NGUYÊN NHÂN & Ơ Ế SUY TIM C CH
SO N T NG H P 2012
Ạ Ổ
Ợ
Löu löôïng tim (CARDIAC OUTPUT)
Ñònh nghóa: Theå tích maùu tim bôm
ra trong 1 phuùt
' Coâng thöùc: SV X HR ' BT: 4 - 8 l/p
NG TIM = T.TÍCH NHÁT BÓP x T N S TIM
L UƯ L
ƯỢ
Ầ Ố
Caùc thaønh phaàn quyeát ñònh cung löôïng tim
Cung löôïng tim (Stroke Volume): theå tích maùu bôm ra moãi laàn tim co boùp
Cung löôïng tim phuï thuoäc: 'Tieàn taûi (Preload) 'Haäu taûi (Afterload) 'Söùc co boùp cuûa tim (Contractility)
NG Đ N CUNG L
NG TIM
ƯỞ
Ế
ƯỢ
Y U T NH H Ố Ả Ế TI N GÁNH Ề
Đánh giá b ng th tích/áp l c cu i tâm tr
ự ể ằ ố ươ ng c a tâm th t ấ ủ
Ph thu c vào áp l c đ đ y th t (l giãn c a tâm th t.
ụ ổ ầ ự ộ ấ ượ ng máu TM v tim), và đ ộ ề
ủ ấ
Là s c c n c a các ĐM v i s co bóp c a tâm th t.
H U GÁNH Ậ
ứ ả ớ ự ủ ủ ấ
ớ ứ ệ ố ấ
Ph thu c vào s c kháng ĐM (ĐM h th ng v i th t trái, ĐM ộ ph i v i th t ph i). ấ S C CO BÓP C A C TIM
ả ụ ổ ớ
› co bóp c tim, Ủ Ơ ể ố ơ
ấ ế ụ ứ ớ
ủ ố ng ng, mà còn › t fl . Ứ ấ fi › áp l c (P)/th tích (V) cu i TTr trong tâm th t ự V nhát bóp › . Nh ng t ộ ư › nh ng V nhát bóp s không ư i m t m c nào đó, thì dù P/V cu i TTr c a th t ti p t c ứ ươ ẽ
Caùc thaønh phaàn quyeát ñònh cung löôïng tim
Preload
' Afterload
Determinants of Ventricular Function Determinants of Ventricular Function
Contractility Contractility
Afterload Afterload
Preload Preload
Stroke Stroke Volume Volume
Heart Rate Heart Rate
• Synergistic LV Contraction Synergistic LV Contraction • Wall Integrity Wall Integrity • Valvular Competence Valvular Competence
Cardiac Output Cardiac Output
Y U T NH H
NG Đ N CUNG L
NG TIM
Ế Ố Ả
ƯỞ
Ế
ƯỢ
S C CO BÓP C TIM
Ơ
Ứ
TI N GÁNH
H U GÁNH
Ề
Ậ
TH TÍCH
Ể
NHÁT BÓP
ồ
T N S TIM
Ầ Ố
ậ ẹ
ự
Tính đ ng v n c a co bóp c tim ơ ủ S nguyên v n c a thành tim ủ Ho t đ ng bình th
ng c a van tim
ạ ộ
ườ
ủ
CUNG L
NG TIM
ƯỢ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
SUY TIM
• Ñònh nghóa: tim khoâng hoaøn thaønh chöùc naêng cuûa mình
Đ NH NGHĨA
Ị
ệ
ớ
ứ
ọ
ầ ố
ứ
ộ ộ ổ ủ ổ ầ
ả ủ ạ ả
ậ ố ạ ố
ấ ẫ ặ
ấ
SUY TIM: Suy tim là tr ng thái b nh lý trong đó ạ ng tim không đ đáp ng v i nhu c u cung l ượ ủ c a c th v m t oxy trong m i tình hu ng ơ ể ề ặ ủ sinh ho t c a b nh nhân ạ ủ ệ SUY TIM: là m t h i ch ng lâm sàng do h u ứ qu c a b t kỳ t n th ng c u trúc hay r i ươ ấ lo n ch c năng c a qu tim d n đ n r i lo n ế ố ả kh năng làm (đ ) đ y th t ho c kh năng t ng ả máu c a th t ấ ủ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
Nguyeân nhaân cuûa suy tim
• * Suy cô tim: vieâm cô tim, NMCT,
caùc beänh tim khaùc gaây daõn vaø co boùp yeáu.
