ ệ nhi m k ộ ồ H i đ ng nhân dân ộ ể ạ Đ i bi u H i ồ đ ng nhân dân không ố ự ế ư i đa không nh ng t Theo th c t ứ ầ ồ quá 2.000.000 đ ng/l n khám s c kh eỏ Theo th cự ế ư nh ng t i đaố t
ươ ng l
ưở h ng ừ ngân sách t c ướ nhà n ượ ỗ ợ đ c h tr chí phí khám ỏ ứ s c kh e
c đi
ệ ự d ế ộ ệ ệ ầ 2 l n/nhi m ể ỳ ạ k /đ i bi u Th c hi n theo ch đ thanh toán công tác phí hi n hành
ộ ể ạ Đ i bi u H i ồ đ ng nhân ượ dân đ ọ ậ h c t p, nghiên c u, ứ ồ ưỡ ng b i d ệ ụ nghi p v công tác đ i ạ bi uể
không quá 2.000.000 ầ ồ đ ng/l n khám s cứ ỏ kh eTheo th c tự ế ố ư nh ng t i đa không quá 2.000.000 ầ ồ đ ng/l n khám s cứ kh eỏ Th cự ệ hi n theo ch đế ộ thanh toán công tác phí hi nệ hànhTh cự ệ hi n theo ch đế ộ thanh toán công tác phí hi nệ hành
ồ đ ng/tháng/ đ iạ đ 200.000 150.000 80.000 bi uể
ỗ ợ Chi h tr ấ cung c p báo chí và thông ế ầ tin c n thi t khác ph c vụ ụ ạ ộ ho t đ ng ộ ồ ủ c a H i đ ng nhân dân
ườ e ng i/nhi ệm kỳ ị ủ Theo quy đ nh c a Lu t Thi đua, khen th ậ ngưở
ệ ụ Chi khen ưở ng cho th ộ ể ạ đ i bi u H i ồ đ ng nhân dân hoàn thành xu t ấ ắ s c nhi m v
IX ể ả ườ ướ ộ ồ ngân sách nhà n c (k c ng i ừ ngân sách ể ừ ươ ưở ng t ặ ưở ng h u) ho c h ặ ừ ỹ ả ng tr c p hàng tháng t ể ế ộ ố ớ ạ Ch đ đ i v i đ i bi u H i đ ng nhân dân không chuyên trách ng l mà không h ươ ư ưở ng l h ướ c ho c t nhà n ợ ấ ộ qu b o hi m xã h i
Theo quy ủ ị đ nh c a ậ Lu t Thi đua, khen ưở ngTh th eo quy ủ ị đ nh c a ậ Lu t Thi đua, khen ngưở th ế ộ Ch đ ố ớ đ i v i ể ạ đ i bi u H i ộ đ ng ồ
nhân dân không chuyên trách mà không ưở h ng ừ ươ l ng t ngân sách nhà ể ướ n c (k ả ườ i c ng ưở h ng ươ l ng h u) ư ho c ặ ưở h ng ợ ấ tr c p hàng ừ tháng t ngân sách nhà c ướ n ặ ừ ho c t ỹ ả qu b o ể hi m xã ế ộ h iCh ộ ố đ đ i ớ ạ v i đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân không chuyên trách mà không ưở h ng ừ ươ ng t l ngân sách nhà ể ướ c (k n ả ườ c ng i ưở h ng ươ ng l h u) ư ho c ặ ưở h ng
ợ ấ tr c p hàng ừ tháng t ngân sách nhà c ướ n ặ ừ ho c t ỹ ả qu b o ể hi m xã ế ộ h iCh ộ ố đ đ i ớ ạ v i đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân không chuyên trách mà không ưở h ng ừ ươ ng t l ngân sách nhà ể ướ c (k n ả ườ c ng i ưở h ng ươ ng l h u) ư ho c ặ ưở ng h ợ ấ tr c p hàng ừ tháng t ngân sách nhà c ướ n ặ ừ ho c t ỹ ả qu b o ể hi m xã ế ộ h iCh ộ ố đ đ i ớ ạ v i đ i ộ ể bi u H i đ ng ồ nhân dân không
chuyên trách mà không ưở h ng ừ ươ ng t l ngân sách nhà ể ướ c (k n ả ườ c ng i ưở h ng ươ ng l h u) ư ho c ặ ưở ng h ợ ấ tr c p hàng ừ tháng t ngân sách nhà c ướ n ặ ừ ho c t ỹ ả qu b o ể hi m xã h iộ
ứ ươ 1 0,14 0,12 0,1 ng c ạ ơ m c l ể ở s /ngày/ đ i bi u
ườ ể 2 ng i/năm ả ậ ả ị
ả ế Chi tr ch ộ ề đ ti n công ộ lao đ ng theo ự ế ngày th c t ự ệ th c hi n ụ ạ ệ nhi m v đ i ộ ể bi u H i ồ đ ng nhân dân ỗ ợ Chi h tr ể ả b o hi m y tế ượ ỗ ợ ứ Đ c h tr m c đóng b o hi m y ể ủ ế theo quy đ nh c a Lu t B o hi m t y tế
ượ ỗ Đ c h ợ ứ tr m c đóng b oả ế ể hi m y t theo quy ủ ị đ nh c a ậ ả Lu t B o hi m yể ế ượ t Đ c h trỗ ợ ứ m c đóng ể ả b o hi m ế theo y t quy đ nhị ậ ủ c a Lu t
ể ả B o hi m y tế