NUÔI C Y MÔ T BÀO TH C V T Ế
Ự Ậ
Ấ
T ng quan
ổ
K thu t nuôi c y mô t ậ ấ ỹ ế bào th c v t là quá trình ậ ự đi u ề
bào th c v t (khi nuôi c y khi n ể s ự phát sinh hình thái t ế ự ậ ấ
tách r i trong đi u ki n nhân t o vô trùng) m t cách có ề ệ ạ ờ ộ đ nh ị
h ngướ .
T ng quan
ổ
Tính toàn năng c a t bào th c v t d ng t ủ ế ự ậ : t ừ ạ ế bào b t kỳ ấ
nào trong c th th c v t (lá, thân, r , hoa…) cũng đ u có ơ ể ự ễ ề ậ
kh năng phát tri n thành m t c th hoàn ch nh trong các ộ ơ ể ể ả ỉ
đi u ki n thích h p. ề ệ ợ
T ng quan
ổ
Quá trình phân hóa, chuyên hóa
T bào T bào chuyên hóa ế ế
Các t bào phôi ế
h p tợ ử đ c hi u b ph n, c ơ ộ ệ ậ ặ
quan
Quá trình ph n phân hóa, ph n chuyên hóa ả ả
Đi u ki n nuôi c y
ệ
ề
ấ
1. Môi tr ng dinh d ng: ườ ưỡ
• nguyên t đa l ng ố ượ
• nguyên t vi l ng ố ượ
• ngu n cacbon ồ
• vitamin
• hocmon th c v t (ch t đi u hòa sinh tr ng) ự ề ậ ấ ưở
2. Ánh sáng, nhi t đ , đ m ệ ộ ộ ẩ
T ng quan
ổ
T o s n ph m ạ ả ẩ
M u nuôi c y ẫ ấ
Ti t trùng ệ
Mô s oẹ
Môi tr M u nuôi c y vô trùng ấ ẫ ngườ
Nhân nhanh
Ch i b t đ nh / ồ ấ ị Phôi soma Nuôi c yấ ch iồ
Tái sinh
Chuy n gen ể
S l
c v l ch s
ơ ượ ề ị
ử
ụ
ầ
• Áp d ng trên hoa lan – 1 năm/1 l n. • Nhân qua protocorms, 1,000,000/năm.
Tái sinh thành cây hoàn ch nhỉ Ch i phát sinh ồ t protocorm ừ
Các ph
ươ
ố
ng pháp nhân gi ng vô tính in vitro
• Ch i nách ồ
• T o ch i b t đ nh
ồ ấ ị
ạ
• T o phôi soma
ạ
Nuôi c y ch i nách
ấ
ồ
Thân Lá Ng nọ
Ch i nách trên ồ tr c c a lá ụ ủ
L a ch n m u nuôi c y ẫ
ự
ấ
ọ
• Ng n (mô phân sinh
t trùng
ọ đ nh) ỉ • Ch i nách ồ • H tạ • Lá
tr
Các đ c tính mong ặ mu n:ố • D ti ễ ệ • Non • Ph n ng t ả ứ ườ
t v i môi ố ớ ng nuôi c y ấ
Môi tr
ngườ
ấ
ọ
Ng n - Auxin và Gibberellin
ồ
• Khi c t m u nuôi c y ắ ẫ ra kh i cây m , l y đi ẹ ấ ỏ ng ngu n dinh d ưỡ c n ph i cung c p ấ ả ầ các ch t này cho m u ẫ ấ nuôi c y.ấ
(cid:222)
Lá - Đ ng, GA ườ
ướ
R - N c, vitamins Ch t khoáng và cytokinin ễ ấ
ng
Thành ph n môi tr ầ
ườ
ng khoáng c b n
ườ
ơ ả
ng TV - auxin, cytokinin, GA
ưở
ấ ạ
• Môi tr • Đ ngườ • Vitamins • N cướ • Hormon sinh tr • Các ch t t o gel • Các thành ph n không xác đ nh ầ
ị
Đ ngườ
ườ
(cid:222)
ng quang h p không ợ thêm saccaroza
ng
ấ ấ ủ ườ
ủ
• Khi nuôi c y mô th đ cung c p đ đ 2-3% w/v.