• * Taêng tieàn taûi: truyeàn dòch quaù
nhieàu, aên maën quaù
• * Taêng haäu taûi: taêng HA, co maïch
ngoaïi vi
• * Phoái hôïp hai hoaëc ba yeáu toá
treân
NGUYÊN NHÂN SUY TIM TRÁI
ầ
ẹ
Tăng huy t ápế B nh van tim: H p h ch (đ n thu n/ph i h p), H ở ở ủ ơ
ố ợ
ng c tim: ơ
ễ
ấ
ệ hai lá. T n th ổ ươ – NMCT, – Viêm c tim do th p, nhi m đ c ộ ơ – B nh c tim: BCT giãn, BCT phì đ i, BCT h n ơ
ạ
ạ
ạ
ị
ấ
M t s r i lo n nh p tim: ị
ị ơ
c n nh p nhanh trên th t ơ ấ
ấ
ố
ệ chế ộ ố ố ồ
M t s b nh tim b m sinh: Còn ÔĐM, H p eo
(rung/cu ng nhĩ), c n nh p nhanh th t, bl c nhĩ th t hoàn toàn... ộ ố ệ
ẹ
ẩ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
ĐMC…
NGUYÊN NHÂN SUY TIM PH IẢ
ặ
1. H p van hai lá: hay g p ! 2. B nh ph i (COPD, hen, x ph i, b i ph i) và/ho c
ổ
ổ
ơ
ặ
ự
ổ ồ
ẹ
ổ
ạ
ẩ
ả
ặ
ổ
ẹ ụ ệ d d ng l ng ng c, c t s ng(gù, v o) ị ạ ộ ố 3. Nh i máu ph i (c p tính) ấ ồ 4. TALĐMP tiên phát 5. Tim b m sinh: h p van ĐMP; giai đo n đ o shunt P- ẹ >T (TLN, TLT...) ng n ng van ba lá ho c van ĐMP 6. VNTMNK t n th ặ 7. U nh y nhĩ trái, v túi phình xoang Valsalva vào các
ầ
ươ ỡ bu ng tim ph i...
ả
ồ
NGUYÊN NHÂN SUY TIM TOÀN BỘ
1. Th
ườ
ng g p nh t là suy tim trái ti n tri n thành suy tim toàn b ế
ể
ặ
ấ
ộ
2. B nh c tim giãn,
ệ
ơ
3. Viêm c tim toàn b do th p tim
ấ
ộ
ơ
4. Suy tim toàn b tăng cung l
ng:
ộ
ượ
•
C ng giáp
ườ
•
Thi u vitamin B1
ế
•
Thi u máu n ng
ế
ặ
•
Rò đ ng m ch - tĩnh m ch
ạ
ạ
ộ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
SINH LYÙ BEÄNH SUY TIM
• 3 thaønh phaàn quyeát ñònh cung
löôïng tim bò thaát baïi:
• * Co boùp cô tim bò yeáu • * Taêng haäu taûi quaù möùc • * Taêng tieàn taûi quaù möùc
CAÙC CÔ CHEÁ BUØ TRÖØ TRONG SUY TIM
1. HOAÏT HOÙA THAÀN KINH NOÄI TIEÁT (NEUROHORMONAL ACTIVATION)
2. GIAÕN TAÂM THAÁT
(VENTRICULAR DILATATION)
3. PHÌ ÑAÏI TAÂM THAÁT
(VENTRICULAR HYPERTROPHY)
CÔ CHEÁ BUØ TRÖØ TRONG SUY TIM TAÂM THU
PHÌ ÑAÏI TAÂM THAÁT
HOAÏT HOÙA THAÀN KINH GIAO CAÛM
TAÙI PHAÂN PHOÁI LÖU LÖÔNG TÓNH MAÏCH ÖÙ MUOÁI VAØ NÖÔÙC
TAÊNG CO SÔÏI CÔ TAÊNG KHOÁI CÔ TIM
GIAÕN TAÂM THAÁT
TAÊNG CUNG LÖÔÏNG TIM (CO)
C CH C A SUY TIM
Ơ Ế Ủ
1. R I LO N CH C NĂNG TÂM THU Ứ
Ố
Ạ
ứ
ủ ơ
ự
ế
ả
ả
Gi m s c co bóp c a c tim do suy gi m tr c ti p kh năng co bóp c a c tim.
