ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ƯƠ Ế Ị CH Ề NG I: DI TRUY N VÀ BI N D
Ộ Ặ Ạ Ề CHUYÊN Đ : LAI M T C P TÍNH TR NG
ơ ả ộ Các n i dung c b n
Ữ
ề ệ ượ Ộ Ố ạ ề ủ ố ẹ ổ ạ ế ệ Ọ Ậ I/ M T S THU T NG SINH H C ng truy n đ t các tính tr ng c a b , m , t tiên cho các th h con
* Di truy n: Là hi n t cháu.
ẹ ố ố
ệ ượ ố ẹ ế ề ế ở VD: B tóc xoăn, con tóc xoan; b lùn, con lùn; m tóc đen, con tóc đen... t. ng con sinh ra khác b m và khác nhau nhi u chi ti ị * Bi n d : Là hi n t
ấ ố VD: M tóc xoăn, con tóc th ng; anh cao, em th p; b nhóm máu O, con nhóm máu A
ẳ ề ẹ ố ế
ị ệ ữ * Ý nghia, m i liên h gi a Di truy n và bi n d . ặ ề ủ ư ọ ố
ậ ồ
Di truy n có ý nghĩa giúp duy trì tính đ c tr ng c a gia đình, dòng h , nòi gi ng…. ạ ị ế Còn Bi n d giúp cho loài, sinh v t thêm đa d ng và phong phú, có ý nghĩa là ngu n nguyên ệ ủ ế li u c a ti n hóa và ch n gi ng. ề ố ị ả ắ ọ ế Di truy n và bi n d là 2 hi n t ề ng song song và g n li n v i quá trình sinh s n.
ơ ể ữ ủ c a c th
ể ế ậ ấ t
ặ ữ ệ ể ể t gi a các cá th )
ả ọ ể ả ụ Ví d : Thân cao, qu l c, hoa vàng, Qu ng t...
ươ ứ ự ể ủ ạ ạ ộ ệ ượ ớ ề hình thái, c u t o, sinh lí, sinh hoá ấ ạ ạ * Tính tr ng: Là nh ng đăc đi m v ủ ệ ể ặ ( đ c đi m ho c tính ch t bi u hi n ra bên ngoài c a các cá th trong loài giúp ta nh n bi ự s khác bi ụ * Các tính tr ng t ng ng. Là s bi u hi n khác nhau c a cùng m t lo i tính tr ng
ạ ụ ề ạ ạ i, có 4 tr ng thái là nhóm máu A; B; AB ;
ắ ắ ề ở ườ ng ắ ạ ắ ỏ
ạ ươ ặ O. V màu m t thì có m t xanh; m t nâu; m t den; m t đ … *C p tính tr ng t
ệ Ví d : v lo i tính tr ng nhóm máu ắ ả ng ph n ố ậ ể ạ ệ ượ ủ ạ ạ Là 2 tr ng thái (đ i l p nhau ) bi u hi n trái ng c nhau c a cùng lo i tính tr ng
tính tr ngạ
ỏ ơ ả ả ỏ ọ VD: v tr n v nhăn; qu chua qu ng t; Thân cao thân lùn; Cánh dài, cánh
ố ế ố ề ạ ị di truy n( gen ) : Là y u t ủ ơ ể quy đ nh các tính tr ng c a c th .
ủ ầ c t...ụ * Nhân t ố * Gi ng (dòng) thu n ch ng:
ồ ặ ề
ố ố ỉ c. ủ ế ự ế ệ ầ ế ệ ướ ấ Là gi ng có đ c tính di truy n đ ng nh t, các th h sau gi ng các th h tr ầ ế nghiên c u di truyên, Khi nói đ n gi ng thu n ta ch nói đ n s thu n ch ng
ứ ạ
ộ ậ ủ ơ ể
nghiên c u di ứ ế
ể ỉ ề ậ các ki u hình khác nhau
ầ
ể ế ạ ạ c bi u hi n ( P thu n ch ng, t
ự ế ạ ộ ế ệ ộ ở cùng m t th h ả ươ ủ ng ph n) ầ ủ ể ể
ệ ủ ơ ể ỉ bàoế ườ ể ể i ta ch xét 1 vài gen liên quan t
ỉ ệ
khác nhau ặ ươ ứ ứ ể ồ ố ng ng gi ng nhau.
ủ ầ ố ự ế Trong th c t ứ ộ ủ c a m t hay vài tính tr ng đang nghiên c u ể ứ ạ ợ * Ki u hình là t p h p toàn b các tính tr ng c a c th . Trong th c t ể ề truy n, khi nói đen ki u hình ta ch đ c p đ n m t hay vài tính tr ng nghiên c u ỉ ệ ể ỉ ệ k u hình: là t l * T l ệ ở 1 ( P thu n ch ng, t ộ ạ F * Tính tr ng tr i: Là tính tr ng bi u hi n ể ả ớ ượ ặ ạ ươ ng ph n) 2 m i đ * Tính tr ng l n: Là tính tr mg đ n F ị ộ ể ổ ợ h p toàn b các gen * Ki u gen : Là t c a c th . Ki u gen quy đ nh ki u trong t ớ ớ ườ i ki u hình i ki u gen là ng ng khi nói t hình.( thông th ứ ầ c n nghiên c u) ỉ ệ ể ạ ợ ử các lo i h p t ki u gên : là t l * T l ể ợ ể ồ * Th đ ng h p: Là cá th có ki u gen ch a các c p gen g m 2 gen t (aa,bb, AA) (thu n ch ng )
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ươ ứ ặ ể ể ứ ồ ng ng khác nhau.(Aa,
ể ạ ộ ồ ệ ượ ế ệ ể ộ ng các cá th trong cùng m t th h có cùng m t lo i ki u hình
ế ệ ể ạ
ậ ọ ồ ự ụ ấ ng tính, t
ề ẫ th ph n ệ
ặ ể c s t p giao, nh ng v n có th giao ph n trong đi u ki n thí ạ ư ễ ư t.
ệ ươ
ệ Tài li u b i d Lý ể ị ợ * Th d h p: Là cá th có ki u gen ch a các c p gen g m 2 gen t ơ ể Bb) (c th lai) * Đ ng tính : là hi n t ể (KG có th khác nhau) ở ộ ể * Phân tính : các cá th trong cùng m t th h có 2 lo i ki u hình tr lên ặ ưỡ ể * Đ u Hà Lan: có các đ c đi m sinh h c nh : d gieo tr ng; có hoa l ấ ượ ự ạ ặ nghiêm ng t nên tránh đ ễ ệ nghi m; có các c p tính tr ng d phân bi ủ ế ệ * Ph
ạ ố ẹ ự ụ ấ ế ề
ằ ầ ố ẹ ủ ạ ặ
ế ệ th ph n liên ti p qua nhi u th h . ươ ủ ừ ộ ố ặ ạ ề ộ ẽ ủ ừ ầ ế ệ ự ề ặ
ử ụ ự ể ấ ị ng pháp phân tích các th h lai c a Menđen. T o dòng thu n b ng dòng các cây b m t ng Lai các c p b m khác nhau v m t hay m t s c p tính tr ng thu n ch ng t ả ồ ph n r i theo giõi s di truy n riêng r c a t ng c p tính tr ng đó trên th h lai c a t ng ố ẹ ặ c p b m . ậ S d ng phép lai phân tích và phép lai thu n nghích đ xác đ nh tính ch t và s đúng
ệ ắ ủ d n c a thí nghi m.
ố ệ ể ậ Dùng toán th ng kê đ phân tích các s li u thu đ ượ ừ c, t đó rút ra các quy lu t di
ề ạ ố truy n các tính tr ng.
Ủ Ệ II. THÍ NHI M C A MENDEN
ứ ơ ả ế
1. Ki n th c c b n:
* Thí nghi mệ
ạ
ấ Menđen cho giao ph n 2 lo i b m ắ ỏ ả b ng cách c t b nh c a cây đ c ch n làm m ngay t
ượ ặ ọ ể
ậ ố ắ ụ ẹ ầ ạ ố ẹ khác nhau v m t c p tính tr ng thu n ch ng ủ ầ ể ị ủ ị ư khi nh ch a chín đ ụ ấ th ph n.) sau khi nh y 1. Sâu đó cho F1 tự ừ ự ụ c con lai F
ụ ấ
ự ể ẹ ể ủ ủ ệ Ông ti n hành thay đ i v trí, vai trò c a b và m đ theo giõi s bi u hi n c a 2
ề ộ ặ ẹ ằ ươ t ng ph n ọ ấ ả ự ự ụ th ph n (vì đ u Hà Lan có đ c đi m sinh h c là t ngăn c n s t ấ ừ ượ ấ chín ông l y ph n t cây b r c lên đ u nh y cây m , thu đ ượ c F th ph n thu đ 2 ế ớ ố ổ ợ ấ ng h p v i nhau thì th y k t qu không thay đ i.
ả ộ ố ườ ế ệ ổ ị ế ư ả tr K t qu m t s thí nghi m nh sau:
P F2
ỏ ỏ ắ ắ ỉ ệ T l ổ
ạ Hoa đ x Hoa tr ng Thân cao x Thân th pấ Quả vàng x Qu l cả ụ ọ KH F 2 ắ 3 đ : 1 tr ng 3 cao : 1 th pấ 3 vàng : 1 l cụ ộ ạ F
ạ ủ ể ệ ệ ở 1 là tính tr ng tr i; các tính tr ng ạ ệ ượ ng
còn l ồ đ ng tính; còn hi n t ng phân tính.
ề ộ ặ ậ Khi lai hai b m
F1 Hoa đỏ 705 đ : 224 t ng 847 cao : 277 th pấ Thân Cao 428 vàng : 152 l cụ ả Qu Vàng ể ủ ượ c bi u hi n Menđen g i các tính tr ng c a P đ ộ ỉ ể ạ ệ ượ ạ ng F i c a P là tính tr ng l n; hi n t 1 ch bi u hi n m t lo i ki u hình là hi n t ệ ượ ể ạ ệ ấ ệ ượ ủ ừ T đó ông rút ra k t lu n: ặ ủ ươ ặ 2 xu t hi n 2 lo i ki u hình là hi n t ng F ế ồ ầ ủ ố ề ố ẹ thu n ch ng; khác nhau v m t c p tính ẹ 2 phân tính theo t lỉ ệ
ạ ả thì F1 đ ng tính v tính tr ng c a b ho c c a m , F ng ph n ộ ả i thích k t qu thí nghi m ờ ệ ơ ể ệ ằ ạ
ạ tr ng t ặ trung bình 3 tr i : 1 l n. ế ả * Menđen gi ươ Quan ni m đ ẫ ư ẹ ạ ộ ự ộ ẫ ng th i cho r ng: các tính tr ng trên c th con cái là do s tr n l n ấ i nghĩ khác, ta l y thí
ệ ề ổ ạ m t cách ng u nhiên các tính tr ng c a b và m . Nh ng Menđen l ể ả nghi m t ng quát v màu hoa đ gi ố ủ i thích
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ươ
ng ph n)
ả :
Hoa đỏ Hoa tr ngắ
2 l
ệ ạ ấ ắ P(t/c, t F1: F2: Qua phép lai trên: F1 có hoa đ t
ủ ạ
ố ị
ề ấ ạ ắ ớ F
ắ ề ả ố ỗ
ả ị
ể ộ ơ ể ệ
ể ằ ậ ỏ ề ố di truy n quy đ nh , và trong t ứ ặ ươ ệ ị ộ c p nhân t ặ ừ ồ ạ i thành t ng c p t ộ ườ ữ ằ ạ ị
ặ ệ ủ ộ ẽ ấ ặ
ủ ặ ỏ x 100% Hoa đỏ ỏ ắ 3 Hoa đ : 1 Hoa tr ng ỏ ứ ấ ỏ ự ụ th ph n mà F i xu t hi n hoa tr ng ch ng t ủ ố ạ ự ộ ẫ ằ ả ẫ r ng các tính tr ng c a con cái không ph i do s tr n l n ng u nhiên các tính tr ng c a b 1 có mang nhân tố ạ ọ ề ẹ di truy n (ngày nay g i là gen) quy đ nh và F m mà: Tính tr ng do nhân t ấ ở 2 và t ệ ị t nhiên di truy n quy đ nh hoa tr ng nên m i có th xu t hi n tính tr ng hoa tr ng ộ ể ạ di truy n quy đ nh hoa đ . Vì v y ông cho r ng M i m t tính tr ng bi u F1 ph i có nhân t ưỡ ế ệ bào sinh d hi n ra ki u hình ph i do m t ng ằ ộ ủ ng ng, NTDT tr i (kí hi u b ng c a m t c th thì các NTDT t n t ữ ch cái in hoa) quy đ nh tính tr ng tr i; NTDT l n (kí hi u b ng ch cái in th ng) quy đinh tính tr ng lăn và NTDT tr i s l n át s bi u hi n c a NTDT l n. ắ c: A – Hoa đ ; a – Hoa tr ng; C p NTDT c a P hoa
ự ể ướ ỏ 1 là Aa. đ là AA và P hoa tr ng là aa còn F ả ạ ệ Trong thí nghi m trên ông quy ắ ả ế Menđen đã gi ủ i thích k t qu thí nghi m c a mình b ng s phân ly và t
ủ ằ ơ ế ố ề
ứ ệ ụ do s phân ly c a 2 nhân t ụ ử ự duy nh t t
đ c và cái l ệ ể ộ ặ ấ
ấ ử ủ ỉ 1 phát sinh giao t
ử ngang nhau là 1A và 1a, trong quá trình th tinh 2 lo i giao t
ạ ớ ạ ớ ỉ ệ ử ồ ổ ợ do ng u nhiên v i 2 lo i giao t ổ ợ ủ ặ ự h p c a c p ư ậ ạ và th tinh, đó là c ch DT các tính tr ng. Nh v y ỉ ử di truy n nên AA và aa ch cho ạ ế ng ng là A và a. Trong th tính các giao t i k t nên ch cho ta m t c p NTDT duy nh t là Aa bi u hi n thành ạ ự thì s phân li c a 2 NTDT đã t o 2 ử ự ế ạ đ c k t là: 1 ụ h p giao t g m 3 lo i v i t l
ạ cái cho ta 4 t ỏ ắ ử NTDT trong quá trình phát sinh giao t ự trong quá trình phát sinh giao t ấ ươ ử ạ ộ m t lo i giao t ợ ợ ử ạ ớ h p v i nhau t o thành h p t ỏ ể ki u hình hoa đ (A l n át a). Khi F ỉ ệ ạ có t l lo i giao t ử ẫ ợ ự h p t ớ ỉ ệ AA : 2 Aa : 1 aa cho ta 2 lo i KH v i t l là 3 hoa đ : 1 hoa tr ng.
