Ộ Ộ Ủ Ệ H I Đ NG NHÂN DÂN ộ ậ ự Ộ Ồ T NHỈ SÓC TRĂNG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Sóc Trăng, ngày 07 tháng 07 năm 2017 S : 05/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ế Ố Ị Ủ Ỉ Ộ Ồ Ạ Ử Ụ Ử Ụ Ề Ấ Ệ Ạ Ề Ế Ỉ Ế Ấ Ỳ Ủ Ỉ Ử Ổ Ổ S A Đ I, B SUNG NGH QUY T S 85/2016/NQHĐND NGÀY 09 THÁNG 12 NĂM 2016 C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NH SÓC TRĂNG V VI C THÔNG QUA ĐI U CH NH Ố QUY HO CH S D NG Đ T Đ N NĂM 2020 VÀ K HO CH S D NG Đ T K CU I (2016 2020) C A T NH SÓC TRĂNG
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH SÓC TRĂNG KHÓA IX, K H P TH 7
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ố ủ Ủ ỉ ề 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Sóc Trăng v
ộ ồ ậ ủ ủ ả ủ ị quy t sế ố 85/2016/NQHĐND ngày 09 tháng 12 năm 2016 c a H i đ ng ế ế ngân sách; ý ki n th o lu n c a ăng; Báo cáo th m tra c a Ban kinh t ờ Xét T trình s 57/TTrUBND ngày 29 tháng ổ ử ổ s a đ i, b sung Ngh ỉ nhân dân t nh Sóc Tr ộ ồ đ i biạ ểu H i đ ng nhân dân t ẩ ạ ỳ ọ i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ử ổ ế ố ủ ổ ị
ấ ế ử ụ ề ạ ỉ ề ệ ấ ỳ ố ụ ể ư ỉ ủ ỉ ử ụ ế ạ Đi u ề 1. S a đ i, b sung Ngh quy t s 85/2016/NQHĐND ngày 09 tháng 12 năm 2016 c a H i ộ ồ đ ng nhân dân t nh Sóc Trăng v vi c thông qua Đi u ch nh quy ho ch s d ng đ t đ n năm 2020 và k ho ch s d ng đ t k cu i (2016 2020) c a t nh Sóc Trăng, c th nh sau:
ể ụ ụ ụ ả ị ượ ử ổ ế ố ổ ộ ồ ủ ư ỉ ầ 1. Đi m 2.1 Kho n 2 M c I Ph n 1 Ph l c 1 ban hành kèm theo Ngh quy t s 85/2016/NQ HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2016 c a H i đ ng nhân dân t nh đ c s a đ i, b sung nh sau:
ơ ị Đ n v tính: ha
ệ ệ ề ỉ
ế ạ ạ Hi n tr ng năm 2015 ạ Hi n tr ng năm 2015Đi u ch nh quy ho ch đ n năm 2020
ỉ STT ử ụ Ch tiêu s d ng đ tấ Tổng số Di nệ tích C c uơ ấ (%) Di nệ tích C c uơ ấ (%) ổ ấ ỉ C p t nh xác đ nhị b sung
C pấ qu cố gia phân bổ
ấ ố 2.1 Đ t qu c phòng 485,25 0,15 1.173 440,54 732,46 0,22
ể ụ ụ ụ ả ị ượ ử ổ ế ố ổ ộ ồ ủ ư ỉ ầ 2. Đi m 2.1 Kho n 2 M c I Ph n 1 Ph l c 2 ban hành kèm theo Ngh quy t s 85/2016/NQ HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2016 c a H i đ ng nhân dân t nh đ c s a đ i, b sung nh sau:
ơ ị Đ n v tính: ha
ệ
STT ụ Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Ch ỉ tiêu sử ấ d ng đ t T ngổ di nệ tích
Di nệ tích c pấ Di n tích ỉ quốc gia t nh xác ổ ị phân bổ đ nh b sung
ố 1.173 440,54 732,46 485,69 511,98 534,76 602,89 732,46 2.1 ấ Đ t qu c phòng
Đi u 2.ề
Ủ ỉ ổ ứ ự ủ ể ệ ế ị ị ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t theo quy đ nh c a pháp 1. Giao y ban nhân dân t nh t lu t.ậ
ự ườ ộ ồ ạ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban H i đ ng nhân dân, T đổ ộ ồ ụ ườ ứ ệ ỉ ể ự ể ểu và đ i bi u H i i biạ ộ ệ ệ ng xuyên giám sát vi c tri n khai th c hi n ế ị 2. Th ồ đ ng nhân dân t nh theo ch c năng, nhi m v th Ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ỉ ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 07 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t c H i đ ng nhân dân t nh Sóc Trăng Khóa IX, K h p th 7 thông qua ngày 17 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ạ
ậ ường v Qu c h i; ể
ậ
ộ ướ
ố ộ ủ ị
c;
Lâm Văn M nẫ
ộ ư
ườ
ng; ỉ
ị ỉnh ST;
ạ ạ
ộ ộ
ệ
ị
ỉ
ư
ơ N i nh n: Ủ y ban th Ban Công tác đ i bi u; Chính ph ;ủ Văn phòng Qu c h i (b ph n phía Nam); Văn phòng Ch t ch n Văn phòng Chính ph ;ủ Các B : T pháp, Tài nguyên và Môi tr TT. TU, TT. HĐND, UBND, UBMTTQVN t nh; ể ố ộ ơ Đ i bi u Qu c h i đ n v t ể ỉ Đ i bi u HĐND t nh; ỉ ở Các s , ban, ngành t nh; QS tỉnh; ỉ B Ch huy ỉ ỉ B Ch huy BĐBP t nh; ố TT. HĐND, UBND các huy n, th xã, thành ph ; HTĐT: nhongkiemtravanban2012@gmail.com: Công báo t nh; L u: VT