
www.company.com
Company
LOGO
www.company.com
Blue Bubbles

www.company.com
Company
LOGO
Australian Securities Exchange
S l c v ASXơ ượ ề
C c u t ch cơ ấ ổ ứ
Các quy đ nh c a ASXị ủ
Các s n ph m c a ASXả ẩ ủ
Mô hình giao d ch ị
Tiêu chu n niêm y tẩ ế
H th ng công b thông tinệ ố ố
Các ch s , ph ng pháp tínhỉ ố ươ
L ch s hình thànhị ử
Tìm hi u v đ t n c Australiaể ề ấ ướ
S giao d ch ch ng khoán Australiaở ị ứ
www.asx.com.au

www.company.com
Company
LOGO
•T ng di n tích c a Australia vào ổ ệ ủ
kho ng 7,686,850 km2.ả
•Australia có đ ng b bi n dài ườ ờ ể
34,218 km.
•Úc có 6 ti u bang và hai vùng lãnh ể
th chính n m trên đ i l c.ổ ằ ạ ụ
•Dân s kho ng 21,7 tri u ố ả ệ
ng i (2009)ườ
•Th đô c a Úc là Canberra.ủ ủ
Tìm hi u v đ t n c Australiaể ề ấ ướ

www.company.com
Company
LOGO
KANGUROO 2009
THÚ M V TỎ Ị
G U TÚI-GOALAẤ
T NG ĐÁ VĨ Đ IẢ Ạ
AYER

www.company.com
Company
LOGO
S l c v ASXơ ượ ề
Đ a ch ị ỉ : Exchange Centre, 20 Bridge Street,
Sydney NSW 2000, Australia
Đi n tho iệ ạ : 61,2 9227 0000
Trang web: www.asx.com.au
Ch ng khoánứ : C phi u, trái phi u.ổ ế ế
H th ng kinh doanhệ ố : Đi n tệ ử
Doanh thu năm 2008: ▲ A $ 624.380.000
Nhân viên: 560 ng i (ngày 30 tháng 6 năm ườ
2008)
Năm tài chính: 1/7/X 30/6/X+1
www.asx.com.au

