Company LOGO
Blue Bubbles
www.company.com www.company.com
Australian Securities Exchange
Company LOGO
Tìm hi u v đ t n c Australia ề ấ ướ ể
S giao d ch ch ng khoán Australia ứ ở ị
S l
c v ASX
ơ ượ ề
L ch s hình thành
ử
ị
C c u t
ch c
ơ ấ ổ ứ
Các quy đ nh c a ASX ị
ủ
Các s n ph m c a ASX ẩ
ủ
ả
Mô hình giao d ch
ị
Tiêu chu n niêm y t ế ẩ
H th ng công b thông tin
ệ ố
ố
www.company.com www.asx.com.au
Các ch s , ph
ng pháp tính
ỉ ố
ươ
Tìm hi u v đ t n
c Australia
ề ấ ướ
ể
Company LOGO
ủ
ệ
ổ
• T ng di n tích c a Australia vào
kho ng 7,686,850 km2.
ườ
ng b bi n dài ờ ể
ả • Australia có đ 34,218 km. ể
• Úc có 6 ti u bang và hai vùng lãnh
th chính n m trên đ i l c.
ạ ụ
ằ
ổ
ệ
ng
• Dân s kho ng 21,7 tri u ả ố i (2009) ủ
ườ ủ
www.company.com
• Th đô c a Úc là Canberra.
Company LOGO
THÚ M V TỎ Ị
Ả
T NG ĐÁ VĨ Đ I Ạ AYER
G U TÚI-GOALA
Ấ
www.company.com
KANGUROO 2009
S l
c v ASX
ơ ượ ề
Company LOGO
Đ a ch
ỉ : Exchange Centre, 20 Bridge Street,
ị
Sydney NSW 2000, Australia ệ
: C phi u, trái phi u.
ế
ổ
ế : Đi n tệ ử
ứ ệ ố
i (ngày 30 tháng 6 năm
Đi n tho i ạ : 61,2 9227 0000 Trang web: www.asx.com.au Ch ng khoán H th ng kinh doanh Doanh thu năm 2008: ▲ A $ 624.380.000 Nhân viên: 560 ng ườ
2008)
Năm tài chính: 1/7/X 30/6/X+1
www.asx.com.au www.company.com
Company LOGO
www.asx.com.au www.company.com
Úc là trung tâm tài chính kinh t
toàn c u
ế
ầ
Company LOGO
www.asx.com.au www.company.com
T giá ch ng khoán Úc đ c x p h ng trong ạ ế
ứ ỷ Top 10 li ệ ầ
Company LOGO
Rank
Exchange
Market Capitalisation (A $ Billion)
1
Hong Kong Exchange and Clearing (HKEx)
$ 24.1
2
Chicago Mercantile Exchange (CME)
$ 21.4
3
Deutsche Borse
$ 18.6
4
NYSE Euronext
$ 8.6
5
Intercontinental Exchange (ICE)
$ 8.2
6
Singapore Stock Exchange (SGX)
$ 7.7
7
Australian Securities Exchange (ASX)
$ 5.8
8
NASDAQ OMX Group
$ 5.0
9
Dubai Financial Market
$ 4.6
10
London Stock Exchange (LSE)
$ 4.4
ượ t kê các nhóm trao đ i toàn c u ổ ố ng v n. c a th tr ị ườ ủ
www.company.com www.asx.com.au
Source Bloomberg, as at August 2009
ố
Company LOGO
Tăng v n thông qua phát hành c phi u vào năm 2009
ổ
ế
(USD Billion)
350
300
250
200
150
100
50
0
LSE
ASX
Hong Kong BME Spanish
Ex
www.company.com
www.asx.com.au
NYSE Euronext Group
7/2008 – 6/2009
Th tr
ng ch ng khoán Úc 30/6/2009
ị ườ
ứ
Company LOGO
Th tr
ng v n trong n
c
1.090.000.000.000 $
ị ườ
ố
ướ
S công ty niêm y t
2198
ố
ế
S công ty m i niêm y t
45
ố
ớ
ế
L
ng v n tăng
90.000.000.000 $
ượ
ố
Tr giá S & P/ ASX 200 đóng c a
3954,9
ử
ị
Ch s MSCI toàn c u x p h ng
8
ỉ ố
ế
ạ
ầ
www.asx.com.au www.company.com
L ch s hình thành
ử
ị
Company LOGO
ứ
ấ
ố
̀ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̃ ́ ̀ ́
ể
c giam t ừ
̉ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ̃ ̀ ̣ ́
i thiêu.