ả ủ ơ
ể
Bi u hi n b ng: ằ ệ ng tim cung l ượ áp l c đ đ y ổ ầ ự (áp l c cu i tâm ự ố ng th t trái tr ấ ươ áp l c mao m ch ạ ự ph i ổ fi xu t hi n tri u ấ ệ ệ huy t ch ng ế . ứ ứ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
fi
C CH C A SUY TIM
Ơ Ế Ủ
NG
2. R I LO N CH C NĂNG TÂM TR Ứ
Ố
Ạ
ƯƠ
ồ ề ả
fi fi ng v kh năng th giãn ↑ ư ng ươ ố
G p trong: ệ
ấ
ủ
ộ ứ
ủ
ế
ặ – B nh lý gây phì đ i ạ th t trái (H p ch , ẹ THA, BCT phì đ i).ạ – ↑ Đ c ng c a c ơ tim (BCT h n ch ). ạ – Nh i máu c tim…
ồ
ơ
ườ ấ tri u ch ng Gi m tính đàn h i ho c b t th ả c tim ơ áp l c phía th ự ấ ặ ạ ự ổ ầ ư fi ng l u ượ r i lo n s đ đ y th t trong thì tâm tr huy t. ệ ứ ứ ế
C CH C A SUY TIM
Ơ Ế Ủ
3. TĂNG H U GÁNH
Ậ
ậ
ự
ể
ả
↑ h u gánh (tăng gánh áp l c) làm gi m th tích t ng máu trong thì tâm thu. ố
Nguyên nhân chính:
- V i tâm th t trái: THA, BCT phì đ i, H p ch . ủ
ẹ
ạ
ấ
ớ
- V i tâm th t ph i: TALĐM ph i, nh i máu ph i. ổ
ấ
ả
ồ
ổ
ớ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
Left Ventricular Dysfunction Left Ventricular Dysfunction
Volume Volume Overload Overload
Pressure Pressure Overload Overload
Loss of Loss of Myocardium Myocardium
Impaired Impaired Contractility Contractility
LV Dysfunction LV Dysfunction EF < 40% EF < 40%
›
› End Systolic Volume End Systolic Volume
fl
fl Cardiac Cardiac Output Output
›
› End Diastolic Volume End Diastolic Volume
Hypoperfusion Hypoperfusion
Pulmonary Congestion Pulmonary Congestion
Compensatory Mechanisms Compensatory Mechanisms
Frank-Starling Mechanism 1)1) Frank-Starling Mechanism
Neurohormonal Activation 2)2) Neurohormonal Activation
Ventricular Remodeling 3)3) Ventricular Remodeling
C CH BÙ TR C CH BÙ TR
Ơ Ế Ơ Ế
Ừ Ừ
C CH BÙ TR T I TIM C CH BÙ TR T I TIM
Ơ Ế Ơ Ế
Ừ Ạ Ừ Ạ
fi ớ ự ớ ự ố ố
fi fi fi fi ủ ủ ợ ơ ợ ơ ứ ứ ấ ấ
ứ ứ
fi ↓ gi m s c co bóp c tim). ↓ gi m s c co bóp c tim). GIÃN TÂM TH T: Ấ fi thích ng v i s tăng P cu i t.tr c a th t: 1)1) GIÃN TÂM TH T: Ấ ấ thích ng v i s tăng P cu i t.tr c a th t: ấ ↑ khi th t giãn làm kéo dài các s i c tim ↑ tăng ti n gánh ề ↑ khi th t giãn làm kéo dài các s i c tim ↑ tăng ti n gánh ề tăng s c co bóp c tim (Starling: tăng th tích nhát bóp (nh ng ư ể ơ tăng s c co bóp c tim (Starling: tăng th tích nhát bóp (nh ng ư ể ơ ề fi n u giãn quá nhi u ứ ế n u giãn quá nhi u ứ ề ế ả ả ơ ơ
fi fi bù tr l bù tr l
fi ượ ượ
