
QUY TRÌNH THÀNH L P T CH C TÍN D NGẬ Ổ Ứ Ụ
Chu n b h s xin c p gi y phép ẩ ị ồ ơ ấ ấ
thành l p và ho t đ ng (Đ20, Đ21)ậ ạ ộ
Ngân hàng Nhà n cướ
C p Gi y phép thành l p và ho t ấ ấ ậ ạ
đ ng TCTDộ
Ti n hành đăng ký kinh doanh nh ế ư
doanh nghi p (Đ24)ệ
Công b thông tin ho t đ ng ố ạ ộ
(Đ25)
Khai tr ng ho t đ ng khi đã đ ươ ạ ộ ủ
đi u ki n (Đ26)ề ệ
Chính th c thành l p và ho t đ ngứ ậ ạ ộ
Th i h n 180 ngày đ/v TCTD ờ ạ
trong n c, 60 ngày đ/v văn phòng ướ
đ i di n c a TCTD n c ngoàiạ ệ ủ ướ
Đ ủ
đi u ề
ki nệ
Không đ ủ
đi u ki nề ệ
Tr h ả ồ
s , nêu ơ
rõ lý do
Ch đ u tủ ầ ư

QUY TRÌNH THÀNH L P DOANH NGHI PẬ Ệ
Tr h ả ồ
s , nêu ơ
rõ lý do
Chu n b h s ẩ ị ồ ơ
ĐKKD
H s ĐKKDồ ơ
(m u c a B KH-ĐT)ẫ ủ ộ
Xác nh n v v n pháp đ nh, ậ ề ố ị
ch ng ch hành ngh (n u ứ ỉ ề ế
có)
B n đi u lả ề ệ
Danh sách thành viên/c đôngổ
Phòng ĐKKD c p ấ
t nh (s KH-ĐT)ỉ ở
C p Gi y ch ng ấ ấ ứ
nh n ĐKKDậ
K t thúc thành l p ế ậ
Doanh Nghi pệ
Xin mã s thuố ế
Xin kh c con d uắ ấ
Đăng báo 3 s liên ti pố ế
Không c p Gi y Ch ng ấ ấ ứ
nh n ĐKKD ậ
Thông báo b sung h s do ổ ồ ơ
không h p lợ ệ
Đ ng ồ
ý c pấ
Ch đ u t (DN)ủ ầ ư
Không đ ng ồ
ý c pấ
Th i h n ờ ạ
5 ngày

SO SÁNH T CH C TÍN D NG VÀ DOANH NGHI P KHÁCỔ Ứ Ụ Ệ
Gi ng nhau:ố
Ph i đăng kí kinh doanh t i S K ho ch & Đ u tả ạ ở ế ạ ầ ư
Ph i công b thông tin ho t đ ngả ố ạ ộ
Ch u s qu n lý, giám sát c a c quan Nhà n c có th m quy nị ự ả ủ ơ ướ ẩ ề
Khác nhau:
Tiêu chí so sánh T ch c tín d ngổ ứ ụ Doanh nghi pệ
C quan c p Gi y phépơ ấ ấ
và ĐKKD
Ngân hàng Nhà n cướ Phòng ĐKKD c p t nhấ ỉ
Đi u ki n ch thề ệ ủ ể Quy đ nh ch t ch , ph mị ặ ẽ ạ
vi h p (Đ20, Lu t TCTDẹ ậ
2010)
Ph m vi r ng h n, t t cạ ộ ơ ấ ả
các ch th (tr các chủ ể ừ ủ
th t i Đ13 LDN 2005)ể ạ
Đi u ki n v v nề ệ ề ố B t bu c ph i có v nắ ộ ả ố
pháp đ nhịKhông c n có v n phápầ ố
đ nh (tr m t s ngànhị ừ ộ ố
ngh b t bu c)ề ắ ộ
Đ i t ng kinh doanhố ượ Ti n t (tr c ti p)ề ệ ự ế Hàng hóa & d ch vị ụ
Ho t đ ng kinh doanhạ ộ Ho t đ ng ngân hàng làạ ộ
ch y uủ ế Ho t đ ng s n xu t, kinhạ ộ ả ấ
doanh, cung ng d chứ ị
v …ụ
Th t c thành l pủ ụ ậ Tr i qua 2 giai đo n:ả ạ
- Xin c p Gi y phépấ ấ
thành l p và ho t đ ngậ ạ ộ
- Đăng ký kinh doanh
Ch c n đăng ký kinhỉ ầ
doanh
Lu t đi u ch nhậ ề ỉ Lu t t ch c tín d ngậ ổ ứ ụ
2010
Lu t doanh nghi p 2005ậ ệ
Công b thông tin ho tố ạ
đ ngộPh i công b trênả ố
ph ng ti n thông tinươ ệ
c a Ngân hàng Nhà n củ ướ
và trên 1 t báo vi t hàngờ ế
ngày ho c báo đi n tặ ệ ử
c a Vi t Namủ ệ
Ch c n đăng báo vi tỉ ầ ế
ho c báo đi n tặ ệ ử
C quan qu n lý tr cơ ả ự
ti pếNgân hàng Nhà n cướ S K ho ch & đ u tở ế ạ ầ ư

DANH M C Ụ
M C V N PHÁP Đ NH C A T CH C TÍN D NG Ứ Ố Ị Ủ Ổ Ứ Ụ
(Ban hành kèm theo Ngh đ nh s 10/2011/NĐ-CP ngày 26 tháng 01 năm 2011ị ị ố
c a Chính phủ ủ)
STT Lo i hình t ch c tín d ng ạ ổ ứ ụ M c v n pháp đ nh ápứ ố ị
d ng cho đ n năm 2011ụ ế
I Ngân hàng
1 Ngân hàng th ng m i ươ ạ
a Ngân hàng th ng m i Nhà n c ươ ạ ướ 3.000 t đ ngỷ ồ
b Ngân hàng th ng m i c ph nươ ạ ổ ầ 3.000 t đ ngỷ ồ
c Ngân hàng liên doanh 3.000 t đ ngỷ ồ
d Ngân hàng 100% v n n c ngoài ố ướ 3.000 t đ ngỷ ồ
đ Chi nhánh Ngân hàng n c ngoài ướ 15 tri u USDệ
2 Ngân hàng chính sách 5.000 t đ ngỷ ồ
3 Ngân hàng đ u t ầ ư 3.000 t đ ngỷ ồ
4 Ngân hàng phát tri n ể5.000 t đ ngỷ ồ
5 Ngân hàng h p tácợ3.000 t đ ngỷ ồ
6 Qu tín d ng nhân dân ỹ ụ
a Qu tín d ng nhân dân Trung ng ỹ ụ ươ 3.000 t đ ngỷ ồ
b Qu tín d ng nhân dân c s ỹ ụ ơ ở 0,1 t đ ngỷ ồ
II T ch c tín d ng phi ngân hàng ổ ứ ụ
1 Công ty tài chính 500 t đ ngỷ ồ
2 Công ty cho thuê tài chính 150 t đ ngỷ ồ