intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Phân tích tài chính dự án nhà máy chế biến cà phê

Chia sẻ: Thi Vo | Ngày: | Loại File: XLSX | Số trang:59

133
lượt xem
15
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Phân tích tài chính dự án nhà máy chế biến cà phê trình bày chi tiết bảng thông số về: Sản xuất và quy mô sản xuất, giá cả, vốn lưu động, chi phí đầu tư, huy động vốn,... Bảng tính chỉ số lạm phát và tỷ gía hối đoái. Mời các bạn tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Phân tích tài chính dự án nhà máy chế biến cà phê

  1. Crystal Ball Data Workbook Variables Name: Value: Worksheet Data Sheet Ref Err:509 Sheet Guid bf633eeb-2537-43ae-8ccd-16500a33dc11 Deleted sheet count Last row used 28 Data blocks CB_Block_0 ??????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????? Decisioneering:7.0.0.0
  2. Last Var Column 0 Last Data Column Used 1 ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  3. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  4. #NAME? ????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  5. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  6. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  7. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  8. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  9. ????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  10. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  11. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  12. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  13. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  14. ????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  15. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  16. ???????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  17. ????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????
  18. PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH Nhóm môn học DỰ ÁN NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CÀ PHÊ Tổ (Có tính yếu tố lạm phát) Bảng thông số Sản xuất và quy mô sản xuất Công suất thiết kế 15000 1 tấn cà phê hạt sản suất 700 Công suất hoạt động dự kiến năm 2 50% Công suất hoạt động dự kiến năm 3 75% Công suất hoạt động dự kiến năm 4 90% Công suất hoạt động dự kiến năm 5,6,7,8,9,10 100% Giá cả Giá mua 16 Giá bán 38 Hàng tồn kho được giữ ở 10% Vốn lưu động Khoản phải thu 20% Khoản phải trả 10% Tiền mặt 10% Chi phí đầu tư Máy móc thiết bị (CIF) 950000 Thuế nhập khẩu 12% Chi phí lắp đặt 10% Khấu hao đường thẳng 10% Thời gian khấu hao 9 Xây dựng công trình nhà xưởng 8000000000 Chi phí xây dựng năm 0 40% Chi phí xây dựng năm 1 60% Khấu hao đường thẳng 8% Huy động vốn Vay ngân hàng nước ngoài năm 0 (giá CIF) 50% Lãi suất danh nghĩa hàng năm 5% Thời gian ấn hạn 1 Từ năm 2 số tiền nợ sẽ được trả 6 Vay ngân hàng nông nghiệp 3000 Lãi suất 12% Thời gian ấn hạn 1 Từ năm 2 số tiền nợ sẽ được trả 5 Chi phí hoạt động điều hành, chi phí trực tiếp Hoạt chất phụ gia 20% Chi phí nhân công 25% Chi phí chung hoạt động sản xuất 300
  19. Chi phí gián tiếp chi phí hành chính 300 Chi phí lương nhân viên văn phòng 400 Chi phí tiện ích 200 Tiền thuê đất 150 Thuế Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 25% chi phí sử dụng vốn 15% Lạm phát và tỷ giá hối đoái Lạm phát trong nước 6% Lạm phát nước ngoài 2% Tỷ giá hối đoái 21 Bảng tính chỉ số lạm phát và tỷ gía hối đoái STT Khoản tính mục 0 1 Chỉ số lạm phát trong nước 1 2 Chỉ số lạm phát nước ngoài 1 3 Chỉ số lạm phát tương đối 1 4 Tỷ giá hối đoái danh nghĩa 21 Lịch đầu tư (ĐVT: tr đồng) STT Khoản mục 0 1 Máy móc, thiết bị 24578.4 2 Nhà xưởng 3200 Tổng 27778.4 Cơ cấu vốn ( Đơn vị: tr đồng ) STT Khoản mục tính Số tiền 1 Vốn vay dài hạn nước ngoài 9,975 2 Vốn vay dài hạn ngân hàng BIDV 3,000 3 Vốn chủ sở hữu 14,803 Tổng cộng 27,778 Bảng tính khấu hao máy móc, thiết bị (ĐVT: tr đồng) STT Khoản mục tính 0 1 Giá trị đầu kỳ 0 2 Khấu hao trong kỳ 0 3 Khấu hao lũy kế 0 4 Giá trị cuối kỳ 24,578 5 Giá trị thanh lý 0
  20. Bảng tính khấu hao nhà xưởng ( ĐVT: tr đồng) STT Khoản mục tính 0 1 Giá trị đầu kỳ 0 2 Khấu hao trong kỳ 0 3 Khấu hao lũy kế 0 4 Giá trị cuối kỳ 3200 5 Giá trị thanh lý 0 Bảng tính khấu hao máy móc, thiết bị (ĐVT: tr đồng) Tỷ lệ khấu hao 10% STT Khoản mục tính 0 1 Giá trị đầu kỳ 2 Khấu hao trong kỳ 3 Khấu hao lũy kế 4 Giá trị cuối kỳ 24,578 5 Giá trị thanh lý Bảng tính khấu hao nhà xưởng ( ĐVT: tr đồng) Tỷ lệ khấu hao 8% STT Khoản mục tính 0 1 Giá trị đầu kỳ 0 2 Khấu hao trong kỳ 0 3 Khấu hao lũy kế 0 4 Giá trị cuối kỳ 3200 5 Giá trị thanh lý Bảng tính khấu hao tổng hợp (ĐVT: tr đồng) STT Khoản mục tính 0 1 Giá trị đầu kỳ 0 2 Khấu hao trong kỳ 0 3 Khấu hao lũy kế 0 4 Giá trị cuối kỳ 27,778 5 Giá trị thanh lý Lịch trả nợ ngân hàng nước ngoài (ĐVT: tr đồng) STT Khoản mục tính 0 1 Nợ đầu kỳ 2 Số tiền trả nợ 3 Lãi phải trả 4 Thanh toán gốc 5 Nợ cuối kỳ 9,975
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2