ơ ồ S đ lai Pt/c: x
hoa đỏ AA A hoa tr ngắ aa a
GP: F1:
Aa (hoa đ )ỏ ♂ A a ♀ A a
GF1: F2
♂
♀
A
a A AA Hoa đỏ Aa Hoa đỏ A Aa Hoa đỏ aa Hoa tr ngắ
ự ả i thích trên ông đã tìm ra đ
ớ ộ ặ ậ ề ỗ
Thông qua s gi Trong quá trình phát sinh giao t ử ề di truy n ủ ơ ể ố ủ ữ ư ầ và gi
nguyên b n ch t c a nó nh trong c th thu n ch ng c a P ộ ữ ể ạ ạ ớ
ử ả ể ế ặ ươ ứ ế ả ạ ượ c quy lu t phân li v i n i dung sau ố di truy n trong c p nhân t , m i nhân t ấ ủ ề ộ phân ly v m t giao t ị * L i phân tích: Là phép lai gi a cá th mang tính tr ng tr i (c n xác đ nh ki u gen) v i cá ể ế thì cá th mang tính ng ng. N u k t qu phép lai là th mang tính tr ng l n t ầ ồ đ ng tính
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ể ế ế ể ả ợ , còn n u k t qu phép lai là phân tính thì cá th mang tính
ệ Tài li u b i d Lý ồ ạ tr ng tr i có ki u gen đ ng h p ị ợ . ạ tr ng tr i đó có ki u gen d h p ụ
ể ậ ể ể ậ ỏ
ộ ộ Ví d : cây đ u Hà Lan hoa đ có th có 2 ki u gen là AA và Aa, mang cây đ u này lai ể ơ ồ ể ắ ậ ớ phân tích nghĩa là lai v i cây đ u hoa tr ng có ki u gen là aa. Ta có th có 2 s đ lai sau:
P: x x P:
Hoa đỏ AA A hoa tr ngắ aa a
G: F1: G: F1: Hoa đỏ Aa A a Aa
ồ hoa tr ngắ aa a aa ắ ỏ Aa ỏ (đ ng tính hoa đ ) (1 hoa đ : 1 hoa tr ng)
ủ ể ể ể ạ ụ ộ M c đích c a phép lai phân tích là ki m tra ki u gen c a cá th mang tính tr ng tr i,
ầ ể ủ
ộ ủ ươ ố ộ ặ
ổ ế ở ầ ế ạ ng ph bi n
ủ ủ ki m tra đ thu n ch ng c a gi ng ng quan tr i l n. * Ý nghĩa c a t ệ ượ ộ ặ ng quan tr i l n là hi n t T ế ầ ủ ả ạ ộ h u h t các lo i tính tr ng c a các i c cho b n thân
ạ ạ ợ i.
ề ạ ạ ng thì h u h t các tính tr ng tr i là tính tr ng có l ặ ườ ọ ệ ươ ườ ậ loài sinh v t, thông th ả sinh v t và cho c con ng ế ượ t đ
ằ ậ Bi ậ ể ử ụ ượ ợ ề ể ấ ạ ộ ộ ố nh m t p trung các tính tr ng tr i có l ợ ả i, còn các tính tr ng l n là các tính tr ng không có l ố c đi u đó, trong quá trình ch n gi ng ta có th s d ng các bi n pháp i v cùng m t gi ng đ thu đ c năng su t cao.
ộ * Hi n t
ề ệ ượ ộ
2 có t l
ơ ể ộ ể ẹ ể ủ ng di truy n trong đó ki u hình c a c th lai F 1 ỉ ệ ể ki u hình là: 1 tr i – 2 trung
ả ầ ợ ng ph n)
ươ ủ ầ ng ph n khác nhau v ng tr i không hoàn toàn: Tr i không hoàn toàn là hi n t ệ bi u hi n tính tr ng trung gian gi a b và m , còn F ặ gian– 1 l n. (tr Ví d :
ự ụ ấ ỏ ề th ph n thu ệ ượ ữ ố ạ ươ ủ ườ ng h p P thu n ch ng t ả ấ loài hoa ph n, khi lai hai th hoa thu n ch ng t ồ 1 t 1 toàn hoa h ng. Cho F c F
ắ ồ ứ ộ ặ m t c p tính tr ng là hoa đ và hoa tr ng thu đ ượ đ c F
2 có t l Vi
ụ Ở ượ ạ ắ ỏ ỉ ệ ể ki u hình là 1 đ : 2 h ng : 1 tr ng t s đ lai? ỏ ự ậ lu n
ế ơ ồ 2. Câu h i t ầ ả ệ ủ ộ ặ
ộ ể ệ ủ ạ ậ ủ i thích c a ủ ươ ng
ạ ế ệ ượ ộ ng tr i không hoàn toàn?
ộ ủ ơ ể ể ầ ị
ạ
ệ ặ ạ ộ ộ t: tính tr ng tr i và tính tr ng l n, tr i hoàn toàn và tr i ko hoàn toàn ?
ộ ả ồ ộ ặ ạ ữ ế ạ
ế
ế ệ ươ ộ
ng pháp phân tích các th h lai c a Mendel ạ ủ ơ ể ứ ằ ậ ỗ ố
ề ị Câu 1: Trình b y thí nghi m lai m t c p tính tr ng c a Menđel! Nêu cách gi Mendel vè thí nghi m! Phát bi u n i dung quy lu t phân ly c a men đen? Ý nghĩa c a t ặ ộ quan tr i – l n Câu 2 : Lai phân tích là gì ? cho VD minh ho ? Th nào là hi n t Cho ví d .ụ Trong Dt tr i ko hoàn toàn có c n dùng lai phân tích đ xác đ nh KG c a c th mang tính ộ tr ng tr i ko ? Câu 3 : Phân bi Câu 4 ; Trong lai m t c p tính tr ng có nh ng phép lai nào cho k t qu đ ng tính ? phép lai ả nào cho k t qu phân tính ? ầ Câu 5: Trình b y n i dung ph Câu 6: Căn c vào đâu mà Mendel cho r ng m i tính tr ng trên c th sinh v t do 2 nhân t di truy n quy đ nh?
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ừ ạ ủ ầ ươ ả P > F2 (P thu n ch ng, t ng ph n) trong
ộ ặ ộ ườ ộ ng h p tr i hoàn toàn và tr i không hoàn toàn.
ạ ạ ả ạ ng ng, c p tính tr ng t ng ph n. T i sao
ươ ạ ươ ứ ả ươ ề ứ
ệ Tài li u b i d Lý Câu 7: So sánh hai phép lai m t c p tính tr ng t ợ tr ế Câu 8: Th nào là tính tr ng, các tính tr ng t ặ ạ ử ụ i s d ng c p tính tr ng t Menđel l
ạ ặ ng ph n trong nghiên c u di truy n.
ệ ỏ ắ 3.Câu h i tr c nghi m
ế ế ả ở ồ Câu 1: Phép lai nào sau đây cho bi t k t qu con lai không đ ng tính là:
A. P: BB x bb B. P:BB x BB C. P: Bb x bb D. P: bb x bb
1 có hai ki u hình n u tính tr i hoàn toàn là:
ướ ở ể ế ộ Câu 2: Phép lai d ạ i đây t o ra con lai F
A. P: AA x AA B. P: aa x aa C. P: AA x Aa D. P: Aa x aa
ướ ạ ề ấ Câu 3: Phép lai d i đây t o ra con lai F ể 1 có nhi u ki u gen nh t là:
A. P: aa x aa B. P: Aa x aa C. P: AA x Aa D. P: Aa x Aa
ể ệ ể ộ ườ ợ Câu 4: ể Ki u gen nào sau đây bi u hi n ki u hình tr i trong tr ộ ng h p tính tr i hoàn toàn là:
A. AA và aa B. Aa và aa C. AA và Aa D. AA, Aa và aa
ườ ể ộ ợ ướ ẽ ể ể ng h p tính tr i không hoàn toàn, ki u gen d ệ i đây s bi u hi n ki u hình trung
Câu 5: Trong tr gian là:
A. Aa B. Aa và aa C. AA và Aa D. AA, Aa và aa
ướ ượ Câu 6: Phép lai d i đây đ c coi là lai phân tích:
A. P: AA x AA B. P: Aa x Aa C. P: AA x Aa D. P: Aa x aa
ướ ạ ạ Câu 7: ể Ki u gen d ộ i đây t o ra m t lo i giao t là:
ử A. AA và aa B. Aa và aa C. AA và Aa D. AA, Aa và aa
ướ ượ ủ ầ Câu 8: ể Ki u gen d i đây đ c xem là thu n ch ng:
A. AA và aa B. Aa C. AA và Aa D. AA, Aa và aa
ả ề ể ơ ể ủ ế ầ ở con lai
Câu 9: ộ ế N u cho lai phân tích c th mang tính tr i thu n ch ng thì k t qu v ki u hình phân tích là:
ỉ ể
ể ể ể A. Ch có 1 ki u hình B. Có 2 ki u hình C. Có 3 ki u hình D. Có 4 ki u hình
ơ ể ủ ế ầ ộ ộ
ế ả ể ở Câu 10: N u tính tr i hoàn toàn thì c th mang tính tr i không thu n ch ng lai phân tích cho k t qu ki u hình con lai là:
ồ ồ
ộ ộ ộ A. Đ ng tính trung gian B. Đ ng tính tr i ặ C. 1 tr i : 1 trung gian D.1 tr i : 1 l n
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ề ủ ậ ượ ơ ở ệ ế ệ c phát hi n trên c s các thí nghi m mà ông đã ti n
ệ Tài li u b i d Lý Câu 11: Các qui lu t di truy n c a Menđen đ hành
:ở
ậ ậ
ấ ồ ề A. Cây đ u Hà lan B. Cây đ u Hà Lan và nhi u loài khác C. Ru i gi m D.Trên nhêù loài côn trùng
ặ ứ ủ ệ i cho vi c nghiên c u c a Menđen là:
ố ộ ng nhanh
ưỡ ơ Câu 12: ủ ậ ậ ợ ể ạ Đ c đi m c a đ u Hà Lan t o thu n l ể ạ ả A. Sinh s n và phát tri n m nh B. T c đ sinh tr ự ụ ấ ng tính, t C. Có hoa l ưở th ph n cao D. Có hoa đ n tính
ủ ệ ạ ạ c nhau, đ c g i là:
ươ ươ ượ ọ ả ng ph n
ể ố ẹ ạ ặ ặ ươ ạ ả ặ Câu 13: ạ ượ Hai tr ng thái khác nhau c a cùng lo i tính tr ng có bi u hi n trái ng ủ ả ặ A. C p gen t C. Hai c p tính tr ng t ầ ng ph n B. C p b m thu n ch ng t ả ươ ng ph n D. C p tính tr ng t ng ph n
ắ
ủ ồ ặ ặ ượ ượ ứ ứ c nghiên c u c nghiên c u
ầ ầ ọ Câu 14: ộ ố ớ ầ ỗ Yêu c u b t bu c đ i v i m i thí nghi m c a Menđen là: ả A. Con lai ph i luôn có hiên t ủ ả B. Con lai ph i thu n ch ng v các c p tính tr ng đ ố ẹ ủ ả C. B m ph i thu n ch ng v các c p tính tr ng đ ề ơ ể ượ D. C th đ ệ ượ ng đ ng tính ạ ề ạ ề ộ c ch n lai đ u mang các tính tr i
ặ
ủ ạ ồ ầ ả ề ế ệ ố ớ
ề ồ
ệ ế ả ạ Câu 15: ể ố ủ ủ Đ c đi m c a c a gi ng thu n ch ng là: ả A. Có kh năng sinh s n m nh ấ ặ B. Các đ c tính di truy n đ ng nh t và cho các th h sau gi ng v i nó C. D gieo tr ng D. Nhanh t o ra k t qu trong thí nghi m
ệ ạ Câu 16: Trên c s phép lai m t c p tính tr ng,Menđen đã phát hi n ra:
ậ
ộ ậ ơ ở ộ ặ ậ ồ A. Qui lu t đ ng tính ậ B. Qui lu t phân li ậ ồ C. Qui lu t đ ng tính và Qui lu t phân li ậ D. Qui lu t phân li đ c l p
ạ ử ụ ỏ ừ ể ả ờ i câu h i t
ữ ơ ể ố ẹ
ế 17 đ n 20 ề ộ ặ ặ ủ ủ ẹ ạ ươ ự F ả ng ph n thì ở 2 có s phân li tính
ạ
ố S d ng đo n câu sau đây đ tr l Khi lai gi a hai c th b m …....(I)…...khác nhau v m t c p…...(II)…....t Fở 1 đ u…....(III)…....v tính tr ng c a bô ho c c a m và ề ề con lai ớ ỉ ệ ấ ỉ x p x …....(IV)….. tr ng v i t l Câu 17: S (I) là:
ủ ấ ầ A. thu n ch ng B. cùng loài C. khác loài D. b t kì
ố Câu 18 S (II) là:
ặ ạ ạ ạ ộ ộ A. gen tr i B. tính tr ng tr i C. tính tr ng D. tính tr ng l n
ố Câu 19: S (III) là:
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ự ạ ồ
ể ệ ự ố ự ố A. có s khác nhau B. đ ng lo t gi ng nhau C.th hi n s gi ng và khác nhau D. có s phân li
ố Câu 20: S (IV) là:
ộ ặ
ộ ặ A. 50% tr i: 50% l n B.7 5% tr i: 25% l n C. 25% tr i: 50% trung gian: 25% l n D.25% trung gian:50% tr ặ i:25% l n
ạ
ộ ơ ể ủ ể c s d ng đ nh m ki m tra ….(II)…..c a m t c th mang
ể ả ờ ượ ử ụ ủ ằ ầ ơ ể ủ
ầ ớ ơ ể ể
ố ộ ặ ộ ỏ ử ụ i câu h i 21 23 s d ng đo n câu sau đây đ tr l ể Phép lai….(I)….là phép lai đ ộ t ính tr i nào đó l à thu n ch ng hay không thu n ch ng.cách làm là cho c th mang tính ộ ầ tr i c n ki m tra lai v i c th mang…(III) Câu 21: S (I) là:
ộ ặ ặ ạ ạ ộ ặ ặ ạ ặ A. m t c p tính tr ng B. phân tích C. hai c p tính tr ng D. m t c p ho c hai c p tính tr ng
ố Câu 22: S (II) là:
ể ể ạ ặ ố ề A. ki u gen B. ki u hình C. các c p tính tr ng D. nhân t di truy n
ố Câu 23: S (III) là:
ủ
ể ể ầ ủ
ạ
ấ t cây đ u Hà Lan, gen A: thân cao, gen a: thân th p
ệ ể ể A. ki u gen không thu n ch ng ầ B. ki u gen thu n ch ng ạ ặ C. tính tr ng l n ộ ặ ạ D. tính tr ng l n và tính tr ng tr i ậ ế Cho bi Câu 24: ể Ki u gen bi u hi n ki u hình thân cao là:
A. AA và Aa B. AA và aa C. Aa và aa D. AA, Aa và aa
ế ấ ấ ớ ượ Câu 25: N u cho cây P có thân cao giao ph n v i cây P có thân th p thì phép lai đ c ghi là:
A. P: AA x aa và P: Aa x AA B. P: AA x aa và P: Aa x aa C. P: Aa x aa D. P: Aa x aa và P: aa x aa
Câu 26: Phép lai cho con F1 c ó 100% thân cao l à:
A. P: AA x Aa B. P: Aa x Aa C. P: Aa x aa D. P: aa x aa
ỉ ệ ấ Câu 27: Phép lai cho F2 có t l
3 thân cao: 1 thân th p l à: A. P: AA x AA B. P: Aa x aa C. P: Aa x aa D. P: Aa x Aa
2 có t l
ạ ỉ ệ ể ấ Câu 28: Phép lai t o ra F ki u hình 1 thân cao: 1 thân th p:
A. F1: Aa x Aa B. F1: Aa x AA
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
C. F1: AA x Aa D. F1: Aa x aa
ạ ướ Câu 29 ặ Phép lai 1 c p tính tr ng d i đây cho 4 t ổ ợ ở h p con lai là
A. TT x tt B. Tt x tt C. Tt x Tt D. TT x Tt
ỉ ệ ể ườ ở ợ Câu 30: Phép lai cho t l ki u hình ộ ng h p tính tr i hoàn toàn là:
con lai là 1:1 trong tr A. SS x SS B. Ss x SS C. SS x ss D. Ss x ss
BÀI T PẬ
ỉ ệ ầ c n nh
Các t l ỉ ệ ể ườ
ả ủ ầ ộ ng ph n nhau ) => tính tr ng tr i, b m thu n ch ng
ớ ể ki u gen có th suy ra các tr ố ẹ ươ ạ ợ ng h p sau ạ ặ ố ẹ ị ợ
ế
ế
ộ ơ ồ ạ ố ẹ 100%(b m t ộ 3 : 1 => Tính tr ng tr i , b m d h p 1 c p gen Aa x Aa ả ủ 1 : 1 => Là k t qu c a phép lai Aa x aa ả 1 : 2 : 1 => tr i ko hoàn toàn, là k t qu phép lai Aa x Aa t thành th o 6 s đ lai sau: AA x AA AA x aa; AA x Aa; Aa x Aa; Aa x aa
T l ỉ ệ T l ỉ ệ T l ỉ ệ T l ỉ ệ T e l ế Vi aa x aa Cách vi
ế ệ ỉ ệ ể ki u hình)
ế ơ ồ t s đ lai: ướ c gen + Quy ủ ể + Tìm ra ki u gen c a P ỗ + S đ lai. (sau m i th h có ghi t l ặ ơ ồ ị ạ Cách xác đ nh tính tr ng tr i và tính tr ng l n.
ạ ả ủ ươ ạ ồ ở ạ ng ph n thì F1 đ ng tính và tính tr ng F1 là tính tr ng
ộ ạ tr i, còn l
ặ ả ủ ạ ồ ộ ộ ng ph n, F1 đ ng tính thì tính tr ng c a F1 là tính tr i và P mang tính tr i
ả ươ ầ ph i thu n ch ng.
ộ ầ ế + N u P thu n ch ng, t ạ i là tính tr ng l n. ế + N u P t ủ ố ẹ ế ạ ấ ớ ờ
ạ ấ ệ ị ợ ố ố ặ tr ng m i xu t hi n là tính tr ng l n, b và m đ u có ki u gen d h p.
ể ế ạ
ươ ự ặ ế t giao t
: Giao t ạ ế ụ ử ạ ể + N u b và m có ki u hình gi ng nhau mà đ i con xu t hi n tính tr ng m i thì tính ạ ệ ớ ẹ ề ể ỉ ệ ế ệ ộ ỉ ệ + N u th h con có t l 3/4 là tính tr ng tr i 3:1 thì ki u hình chi m t l ủ ử ượ ử c hình thành do s phân ly c a 2 gen trong c p gen t đ ng ạ ử ử là A và a; aa cho 1 lo i giao t là A; Aa cho 2 lo i giao t ng.Ví d : AA cho 1 lo i giao t
ươ ậ ạ i Cách vi ứ là a. Các d ng bài t p và ph
Ả ng pháp gi ƯƠ A/ PH ả NG PHÁP GI I:
ộ ặ ừ ủ ủ ể ể ể ế t tính tr i l n, ki u hình c a P . T đó tìm ki u gen, ki u hình c a F và
ả i: I.BÀI TOÁN THU NẬ : ạ * Là d ng bài đã bi ậ ơ ồ l p s đ lai. `1) Cách gi iả : Có 3 b
c gi ề ự ướ ộ ặ ể ướ c gen tr i, l n ( có th không có b ư ế c này n u nh ướ c 1ướ : D a vào đ bài quy B
ệ ể ị
bài đã cho) ướ ướ ừ ể ậ ơ ồ ủ ố ị ẹ ế ể ể ể ở ủ ố ẹ ậ T ki u hình c a b , m , bi n lu n đ xác đ nh ki u gen c a b m . ả ủ L p s đ lai, xác đ nh k t qu c a ki u gen, ki u hình con lai. B B c 2: c 3:
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ộ ộ ắ
ộ ắ ớ ả ạ ố ớ ạ ố ẽ ư ế chu t, tính tr ng lông đen là tr i hoàn toàn so v i tính tr ng lông tr ng. Khi cho chu t ế
:
ể ể ậ ơ ồ ủ ố ẹ
ợ
ở ế ỉ ệ con lai: phân tính ả ế ng h p sau đây: ề : N u đ bài cho t l
ở ủ ố ẹ ể
ộ ể ễ ể ậ ạ ộ ị phân tính quen thu c đ d nh n xét) . Xác đ nh tính tr ng tr i. Qui ọ ỉ ệ con lai đ suy ra ki u gen c a b m . ( Rút g n t l ướ c
ế
ả ộ ặ ỉ ệ ậ ị ư ứ ề ể ở phân tính ể con đ
ướ L p s đ lai và nh n xét k t qu ế c gen)
ả ở ườ ữ i ta thu đ
ượ ế c k t qu ậ ệ ư ạ ấ ạ
ườ ề N u đ bài không cho t l
ố ẹ ể ệ ậ ặ ạ ặ ừ ố ơ ể ậ ỉ ệ ầ ủ ở con lai: đ y đ ộ ướ ặ ạ ậ c gen > KG ïn lu n tính tr ng tr i , l n> qui ủ ệ ừ ẹ m ) > bi n lu n KG c a b , 1 t
ắ ạ ặ ớ i , màu m t nâu là tính tr ng tr i so v i màu m t đen là tính tr ng l n. Trong 1 Ở ườ ng
ạ ố ắ ắ ứ ấ ắ
ậ ơ ồ ệ ậ ả
ệ Tài li u b i d Lý 2) Thí d :ụ Ở ộ lông đen giao ph i v i chu t lông tr ng thì k t qu giao ph i s nh th nào? II/ BÀI TOÁN NGH CHỊ ậ ự ạ *Là d ng bài t p d a vào k t qu lai đ suy ra ki u gen c a b m và l p s đ lai ặ ườ ườ ng g p 2 tr Th ợ ườ 1 ) Tr ng h p 1 ả ướ i: c gi Có 2 b c 1ướ : Căn c vào t l ỉ ệ ứ + B ỉ ệ ở con lai thành t l đã cho ậ ệ ủ gen .bi n lu n KG c a P ậ ơ ồ ướ + B c 2: ư ( L u ý: N u đ bài ch a xác đ nh gen tr i l n thì có th căn c vào t l quy ớ con lai VD : Trong phép lai gi a 2 cây lúa thân cao v i nhau; ng ậ ơ ồ nh sau: 3018 h t cho cây thân cao, 1004 h t cho cây thân th p.Hãy bi n lu n và l p s đ lai cho phép lai trên. ế ợ 2) Tr ng h p 2: ự D a vào phép lai có KH khác b m đ bi ơ ể ặ c th l n( c th mang tính tr ng l n nh n 1 gen l n t P ộ VD : ố ẹ ề gia đình, b m đ u m t nâu. Trong s các con sinh ra th y có đ a con gái m t đen. Hãy bi n lu n và l p s đ lai gi
i thích.
Ậ Ụ
ạ ộ Ậ cà chua, Q a đ làtính tr ng tr i hoàn toàn so v i qu vàng . Hãy l p s đ lai
ế ủ ỏ ả ề ể ậ ơ ồ ợ ng h p sau:
ả ỏ
ả ỏ ồ ế ấ : Cho bi
B/ BÀI T P V N D NG ớ ả ườ 1 trong các tr ả ả P qu vàng x qu vàng. ườ ớ ủ ể P qu đ x qu vàng ị ố ằ ề ấ ắ ớ ng và cánh dài là ượ c
Ở BÀI 1: ị ể đ xác đ nh k t qu v ki u gen, và ki u hình c a con lai F ả ả ỏ P qu đ x qu đ ộ BÀI 2 t ru i gi m gen quy đ nh đ dài cánh n m trên NST th ồ ộ tr i so v i cánh ng n. Khi cho giao ph i 2 ru i gi m P đ u có cánh dài v i nhau và thu đ các con lai F1
ậ ơ ồ ế ụ ế ả ẽ ư ế ế
a) Hãy l p s đ lai nói trên. b) N u ti p t c cho cánh dài F
1 Lai phân tích . k t qu s nh th nào?
ườ ằ ấ ố ề ru i gi m, gen quy đ nh chi u dài đ t thân n m trên NST th ng và đ t thân dài là tính
ị ớ ố ả ủ ướ ế ắ ố BÀI 3: Ở ồ ố ộ ạ tr ng tr i hoàn toàn so v i đ t thân ng n. D i đây là k t qu c a 1 s phép lai:
ủ ể ố Ki u hình c a P cượ S cá th
ắ ể ở 1 thu đ ố
ố ố
ố ố ố ố ố ố ắ a) Đ t thân dài x Đ t thân ng n b) Đ t thân dài x đ t thân dài ắ c) Đ t thân dài x đ t thân ng n ắ d) Đ t thân dài x đ t thân ng n ố Đ t thân dài 390 262 150 350 F Đ t thân ng n O 87 148 0 Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ả ậ ơ ồ i thích và l p s đ lai?
ẳ
ứ ẳ
ẹ ủ ớ ượ c 2 đ a con: đ a con gái có tóc quăn, đ a con trai có tóc th ng. ẳ
ắ ứ ậ ơ ồ ề ể
ồ ủ ị ợ ả ố ư ế ể ườ i ch ng ph i nh th nào?
ẳ ả t r ng quá trình gi m phân và
ứ ụ ở ụ ứ ẹ ễ cha và m di n ra bình th bào sinh d c
ế ằ ng. ả ứ ợ ậ ơ ồ i thích và l p s đ lai sinh ra 2
ướ ợ ư ế ớ ẽ ư ế ệ i v cũng tóc quăn thì th h con ti p theo s nh
ườ ượ ủ ề ầ ắ ớ c các con lai i ta đã thu đ
ạ ờ
ượ ề c di truy n theo ki u nào?
