S n ph m tín d ng dành cho cá nhân
1. Cho vay mua xe ô tô c m c b ng chính xe mua
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: Mua xe ô tô đ ph c v đi l i, cho thuê, khai thác kinh doanh kinh doanh,...
- M c cho vay: T i đa 70% giá mua xe (*)
- Th i h n cho vay: T i đa 60 tháng, tuỳ t ng lo i xe
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND
- Hình th c tr n : Tr lãi + v n hàng tháng
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam ượ ườ
- Có thu nh p n đ nh, b o đ m kh năng tr n ngân hàng
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
(*) Tr ng h p khách hàng th ch p b ng b t đ ng s n thì ngân hàng th cho vay b ngườ ế
100% giá mua xe
2. Cho vay mua b t đ ng s n th ch p b ng chính b t đ ng s n ế
mua
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: Mua b t đ ng s n bao g m nhà, đ t đ hay khai thác cho thuê,...
- M c cho vay: T i đa 70% giá mua b t đ ng s n (*)
- Th i h n cho vay: T i đa 120 tháng.
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND, SJC
- Hình th c tr n : Tr lãi + v n hàng tháng
- Đ c đi m khác: Ngân hàng cung c p d ch v sang tên, d ch v thanh toán mua bán b t
đ ng s n
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam ượ ườ
- Có thu nh p n đ nh, b o đ m kh năng tr n ngân hàng
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
(*) Tr ng h p khách hàng thêm tài s n b o đ m khác thì ngân hàng th cho vay b ngườ
100% giá mua b t đ ng s n
3. Cho vay xây d ng, s a ch a nhà
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: Đ b sung v n xây d ng, s a ch a nhà
- M c cho vay: T i đa b ng 100% s ti n xây d ng, s a ch a nhà
Page 1 of 3
- Th i h n cho vay: T i đa 120 tháng.
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND, SJC
- Hình th c tr n : Tr lãi + v n hàng tháng
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam ượ ườ
- Có thu nh p n đ nh, b o đ m kh năng tr n ngân hàng
- Có gi y phép xây d ng, s a ch a (tr ng h p s a ch a nh thì không c n gi y phép s a ườ
ch a)
- Có tài s n b o đ m ho c đ c b o lãnh b ng tài s n c a ng i quen ượ ườ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
4. Cho vay s n xu t kinh doanh
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: B sung v n s n xu t kinh doanh bao g m b sung v n l u đ ng hay đ u ư
t máy móc thi t b , ph ng ti n v n chuy n, nhà x ng, nhà kho,...ư ế ươ ưở
- M c cho vay: Theo nhu c u s d ng v n và kh năng tr n c a khách hàng
- Th i h n cho vay: 12 tháng (n u vay b sung v n l u đ ng) ho c đ n 60 tháng (n u đ u ế ư ế ế
t máy móc thi t b , ph ng ti n v n t i,... ho c đ n 120 tháng (n u đ u t nhà x ng,ư ế ươ ế ế ư ưở
nhà kho,...)
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND, SJC, ho c USD (n u thanh toán cho n c ngoài) ế ướ
- Hình th c tr n : Lãi tr hàng tháng, v n tr cu i kỳ (n u th i gian vay không quá 12 ế
tháng) ho c Tr lãi + v n hàng tháng, hàng quý (n u th i h n vay trên 12 tháng) ế
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam ượ ườ
- Có đăng ký s n xu t kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t
- Có tài s n b o đ m ho c đ c b o lãnh b ng tài s n c a ng i quen ượ ườ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
5. Cho vay b sung v n l u đ ng s n xu t kinh doanh tr góp ư
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: B sung ngu n v n l u đ ng th ng xuyên đ ph c v cho nhu c u s n ư ườ
xu t kinh doanh c a khách hàng
- M c cho vay: T i đa 01 t đ ng, tuỳ theo nhu c u s d ng v n kh năng tr n c a
khách hàng
- Th i h n cho vay: T i đa 36 tháng
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND, SJC
Page 2 of 3
- Hình th c tr n : Tr lãi + v n hàng tháng, hàng quý
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam ượ ườ
- Có đăng ký s n xu t kinh doanh theo quy đ nh c a pháp lu t
- Có tài s n b o đ m ho c đ c b o lãnh b ng tài s n c a ng i quen ượ ườ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
6. Cho vay chi tiêu gia đình
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: Ph c v cho nhu c u chi tiêu gia đình nh mua s m v t d ng gia đình, s a ư
ch a n , s a xe c gi i, làm kinh t h gia đình, thanh toán h c phí, đi du l ch, ch a ơ ế
b nh, c i h i, . . . và các nhu c u thi t y u khác trong cu c s ng ướ ế ế
- M c cho vay: T i đa 300 tri u đ ng, tuỳ theo kh năng tr n c a khách hàng
- Th i h n cho vay: T i đa 60 tháng
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND, SJC
- Hình th c tr n : Tr lãi + v n hàng tháng
- Đ c đi m khác: Khách hàng không c n tài li u ch ng minh m c đích s d ng v n
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam ượ ườ
- Có thu nh p n đ nh, b o đ m kh năng tr n ngân hàng
- Có tài s n b o đ m ho c đ c b o lãnh b ng tài s n c a ng i quen ượ ườ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
7. Cho vay du h c
Đ c tính s n ph m
- M c đích vay: Đóng h c phí, trang tr i chi phí sinh ho t cho du h c sinh các chi phí
h p lý khác
- M c cho vay: Theo nhu c u s d ng th c t và kh năng tr n c a khách hàng ế
- Th i h n cho vay: T i đa 60 tháng
- Lãi su t cho vay c nh tranh, ti n lãi tính trên d n gi m d n ư
- Đ ng ti n cho vay: VND
- Hình th c tr n : Tr lãi + v n hàng tháng
Đ i t ng và đi u ki n vay v n ượ
- Đ i t ng vay v n là cá nhân ng i Vi t Nam là thân nhân c a du h c sinh ượ ườ
- Có thu nh p n đ nh, b o đ m kh năng tr n ngân hàng
- Có tài s n b o đ m ho c đ c b o lãnh b ng tài s n c a ng i quen ượ ườ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibank
Page 3 of 3