NG NG

ƯƠ ƯƠ

TR TR

B CÔNG TH Ộ B CÔNG TH Ộ Ạ Ọ Ạ Ọ Ệ Ệ

NG Đ I H C CÔNG NGHI P TP.HCM NG Đ I H C CÔNG NGHI P TP.HCM Ọ Ọ

Ệ Ệ Ự Ự

Ẩ Ẩ

ƯỜ ƯỜ VI N CÔNG NGH SINH H C & TH C PH M Ệ VI N CÔNG NGH SINH H C & TH C PH M Ệ 

ỀĐ TÀI BÁO CÁO Đ TÀI BÁO CÁO ::

L P: DHSH07LT

SVTH: Nhóm 15

GVHD: Th.s Tr n H ng B o Quyên

1. Nguy n Thanh Di u ệ ễ

2. Tr n Th Tha La ầ ị

3. Nguy n Th C m N ị ẩ ễ ngươ

ng 4. Nguy n Th Ph ễ ị ươ

5. D ngươ Chí Sơn

6. Đinh Th Y n Thi ị ế

ăn Thi 7. Tr n Vầ tế

8. Tr n Trung Th nh ầ ị

N I DUNG

1. Khái ni m gi i trình t gen và ý nghĩa c a GTTG ệ ả ự ủ

2. Ph ng pháp gi i trình t gen: ươ ả ự

2.1 Ph ng pháp Maxam – Gilbert ươ

2.2 Ph ng pháp Sanger ươ

2.3 Ph ng pháp gi i trình t gen t đ ng ươ ả ự ự ộ

3. So sánh ph ng pháp Maxam–Gilbert và Sanger ươ

4. ng d ng Ứ ụ

1.1.Khái Ni mệ :

gen (DNA sequencing) là ng pháp xác đ nh v trí s p x p ị

Gi i trình t ả ph ươ các nucleotid trong phân t

ế ắ DNA.

1.2 Ý nghĩa

Giúp xác đ nh v tr

í c a gen trên ị NST, cho phép k t lu n v b n ch t ấ ế ề ả ậ ó ý nghĩa trong vi c tệ ìm c a gen. C ủ úc c a ủ hi u nh ng ch c năng c u tr ứ ể

gen cũng nh cư ác dòng gen.

2.1 Ph 2.1 Ph ng pháp Maxam - Gibert ng pháp Maxam - Gibert ươ ươ

i đ c tr ng phân t DNA c n ử ầ

ư ng pháp hóa h c. ươ ọ

c th c hi n

5’OH

3’

Nguyên lý: Th y gi ủ ả ặ xác đ nh trình t b ng ph ự ằ ệ ự

5’OH

3’

ị Các b ướ B c 1: ướ

P32, ATP, enzyme

P32

ạ ở

DNA đánh d u ấ P32

90oC

- Đánh d u phóng x P32 đ u 5’ c a m ch khuôn. ạ ấ ủ ầ

- Bi n tính b ng nhi ế ằ t đ . ệ ộ

Đi n di phân tách các m ch đ n ạ

ơ

ộ ạ ệ

P32

Tách l y m ch ấ đ nơ

- Đi n di tách l y m t m ch ấ DNA làm m ch khuôn, dùng m ch khuôn này cho các x ử lý ti p theo. ế

2.1 Ph 2.1 Ph ng pháp Maxam - Gibert ng pháp Maxam - Gibert ươ ươ

B c 2 ướ : Th c hi n các ph n ng hóa h c đ c hi u ả ứ ự ệ ệ ặ ọ

ể ử ụ ệ ả ố

ể ự ạ ệ ặ ạ

Hóa ch t x lý

ng 1Ố

ấ ử

V trí c t ắ

1

Dimethyl sunrfat pH 8

G

2

Piperidine formate pH2

A và G

3

Hydrazine

C và T

4

Hydrazine + Nacl 1,5M

C

Có th s d ng 4 ng nghi m đ th c hi n các ph n ệ ng hóa h c đ c hi u khác nhau, t o các đo n DNA ứ c t dài ng n khác nhau. ắ ọ ắ

2.1 Ph 2.1 Ph ng pháp Maxam - Gibert ng pháp Maxam - Gibert ươ ươ

2.1 Ph 2.1 Ph ng pháp Maxam - Gibert ng pháp Maxam - Gibert ươ ươ

ả ệ

ử ạ

ướ : L y s n ph m x lý trong B c 3 m i ng nghi m đem ch y đi n di, ỗ ố hi n hình phóng x và xác đ nh ạ ệ k t qu . ế

ng ở ố i G.