ể ố ớ ự ủ ữ ạ ờ
ệ Tài li u b i d Lý Hãy gi BÀI 4 ộ Tóc quăn là tr iä hoàn toàn so v i tóc th ng. ộ ặ ứ ợ ồ M t c p v ch ng sinh đ ế ằ ể ườ t r ng ng i cha có tóc th ng. Hãy tìm ki u gen c a m và l p s đ lai Bi ộ ắ ụ M t ph nũ mang ki u gen d h p mu n ch c ch n sinh con đ u có tóc quăn thì ki u gen ể và ki u hình c a ng BÀI 5 ẻ ứ Có 2 đ a tr sinh đôi: 1 đ a tóc quăn và 1 đ a tóc th ng. Bi ườ ủ ế th tinh c a t ứ ườ Đây là tr ng h p sinh đôi cùng tr ng hay khác tr ng? Gi ẻ ứ đ a tr trên. ứ Đ a con tóc q ăn nói trên l n lên c ế th nào? BÀI 6 ố Khi lai 2 gà tr ng tr ng v i 1 gà mái đen đ u thu n ch ng, nh ồ đ ng lo t có màu xanh da tr i. ạ a) Tính tr ng trên đ b) Cho các con gà lông da tr i này giao ph i v i nhau, s phân li c a nh ng tính tr ng
ầ ể trong qu n th con gà s nh th nào?
ự ở ờ ẽ ư ế đ i con s nh th
ắ ầ ủ ể ầ ẽ ư ế ờ ớ c) Cho lai con gà xanh da tr i v i con gà lông tr ng, s phân li ầ ộ nào? Có c n ki m tra đ thu n ch ng ban đ u økhông?
B quy đ nh
ị ở ề ự ị
A quy đ nh nhóm máu A, I ộ ươ
ượ ị ươ ị ng đ c quy đ nh b i 3 gen( a len) I A và IB t ng nhau và tr i hoàn
t ki u gen nhóm máu A,B,AB, O.
ẹ
ể ộ ộ ộ
ư ế
d) N u các con có đ 4 nhóm máu thì b m ph i có ki u gen nh th nào? e)
ố ẹ ữ ả ứ ứ ẻ ẫ ể ế ằ i ta nh m l m gi a 2 đ a tr , bi ẹ ủ t r ng cha m c a 1 đ a bé có
ầ ẹ ủ ứ ư
ợ ồ ủ ặ ị BÀI 7 S di truy n nhóm máu đ nhóm máu B, còn IO quy đ nh nhóm máu O. Gen I toàn so v i Iớ O . ế a) Cho bi ố ế ộ b) N u b thu c nhóm máu O m thu c nhóm máu A thì con có nhóm máu gì? ộ ố ế c) N u b thu c nhóm máu B me ïthu c nhóm máu AB thì con sinh ra thu c nhóm máu nào? ủ ế ườ ộ Ơ ûnhà h sinh ng ùnhómmáu O và A; Cha m c a đ a bé kia có nhóm máu A và AB . Hai đ á bé có nhóm máu O và A. Hãy xác đ nh bé trai nào là con c a c p v ch ng nào?
ồ ợ ọ ạ f) V có nhóm máu O, ch ng có nhóm máu AB . H sinh ra con trai có nhóm máu O. T i
ệ ượ ế ằ ườ ợ ủ ớ ồ sao có hi n t ng này. Bi t r ng ng i v luôn chung th y v i ch ng mình?
ỏ ự ắ
ứ ỏ ẹ ắ
ứ ấ ế ủ ệ ằ
ứ ứ ắ
ả ỏ ẹ ằ ỉ ệ ủ ạ ằ ế ệ ả ầ i r ng k t qu này nghi m đúng t l c a quy
ắ ậ ộ BÀI 8 : Nhà em A nuôi 1 đôi th ( 1 đ c, 1 cái) có lông màu lang tr ng đen. ắ ỏ L a th nh t th m cho 4 th con, Trong đó có 3 con lang tr ng đen, 1 con tr ng. Em A ậ cho r ng k t qu này nghi m đúng quy lu t phân li c a Menđen. L a th 2, Th m cũng cho 4 con, trong đó 1 con đen, 2 con lang tr ng đen và 1 con tr ng.Em A cho r ng mình đã l m và nói l lu t tr i không hoàn toàn.
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ườ ở ỏ ợ
ậ a) theo em, nh n xét c a b n A b) D a vào đâu đ bi ế ủ ạ ể ế ượ t đ ị ề ằ ườ ng h p trên có gì không th a đáng? hai tr ậ ố c quy lu t di truy n nào chi ph i 2 phép lai trên. ạ t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng, gen n m trên NST th ự Cho bi ng.
BÀI 9: Ở
ắ ườ ả ố ẹ ợ ặ gà c p gen DD lông đen, Dd lông màu xanh da tr i, dd lông màu tr ng. a) Hãy vi ờ ậ ơ ồ i thích và l p s đ lai trong tr ể t kh có th có đ gi ng h p b m giao
1 ch có 1 ki u hình.
ế ố ớ ể ả ỉ ể ph i v i nhau t o ra F
ườ ố ẹ ợ ng h p b m giao
ạ ả ạ ố ớ ể
b) Hãy nêu các kh năng có th gi ph i v i nhau t o ra con F
ậ ơ ồ ể ả i thích và l p s đ laitrong tr ơ ề 1 có nhi u h n 1 ki u hình
ị ả ậ ị i thu n tay ph i do gen P qui đ nh, th n tay trái gen p qui đ nh
ậ ả ậ ứ ứ ứ ầ
ộ ề ự ầ ấ
ộ ự ắ ố ớ ượ ự ế ầ
ắ
ể
ượ ượ ấ ớ c cho giao ph n v i nhau. F2 thu đ c: 136 bí tròn,
ẹ ậ ừ ệ P đén F2.?
ủ ủ ự ể ạ
t s đ lai t ầ ấ ả ư ế ượ ể ẹ ầ ớ BÀI 10: Ở ườ ậ ng ợ ồ ộ ặ M t c p v ch ng sinh 2 con , đ a đ u thu n tay ph i, đ a th hai thu n tay trái ả ể Tìm ki u gen c gia đình trên BÀI 11: Theo dõi s di truy n m t đàn trâu th y: trâu đ c tráng (1) lai vói trâu cái đen (2) l n 1 sinh ớ m t nghé tr ng (3) l n 2 sinh đ c 1 ngh đen (4) , nghé (4) l n lên giao ph i v i trâu đ c đen (5) sinh ra nghé tr ng (6) ậ ệ Bi n lu n ki u gen các con trâu trên BÀI 12: ớ Cho bí tròn t/c lai v i bí dài . F1 thu đ 270 bí d t, 141 bí dài. ế ơ ồ Bi n lu n vi ầ Có c n ki m tra s thu n ch ng c a các qu bí có hình d ng khác nhau không.? Cây bí dài c n giao ph n v i cây có KG nh th nào đ F2 thu đ toàn cây bí d t?
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
Ặ
Ề Ệ Ố Ứ Ế Ạ CHUYÊN Đ LAI LAI HAI C P TÍNH TR NG A. H TH NG HOÁ KI N TH C SGK
ề ủ ậ I. Qui lu t di truy n c a Men đen
ệ ủ ấ ậ ố
ạ ng ph n: h t vàng tr n và xanh nhăn F1 thu đ
ầ ơ ầ ữ * Thí nghi m: MĐ ti n hành giao ph n gi a hai g ng đ u Hà Lan thu n ch ng khác ượ ạ c toàn h t vàng ơ trung bình là 9 vàng tr n, 3 vàng nhăn. 3 ế ươ ả ự ụ th ph n F2 thu đ ơ ượ ỉ ệ c t l
ơ
ạ ặ nhau hai c p tính tr ng t tr n . cho các cây F1 t xanh tr n, 1 xanh nhăn ổ ế ả ổ
ế ẹ Thay đ i vai trò c a b và m trong phép lai trên thì k t qu cũng không thay đ i. * Phân tích k t qu thí nghi m
ự ủ ố ả ề ặ ạ ở 2 F
ạ ạ ạ ơ
ộ ặ ệ ề ạ
ệ ủ ừ Xét s di truy n riêng c a t ng c p tính tr ng ắ ạ + V tính tr ng màu s c h t : Vàng / xanh = 3/1 ạ + V tính tr ng hình d ng h t: Tr n / nhăn = 3 / 1 ạ Nh v y hai c p tính tr ng trên Di truy n theo thí nghi m lai m t c p tính tr ng. => ớ ề ề ư ậ ộ ộ ạ h t vàng tr i so v i h t xanh và h t tr n tr i so v i nhăn.
ệ ự ạ ơ ở 2 trong thí nghi m trên. F
ể ỉ ệ ạ ơ ơ là: 9 vàng tr n, 3 vàng nhăn. 3 xanh tr n, 1 xanh nhăn. Trong
ặ ớ ạ Xét s phân ly ki u hình 4 lo i KH trên có t l ơ ơ 9 vàng, tr n = 3 vàng . 3 tr n đó:
ơ
3 vàng nhăn = 3 vàng . 1 nhăn ơ 3 xanh, tr n = 1 xanh . 3 tr n 1 xanh nhăn = 1 xanh . 1 nhăn.
ỉ ệ ủ ằ
ạ c a các tính tr ng h p thành nó. ộ ậ ở 2 b ng tích t l ạ m i lo i KH ạ ặ ợ ớ ừ ề ằ Hay 9 : 3 : 3 : 1 = (3 : 1).(3 : 1) Nghĩa là t ỉ l ệ ỗ F T đó M Đ cho r ng hai c p tính tr ng trên đã di truy n đ c l p v i nhau (không ph ụ
ộ thu c nhau)
ầ
ố ẹ ớ ề ạ ằ ạ ề ặ ặ ủ Nh v y: Khi lai c p b m thu n ch ng khác nhau v 2 hay nhi u c p tính tr ng ỉ ệ ủ ỉ ệ ỗ ộ ậ c a các tính ng ph n di truy n đ c l p v i nhau thì t l ề m i lo i KH b ng tích t l
ư ậ ả ươ t ạ tr ng h p thành nó.
ỗ ặ ộ ặ ạ ị
ợ ả i thích: * Gi ừ ự T s phân tích trên MĐ cho r ng: m i c p tính tr ng do m t c p NTDT quy đ nh ướ Qui
t/c nh sau: Vàng, tr n – AABB;
ạ c: A h t vàng ỏ ơ B v tr n ủ ư ủ ể ơ ằ ạ a h t xanh ỏ b v nhăn ể Vì P thu n ch ng, nên ki u NTDT (ki u gen) c a P
ầ Xanh, nhăn aabb
ộ ầ ủ ử ơ ể Trong quá trình phát sinh giao t
ụ ứ ỉ c th thu n ch ng P ch cho m t lo i giao t ự ế ợ
ấ ạ ợ ử
ỗ ạ ự ổ ợ ự ạ
ử ự ổ ợ ử ạ đ c v i 4 lo i giao t ạ cái đã t o ra 16 t h p giao t
ạ ớ ạ
ơ
ử ạ duy ấ ươ ử ự ữ ng ng là AB và ab. Trong quá trình th tinh thì s k t h p gi a giao t nh t t đ c và cái ộ ự ử ộ ỉ thì s phân li đ c duy nh t là AaBb(F ch cho m t lo i h p t 1). Khi F1 hình thành giao t ậ ủ ặ ủ do c a các NTDT khác c p đã t o ra 4 l p c a hai NTDT trong m i c p NTDT, s t h p t ử ớ ỉ ệ ạ ự ế ợ ụ ngang nhau là: AB; Ab; aB; ab. Trong quá trình th tinh thì s k t h p lo i giao t v i t l ử ớ ủ ẫ ự do, ng u nhiên c a 4 lo i giao t t ợ ử ồ ể (h p t ) g m 9 ki u gen v i 4 lo i kieur hình SĐL: P AABB ( vàng tr n ) X aabb ( xanh nhăn ) Gp AB ab
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
AaBb ( vàng tr n )ơ AB , Ab , aB , ab
F1 GF1 F2
♂
♀ AB Ab aB ab
AB AABB AABb AaBB AaBb Ab AABb AAbb AaBb Aabb aB AaBB AaBb aaBB aaBb ab AaBb Aabb aaBb aabb
ỉ ệ T l KG:
2AABb 4AaBb 1AAbb 2Aabb
1aabb
ỉ ệ T l KH:
ơ 1AABB 2AaBB 2aaBb 1aaBB ơ 9 A_B_ vàng tr n ;3A_bb vàng nhăn ; 3aaB_ xanh tr n ;1 aabb xanh nhăn
ậ
ộ ậ ề ặ ố ộ ậ ặ * Quy lu t phân ly đ c l p Các c p nhân t di truy n (các c p gen) đã pân ly đ c l p trong quá trình phát sinh giao
tử
ế h p (BDTH) là s t h p l
ự ổ ợ ạ ủ ị ổ ợ ặ ụ ạ ạ i các tính tr ng đã có ấ ở ố ẹ b m ể ạ ệ ế ị ổ ợ h p * Bi n d t ệ Khái ni m: Bi n d t Ví d : trong phép lai 2 c p tính tr ng c a Menđen thì ở 2 xu t hi n 2 lo i ki u hình F
ớ ớ ơ
ủ ấ ệ ở ữ ả m i so v i P là vàng nhăn và xanh tr n. Đó là BDTH Nguyên nhân c a BDTH: BDTH xu t hi n các loài sinh s n h u tính là do các
nguyên nhân sau
ộ ậ ủ ố ố + S phân li đ c l p và t
ổ ợ ự h p t ị ợ ề ề ề ạ di truy n đã t o ra vô s các do c a các nhân t ạ khác nhau. S c p gen d h p phân li đ c l p càng nhi u thì càng nhi u lo i
ặ ạ ự ử ạ lo i giao t ử ế giao t ộ ậ n lo i giao t ạ
ử ế ợ đ c và cái k t h p m t cách t
ạ ổ ợ ế h p giao t
n t
ố ặ ị ợ . N u có n c p gen d h p PLĐL thì t o ra 2 + Trong quá trình thu tinh thì các giao t ố ớ ổ ợ ử ự ử ể ặ h p trong đó có 3 khác nhau ộ ẫ ự do, ng u ớ n n giao t ế ợ ử ự đ c k t h p v i 2 n ki u hình (n u các c p tính ế ể .. N u có 2 n ki u gen và 2
ạ ạ ạ nhiên v i nhau t o ra vô s các lo i t ạ ử lo i giao t cái t o ra 4 tr ng tr i hoàn toàn)
ạ ặ ậ ệ ở ộ Chính vì v y mà làm cho BDTH vô cùng đa d ng phong phú đ c bi t là loài sinh
ả ữ s n h u tính.
