́ ̀ ́ ̀
ự ự ệ ố ệ ố
S oxy hoa va S oxy hoa va h th ng ch ng oxy hóa ố h th ng ch ng oxy hóa ố trong c thơ ể trong c thơ ể (Oxidation & Antioxidant System in body) (Oxidation & Antioxidant System in body)
PGS.TS. D ng Thanh Liêm PGS.TS. D ng Thanh Liêm
̣
ng ng
ưỡ ưỡ
̣
̣ ̣
Tr Tr
ươ ươ Bô môn Dinh d Bô môn Dinh d ườ ườ
̣ ̣
̀ ́
ng Đai hoc Nông Lâm ng Đai hoc Nông Lâm TP. Hô Chi Minh TP. Hô Chi Minh
̀ ́
̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́
do (có 3 ki u g c t do (có 3 ki u g c t
do) do)
Nguyên nhân hinh thanh cac gôc Nguyên nhân hinh thanh cac gôc ể ể
t ự t ự
(Reactive Oxygen Species)
̉ ́ ̉ ́
̉ ̉
ố ự ố ự (Reactive Oxygen Species) (Reactive Nitrogen Species)
(Reactive Nitrogen Species) (Reactive Sulfur Species) Thiyl (Reactive Sulfur Species) Thiyl
Kiêu phan ng oxy hoa: ROS Kiêu phan ng oxy hoa: ROS Kiêu phan ng nitrogen: RNS Kiêu phan ng nitrogen: RNS Ki u ph n ng l u hùynh:RSS Ki u ph n ng l u hùynh:RSS ̉ ứ ̉ ứ ̉ ứ ̉ ứ ả ứ ả ứ ư ư ể ể
ngoai san sinh ra
ở
ử
̀ ̀ ́ do: do: ́ ự ́ ự ̀ ̀ ́
́ ́ ̉ ́ ̣ ̀ ̣ ̉
do.
ố ự
ở
ệ ừ
Nguyên nhân hinh thanh cac gôc t Nguyên nhân hinh thanh cac gôc t - Oxi hoa sinh ra b i cac kiêu phong xa, tia-X va tia t gôc hydroxyl thiêu electron, tr thành g c t ́ ́
, sóng siêu âm, microwave cung có thê tao c nghiên c u k ).
- Các song nh : sóng đi n t ư ra cac kiêu phan ng oxy hoa (ch a đ ̉ ứ
ượ
ư
ứ
ỹ
́ ̃ ̉ ̣
gây stress manh cung co thê tao ra cac gôc t
do thiêu
ế ố
́ ự
́ ̉ ́
- Các y u t electron.
http://www.calstatela.edu/faculty/hsingh2/NTRS%20525%20lectures/Antioxidants%20system.ppt
̣ ̃ ́ ̉ ̣ ́ ́
̀ ̀
S hinh thanh gôc t S hinh thanh gôc t
do oxygen do oxygen
́ ự ́ ự
ự ự
̀ ̀
do Free Radical FR
ố ự
ơ
ế
Video Clip 2: C ch hình thành g c t Video Clip 2:
G c t
do
ố ự
Đi n t
Oxygen bình th
ng
ườ
Oxygen không bình th
l ệ ử ẻ ngườ
http://www.harford.edu/faculty/sschaeffer/Nutrition8.ppt
Figure 8.4
́
do (Free radicals) do (Free radicals)
́ ự ́ ự
́
̉
Cac ki u gôc t ể Cac ki u gôc t ể sinh ra trong c thê sinh ra trong c thê
Superoxide:
̉
ơ ơ - O2
•
Hydroxyl:
HO
•
Hydroperoxyl:
HO2
Hydrogen peroxide:
2H O2
Lipid peroxide:
2LO H
●
Ki u ph n ng nitrogen
(RNS):
ả ứ
ể
NO
Thiyl radical (oxy hóa GSH):
● GS
c. B c trung gian s kh c a
ử
ử ướ
ử ủ
ướ
ự
có th kh n ể ố
c đó là s m t l n l
m t,
t t
ố ự ấ ầ ượ ừ ộ
ữ
ng ng v i nh ng b ớ
Oxygen phân t oxygen là t o thành g c anion superoxide, g c hydrogen peroxide và hydroxyl. T ướ hai và ba đi n t
ạ ươ ứ . ệ ử
Peroxynitrile (RON) Peroxynitrile (RON)
c tao nên t
oxid nitric va
ợ
ượ
ừ
H p chât nay đ superoxide.
NO + ..OO-OO-
ONOO- ONOO-
..NO + Nitric superoxide peroxynitrite Nitric superoxide peroxynitrite (G c t (G c t
ố ự ố ự
do r t đ c h i) ạ ấ ộ do r t đ c h i) ạ ấ ộ
ợ
ữ
́ ̀ ̣ ̀
́
do nay.
H p chât selen h u c c u t o nên enzyme Glutathion peroxydase phan ng rât co hiêu qua v i peroxynitrile đê diêt gôc t ớ
ơ ấ ạ ̉ ứ ́ ự
́ ́ ̣ ̉
̉ ̣ ̀
Peroxynitrile
G c t G c t do do ố ự ố ự
ựS hình thành ự S hình thành do oxygen g c t ố ự g c t do oxygen ố ự
ố ự
G c t
do peroxyl
ố ự
do oxygen G c t sinh ra do hô h pấ
G c t
do Hydroxyl
ố ự
̀ ̀ ́
do do
́ ự ́ ự
̀ ̀ ́
Nguyên nhân hinh thanh cac gôc t Nguyên nhân hinh thanh cac gôc t (Formation of Free Radicals) (Formation of Free Radicals)
́ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̉
đây co thê tao thanh cac gôc đây co thê tao thanh cac gôc
ừ ừ
́ ́ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ́ ́
do đ do đ
ượ ượ
̉ ́ ̉ ́
c san xuât ra b i: ở c san xuât ra b i: ở ng ng
̃ ườ ườ ̃
́ ̀ ́ ́ ̣ ự ự ́ ̀ ́ ́ ̣
ố ố ễ ễ
Co nhiêu qua trinh trao đôi chât co phan Co nhiêu qua trinh trao đôi chât co phan ng oxy hoa, t ứ ng oxy hoa, t ứ do. t ự t do. ự Gôc t ́ ự Gôc t ́ ự S ô nhiêm môi tr S ô nhiêm môi tr ự ự Tia c c tim va cac tia phong xa Tia c c tim va cac tia phong xa Khói thu c lá, khói nhà máy ô nhi m không khí Khói thu c lá, khói nhà máy ô nhi m không khí Viêm nhi m sinh ra nh ng ch t đ c h i Viêm nhi m sinh ra nh ng ch t đ c h i ạ ữ ữ ạ Ho t đ ng trao đ i ch t sinh ra nh ng chât đôc hai Ho t đ ng trao đ i ch t sinh ra nh ng chât đôc hai ấ ấ
́ ̣ ̣ ễ ễ ấ ộ ấ ộ ữ ữ ạ ộ ạ ộ ổ ổ ́ ̣ ̣
Nguyên nhân hình thành các g c t Nguyên nhân hình thành các g c t
do do
ố ự ố ự
1. Tia c c tímự 1. Tia c c tímự
3. Khói thu c láố 3. Khói thu c láố
2. Tia phóng xạ 2. Tia phóng xạ
6. Ho t đ ng trao đ i ch t 6. Ho t đ ng trao đ i ch t
ạ ộ ạ ộ
ổ ổ
ấ ấ
1 ngày có trên 74.000 v t n th 1 ngày có trên 74.000 v t n th
ng DNA ng DNA
ụ ổ ụ ổ
ươ ươ
5. B nh viêm nhi m 5. B nh viêm nhi m
ệ ệ
ễ ễ
4.Ô nhi m không khí 4.Ô nhi m không khí
ễ ễ
́ ̣ ̉ ́
Nh ng tac hai cua cac gôc t Nh ng tac hai cua cac gôc t
do do
́ ự ́ ự
ữ ữ
́ ̣ ̉ ́
̉
Gôc t Gôc t
́ ự ́ ự
̉
̀ ́ ̀
bào bào
ng tôn: ng tôn: ươ ươ
ổ ế ổ ế
̀ ́ ̀
́ ̀
ươ ươ ươ ươ
́ ̀
́ ̣ ̀ ́ ̣ ̀
do gây th ươ do gây th ươ 1. Mang tê bao gây th 1. Mang tê bao gây th 2. Th 2. Th 3. Th 3. Th 4. Làm h h i chât liêu di truyên (DNA) 4. Làm h h i chât liêu di truyên (DNA) bào th 5. Gây ra b nh t t do các mô t bào th 5. Gây ra b nh t t do các mô t
ng t n ng t n
ng t n t ng t n t ng t n Low-density lipoproteins (LDLs) ổ ng t n Low-density lipoproteins (LDLs) ổ ng t n Protein ch c năng trong tê bao ứ ổ ng t n Protein ch c năng trong tê bao ứ ổ ư ạ ư ạ ệ ệ
ươ ươ
ổ ổ
ế ế
ậ ậ
G c t G c t
do t n công làm h màng t do t n công làm h màng t
bào bào
ố ự ố ự
ư ư
ấ ấ
ế ế
ế
ủ
ạ
ị
ộ c tiên
g c t
T bào niêm m c ru t ch u tác đ ng c a ộ trong th c ăn tr ứ
ố ự
ướ
G c t G c t
bào th n kinh v n bào th n kinh v n
ố ự ố ự
ư ỏ ư ỏ
ầ ầ
ậ ậ
do làm h h ng t ế do làm h h ng t ế đ ngộđ ngộ
G c t G c t
do do
ố ự ố ự
SODSOD
Catalase Catalase
̉ ́ ̀
ươ ươ ươ ươ
ấ ẫ ấ ẫ
̉ ́ ̀
ng DNA ng DNA ng nhi u nh t v n là ề ng nhi u nh t v n là ề ủ ủ
ng ng
ự ự
ị ị
̀ ́ ̀ ́
S t n th ự ổ S t n th ự ổ DNA cua tê bao b t n th ị ổ DNA cua tê bao b t n th ị ổ do quá trình oxi hóa, quá trình th y phân do quá trình oxi hóa, quá trình th y phân (hydrolysis), quá trình kiêm hoa (alkylation), s ự (hydrolysis), quá trình kiêm hoa (alkylation), s ự b c x ho c các hóa ch t đ c h i. S gây th ặ ấ ộ ươ ạ ứ ạ b c x ho c các hóa ch t đ c h i. S gây th ặ ấ ộ ạ ươ ứ ạ g c base gãy t n tr c ti p làm cho kho ng 3 t ự ế ỷ ố ả ổ t n tr c ti p làm cho kho ng 3 t g c base gãy ự ế ổ ỷ ố ả đ t liên k t diester-phospho trong DNA trên v trí ế ứ đ t liên k t diester-phospho trong DNA trên v trí ế ứ g c ki m. ố g c ki m. ố
ề ề
ộ ộ
ả ả
ế ế
ả ả
ệ ệ ừ ừ
ượ ự ượ ự
̀ ̀
ạ ạ ng. T đó nó không ng. T đó nó không bào, gây ra nhiêu bào, gây ra nhiêu ư ̀ ư ̀
K t qu gây ra đ t bi n gen làm l ch l c, s n ế K t qu gây ra đ t bi n gen làm l ch l c, s n ế xu t protein không bình th ấ ườ xu t protein không bình th ấ ườ c s phát tri n t ki m soát đ ể ể ế c s phát tri n t ki m soát đ ể ể ế ch ng bênh ma trong đo ung th la nguy hiêm ứ ch ng bênh ma trong đo ung th la nguy hiêm ứ nhât. ́ nhât. ́
̣ ̀ ́ ̉ ̣ ̀ ́ ̉
Nh ng nhân t Nh ng nhân t
ữ ữ
ố ố
gây h h i DNA ư ạ gây h h i DNA ư ạ
Đ dài sóng b c x khác nhau, m c đ khác nhau Đ dài sóng b c x khác nhau, m c đ khác nhau ứ ạ ứ ạ ứ ứ ộ ộ ộ ộ
B c x ion hóa nh tia B c x ion hóa nh tia gamma rays gamma và tia x-rays rays và tia x-rays ứ ạ ứ ạ ư ư
t là tia UV-C rays (~260 t là tia UV-C rays (~260 ặ ặ ạ ạ ệ ệ
ư ư ấ ấ
), tia nmnm), tia c DNA h p ph r t m nh, nh ng cũng nh ư ạ c DNA h p ph r t m nh, nh ng cũng nh ư ạ ư ư
ngo i, đ c bi Tia t ử ngo i, đ c bi Tia t ử này đ ượ ụ ấ này đ ượ ụ ấ c sóng dài h n nh tia UV-B, tia này có th th v i b ể ơ ế ớ ướ c sóng dài h n nh tia UV-B, tia này có th th v i b ể ơ ế ớ ướ xuyên qua l p khí ozone. ớ xuyên qua l p khí ozone. ớ
́ do trong do trong ́
ả ứ ả ứ ấ ấ ườ ườ ố ự ố ự ng nh là con ư ng nh là con ư
Oxygen ph n ng oxy hoa s n sinh ra g c t Oxygen ph n ng oxy hoa s n sinh ra g c t quá trình hô h p c a t ủ ế quá trình hô h p c a t ủ ế đ đ ả ả bào bình th bào bình th ng chuy n hóa hóa h c khác. ng chuy n hóa hóa h c khác. ườ ườ ọ ọ ể ể
̣ ̉ ̉ ̉
Hâu qua cua tôn th Hâu qua cua tôn th
ng DNA ng DNA
ươ ươ
̣ ̉ ̉ ̉
̣ ́ ̃ ́
Gây đôt biên gen do ROS/RON dân đên ung th Gây đôt biên gen do ROS/RON dân đên ung th ư ư
̣ ́ ̃ ́
́
theo cac c chê sau đây: theo cac c chê sau đây:
́ ơ ́ ơ
́
̀ ̉ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ́ ́ ́ ̀
̉ ̀ ́ ̃ ̀ ̀
1. Lam thay đôi câu truc cac gôc kiêm trong DNA, 1. Lam thay đôi câu truc cac gôc kiêm trong DNA, , mât đi trât t , mât đi trât t
cu, lông vao cu, lông vao
̣ ự ̣ ự
ự ự
̉ ̀ ́ ̃ ̀ ̀
̀ ̣ ́ ̀ ̃
thay đôi trinh t thay đôi trinh t trinh t trinh t
m i hoăc keo dai chuôi ra. m i hoăc keo dai chuôi ra.