ủ
c t ượ ổ
ứ
ứ
ủ ế
ố ợ
ng Melbourne và
̉ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ̀ ̣
̀
t yêu đ băt đâu lich s thi
ề ấ
ể
̀
trên cô phiêu giao dich đa Vao năm 1995 lê phi ch ng t ừ S ch ng khoán Úc băt đâu v i sau sàn giao d ch riêng ở ớ ứ ị Năm 1987, các sàn giao d ch h p nh t thành Australian ợ ị 0.3% xu ng 0.15%. Vao năm 2000 lê phi đ ừ ượ biêt thanh lâp Sydney (1871), Hobart (1882), ̣ ở ng Stock Exchange. Cung vao năm 1987 hê thông th ươ ch ng t c huy bo trong tât ca cac ti u bang. đa đ ̃ ượ ứ Melbourne (1884), Brisbane (1884), Adelaide (1887) và mai SEATS toan điên t c gi đ ̣ ử ượ ớ Perth (1889). Tháng 1\2002,hình thành ASX Future Market.Tháng 3, Năm 1992 thành l pậ ban ASX Derivatives (cung c p ấ xu t b n sách “Principles of Good Corporate ấ ả H i ngh đ u tiên c a ti u bang đã đ ch c vào ị ầ ộ ể d ch v b o lãnh ch ng khoán). ụ ả ị Governance and Best Practice Recommendations”. năm 1901. c thêm Năm 1993 ch ng khoán lãi su t c đ nh đã đ ấ ố ị ượ ứ Năm 2003 Ký b n ghi nh t o l p m i quan h v i S ệ ớ ở ố ớ ạ ậ ả c thành Năm 1976 th tr ng quy n ch n c a Úc đ ề ị ườ ọ ượ i quy t vào. Cũng trong năm 1993 h th ng FAST gi ế ả ệ ố Giao d ch ch ng khoán Thâm Quy n trong tháng 9. ứ ị l p, th c hi n giao d ch quy n ch n mua. ự ệ ọ ề ị ậ c thành l p, và năm sau đó h th ng Chess nhanh đ ệ ố ậ ượ Năm 2006 Australian Stock Exchange công b h p nh t ấ đã đ i thi u. c gi ệ ớ ượ Vao năm 1980 ch s c a hai th tr ỉ ố ủ ị ườ v i Sydney Futures Exchange thành Australian ớ c thay đ i băng chi s Australian Stock Sydney đ ượ ̉ ố ổ Securities Exchange. Exchange. Đây la v n đ t ử ̀ ấ tr
ng ch ng khoan Australian hiên đai.
ườ
ứ
́ ́ ̀ ̣ ̣
́ ̣ ̣
www.asx.com.au www.company.com
Company LOGO
Australian Securities Exchange
Sydney Stock Exchange
www.company.com www.asx.com.au
C c u t
ch c
ơ ấ ổ ứ
Company LOGO
ố
ề
Th tr
ng
Giám đ c đi u hành Robert Elstone
Ban giám sát ị ườ
GĐ Tài chính: Alan Bardwell
GĐ Công ngh :ệ Jeff Olsson
GĐ Phát tri n ể Kinh doanh: Peter Hiom
GĐ Ho t đ ng: ạ ộ Colin Scully
Lisence Compliance: Roger Selby
Regulatory & Public Policy: Malcolm Starr
Phát tri n ể nhân s :ự Amanda Mostyn
Giám đ c ố qu n tr ị ả R i ro: ủ Anne Brown
Th ký và ư c v n pháp ố ấ lu t:ậ Amanda Harkness
ươ
ng di n Ph ệ ả
ươ ủ
ng ị ườ ả
ủ ị
ị
ng th c và V ph ứ ề quy trình qu n lý c a H i đ ng ộ ồ ASX
Giám sát th tr Ch t ch h i đ ng Qu n tr DN ộ ồ Eric Mayne
www.company.com www.asx.com.au
Các Quy Đ nh đ i v i ASX
ố ớ
ị
Company LOGO
ấ
và minh b ch”.