ủ ộ ệ t là
ậ ặ ố ệ ế ọ Ý nghĩa c a BDTH: BDTH là m t nguyên nhân làm cho các loài sinh v t đ c bi các loài giao ph i đa d ng và phong phú. Đó là nguyên li u cho ti n hóa và ch n gi ng.
ậ ố ủ
ộ ậ ạ * Ý nghĩa c a Quy lu t phân li đ c l p. ủ ự nhiên.
ộ ậ do c a các gen là hi n t ạ ự S phân li đ c l p, t ộ ổ ế ng ph bi n trong t ữ ở loài ss h u tính.
Các công th c t
ộ ậ
n
ử n : 2 n : 4
ọ ố ạ ố ạ ợ ử ố ạ ệ ượ ổ ợ ự h p t ấ ệ Và là m t nguyên nhân làm xu t hi n BDTH đa d ng phong phú ứ ổ ợ II. h p ợ ố ặ G i n là s c p gen di h p phân li đ c l p thì S lo i giao t S lo i h p t ể S lo i ki u gen : 3
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
n
n
n
ố ạ ỉ ệ ỉ ệ ể S lo i ki u hình : 2 T l T l phân li KG: ( 1 : 2 : 1 ) phân li KH: ( 3 : 1 )
(cid:0) ử Chú ý cách vi
ế . ồ ạ ồ ạ ừ ặ ạ t các lo i giao t ưỡ ng, NST t n t i thành t ng c p nên gen cũng t n t ừ i thành t ng
ế bào sinh d - Trong t ụ ặ c p. Ví d : Aa, Bb.
ả ử
ồ ỗ ử ỉ ứ ủ ng đ ng, m i giao t ch ch a 1 NST c a
ồ ế ự ổ ợ ự ặ ặ ng ng: A ho c a , B ho c b ẫ ng đ ng d n đ n s t
ớ ữ ớ ể ổ ợ do gi a h p v i
ủ ặ ươ ứ ặ ươ ể ổ ợ ự h p t ng ng: Acó th t ử ạ ươ ứ ẽ h p t do v i B hay b, a có th t ớ ỉ ệ là AB, Ab, aB, ab, v i t l ngang
ớ ng l n) ề ị ợ ề ặ ụ ể ế ử : - Khi gi m phân hình thành giao t ủ ặ ặ ươ ự + Do s phân li c a c p NST trong c p t ử ỉ ứ ặ ch ch a 1 gen c a c p t c p, do đó giao t ủ ự ổ ợ ự do c a các NST trong các c p t + S t h p t ặ các gen trong c p gen t ể B hay b nên ki u gen AaBb s cho ra 4 lo i giao t ố ượ nhau ( trên s l ợ ườ - Tr ng h p d h p v nhi u c p gen. Ví d : AaBbCc có th vi ạ t các lo i giao t
ể theo ki u nhánh cành cây:
C > ABC
B
c > ABc > AbC A
C b
AaBbCc c > Abc
C > aBC
B
c > aBc a C > abC
b c > abc
ặ Ho c AaBbCc = (A, a)(B, b)(C, c) = (AB, Ab, aB, ab)(C, c)
Ỏ
ạ Ệ Ố ặ
ề = ABC, ABc, AbC, Abc, aBC, aBc, abC, abc Ế B. H TH NG CÂU H I LÍ THUY T ằ ạ ộ ậ ạ ộ ậ ề
ạ ế ị ổ ợ ớ ơ ế h p là gì? C ch phát sinh ?
ữ ệ ấ ạ i các tính tr ng c a P
ủ ặ ị ự ủ do c a các c p gen trong quá trình
ộ ậ ề ử ệ ự ế ợ khác nhau. S k t h p m t cách t
ạ ổ ợ ử ử ề ẫ ự ố ợ ạ h p l ổ ợ ự h p t ấ ử đã làm xu t hi n nhi u lo i giao t ạ ử ư đ c và giao t ạ cái đã t o ra nhi u lo i t ộ h p giao t ự do khác nhau
ể ệ ấ
ơ ạ Câu 1: T i sao Menđel cho r ng 2 c p tính tr ng màu sác và hình d ng h t trong phép lai 2 ơ ở ủ ự ặ c p tính tr ng di truy n đ c l p v i nhau? C s c a s di truy n đ c l p là gì? Câu 2: Bi n d t TL ế + BDTH là nh ng bi n d xu t hi n do s t ơ ế + C ch phát sinh: Do s phân li đ c l p và t phát sinh giao t ữ ng u nhiên gi a các giao t > xu t hi n các ki u hình khác P VD: P : AABB( vàng tr n) X aabb( xanh nhăn )
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ấ ệ
ơ
ị ổ ợ h p
ế ạ ả ữ ệ ở ả loài sinh s n h u tính, còn loài sinh s n vô
ạ i xu t hi n phong phú ằ
ủ ề ệ ặ ạ
i thích c a Menđel v thí nghi m lai 2 c p tính tr ng. ạ ộ ố
ặ ấ ạ ữ ủ ể ộ ơ ể ượ ọ
ệ Tài li u b i d Lý F2 : xu t hi n Kh : Aabb, AAbb ( vàng nhăn ) aaBB, aaBb ( xanh tr n ) Đó là Bi n d t ấ Câu 3: T i sao BDTH l ạ tính thì không đa d ng b ng. ả ầ Câu 4: Trình b y gi ệ ỏ ắ M t s câu h i tr c nghi m lai hai c p tính tr ng: ặ Câu 32: Nh ng đ c đi m hình thái, c u t o, sinh lí c a m t c th đ ạ
ể ể c g i là: ể A. Tính tr ng B. Ki u hình C. Ki u gen D. Ki u hình và ki u gen ậ ọ ủ
ả ủ ể ộ ậ ủ ớ i Câu 33: ý nghĩa sinh h c c a qui lu t phân li đ c l p c a Menđen là: ạ i thích tính đa d ng c a sinh gi
ố
ồ ơ ở ủ ậ
ấ ạ ỏ ơ ớ
1 là:
ầ ậ ể ộ t vào cùng m t ki u gen. ủ các cây lai F
ạ ạ ỏ A. H t vàng, v tr n B. H t vàng, v nhăn C. H t xanh, v tr n D. H t xanh, v nhăn
A. Giúp gi ệ ệ ủ B. Ngu n nguyên li u c a các thí nghi m lai gi ng ọ ọ ế C. C s c a quá trình ti n hoá và ch n l c ể ố ợ D. T p h p các gen t ầ ạ ữ Câu 34: Khi giao ph n gi a cây đ u Hà lan thu n ch ng có h t vàng, v tr n v i cây có h t ượ ở ủ xanh, v nhăn thu n ch ng thì ki u hình thu đ c ạ ỏ ơ ạ ỏ ơ ạ ộ ậ ượ ặ ậ ể ệ ở : Câu 35: Qui lu t phân li đ c l p các c p tính tr ng đ
ồ ề ủ ự ụ ặ ộ
ạ ủ ượ ề ỏ ỏ c th hi n A. Con lai luôn đ ng tính B. Con lai luôn phân tính C. S di truy n c a các c p tính tr ng không ph thu c vào nhau D. Con lai thu đ
ỏ ạ ủ ề ế ạ ặ ở ả ở 2 có t ỉ F
ầ c đ u thu n ch ng ạ th p nh t thu c v ki u hình: Câu 36: ệ ấ l
phép lai hai c p tính tr ng v màu h t và v h t c a Menđen, k t qu ấ ạ ạ ộ ề ể ỏ ơ ỏ ơ ạ ạ
A. H t vàng, v tr n B. H t vàng, v nhăn C. H t xanh, v tr n D. H t xanh, v nhăn ậ ừ ủ ở ỏ ỏ cây đ u Hà Lan, khi phân tích t ng
ạ ỗ ặ ạ ạ ặ Câu 37: Trong phép lai hai c p tính tr ng c a Menđen ỉ ệ ủ ặ c p tính tr ng thì c a m i c p tính tr ng là: ở 2 t l F
A. 9: 3: 3 :1 B. 3: 1 C. 1: 1 D. 1: 1: 1: 1
ậ ệ ở ả ướ ờ ệ ượ ấ i đây xu t hi n sinh v t nh hi n t ặ ộ ậ ủ ng phân li đ c l p c a các c p
ị ổ ợ ị ổ ợ ệ
ế ả h p B. Làm gi m xu t hi n bi n d t ệ ố ể
ế ệ ố ể ề ả ạ ấ ự ấ ậ sinh v t là: ế Câu 38: K t qu d ạ tính tr ng là: ệ ấ A. Làm tăng xu t hi n bi n d t h p ự ấ C. Làm gi m s xu t hi n s ki u hình D. Làm tăng s xu t hi n s ki u hình Câu 39: Hình th c sinh s n t o ra nhi u bi n d t
ồ ả ứ ế ả A. Sinh s n vô tính B. Sinh s n h u tính ả C. Sinh s n sinh d
ể ả ả ộ
ấ ướ ượ ế ở ị ổ ợ ở h p ả ữ ả ả ng D. Sinh s n n y ch i ớ ớ ị ổ ợ h p Câu 40: Khi giao ph n gi a cây có qu tròn, chín s m v i cây có qu dài, chín mu n. Ki u hình nào con lai d
ưỡ ữ i đây đ ớ
ả ả c xem là bi n d t ả ả ộ A. Qu tròn, chín s m B. Qu dài, chín mu n ừ C. Qu tròn, chín mu n D. C 3 ki u hình v a nêu
ướ ượ ủ ể ầ ộ i đây đ Câu 41: Ki u gen d
ừ ể ả ể c xem là thu n ch ng: A. AABB B. AAbb C. aaBB D. C 3 ki u gen v a nêu
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ể ướ ạ ượ ộ ử i đây t o đ ạ c m t lo i giao t là:
ệ Tài li u b i d Lý Câu 42: Ki u gen d
A. AaBB B.Aabb C. AABb D. AAbb
ể ướ ạ ượ ử i đây t o đ ạ c hai lo i giao t là: Câu 43: Ki u gen d
ể ị ợ ặ Câu 44
2
A. AaBb B.AaBB C. AABB D. aabb : Ki u gen d h p hai c p gen là: A. aaBb B.Aabb C. AABb D. AaBb ầ ự ệ ể ủ ấ ở con lai F
Câu 45: Th c hi n phép lai P:AABB x aabb.Các ki u gen thu n ch ng xu t hiên là:
A. AABB và AAbb B. AABB và aaBB C. AABB, AAbb và aaBB D. AABB, AAbb, aaBB và aabb
ướ ượ ặ ạ i đây đ c xem là phép lai phân tích hai c p tính tr ng là: Câu 46: Phép lai d
A. P: AaBb x aabb B. P: AaBb x AABB C. P: AaBb x AAbb D. P: AaBb x aaBB
ạ ử ượ ừ ể ể ạ có th t o ra đ ki u gen AaBb là: c t ữ Câu 47: Nh ng lo i giao t
A. AB, Ab, aB, ab B. AB, Ab C. Ab, aB, ab D. AB, Ab, aB
ể ấ ạ ứ ấ ỉ Câu 48: Phép lai t o ra con lai đ ng tính, t c ch xu t hi n duy nh t 1 ki u hình là:
ệ ồ A. AABb x AABb B. AaBB x Aabb C. AAbb x aaBB D. Aabb x aabb
ể ở con lai là: ạ Câu 49: Phép lai t o ra hai ki u hình
ấ ở ề ể ề ạ Câu 50:
A. MMpp x mmPP B. MmPp x MmPp C. MMPP x mmpp D. MmPp x MMpp ể Phép lai t o ra nhi u ki u gen và nhi u ki u hình nh t con lai là A. DdRr x Ddrr B. DdRr x DdRr
C. DDRr x DdRR D. ddRr x đdrr
ậ
ậ c n l u ý ặ ồ ỉ ệ 1:1)
III. Bài t p theo quy lu t PLĐL ộ ố ỉ ệ ầ ư ỉ ệ ỉ ệ ặ ỉ ệ ề ả M t s t l T l T l ộ ặ 1 : 1 = 1.(1:1) ho c (1:1).1 (m t c p đ ng tính, m t c p phân tính theo t l ạ 1:1:1:1 = (1:1)(1:1)C 2 c p tính tr ng đ u có t l ộ ặ 1:1
ặ = (Aa x aa)(Bb x bb) => P AaBb x aabb ho c Aabb x aaBb
ộ ặ ộ ặ ộ ộ 3:3:1:1 = (3:1)(1:1) 9:3:3:1 = (3:1)(3:1) 3 : 6: 3 : 1 : 2 : 1 = (3 : 1)(1 : 2 : 1) M t c p tr i hoàn toàn và m t c p tr i không hoàn
ặ ộ
1:2:1:2:4:2:1:2:1 = (1:2:1)(1:2:1) C 2 c p tr i không hoàn toàn ậ ề ầ ớ
ỉ ệ ỗ ớ ạ ằ ế ạ N u các c p tính tr ng PLĐL v i nhau thì t l
ỉ ệ ỗ ể ạ m i lo i ki u hình b ng tích t l ằ ể ỉ ệ ủ m i lo i ki u gen b ng tích t l ỉ ệ ợ ặ c a các c p gen h p
ỉ ệ T l ỉ ệ T l ỉ ệ T l toàn ỉ ệ ả T l ộ ố ấ M t s v n đ c n nh khi làm bài t p. ặ ợ ạ ủ c a các tính tr ng h p thành nó. T l ượ ạ c l thành nó. Và ng i.
