
CÔNG TY C PH N VINAFCOỔ Ầ
Mã s : ốVFC-XDCB-QT.02
L n s a đi: ầ ử ổ 00
QUY TRÌNH TRI N KHAI & QU N LÝ Ể Ả
HO T ĐNG ĐU T D ÁN XDCBẠ Ộ Ầ Ư Ự
Ngày hi u l c:ệ ự
Trang: 1/29
STT M C L CỤ Ụ Trang
1. M c đíchụ02
2. Ph m viạ02
3. Tài li u liên quanệ02
4. Các đnh nghĩaị02 - 04
5. N i dungộ05
5.1. Phê duy t d án đu t ệ ự ầ ư 05 - 09
5.2. Gi i phóng m t b ng ả ặ ằ 10 - 16
5.3. Th c hi n thi công d án XDCB, l p đt thi t b và h th ng ph trự ệ ự ắ ặ ế ị ệ ố ụ ợ
5.4. Nghi m thu Bàn giaoệ
5.5. L u đ quy trìnhư ồ 14
PH L C 1Ụ Ụ
QUY ĐNH HO T ĐNG C A BAN QU N LÝ D ÁNỊ Ạ Ộ Ủ Ả Ự 17
Ch c năng c a Ban d án VFCứ ủ ự 17
Nhi m v c a Ban d án VFCệ ụ ủ ự 17 - 18
S đ qu n lý XDCB c a Ban d án VFCơ ồ ả ủ ự 19 - 21
PH L C 2Ụ Ụ
QUY ĐNH HO T ĐNG C A BAN QU N LÝ D ÁN KHU V CỊ Ạ Ộ Ủ Ả Ự Ự
Ch c năng, nhi m v c a Ban QLDA khu v cứ ệ ụ ủ ự 22
S đ ho t đng c a Ban QLDA khu v cơ ồ ạ ộ ủ ự 22
M i quan h v i Ban d án VFCố ệ ớ ự 23
PH L C 3Ụ Ụ
BI U M U H NG D NỂ Ẫ ƯỚ Ẫ 24
H ng d n HD.01/VFC - ĐTDA - QT.01ướ ẫ 24
H ng d n HD.02/VFC - ĐTDA - QT.01ướ ẫ 25
H s quy trình tri n khaiồ ơ ể 26 - 27
L u đ quy trình đu tư ồ ầ ư
PH L C 4Ụ Ụ
CHI TI T GIAI ĐO N GPMBẾ Ạ

CÔNG TY C PH N VINAFCOỔ Ầ
Mã s : ốVFC-XDCB-QT.02
L n s a đi: ầ ử ổ 00
QUY TRÌNH TRI N KHAI & QU N LÝ Ể Ả
HO T ĐNG ĐU T D ÁN XDCBẠ Ộ Ầ Ư Ự
Ngày hi u l c:ệ ự
Trang: 2/29
1. M C ĐÍCH:Ụ
-Quy trình này th ng nh t trình t tri n khai và qu n lý các d án đu tố ấ ự ể ả ự ầ ư XDCB do Công ty
C Ph n Vinafco làm ch đu t .ổ ầ ủ ầ ư
-M c đích c a qui trình nh m cung c p cho các Phòng\Ban tr c ti p tham gia công tác đuụ ủ ằ ấ ự ế ầ
t XDCB xác đnh nhi m v c th trong t ng giai đo n c a m i m t d án, công trìnhư ị ệ ụ ụ ể ừ ạ ủ ỗ ộ ự
tu theo quy mô c a d án, đng th i là m t công c đ Ban TGĐ:ỳ ủ ự ồ ờ ộ ụ ể
-Qu n lý k ho ch và th c hi n tri n khai ho t đng XDCB xây d ng trong năm. ả ế ạ ự ệ ể ạ ộ ự
-Qu n lý chi ti t t ng d án - công trình, thi t k d toán, h s th u, các h p đng kinhả ế ừ ự ế ế ự ồ ơ ầ ợ ồ
t t khi d án đc hình thành, phân b k ho ch v n và c quá trình qu n lý d án theoế ừ ự ượ ổ ế ạ ố ả ả ự
quy trình đu t xây d ng t ng b c (t lúc xin ch tr ng đu t , phê duy t Báo cáoầ ư ự ừ ướ ừ ủ ươ ầ ư ệ
đu t /Báo cáo nghiên c u kh thi, báo cáo kinh t k thu t, đn quy t toán d án)ầ ư ứ ả ế ỹ ậ ế ế ự
-Theo dõi ti n đ thi công, thông báo ngu n v n, các quy t đnh đu t . Qu n lý nh t kýế ộ ồ ố ế ị ầ ư ả ậ
thi công, quá trình th c hi n, giám sát d án - công trình. ự ệ ự
-Cung c p k p th i thông tin d án - công trình, th c hi n các bi u m u báo cáo c a T ngấ ị ờ ự ự ệ ể ẫ ủ ổ
công ty và các c quan qu n lý ch c năng. ơ ả ứ
2. PH M VI:Ạ
Áp d ng đi v i vi c tri n khai và qu n lý các d án đu t XDCB do Công ty C Ph n Vinafcoụ ố ớ ệ ể ả ự ầ ư ổ ầ
làm ch đu t , t công tác chu n b đu t , tri n khai thi công d án cho t i khi đa d ánủ ầ ư ừ ẩ ị ầ ư ể ự ớ ư ự
vào v n hành.ậ
3. TÀI LI U LIÊN QUAN:Ệ
-Lu t Đu t c a Qu c h i N c c ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam s 59/2005/QH11ậ ầ ư ủ ố ộ ướ ộ ộ ủ ệ ố
ngày 29/11/2005.