2222 T N S TIM (ph thu c vào catécholamine) T N S TIM (ph thu c vào catécholamine) i s ộ ụ Ầ ừ ạ ự i s ụ Ầ ộ ừ ạ ự fi ↑ tăng cung l ng tim, (n u TS tim tăng ↑ tăng cung l ế ể ng tim, (n u TS tim tăng ế ng và đ đ y th t + ↑ nhu c u ấ ng và đ đ y th t + ↑ nhu c u ấ ổ ầ ổ ầ ươ ươ ầ ầ ờ ờ
fi Ố Ố ể↓ th tích nhát bóp ↓ th tích nhát bóp quá nhi u: ↓ th i gian tâm tr quá nhi u: ↓ th i gian tâm tr oxyoxyfi ề ề ↓ CLT) ↓ CLT)
fi fi fi ↓ áp l c thành ĐM ↓ áp l c thành ĐM Ạ Ạ ự ự ậ ậ
fi ễ ễ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
Ấ fi 3)3) PHÌ Đ I TÂM TH T: PHÌ Đ I TÂM TH T: Ấ Laplace T = Pxd/2xe) fi Laplace T = Pxd/2xe) gi m ch c năng tâm tr gi m ch c năng tâm tr ↓ h u gánh (ĐL ↓ h u gánh (ĐL t ng máu d dàng h n ( nh ng làm ư ơ ố t ng máu d dàng h n ( nh ng làm ư ơ ố ng). ng). ứ ứ ả ả ươ ươ
Compensatory Mechanisms Compensatory Mechanisms
1/. Frank-Starling Mechanism 1/. Frank-Starling Mechanism
At rest, no HF a.a. At rest, no HF
HF due to LV systolic dysfunction b.b. HF due to LV systolic dysfunction
Advanced HF c.c. Advanced HF
MOÁI LIEÂN QUAN GIÖÕA AÙP LÖÏC ÑOÅ ÑAÀY THAÁT VAØ MOÁI LIEÂN QUAN GIÖÕA AÙP LÖÏC ÑOÅ ÑAÀY THAÁT VAØ CUNG LÖÔÏNG TIM - ÑÖÔØNG CONG STARLING CUNG LÖÔÏNG TIM - ÑÖÔØNG CONG STARLING
10
GAÉNG SÖÙC (taêng co boùp giaûm haäu taûi)
I
BÌNH THÖÔØNG
i
n m
Ï
/ l )
5
GIAÛM CO BOÙP TAÊNG HAÄU TAÛI
O C (
M T G N Ô Ö L G N U C
SUY TI M
10
20
30
AÙP LÖÏC ÑOÅ ÑAÀY - TIEÀN TAÛI (mmHg)
Compensatory Mechanisms Compensatory Mechanisms
2/. Neurohormonal Activation 2/. Neurohormonal Activation
Many different hormone systems are involved in Many different hormone systems are involved in maintaining normal cardiovascular homeostasis, maintaining normal cardiovascular homeostasis, including: including:
Sympathetic nervous system (SNS) a)a) Sympathetic nervous system (SNS)
Renin-angiotensin-aldosterone system (RAAS) b)b) Renin-angiotensin-aldosterone system (RAAS)
Vasopressin (a.k.a. antidiuretic hormone, ADH) c)c) Vasopressin (a.k.a. antidiuretic hormone, ADH)
C CH BÙ TR C CH BÙ TR
Ơ Ế Ơ Ế
Ừ Ừ
C CH BÙ TR NGOÀI TIM C CH BÙ TR NGOÀI TIM
Ơ Ế Ơ Ế
Ừ Ừ
(H/đ th n kinh th d ch) (H/đ th n kinh th d ch)
ể ị ể ị
ầ ầ
a/. Ho t đ ng c a h th n kinh giao c m: a/. Ho t đ ng c a h th n kinh giao c m:
ạ ộ ạ ộ
ệ ầ ệ ầ
ủ ủ
ả ả
↑ ↑ t n s tim và s c co bóp c tim t n s tim và s c co bóp c tim ứ ầ ứ ầ
ơ ơ
ố ố
ạ ạ
ự ự
ậ ậ
ở ở
Co m ch ngo i vi Co m ch ngo i vi ĐM, tái phân b máu h ĐM, tái phân b máu h
ng v não b , ĐMV. ng v não b , ĐMV.