ự ớ ự ớ
̀ ̣ ́ ̀ ̃
̉ ́ ́ ̀ ̣
2. Anh h 2. Anh h
̉ ́ ́ ̀ ̣
́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣
la, t la, t
ng lên nguyên sinh chât tê bao, tao nên ng lên nguyên sinh chât tê bao, tao nên ử ử
̣ ừ ̣ ừ
́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣
́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣
ưở ưở đây truyên tin hiêu lêch lac cac phân t đây truyên tin hiêu lêch lac cac phân t cho nhân tê bao, lam thay đôi hoat đông DNA. cho nhân tê bao, lam thay đôi hoat đông DNA.
́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣
̣ ̣ ̀ ̉ ̉ ̀ ̉
ợ ợ
̣ ̣ ̀ ̉ ̉ ̀ ̉
̣ ̀ ̀
ư ̀ ư ̀
̣ ̀ ̀
̀ ̀ ̣ ́ ̀ ́
́ ứ ́ ứ ườ ườ
̀ ̀ ̣ ́ ̀ ́
̣ ̀ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̀ ̣
̣ ́
ng đôt biên gen. ng đôt biên gen.
3. Hoat đông điêu chinh tông h p protein va gen đê 3. Hoat đông điêu chinh tông h p protein va gen đê đap ng lai stress không con nh la 1 gen binh đap ng lai stress không con nh la 1 gen binh ng (gen điêu hoa biêt hoa va gây chêt theo th ng (gen điêu hoa biêt hoa va gây chêt theo th lâp trinh cua tê bao– apoptosis), gây ra hiên lâp trinh cua tê bao– apoptosis), gây ra hiên t ượ t ượ
̣ ́
̉ ́
ng tôn khac ng tôn khac
Nh ng th ữ Nh ng th ữ
ươ ươ
̉ ́
́ ́
́ ̉ ̃
ươ ươ i han đ t đ n 1 bên cua 2 day (a single-stranded i han đ t đ n 1 bên cua 2 day (a single-stranded
ng sông” DNA: ng sông” DNA: ̣ ứ ơ ̣ ứ ơ
́ ̉ ̃
̉ ̉
4. Gay đ t “x ̃ ứ 4. Gay đ t “x ̃ ứ Co thê gi ̉ ớ Co thê gi ̉ ớ hoăc ̣ SSB) hoăc ̣ break (SSB) break ( Ca 2 dây cua DNA đêu đ t (a Ca 2 dây cua DNA đêu đ t (a
ouble-sstranded ddouble- tranded bbreak ( reak (DSBDSB).). ̀ ứ ̀ ứ ̉ ̉
̣ ́ ̉ ̣ ́ ́ ́
5. Do b c xa ion hoa xay ra nhanh, gây môt sô gôc hoa 5. Do b c xa ion hoa xay ra nhanh, gây môt sô gôc hoa
̣ ́ ̉ ̣ ́ ́ ́
̣
ứ ứ hoc bi r t ra. ̣ ớ hoc bi r t ra. ̣ ớ
̣
́ ́ ́ ̉ ́ ̀
6. Liên kêt cheo – Co thê 2 gôc kiêm liên kêt v i nhau: 6. Liên kêt cheo – Co thê 2 gôc kiêm liên kêt v i nhau:
́ ớ ́ ớ
́ ́ ́ ̉ ́ ̀
̀ ̣ ợ ợ ̀ ̣
Trên cung s i DNA ("intrastrand") hoăc Trên cung s i DNA ("intrastrand") hoăc Trên 2 s i DNA v i nhau ("interstrand"). Trên 2 s i DNA v i nhau ("interstrand"). ớ ớ ợ ợ
̣ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ́
7. Môt vai loai thuôc tri ung th đ 7. Môt vai loai thuôc tri ung th đ
ư ượ ử ư ượ ử
̣ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ́
̣ ́ ́ ̉ ́ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̉ ́ ́ ̀
c s dung co tac c s dung co tac ư dung liên kêt cheo DNA đê gây chêt tê bao ung th . dung liên kêt cheo DNA đê gây chêt tê bao ung th . ư
Gay đôi 2 dây
̃
Liên kêt cheo
́ ́ ́ ̣ ̀
Liên kêt nhi trung Pyrimidine
́ ̀ ̣
Gôc kiêm bi thay thê gôc hydrate
́ ́
Vi tri Apyrimidinic
̣ ́
Vi tri Apurinic
̣ ́ ́ ́
Liên kêt cheo DNA–DNA
Gay đ t dây đ n
ứ
ơ
̃
́ ́
Liên kêt cheo DNA–Protein
http://www.benbest.com/lifeext/aging.html#radical
́ ̀ ́ ̉
đâu? đâu?
ở ở
́ ̀ ́ ̉
́ ̉ ̣ ́ ̉ ̣
̉ ̀ ̉ ̀
Qua trinh oxy hoa xay ra Qua trinh oxy hoa xay ra S oxy hoa xay ra trong ty lap ự S oxy hoa xay ra trong ty lap ự thê (Mitochondria) nhiêu h n ơ ở thê (Mitochondria) nhiêu h n ơ ở trong nhân DNA trong nhân DNA
̣ ử ̣ ử
̣ ̀ ̣ ̀
Membranes
̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
do trong kiêu do trong kiêu
̀ ̉ ̀ ̉
trong Trong nôi bao, điên t Trong nôi bao, điên t trong Mitochondrial chuyên vân tao Mitochondrial chuyên vân tao thanh gôc t ́ ự thanh gôc t ́ ự phan ng oxy hoa ROS ̉ ứ phan ng oxy hoa ROS ̉ ứ
́ ́
Enzymes
̀ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ́
̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̀
Nhân tê bao
do. do.
Phong băng cach giam thâp Phong băng cach giam thâp ng hoăc tim tiêu thu năng l ượ tiêu thu năng l ng hoăc tim ượ cach c chê gôc t ́ ự ứ cach c chê gôc t ́ ự ứ
́ ̀ ́ ́ ́ ́
́ ́ ́ ́
́ ́ ́ ́
FeFe++++ va Cù co liên quan kich va Cù ++++ co liên quan kich thich phan ng oxy hoa ROS ̉ ứ thich phan ng oxy hoa ROS ̉ ứ do. đê tao gôc t ́ ự do. đê tao gôc t ́ ự
Scientific American, Dec. 1992
̉ ̣ ̉ ̣
́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ́
̉ ̉
̉ ứ ử ̣ ́ ̀ ́ ̉ ́
ượ ử ̀ ̣ ̀ ́ ̉ ́
ng, phân n a con lai la cac kiêu chông oxy i ta vân ườ ́ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ̃
ư ̉ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ́
Cac kiêu oxy hoa khac nhau Cac kiêu oxy hoa khac nhau trong c thêơ trong c thêơ Phân n a cuôc sông sinh v t la cac kiêu phan ng oxy hoa ậ sinh năng l hoa đê bao vê tê bao c thê. Cho đên nay ng ơ ch a hiêu môt cach đây đu cac kiêu chông oxy hoa trong c ơ chê phong thu cua c thê đê tranh tac hai cua gôc t
do. ́ ự ơ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ̣ ̉
ạ ̉ ứ ớ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ́
do ̉ ứ ́ ự ̀ ̣ ́
hydroxyl hydroxyl môt sô vi tri phat sinh i han ̣ ớ ̣ ở ̀ ̣ ́ ̣ ́ ́
Phan ng oxy hoa m nh nhât, nhiêu nhât va rông l n nhât la phan ng v i oxygen, tao ra cac gôc t ớ ((OHOH●●)); phan ng nay bi gi ̉ ứ trong tê bao. ́ ̀
ng đôi ôn do ượ ́ ự ươ ̣ ̣ ́ ́ ̉
̣ ̀ ́ ́
ượ ị ̀ ̉ ́ ̣ ́ ́
peroxyl (HH22OO22) t c lai môt sô gôc t Ng peroxyl ́ hydroxyl, vì th nó đ đinh h n gôc ượ ế ơ th c p. Nh ng phân t nay đ ử ữ ứ ấ ̀ đê tiêp tuc oxy hoa cac polymer h u c trong c thê. c coi la chât oxy hoa c chuyên đên môt sô v tri ữ ơ ơ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̉
́
Stress oxy hoa là gì? Stress oxy hoa là gì?
́
̀ ́ ̀ ́ ̀
̀ ự ấ ̀ ự ấ
̀ ́ ̀ ́ ̀
ng nghiêng đo do, t ừ
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́
ơ
̀ ́ ̀ ́ ̀ ́
́ ̀ ̉ ́ ̀ ̀
La s m t cân băng gi a qua trinh oxy hoa va ữ La s m t cân băng gi a qua trinh oxy hoa va ữ ́ , no co xu h qua trinh chông oxy hoa ướ qua trinh chông oxy hoa vê qua trinh oxy hoa, sinh ra nhiêu gôc t ́ ự gây t n th ổ ươ c goi la đ
ượ
̣
ng tê bao c thê – s mât cân băng nay ự . “stress oxy hoa”́ ̀ “stress oxy hoa”́
c tiên hanh b i 2 con đ
́ ượ
ườ
́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀
́ ̀ ́
̀ ̀
Chông oxy hoa (Antioxidant) la qua trinh phong Chông oxy hoa (Antioxidant) la qua trinh phong ng chông oxy thủ, no đ ở thủ hoa:́ Băng enzym (enzymatic) va Không enzym (non-enzymatic).
̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́
Nh ng bênh tât co liên quan Nh ng bênh tât co liên quan do đên s tàn phá c a gôc t do đên s tàn phá c a gôc t
ữ ữ ́ ự ́ ự
́ ự ́ ự
ủ ủ
̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́
̣ ̀ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉
̣
5. Bênh đuc nhân măt 5. Bênh đuc nhân măt 6. Bênh vê thân 6. Bênh vê thân 7. Bênh Alzheimer 7. Bênh Alzheimer 8. Bênh Parkinson 8. Bênh Parkinson
̣
1. Ung thư 1. Ung thư 2. Bênh tim mach 2. Bênh tim mach ng 3. Bênh tiêu đ 3. Bênh tiêu đ ườ ng ườ 4. Ch ng viêm kh p 4. Ch ng viêm kh p ớ ứ ớ ứ
̣ ̉ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ̉
Hâu qua cua stress oxy hoa gây ra kiêu bênh tât cho c thê Hâu qua cua stress oxy hoa gây ra kiêu bênh tât cho c thê
ơ ơ
̣ ̉ ̉ ́ ̉ ̣ ̣ ̉
̣ ̣
1. Bênh tim mach 1. Bênh tim mach
̣ ̣
̣ ̀
7. Bênh thân kinh 7. Bênh thân kinh
̣ ̀ ̣ ̉
2. Bênh tiêu đ 2. Bênh tiêu đ
ng ng
ườ ườ
̣ ̉
̣ ̣
̣ ̉ ́
6. Bênh trao đôi chât 6. Bênh trao đôi chât
̣ ̉ ́ ́
3. Bênh 3. Bênh ng tiêu hoa ng tiêu hoa
đ đ
ườ ườ
́ ̃ ́
Viêm nhiêm̃ Viêm nhiêm̃ man tinh man tinh
̃ ́
Stress oxyhoá Stress oxyhoá
̣
4. Bênh c x 4. Bênh c x
ng ng
ơ ươ ơ ươ
̣
5. Ung thư 5. Ung thư
̃ ́ ̉ ́ ̀
ự ự
ữ ữ
ơ ơ
̃ ́ ̉ ́ ̀
́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́
S lao hoa c thê la s mât cân băng gi a ̀ ự S lao hoa c thê la s mât cân băng gi a ̀ ự qua trinh oxy hoa va qua trinh chông oxy hoa qua trinh oxy hoa va qua trinh chông oxy hoa
́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́
̃ ́ ́ ́ ́
Lao hoa = Oxy hoa > Chông oxy hoa Lao hoa = Oxy hoa > Chông oxy hoa
̃ ́ ́ ́ ́
́ ̀ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̀
́ ̉ ́ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ́
Luc con tre qua trinh chông oxy hoa rât manh, bao vê tôt tê bao. Luc con tre qua trinh chông oxy hoa rât manh, bao vê tôt tê bao. Luc già côi qua trinh chông oxy hoa giam thâp, bao vê tê bao yêu kem Luc già côi qua trinh chông oxy hoa giam thâp, bao vê tê bao yêu kem
́ ̉ ́ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ́
́ ượ ự ́ ượ ự
̀ ̣
nhiên trong Chiên l nhiên trong Chiên l phong ng a, ngăn chăn phong ng a, ngăn chăn
̀ ̣
c t c t ừ ừ va s a ch a l va s a ch a l
i do i do
ữ ỗ ữ ỗ
̀ ử ̀ ử stress oxy hoá stress oxy hoá
̀ ̀ ̀ ̣ ̀
do liên tuc va do liên tuc va
́ ự ́ ự
̀ ̀ ̀ ̣ ̀
́ ́ ̣ ̃ ̉
Chu trinh hinh thanh gôc t Chu trinh hinh thanh gôc t s chông oxy hoa liên tuc diên ra trong c thê ự s chông oxy hoa liên tuc diên ra trong c thê ự
ơ ơ
́ ́ ̣ ̃ ̉
́ ̉ ́ ́
Cac kiêu phan Cac kiêu phan
ng chông oxy hoa ̉ ứứng chông oxy hoa
́ ̉ ̉ ́ ́
́ ́ ́ ́ ́ ́
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́
ơ ơ
́ ựự ợợp p hy sinh thân
́ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́
ữ ữ
ợ ợ
́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̀
” đê be gay chuôi phan ” đê be gay chuôi phan
ơ ơ ng oxy hoa, do đo lam thay đôi mau cac amin ̉ ứứng oxy hoa, do đo lam thay đôi mau cac amin
̉ ̃ ̃ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̉ ̃ ̃ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ́
́ ử ́ ử
̀ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ́
ơ ơ
ơ ơ
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣
̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉
do do
c, nh ng cac ư ̣ ượ c, nh ng cac ư ̣ ượ , don dep, băt gi ữ băt gi , don dep, ữ ợ ợ
không cho no phan ng v i cac h p chât sinh hoc cua ớ không cho no phan ng v i cac h p chât sinh hoc cua ớ
́ ự ́ ự
̉ ứ ̉ ứ
̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉
̉
Chông oxy hoa s câp (Primary Antioxidants): ơ Chông oxy hoa s câp (Primary Antioxidants): ơ đâu chu trinh oxy hoa băng cach lây đi cac gôc t La qua trrinh pha v ngay từừ đâu chu trinh oxy hoa băng cach lây đi cac gôc t ́ ỡỡ ngay t La qua trrinh pha v c goi la chât chông oxy hoa s câp, no la cac h p chât nay đ do. Nhữững hng hợợp chât nay đ ượợc goi la chât chông oxy hoa s câp, no la cac h do. Nh ư chât polyphenol va cac amin th m, nh ng h p chât nhay cam nay “ chât polyphenol va cac amin th m, nh ng h p chât nhay cam nay “ minh̀ th m, lam cho phenol mât hydrogen. Phenol tai s dung lai đ ơ th m, lam cho phenol mât hydrogen. Phenol tai s dung lai đ ơ amin th m thi không. Chông oxy hoa s câp la qua trinh amin th m thi không. Chông oxy hoa s câp la qua trinh trung hoa cac gôc t trung hoa cac gôc t c thê. ơ c thê. ơ
̉
́ ́ ́
câp (Secondary Antioxidants): ứứ câp (Secondary Antioxidants):
́ ́ ́
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́
̣ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀
a hoăc ̣ ứức chê ś
̣ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀
́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ̀
cac h p chât hoa hoc không ôn đinh cac h p chât hoa hoc không ôn đinh
do t ́ ựự do t
ừ ừ
ợ ợ
ơ ơ
ừừa a
́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ̀
̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ́ ̉
́ ỡỡ a (Preventative Antioxidants), no pha v ừừa (Preventative Antioxidants), no pha v c chê ś ựự hinh thanh hinh thanh ngăn ngừừa hoăc ̣ ngăn ng . C chê phong ng . C chê phong ng (hydroperoxide) băng cach biên đôi 22OO22 (hydroperoxide) băng cach biên đôi
̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ́
Chông oxy hoa th Chông oxy hoa th La qua trinh chông oxy hoa phong ng La qua trinh chông oxy hoa phong ng liên tuc chu trinh oxy hoa băng cach liên tuc chu trinh oxy hoa băng cach cac gôc t cac gôc t quan trong nhât cua no la phân huy H quan trong nhât cua no la phân huy H thanh H2O ôn đinh, không con hoat đông oxy hoa n thanh H2O ôn đinh, không con hoat đông oxy hoa n
̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ́
ữữa. a. p chât Phosphite hoăc phosphonite, nh NhNhữững hng hợợp chât Phosphite hoăc phosphonite, nh
ứứa a
́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ́ ́
p chât co ch ữững hng hợợp chât co ch i c chê hoat ơ ́ ớới c chê hoat ơ
ơ ơ
̀ ̣ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣
dung nhiêu nhât v ượợc sc sửử dung nhiêu nhât v ư peroxide nh : Supperoxid dimustase ửử peroxide nh : Supperoxid dimustase
ư ư
ư ̀ ư ̀
u c va dithiophosphonate đ sulphur hữữu c va dithiophosphonate đ sulphur h đông nh la công cu enzyme đê kh đông nh la công cu enzyme đê kh (SOD), Catalase, Glutathion peroxidase (SOD), Catalase, Glutathion peroxidase
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉
̀ ̉
ươ ươ
̀ ̉
́ ́ ̉
ng th c phong thu Ph ứ ng th c phong thu Ph ứ chông oxy hoa cua c thê chông oxy hoa cua c thê
̉ ơ ̉ ơ
́ ́ ̉
̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉
̉
ứ ứ c thê: c thê:
m c đô chông oxy hoa phong thu cua BaBa m c đô chông oxy hoa phong thu cua ơ ơ
̉
́ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ́
́ ự ́ ự
́ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ́
̉ ́
c chê qua trinh ➀➀ c chê qua trinh RONS trong c thê, oxy hoa nitrogen. trong c thê, oxy hoa nitrogen.
Ứ Ứ do do RONS
san xuât ra nhiêu cac gôc t san xuât ra nhiêu cac gôc t ơ ơ
̉ ́
́ ̣ ̣ ̀ ̀ ́
, don dep va trung hoa , don dep va trung hoa
cac gôc t cac gôc t
do do
ữ ữ
́ ̣ ̣ ̀ ̀ ́
̉ ́ ̀ ́
Băt gi ➁➁ Băt gi ́ ự ́ ự sinh ra trong c thê do qua trinh oxy hoa. sinh ra trong c thê do qua trinh oxy hoa.
ơ ơ
̉ ́ ̀ ́
̣
h u c sinh hoc h u c sinh hoc
ử ữ ử ữ
ữ ữ
ữ ữ
bi ̣bi ̣
̣
̉ ́
ơ ơ do gây ra. do gây ra.
➂➂ S a ch a nh ng phân t S a ch a nh ng phân t ử ử h hong do cac gôc t ư h hong do cac gôc t ư
́ ự ́ ự
̉ ́
̀
c phòng ng a băng c phòng ng a băng
́ ượ ́ ượ
ừ ừ
̀
́ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̣
1. Chiên l 1. Chiên l c chê vât ly đê giam tac hai ơ c chê vât ly đê giam tac hai ơ
́ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̣
do do ả ả ố ự ố ự ủ ủ
ạ ử
ứ
ắ ố ặ ắ ố ặ
ộ
. Nh ng đây không ph i là chi n l
c
thu c carotenoid có th lo i tr đi n t ả ư
ngo i, ho c ặ do nh ư ế ượ
ử
bào tránh s t n công c a các g c t bào tránh s t n công c a các g c t t: ệ t: ệ c b c x t ượ ạ t ể ạ ừ ệ ử ự
ừ
ệ
B o v t ệ ế ự ấ B o v t ệ ế ự ấ có th b i các s c t đ c bi ể ở có th b i các s c t đ c bi ể ở Ví d nh melanin có th tránh đ ư ể ụ các s c t ắ ố đ i v i oxygen nguyên t ố ớ phòng ng a hoàn thi n.
́ ́ ́ ầ ầ ộ ộ ự ự ́ ́ ́
bào màng nh y ru t chông s hâp thu cac bào màng nh y ru t chông s hâp thu cac do: do:
ớ ợ ẩ
ấ ạ
ữ
ậ
ng t n t
ươ
̀ ̀ ̣
̀ ̉ ̀
do ra ngoai.
ạ ừ
ơ ể
ố ự
L p t ớ ế L p t ớ ế gôc t ́ ự gôc t ́ ự L p mang nhây niêm mac ph n ng v i h p ch t trung gian và ả ứ ớ ấ s n ph m oxy hóa có h i nh ng ch t l xâm nh p, nó tích t ạ ở ụ ả đây va thai ra ngoai không cho nó t n công gây th ổ ế ấ bào. Sau đó c th bai thai, lo i tr các g c t ̀ ̉ ̀
́ ́
ơ ơ
ặ ặ
́ ự ́ ự
́ ́
2. C chê ngăn ch n cac gôc t 2. C chê ngăn ch n cac gôc t dodo
ố
ủ ơ ể ượ
c th c hi n b i 2 c ơ ệ
ự
ở
ặ ặ
do (Enzymatic). do (Enzymatic).
S phòng th ch ng oxy hóa c a c th đ ủ ự ch sau đây: ế B ng c ch ngăn ch n không enzym (non-enzymatic). ế B ng c ch ngăn ch n không enzym (non-enzymatic). ế B ng c ch enzym phân gi ế B ng c ch enzym phân gi ế
i g c t ả ố ự i g c t ả ố ự
ơ ơ ơ ơ
ằ ằ ằ ằ
pha ky n
c sang pha
ườ
̣ ướ
̣ ợ
́
a n
c. Nh vây môt h p chât ky n
ướ
ng khi oxy hoa môt h p chât t ư ̣
̣ ướ
̣ ợ
́ ̀ ̀
c trong
́ ừ c năm trong mang ướ
̉ ́ ̀ ̣ ́ ̃ ̀
Thông th ư lipoprotein cua tê bao sau khi bi oxy hoa se đi vao pha n nguyên sinh chât.́
c phô
ữ
́ ỡ
ướ
́ ́ ́ ̉
c lai
̣ Tocopherol va ̀
ượ
ữ
ợ
́ ́ ̀
ữ
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ́
Nh ng chât chông oxy hoa pha v phan ng trong pha n ̉ ứ biên nhât la nh ng h p chât ́ phenolic. Ng carotenoid la nh ng h p chât tan trong chât beo co tac dung chông ợ oxy hoa trong pha lipid.
́
ữ
̀ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ́
́ ́ ́ ̀ ̉
c th c hiên th
ng
̉ ứ ườ
ườ ướ
ự
́ ́ ́ ̣
ng xuyên cac chât chông
ng n ướ c phai đ ̉ ượ ườ
́ ̃ ̀ ́ ̉ ́ ́ ́
́ ̀
Điêu kiên đê che chăn oxy hoa co hiêu qua la nh ng h p chât chông ợ oxy hoa phenolic. Trong môi tr c co rât nhiêu phan ng xay ra, do đo chông oxy hoa pha n xuyên, co nghia la chung ta phai ăn th oxy hoa nay.
̣ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ́
2.1. Ngăn chăn băng chât chông oxy hoa 2.1. Ngăn chăn băng chât chông oxy hoa không enzyme (No – enzymatic) không enzyme (No – enzymatic)
ẫ
tocopherol, ấ tocopherol,
carotenoid chông oxy hoa băng cach no bi oxy
́ ́ ̀ ́ ́ ̣
do.
́ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ́
Trong pha lipid: Vitamin E, và các d n xu t Trong pha lipid: tocotrienol; va ̀ carotenoid tocotrienol hoa, đê biên thanh oxy-carotenoid, hay tao nên môt dang khac nh ư la vitamin A va ubiquinol đ kh g c t ử ố ự
ể
ợ
̀ ̀
́
Vitamin C (ascorbate), cac h p chât Vitamin C
Phenolic ́ Phenolic
́ ợ
ự
̣ ̀ ̣ ́ ́ ́ ́
Trong pha n Trong pha n th c vât, oxy hóa đ trung hòa g c t
do.
c:ướ c:ướ glutathione va môt sô h p chât khac chông oxy hoa, s b glutathione ẽ ị ể
ố ự
cytosol, nuclear va mang l
ướ
́ cytosol, nuclear
̀ ̀ ̣ ̣ ́ ̣
̀ ̣ ̣ ̀ ̃ ́ ́ ̣ ́ ́
Thêm vao đo, i ma trân hoa hoc trong mitochondrial, va dich ngoai bao cung co tac dung chông oxy hoa mitochondrial đ bao vê tê bao.