ể
ấ
ượ
́ ̉ ̀ ̉ ́ ́
ấ
́
ng.
̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀
ng đình ch giao ỉ ả ể ả . ậ ự
ướ
ASX ch u s qu n lý c a ASIC (U ban c thông báo v b t kỳ thay đ i ASIC ph i đ ỷ ủ ả ự ị ề ấ ả ượ ổ Úc) ch ng khoán và đ u t đ đi u hành c a ASX ầ ư ứ ủ ể ề ASX có nghĩa v pháp lý thu c t ng công ty t c các th ASIC có s giám sát c a t ộ ổ ụ ủ ấ ả ự ị Act 2001 đ đ m b o ho t đ ng m t th c c p phép bao g m ASX. tr ng đ ị ộ ạ ộ ả ể ả ồ ượ ườ tr ng “ công b ng, có tr t t ạ ậ ự ằ ườ ng có th cho ch d n đ ASX. B tr ỉ ẫ ộ ưở ể ASX ph i cung c p thông tin cho ASIC liên ả ng co thê yêu câu ban bao cao v Bô tr ̣ ưở ề c niêm y t. quan đ n các công ty đ ế ế nh ng v n đ c th liên quan đên ASX. ề ụ ề ấ ữ ASX ph i cung c p cho ASIC truy c p vào ậ ả ASIC phai hoan thanh đanh gia hang năm vê các th tr ị ườ s phu h p cua ASX v i phap luât. ớ ự ̀ ợ ASX ph i n p báo cáo hàng năm tuân th ủ ả ộ ASIC có th cho ASX h ướ ể v i ASIC ớ d ch ho c ch đ o m t s khác đ đ m b o ặ ộ ố ỉ ạ ị ng công b ng và tr t t m t th tr ằ ị ườ ộ Vì ASX là b n thân m t công ty nhà n ộ ả đ
c t kê trên ASX, ASIC quy đ nh ASX
c li ượ ệ
ị
̉ ́ ̣
www.asx.com.au www.company.com
Các s n ph m c a ASX ẩ
ủ
ả
Company LOGO
C phi u
ổ
ế
ợ ươ
H p đ ng ồ ợ Đ c bi t ệ ặ
H p đ ng ồ T ng lai Tùy ch nọ
Qu n lý qu
ả
ỹ
Đánh giá Ch ngứ khoán
ASX
Sp về
Qu trao đ i ổ ng m i Th ạ
ỹ ươ
Năng l Môi tr
ngượ ngườ
B o hi m
ể
ả
Ch ng ch ỉ ứ Qu đ u t ỹ ầ ư BDS
Qu đ u t ỹ ầ ư C sơ ở H t ng ạ ầ
www.asx.com.au www.company.com
Company LOGO
Th i gian giao d ch ờ ị
Ph ng th c giao d ch ươ ứ ị
L nh giao d ch ệ ị
Nguyên t c kh p l nh ớ ệ ắ
Đ n v y t giá & đ n v giao d ch ị ế ơ ơ ị ị
Quá trình mua và bán c phi u ế ổ
www.asx.com.au www.company.com
Th i gian giao d ch
ờ
ị
Company LOGO
2. Giai đo n m c a ạ 1. Giai đo n tr c gi m c a ở ử ướ ạ ờ ở ử
ệ ố ấ ả
ắ ầ 7h:00 - 10h:00 các ngày t ừ ứ ẽ tu nầ
ủ
ữ
ả ế ạ ứ
B t đ u lúc 10h00 và kéo dài trong vòng kho ng 10’. H th ng máy Là t tính s tính toán m c giá m c a trong giai đo n này. T t c chia ở ử thành năm nhóm, theo ch cái đ u c a mã ch ng khoán. ầ Brocker nh p l nh vào h th ng máy tính đ chu n b ệ ố ị ẩ
ụ
ư
Nhóm 1: 10h: (+/-15s) t ng. m c a th tr
th hai đ n th sáu trong ứ ừ ứ
DVT, ECP, FXJ.