ạ ạ ố ố
da,th n; cho phép duy trì áp l c da,th n; cho phép duy trì áp l c ộ ộ
ướ ướ
ề ề
Ho t hóa h rénine – angiotensine aldosterone. Ho t hóa h rénine – angiotensine aldosterone.
ệ ệ
ạ ạ
NH NG…ƯNH NG…Ư
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
C CH BÙ TR C CH BÙ TR
C CH BÙ TR NGOÀI TIM (H/đ th n kinh th d ch) C CH BÙ TR NGOÀI TIM (H/đ th n kinh th d ch)
Ơ Ế Ơ Ế Ừ Ừ
Ừ Ừ ầ ầ
Ơ Ế Ơ Ế
ể ị ể ị
ẽ ả ẽ ả
ả ủ ả ủ
ệ ệ
ơ ơ
ƯNH NG: Ư NH NG: Hi u qu c a catécholamines trên c tim s gi m Hi u qu c a catécholamines trên c tim s gi m ầd n do: ầ d n do:
ng các c m th adrénergiques ụ ng các c m th adrénergiques ụ
- ↓ ↓ s l s l ố ượ ả ố ượ ả - Tác d ng đ c tr c ti p trên c tim. Tác d ng đ c tr c ti p trên c tim. ự ự
ụ ụ
ế ế
ộ ộ
ơ ơ
ứ ứ
S co m ch ngo i vi làm tăng s c kháng ĐM ngo i S co m ch ngo i vi làm tăng s c kháng ĐM ngo i ạ ạ vi vi fi
ạ ạ d n đ n: d n đ n:
ế ế
ậ ậ
ẫ ẫ
ể
ạ ự ạ ự ↑ h u gánh ↑ h u gánh - ↓ ↓ th tích nhát bóp. ểth tích nhát bóp. - Làm suy tim n ng lên. Làm suy tim n ng lên.
ặ ặ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
fi fi fi
Compensatory Mechanisms: Compensatory Mechanisms: a/. Sympathetic Nervous System a/. Sympathetic Nervous System
Decreased MAP Decreased MAP
Sympathetic Nervous System Sympathetic Nervous System
› Contractility Contractility
Tachycardia Tachycardia
Vasoconstriction Vasoconstriction
›
›
› MAP = ( MAP = (›
› SV x SV x ›
› HR) x HR) x ›
› TPRTPR
Sympathetic Activation in Heart Failure Sympathetic Activation in Heart Failure
› › CNS sympathetic outflow CNS sympathetic outflow
› ›
› Cardiac sympathetic Cardiac sympathetic activity activity
› Sympathetic Sympathetic activity to kidneys activity to kidneys + peripheral vasculature + peripheral vasculature
11--
11--
Activation Activation of RAS of RAS
11-- receptors receptors
22-- receptors receptors
11-- receptors receptors
b b a b b a a b a b
Myocardial toxicity Myocardial toxicity Increased arrhythmias Increased arrhythmias Vasoconstriction Vasoconstriction Sodium retention Sodium retention
Packer. Progr Cardiovasc Dis. 1998;39(suppl I):39-52. Packer. Progr Cardiovasc Dis. 1998;39(suppl I):39-52.