ể
̉ ̣ ́ ̀
ấ ấ
ầ ớ ầ ớ
̣
ả ả th c vât. Đ ng v t s d ng th c vât. Đ ng v t s d ng
th c v t, các s c t th c v t, các s c t
ồ ồ
ố ừ ự ậ ố ừ ự ậ
ộ ộ
̣
ậ ử ụ ậ ử ụ ệ ế ả ệ ế ả
ắ ố ự ắ ố ự ụ ố ụ ố
ể ể
̉ ̉
Các ch t ch ng oxy hóa không ph i enzyme ph n l n có ố Các ch t ch ng oxy hóa không ph i enzyme ph n l n có ố ngu n g c t ngu n g c t các h p ch t này đ làm công c ch ng oxy hóa b o v t ấ ợ các h p ch t này đ làm công c ch ng oxy hóa b o v t ấ ợ bào c th cua chúng. ơ ể bào c th cua chúng. ơ ể
ệ ố ệ ố
(Antioxidant) b o v c th (Antioxidant) b o v c th
H th ng vitamin tham gia ch ng oxyhóa H th ng vitamin tham gia ch ng oxyhóa ả ả
ố ố ệ ơ ể ệ ơ ể
Pha n Pha n
cướ cướ
́ ́
Pha chât beo Pha chât beo
́ ́
+
NAD(P)
Niacin Niacin
THIOL THIOL cycle cycle
+ NAD(P)H + H
VITAMIN C VITAMIN C cycle cycle
ROOH ROOH ROHROH
VITAMIN E VITAMIN E cycle cycle
ROO• RO•
Lipid–water interface
PUFA
– và g c t
do khác
ố ự
O2
Các quá trình chuy n hóa trong c th ể
ơ ể
́ ́ Ự Ự ́ ́
NAD(P)-
́ ́ ́ ́
NAD(P)H + H+
́ cac chât S LIÊN QUAN gi a ữ cac chât S LIÊN QUAN gi a ữ chông oxy hoa không enzyme, chông oxy hoa không enzyme, c, pha beo c, pha beo enzyme trong pha n enzyme trong pha n ướ ướ ́
The Thiol Cycle
a -Lipoic Acid, GSSG
DHLA, GSH
Se (glutathionine peroxidase)
Ascorbate
Ascorbyl Radical
The Vitamin C Cycle
Vitamin E Radical
ROOH ROH
The Vitamin E Cycle
ng tac trong
́ ự ươ
́
́ ́
́ ử
̉ ́ ̉ ̣
ROO RO Peroxyl Radicals
Tocopherols Tocotrienols
̣ ́ ́ ́ ́
ữ
̀ ̀ ́ ̀
́ ́ ́
Lipid Peroxidation
Nh co s t ờ phan ng chông oxy hoa ̉ ứ ma c thê co thê tai s dung ̀ ơ Lai cac chât chông oxy hoa Nhiêu lân, nhât la nh ng chât chông oxy hoa trong Pha lipid
Adapted from Packer, L. In, Vitamin C in Health and Disease. Eds. L.Packer & J. Fuchs. 1997. Pp 95-107. MF9665:114967
́ ̃ ̉
Cac dân xuât t Cac dân xuât t
nhiên cua Tocopherols nhiên cua Tocopherols
́ ̃ ̉
nhiên nhiên
ự ự
́ ự ́ ự trong t trong t CH3
phytyl tail
HO
a
CH3
-tocopherol
O
H3C
H
H
CH3
CH3
CH3
CH3
4’R
8’R
CH3 2R
CH3
HO
phytyl tail
b -tocopherol
O
ượ ́ ưỡ
c coi nh ư ng c c, ự
CH3
̀ ́ ́
CH3
ườ
HO
phytyl tail
̉
g -tocopherol ́ ́ ́
O
H3C
̣ ́ ́ ́ ̉
CH3
CH3
́ ̀ ́ ̀ ̃ ́
́ ̉ ̣ ̀ ̣ ́ ̀
HO
̣ ử
phytyl tail
̀ ̉
Vitamin E đ la h p chât l ̀ ợ đâu co nhom -OH ở ng ra môi tr ng h ướ n c. Đuôi phytyl cua ướ no tan trong chât beo. Vi tri chông oxy hoa cua no la nhom –OH. Vi le đo no bao vê bê măt tê bao va trao đôi điên t (H) v i vitamin C dê dang.
ớ
̃ ̀ d -tocopherol
O
CH3
CH3
Vitamin E
Oxygen Society Education Program Traber 34
Nh ng Tocotrienol t Nh ng Tocotrienol t
nhiên nhiên
ữ ữ
ự ự
CH3
unsaturated tail
HO
CH3
a -tocotrienol
O
H3C
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
HO
tail
b -tocotrienol
O
CH3
CH3
HO
tail
g -tocotrienol
O
H3C
CH3
CH3
Liên hê v i Video clip
HO
̣ ớ
tail
d -tocotrienol
O
CH3
CH3
Vitamin E
Oxygen Society Education Program Traber 35
Vai trò ch ng oxy hóa c a vitamin C Vai trò ch ng oxy hóa c a vitamin C
ủ ủ
ố ố
Vitamin C d ng kh Vitamin C d ng kh
ạ ạ
ử ử
Vitamin C d ng oxy hóa ạ Vitamin C d ng oxy hóa ạ
́
ấ ấ
ữ ữ
́
́ ́
ự ậ ự ậ ế ế
́ ́
ạ ạ t cho c th ơ ể t cho c th ơ ể ạ
ấ
i ta đa biêt ro ch c năng.
Nh ng ch t hoa sinh th c v t có ho t tính Nh ng ch t hoa sinh th c v t có ho t tính chông oxy hoa cao c n thi ầ chông oxy hoa cao c n thi ầ Có hàng trăm công trình nghiên c u, hàng ngàn ch t có ho t tính ứ sinh h c chông oxy hoa cao ma ng ườ
ứ
ọ
• Ph n l n là nh ng ch t ch ng oxy hóa (Antioxidant):
ấ
ữ
ữ
Nh ng s c ả
ấ
ố
ố ả ề ụ
ẫ ạ
́ ́ ̀ ̃ ́ ̃
ch c t
ng m nh nh t, có tác d ng nhât, lam gi m b nh đ c nhân ả bào s a ch a các ổ
ứ ế
ệ ử
ụ ữ
ự
do tan pha.
ầ ớ ắ t màu s m trong rau qu đ u là ch t ch ng oxy hóa có nh ố h ưở ấ m t, gi m s oxy hóa LDL, giúp t ắ t n th ng do cac gôc t ổ
ả ươ
́ ự
́ ̀
• Cac qua có s c m nh ch ng viêm (Anti-inflammatory) nh :
ư Qu ả
ứ
ạ
ố
́ ̀ ́
ứ
ệ
ả
ỏ
́ ̉
tr ng cá, anh đào đ , nho có tác d ng gi m b nh tim mach, tăng glutathione, làm gi m triêu ch ng viêm.
ụ ứ
ả
̣
• Cac qua có mau tim cung co tác d ng phòng ng a b nh t
ừ
ụ
ệ
ậ t:
̣
t qu c (cranberries) có tác d ng phòng viêm nhiêm
ệ
ụ
ố
́ ̉ ̀ ́ ̃ ́
̃
ung th vú.
Qu nam vi đ ư Qu anh đào có tác d ng ch ng lão hóa va b o v th l c ố
ả ng niêu UTI’s (urinary Tract Infections) va bênh ườ ả
ệ ị ự
̀ ả
ụ
4
̣ ̀ ̣
́ ́ ̣ ̣
ợ ợ
ự ự
́ ́ ̣ ̣
́ ́ ̣ ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ́
̀ ́
Nh ng h p chât hoa hoc th c vât ữ Nh ng h p chât hoa hoc th c vât ữ co tac dung chông oxy hoa co tac dung chông oxy hoa băng c chê không enzyme băng c chê không enzyme
ơ ơ
̀ ́
ữ
ấ
Nh ng ch t dd th c v t ậ ự Phytonutrients
Glucosinolates
Terpenoids
Polyphenols
Isothiocyanates
Carotenoid
Non-Carotenoid
Sulforaphane Indoles
Lutein
Saponins
Flavonoids
Indole-3-Carbinol
Lycopene
Phenolic Acids
́ ́ ́ ́
Beta-Carotene Chông oxy hoa Chông oxy hoa ngườ trong môi tr ngườ trong môi tr
́ ́
chât beo chât beo
Other Non-Flavonoid Polyphenols
Curcumin
Resveratrol
Lignans
Ellagic Acid Chlorogenic Acid P-Coumaric Acid Ferulic Acid Vanillin Cinnamic Acid Phytic Acid Quinic acid
Flavones *Flavonols Flavanones Flavans Isoflavones Flavanolols Leukoanthocyanidins Dihydrochalcones Chalcones Aurones *Anthocyanins *Flavanols
́ ́
́ ́
ữ ữ
ợ ợ
́ ́
́ ̣ ́ ́ ̣
Nh ng h p chât Polyphenol co Nh ng h p chât Polyphenol co tac dung chông oxy hoa trong th c vât tac dung chông oxy hoa trong th c vât
ự ự
́ ̣ ́ ́ ̣
Polyphenols
̉
̀ ́
̉Qua dâu Qua dâu i Qua t ̉ ươ Chât chiêt xuât
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́
Tra ̀Tra ̀ Tra xanh Tra đen Chât bô sung t
tra
Qua l u ̉ ự Qua l u ̉ ự N c ep ướ Chât chiêt xuât Phân thit cua hat
ừ
́ ̉ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣
Nguôn: Navindra P. Seeram, 2010:
http://www.raspberryinfo.com/articles/raspberry%20polyphenols.pdf
̀
́ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̣
Câu truc cua môt sô Polyphenol trong qua mông Câu truc cua môt sô Polyphenol trong qua mông
R
R
OH
OH
+
HO
O
HO
O
OH
OH
OH O
OH
O
HO
Flavonols Quercetin R = OH Kaempferol R = H
Anthocyanidins Cyanidin R = OH Pelargonidin R = H
O
OH
HO
O
OH
O
Ellagic acid
OH
HO
OH
HO
OH
O
HO
O C O C
HO
O
O
O
C
O
OH
O
HO
HO
O
HO
O
O
O
HO
O C O C
O
O
OH OH
HO
O
C
O
O
OH
HO
O
OH OH OH
HO
O
OH
OH
OH
HO
HO
OH
OH
OH Ellagitannin Sanguiin H-6
́ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̣
Nh ng nhom –OH trong cac Polyphenol co thê xuât căp hydrogen đê trung hoa gôc t
do
ữ
́ ự
́ ́ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ̀
ữ ữ
c c a nó, b
i, chanh
ưở
ả
̣ ̣
Nh ng Polyphenol thuôc Nh ng Polyphenol thuôc Flavonoid ph bi n trong th c ăn ứ ổ ế Flavonoid ph bi n trong th c ăn ứ ổ ế 1. Flavone (bioflavonoids h cam quít): (bioflavonoids h cam quít): ọ 1. Flavone ọ Hesperetin, Naringenin, Eriodictyol Ngu n:ồNgu n:ồ Qu cam quít và n ướ ủ
2. Flavonol:: 2. Flavonol
ủ
ả
ả
Quercetin, Kaempferol, Myricetin, Isorhamnetin, Rutin Ngu n:ồNgu n:ồ C hành vàng, c hành, c i xoăn, trà, c i bông ủ xanh, táo, qu m ng (berries), qu anh đào đ ỏ
ả ọ
ả
3. Flavone:: 3. Flavone
ơ
ng th o
Apigenin, Luteolin Ngu n:ồNgu n:ồ Carrot, c n tây, mùi tây, cây xô th m (sage), ầ húng tây, h tiêu, cây h ồ
ươ
ả
4. Isoflavone:: 4. Isoflavone
ữ
ứ
ậ
ế ế ừ ậ
đ u 7
Daidzein, Genistein, Glycitein Ngu n:ồNgu n:ồ Đ u nành va nh ng th c ăn ch bi n t nành, rau đ uậ
̣
ữ ữ
̣
Nh ng Polyphenol thuôc Nh ng Polyphenol thuôc Flavonoid ph bi n trong th c ăn ứ Flavonoid ph bi n trong th c ăn ứ
ổ ế ổ ế
5. Anthocyanin:: 5. Anthocyanin
ứ
ỏ
Cyanidin, Delphinidin, Malvidin, Pelargonidin, Peonidin, Petunidin. Ngu n:ồNgu n:ồ Qu m ng (tr ng cá) đ , xanh và tím, nho đ ỏ và tím, r
ượ
ả ọ u vang đ , anh đào ỏ (1)Monomers: 6. Flavanol:: (1)Monomers: 6. Flavanol
t là trà xanh), chocolate, nho,
ệ
(Catechins)-Catechin, Epicatechin, Epegallocatechin, Epicatechin gallate, Epigallocetechin gallate Ngu n:ồNgu n:ồ Trà (đ c bi ả
ặ qu ả m ng, qu táo
ọ
(2)Dimers & Polymers: 7. Flavanol:: (2)Dimers & Polymers: 7. Flavanol
(Ellagitannins)-Theaflavins, Thearubigins,
Proanthocyanins
ả ọ
Ngu n:ồNgu n:ồ Trà (đen & olong), chocolate, táo, qu m ng,
6
nho đ và r
u vang.
ỏ
ượ
Vai trò sinh h c c a các Flavonoid th c v t ự ậ Vai trò sinh h c c a các Flavonoid th c v t ự ậ
ọ ủ ọ ủ
ệ ả ở
• Flavonoids có hi u qu đ i v i s c kh e b i kh năng ả ố ớ ứ ủ do sinh ra trong c th , b o v t
ỏ ờ ế ố ́ ̣
ọ bào đ ch ng oxy hóa rât manh c a nó, nh th mà nó d n d p ẹ t c t các g c t ượ ố ơ ể ả ố ự ệ ế
ệ
ự
ứ
ả ả
ế
ư ệ
ề
ễ
• M t s tác d ng có l ụ ợ - Tác d ng b o v ch ng s lão hóa ố ả ụ - Kích thích tu n hoàn tim và ph i ổ ầ - C i thi n th l c và ch c năng não b ị ự ộ ng huy t thích h p - C i thi n m c đ ợ ườ ứ - Làm gi m tai bi n b nh truy n nhi m, nh b nh truy n nhi m ễ ề ệ ế Urinary Tract Infections) t ni u UTIs ( đ
ệ ệ ả ng ti
ườ
ế
ệ
ỏ ộ ố i cho s c kh e: ứ
ọ ằ
• Các nhà khoa h c phát hi n ra r ng: Công vi c c a các ệ ệ
ấ ố ự
ủ ệ do xu t hi n ấ do sinh ố ự ố ứ
ch t ch ng oxy hóa là trung hòa các g c t trong th c ăn, trong c th do oxy t o ra. G c t ơ ể ra càng nhi u thì càng c n nhi u ch t ch ng oxy hóa ầ ạ ấ ề ề ố
̣ ̣ ̀
Nh ng loai th c vât giau polyphenol Nh ng loai th c vât giau polyphenol
ự ự
ữ ữ
̣ ̣ ̀
Liên kêt Video clip: Polyphenol
́
Cacao cua biên
̉ ̉
́ ́ ̉ ̉
Cacao-Chocola Cacao-Chocola
Tao – Nho tim, đo Tao – Nho tim, đo
Rông biên – Rông nâu Rông biên – Rông nâu
́ ́ ̉ ̉
va nhiêu loai th
ực vât, rau, qua cây trai, tra xanh la nguôn Polyphenol rât tôt
̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́
́ ̣ ́ ̣
̉ ̣ ̉ ́ ́
Gia tri ORAC Gia tri ORAC biêu thi kha năng chông oxy hoa biêu thi kha năng chông oxy hoa
̉ ̣ ̉ ́ ́
S ng kh e m nh v i th c ph m có ORAC cao ự S ng kh e m nh v i th c ph m có ORAC cao ự
ỏ ỏ
ớ ớ
ố ố
ẩ ẩ
ạ ạ
• ORAC (Oxygen Radical Absorbance Capacity) là test
ậ
ừ
ỹ ự
ệ ủ
ẩ
ả
ng.
