LOGO

Code Version Dated Page

: HC - 10 : 1.0 : 10/10/2007 : Page 1 of 5

Document name:

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Quy đ nh qu n lý văn phòng ph m ả

QUY Đ NH QU N LÝ VĂN PHÒNG PH MẨ

So n th o b i ả ở

Soát xét b iở

Phê duy tệ

H tên: Ngày ký:

H tên: Ngày ký:

H tên: Ngày ký:

LOGO

Code Version Dated Page

: HC - 10 : 1.0 : 10/10/2007 : Page 2 of 5

Document name:

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Quy đ nh qu n lý văn phòng ph m ả

Theo dõi s a đ i ử ổ

N i dung cũ

Trang

N i dung m i ớ

ầ ử Stt L n s a đ iổ

Ngày s aử đ iổ

LOGO

Code Version Dated Page

: HC - 10 : 1.0 : 10/10/2007 : Page 3 of 5

Document name:

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Quy đ nh qu n lý văn phòng ph m ả

QUY Đ NH QU N LÝ VĂN PHÒNG PH M

I - M C ĐÍCH: Ụ

c vi c s d ng văn phòng ph m trong công ty, đ m b o đ nhu c u, s ệ ử ụ ủ ẩ ả ả ầ ử - Qu n lý đ ả d ng ti ụ ượ t ki m. ệ ế

II – PH M VI: Ạ

- Quy đ nh này áp d ng cho vi c qu n lý và s d ng văn phòng ph m trong công ty . ử ụ ụ ệ ả ẩ ị

III – ĐỊNH NGHĨA:

- VPP: “văn phòng ph m”ẩ

IV – N I DUNG: Ộ

1. Tiêu chu n s d ng văn phòng ph m: ẩ ử ụ ẩ

- B ng tiêu chu n các lo i văn phòng ph m theo m u HC – 10 – BM01 đính kèm quy trình ẩ ẫ ẩ ạ ả này.

t các ẩ ệ

- T t c các lo i văn phòng ph m đ

i đây. ấ ả ch c danh, tr các lo i văn phòng ph m đ ạ ứ ượ ử ụ ượ c s d ng chung tiêu chu n không phân bi ẩ ẩ ư nh d ư ướ c phân c p nh ấ ạ ừ

ứ ả

- Đ i v i các ch c danh qu n lý ho c chuyên viên quan tr ng, thì ngoài các lo i văn phòng ọ ị c quy đ nh v i giá tr mua/đ n v t, s công tác đ

ế ổ ạ ị ượ ạ ơ ớ ị ố ớ ặ ph m chung trên đây, các lo i vi ẩ nh sau. ư

tế ổ

Vi 100.000-300.000 S công tác 30.000-50.000 Stt Ch c danh ứ 1 ủ ị ổ ổ

2 25.000-35.000 30.000-50.000 ươ ng ố

ng phòng và t ng đ ng 3 15.000-25000 15.000-25.000 Ch t ch, Phó ch t ch, T ng và Phó ủ ị T ng giám đ c ố Giám đ c chuyên môn và t ngươ đ Tr ưở ươ ươ

2. Đ nh m c s d ng: ứ ử ụ ị

LOGO

Code Version Dated Page

: HC - 10 : 1.0 : 10/10/2007 : Page 4 of 5

Document name:

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Quy đ nh qu n lý văn phòng ph m ả

ỗ ứ ử ụ ạ ả ị

- M i lo i VPP ph i có đ nh m c s d ng. Phòng HC l p đ nh m c s d ng t m tính, ng b ph n, sau đó ậ

c th o lu n th ng nh t v i Tr ố ạ ứ ử ụ ứ ử ụ ả ượ ị ậ ấ ớ ưở ậ ộ ạ đ nh m c s d ng t m tính đ ị chuy n BGĐ Công ty duy t. ể ệ

ứ ử ụ

ổ i đ nh m c s d ng VPP cho phù h p, ợ ạ ị ứ ng b ph n đ ngh Phòng HC cùng nghiên c u ậ ề ộ ị

- Hàng quý, Phòng HC có trách nhi m rà soát l ệ ng h p do có s thay đ i, Tr ưở ự ứ

tr ợ ườ đ thay đ i đ nh m c. ổ ị ể

- Đ nh m c s d ng văn phòng ph m đ ứ ử ụ ẩ ị ượ c quy đ nh theo m u: HC – 10 – BM02. ẫ ị

3. Quy trình c p phát. ấ

- Vào ngày 28 hàng tháng, các b ph n l p gi y đ ngh VPP c a tháng sau theo bi u ể ủ ng b ph n duy t, sau đó chuy n Phòng HC

ậ ậ ưở ấ ộ ề ậ ị ệ ộ ể ể ẫ m u: HC – 10 – BM03, chuy n Tr xem xét.

