Ph

ươ

trong phân tích kinh t

ng Pháp Đ ng ế k thu t - 1

Ph nầ

GV: Lê Hoài Long

1

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

Lãi su t chính là chi phí ph i tr đ s d ng t

ả ả ể ử ụ

ư

ấ b n.ả

c bán hay mua và ti n s ẽ

 Theo m t nghĩa nào đó thì ti n cũng là m t th ứ ề ể ượ

t l p và đo l

c thi

ng

hàng hóa cũng có th đ có giá c a nó. ồ

ế ậ

ượ

ườ

ượ

ủ  Chi phí c a đ ng ti n đ ề ủ b i m t m c lãi su t. ấ ứ  Lãi su t là t ầ ị ng ti n nào đó trong m t kho ng

c đ nh kì tính và ả

ph n trăm đ ề c xác đ nh.

ộ l ỷ ệ ấ c ng vào m t l ộ ộ ượ th i gian đ ờ

ượ

GV: Lê Hoài Long

2

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

ị ờ ủ ề

ồ ủ ề ồ

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti n  Nguyên lý giá tr th i gian c a đ ng ti n có ị ờ ế c đ nh nghĩa nh sau: giá tr kinh t ư ị

ng ti n ph thu c vào lúc mà nó ộ ụ ề

th đ ể ượ c a m t l ủ đ ượ

ữ ươ

ị ộ ượ c s d ng. ử ụ  Khi quy t đ nh gi a các ph ế ị ả ế

ng án kinh t ế ậ ủ ấ ồ ị

ữ ể ở ị

GV: Lê Hoài Long

3

ế chúng ta ph i tính đ n c ch v n hành c a ơ ủ lãi su t và giá tr theo th i gian c a đ ng ti n ề ờ đ có th so sánh chúng nh ng giá tr khác ể nh ng th i đi m khác nhau. nhau và ể ở ữ ờ

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti n  Chúng ta ph i phân bi ị

t giá

t gi a giá tr theo th i gian ề

ồ ữ ủ

ượ

ờ ủ ả ờ ệ c a đ ng ti n và m t giá c a đ ng ti n do tr ồ ủ ề hay l m phát. ạ

 L m phát đó là s suy gi m kh năng mua c a

ạ ồ

ự ờ

 Giá tr theo th i gian c a đ ng ti n đó là l

đ ng ti n theo th i gian. ủ

ượ

ng ti n ngày hôm nay s có giá tr h n vào ngày mai vì kh ả năng sinh lãi c a nó theo th i gian.

ồ ị ơ ờ

GV: Lê Hoài Long

4

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

ế

liên quan đ n lãi su t ấ g i ng ti n ban đ u bao g m c ti n vay ho c ti n đ u t ầ ư ọ ặ

ế ả ề

là v n ban đ u.

Các thành ph n c a giao d ch kinh t  M t l ộ ượ ố

ầ ủ ề ầ

trên m t

ng giá c a đ ng ti n là t ồ

l ỷ ệ

ườ

 Kho ng th i gian hay là chu kì c a lãi su t là kho ng th i gian đ ể ủ

 M c lãi su t là cái đo l ấ kho ng th i gian. ờ ờ

 Th i gian th c hi n giao d ch. ự  K ho ch thu chi theo th i gian  L

ạ ng t

ượ

ả ả tính lãi. ờ ế ng lai c a đ ng ti n là l ượ ồ ủ ươ c a lãi su t qua m t s l ờ ộ ố ượ ấ ủ

ng ti n đã k đ n tác đ ng ề ể ế ng th i đo n tính lãi. ạ

GV: Lê Hoài Long

5

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

t ng th i đo n tính lãi ờ

th c hi n giao d ch

ươ

 P là l  F là l  A là l

ng lai ả

 i là m c lãi su t ấ ở ừ ứ  N là t ng các th i đo n tính lãi hay là th i gian ờ ạ ổ ị ệ th i đi m 0 ng ti n ể ề ở ờ ượ m t th i đi m t ng ti n ể ờ ề ở ộ ượ ng thu hay chi đ u trên các kho ng tính ề ượ lãi su t ấ

GV: Lê Hoài Long

6

Kí hi u:ệ

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

Ví d :ụ Công ty xây d ng A mu n mua m t thi

ế ị

ự ả

t b thi công c ơ ớ

ư ể

ươ

i nên ph i đi vay ngân hàng 20.000usd v i lãi gi ớ su t 9%/năm và ph i tr ngay 200usd ti n chi phí ả ả ấ cho vay ngay khi nh n ti n. Ngân hàng đ a ra cho ề ậ ng án chi tr trong 5 năm đ công ty công ty 2 ph l a ch n: ọ ự ng án 1: cu i m i năm ph i tr cho ngân hàng 5.141,8  Ph ả ả ươ

usd trong 5 năm.