ụ
ậ ệ ị ườ ở ử
ư ớ ệ ư
ụ
ư
ự ị
ư
ụ
ậ ệ ệ ế ị
ể Aừ B, ví d nh ANZ, BHP . Nhóm 2: 10:02:15: (+/-15s) từ CF, ví d nh CPU, Máy tính ch a th c hi n giao d ch kh p l nh. ư ệ Nhóm 3 10:04:30: (+/-15) t ừ GM, ví d nh GHP, KYC, Lib. ụ Các nhà đ u t có th nh p l nh online nh ng giao ể ầ ư ư Nhóm 4: 10:06:45: (+/-15s) từ NR, ví d nh QAN . c th c hi n cho đ n khi th tr d ch v n ch a đ ng ị ườ ự ư ẫ ượ Nhóm 5: 10:09:00:(+/-15s) t ừ SZ, ví d nh TLS . m c a. ở ử
www.asx.com.au www.company.com
Th i gian giao d ch
ờ
ị
Company LOGO
ướ ử ng
Sydney. ờ
ử
ẩ ạ ệ ố ứ ớ
ừ ờ
ị ể ệ ố ạ
ệ ị ờ này. i các l nh c a h b ng ủ ạ ử ỏ ệ ố
5. Giai đo n xác đ nh giá đóng c a ị ạ 4. Giai đo n tr đóng c a c gi ạ ử ờ 3. Giai đo n giao d ch bình th ị ườ ạ Di n ra t 16h:10 đ n 16h:12 theo gi ế ừ ễ B t đ u t 16h:00 đ n 16h:10. ế ắ ầ ừ B t đ u lúc 10h:10 đ n 16h:00. ế ắ ầ H th ng máy tính s tính m c giá đóng c a trong ứ ẽ ệ ố T t c các giao d ch đ u d ng l i và các brocker ấ ả ị ừ ề Brocker nh p l nh vào h th ng máy tính và máy ệ ố ậ ệ kho ng th i gian này. ờ ả cũng d ng nh p l nh, h y các l nh đang chu n b ị ủ ậ ệ ừ đ ng k t n i các l nh đ i ng v i nhau. tính s t ế ố ẽ ự ộ ệ 6. Giai đo n đi u ch nh ỉ ề ạ nh p đ chu n b cho giai đo n đóng c a th ị ạ ị ẩ ể ậ ử u tiên v giá r i đ n th i gian. ồ ế ề ờ Ư Kéo dài t Sydney. 16h:12 đ n 17h:00 theo gi ế ng. tr ườ Ph n l n các giao d ch di n ra trong giai đo n ạ ầ ớ ễ Brocker có th h th ng l ọ ằ Trong th i gian này thì sàn giao d ch t m ngh . ỉ cách h y b l nh không mong mu n, s a đ i ổ ủ l nh,…ệ
c nh p và máy ớ ậ
www.company.com
Các l nh m i nh n s không đ ậ ượ tính s không th c hi n giao d ch. ị ự ệ ẽ ẽ ệ
Th i gian giao d ch
ờ
ị
Company LOGO
vào nh ng ngày sau: ASX s ngh l ẽ ỉ ễ ữ
Đêm giao th a (New Year's Eve). ừ
Ngày đ u Năm M i ớ ầ
-Ngày Noel (Christmas Day)
Ngày Qu c Khánh c a Úc. ủ ố
Ngày l Ph c Sinh ễ ụ
Ngày l Anzac Day ễ
Ngày sinh nh t c a N Hoàng (Queen's Birthday). ậ ủ ữ
Đêm Giáng sinh (Christmas Eve)
Ngày Noel (Christmas Day)
www.asx.com.au www.company.com
Ph
ng th c giao d ch
ươ
ứ
ị
Company LOGO
K t
năm 1995, ASX theo hình th c ứ ng c phi u, ố ượ
ế
ổ
i thi u cho phép là 01, và
ể
i đa là 999,000,000
ể ừ đ u l nh, khi đó s l ấ ệ trái phi u t ế ố t ố