ứ ử ụ ệ ể ị ị

-

i, n u đúng t ng h p t t c các b ng đ ế ợ ấ ả ể ả ộ ổ ị Phòng HC có trách nhi m ki m tra đ nh m c s d ng theo quy đ nh, n u không đúng thì chuy n cho b ph n đ ngh ch nh s a l ề ử ạ ề ậ xu t và làm b ng t ng h p thì chuy n BGĐ duy t. ợ ỉ ể ế ệ ấ ả ổ

c duy ứ ề ấ ị ượ ệt, Phòng HC ti n hành liên h nhà cung ng đ ứ ế ệ ể

- Căn c trên gi y đ ngh đ mua VPP theo yêu c u. ầ

ứ ồ ứ ệ ầ ị

- VPP được mua làm 01 l n, m c t n kho quy đ nh là 20 % m c duy t mua

ngày 01 – ngày 05 c ệ ấ ể ủa tháng. Sau khi nh n VPP và ki m ậ

- Vi c c p phát th c hi n t

tra xong thì ng ự i nh n VPP ký tên vào biên b n c p phát mã s : HC – 10 – BM04. ườ ệ ừ ậ ả ấ ố

4. C p phát đ t xu t: ộ ấ ấ

ấ ộ ề ấ ị

ể i có nhu c u l p gi y đ ngh VPP theo bi u ng b ph n duy t, sau đó chuy n Phòng HC ể ẫ ườ ưở ầ ậ ậ ệ ể ộ

- Khi có nhu c u VPP đ t xu t, ng ầ m u: HC – 10 – BM05, chuy n Tr xem xét.

ứ ử ụ ệ ể ế ị

-

i, n u đúng thì chuy n BGĐ duy t. Phòng HC có trách nhi m ki m tra đ nh m c s d ng theo quy đ nh, n u không đúng thì chuy n cho b ph n đ ngh ch nh s a l ử ạ ậ ị ể ể ề ế ệ ộ ị ỉ

- Đ i v i các lo i VPP không có trong danh m c tiêu chu n thì ng ố ớ ườ ề ẩ ạ ụ ể ệ ậ ị i đ ngh ph i đ a ị ả ư ậ ra tiêu chu n, phòng HC ch u trách nhi m ki m tra và trình GD xem xét (và c p nh t vào danh m c VPP c a công ty). ẩ ụ ủ

LOGO

Code Version Dated Page

: HC - 10 : 1.0 : 10/10/2007 : Page 5 of 5

Document name:

COMPANY NAME Adress: Phone: Email: Quy đ nh qu n lý văn phòng ph m ả

c duy ứ ề ấ ị ượ ệt, Phòng HC ti n hành liên h nhà cung ng đ ứ ế ệ ể

- Căn c trên gi y đ ngh đ mua VPP theo yêu c u. ầ

- VPP đ ề ậ ườ ử ụ i s d ng. Vi c c p phát cũng ệ ấ ph i ký nh n vào th kho. c c p phát ngay sau khi nh n v cho ng ượ ấ ậ ẻ ả

5. Qu n lý và s d ng VPP: ử ụ ả

- c giao trên c s đúng m c đích ệ ượ ơ ở ụ c c p phát VPP ph c v cho công vi c đ CNV đ ụ ụ ượ ấ t ki m, tránh lãng phí. s d ng, s d ng ti ử ụ ử ụ ế ệ

- i ch u trách nhi m h ng d n và ki m tra tr c ti p vi c s ộ ệ ướ ệ ử ự ể ế ẫ Tr ng b ph n là ng ậ ưở d ng VPP c a CNV tr c thu c. ụ ườ ự ị ộ ủ

ử ụ ẻ ệ ả ậ

-

Phòng HC có trách nhi m l p th kho theo dõi s d ng VPP trong công ty. Đ m b o ả đ nh m c t n kho là 20 %. ị ứ ồ

V. Ph L c: ụ ụ

ố ố

ị ề ẩ ợ mã s : HC – 10 – BM01 mã s : HC – 10 – BM02 mã s : HC – 10 – ố

1. B ng tiêu chu n văn phòng ph m ẩ ẩ 2. B ng đ nh m c văn phòng ph m ẩ ứ 3. Gi y đ ngh t ng h p văn phòng ph m hàng tháng ị ổ

ả ả ấ BM03 ấ

mã s : HC – 10 – BM04 mã s : HC – 10 – BM05 ấ ị ố ố

4. Sổ c p phát VPP 5. Gi y đ ngh VPP ề