c th a nh n b i B Nông nghi p M . Đây là phép đ ượ đo t ng kh năng ch ng oxy hóa c a th c ph m và các ổ ch t b sung dinh d ấ ổ
ở ộ ố ưỡ
• Nh ng thành ph n dinh d
ầ
ữ
ấ
ạ
ữ
ấ
ả
ứ
ệ
ả
ố
ng có ho t tính nh t trong ưỡ rau qu là nh ng ch t ch ng oxy hóa, phép đo đúng ố giúp cho vi c đánh giá t t hi u qu tìm năng lên s c ệ kh e c a th c ph m. ự
ủ
ẩ
ỏ
ể
ằ
ọ
ỉ
• Quan đi m khoa h c ch ra r ng: ORAC có th là k t qu ả ế ể c v m c ăn ề ứ
ể
ố
cu i cùng đ xây d ng tiêu chu n nhà n ướ ự vào h ng ngày thích h p đ i v i rau & qu . ả
ẩ ố ớ
ằ
ợ
ư
ủ
ị
ng c a các phytonutrient • ORAC đ a ra giá tr đo l ườ trong rau & qu và các s n ph m ch bi n c a nó ế ế ả
ủ
ả
ẩ
9
ị
ủ
ả
Giá tr ORAC c a qu và rau xanh trong 100 grams
GIÁ TRỊ ORAC
CÁC LoẠI RAU XANH
GIÁ TRỊ ORAC
QUẢ
Cải xoăn
1,770
Quả mận khô
5,770
Cải bó xôi Spinach, thô
1,260
Quả nho khô
2,830
Quả Việt quốc ***
2,400
Gía cải Brussels
980
Quả mâm xôi
2,036
Giá Alfalfa
930
Quả nam Việt quốc ***
1,750
Rau Spinach, hấp
909
Quả dâu tây
1,540
Hoa cải bông xanh
890
Raspberries
1,220
Cây củ cải đường
841
Quả mận chín
949
Tiêu chùm chí đỏ
713
Quả cam
750
Củ hành
450
Quả nho đỏ
739
Bắp
400
Quả anh đào ***
670
Eggplant
390
Quả Kiwi
602
Hoa sup lơ
377
Quả nho trắng
446
Đậu Hà lan, đông lạnh
364
Quả dưa đỏ
252
Khoai tây trắng
313
Quả chuối
221
Khai lang
301
Quả táo
218
Carrot
207
Quả mơ
164
Đậu tây
201
Quả đào
158
Cà chua
189
Quả lê
134
Zucchini
176
104
Quả bí đỏ
150
Quả dưa hấu
10
̃ ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ́ ́
H ng dân liêu s dung va liêu đôc hai cua cac chât chông oxy hoa H ng dân liêu s dung va liêu đôc hai cua cac chât chông oxy hoa
ướ ướ
ử ử
̃ ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ́ ́
Antioxidant RDA (adults)
Comment
Upper Level (adults)
1,070 mg natural vitamin E
̀ ̀ ̉ ̉ ́
Vitamin E
15 mg
Liêu cao lam suy giam kha năng đông mau, Higher amounts impair blood clotting, increasing tăng s chay mau, xuât huyêt likelihood of hemorrhage.
ự
785 mg synthetic vitamin E
̉ ́ ́ ́
̉ ư
̀ ́ ́ ̉ ̀ ́ ̣
Vitamin C
2,000 mg
́ ̀ ̣ ̣ ́ ̉
ơ ữ
Women: 75 mg Men: 90 mg
̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀
Higher amounts could lead to diarrhea and other GI ng Liêu cao co thê đ a đên tiêu chay va xao trôn đ ườ disturbances. Extremely high levels may lead to tiêu hoa. Liêu đăc biêt cao co thê gây ung th , x ư ơ cancer, atherosclerosis, and kidney stones. x v a đông mach, soi thân. Tre em thanh thuc s m. ̣ ớ
None
None
ư
ứ
̀ ̀ ́ ́ ̀
̣ ̣ ́ ́
Beta- carotene
Chronic high doses turn your skin yellow-orange, but Liêu cao lâu dai co thê đ a đên vang da, nh ng ư ̉ ư it is not toxic. However, research indicates it is không đôc. Nh ng môt sô nghiên c u cho biêt unwise to consume doses of beta-carotene beyond V i liêu cao, cân nhiêu vitamin khac điêu chinh ớ what is in a multivitamin and your regular diet.
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̉
̀ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̃
Selenium
ườ
55 micrograms
400 micrograms
Liêu cao co thê gây rung toc, nôi mân Higher amounts could cause hair loss, skin rashes, phat ban, mêt moi, rôi loan đ ng tiêu hoa, fatigue, GI disturbances, and nervous system abnormalities. ng hê thông thân kinh. không binh th ườ
́ ̣ ̃ ́ ̣ ́
̀ ̣ ́ ̀
Antioxidant trong phòng ng a ung th Antioxidant trong phòng ng a ung th
ừ ừ
ư ư
Ữ
Ừ
Ế
Ư
NH NG KHUY N CÁO TRONG PHÒNG NG A UNG TH (Federation of Obstetric & Gynaecological Societies of India)
ố ố
ấ ấ
ườ ườ
ứ ứ
ề ề ậ
Li u ềLi u ề khuy n cáo ế khuy n cáo ế
ng h p Nh ng tr ợ ữ Nh ng tr ng h p ợ ữ làm tăng nhu c u.ầ làm tăng nhu c u.ầ
Li u ch p Li u ch p ậnh n hàng nh n hàng ngày (RDA) ngày (RDA)
M c có th ể M c có th ể gây đ c cho ộ gây đ c cho ộ c thơ ể c thơ ể
Ch t ch ng ấ Ch t ch ng ấ oxy hóa oxy hóa (Antioxidant) (Antioxidant)
Vitamin ‘A’ Vitamin ‘A’
5000 IU 5000 IU
12,500 IU 12,500 IU
Hút thu cố lá lá Hút thu cố
Ăn kéo dài Ăn kéo dài 125.000 IU 125.000 IU
Vitamin ‘E’ Vitamin ‘E’
10-20 IU 10-20 IU
200-800 IU 200-800 IU
>1.200 IU >1.200 IU
Ăn nhi u PUFA, hút ề Ăn nhi u PUFA, hút ề thu c láốthu c láố
Vitamin ‘C’ Vitamin ‘C’
60 mg 60 mg
1000 mg 1000 mg
Không đáng Không đáng ểk / 1-2Gm ể k / 1-2Gm
Stress, OCP, hút Stress, OCP, hút thu c láốthu c láố
Selenium Selenium
50-200 mg 50-200 mg
>200mg >200mg
ưCh a có ư Ch a có
ổ ổ
Tu i già, ăn nhi u ề Tu i già, ăn nhi u ề PUFA, hút thu cố , , PUFA, hút thu cố nhi m kim lo i n ng ạ ặ nhi m kim lo i n ng ạ ặ
ễ ễ
•http://www.obgyn.net/educational-tutorials/panda17/freeradicals.ppt
DNA
Gene Bi u l ể ộ C ch ki m soát gen ơ
gen ế ể
Ế
ẾT BÀO T BÀO
2
Nucleus Nucleus
Th c ph m Th c ph m
ự ự
ẩ ẩ
Màng t
bào
ế
1
Mitochondria Mitochondria
5
15
G c t
do
ố ự
Th
ng t n
ươ
ổ
35
Antioxidant Antioxidant
̉ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ Bô sung chât chông oxy hoa trong khâu phân ăn hăng ngay Bô sung chât chông oxy hoa trong khâu phân ăn hăng ngay ̉ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀
̀ ́ ́ ̉ ̀ la xu h la xu h ng tât yêu cua nganh dinh d ng tât yêu cua nganh dinh d ng t ng t ng lai ng lai ướ ướ ưỡ ưỡ ươ ươ ̀ ́ ́ ̉ ̀
́ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ́
̃ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ng ng ươ ươ ̃ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣
̉ ́ ̀ ́ Chât chông oxy hoa trong khâu phân ăn hăng ngay co y Chât chông oxy hoa trong khâu phân ăn hăng ngay co y nghia rât quan trong viêc kiêm soat ngăn chăn th nghia rât quan trong viêc kiêm soat ngăn chăn th tôn tê bao do cac gôc t tôn tê bao do cac gôc t do gây nên. do gây nên. ́ ự ́ ự ̉ ́ ̀ ́
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̉
́ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̉ ́ ượ ́ ượ ́ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̉
́ ́ ́ ng rât l n mega-dose chât chông oxy hoa ng rât l n mega-dose chât chông oxy hoa ́ ́ ́
̃ ̃ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̣ ướ ướ ̃ ̃ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̣
̃ ̀ ̉ ́ ́ ́ ng gây đôc do co tac dung ng gây đôc do co tac dung ng hô. Nên nh răng ban thân cac chât chông oxy ng hô. Nên nh răng ban thân cac chât chông oxy ̃ ̀ ̉ ́ ́ ́
́ ́ ̉ ̃ ̀ ng cao – ng cao – ớ ớ ̉ ứ ̉ ứ ượ ượ ́ ́ ̉ ̃ ̀
̣ ́ ̀ ̀ ́ Con nhiêu vân đê cân phai lam sang to la bô sung nh ư Con nhiêu vân đê cân phai lam sang to la bô sung nh ư c nêu bô thê nao, bao nhiêu. Chung ta co thê biêt đ c nêu bô thê nao, bao nhiêu. Chung ta co thê biêt đ sung môt l ́ ớ ̣ ượ sung môt l ́ ớ ̣ ượ cung se co hai, co xu h cung se co hai, co xu h t ươ t ươ hoa co thê phan ng lân nhau khi ham l hoa co thê phan ng lân nhau khi ham l ng ng i ta goi đo la phan ng tiên oxy hoa (pro-oxidants). i ta goi đo la phan ng tiên oxy hoa (pro-oxidants). ̉ ứ ̉ ứ ườ ườ ̣ ́ ̀ ̀ ́
̀ ̃ ́ ̉ ́ ̉ ̀ ̃ ́ ̉ ́ ̉
̀ ́ ̃ Vi le đo, trong th c phâm thuôc hay th c phâm ch c Vi le đo, trong th c phâm thuôc hay th c phâm ch c năng, cân co nh ng h năng, cân co nh ng h ng dân liêu l ng dân liêu l ứ ứ ng s d ng. ử ụ ng s d ng. ử ụ ự ự ̀ ượ ̀ ượ ự ự ữ ữ ướ ướ ̀ ́ ̃
̉ ̀ ̉ ̉ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̉ ̉ ́ ̣ ̣
́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ Chi tiêu ORAC la chi tiêu ch a phô biên hiên tai, nh ng ư ư Chi tiêu ORAC la chi tiêu ch a phô biên hiên tai, nh ng ư ư ng lai no se la yêu câu đoi hoi cua khach hang trong t ng lai no se la yêu câu đoi hoi cua khach hang trong t ươ ươ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ ̀
́ ̀ ́ ̀
́
2.2. Ngăn chăn s oxy hoa băng ̣ ự 2.2. Ngăn chăn s oxy hoa băng ̣ ự c chê enzym (Enzymatic) ơ c chê enzym (Enzymatic) ơ
ng phân
́ ượ
́
ư
́ ́ ́ ́
̉ ́ ̣ ́ ̉ ́ ́ ̃
̀ ̉ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̀
ơ
̣ ́ ́ ̀ ́ ̣ ́
Nh ng chât chông oxy hoa co khôi l ữ t nho (vi du nh Vitamin E) no chi co y nghia ử phong thu khi co cac enzyme cung hoat đông. Vi vây chông oxy hoa băng enzym co vi tri bao trum trong hê thông chông oxy hoa cua c thê. Đo la nh ng enzym sau đây:
ữ
̀ ̣ ́ ́ ́ ̉ ̉
́ ̀
1. Superoxide dismutase, 1. Superoxide dismutase, 2. Catalase va ̀ 2. Catalase va ̀ 3. Glutathione peroxidase 3. Glutathione peroxidase
̉ ̀ ́ ̉ ̉ ̀ ́ ̉
́ ́ Bang “Hoa tâu” cua nh ng ữ Bang “Hoa tâu” cua nh ng ữ enzym chông oxy hoa enzym chông oxy hoa ́ ́
Superoxide dismutase
Glutathione peroxidase
́ ́ ́
ữ ữ (A(Antioxidant
ữ ữ
́ ́ ̀ ́ ́ ̀
ườ ườ
́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̃ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̃
̣ ́ ́
Nh ng enzym chông oxy hoa ́ Nh ng enzym chông oxy hoa ntioxidant EEnzymes) nzymes) Nh ng enzym chông oxy hoa la nh ng protein v i ớ ữ Nh ng enzym chông oxy hoa la nh ng protein v i ớ ữ i ta biêt ro 3 tinh năng chông oxy hoa. Hiên tai ng tinh năng chông oxy hoa. Hiên tai ng i ta biêt ro 3 loai enzym chông oxy hoa sau đây: loai enzym chông oxy hoa sau đây:
̣ ́ ́
• Superoxide dismutase (SOD) Superoxide dismutase (SOD) • Catalase (CAT) Catalase (CAT) • Glutathione peroxidase (GPX) Glutathione peroxidase (GPX)
ng
tê
ườ
ở
ư
́ ̉ ́ ́ ́ ́ ̀ ́
ng.