1) BÀI TOÁN THU NẬ
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ế ộ ặ ủ ừ ủ ể ể ể t tính tr i l n, ki u hình c a P . T đó tìm ki u gen, ki u hình c a F và
ả i:
ệ Tài li u b i d Lý ạ Là d ng bài đã bi ậ ơ ồ l p s đ lai. `1) Cách gi
iả : Có 3 b
c gi ề ự ướ ộ ặ ể ướ c gen tr i, l n ( có th không có b ư ế c này n u nh ướ c 1ướ : D a vào đ bài quy B
ể ệ ị
ủ ố ị ừ ể ậ ơ ồ ẹ ế ể ể ể ở ậ ủ ố ẹ T ki u hình c a b , m , bi n lu n đ xác đ nh ki u gen c a b m . ả ủ L p s đ lai, xác đ nh k t qu c a ki u gen, ki u hình con lai.
bài đã cho) ướ ướ Ở ắ ộ ị
ị ộ ớ ị ẳ ớ
ị ộ ậ ườ ằ ớ c 2: B c 3: B 1 loài, gen A quy đ nh lông đen tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh lông tr ng, VD: gen B quy đ nh lông xoăn tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh lông th ng. Các gen này phân li đ c l p v i nhau và đ u n m trên NST th ng.
1. Cho F1 lai
ượ ắ ẳ ớ ề ầ ủ Cho nòi lông đen, xoăn thu n ch ng lai v i nòi lông tr ng, th ng đ
ẽ ư ế ả ề ể ủ ể ế c F phân tích thì k t qu v ki u gen, và ki u hình c a phép lai s nh th nào?
GI IẢ
ẳ ắ AABB(Lông đen, xoăn) x
AB aabb( Lông tr ng , th ng) ab
AaBb ( Lông đen, xoăn)
AaBb
AB, Ab, aB, ab
x aabb ab 1AaBb : 1Aabb :1aaBb :1aabb
ẳ ắ ắ ẳ
Ị
ầ ủ ỉ ệ con lai
ướ ạ ạ ặ ờ ộ ị c gen
ả i: ừ ủ
ệ ế ườ ấ
ớ ỉ ệ ừ ỉ ệ ả ể ể
9:3:3:1. T t l ỏ ỗ ứ là: 9+3+3+1= 16= 4x4. Ch ng t m i bên b m đãcho ra 4 lo i giao t ố ể ổ ử ớ ỉ v i t
này có th suy rat ng s ki u t ố ẹ ề ộ ậ
ế ả ổ ạ ể ả ủ ổ ợ h p k t qu c a
ế ặ ả ạ
ượ ế c k t
ị ợ ặ ở ng ta xét k t qu lai c a t ng c p tính tr ng con lai, sau đó t ủ ố ẹ ể c ki u gen c a b m . ể ạ ư ơ ơ ạ ườ ị ượ ế ố ẹ ề ụ ạ ạ ả ở ế ệ th h con nh sau: Vàng tr n : 315 h t, vàng nhăn :101 h t, xanh tr n : 108 h t,
P: GP : F1 F1 lai phân tích P: GP: FB: 1 Lông đen, xoăn : 1 Lông đen, th ng : 1 Lông tr ng, xoăn : 1 Lông tr ng th ng BÀI TOÁN NGH CH: ạ ề - D ng 1: đ bài cho đ y đ t l ươ ng pháp gi - Ph ỉ ệ phân li t ng c p tính tr ng đ i con > xác đ nh tính tr ng tr i, qui B1: xét t l ậ B2 :Bi n lu n KG c a P t SĐL B3: Vi ơ ợ ng h p đ n gi n nh t là: - Tr ả ế + K t qu lai cho 4 ki u hình v i t l ợ ử h p giao t ố ẹ ệ l ngang nhau, các gen phân li đ c l p, b m là d h p v 2 c p gen, ki u gen AaBb. ủ ừ ặ + Th ạ các k t qu lai 1 c p tính tr ng l i ta xác đ nh đ ậ * Ví d : Menđen cho lai 2 cây đ u hà lan b m d u có chung 1 ki u gen, thu đ qu xanh nhăn : 32 h tạ ế ậ ả
ề ố ẹ ị a) K t qu lai tuân theo quy lu t di truy n nào? ủ b) Xác đ nh ki u gen c a các cây b m và các con.
ể GI
ự ạ ặ
IẢ ủ ừ a) Xét s phân li c a t ng c p tính tr ng: Tr n ơ = 315+ 108 = 3 Nhăn 101 + 32 1
ộ ơ ớ Suy ra tr n (A) là tr i hoàn toàn so v i nhăn (a)
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ỉ ệ phép lai Aa x Aa T l 3 ; 1 là t l
ỉ ệ Vàng = 315 + 101 = 3 Xanh 108 + 32 1 ỉ ệ ỉ ệ 3 ; 1 là t l phép lai Bb x Bb
ư ỗ ặ ủ ự ể ố T l b) Nh vây khi lai 2 c p tính tr ng thì s phân tính c a m i c p di n ra gi ng nh lai 1
ạ ặ ề ỗ ặ ạ ứ ề ỏ
ư ạ ẽ ủ có s di truy n riêng r c a m i c p tính tr ng. ộ ậ ủ ự ạ ề ậ
ặ
ừ ệ ổ ợ ạ ể ặ c p tính tr ng. Đi u này ch ng t ặ ự Nói cách khác s di truy n 2 c p tính tr ng này tuân theo quy lu t phân li đ cl p c a Menđen. ậ T bi n lu n trên > P d h p hai c p gen T h p các ki u gen l ị ợ ủ ố ẹ i ta có ki u gen c a b m là : AaBb x AaBb.
AaBb
x AaBb AB, Ab, Ab, ab
ẻ ể 1 Có 9 ki u gen là:
ơ
ơ ầ ủ ỉ ệ ể ơ ồ c) S đ lai P : Gp AB, Ab, aB, ab K khung pennet .> F 1 AABB, 2 AABb, 2 AaBB, 4 AaBb, 1 AAbb, 2 Aabb, 1 aaBB, 2 aa Bb , 1 aabb Và có 4 ki u hình là: 9 vàng tr n : 3 vàng nhăn : 3 xanh tr n : 1 xanh nhăn D ng 2: đ bài không cho đ y đ t l con lai
ả
ệ i: ờ ỉ ệ ặ đ c bi phân li đ i con > tìm t l ộ t ( 9/16 Kh tr i. 1/16 Kh lăn )
ể ề ng pháp gi ỉ ệ ị ộ ướ c gen
ủ
ớ ỏ ấ ượ ộ ố ể c m t s ki u hình trong
ắ ế ơ ồ
ẫ ỉ ệ
ệ ướ ấ ộ ậ ủ ậ
ắ ắ ạ
ướ ỏ c : A…….hoa đ ; a………hoa tr ng
ả
ị ợ ệ ẹ ặ ấ ố
ỏ
ơ ồ
ỉ ệ ề ầ ỏ con lai trong phép lai nhi u tính
ề ị
ỉ ệ ỗ ộ ậ ỉ ệ ể ằ ạ ậ m i lo i ki u hình b ng tích t l các tính
ợ con lai
ỉ ệ ỏ ơ ỏ ạ ượ ạ ỏ c
ỏ ơ ỏ ạ ị
ỏ ạ ắ ỏ ơ ở ỉ ệ ỉ ệ ạ ạ ươ - Ph B1: xét t l >xác đ nh gen tr i, qui ậ ệ B2 :Bi n lu n KG c a P ế t SĐL B3: Vi ả ể Vd : cho hai cá th hoa đ qu dài giao ph n v i 2nhau F1 thu đ ả đó có 6,25 % cây hoa tr ng qu tròn ậ ệ Bi n lu n và vi t s đ lai cho phép lai trên ? ng d n hs cách xét t l Gv h ả F1 xu t hi n 6.25% = 1/16 hoa tr ng qu tròn > theo qui lu t phân li đ c l p c a MĐ: tính ặ ả ạ tr ng hoa tr ng, qu tròn là tính tr ng l n ắ Qui ả B…….qu dài; b………qu tròn ổ ợ F1 xu t hi n 16 t h p > b , m cho 4 gt > P d h p hai c p gen ả > cây hoa đ qu dài P có KG : AaBb Ta có s đ lai: ỏ P: AaBb ( đ dài ) X AaBb ( đ dài ) ị ạ D ng 3: Đ bài yêu c u xác đ nh t l ể ạ D ng xác đ nh ki u hình con lai ả ươ ng pháp gi Ph i: ặ ự ể D a vào đ c đi m qui lu t phân li đ c l p: t l ươ ứ ạ ng ng h p thành nó > t l tr ng t ậ ắ VD: Cho cây dâu hoa d h t vàng v tr n lai d u hoa tr ng h t xanh v nhăn. F1 thu đ ự ụ ấ toàn dâu hoa d h t vàng v tr n. Cho F1 t th ph n hãy xác đ nh: ỏ ơ ở F2 cây hoa đ h t vàng v tr n cây hoa tr ng û h t vàng v tr n
- T l - T l
F2
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ị ộ ạ
ạ
ị ộ ề
ạ ỗ ặ ặ ề ủ ộ ỏ ạ ạ ề
ặ F2
ự ỏ ự ụ ấ ắ th ph n > F2phân li ¾ đ , ¼ tr ng
ạ
ạ ỏ ơ ự ụ ấ ạ ỏ ơ
ự ụ ấ th ph n > F2phân li ¾ v tr nû , ¼ v nhăn ạ ỏ ỉ ệ ỗ ộ ậ ỉ ệ ể ề ằ ạ m i lo i ki u hình b ng tích t l các tính
ợ ng ng h p thành nó
ỏ ơ ỉ
ỏ ạ ắ ỏ ơ ỉ
ể i:
ỉ ệ ỗ ộ ậ ỉ ệ ể ặ ạ ằ ậ m i lo i ki u gen b ng tích t l các c p
ả ng pháp gi ể ặ ươ ứ ỗ ế ằ t m i gen qui d nh m t tính tr ng n m trên m t NST Bi ỏ ơ ỏ ơ ộ ỏ ạ ượ c toàn dâu hoa d h t vàng v tr n > hoa d h t vàng v tr n là tính tr ng tr i F1 thu đ ộ ậ ạ ộ ằ ỗ M i gen qui d nh m t tính tr ng n m trên m t NST > các c p tính tr ng di truy n đ c l p ậ nhau , m i c p tính tr ng đ u tuân theo qui lu t di truy n c a Menđen ở ạ ủ ừ Xét s phân li c a t ng c p tính tr ng ỏ Hoa d t th ph n > F2phân li ¾ h t vàngû , ¼ h t xanh H t vàngû t V tr n t ặ Các c p tính tr ng di truy n đ c l p nhau > t l ươ ứ ạ tr ng t Ta có: T lê cây hoa đ h t vàng v tr n = ¾ . ¾ . ¾ = 27/64 ạ T lê cây hoa tr ngû h t vàng v tr n = ¼ . ¾ . ¾ = 9/27 ị ạ D ng xác đ nh ki u gen ươ Ph ự D a vào đ c đi m qui lu t phân li đ c l p: t l gen t ợ ng ng h p thành nó
ị ể ự ụ ấ th ph n. Xác đ nh cây có ki u gen AABbCcdd
ế đ i con(Bi t m i gen n m trên m t NST)
ị ộ ậ ề
ề ằ ạ ề ặ ề ủ
ự ặ
ỉ ệ ỗ ộ ậ ỉ ệ ể ạ ằ ặ m i lo i ki êngn b ng tích t l ặ các c p gen
ể VD: Cho cây có ki u gen AaBbCcDd t ỗ ở ờ ộ ộ ằ ộ ỗ M i gen qui d nh m t tính tr ng n m trên m t NST > các c p gen di truy n đ c l p nhau , ậ ỗ ặ ự s di truy n m i c p gen đ u tuân theo qui lu t di truy n c a Menđen ủ ừ Xét s phân li c a t ng c p gen Aa X Aa > F1 ¼ AA,2/4 Aa , ¼ aa Bb X Bb > F1 ¼ BB, 2/4 Bb, ¼ bb Cc x Cc > F1 ¼ CC, 2/4 Cc, ¼ cc Dd x dd > F1 ¼ DD, 2/4 Dd, ¼ dd ề Các c p gen di truy n đ c l p nhau > t l ươ ứ t
ỉ ệ ợ ng ng h p thành nó t l AABbCcdd = 1/4 . 2/4 . 2/4 . 1/4 = 4/256
Ụ Ậ Ậ BÀI T P V N D NG:
ướ ạ ộ ị
BÀI T P 1:Ậ ả ủ ế D a vào k t qu c a các phép lai d ị ồ ố ẹ ủ ậ ặ ờ ờ
1 : 75% cây qu đ ,
ỗ ự i đây, hãy xác đ nh xem tính tr ng nào là tr i, ể ạ tính tr ng nào là l n, đ ng th i xác đ nh ki u gen c a các c y b m và đ i con trong m i phép lai. (cid:0) ớ ườ ượ ả ỏ i ta thu đ c F
ầ ụ (cid:0) ạ ớ ả F
c ầ ụ ạ ả ượ ở 1 75% cây có qu màu vàng, ỗ ế ạ t m i tính tr ng do 1 gen
ể ớ
ể ạ ấ cth h lai, trong đó có 6, 25% ki u hình cây th p h t dài
ớ ớ ấ ạ Phép lai 1: cho 12 cây cà chua lai v i nhau, ng ầ ụ ả ạ d ng b u d c; 25% qu vàng , d ng b u d c. Phép lai 2: cho 2 cây cà chua lai v i nhau, thu đ ạ d ng tròn; 25% cây có qu màu vàng d ng b u d c. cho bi quy đ nhị Ậ BÀI T P 2: Cho 1 cá th Fể 1 lai v i 3 cá th khác: ể ứ ấ ượ ế ệ a) V i cá th th nh t đ ế ệ ượ ể ứ b) V i cá th th hai đ c th h lai trong đó có 12,5% cây th p h t dài.