Ví d :ụ X lý Dimethylsunfat ph n ng 1, ph n ng c t t ắ ạ

ả ứ

ả ứ

32P ATCG

2.1 Ph 2.1 Ph ng pháp Maxam - Gibert ng pháp Maxam - Gibert ươ ươ

32P ATCGCCAG

gen ban ự

32P ATCGCCAGTTG

32P ATCGCCAGTTGTACCAG

32P ATC

32P ATCGCCA

Trình t đ uầ

32P ATCGCCAGTT

32P ATCGCCAGTTGTACCA

Sau khi x lý b ng ử DMSO4

t ượ ở ấ ả

đó xác đ nh

ng pháp Maxam - Gibert 2.1 Ph ươ ng pháp Maxam - Gibert 2.1 Ph ươ : T p h p k t qu thu đ B c 4 t c các c ợ ướ ế ậ ng nghi m, thu đ c các đo n polynucleotid dài ượ ệ ố ng n h n kém nhau 1 nucleotid, t đ

c a DNA m ch khuôn.

ơ c trình t

ắ ượ

ự ủ

2.2 Ph 2.2 Ph ng pháp Sanger ng pháp Sanger ươ ươ

ự ổ

ợ c n xác đ nh nh ho t đ ng

ự ầ

ờ ớ ệ

Nguyên lý: D a vào s t ng h p m ch b ổ ự sung cho trình t ạ ộ c a enzyme DNA Polymerase. V i vi c s ử ủ d ng thêm các dideoxynucleotid (ddNTP) và ụ các deoxynucleotid thông th

ng.

ườ

ươ ươ

ệ ổ

ẽ ị ừ

i ạ

ng pháp Sanger 2.2 Ph ng pháp Sanger 2.2 Ph Vi c t ng h p m ch b sung s b d ng l ổ do ddNTP không có kh năng hình thành liên ả k t phosphodieste . ế

2.2 Ph 2.2 Ph ng pháp Sanger ng pháp Sanger ươ ươ

ậ ệ ệ ố

V t li u: ậ ệ - Primer( 20 nucleotides) - DNA polymerase - DNA template - dNTP và ddNTP - V t li u đánh d u ấ - H th ng đi n di Các b

c ti n hành

ệ ướ

ế

: Bi n tính DNA khuôn

B c 1 ướ

ế

ể ế

Đi n di trên gel polyacrylamid đ thu các m ch đ n DNA, dùng DNA này đ ti n hành các b

c x lý ti p theo. ế

ệ ơ ướ

2.1 Ph 2.1 Ph ng pháp Sanger ng pháp Sanger ươ ươ

: Chu n b cho ph n ng t ng h p

ả ứ

B c 2 ướ DNA

t vào m i ng : m ch khuôn, m i có ạ

ầ ồ

L y 4 ng Eppendorf, cho các thành ph n ố ấ c n thi ế ầ ỗ ố đánh d u phóng x P32, enzyme DNA ạ ấ polymerase, dNTP, dung d ch đ m thích ị ng ng m t h p và thêm vào m i ng t ộ ươ ỗ ố lo i ddNTP nh t đ nh.

ấ ị

ợ ạ

2.2 Ph 2.2 Ph ng pháp Sanger ng pháp Sanger ươ ươ

2.2 Ph 2.2 Ph ng pháp Sanger ng pháp Sanger ươ ươ

: Th c hi n các ph n ng t ng h p

ả ứ

B c 3 ướ DNA

ượ ổ

c a m ch khuôn.

: Đi n di k t qu , so sánh k t qu B c 4 ế ả ế ướ ệ các chu i m ch đ n DNA đ c t ng h p ơ ạ ỗ đ xác đ nh trình t ạ ự ủ ị

2.2 Ph 2.2 Ph ng pháp Sanger ng pháp Sanger ươ ươ

ddTTP

2.3 Ph 2.3 Ph ng pháp gi ng pháp gi i trình t i trình t gen t gen t đ ng đ ng ươ ươ ả ả ự ự ự ộ ự ộ

c thi ắ

Nguyên lý: Hoàn toàn đ ượ s d ng ddNTP do Sanger và c ng s phát minh. ử ụ t k trên nguyên t c ế ế ộ ự

M i và dNTP đ c đánh d u huỳnh quang. ồ ượ ấ

c đánh d u huỳnh quang khác ỗ ạ ượ ấ

M i lo i dNTP đ nhau, bi u th các màu s c khác nhau. ể ắ ị

ự ợ ơ

ạ ử ụ ề ả ầ

Máy th c hi n t ng h p các m ch đ n DNA m i ệ ổ ớ trên c 2 m ch khuôn DNA, s d ng ph n m m trên ạ máy tính đ x lý k t qu . ả ể ử ế