ỗ
ấ
ồ
ng, d ch th y phân tinh ủ
ệ ị
• Glucoza hay h n h p glucoza và fructoza. ợ • Khi nuôi c y công nghi p, các ngu n carbon khác (r đ ỉ ườ b t) có th s d ng. ể ử ụ
ộ
Nuôi c y t
d
ng
ấ ự ưỡ
(cid:222)
• Sinh tr
ng không có ngu n carbon
ưở
ồ
c n ầ
• C ng đ ánh sáng l n (90-150
m Mole/m2/s)
ớ
ng
ớ
ườ
ườ ề ồ
nhiên (30-50). 2 l n (1000ppm) thông th
•
c ch s nhi m VSV và cây d thích ng
ễ
ứ
ễ
kích thích quang h pợ ộ đi u ki n t ệ ự • N ng đ CO ộ 369.4ppm. Ứ ế ự khi chuy n vào nhà kính. ể
Môi tr
ng khoáng c b n
ườ
ơ ả
đa l
ng (>mg/l) và vi
ượ
ố
ng khoáng c b n.
ườ
ơ ả
ấ c s d ng ph ổ
ổ ế ượ ử ụ
bào (không
ồ ng ( l ượ • T n t ồ ạ ấ • Môi tr môi tr • Môi tr ế
ng MS (Murashige và Skoog, 1965) là ng nuôi c y ch i ph bi n nh t. ồ ấ ng Gamborgs B5 đ ng huy n phù t ề ườ
ế
• Bao g m các nguyên t
4). • Ch c năng là các coenzyme (vitamin nhóm B).
• M u nuôi c y càng nh , nhu c u vitamin càng
ỏ ứ
ẫ ầ ấ • Th ng s d ng h n h p vitamin (Nicotinic chính xác.
ườ ử ụ ỗ ợ acid, glycine, Thiamine, pyridoxine). • Inositol th ử ụ ng s d ng v i n ng đ l n g p
ớ ồ ộ ớ ấ ườ
hàng trăm l n (100mg/l)
ầ (cid:222) (cid:222) 07 March 2002 Dr. Michael Parkinson 23 Cytokinin Đĩa lá Ch i b t đ nh
ồ ấ ị Rễ Mô s oẹ Auxin • ng t các mô non, ườ ậ ệ
ị ở ầ
ừ ừ
các cây m kh e, s ch
ẹ ạ ỏ h n v t li u kh i đ u: th
ọ
ch a b phân hóa t
ư
b nhệ • t trùng b m t m u nuôi c y: s d ng tác nhân ề ặ ử ụ ấ u k t
ế ạ ặ ượ i
ẫ
ệ
oxy hóa, clo ho t đ ng, kim lo i n ng, r
ạ ộ
h p v i các ch t t y r a
ấ ẩ ử ớ ợ • ề t trùng và trong
ệ
c y vô trùng gió th i ngang áp ủ ấ ể ổ ng m b o đi u ki n vô trùng sau ti
ả
ệ
ả
khi c y chuy n: t
ấ
su t d
ấ ươ • ng nuôi c y thích h p ẫ a m u nuôi c y lên môi tr
ấ ườ ấ ợ ư
(m i loài, gi ng cây tr ng có môi tr ng riêng) ồ ố ỗ ườ hân nhanh trong ng nghi mệ fi • a cây vào v n m ư ườ ươ • hân nhanh gi ng cây ố • o t n các gi ng, loài cây quí hi m ả ồ ế ố • ụ ả ấ ộ ho phép s n xu t quanh năm, không ph thu c vào
mùa vụ • àm s ch b nh virut ệ ạ • n ph m d đ c v n chuy n đi xa ả ễ ượ ẩ ể ậVitamin
Ch t kích thích sinh tr
ng
ấ
ưở
• Auxin
• Cytokinin
• Axit Gibberellic
• Ethylene
• Axit Abscisic
• Các ch t khác
ấ
Auxin
• Không th thay th (không t n t
i đ t
ồ ạ ộ
ể
ế
bi n)ế
• Trong t
nhiên có 1 ch t: Indole-3-acetic
ự
ẫ
ợ
ấ
ấ ổ
acid (IAA). D n xu t t ng h p: NAA,
IBA, 2,4-D, 2,4,5-T, Pichloram
bào và s tăng
ế
ự
kích th
• Kích thích s phân chia t
ự
c.ướ T o rạ ễ.