Disease progression Disease progression
C¬ chÕ ho¹t ®éng thÇn kinh giao C¬ chÕ ho¹t ®éng thÇn kinh giao c ¶m trong s uy tim c ¶m trong s uy tim
T¨ng tr¬ng lùc giao c¶m TW
T¨ng ho¹t ho¸ giao c¶m Tim
T¨ng tr¬ng lùc giao c¶m ë ThËn vµ m¹ch m¸u
Thô thÓ a 1
Thô thÓ b 1
Thô thÓ b 2
Ph× ®¹i vµ huû ho¹i TB c¬ tim
Co m¹ch T¨ng t¸i hÊp thu níc
Gi·n c¬ tim, thiÕu m¸u côc bé c¬ tim, rèi lo¹n nhÞp tim.
C CH BÙ TR C CH BÙ TR
Ơ Ế Ơ Ế
Ừ Ừ
C CH BÙ TR NGOÀI TIM (H/đ th n kinh th d ch) C CH BÙ TR NGOÀI TIM (H/đ th n kinh th d ch)
Ơ Ế Ơ Ế
ể ị ể ị
Ừ Ừ
ầ ầ
b/. Ho t đ ng c a h rénine angiotensine aldostérone b/. Ho t đ ng c a h rénine angiotensine aldostérone
ủ ủ
ệ ệ
↑ Angiotensine II: Rénine: làm ↑ Angiotensine II:
ng s co m ch ngo i vi ạ ng s co m ch ngo i vi ạ
ự ự
ạ ạ
ạ ộ ạ ộ Rénine: làm • Tăng c Tăng c ườ ườ • Làm ↑ ti Làm ↑ ti
t Aldostérone ế t Aldostérone ế Aldostérone: gây ra s gi Aldostérone: gây ra s gi
c: c:
n ự ữ ướ n ự ữ ướ
duy trì áp l c ĐM duy trì áp l c ĐM
ầ ầ
ể ể
↑ h i ồ ↑ h i ồ
fi fi fi fi
• ↑ ↑ tăng th tích tu n hoàn tăng th tích tu n hoàn l u tĩnh m ch (↑ ti n gánh ạ ư l u tĩnh m ch (↑ ti n gánh ạ ư
ể ể
ề ề
ự ự
ệ ệ
ặ ặ
ơ ơ
tr tu n hoàn). tr tu n hoàn).
ự ự ↑ th tích nhát bóp) ↑ th tích nhát bóp) • NH NG gây ↑ áp l c đ đ y (làm n ng h n tri u NH NG gây ↑ áp l c đ đ y (làm n ng h n tri u ổ ầ Ư Ư ổ ầ ch ng ứ ch ng ứ
ứ ệ ầ ứ ệ ầ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
fi fi
Compensatory Mechanisms: Compensatory Mechanisms: Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS)
Angiotensinogen Angiotensinogen
ReninRenin
Angiotensin I Angiotensin I
Angiotensin II Angiotensin II
Angiotensin Angiotensin Converting Converting Enzyme Enzyme
AT I receptor AT I receptor
Vasoconstriction Vasoconstriction
Vascular remodeling Vascular remodeling
Oxidative Stress Oxidative Stress
LV remodeling LV remodeling
Cell Growth Cell Growth
Proteinuria Proteinuria
Vai trò c a các th th
ủ
ụ ể AT1 và AT2
Angiotensinogène
Rénine
Angiotensine I
Bradykinine
EC
NON-EC (Cathepsine, Chymase,)
Angiotensine II
AII
AII
Các ch t ấ chuy n hóa ể b b t ho t ạ ị ấ
2
1
bào
Th th AT ụ ể - Giãn m chạ - c ch s phát tri n t ế ự
Ứ
ể ế
Th th AT ụ ể - HA đ ng ộ m chạ - Phì đ i c tim ạ ơ H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả ấ