-Lu t Đu th u c a Qu c h i N c c ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam sậ ấ ầ ủ ố ộ ướ ộ ộ ủ ệ ố
61/2005/QH11 ngày 29/11/2005.
-Quy ch Qu n lý đu t và xây d ng ban hành kèm theo Ngh đnh s 12/2009/NĐ-CPế ả ầ ư ự ị ị ố
ngày 10/02/2009 c a Chính ph , Thông t s 03/2009/TT-BXD ngày 26/3/2009 quy đnhủ ủ ư ố ị
chi ti t m t s n i dung c a Ngh đnh 12/2009/NĐ-CP.ế ộ ố ộ ủ ị ị
-Ngh đnh s 99/2007/NĐ-CP ngày 13/6/2007 c a Chính ph v Qu n lý chi phí đu tị ị ố ủ ủ ề ả ầ ư
xây d ng công trình;ự
-Ngh đnh s 209/2004/NĐ-CP ngày 16/12/2004 c a Chính ph v qu n lý ch t l ngị ị ố ủ ủ ề ả ấ ượ
công trình xây d ng;ự
-H th ng chu n m c k toán Vi t nam và các văn b n h ng d n c a B tài chính.ệ ố ẩ ự ế ệ ả ướ ẫ ủ ộ
-Đi u l t ch c và ho t đng c a Công ty C Ph n Vinafco đc đi h i đng c đôngề ệ ổ ứ ạ ộ ủ ổ ầ ượ ạ ộ ồ ổ
(“ĐHCĐ”) th ng niên thông qua ngày 30/03/2009ườ
-Quy ch qu n tr Công ty c ph n Vinafcoế ả ị ổ ầ

CÔNG TY C PH N VINAFCOỔ Ầ
Mã s : ốVFC-XDCB-QT.02
L n s a đi: ầ ử ổ 00
QUY TRÌNH TRI N KHAI & QU N LÝ Ể Ả
HO T ĐNG ĐU T D ÁN XDCBẠ Ộ Ầ Ư Ự
Ngày hi u l c:ệ ự
Trang: 3/29
-Quy ch tài chính Công ty c ph n Vinafcoế ổ ầ
-S tay ch t l ng c a Công ty C Ph n Vinafco.ổ ấ ượ ủ ổ ầ
4. ĐNH NGHĨA - T VI T T T:Ị Ừ Ế Ắ
4.1. Đnh nghĩaị
-"Ban D Án" hay “Ban D án Công ty c ph n Vinafco” đc thành l p b i T ng Giámự ự ổ ầ ượ ậ ở ổ
Đc đ qu n lý công tác đu t xây d ng do Công ty Vinafco đu t . Ban D án Công tyố ể ả ầ ư ự ầ ư ự
c ph n Vinafco tr c thu c Công ty c ph n Vinafco, đc giao nhi m v th c hi n giaiổ ầ ự ộ ổ ầ ượ ệ ụ ự ệ
đo n đu t xây d ng các d án c a Công ty c ph n Vinafco thu c khu v c Vi t Namạ ầ ư ự ự ủ ổ ầ ộ ự ệ
-"Ban Qu n lý D Án" đc thành l p b i T ng Giám Đc trên c s đ ngh c a Ban Dả ự ượ ậ ở ổ ố ơ ở ề ị ủ ự
Án đ th c hi n công tác đu t xây d ng cho m t d án c th . Ban Qu n lý D ánể ự ệ ầ ư ự ộ ự ụ ể ả ự
thu c Ban D án Công ty c ph n Vinafco, th c hi n các nhi m v trong giai đo n đuộ ự ổ ầ ự ệ ệ ụ ạ ầ
t xây d ng d án theo quy đnh.ư ự ự ị