www.asx.com.au www.company.com
L nh giao d ch
ệ
ị
Company LOGO
ử ụ
ệ
ớ ạ
ASX cho phép s d ng hai lo i ạ l nh khi giao d ch là L nh th ị ị ệ ng( MO: market order) và tr ườ i h n (LO: limit oder). L nh gi ệ
www.asx.com.au www.company.com
Nguyên t c kh p l nh
ớ ệ
ắ
Company LOGO
Kh p l nh ớ ệ theo giá
Kh p l nh ớ ệ theo th i ờ gian Kh p l nh ớ ệ theo kh i ố ngượ l
www.asx.com.au www.company.com
Đ n v y t giá & đ n v giao d ch
ị ế
ơ
ơ
ị
ị
Company LOGO
Giá
Đ n giá
ơ
<10 cent 0,1 cent
10 cent 1,995 $ 0,5 cent
2.00 $ 99.999.990,00 $ 1 cent
www.asx.com.au www.company.com
Company LOGO
Quá trình mua và bán c phi u
ế
ổ
c mua ng
ch đ c nh p vào H th ng th
ỉ ượ ươ
• Đ i v i các c phi u niêm y t trên ASX thì Nhà đ u t • Đ n đ t hàng c a b n s đ ầ ư ổ ế ệ ố ẽ ượ
i c a mình.
ặ
ế ủ ho c bán thông qua m t nhà môi gi m i tích h p ASX Integrated Trading System (ITS).
ề
ấ
ạ ộ ậ ớ ủ ợ
c khi h ch p nh n l nh c a b n đ mua c ph n.
ọ
ạ
ầ ể
ả ạ c th c hi n x y ra b t c khi nào, khi m t ấ ứ ổ
ầ
ộ ệ
ọ
ả ự
ngày th c hi n môi gi
ẽ ượ
ố ớ ơ ặ ạ • H u h t các công ty stockbroking yêu c u b n ph i cung c p ti n ế ầ • M t s trao đ i đ ộ ệ ộ ự ổ ượ tr ủ ậ ệ ướ ấ l nh mua là phù h p v i m t l nh bán. ộ ệ ớ ợ ệ • Khi đ t m t l nh mua ho c bán c ph n, b n có hai cách l a ch n: ự ổ ạ ầ ặ ặ • Sau m t giao d ch nhà đ u t c g i m t h p đ ng xác s đ ồ ộ ợ ử ầ ư ẽ ượ ị ộ ng” nghĩa là b n s ch p nh n m t m c giá th b n đ t “l nh th tr ậ ặ ệ ị ứ ộ ấ ẽ ạ ạ ị ườ t trao đ i mua bán c a h . nh n trong đó có các chi ti ọ ủ ổ ế ậ i th i đi m b n đ t hàng; b n có th đ t “l nh gi tr i h n”, c ng t ố ớ ạ ặ ườ ể ặ ệ ạ ạ ể ạ ờ • Trong th i gian 3 ngày k t i, c phi u ế ổ ớ ệ ự ể ừ ờ v n c a b n s thông báo giá cao nh t b n s n sàng tr ti n ho c ẵ ấ ạ ặ ả ề ạ ủ ấ ẽ s v tài kho n c a b n. ạ ả ẽ ề Đ n đ t hàng c a b n s đ c nh p vào ậ ạ ủ ơ giá th p nh t mà t ấ ấ ng m i tích h p ASX Integrated Trading System H th ng th ệ ố (ITS) b n s bán. ạ
ẽ
ủ i đó ạ ạ ặ ợ ươ
www.company.com www.asx.com.au
Các tiêu chu n đ niêm y t trên ASX ể
ế
ẩ
Company LOGO
ệ
Các đi u ki n ề niêm y tế
ASX
Chi phí khi niêm y t ế
Trình tự đăng ký niêm y tế
www.company.com www.asx.com.au
Đi u ki n niêm y t ế
ệ
ề
Company LOGO
c ướ c ngoài ướ