2.3 Ph 2.3 Ph ng pháp gi ng pháp gi i trình t i trình t gen t gen t đ ng đ ng ươ ươ ả ả ự ự ự ộ ự ộ

: Chu n b (DNA khuôn, các dNTP và

B c 1 ướ ddNTP có g n màu quỳnh quang, enzyme, m i…) ồ

: Nhân DNA b ng PCR

B c 2 ướ

i trình t

B c 3 ướ trình t ự

: N p s n ph m PCR vào máy gi i ả gen và ch y máy gi gen. ạ

: Phân tích k t qu t

ế

ả ừ

các d ữ

B c 4 ướ li u do máy tính cung c p ệ

ng pháp gi ng pháp gi ả ả ự ự ự ộ ự ộ

2.3 Ph 2.3 Ph ầ ươ ươ ọ đ ng đ ng ấ

gen t gen t ạ ụ ế ấ

c ượ

i trình t i trình t Đ u đ c laser trong máy kích ho t các ch t phát quỳnh quang khi n chúng h p th và phát ra các màu, m i màu ng v i m t nucleotide và đ ộ ớ hi n th b ng m t đ nh. ứ ộ ỉ ỗ ị ằ ể

2.3 Ph 2.3 Ph ng pháp gi ng pháp gi i trình t i trình t gen t gen t đ ng đ ng ươ ươ ả ả ự ự ự ộ ự ộ

Đ c k t qu ế ọ ả

2.3 Ph 2.3 Ph ng pháp gi ng pháp gi i trình t i trình t gen t gen t đ ng đ ng ươ ươ ả ả ự ự ự ộ ự ộ

ABI Automated Sequencers (contd.) ABI Automated Sequencers (contd.)

ABI 310

ABI 3700

Máy s c ký kh i ph

Capillary

3. So sánh ph 3. So sánh ph ng pháp Maxam – Gibert và Sanger ng pháp Maxam – Gibert và Sanger ươ ươ

c phân tách b ng

ề ượ

Gi ng nhau

này đ ệ

ng pháp đi n di trên gel polyacrylamid ạ ự

c đ c trên b n phóng x t ả

ươ ế

ả ượ

Đ c đi m ể ặ

Khác nhau

+ Dùng các ch t ấ hóa h c đ làm c t ể các base

+ Dùng enzyme và các ddNTP đ làm d ng quá trình t ng h p ADN

ừ ợ

Sanger Maxam – Gibert Sanger Maxam – Gibert + Hình thành m t t p h p nhi u ề ộ ậ oligonucleotide có chi u dài khác nhau + Các trình t ph + K t qu đ ghi

3. So sánh ph 3. So sánh ph ng pháp Maxam – Gibert và Sanger ng pháp Maxam – Gibert và Sanger ươ ươ

ng pháp d ti n hành

c ti n hành đ n gi n

ễ ế

ế

ơ

u đi m: Ư ể + Ph ươ + Chi phí th pấ

i ả

đ ng

u đi m: Ư ể + Các b ướ + Có đ chính xác cao ộ + Là c s c a các máy gi ơ ở ủ gen t trình t ự

ự ộ

ượ

ượ

c m t đo n trình ạ

c đi m: ể ẩ ự

c đi m: Nh ể + Ch đ c đ ỉ ọ ng n t ắ ự

Nh ượ + Đ chu n xác không cao ộ + Ph i th c hi n nhi u l n và ả ệ ề ầ lo i b các sai sót đ ch n các ạ ỏ ọ ể k t qu g n đúng nh t ấ ế

ả ầ

Maxam – Gibert Maxam – Gibert Sanger Sanger

4. ng d ng 4. ng d ng Ứ Ứ ụ ụ

ể ủ

ượ

So sánh m t đo n ADN b t kỳ v i các d ữ li u trong ngân hàng gen có th chúng ta ệ xác đ nh đ c đo n ADN đó c a sinh v t ậ ị nào.

ế

ự ắ

c trình t ạ

ể ng ng trên m ch

t đ s p x p các nucleotit Bi ế ượ c a m t đo n ADN có th suy ra trình t ự ộ ủ các axit amin t ươ polypeptide n u đo n ADN đó mã hóa ạ ế

4. ng d ng 4. ng d ng Ứ Ứ ụ ụ

ế

ề ẩ

ộ ả ế ứ

Xác đ nh đ t bi n, s sai khác v trình t ự nucleotit trong cùng m t s n ph m gen, có ý nghĩa trong nghiên c u ti n hóa và ng d ng th c ti n. ự

ế

ể ể ả h p ổ ợ ấ

ng tái t ợ

T o ra các sinh v t m i mang nh ng đ c ớ tính mong mu n ho c có th chuy n gen vào ặ bào vi khu n, n m men… đ s n xu t các t ấ s n ph m gen theo con đ ườ ẩ ả (protein, enzym, vaccine và các h p ch t có ho t tính sinh h c).