-"D án đu t xây d ng c b n" là d án đu t và xây d ng hình thành h th ng kho,ự ầ ư ự ơ ả ự ầ ư ự ệ ố
bãi trên đa bàn c th ph c v ho t đng trung và dài h n (trên 03 năm) c a Công ty cị ụ ể ụ ụ ạ ộ ạ ủ ổ
ph n Vinafco.ầ
-"Ng i có th m quy n quy t đnh đu t " là ng i đi di n theo pháp lu t c a t ch c,ườ ẩ ề ế ị ầ ư ườ ạ ệ ậ ủ ổ ứ
c quan nhà n c ho c các doanh nghi p tu theo ngu n v n đu t quy đnh t i cácơ ướ ặ ệ ỳ ồ ố ầ ư ị ạ
Đi u 11c a Quy ch qu n lý đu t xây d ng ban hành kèm theo Ngh đnh 12/2009/NĐ-ề ủ ế ả ầ ư ự ị ị
CP ngày 10/02/2009 và Thông t s 03/2009/TT-BXD ngày 26/3/2009.ư ố
-"Ch đu t " là t ch c, cá nhân s h u v n ho c ng i thay m t ch s h u ho củ ầ ư ổ ứ ở ữ ố ặ ườ ặ ủ ở ữ ặ
ng i vay v n và tr c ti p qu n lý, s d ng v n đ th c hi n ho t đng đu t .ườ ố ự ế ả ử ụ ố ể ự ệ ạ ộ ầ ư
-"T ng m c đu t " là khái toán chi phí c a toàn b d án đc xác đnh trong giai đo nổ ứ ầ ư ủ ộ ự ượ ị ạ
l p d án, g m chi phí xây d ng; chi phí thi t b ; chi phí đn bù gi i phóng m t b ng, táiậ ự ồ ự ế ị ề ả ặ ằ
đnh c ; chi phí khác bao g m c v n l u đng đi v i các d án s n xu t kinh doanh, lãiị ư ồ ả ố ư ộ ố ớ ự ả ấ
vay trong th i gian xây d ng và chi phí d phòng và là gi i h n chi phí t i đa c a d ánờ ự ự ớ ạ ố ủ ự
đc xác đnh trong quy t đnh đu t và ch đc đi u ch nh theo quy đnh t i Đi u 14ượ ị ế ị ầ ư ỉ ượ ề ỉ ị ạ ề
c a Quy ch qu n lý đu t xây d ng ban hành kèm theo Ngh đnh 12/2009/NĐ-CP ngàyủ ế ả ầ ư ự ị ị
10/02/2009.
-"Công trình xây d ng" là s n ph m đc t o thành b i s c lao đng c a con ng i, v tự ả ẩ ượ ạ ở ứ ộ ủ ườ ậ
li u xây d ng, thi t b l p đt vào công trình, đc liên k t đnh v v i đt, có th baoệ ự ế ị ắ ặ ượ ế ị ị ớ ấ ể
g m ph n d i m t đt, ph n trên m t đt, ph n d i m t n c và ph n trên m t n c,ồ ầ ướ ặ ấ ầ ặ ấ ầ ướ ặ ướ ầ ặ ướ
đc xây d ng theo thi t k . Công trình xây d ng bao g m công trình xây d ng côngượ ự ế ế ự ồ ự
c ng, nhà , công trình công nghi p, giao thông, thu l i, năng l ng và các công trìnhộ ở ệ ỷ ợ ượ
khác.
