R I LO N T O MÁU Ố Ạ Ạ

SUY T Y X

NG

Ủ ƯƠ

Tu xu ng

ơ

•Đ C ĐI M: Ặ Ể

- Tu i: 16 – 45. ổ

- T l : 5 – 10/ 1 tri u. ỷ ệ ệ

- Gi i tính: Nam = N ớ ữ

•NGUYÊN NHÂN

• Suy t y x ng b m sinh: ủ ươ ẩ

- Đ t bi n gen (b nh Fanconi) ế ệ ộ

- HC. Black Fan Diamond (th ng kèm ườ

theo suy dinh d ng) ưỡ

. ủ ươ ng th phát ứ

ố ố ư

ườ

t. ậ ộ

• Suy t y x - Do thu c.ố + Kháng sinh: Chloramphenicol .... + Ch ng s t rét: Quinacrin. + Ch ng ung th : cyclophosphamid, 6MP, Methotrexat, Vincristin ... + Ch ng viêm: non steroides ố + Ch ng lao. ố ng. + Đái tháo đ + Đ ng kinh, co gi

ấ ẫ

ố ố ố

- Do hóa ch t.ấ + Benzen và các d n xu t. + Thu c tr sâu: DDT. ừ + Thu c n : TNT. ổ + Thu c b o qu n g : Lindame + ỗ ả ả Pentachlorophenol. + Th ch tín vô c . ơ ạ + Chì.

- Phóng x .ạ

+ Nhi m x liên t c v i li u l ớ ề ượ ụ ễ ạ ng l n. ớ

+ Nhi m x v i li u > 4,5GY ạ ớ ề ễ

- Nhi m khu n: ễ ẩ

+ Nhi m khu n huy t ế ễ ẩ

+ Lao th n.ậ

- Nhi m Virus. ễ

+ Viêm gan: HBV, HCV.

+ Virus Epstein – Barr.

+ B 19 Parvovirus.

+ HIV.

- Nguyên nhân khác.

+ Viêm kh p.ớ

+ Suy t y khi mang thai. ủ

+ Phì đ i tuy n c. ế ứ ạ

+ Phì đ i tuy n giáp. ế ạ

+ Đái huy t s c t ban đêm. ế ắ ố

C CH B NH SINH

Ơ Ế Ệ

ng t ấ ượ ng ho c ch t l ặ ế

ạ ng vi môi tr ế ố ế

- Suy gi m s l ố ượ ả bào g c v n năng. ố - B t th ườ ấ - Thi u các y u t - ườ tăng tr c ch t o máu do c ch mi n d ch. ng t o máu. ạ ng. ưở ế ế ạ Ứ ễ ơ ị

ệ ặ ắ ỏ

ạ ợ

TRI U CH NG LÂM SÀNG Ứ • Kh i phát: ở - m t m i, hoa m t, chóng m t. - Da xanh, niêm m c nh t. - Di n ti n t t ế ừ ừ ễ

ộ ế ứ

ễ ẫ

ổ ơ

ế ứ ắ

ng. ườ

• Toàn phát: - H i ch ng thi u máu rõ. + Lòng bàn tay tr ng b ch. ắ + Móng tay nh t, có khía, d g y. ợ + H i h p, đánh tr ng ng c. ồ ộ ố + Nh p tim nhanh có ti ng th i c năng. ị + Ng t s u khi g ng s c. ấ ỉ - Xu t huy t. ế ấ - Nhi m khu n. ẩ ễ - Gan, lách, h ch, bình th ạ

XÉT NGHI MỆ

* Công th c máu. ứ

12/l

- S l ng h ng c u gi m < 2 x 10 ố ượ ầ ả ồ

9/l

9/l

- B ch c u gi m: < 5 x 10 ạ ầ ả

- Ti u c u gi m: < 150 x 10 ả ể ầ

- H ng c u l i < 1 %. ầ ướ ồ

• T y đ : ồ ủ

- T y nghèo, t ủ ế bào th a th t ch y u là ớ ủ ế ư

lympho, t bào trung gian ít. ế

9/l

- S l ng t y bào < 30 x 10 ố ượ ủ

- H ng c u l ầ ướ ồ i trong t y gi m. ủ ả

• Sinh thi ng. t t y x ế ủ ươ

- T y m hóa. ủ ỡ

- T y x hóa. ủ ơ

- Ph i h p x hóa và m hóa. ố ợ ỡ ơ

ng s t huy t thanh. • Đ nh l ị ượ ế ắ

59 r i huy t t

- T c đ Fe ng ch m ộ ố ế ươ ờ ậ

- H s s d ng s t trong h ng c u th p. ệ ố ử ụ ắ ấ ầ ồ

- S t huy t thanh tăng có th do: ế ể ắ

+ S t không dùng t o h ng c u. ầ ạ ắ ồ

+ Truy n máu nhi u l n. ề ầ ề

• T l TCD4/TCD8 < 1 ỷ ệ

• B xung thêm: ổ

xét nghi m ch c năng gan, th n ứ ệ ậ

PHÂN BIÊT

- Nhi m giun móc. ễ

- C ng lách (HC. Banti) ườ

- B nh b ch c u c p th gi m b ch c u. ấ ể ả ệ ạ ầ ầ ạ

- Xu t huy t gi m ti u c u. ể ế ả ầ ấ

ĐI U TR Ị

• Ứ c ch mi n d ch: ễ ế ị

- Corticoides.

- Anti thymocyte globulin

- Anti lymphocyte globulin.

- Cyclosporin

- Cyclophosphamid

• Ghép t y.ủ

- Ghép t y t ng thích v i HLA. ủ ươ ớ

- G n tách t bào tr c khi ghép. ạ ế ướ

- Ghép t bào g c máu cu ng r n. ế ố ố ố

• C t lách khi: ắ

- Suy t y không rõ nguyên nhân. ủ

- TCD4/TCD8 < 1.

- Đi u tr trên 6 tháng không đáp ng. ứ ề ị

- Kèm theo b nh m n tính (không th ể ạ ệ

ph u thu t). ậ ẫ

- Tu i trên 40. ổ

• Kích thích t o máu. ạ

- Androgen.

- Erythropoietin.

- Y u t tăng tr ng dòng b ch c u. ế ố ưở ạ ầ

+ Neupogen ho c Leucomax. ặ

• Đi u tr h tr . ị ỗ ợ ề

- Truy n kh i h ng c u. ố ồ ề ầ

- Truy n kh i ti u c u. ố ể ề ầ

- Truy n kh i b ch c u. ố ạ ề ầ