 Ph

ng án 2: cu i năm th 5 công ty tr cho ngân hàng

ươ

30.772,5 usd.

GV: Lê Hoài Long

7

Giá tr theo th i gian c a đ ng ti nề

Kho n chi tr

Cu i năm th

Ti n vay

20.000

PA 1 200

ả PA 2 200

0

5141,8

0

1

5141,8

0

2

5141,8

0

3

5141,8

0

4

5141,8

30.772,5

5

GV: Lê Hoài Long

8

Dòng ngân l uư

ầ ế

ị ờ ể ễ

ế ế ồ ồ ọ ể ọ

 Các thành ph n c a giao d ch liên quan đ n ị giá tr th i gian c a đ ng ti n có th d dàng ề ồ nh n bi t n u s d ng bi u đ đ h a g i là ậ bi u đ dòng ngân l u. ồ ể ồ ề ệ ợ ề

ủ ủ ử ụ ư  Bi u đ dòng ngân l u cho cái nhìn t ng ư

i v các thành ph n c a m t giao ầ ổ ộ ủ

GV: Lê Hoài Long

9

quát ti n l d ch. ị

Dòng ngân l uư

Quy đ nh:  Các mũi tên trên bi u đ th hi n giá tr ị ể ồ ể ệ

 Các giá tr thu chi cùng m t th i đi m ph i ả

ròng.

ể ộ ờ ị

đ ị

c tính giá tr ròng.  Đ l n c a mũi tên th hi n t ể ệ ươ ng đ i giá tr ị ố

l ượ ộ ớ ượ

ủ ng ti n. ề  Mũi tên h ng lên th hi n l ng ướ ể ệ ượ ng ti n d ề ươ

(thu) và ng

10

i. c l ượ ạ GV: Lê Hoài Long

Dòng ngân l uư

20.000

19.800

200

i = 9%

0

1

2

3

4

5

5.141,8

5.141,8

5.141,8

5.141,8

5.141,8

GV: Lê Hoài Long

11

Dòng ngân l uư

ề ả

k thu t, chúng ta áp d ng quy Quy c v cu i chu kỳ ố  Đ đ n gi n hóa đ ti n cho vi c phân tích ể ệ c ậ ế ỹ ệ ụ

ư ấ

ướ ể ơ kinh t ướ cu i chu kỳ. Đó là các giá tr ngân l u s ẽ ố đ ố ượ  Quy

i v trí cu i chu kỳ lãi su t. ế ấ ẽ ẫ và mô hình t gi a th c t ặ ạ ị c v cu i chu kỳ lãi su t s d n đ n ề ự ế ố ệ ữ

GV: Lê Hoài Long

12

c đ t t ướ m t s khác bi ộ ố toán kinh t . ế

Tính toán lãi su tấ

ể ề

c ề ề ế ế ấ ố ượ

 Ti n có th sinh lãi theo nhi u cách. Tuy nhiên đ n cu i kỳ lãi su t, ti n lãi ki m đ đ c tính toán d a trên m c lãi su t xác ượ đ nh. ị

 Có hai hình th c tính lãi là lãi đ n và lãi kép

ứ ự ấ

ứ ơ

 H u h t trong tính toán s d ng lãi su t kép

(lãi g p).ộ

GV: Lê Hoài Long

13

ử ụ ế ấ ầ

Tính toán lãi su tấ

Lãi su t đ n  Hình th c tính lãi này ch tính lãi su t trên ấ

ỉ ng ti n ban đ u trong su t các chu kỳ lãi ấ ơ ứ ề ầ ố

 Lãi su t đ n th

l ượ su t.ấ

GV: Lê Hoài Long

14

ng th y đ u t trái phi u ấ ơ ườ ấ ở ầ ư ế

Tính toán lãi su tấ

ấ ơ ử ấ ồ ớ

c là: ế ơ ề

Lãi su t đ n  N u g i P đ ng trong N chu kì v i lãi su t đ n i, ti n lãi thu đ ượ (=

) NiP

I

 T ng l ổ

+

ng ti n ượ ố

iN

GV: Lê Hoài Long

15

ề ở =+= PIPF cu i chu kì N là: 1( )

Tính toán lãi su tấ

c tính trên ượ c. ướ ố

kì lãi su t tr

Lãi su t kép (g p) ộ  Ti n lãi tính trong chu kỳ sau đ cu i kỳ lãi tr ị ề ở  T ng giá tr ị ở ầ ề ờ

GV: Lê Hoài Long

16

t ng giá tr ti n ổ c bao g m giá tr ị ồ ấ ướ ổ ti n ban đ u và ti n lãi lũy ti n đ n th i đi m ể ế ề đó. Hay nói cách khác là “lãi m đ lãi con”. ế ẹ ẻ