Tât ca chung co câu truc la protein. Thông th bao ung th co m c rât thâp enzym nay, khi so sanh no v i tê bao binh th ớ
́ ứ ườ
̀ ́ ́ ̀ ́ ́
́ ̀ ̀
PPrimary
rimary AAntioxidant
ntioxidant EEnzyme nzyme SSystemystem
SOD: Superoxide dismutase SOD: Superoxide dismutase CAT: Catalase CAT: Catalase GPX: Glutathione peroxidase GPX: Glutathione peroxidase
́ ́ ̀
S phu tr chông oxy hoa S phu tr chông oxy hoa
tê bao tê bao
̣ ợ ̣ ợ
́ ở ́ ở
ự ự
́ ́ ̀
̀ ́
con co Enzyme Glutathion peroxidase con co Enzyme Glutathion peroxidase
̀ ́
/Se/Se
GPxGPx EE
CC
Superoxide dismutase SOD: Superoxide dismutase SOD:
ạ ạ
ứ ứ
ố ố
ủ ủ
là lo i enzym có ch a FeSOD là lo i enzym có ch a FeSOD c tìm th y trong m t Fe và đ ộ ấ ượ c tìm th y trong m t Fe và đ ộ ấ ượ s sinh v t ch a có nhân đi n ể ư ậ s sinh v t ch a có nhân đi n ể ư ậ CuZnSOD, , hình (prokaryotes). CuZnSOD hình (prokaryotes). là enzyme ho t đ ng trong t ế ạ ộ là enzyme ho t đ ng trong t ế ạ ộ bào ch t (cytoplasm) c a ấ bào ch t (cytoplasm) c a ấ bào eukaryotic. nh ng t ế ữ nh ng t bào eukaryotic. ế ữ
ư ư
c xác đ nh c xác đ nh
ấ ấ
ữ ữ
ỗ
ử ọ ử ọ
ủ ủ
ổ ổ
ố ố
CuZnSOD xu t hi n nh là xu t hi n nh là ệ ấ CuZnSOD ệ ấ ch t nh trùng, đ ị ượ ị ch t nh trùng, đ ị ượ ị là nh ng sub-units 16 KDa. là nh ng sub-units 16 KDa. ỗM i subunit có 151 acid amin, M i subunit có 151 acid amin, tr ng c a và t ng s phân t và t ng s phân t tr ng c a nó là 32 KDa nó là 32 KDa
ư ư
ấ ấ
ạ ộ ạ ộ ố ố
ề ề
ơ ơ
ấ ấ
S thi u Zn ế ự S thi u Zn ế ự ệB nh Alzheimer ệ B nh Alzheimer SOD ho t đ ng nh là ch t SOD ho t đ ng nh là ch t ti n ch ng oxy hóa (pro- ti n ch ng oxy hóa (pro- oxidant) h n là ch t ch ng oxy ố oxidant) h n là ch t ch ng oxy ố hóa (Antioxidant) hóa (Antioxidant)
Link Videp clip 1
SODSOD
ạ ạ
ộ ồ ộ ồ
ặ ặ
Superoxide dismutase là lo i enzym oxy hóa kh ử Superoxide dismutase là lo i enzym oxy hóa kh ử (oxidoreductase), H i đ ng enzym đ t tên cho nó (oxidoreductase), H i đ ng enzym đ t tên cho nó là EC1.15.1.1 là
EC1.15.1.1..
ạ ạ
ứ ứ
́ ̉ ́ ̉
́ ự ́ ự
̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉
SOD là lo i enzym có ch a kim lo i ạ SOD là lo i enzym có ch a kim lo i ạ (metalloenzyme), có ý nghĩa trong vi c pha huy ệ (metalloenzyme), có ý nghĩa trong vi c pha huy ệ chuyên cho enzym 22OO22 chuyên cho enzym đê tao ra H do O gôc t - - đê tao ra H do O gôc t 22 22OO catalase (CAT) đê phân giai thanh H catalase (CAT) đê phân giai thanh H
→ CuCu++++ + H + H22OO22
CuCu++++ + O + O22 CuCu++ + O + O22 2 O2 O22
→ CuCu++ + O + O22 -·-· → -·-· + 2H + 2H++ → -·-· + 2H + 2H++ → H → H22OO22 + O + O22
̉ ̉ ̀ ̉ ̉ ̀
link video clip 2
S a ch a S a ch a
(Repair) ữ (Repair) ữ
ử ử
ặ
ừ
ừ ư ẩ ệ ố
ữ ử
ủ
ả
c ch c năng ph c h i ho c
ượ
ự
ệ
T quá trình phòng ng a và ch n đ ng ứ ch a có hi u qu đ y đ , nh ng s n ả ữ ủ ả ầ ệ . t có th tích t ph m h h ng không t ụ ể ố ư ỏ H th ng enzym ph c t p ti p t c ti n ế ế ụ ứ ạ hành s a ch a. ử c s a ch a và kh năng c a DNA đ ữ ượ enzym lipolytic cũng nh proteolytic s ẽ ư th c hi n đ ặ ồ ứ làm đ y đ ng nh ng ph n m t mát. ữ ặ ầ
ụ ấ
ầ
̀ ̣ ́ ̀ ̣ ́
́ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̀
́ ̣ ́ ́
ố ố ở ở
́ ̣ ́ ́
́ ̀
Mô hinh hê thông Mô hinh hê thông ch ng oxy hoa bao vê tê bao ch ng oxy hoa bao vê tê bao b i cac hoat chât chông oxy b i cac hoat chât chông oxy hoa không enzyme va enzyme hoa không enzyme va enzyme
́ ̀
ấ ấ
ế ế
C u trúc màng t C u trúc màng t có kh năng gây t n th có kh năng gây t n th
bào, n i mà g c t bào, n i mà g c t ổ ổ
do ố ự do ố ự ng nhi u nh t ấ ề ng nhi u nh t ấ ề
ơ ơ ươ ươ
ả ả
ả ứ ả ứ
ng ng đây đây
ượ ượ ừ ừ
ố ự ố ự
̀ ́ ̀
ư ỏ ư ỏ
̀ ́ ̀
́ ̣
́ ế ́ ế
́ ̣
̣ ́
Mitochondria - Lò ph n ng năng l Mitochondria - Lò ph n ng năng l do sinh ra t c a c th - Các g c t ủ ơ ể c a c th - Các g c t do sinh ra t ủ ơ ể có th làm h h ng mang tê bao, DNA, ể có th làm h h ng mang tê bao, DNA, ể bào, hoăc gây làm “n tung” giêt chêt t ổ làm “n tung” giêt chêt t bào, hoăc gây ổ đôt biên gen. đôt biên gen.
̣ ́
Free Radicals
CAT
SOD (Superoxide Dismutase)
(Catalase)
Antioxidant protection Antioxidant protection
Vitamin C
Carotenoid protection Carotenoid protection
Betacarotene Betacarotene
Carotenoid protection Carotenoid protection
Betacarotene
Lutein
Carotenoid Carotenoid protection protection
Betacarotene Betacarotene
Lutein Lutein
Lycopene Lycopene
Antioxidant protection Antioxidant protection
Vitamin C
Betacarotene Betacarotene
Lutein Lutein
Lycopene Lycopene
c các ch t ch ng oxyhóa c các ch t ch ng oxyhóa
ượ ượ
ố ố
ấ ấ
T bào đ T bào đ b o v kiên c ệ b o v kiên c ệ
ế ế ả ả
ố ố
Internal Antioxidants Internal Antioxidants
(S(Super
uperooxide
ismutase) xide DDismutase)
SODSOD
Catalase Catalase
SOD
CAT
Ph n ng oxyhóa t Ph n ng oxyhóa t
nhiên và trong c th nhiên và trong c th
ả ứ ả ứ
ự ự
ơ ể ơ ể
do trong c th và tác h i c a nó
ự ả
ố ự
ơ ể
ạ ủ
Video Clip 1: S s n sinh g c t Video Clip 1:
Video clip 2: Th c ph m thu c ch ng oxy hóa USA
ự
ố
ố
ẩ
ng t n t ng t n t
Ch n đoán phát hi n Ch n đoán phát hi n ữ ữ
ươ ươ
́ ̀ ́
ệ ẩ ệ ẩ bào nh ng th ổ ế bào nh ng th ổ ế do qua trinh oxy hoa gây ra do qua trinh oxy hoa gây ra
́ ̀ ́
ữ
ữNh ng Biomarkers-1 Nh ng Biomarkers-1
ự
(Lipid Peroxidation): (Lipid Peroxidation):
ựS peroxid lipid 1.1. S peroxid lipid
́ ̣ ̉ ự ự ́ ̣ ̉
̣ ̉ ̉ ́ ́ ươ ́ ươ ướ ướ ̣ ̉ ̉ ́
́ ̣ ̉ ́ ̀ ́ c tiêu nh la chi sô ư ̀ c tiêu nh la chi sô ư ̀ do trong qua trinh oxy hoa do trong qua trinh oxy hoa ng hoăc n ng hoăc n ́ ự ́ ự ́ ̣ ̉ ́ ̀ ́
́ ́ ́ ̣ S xuât hiên cua 8-epi-prostaglandin PGF2a (8-epi- S xuât hiên cua 8-epi-prostaglandin PGF2a (8-epi- PGF2a) trong huyêt t PGF2a) trong huyêt t bao hiêu s san sinh gôc t ự bao hiêu s san sinh gôc t ự chât béo trong xet nghiêm in vivo. chât béo trong xet nghiêm in vivo. ́ ́ ́ ̣
̀ ́ ̣ ̃ ứ ứ ữ ữ ữ ữ ̀ ́ ̣ ̃
̣ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́
̉ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ươ ́ ươ ̉ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ̀
́ ̣ ́ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ̀
́ ́ ́ ̀ ướ ̀ ướ ườ ườ i hut thuôc la. i hut thuôc la. Nh ng băng ch ng rât manh me trong nh ng nghiên Nh ng băng ch ng rât manh me trong nh ng nghiên c u trên đông vât cho thây: chât 8-epi-PGF2a tăng lên ứ c u trên đông vât cho thây: chât 8-epi-PGF2a tăng lên ứ c tiêu la kêt qua cua qua trinh ng va n trong huyêt t ng va n c tiêu la kêt qua cua qua trinh trong huyêt t i nhân thây chi tiêu nay tăng stress oxy hoa, trên ng stress oxy hoa, trên ng i nhân thây chi tiêu nay tăng lên đôi v i nh ng ng ườ lên đôi v i nh ng ng ườ ́ ớ ́ ớ ữ ữ ́ ́ ́
́ ́ ̀ ́ ̃ ng qua trinh peroxid hoa lipid cung ng qua trinh peroxid hoa lipid cung ớ ự ớ ự ́ ́ ̀ ́ ̃
́ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣
̉ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ̃ ́ ườ ườ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ̃ ́
̉ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ườ ườ la san phâm đăc biêt 8-epi-PGF2a la san phâm đăc biêt ́ 8-epi-PGF2a i ta đo i ta đo ng chi tiêu nay đê xac đinh tinh trang oxy hoa chât ng chi tiêu nay đê xac đinh tinh trang oxy hoa chât ̉ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ́
́ So sanh v i s đo l So sanh v i s đo l cho kêt qua la chât cho kêt qua la chât cua qua trinh nay, no rât ôn đinh. Vi le đo, ng cua qua trinh nay, no rât ôn đinh. Vi le đo, ng l ườ l ườ ́beo. beo.
ữ
ữNh ng Biomarkers-2 Nh ng Biomarkers-2
́
S oxy hoa protein (Protein Oxidation): 2. 2. S oxy hoa protein (Protein Oxidation):
ự ự
́
ng do qua trinh oxy hoa co thê anh ng do qua trinh oxy hoa co thê anh
ươ ươ
̉ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̉
́ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ̀
ơ ơ
̃ ́ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ́
ớ ớ ữ ữ
ở ở
́ ́ ̀ ̀ ̣ ̃ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̃ ̉
S tôn th ự S tôn th ự ng đên nhiêu loai protein, trong đo đăc biêt la h ưở h ng đên nhiêu loai protein, trong đo đăc biêt la ưở nh ng dân xuât protein carbonyl, v i nhiêu c chê ữ nh ng dân xuât protein carbonyl, v i nhiêu c chê ữ khac nhau, qua trinh nay tao ra nh ng manh v cua khac nhau, qua trinh nay tao ra nh ng manh v cua protein va môt sô dang oxy hoa acid amin. protein va môt sô dang oxy hoa acid amin.
̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ́
ự ự
́ ̣ ̀ ̉ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̉ ̣ ̣
ng đôc hai ng đôc hai ng cua ng cua
ưở ưở
ứ ứ
ưở ưở ườ ườ
̀ ̉ ́ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ̀ ̉
S oxy hoa protein tao ra nhiêu anh h S oxy hoa protein tao ra nhiêu anh h ng đên ch c năng binh th lam anh h lam anh h ng đên ch c năng binh th protein trong c thê sinh vât. ơ protein trong c thê sinh vât. ơ
̉ ̣ ̉ ̣
va ̀ nitrotyrosine
̀ ̉
2-Oxohistine va ̀
̀ ̉
̣ ́ ̀ ́ ̣
la nh ng chi nitrotyrosine la nh ng chi ữ ữ c tao ra b i ở ́ ượ c tao ra b i ở ́ ượ
̣ ́ ̀ ́ ̣
Chât ́Chât ́ 2-Oxohistine thi cho qua trinh oxy hoa protein. No đ thi cho qua trinh oxy hoa protein. No đ gôc peroxyl va peroxynitrite. gôc peroxyl va peroxynitrite.