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ấ ạ ượ ế ệ ể ứ
ớ
ệ ườ ị ậ ớ ạ ằ ộ ạ ế ơ ồ t s đ lai 3 tr ộ ợ ng h p trên
ộ ạ
ớ ạ ắ ễ ắ ằ
ớ ng khác nhau .
ệ ạ ị t kê.
ể ượ ạ ừ ỗ ử ế ổ ợ h p 2 tính tr ng nói trên và li ể m i ki u gen ể c t o ra t ể ố có th đ
ườ ự ệ i ta th c hi n m t s phép lai sau
ể ạ t các lo i giao t Ậ Ố ấ ru i gi mù ng ể ị ủ ể
ể Ki u gen Phép lai
ớ c th h lai, trong đó có 25% cây th p h t dài. c) V i cá th th ba đ ế ỗ t m i gen n m trên 1 NST và quy đ nh 1 tính tr ng. Các cây cao là tr i so v i cây Cho bi ạ ấ th p, h t tròn là tr i so v i h t dài. Bi n lu n và vi Ậ Ố BÀI T P S 3 ạ Ở ồ ấ ru i gi mthân xám là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i thân đen, lông ng n là tính tr ng ộ ể ị tr i hoàn toàn so v i lông dài. các gen qui đ nh tính tr ng n m trên các nhi m s c th ườ th a)Xác đ nh ki u gen và ki u s hình có th có khi t b)Vi BÀI T P S 4 Ở ố Hãy xác đ nh ki u gen có th có c a m i phép lai Den dài ộ ố ỗ Den ng nắ Tr ngắ dài Tr ngắ ng nắ stt
ắ ắ 1 Đen ng n x đen ng n 89 31 29 11
ắ ắ 2 Den ng n x tr ng dài 18 19
ắ ắ ắ 3 Đen ng n x tr ng ng n 20 21
ắ ắ ắ ắ 4 Tr ng ng n x tr ng ng n 28 9
5 Đeb dài x đen dài 32 10
ắ 6 Đen ng n x đen dài 29 31 10 11
Ậ Ố
ộ ớ ạ û đ u Hà lan : h t vàng tr i so v i xanh; tr n tr i so v i nhăn
ơ
ơ ế ế ệ ệ ơ ậ ậ ớ t SĐL t SĐL
ỏ ắ ấ ậ ậ Ậ Ố ố ượ c toàn thâncao hoa
ừ ế P đ n F2 ?
ế t SĐL t ẻ ế ậ ủ ầ ỏ t đ u thân cao hoa đ có thu n ch ng ?
ượ ự ụ ấ c cho t th ph n.
c 184 vàng tr n, 59 vàng nhăn. 63 xanh tr n , 31 xanh nhăn.
ế ơ ừ t SĐL t ế P đ n F2 ?
ượ ư ế ể t ki u hình. F1 thu đ c 176 cây cao tròn, 58 cao dài, 60
ấ
ệ ậ
ư ế ế ả BÀI T P S 5 ộ Ơ ậ a. Cho đ u vàng tr n X xanh nhăn. Bi n lu n và vi b. Cho đ u vàng nhăn X xanh tr n. Bi n lu n và vi BÀI T P S 6 ậ Cho 2 gi ng đ u t/c thân cao hoa đ lai thân th p hoa tr ng .f1 thu đ đ .ỏ ậ ệ Bi n lu n và vi ế Làm th nào đ bi Ậ Ố BÀI T P S 7 ơ ậ ố Cho 2 gi ng đ u t/c vàng tr n lai xanh nhăn . F1 thu đ ơ ượ F2 thu đ ậ ệ Bi n lu n và vi Ậ Ố BÀI T P S 8 ậ ấ Giao ph n hai cây đ u ch a bi ấ th p tròn, 21 th p dài ậ a) Bi n lu n và l p SĐL ? b) Cho cây cao tròn lai phân tích k t qu phép lai nh th nào ?
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ớ c cho t
ự ụ ấ th ph n. F2 thu ấ ấ ả ẹ ả ấ ượ ẹ ấ c 31 caođài, 59 cao d t, 29 cao tròn, 12 th p dài, 21 th p d t, 11 th p tròn.
ậ phép lai trên?
ậ ừ P > F2 ? ừ ế ơ ồ t s đ lai t
ự ấ ớ
ử ủ ệ Ậ Ố ể ố c a F1
ặ
h p d h p c 4 c p gen ạ ằ ộ ộ
ấ ắ ầ ỏ
ượ ỏ ỏ ớ ự ụ ấ th ph n
F2
ố ể F2
ỏ ạ ấ ộ ằ ộ ị
Ậ Ố BÀI T P S 9 ấ Giao ph n cây t/c cao qu dài v i cây th p qu tròn, F1 thu đ ượ đ ế a) Có k t lu n gì t b) Bi n lu n, vi BÀI T P S 10 Cho cây có ki u gen AABBCCEE x aabbccee. F1 thu đ oc cho giao ph n v i nhau ị a) Xác đ nh s giao t ố ổ ợ h p F2 b) S t ở ố ẻ c) S ki u gen F2 ị ợ ả ố ổ ợ d) S t ỗ ị ế Bi t m i gen qui đ nh m t tính tr ng n m trên m t NST Ậ Ố BÀI T P S 11 ủ ố Lai hai gi ng cây thu n ch ng lá to thân cao hoa đ v i lá nh thân th p hoa tr ng F 1 c toàn lá to thân cao hoa đ . Cho F1 t thu đ ở ị a) xác đ nh s ki u hình ố ổ ợ ở h p b) S t ỉ ệ c) T l cây lá to thân th p hoa đ ỗ ế t m i gen qui đ nh m t tính tr ng n m trên m t NST Bi ề ậ ậ ế IV Bài t p theo quy lu t Di truy n liên k t
ế
ệ
ư ố ượ ng nghiên c u: Ru i giám.
Thân đen, cánh c tụ
Thân xám, cánh dài
Thân xám cánh dài Thân đen, cánh c tụ
x 1 thân xám, cánh dài : 1 thân đen, cánh c tụ
ệ ả ứ ơ ả 1. Ki n th c c b n ủ 1.1 Thí nghi m c a Moocgan ồ Đ i t Pt/c Thân xám, cánh dài x F1 Cho đ c Fự 1 lai phân tích F1 Fb Gi i thích thí nghi m
ặ ạ ặ ẽ ị ợ
ồ ậ ạ ề Vì Pt/c khác nhau v 2 c p tính tr ng t ộ ậ
ồ ử ế 1 s có 2 c p gen d h p. N u ụ . con ru i cái thân đen ,cánh c t ấ duy nh t mang 2
ạ ể ặ
1 ch phát dinh 2 lo i
ư ỉ
ả ươ ng ph n nên F ử ẽ 1 s phát sinh 4 lo i giao t theo quy lu t phân li đ c l p thì f ạ ộ ỉ ặ ề ợ ặ có ki u gen đ ng h p l n v 2 c p gen nên ch phát sinh m t lo i giao t ỉ ệ ể ổ ợ ẽ 1:1:1:1. b s có 4 t h p và 4 lo i ki u hình theo t l gen l n và do đó F ỏ ự ứ ỉ ệ ỉ đ c F 1:1 ch ng t F ạ ặ ị ự ế b ch có 2 lo i ki u hình t l ỏ ể ặ ứ ằ
ử ộ ặ Nh ng th c t ề mà thôi. Đi u này ch ng t ơ ữ ạ ạ 2 c p gen quy đ nh 2 c p tính tr ng trên n m trên cùng ụ ớ
ằ ộ ị ị
ộ
ế
ệ ượ ượ ề ạ c quy đ nh
ằ
ộ ng m t nhóm tính tr ng di truy n cùng nhau đ ộ ặ ặ ề ể ề
ế ớ ề ư ậ ặ ả ằ ặ ặ ộ ặ ệ ạ ể ệ ị giao t ớ m t c p NST, h n n a thân xám luôn đi kèm v i cánh dài, thân đen luôn đi kèm v i cánh c t nên gen quy đ nh thân xám và cánh dài n m trên cùng m t NST, gen quy đ nh thân đen và ụ ằ cánh c t n m tên cùng m t NST ề 1.2 Di truy n liên k t. ị ệ a. Khái ni m: DTLK là hi n t ử ặ ở b i các c p gen n m trên cùng m t c p NST, cùng phân li trong quá trình phát sinh giao t . ạ Nh v y đi u ki n đ các c p tính tr ng di truy n liên k t v i nhau là: Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng ph i n m trên cùng m t c p NST. Còn đi u ki n đ các c p tính
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ị ặ ằ ạ ặ
ặ ấ ặ ấ
ủ
ệ Tài li u b i d Lý ươ ặ ạ tr ng DTĐL là các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng nói trên n m trên các c p NST t ng ạ ồ đ ng khác nhau. (có bao nhiêu c p tính tr ng PLĐL thì có b y nhiêu c p gen và có b y nhiêu ặ c p NST.) b. Ý nghĩa c a DTLK. ế
ư ủ ặ ậ ạ
ằ ị
ạ ể ọ ượ ấ ổ ọ ở ể ườ ộ ượ i ta có th ch n đ
ề ố ố
t luôn di truy n cùng nhau làm gi ng. ỏ
ạ ớ
ệ ượ ư ế ề ổ
ệ DTLK h n ch xu t hi n BDTH, nên có ý nghĩa duy trì tính đ c tr ng c a sinh v t. ị ộ DTLK giúp duy trì n đ nh m t nhóm tính tr ng đ c quy đ nh b i các gen n m trên ố ộ c các cá th mang m t nhóm cùng m t NST nên trong ch n gi ng ng ạ các tính tr ng t ộ ố 1.3 M t s câu h i ộ ậ ặ ế Câu 1: Th nào là DTLK? Khi nào thì các c p tính tr ng phân ly đ c l p hay DTLK v i nhau? Hai hi n t ng di truy n này đã b sung cho nhau nh th nào? 2. Bài t pậ
ỉ ằ ộ ặ ể ng h p 2 hay nhi u c p gen n m trên cùng m t c p NST thì ch có th
ố ổ ợ ạ t o ra t ợ ử và có t ề ặ i đa là 4 t
ạ ế ỉ ạ i đa là 2
ậ ố ầ
Ở ậ ợ ặ ố ạ ỉ ệ ủ t l
ế ế ố ớ ườ Đ i v i tr ạ ố h p. i đa 2 lo i giao t n lo i giao t ử . N u có n c p NST tham gia thì ch t o ra t ỉ ệ ể Do v y Mu n nh n ra quy lu t DTLK thì c n ph i d a vào t l ki u hình khác tích ạ đ ng tính.) ệ ả ự ỉ ệ ồ ặ đay là không xét c p tính tr ng có t l ậ ị ậ ậ c a các tính tr ng h p thành nó. ( ế Có 2 ki u liên k t đó là liên k t thu n và liên k t ngh ch. Liên k t thu n là hi n
ằ ể ộ ằ
ớ ớ ặ ứ ng 2 gen tr i không alen n m trên cùng m t NST và 2 gen l n t ộ ặ ộ ị
ế ặ ươ ứ ọ ượ ng ng n m trên NST t ế còn lai.(t c là gen tr i đi v i gen tr i, gen l n đi v i gen l n.) Liên k t ngh ch là gen tr i à ặ l n không alen liên k t v i nhau. ươ ậ ủ ả ậ ộ
ộ ế ớ ng pháp gi ạ ậ ế
ế ề ị ề ặ : lai hai hay nhi u c p
ể ấ ỉ ệ
ộ ơ ể ơ ể ị ợ ặ ạ con lai ặ lai m t c p tính tr ng, c th đem lai có 3 c p gen n m trên hai c p NST
c:
ướ c gen
i: 3 b ướ ư ữ ệ ủ ướ ế ộ ặ ứ t tính tr ng tr i, l n thì căn c vào các d ki n c a bài cho
ộ ặ ồ ế ướ ị
i bài t p thu c qui lu t c a Moocgan: 2.5.2.Ph ậ ộ 2.5.2.1. Nh n d ng bài toán thu c quy lu t liên k t gen hoàn toàn ặ ế ố ượ ầ ủ c đ y đ các y u t N u đ bài cho ho c có th xác đ nh đ ặ ệ ộ ặ ạ tính tr ng, có quan h tr i l n, ít nh t m t c th đem lai d h p 2 c p gen, t l ằ ộ ặ ố ớ ỉ ệ gi ng v i t l ồ ươ ng đ ng. t ả 4.2.2. Cách gi B c 1: Qui ề N u đ bài ch a cho bi ể đ xác đ nh tính tr i l n r i quy ậ ộ ậ ướ ế ố B c 2: Tìm ra quy lu t di truy n chi ph i phép lai ( di truy n đ c l p, liên k t
ị ị ạ c gen. ề hoàn toàn hay không hoàn toàn (hoán v gen)) và xácđ nh KG c a b m : b ng cách:
ố ạ ề ề ủ ố ẹ ằ l
ạ ứ ừ ki u hình t ng ạ ừ ặ ặ c p tính tr ng
ồ ề ề ạ
ự ở ờ ự ế ẽ ủ ừ + Xét s di truy n riêng r c a t ng c p tính tr ng, th ng kê t ể ờ ề ế l
ụ ậ ạ ki u hình ạ ỷ ệ ủ c a các tính tr ng h p thành. Ví d phép lai 2 c p tính tr ng, t l
ỷ ệ ể ặ đ i con (F1 , F2 ) đ tìm ra công th c lai cho t ng c p tính tr ng. ố + Xét s di truy n đ ng th i các tính tr ng đ tìm ra quy lu t di truy n chi ph i ở ờ ỏ ơ đ i con nh h n ặ ỷ ệ ừ t ng c p tính l ặ ư ờ l
ả ể ạ ộ
ể ể ế ể ấ ng là ki u hình có ít nh t m t tính tr ng l n đ ế ớ t gen nào liên k t v i gen nào và xác đ nh ườ đó bi
ị ể ủ ể ậ ỷ ệ ể các tính tr ng ( n u là quy lu t di truy n liên k t gen thì t ạ ặ ợ tích t ỷ ệ ể ạ ki u hình đ i con không ph i là 9:3:3:1 mà là 3:1 ho c 1:2:1 ). tr ng là 3:1 nh ng t ặ ể ộ + Xét m t ki u hình nào đó, th ị ừ ủ ễ d xác đ nh ki u gen c a ki u hình đó, t ượ đ c ki u gen c a P.