Tính toán lãi su tấ

Lãi su t kép (g p)  n u g i P đ ng v i lãi su t kép i, t ng s ti n thu ử

ố ề

đ

ế ượ

+

i

c

ượ

c s đ ứ

+

)  Sau kỳ th nh t, t ng l ề ẽ ượ ứ ng ti n thu đ c sau kì th hai là: ề ượ ế ++ = + i P Pii ) 1( ) 1(

c là:

ượ

c sau kì th nh t là: ấ ứ =+ PIP 1( ng ti n thu đ ấ ổ ượ tính lãi ti p. L ượ P 1(  T ng quát, sau N chu kỳ l 1( +

2) i ng ti n F thu đ ượ Ni )

= PF

GV: Lê Hoài Long

17

Tính toán lãi su tấ

ử ứ

Ví d :ụ  B n g i ngân hàng 1000 usd v i m c lãi ạ ớ s lãi su t là ấ ấ ả ử c bao ượ ạ

GV: Lê Hoài Long

18

su t là 8% cho 1 năm g i. Gi lũy k thì sau 3 năm b n nh n đ ậ ế nhiêu ti n? ề

Tính toán lãi su tấ

3 =

=

Ví d :ụ  N u áp d ng công th c thì ta có ngay: ế usd

1000

1259

7,

F

ứ + )08,01(  Đ xem xét quá trình lãi m đ lãi con, chúng ta

ẹ ẻ

xem xét b ng sau

L

ng thu cu i

ượ

Cu i năm th

L

ượ

ng đ u kỳ ầ

Ti n lãi ề

kỳ

1

1000

1000*0,08=80

1080

2

1080

1080*0,08=86,4

1166,4

3

1166,4

1166,4*0,08=93,3

1259,7

GV: Lê Hoài Long

19

Tính toán lãi su tấ

1000

1259,7

80

86,4

93,3

GV: Lê Hoài Long

20

Ví d :ụ

Tính toán lãi su tấ

ng đ

Lãi su t h u hi u ệ ấ ữ  Đ tính toán t ươ

ươ

ng gi a các m c lãi su t có ứ

i ta s d ng lãi su t h u

ư ử ụ

ấ ữ

ườ

chu kỳ th i gian khác nhau nh theo tháng, theo ờ quý, theo năm… ng hi u. ệ

 Lãi su t h u hi u là lãi su t th hi n th c s ti n lãi

ự ề

ể ệ

ấ c trong m t năm hay các chu kỳ khác. ư

ử ượ

 Ví d ta g i ngân hàng có đ nh kỳ 3 tháng nh ng c tính theo tháng là 1,5%/tháng thì lãi ử ế ệ c tính lãi su t ấ

ế ượ

ư

ấ ữ thu đ ượ ụ ti n lãi đ ề su t h u hi u là 1,5%/tháng. Ho c n u ta g i ti t ấ ữ ki m lãi su t là 8%/năm nh ng ta đ ấ ệ theo tháng thì lãi su t th c tính theo tháng (hay lãi ự su t th t đ

c quy ra năm) là lãi su t h u hi u.

ậ ượ

ấ ữ

GV: Lê Hoài Long

21

Tính toán lãi su tấ

ộ ạ ấ

ấ ọ ị

ạ ầ ủ ộ ữ

ờ ờ

ệ ố ấ ữ ệ

ể C

+

=

(cid:246) (cid:230)

1

1

i

- (cid:247) (cid:231)

GV: Lê Hoài Long

22

ł Ł Lãi su t h u hi u ấ ữ s m c lãi su t báo cáo theo m t kì h n  Gi ả ử ứ danh đ nh nào đó là r, M là s chu kỳ tính lãi ị trong kỳ h n danh đ nh c a r, g i i lãi su t h u hi u c n tính cho m t th i đo n nào đó, ạ C là s chu kỳ tính lãi trong th i đo n tính lãi ạ su t h u hi u, công th c đ tính là: ứ r M

Tính toán lãi su tấ

t ki m ngân hàng m t l ử ế

ế ọ

ượ

ng ộ ượ t ki m có đ nh ị c ệ

ế ệ ả

GV: Lê Hoài Long

23

Ví d :ụ  N u b n g i ti ệ ạ ế ti n là 1000 usd. B n ch n ti ệ ạ ề kỳ là 1 năm v i lãi su t là 18%. B n đ ạ ấ ớ tính lãi theo tháng. Hãy tìm lãi su t h u hi u ấ ữ t ki m này theo tháng, theo c a tài kho n ti ủ năm.

Tính toán lãi su tấ

ng ử ế ộ ượ

t ki m ngân hàng m t l ấ

ấ ữ

ế ạ ả ế

GV: Lê Hoài Long

24

Ví d :ụ  N u b n g i ti ệ ạ ế ti n là 1000 usd v i lãi su t là 12%/năm. Hãy ớ ề t ki m tìm lãi su t h u hi u c a tài kho n ti ệ ủ ệ c này theo theo tháng, quý, năm n u b n đ ượ tính lãi theo tháng.