i nhu n ròng trong 3 năm liên ti p v a qua đ t 1 ế ừ ố ớ ố ớ ợ ế ừ ạ
ế ậ ầ
ữ ả AUD. ặ ế ướ ấ ỷ
it nhât 1000 holders môi lô ch ng ữ ́ ứ ́ ̃ ng là 10 tri u AUD. ắ ị ố ị ườ ệ
khoan v i gia tri cua it nhât 500AUD. ́ ́ ̣ ̉ ́ ́
i thi u nhà 400 , ho c có t ặ ầ ư ể ố
ch c không liên quan . 1. Đ i v i công ty trong n 2. Đ i v i công ty n • Có l ậ ạ • c thu ba năm liên ti p v a qua đ t L i nhu n tr ướ ậ ợ tri u AUD và l i nhu n ròng trong 12 tháng g n đây ợ ệ 200 tri u AUD ệ đ t 400.000 AUD. Ho c có giá tr tài s n h u hình là 2 ị ạ • Tài s n ròng tr c thu ít nh t là 2 t ả tri u AUD. ệ • S c đông n m gi ố ổ • Ho c có giá tr v n hóa th tr ặ ớ • Có t ố ể đ u t ầ ư i thi u 500 nhà đ u t và 25% v n c a các t ố ủ ứ ổ
www.company.com www.asx.com.au
Trình t
ự
đăng ký niêm y t ế
Company LOGO
B c 1: B nhi m c v n
ố ấ
ướ
ổ
ệ
B c 2: Nói chuy n v i ASX
ướ
ớ
ệ
B c 3: Chu n b và n p b n cáo b ch
ướ
ộ
ẩ
ạ
ả
ị
B c 4: Áp d ng cho danh sách
ướ
ụ
www.company.com www.asx.com.au
Chi phí khi niêm y tế
Company LOGO
www.company.com www.asx.com.au
Ch s và các ph
ng pháp tính
ỉ ố
ươ
Company LOGO
Ch sỉ ố ngành
chi n l
c
Ch sỉ ố ế ượ
Ch sỉ ố v nố
www.company.com www.asx.com.au
Ch s v n ỉ ố ố
Company LOGO
• S & P / ASX 20 Index • S&P/ASX 50 Index S & P / ASX 50 Index • S&P/ASX 100 Index S & P / ASX 100 Index • S&P/ASX 200 Index S & P / ASX 200 Index • S&P/ASX 300 Index S & P / ASX 300 Index …
www.company.com www.asx.com.au
Ch s ngành
ỉ ố
Company LOGO
• S&P/ASX 200 Energy Index S & P / ASX 200 Index
Năng l ngượ
• S&P/ASX 200 Financial Index S & P / ASX 200
Index tài chính
Index Chăm sóc s c kh e ứ
• S&P/ASX 200 Health Care Index S & P / ASX 200 ỏ • S&P/ASX 200 Industrials Index S & P / ASX 200
Index Công Nghi p ệ
• S&P/ASX 200 Information Technology Index S &
P / ASX 200 Index Công ngh thông tin … ệ
www.company.com www.asx.com.au
Ch s chi n l
c
ỉ ố
ế ượ
Company LOGO
c l ế ượ c đ u t
ậ
ỉ ố ỡ ệ
ủ ế ơ ả ọ
ỉ ố ộ ầ ư ủ
c. c theo dõi hi u su t c a m t Ch s chi n l ệ ộ ấ ủ ỉ ố i v i ch s c th . Ng chi n l ầ ư ụ ể ỉ ố ượ ạ ớ ế ượ Hi n nay, Australia s d ng ch s S&P/ASX ỉ ố ử ụ ệ v n và các ch s ngành mà các công ty phân ố i 200 làm c s phân tích ch y u. Vì v y, d ướ ơ ở lo i theo kích c ho c các ngành công nghi p ặ ệ ạ đây nhóm th c hi n s nói rõ h n v ch s ỉ ố ề ẽ ự c ph n ánh ho t c a h , ch s chi n l ạ ế ượ ủ S&P/ASX 200 chi n đ ng c a m t quy t c d a trên đ u t ế ự ắ ộ l ượ