-"T ng d toán" là t ng chi phí c n thi t cho vi c đu t xây d ng (chi phí chu n b đuổ ự ổ ầ ế ệ ầ ư ự ẩ ị ầ
t , chi phí th c hi n đu t k c mua s m thi t b , các chi phí khác c a d án) đc tínhư ự ệ ầ ư ể ả ắ ế ị ủ ự ượ
toán c th giai đo n thi t k k thu t xây d ng, không v t t ng m c đu t đãụ ể ở ạ ế ế ỹ ậ ự ượ ổ ứ ầ ư
duy t.ệ
-"V n đu t đc quy t toán" là toàn b chi phí h p pháp đã th c hi n trong quá trìnhố ầ ư ượ ế ộ ợ ự ệ
đu t đ đa d án vào khai thác s d ng. Chi phí h p pháp là chi phí theo đúng h pầ ư ể ư ự ử ụ ợ ợ

CÔNG TY C PH N VINAFCOỔ Ầ
Mã s : ốVFC-XDCB-QT.02
L n s a đi: ầ ử ổ 00
QUY TRÌNH TRI N KHAI & QU N LÝ Ể Ả
HO T ĐNG ĐU T D ÁN XDCBẠ Ộ Ầ Ư Ự
Ngày hi u l c:ệ ự
Trang: 4/29
đng đã ký k t và thi t k d toán đc phê duy t, b o đm đúng quy chu n, đnh m c,ồ ế ế ế ự ượ ệ ả ả ẩ ị ứ
đn giá, ch đ tài chính - k toán và nh ng quy đnh hi n hành c a Nhà n c có liênơ ế ộ ế ữ ị ệ ủ ướ
quan. V n đu t đc quy t toán trong gi i h n t ng m c đu t đã duy t ho c, đãố ầ ư ượ ế ớ ạ ổ ứ ầ ư ệ ặ
đc đi u ch nh (n u có).ượ ề ỉ ế
-"Tiêu chu n xây d ng" là các tiêu chu n k thu t đc quy đnh đ th c hi n các côngẩ ự ẩ ỹ ậ ượ ị ể ự ệ
vi c kh o sát, thi t k , xây l p, nghi m thu, đm b o ch t l ng công trình áp d ng choệ ả ế ế ắ ệ ả ả ấ ượ ụ
t ng lo i chuyên ngành xây d ng do Nhà n c ho c các B có ch c năng xây d ngừ ạ ự ướ ặ ộ ứ ự
chuyên ngành ban hành.
-"Quy chu n xây d ng" là văn b n quy đnh các yêu c u k thu t t i thi u b t bu c ph iẩ ự ả ị ầ ỹ ậ ố ể ắ ộ ả
tuân th đi v i m i ho t đng xây d ng và các gi i pháp, các tiêu chu n xây d ng đcủ ố ớ ọ ạ ộ ự ả ẩ ự ượ
s d ng đ đt đc các yên c u đó do B Xây d ng th ng nh t ban hành.ử ụ ể ạ ượ ầ ộ ự ố ấ
4.2. T vi t t t: ừ ế ắ
-"T ng công ty" Công ty C Ph n Vinafco.ổ ổ ầ
-"VFC" Tên vi t t t c a Công ty C Ph n Vinafco.ế ắ ủ ổ ầ
-"HĐQT" H i đng qu n tr c a VFCộ ồ ả ị ủ
-"TGĐ" T ng giám đc c a VFCổ ố ủ
-"Ban DA" Ban D án c a VFCự ủ
-"Ban TCKT" Ban Tài chính K toán c a VFCế ủ
-"BQLDA" Ban Qu n Lý D án khu v c c a VFC, chi ti t theo t ng D án ả ự ự ủ ế ừ ự
-"GPMB" Gi i phóng m t b ngả ặ ằ
5. N I DUNG:Ộ
-Giai đo n chu n b th t c đu t , l p và phê duy t d án đu tạ ẩ ị ủ ụ ầ ư ậ ệ ự ầ ư
-Giai đo n gi i phóng m t b ngạ ả ặ ằ
-Giai đo n th c hi n thi công d ánạ ự ệ ự
-Nghi m thu – Bàn giaoệ
Trình t các b c th c hi n nh sau: ự ướ ự ệ ư
PHÊ DUY T D ÁN ĐU TỆ Ự Ầ Ư
B c 1. Xác đnh yêu c u đu t :ướ ị ầ ầ ư
Ch u trách nhi m ị ệ
th c hi n:ự ệ HĐQT: ĐHCĐ đa ra các yêu c u c b n cho công tác đu t c aư ầ ơ ả ầ ư ủ
Công ty
Ch t ch HĐQTủ ị Phê duy t yêu c u đu tệ ầ ầ ư