ứ
ễ
ộ
Tác d ng c a angiotensine II
ụ
ủ
ụ ể
qua th th AT 1
ANGIOTENSINE II
AT1
i phóng ADH
ệ
ạ
• Co m chạ • Phì đ iạ
• Kích thích trung tâm khát • Gi ả • ho t hóa h TK g/c mả
• Tăng co bóp + • Phì đ i th t ấ ạ
t ra aldostérone t ra ác catécholamines
ế ế
• Ti • Ti
c
n ữ ướ
ế
• gi • Gây co các ti u ĐM đ n và đi ể
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
Compensatory Mechanisms: Compensatory Mechanisms: Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS)
Renin-Angiotensin-Aldosterone Renin-Angiotensin-Aldosterone fl renal perfusion) ((fl renal perfusion)
Vasoconstriction Vasoconstriction
Sympathetic Sympathetic augmentation augmentation
Salt-water retention Salt-water retention Thirst Thirst
›
› MAP = ( MAP = (›
› SV x SV x ›
› HR) x HR) x ›
› TPRTPR
Compensatory Mechanisms: Compensatory Mechanisms: Neurohormonal Activation – Vasopressin Neurohormonal Activation – Vasopressin
Decreased systemic blood pressure Decreased systemic blood pressure
Central baroreceptors Central baroreceptors
--
Increased systemic blood pressure Increased systemic blood pressure
Stimulation of hypothalamus, which produces Stimulation of hypothalamus, which produces vasopressin for release by pituitary gland vasopressin for release by pituitary gland
Vasoconstriction Vasoconstriction
Release of vasopressin by pituitary gland Release of vasopressin by pituitary gland
C CH BÙ TR C CH BÙ TR
Ơ Ế Ơ Ế
Ừ Ừ
C CH BÙ TR NGOÀI TIM (H/đ th n kinh th d ch) C CH BÙ TR NGOÀI TIM (H/đ th n kinh th d ch)
Ơ Ế Ơ Ế
ể ị ể ị
Ừ Ừ
ầ ầ
c/. C ch khác: ế c/. C ch khác: ế
ơ ơ
ng th n do tác d ng tr c ng th n do tác d ng tr c
ụ ụ
ự ự
ậ ậ
ả ả
ủ ủ
c và Na ở ố + + c và Na ở ố i máu th n. ậ i máu th n. ậ
thu n l thu n l
ớ ớ
ậ ợ ậ ợ
i cho s ự i cho s ự
Tái h p thu n Tái h p thu n ấ ướ ấ ướ ti p c a gi m t ế ướ ti p c a gi m t ế ướ ↓ ↓ ái l c c a Hemoglobine v i oxy ái l c c a Hemoglobine v i oxy phân ph i oxy vào mô. phân ph i oxy vào mô.
ự ủ ự ủ ố ố
tăng đào th i Natri (t tăng đào th i Natri (t
i nhĩ ANP, t i nhĩ ANP, t
ả ả
ạ ạ
ạ ạ
i th t ấ i th t ấ
↑ ↑ ti t y u t ti ế ế ố t y u t ế ế ố BNP), ↑ ADH BNP), ↑ ADH
Ho t đ ng ti n – x hóa c tim c a Aldosterone. Ho t đ ng ti n – x hóa c tim c a Aldosterone.