www.company.com www.asx.com.au
Ch s S&P/ASX 200
ỉ ố
Company LOGO
ượ ự c l a ch n ấ ề
ỉ ố
ố ị
ứ ầ ẽ ụ
ị
• Ch s đ c t o b i 200 c phi u đ • Là ch s m c v n hóa đ ọ ế ổ ở ỉ ố ượ ạ c s d ng nhi u nh t ử ụ ượ ố ỉ ố ứ b i y ban ch s S&P/ASX Australian, căn c ứ ỉ ố ở Ủ c s d ng t c a Úc, và đ tháng 4 năm 2000. Nó ừ ượ ử ụ ủ • Ch s S&P/ASX 200 đ t l p b i công ty c thi ở ế ậ ượ ỉ ố theo tính thanh kho n và quy mô. S l ng c a ố ượ ủ ả ng (All đã thay th ch s giá tr v n hóa th tr ị ườ ị ố ế Standard & Poor's. Đ t m c 6,000 đi m l n đ u ầ ầ ể ứ ạ các công ty luôn c đ nh con s 200. Khi m t ộ ở ố ị Ordinaries Index) trên sàn giao d ch ch ng khoán ứ tiên vào th 3, ngày 15 tháng 1 năm 2006. thành ph n c a ch s b lo i, nó s ngay l p t c ậ ứ ỉ ố ị ạ Úc (Asx) đ tr thành công c quan tr ng nh t ấ ọ c thay th b i 1 công ty trong S&P/ASX 300, đ ượ đánh giá ho t đ ng trên sàn giao d ch. nh ng không n m trong S&P/ASX 200 ư
ủ ể ở ể ở ạ ộ ằ
www.company.com www.asx.com.au
ng Australia
ị ườ
Company LOGO
S&P/ ASX 20
S&P/ASX 20 • 46% v n hóa th tr • ch s h p c a Australia
ố ỉ ố ẹ
ủ
S&P/ASX 50
S&P/ASX 50
• 63% v n hóa th tr
ng Australia
ị ườ
ố
S&P/ASX 100
S&P/ASX 100
• 73% v n hóa th tr
ng Australia
ị ườ
ố
S&P/ASX 200
• 78% v n hóa th tr
ng Australia
ị ườ
ố
S&P/ASX 200 Chuaån Ñaàu tö cuûa Australia
S&P/ASX 300
ng
ị ườ
• 79% v n hóa th tr ố Austalia
S&P/ASX 300
www.company.com www.asx.com.au
Ph ng pháp tính S&P/ASX 200 ươ
Company LOGO
Index level = (Giá c a c phi u * S l ng c ph n)/ch s chia h t. ố ượ ủ ế ổ ỉ ố ế ầ ổ
www.company.com
Example of a Bullet Point Slide
Company LOGO
• Bullet Point • Bullet Point • Sub Bullet
Chapter 1
TITLE 1
www.company.com
Example of a chart
Company LOGO
90
80
70
60
50
40
30
East West North South
20
10
0
1st Qtr
2nd Qtr
3rd Qtr
4th Qtr
www.company.com
Picture slide
Company LOGO
• Bullet 1 • Bullet 1
www.company.com
Examples of default styles
Company LOGO
• Text and lines are like
Table
this
• Hyperlinks like this • Visited hyperlinks like
this
Text box
Text box With shadow