CÔNG TY C PH N VINAFCOỔ Ầ
Mã s : ốVFC-XDCB-QT.02
L n s a đi: ầ ử ổ 00
QUY TRÌNH TRI N KHAI & QU N LÝ Ể Ả
HO T ĐNG ĐU T D ÁN XDCBẠ Ộ Ầ Ư Ự
Ngày hi u l c:ệ ự
Trang: 5/29
B ph n h tr :ộ ậ ỗ ợ Thành viên Ban
TGĐ
Căn c y quy n, phân công, các thành viên Ban GĐ cóứ ủ ề
trách nhi m báo cáo, góp ý các ch tiêu c b n theo m ngệ ỉ ơ ả ả
công vi c đc giao.ệ ượ
L p t trình, đ xu t theo y quy n c a Ch T ch HĐQTậ ờ ề ấ ủ ề ủ ủ ị
Giám đc TCốĐ xu t các yêu c u v ch tiêu tài chính (c c u ngu nề ấ ầ ề ỉ ơ ấ ồ
n, hi u qu đu t …)ố ệ ả ầ ư
B c 2. L p báo cáo nghiên c u kh thiướ ậ ứ ả
Ch u trách nhi m ị ệ
th c hi n:ự ệ PTGĐ Kinh
doanh:
Ban Phát Tri n Th Tr ng th c hi n công tác đu t ti pể ị ườ ự ệ ầ ư ế
xúc thăm dò th tr ng và phân tích c h i đu t theo cácị ườ ơ ộ ầ ư
n i dung chính sau:ộ
-Nghiên c u m c đích, nhu c u đu tứ ụ ầ ầ ư
-Nghiên c u các đi u ki n thu n l i, khó khăn, hìnhứ ề ệ ậ ợ
th c đu tứ ầ ư
-Ch n khu v c, đa đi m xây d ng và d ki n nhuọ ự ị ể ự ự ế
c u di n tích s d ng đt trên c s gi m t i m cầ ệ ử ụ ấ ơ ở ả ớ ứ
t i đa vi c s d ng đt và nh ng nh h ng vố ệ ử ụ ấ ữ ả ưở ề
môi tr ng, xã h i.ườ ộ
-Nghiên c u th i đi m đu t , phân k đu t ,ứ ờ ể ầ ư ỳ ầ ư
t ng m c đu tổ ứ ầ ư
-Xem xét kh năng cân đi v n đu tả ố ố ầ ư
B ph n h tr :ộ ậ ỗ ợ Ban TC-KT Đa ra các yêu c u v ch tiêu hi u qu kinh tư ầ ề ỉ ệ ả ế
Ban DA Đa ra các h ng d n v đu t XDCB: đnh m c đuư ướ ẫ ề ầ ư ị ứ ầ
t , ph ng án thi t k …ư ươ ế ế
T ng giám đc Công ty giao nhi m v cho các Phòng\Ban ch c năng th m đnh d án, chi ti tổ ố ệ ụ ứ ẩ ị ự ế
nh sau: ư
Ban TC-KT ch u trách nhi m th m đinh các s li u và ch tiêu kinh t : t l thu h i v n, th iị ệ ẩ ố ệ ỉ ế ỷ ệ ồ ố ờ
gian đu t ….ầ ư
B ph n qu n lý tiêu chu n ch t l ng tham gia xem xét các ch tiêu k thu t v n hành, quy mô,ộ ậ ả ẩ ấ ượ ỉ ỹ ậ ậ
ph ng án k thu t, t ch c th c hi n khai thác.ươ ỹ ậ ổ ứ ự ệ
Ban D án tham gia đa các ý ki n v đnh m c, chi phí đu t XDCB, cũng nh các th t cự ư ế ề ị ứ ầ ư ư ủ ụ
XDCB có liên quan n u c n thi t(Ví d ; Các b n v quy ho ch t ng th và c p phép c a d án).ế ầ ế ụ ả ẽ ạ ổ ể ấ ủ ự
Tùy theo yêu c u qu n lý c a c quan nhà n c (n u có) T ng giám đc quy t đnh s d ngầ ả ủ ơ ướ ế ổ ố ế ị ử ụ
công ty th m đnh đc l p trên c s đ xu t c a các Phòng\Ban ch c năng. ẩ ị ộ ậ ơ ở ề ấ ủ ứ
Các Phòng\Ban ch c năng cũng nh các chuyên gia (n u đc yêu c u) đc giao nhi m vứ ư ế ượ ầ ượ ệ ụ
ho c công ty t v n đc thuê th m đnh có trách nhi m th m đnh các n i dung theo h ng d nặ ư ấ ượ ẩ ị ệ ẩ ị ộ ướ ẫ
HD-01/VFC-ĐTDA-QT.01 ho c theo n i dung c a h p đng thuê th m đnh.ặ ộ ủ ợ ồ ẩ ị