ạ ộ ạ ộ
ủ ủ
ề ề
ơ ơ
ơ ơ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
fi fi
Other Neurohormones Other Neurohormones
• Natriuretic Peptides: Three known types Natriuretic Peptides: Three known types
– Atrial Natriuretic Peptide (ANP) Atrial Natriuretic Peptide (ANP) • Predominantly found in the atria Predominantly found in the atria • Diuretic and vasodilatory properties Diuretic and vasodilatory properties
– Brain Natriuretic Peptide (hBNP) Brain Natriuretic Peptide (hBNP)
• Predominantly found in the cardiac ventricles Predominantly found in the cardiac ventricles • Diuretic and vasodilatory properties Diuretic and vasodilatory properties
– C-type Natriuretic Peptide (CNP) C-type Natriuretic Peptide (CNP)
• Predominantly found in the central nervous system Predominantly found in the central nervous system • Limited natriuretic and vasodilatory properties Limited natriuretic and vasodilatory properties
Compensatory Neurohormonal Stimulation: Compensatory Neurohormonal Stimulation: Summary Summary
Decreased Cardiac Output Decreased Cardiac Output
a
b
c
› Antidiuretic hormone Antidiuretic hormone (vasopressin) (vasopressin)
› Sympathetic Sympathetic nervous system nervous system
› Renin-angiotensin Renin-angiotensin system system
› › ›
› Contractility Contractility
Vasoconstriction Vasoconstriction
› Circulating volume Circulating volume
› Heart Heart raterate
Anteriolar Anteriolar
Venous Venous
› › ›
Maintain Maintain blood blood pressure pressure
› Venous return Venous return to heart to heart › preload) ((› preload)
Cardiac Cardiac output output
++
--
Peripheral edema Peripheral edema and pulmonary and pulmonary congestion congestion
›
++ › Stroke Stroke volume volume
›
Compensatory Mechanisms Compensatory Mechanisms
3/. Ventricular Remodeling 3/. Ventricular Remodeling
Alterations in the heart’s size, shape, structure, and function brought about Alterations in the heart’s size, shape, structure, and function brought about by the chronic hemodynamic stresses experienced by the failing heart. by the chronic hemodynamic stresses experienced by the failing heart.
Curry CW, et al. Mechanical dyssynchrony in dilated cardiomyopathy with intraventricular conduction Curry CW, et al. Mechanical dyssynchrony in dilated cardiomyopathy with intraventricular conduction delay as depicted by 3D tagged magnetic resonance imaging. Circulation 2000 Jan 4;101(1):E2. delay as depicted by 3D tagged magnetic resonance imaging. Circulation 2000 Jan 4;101(1):E2.
Haäu quaû cuûa suy tim
• Suy tim traùi: öù ñoïng maùu ôû phoåi khoù thôû, phuø phoåi.
• Suy tim phaûi: öù ñoïng maùu ôû heä
tónh maïch gaây phuø chaân, baùng buïng.
• Suy tim traùi naëng: khoâng bôm
ñuû maùu ra ngoaïi bieân giaûm HA, tuït HA, choaùng tim.
Ế
Ả Ậ 1. GI M CUNG L
Ộ NG TIM.
H U QU HUY T Đ NG Ả ƯỢ
ả
ả
Gi m v n chuy n oxy trong máu, gi m ể ậ cung c p oxy cho t ổ
ch c. ứ
ng máu gi m
ả ở
ậ
ơ
da, c , th n và 1 s t ng khác đ u tiên máu cho não
ể ư
ấ L u l ở và đ ng m ch vành. ạ
l u l ư ượ
ng l c ọ
ư ượ ố ạ ộ Cung l c a th n th p ậ ủ
ấ fi ng tim th p ượ ấ
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
H U QU HUY T Đ NG
Ộ
Ả
Ậ
Ế
ự
Ạ
Ạ
Ự
ấ
ổ ầ
các TM
ố
ở
↑ P i...
ấ ổ ổ
↑ P nhĩ ph i ả fi ướ
fi
↑ P nhĩ trái fi
↓ th tích khí
ể
ạ
ở
↑P TM ph i và mao ổ ổ fi các ph nang, ph i ế ứ fi ngh ỉ khó th tăng d n: g ng s c ắ
ấ ứ ở ổ fi ph i
ầ
ở
ở
ế ươ
ủ
ấ
ẩ
ạ
ng: ng tràn
ế ươ
ế
ỡ
2. TĂNG ÁP L C TĨNH M CH NGO I VI: do tăng áp l c đ đ y th t: Tâm th t ph i: ả ấ ả fi ↑ P cu i TTr th t ph i ngo i vi ạ TM c n i, gan to, phù chi d Tâm th t trái: ấ ↑ P cu i TTr th t trái ố m ch ph i. Máu ổ ↓ trao đ i oxy ổ ng i . ơ Khi P mao m ch ph i > P th m th u c a huy t t ổ phá v hàng rào ph nang-mao m ch, huy t t vào các ph nang, gây phù ph i c p.
ạ ổ ấ
ế
H i ch ng suy tim 2009 – Nguy n Tu n H i ả
ứ
ễ
ấ
ộ
fi