• Đ c t ng h p
mô phân sinh đ nh.
ượ ổ
ợ ở
ỉ
Cytokinin
ế
ể
nhiên có 1 ch t: Zeatin. D n xu t
ấ
ẫ
ấ
• Không th thay th
• Trong t
ự
t ng h p: Benyzladenine (BA), Kinetin.
ợ
ổ
bào.
ế
• Kích thích s phân chia t
ự
• T o ch i
ồ .
ạ
• Đ c t ng h p
ượ ổ
r .
ợ ở ễ
Gibberellin
• T h p 70 h p ch t t
ng t
g i là các
ổ ợ
ấ ươ
ợ
ự ọ
ng s d ng GA3 và GA4+9.
ườ
bào
ế
chi u cao
ề
c qu
• Th
• Kích thích s kéo dài t
ả
axit Gibberellic.
ử ụ
ự
cây và kích th
ướ
• Phá ng cho h t.
ủ
ạ
• T ng h p
lá non.
ợ ở
ổ
Ethylene
t c các t
t
ợ ở ấ ả
ế
chi u dày thân và gây héo lá.
• Ki m soát quá trình chín c a qu .
ả
ủ
ể
• T ng h p
bào làm tăng
ổ
ề
• Ngăn c n quá trình t o ch i b t đ nh
ồ ấ ị
ả
s ử
d ng AgNO
ụ
ạ
3 hay norbonadien.
Axit Abscisic (ABA)
ấ
ấ
• Có duy nh t 1 ch t.
• Kích thích s héo c a lá và ng c a h t.
ủ ủ ạ
ủ
• Ki m soát s đóng khí kh ng và tính ch u
ị
ổ
ự
ự
ể
h n
th c v t.
ạ ở ự ậ
• Giúp t o phôi soma.
ạ
Các ch t t
ng t
hormon
ấ ươ
ự
• Polyamin – vai trò quan tr ng trong s phát
ự
ọ
tri n c a phôi.
ể ủ
• Axit Jasmonic – ph n ng c a cây khi b
ị
ả ứ
ủ
ng.
t n th
ổ
ươ
ượ
c coi là hormon do n ng đ s
ộ ử
ồ
d ng cao.
• Axit Salicylic.
• Không đ
ụ
Các thành ph n không xác đ nh
ầ
ị
c d a, cao n m men, cao malt
ấ
• Ngu n hormon, vitamin and polyamin.
• Ví d n
• Không l p l
• Hi u qu
ệ
ồ
ụ ướ ừ
i
ặ ạ
ả
Ki m soát quá trình phân hóa
ể
ề
ệ
ấ
Đi u ki n trong nuôi c y mô
TBTV
•
t li u nuôi c y kh i đ u ph i phù h p
ở ầ
ả ứ
ợ
ả
t h n so
ố ơ
ộ ố ạ
ấ
ậ ệ
(m t s lo i mô ph n ng t
v i các mô khác)
ớ
•
ôi tr
ng thích h p
ườ
ợ
•
i u ki n vô trùng
ề
ệ
•
y chuy n
ấ
ể
Các giai đo n trong nuôi c y mô TBTV
ấ
ạ
Các giai đo n nuôi c y mô TBTV
ạ
ấ
Các giai đo n nuôi c y mô TBTV
ạ
ấ
Các giai đo n nuôi c y mô TBTV
ấ
ạ
Các giai đo n nuôi c y mô TBTV
ạ
ấ
Các ng d ng nuôi c y mô TBTV
ứ
ụ
ấ