́ ̀ ́ ̀
ữ
ữNh ng Biomarkers-3 Nh ng Biomarkers-3
̉ 3. S tôn th 3. S tôn th ng DNA (DNA damage): ng DNA (DNA damage): ự ự ươ ươ ̉
́ ̣ ́ ́ do oxygen th do oxygen th ng tân công DNA ng tân công DNA vi tri liên kêt vi tri liên kêt ́ ự ́ ự ườ ườ ở ở ́ ̣ ́ ́
Gôc t Gôc t 8-hydroxy-2'-deoxyguanosine. 8-hydroxy-2'-deoxyguanosine.
́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̀
̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ́ ̀ ̉ ư ư ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ́ ̀ ̉
́ ̉ ̉ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀ ́ ̉ ̉ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀
̃ ̀ Co rât nhiêu tai liêu xuât ban thông bao răng: tuôi cang Co rât nhiêu tai liêu xuât ban thông bao răng: tuôi cang gia thi san phâm cua qua trinh h hong DNA tăng lên, gia thi san phâm cua qua trinh h hong DNA tăng lên, cac san phâm nay goi la cac adducts, no xuât hiên nhiêu cac san phâm nay goi la cac adducts, no xuât hiên nhiêu trong nao ng trong nao ng i gia. i gia. ườ ườ ̃ ̀
̀ ́ ̣ ̃ ̉ ́ ng phap ng phap ươ ươ ̀ ́ ̣ ̃ ̉ ́
̀ 8-hydroxy-2'-deoxyguanosine ́ 8-hydroxy-2'-deoxyguanosine ̀ ́
̉ ̀ ́ ́ ́ ̉ Phong thi nghiêm Brunswick đa phát triên ph Phong thi nghiêm Brunswick đa phát triên ph đo adduct nay, chât đo adduct nay, chât trong n trong n c tiêu băng săc ky khôi phô LC/MS. c tiêu băng săc ky khôi phô LC/MS. ướ ướ ̉ ̀ ́ ́ ́ ̉
́ ́ ̣
ươ ươ
́ ́ ̣
̉ ́ ́ ̉ ́ ́
ng phap xac đinh Ph ng phap xac đinh Ph kha năng chông oxy hoa kha năng chông oxy hoa ORAC (Oxygen Radical ORAC (Oxygen Radical Absorbance Capacity) Absorbance Capacity)
ORAC là kh năng h p ph (hay trung hòa) g c t do oxygen ố ự ụ ấ ả
ế ế
ố ố
ấ ấ
̣ ̉ ́ ̣
t xu t ch t ch ng oxy hóa Chi ấ t xu t ch t ch ng oxy hóa Chi ấ trong th c vât đê xac đinh ORAC trong th c vât đê xac đinh ORAC
ự ự
̣ ̉ ́ ̣
ố ố
ự ự
̣ ́ ̣ ́
̀ ̀ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̣
̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉
́ ợ ́ ợ
ự ự
́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̣
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́
c hay c hay
ướ ướ
́ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ́
ớ ớ
́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉
́ ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̀
Trong th c vât co cac h p ch ng oxy hóa v i ớ ́ ợ Trong th c vât co cac h p ch ng oxy hóa v i ớ ́ ợ nhiêu thanh phân hoa hoc khac nhau. Đê xac đinh nhiêu thanh phân hoa hoc khac nhau. Đê xac đinh tông gia tri chông oxy hoa ORAC cân phai ly tông gia tri chông oxy hoa ORAC cân phai ly trich cac h p chât nay ra khoi mô th c vât. trich cac h p chât nay ra khoi mô th c vât. Tuy theo dung môi ly trich ma chât chông oxy Tuy theo dung môi ly trich ma chât chông oxy hoa co gia tri chông oxy hoa trong pha n hoa co gia tri chông oxy hoa trong pha n trong pha lipid. trong pha lipid. Chât chông oxy hoa rât nhay cam v i oxygen, do Chât chông oxy hoa rât nhay cam v i oxygen, do đo khi chiêt xuât phai chu y tranh lam cho no h ́ ư đo khi chiêt xuât phai chu y tranh lam cho no h ́ ư ̉hong. hong.
̉
̣ ̀ ̀ ̀ ́ ́
ự ự
̣ ̀ ̀ ̀ ́ ́
́ ̀ ̣ ́ ̣ ́
Th c vât la nguôn cung nhiêu chât chông oxy Th c vât la nguôn cung nhiêu chât chông oxy hoa Cây mimosa la môt vi du cho chât antioxidant hoa Cây mimosa la môt vi du cho chât antioxidant
́ ̀ ̣ ́ ̣ ́
́ ng tiêng Anh: ng tiêng Anh: ườ ườ ́
́ ́ ̉ ́ ́ ̉
̀ ̉ ́ ̀ ữ ữ ̀ ̉ ́ ̀
́ ́ ́ ng ng ươ ươ ́ ́ ́
̉ ̣ ̃ ̉ ̣ ̃
̀ ̃ ng ng ̀ ̃
̀ ̣ c s ̃ ượ ử c s ̃ ượ ử ̀ ̣
̣ ́ ̉ ̀ ở ở ̣ ́ ̉ ̀
́ ̉ ̀ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ̉ ̀
̉ ́ ớ ớ ̉ ́
̉ ̀ Tên thông th Tên thông th mimosa, silk tree mimosa, silk tree Chât chiêt thô cua cây momosa Chât chiêt thô cua cây momosa c dung đê ch a vêt bâm đ ượ đ c dung đê ch a vêt bâm ượ tim, viêm loet, vêt th tim, viêm loet, vêt th abscesses, s ng bong, bênh tri ư abscesses, s ng bong, bênh tri ư va chô gây x ̃ ươ va chô gây x ̃ ươ Thân va cong khô đa đ Thân va cong khô đa đ Trung Quôc đê lam dung Trung Quôc đê lam dung thuôc bô thân kinh đê lam thuôc bô thân kinh đê lam thanh than, tăng tri nh yên thanh than, tăng tri nh yên tinh thân kinh tinh thân kinh ̉ ̀
Chi Chi
ế ế
t xu t sinh kh i ố t xu t sinh kh i ố
ấ ấ
c c t ng n 0.3 mm ắ c c t ng n 0.3 mm ắ
ị ị
40 40
ºC trong ºC trong ậ ề ậ ề
Cho 2 gram sinh kh i ố Cho 2 gram sinh kh i ố đ ượ ắ đ ượ ắ và 60 ml dung d ch và 60 ml dung d ch methanol 60 % methanol 60 % Xay tr n ộ ở Xay tr n ộ ở 1 phút, tr n th t đ u ộ 1 phút, tr n th t đ u ộ L c l y d ch chiêt. . . ị L c l y d ch chiêt. . . ị
ọ ấ ọ ấ
́ ́
̉ ́ ̣
Th kha năng hâp phu gôc t Th kha năng hâp phu gôc t
do do
́ ự ́ ự
ử ử
̉ ́ ̣
ORAC Assay ORAC Assay
̉ ́ ̣ ̉ ́ ̣
̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̣ ̣ ̣
Th kha năng hâp phu ử Th kha năng hâp phu ử do (ORAC gôc t ́ ự do (ORAC gôc t ́ ự assay) assay) Đo m c đô ngăn chăn ứ Đo m c đô ngăn chăn ứ hoat đông va th i gian ̀ ờ hoat đông va th i gian ̀ ờ keo dai bao lâu. keo dai bao lâu.
́ ̀ ́ ̀
́ ̣ ̉ ̣ ́
Gia tri ORAC cua dich chiêt thô Methanol/n Gia tri ORAC cua dich chiêt thô Methanol/n
c ướ c ướ
́ ̣ ̉ ̣ ́
́ ̣ ́ ̣
̀ ự ̀ ự
́ ̣ ́ ̣
Cac loai th c vât Cac loai th c vât Mimosa foliage Mimosa foliage
Sericea Sericea
Velvet bean foliage Velvet bean foliage
Mimosa seed Mimosa seed
Kudzu Kudzu
Arunzo Arunzo
Switchgrass Switchgrass
Spinach Spinach
Gia tri ORAC ** Gia tri ORAC 470470 330330 300300 1616 190190 170170 110110 1616 150150
Castor foliage Castor foliage
* Micromole đ
ng l
ng Trolox trên gram mâu t
ượ
i ̃ ươ
ươ
̃
Mâu Mimosa đ phân tích ORAC Mâu Mimosa đ phân tích ORAC
ể ể
̃
̃ ượ ̃ ượ
c chuân bi b i ̣ ở c chuân bi b i ̣ ở ng ng
ườ ườ
̉ ̉
̣ ̣ ̣ ̣
c lam khô va c lam khô va
̃ ượ ̃ ượ
̀ ̀ ̀ ̀
́ ́ ́ ́
trong điêu kiên trong điêu kiên
́ ̀ ̣ ́ ̀ ̣
Mâu đ Mâu đ Dave Bransby, tr Dave Bransby, tr Đai hoc Auburn. Đai hoc Auburn. Mâu đ Mâu đ căt ngăn 0.3 mm căt ngăn 0.3 mm Cât gi ữ Cât gi ữ nhiêt đô 4°C nhiêt đô 4°C
̣ ̣ ̣ ̣
̉ ́ ́ ́
Mô ta văn tăt ph Mô ta văn tăt ph
ng phap ng phap
ươ ươ
̉ ́ ́ ́
Sep-pak fractionation
Extraction
Fast Performance Liquid Chromatography (FPLC) fractionation
Mass Spectrometer (MS) analysis
High Performance Liquid Chromatography (HPLC) analysis
Oxygen Radical Absorbance Capability (ORAC) test
Identification Method
Quantification Method
Sep-pak Fractionation Sep-pak Fractionation
̉ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̀ ̀
ự ự
̃ ̀ ơ ơ ơ ơ ̃ ̀
́ ̣ ́ ̣
̣ ́ • Trên c ban d a trên s Trên c ban d a trên s ự ơ ̉ ự ự ơ ̉ ự phân c c cua cac thanh phân ự phân c c cua cac thanh phân ự • S phân c c cao h n (it h n S phân c c cao h n (it h n ́ ơ ự ́ ơ ự MeOH), dê dang h n cho s ự MeOH), dê dang h n cho s ự tach biêt tach biêt • Dung dich tach v i: Dung dich tach v i: ớ ớ ̣ ́
20% MeOH (Fraction A) 20% MeOH (Fraction A)
60% MeOH (Fraction B) 60% MeOH (Fraction B)
100% MeOH (Fraction C) 100% MeOH (Fraction C)
Fraction A
Fraction C
Fraction B
Sep-pak Fractionation Sep-pak Fractionation
Fractionation cua chât chiêt thô Mimosa ̉ ́ ́
̉ ́ ̣ ̉ ́ ̣
Fraction Fraction AA Fraction Fraction BB Fraction Fraction CC Tông gia tri Tông gia tri ORACORAC
́ ̣ ́ ̣
Gia tri * Gia tri * ORAC ORAC 140140 290290 9090 520520
* Micromole đ ng l ng Trolox trên 1 gram cua trong l ng t ươ ượ ượ ươ i ̉ ̣
́ ̀ ̉
Phân tich băng HPLC cua Fraction B Phân tich băng HPLC cua Fraction B
0.10
́ ̀ ̉
2
0.09
0.08
3
0.07
510 nm
0.06
360 nm
0.05
1
320 nm
0.04
280 nm
e c n a b r o s b A
0.03
0.02
0.01
Time (min)
0.00
0
10
20
30
40
50
60
70
́
́Cac Flavonoid Cac Flavonoid
̀ ́ ̉ ̀ ́ ̉
̀ ̣ ́ c uông c uông ́ ướ ́ ướ ̀ ̣ ́
́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ́
́ ̣ ́ ̣
́ ́
̉ ̀ ́ ̉ ̀ ́
́ ́
́ ́ Nhân c ban cua Flavan ơ ̉ ̉ ̀ ́ ư ư ̀ ́
́ ́ hê thông C6 - C3 - C6 ̣ ́
̀ ́ ̀ ́
́ ́
́ ̀ Tim thây trong qua, rau xanh Tim thây trong qua, rau xanh va môt sô n va môt sô n Flavonoid co tac dung chông Flavonoid co tac dung chông virus (Anti-viral), chông di virus (Anti-viral), chông di ng (anti-allergic), khang ứ ng (anti-allergic), khang ứ tiêu câu gây đông mau (anti- tiêu câu gây đông mau (anti- platelet), chông viêm (anti- platelet), chông viêm (anti- inflammatory), chông ung inflammatory), chông ung th (anti-tumor) va chông th (anti-tumor) va chông oxy hoa (anti-oxidant). oxy hoa (anti-oxidant). Flavonoid bao gôm: cac Flavonoid bao gôm: cac anthocyanidin, cac flavonol, anthocyanidin, cac flavonol, cac flavone, va flavanone. cac flavone, va flavanone. ́ ̀
̣ ̣ ́ ̀ ̉ ́
ợ ợ
̣ ̣ ́ ̀ ̉ ́
Nhân dang h p chât băng quang phô khôi Nhân dang h p chât băng quang phô khôi MS/MS Compound Identification MS/MS Compound Identification c nghi ng d a trên c s : ơ ở
ờ ự ượ ́ ̣ ̉
khôi cua h p chât 302 (mass = positive ion – 1) đa S co măt cua quercetin đ ự Phân t ̉ ợ ử ́ ́ ̃
co trong tât ca 3 peak quan trong trong mimosa ́ ́ ̉ ̣
Phân tich HPLC cung cho thây h p chât hoa hoc đo la cac ợ ́ ̃ ́ ́ ́ ̣ ́ ̀ ́
flavonol.
Intens.
5
4
x10
All, 48.6-49.2min (#411-#416)
All, 48.7-49.2min (#412-#418)
Inten s. x1 0
302.9
302.9
1.5 0
4
1.2 5
3
1.0 0
2
0.7 5
228.9
257.0
257.0
0.5 0
228.9
164.9
164.9
1
285.0
285.0
0.2 5
247.0
136.9 152.9
136.9 152.9
247.0
274.0
201.0
110.9
201.0 213.0
274.0
213.0
110.9
0
100
150
200
100
150
200
250
300
m/z
m/z
25 0
30 0
ng trong ườ ́ ̀ Quercetin
Cac ion binh th chât chiêt bôt la mimosa ́ ́ ̣ ́
Quercetin (CC1515HH1010OO77)) Quercetin (
Nh ng tac dung cua Quercetin:
ữ
Flavonol co thê giup phong cac bênh
́ ̣ ̉
vê tim̀
S tich luy huyêt khôi, co thê đ a đên
̉ ư
ự
́ ̉ ́ ̀ ́ ̣
tinh trang bênh thân kinh va tiêu đ
ng.
̉ ườ
́ ̃ ́ ́ ́ ́
Khang histamine (anti-histamine),
̀ ̣ ̣ ̀ ̀
chông viêm (anti-inflammatory), chông
́
oxy hoa (anti-oxidant), va thuc đây tuân
́ ́
hoan.
́ ̀ ́ ̉ ̀
Chât nay co thê tim thây trong qua tao,
̀ Phân t khôi Quercetin: 302 ử ́
hat đâu, tra đen, cac loai rau ăn la xanh va
́ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̉ ́
hanh.
̣ ̣ ̀ ́ ̣ ́ ̀
̀
̉ ́ ́ Nh ng Spike cua chât chiêt mimosa thô (A) Nh ng Spike cua chât chiêt mimosa thô (A) ữ ữ so v iớ so v iớ ̉ ́ ́
̀ rutin (B), hyperoside (C), quercitrin (D), va isoquercitrin (E) rutin (B), hyperoside (C), quercitrin (D), va isoquercitrin (E) ̀
464
448
611
Mimosa
611
+ Rutin
×
464
+ Hyperoside
√
448
+ Quercitrin
√
464
+ Isoquercitrin
×
Quercetin Glycosides Quercetin Glycosides
Quercitrin Quercitrin
́ ̣ ̣ ̣ ̣
̉ ̉ ̀ ̀ i tiêu i tiêu Hyperoside Hyperoside Quercetin 3-galactoside Quercetin 3-galactoside ́Chông viêm (Anti- Chông viêm (Anti- inflammatory), l ợ inflammatory), l ợ Quercetin 3-rhamnoside Quercetin 3-rhamnoside ng ruôt sau sau Phuc hôi đ ̀ ườ ng ruôt sau sau Phuc hôi đ ̀ ườ ng l p mang nhây tôn th ớ ng l p mang nhây tôn th ớ ươ ươ ̉ ̉ ̀ ̀
FPLC Fractionation FPLC Fractionation
Ham l Ham l
ng Flavonoid ng Flavonoid
̀ ượ ̀ ượ
́ ̉ Cac chi tiêu Cac chi tiêu Peak 11stst Peak Hyperoside Hyperoside Quercitrin Quercitrin ́ ̉
̣ % trong l % trong l ng ng 0.480.48 0.900.90 0.920.92 ượ ượ ̣
̉ ̉ ́ ̉ ̉ ́ 1919 2727 3939 % cua tông sô % cua tông sô ORAC ORAC
̀
̀ ượ ̀ ượ
̀
̉ ̉ ̉ ́
ng Hyperoside va Quercitrin Ham l ng Hyperoside va Quercitrin Ham l Cua Mimosa va nh ng san phâm khac ̀ ữ Cua Mimosa va nh ng san phâm khac ̀ ữ
̉ ̉ ̉ ́
́ ́ ́ ́
Mimosa Mimosa Hyperoside Hyperoside (g/100g chât khô) (g/100g chât khô) 0.830.83 Quercitrin Quercitrin (g/100g chât khô) (g/100g chât khô) 0.900.90
St. John’s wort St. John’s wort 0.860.86 0.090.09
Hawthorne Hawthorne 0.010.01 ~0~0
́ ~0~0 ~0~0 Qua taỏ Qua taỏ ́
́ ̣
Kêt luân Kêt luân
́ ̣
̀ ̀ ̀ ̀
̣ ̣
́ ứ ́ ứ
́ ́
̉ ́ ̀ ̉ ́ ̀
ng antioxidant tông sô trong ng antioxidant tông sô trong
̀ ̉ ́ ̀ ̉ ́
Hyperoside va quercitrin la 2 quercetin- Hyperoside va quercitrin la 2 quercetin- glycoside quan trong trong cây mimosa glycoside quan trong trong cây mimosa H p chât Quercetin co ch a H p chât Quercetin co ch a ợ ợ 2.3% trong tông chât khô va 2.3% trong tông chât khô va 85% ham l 85% ham l ượ ượ bô la mimosa bô la mimosa
̣ ́ ̣ ́
̣ ́
ng lai ng lai
ươ ươ
̣ ́
́ ̣ ̃ ́ ́ ́ ̣ ̃ ́ ́
ng, s thuy phân va ng, s thuy phân va
ự ự
ượ ượ
̣ ̣ ̀ ̉ ̀ ̣ ̣ ̀ ̉ ̀
ng nh ng chât antioxidant ng nh ng chât antioxidant
ượ ượ
ữ ữ
̣ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ́
̃ ữ ứ ̃ ữ ứ
ứ ứ
̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
cây trông. cây trông.
́ ừ ́ ừ
ố ố
ố ố
́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀
Công viêc tiêp trong t Công viêc tiêp trong t Tiêp tuc nghiên c u ky thêm chât chiêt mimosa ứ Tiêp tuc nghiên c u ky thêm chât chiêt mimosa ứ (dung môi, nhiêt đô, ham l (dung môi, nhiêt đô, ham l lên men, v.v…) lên men, v.v…) Đinh tinh va đinh l Đinh tinh va đinh l trong cây trông̀ trong cây trông̀ Nghiên c u ti mi nh ng ng dung trong y hoc Nghiên c u ti mi nh ng ng dung trong y hoc chât chông oxy hoa chiêt xuât t chât chông oxy hoa chiêt xuât t Ph i h p các ch t ch ng oxy hóa và làm đ m ậ ấ ố ợ Ph i h p các ch t ch ng oxy hóa và làm đ m ậ ấ ố ợ c giá tr ORAC cao ph c v đ c h n đ có đ ụ ụ ị ượ ể ặ ơ c giá tr ORAC cao ph c v đ c h n đ có đ ị ượ ể ụ ụ ặ ơ t b o v s c kh e con cho phòng ch ng b nh t ỏ ệ ứ ậ ả ệ cho phòng ch ng b nh t t b o v s c kh e con ỏ ệ ứ ậ ả ệ iườ iường ng
Đo l Đo l
ng nhanh kh năng ch ng oxy hóa ng nhanh kh năng ch ng oxy hóa
ườ ườ
ố ố
̀ ̣ ̀ ́
ả ả băng bô kit va điên c c oxy hoa kh ̣ ự băng bô kit va điên c c oxy hoa kh ̣ ự
ử ử
̀ ̣ ̀ ́
3rd Gen.Total Antioxidant Status (TAS) Assay Kit 3rd Gen.Total Antioxidant Status (TAS) Assay Kit
R1 (Buffer) 100mlx1
R2 (ABTS Radical Cation) 20mlx1
Calibrator 1 5mlx1
Calibrator 2 5mlx1
QC Level 1 5mlx1
QC Level 2 5mlx1
Đo l Đo l
ng kh năng ch ng oxy hóa b ng đi n c c oxy hóa kh ng kh năng ch ng oxy hóa b ng đi n c c oxy hóa kh
ườ ườ
ự ự
ố ố
ệ ệ
ằ ằ
ả ả
ử ử
Liên k t các video clip:
Th n
c u ng
ế
ử ướ ố , th trên trà xanh
ử
̉ ́ ́ ́ ́
ợ ợ
̉ ́ ́ ́ ́
̉ ̉ ̉
ự ự
̉ ̉ ̉
̉ ̉ ̉ ̣ ̀ ̉ ̉ ̉ ̣ ̀
Tông h p 3 yêu tô chông oxy hoa Tông h p 3 yêu tô chông oxy hoa trong 1 san phâm th c phâm Antiox+ trong 1 san phâm th c phâm Antiox+ (San phâm cua tâp đoan VISION) (San phâm cua tâp đoan VISION)
́ ̣ ́ ́ ́ ̣
ự ự
́ ̣ ́ ́ ́ ̣
́ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ́ ́
́ ́ ́
1. Cac hoat chât chông oxy hoa th c vât. 1. Cac hoat chât chông oxy hoa th c vât. 2. Cac vitamin co tac dung chông oxy hoa 2. Cac vitamin co tac dung chông oxy hoa 3. Cac nguyên tô khoang tham gia enzyme GPX 3. Cac nguyên tô khoang tham gia enzyme GPX
́ ́ ́
́ ́ ́ ́
̀ ́
ANTIOX+ (Chât ch ng oxy hoa, tăng ố ANTIOX+ (Chât ch ng oxy hoa, tăng ố cưcườờng sng sứức đê khang): c đê khang):
̀ ́
ộ ộ ệ ơ ể ệ ơ ể
i tác đ ng phá ho i ạ ạ i tác đ ng phá ho i ạ ạ do, có tác d ng ch ng ô-xy hoá, nâng ố do, có tác d ng ch ng ô-xy hoá, nâng ố ơ ể ố ớ ề ơ ể ố ớ ề
ủ ủ ẳ ẳ
ả ả ế ế ể ể
ữ ữ
ề ề ơ ơ
̃ ườ ườ ấ ấ ả ả ̃
̉ ̉ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̣ trong điêu tri bênh ung ̃ ợợ trong điêu tri bênh ung ̉ ̉ ̀ ́ ́ ̣ ̃ ̀ ̣ ̣
̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́
S n ph m b o v c th ch ng l ố ả ẩ ả S n ph m b o v c th ch ng l ố ả ẩ ả c a các g c t ụ ố ự ủ c a các g c t ụ ố ự ủ cao kh năng đ kháng c a c th đ i v i các tác nhân ả cao kh năng đ kháng c a c th đ i v i các tác nhân ả gây ra tình tr ng căng th ng. ạ gây ra tình tr ng căng th ng. ạ c khuy n cáo nên dùng đ phòng ng a S n ph m đ ừ ượ ẩ c khuy n cáo nên dùng đ phòng ng a S n ph m đ ừ ẩ ượ i các ch ng b nh v tim m ch và dành cho nh ng ng ườ ạ ệ ứ các ch ng b nh v tim m ch và dành cho nh ng ng i ứ ườ ệ ạ i nh ng n i có đi u ki n sinh thái không thu n s ng t ậ ệ ề ữ ạ ố i nh ng n i có đi u ki n sinh thái không thu n s ng t ậ ệ ề ữ ạ ố ng s n xu t ô nhiêm đ c i và làm vi c trong môi tr l ộ ệ ợ l ng s n xu t ô nhiêm đ c i và làm vi c trong môi tr ộ ệ ợ h i. ạh i. ạ San phâm con co tac dung hô tr San phâm con co tac dung hô tr c đô tông quat th ưth ư ởở m mứức đô tông quat 30 viên/l Đóng gói: 30 viên/l Đóng gói: ọ ọ
̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̣
Thanh phân cac loai nguyên liêu Thanh phân cac loai nguyên liêu trong 1 viên capsule trong 1 viên capsule
Chât chi
t su t nho tim ép (Anthocyanin)
150 mg
ế
ấ
̀ ̀ ̣ Thanh phân nguyên liêu Thanh phân nguyên liêu LưLượợng ch a trong 1 viên ng chứứa trong 1 viên ̀ ̀ ̣
Ginkgo biloba L. (BioFlavonol Quercertin)
26,5 mg
Beta-carotin (antioxidant môi tr
ng beo)
5 mg
ườ
́ ́
Vitamin Е (antioxidant môi tr
ng beo)
10 mg
ườ
́
Vitamin С (antioxidant môi tr
ng n
c)
65 mg
ườ
ướ
Ôxít k m (Zn tham gia enzyme SOD)
18,5 mg
ẽ
trong đó l
15 mg
ượ
ng k m ẽ
Men ch a selenium tham gia enzyme GPX
50 mg
ứ
trong đó l
ng selenium
50 mcg
ượ
́
́ ̉ ̉ ̉
ứ ứ
́ ̉ ̉ ̉
̉ ̣ ̀ ̉ ̣ ̀
̉ ̀ ̣ ́
́ ớ ự ́ ớ ự
́ ợ ́ ợ
̉ ̀ ̣ ́
̣ ̣ ̀ ̉
ự ự
̣ ̣ ̀ ̉
̀ ́ ̣
Cac san phâm th c phâm ch c năng ự Cac san phâm th c phâm ch c năng ự cua Tâp đoan VISION – Arkopharma cua Tâp đoan VISION – Arkopharma san xuât v i s phôi h p nhiêu hoat chât san xuât v i s phôi h p nhiêu hoat chât sinh hoc trong th c vât va bô sung thêm sinh hoc trong th c vât va bô sung thêm ng theo ng theo
vitamin va vi khoang đinh h vitamin va vi khoang đinh h
ướ ướ
̀ ́ ̣
̉ ̉ ̉
ch c năng cua san phâm ch c năng cua san phâm
ứ ứ
̉ ̉ ̉
Gi
i thiêu công nghê san xuât cua Arkopharma
ớ
̣ ̣ ̉ ́ ̉