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ướ ị ỷ ệ ể ủ ể ầ ậ ơ ồ B c 3: L p s đ lai, xác đ nh t ki u gen, ki u hình và các yêu c u khác c a l
bài.
ụ Ở ướ ạ ắ ớ ộ Ví d 1:
ằ ầ ụ ị
ạ ự ề ươ ằ ố
ằ ể ầ ụ ồ ớ ướ ế ề ằ
b m t m, hai tính tr ng kén màu tr ng, hình dài tr i hoàn toàn so v i ộ ặ kén màu vàng, hình b u d c. Hai gen qui đ nh hai c p tính tr ng nói trên n m trên cùng m t ẽ ặ ướ ng đ ng. Đem giao ph i riêng r 3 b m t m đ c đ u có ki u hình kém màu c p NST t ả ể ắ tr ng, hình dài v i 3 b m t m cái đ u có ki u hình kén màu vàng, hình b u d c. K t qu thu đ
ố ố
ệ ể ấ ố ố ượ c : Ở Ở
ệ ể ấ ố ố Ở ể PL 1: 100% ki u hình gi ng b PL 2: bên c nh các con mang ki u hình gi ng b còn xu t hi n thêm con có KH ắ PL 3: bên c nh các con mang ki u hình gi ng b còn xu t hi n thêm con có KH
ạ ầ ụ kén màu tr ng hình b u d c ạ kén màu vàng hình dài. ả i:
ắ
ướ ướ ề ằ ằ ố
ẹ ề ở ướ ạ ạ ỉ ạ ể ab nên ki u hình
ụ ộ ẫ ướ H ng d n gi ướ c : A: kén màu tr ng a: kén màu vàng Qui ầ ụ B: hình dài b hình b u d c ộ B m t m b trong 3 phép lai đ u mang tính tr ng tr i, các b m t m m đ u có ử ầ ụ b m KH kén màu vàng, hình b u d c có KG , ch t o ra 1 lo i giao t ố ằ t m con ph thu c vào b .
ố ỉ ạ ộ ố ố ử 1. Xét phép lai1: toàn b con có KH gi ng b suy ra b ch t o ra 1 giao t AB nên b ố
có KG là
ắ ầ ụ
ắ
ấ ệ
ố ố ố ả ạ
ố ắ ể ể ầ ụ ắ ử AB ả ạ ử Ab
ố
ầ ụ ắ
ắ ắ
ấ ạ ố
ử ố AB
ả ạ ố ể ể ử aB
ố
ầ ụ ắ ơ ồ S đ lai: P Tr ng, dài x vàng b u d c GP AB ab F1 100% Tr ng, dài 2. Xét phép lai2: ố ầ ụ ạ Bên c nh KH gi ng b xu t hi n thêm KH kén tr ng, hình b u d c ố Đ con có KH gi ng b thì b ph i t o ra giao t Đ con có KH kén tr ng, hình b u d c thì b ph i t o ra giao t ằ ậ ướ V y b m t m b có KG ơ ồ S đ lai: P Tr ng, dài x vàng b u d c GP AB, Ab ab F1 : ầ ụ 50% Tr ng, dài : 50% kén tr ng, b u d c 3. Xét phép lai 3: ệ ố Bên c nh KH gi ng b xu t hi n thêm KH kén vàng, hình dài ố ố Đ con có KH gi ng b thì b ph i t o ra giao t ả ạ Đ con có KH kén vàng, hình dài thì b ph i t o ra giao t ậ ướ ằ V y b m t m b có KG ơ ồ S đ lai: P Tr ng, dài x vàng b u d c
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ắ
ữ ấ
ườ ấ i ta th y xu t ả ầ ụ ả ợ ọ
ị
ệ ậ ụ ng h p sau: F2 thu đ t m i gen qui đ nh m t tính tr ng. t s đ lai.
ượ ọ ị c:
ư ộ
ề ạ ặ ư
ặ ỉ ệ ạ ị ạ ộ ạ ế ộ ỗ GP AB, aB ab F1 : 50% Tr ng, dài : 50% kén vàng, hình dài ấ ể Ví d 2: Khi cho giao ph n gi a các cây F1 có cùng ki u gen, ng ượ ườ ệ c 75% cây có qu tròn ng t và 25% qu b u d c chua. Cho hi n tr ạ ộ ỗ ế bi ế ơ ồ Bi n lu n và vi ầ Trong bài này, yêu c u h c sinh xác đ nh đ ế ậ ạ ề Bài toán thu c qui lu t di truy n liên k t hoàn toàn v lai hai c p tính tr ng, ch a ủ ể ế t ki u gen c a t tính tr ng nào là tính tr ng tr i , tính tr ng nào là tính tr ng l n, ch a bi ư ừ ở đó đ a F2 t phân li t m i gen qui đ nh m t tính tr ngvà t l
ờ i gi
ạ
ạ ầ ụ ớ ầ ậ ộ c a quy lu t phân li suy ra tròn là tr i so v i b u
ế ạ bi ế ệ ố ẹ ư th h b m nh ng cho bi ả ợ i h p lý ra l i:ả Gi ả ề Xét tính tr ng v hình d ng qu : ỉ ệ ủ Tròn : b u d c = 3 : 1 . Đây là t l ầ ụ ướ c : A tròn a B u d c d c. ụ Qui
ấ
ạ ậ ọ ộ ọ Phép lai: Aa x Aa ả ề ạ Xét tính tr ng v tính ch t qu : ỉ ệ ủ c a quy lu t phân li suy ra tính tr ng ng t là tr i so Ng t : chua = 3 : 1 . Đây là t l
ướ ọ c : B ng t b chua Phép lai Bb x Bb
ổ ợ ỉ ệ ậ ị ợ = 3 : 1 = 4 t T h p hai tính tr ng th y F1 d h p hai c p gen, F2 cho t l
ầ ụ ệ ấ ạ ế ỉ ạ ặ h p, V y ử , F2 xu t hi n KH b u d c, chua có KG ấ ng liên k t gen ch t o ra 2 giao t
ớ v i chua. Qui ổ ợ ệ ượ F1 có hi n t ế suy ra a liên k t hoàn toàn v i b.
ơ ồ
ầ ụ ọ
ổ ớ S đ lai: F1 x G F1 AB , ab AB , ab F2 KG 1 : 2 : 1 KH 3 tròn ng t : 1 b u d c chua 2.5.3. D ng t ng h p.
ế ế ố ả t quy lu t di truy n nào chi ph i và có th có c
ư ỗ
ề phân ly đ c l p và liên k t gen h n h p trong m t bài toán. ự ạ ợ ậ ạ D ng bài t p này ch a bi ế ợ ố ớ ạ ậ ộ ả ự ả ủ ừ ặ ạ i : đ i v i d ng bài này ta ph i d a vào s phân ly c a t ng c p tính tr ng
ộ ậ Cách gi ể ỉ ế ệ ể
ở ộ ị ế ệ ằ ỉ ệ ủ ặ ạ ki u hình m t th h b ng tích các t l c a các c p tính tr ng
ộ ậ
ở ộ ế ệ ỉ ệ ủ ặ ạ ợ ki u hình m t th h khác tích t l c a các c p tính tr ng h p
ủ và t lê ki u hình c a cùng th h đ xác đ nh. ế ỉ ệ ể N u t l ặ ợ h p thành nó thì các c p gen phân ly đ c l p ế ỉ ệ ể N u t l ế thành nó thì di truy n liên k t
ạ ợ ộ ề Trong tr ng h p phép lai 3 c p tính tr ng tr lên thì có th v a phân ly đ c
ừ ườ ế ặ ượ ở ế ườ ề ả c nhóm liên k t là các tính tr ng th ng
ộ ậ ẽ ạ ớ i.
ể ừ ạ ậ l p, v a di truy n liên k t ta ph i xác đính đ ạ xuyên di truy n cúng nhau, nhóm này s phân ly đ c l p v i tính tr ng còn l ị ấ ị ị ề ụ Ở Ví d : cà chua, gen H quy đ nh thân cao, gen h quy đ nh thân th p ; gen R quy đ nh
ả ỏ ắ ả ị ị ị qu đ , gen r quy đ nh qu vàng; gen L quy đ nh lá đài dài, gen l quy đ nh lá đài ng n.
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ả ả ỏ
ớ ạ ả ỏ ấ Lai d ng cà chua thân cao, qu đ , lá đài dài v i d ng cà chua thân th p, qu vàng ự ụ ấ th ph n c F1 đ ng lo t là các cây thân cao, qu đ , lá đài dài. Cho F1 t
ượ
ả ỏ ả ỏ ầ
ả ả
ạ ố
ề ế ừ P đ n F2 . t s đ lai t
ả i
ậ ị ạ ạ ắ ồ ượ lá đài ng n thu đ ỷ ệ c F2 phân ly theo t l : thu đ 56,25% cây thân cao , qu đ , lá đài dài. ấ 18,75% cây thân th p, qu đ , lá đ i dài. ắ 18,75% cây thân cao, qu vàng, lá đài ng n. ắ ấ 6,25 cây thân th p, qu vàng, lá đài ng n. ậ Quy lu t di truy n nào chi ph i các tính tr ng trên? ế ơ ồ Vi ẫ ướ H ng d n gi Bài này đã quy
ủ ừ ề ể ố ị ướ truy n chi ph i phép lai, xác đ nh ki u gen c a P và vi ộ ặ c gen, đã xác đ nh tính tr i, l n. C n tìm ra các quy lu t di t đ ầ ế ượ ơ ồ c s đ lai t ế P đ n F2.
ấ ậ ạ ấ ả ặ ươ ng ph n, F1 đ ng nh t tính tr ng thân
ỏ ầ ề ị ợ ồ ặ P thu n ch ng, F1 d h p v 3 c p gen.
ạ ự
ậ ứ l
ứ Công th c lai: Rr x Rr l
ắ
ứ ậ c a quy lu t phân ly. Công th c lai: Ll x Ll
ỷ ệ ủ l ấ ỷ ệ ể l ỷ ệ l
ấ ả ặ ộ ậ ổ ứ ề F2 là 9+3+3+1 = 16 < 64 =(3:1) x (3: 1) x ( 3:1), có t c c p gen trên không di truy n đ c l p mà có
ướ B c 2: ạ ồ Nh n th y: P g m các c p tính tr ng t ả ỏ ủ ứ cao, qu đ , lá đài dài ch ng t ề ừ Xét s di truy n t ng tính tr ng: ấ + Thân cao : Thân th p = (56,25% +18,75%) : (18,75% + 6,25% ) = 3 : 1 (*) ỷ ệ ủ c a quy lu t phân ly. Công th c lai: Hh x Hh Đây là t ả ủ ỏ + Q a đ : qu vàng = (56,25% +18,75%) : (18,75% + 6,25% ) = 3 : 1 (**) ậ ỷ ệ ủ c a quy lu t phân ly. Đây là t + Lá đài dài : Lá đài ng n = (56,25% +18,75%) : (18,75% + 6,25% ) = 3 : 1 (***) Đây là t ậ ở Nh n th y t ki u hình F2 là 9 : 3: 3: 1 ≠ (3:1) x (3: 1) x ( 3:1) là tích t ạ ỷ ệ ợ ủ c a các tính tr ng h p thành. (T ng t l ỏ ế ế ự ạ s h n ch bi n d t các t h p) Ch ng t ề ự s di truy n liên k t v i nhau. ự ị ổ ợ ế ớ ề ừ ặ ạ ặ ạ ồ ờ Xét s di truy n đ ng th i các c p tính tr ng: ( hai trong 3 c p tính tr ng t ng đôi
m t )ộ
ề c thân và màu qu :
ấ ướ ả ỏ ả ả ỏ ả ấ ả
ừ
ộ ậ ướ ả ậ ạ ớ
ặ ề c thân và màu qu đã di truy n đ c l p v i nhau, các c p ễ ặ
+ V kích th Thân cao, qu đ : Thân th p, qu đ : Thân cao, qu vàng : Thân th p : qu , vàng = 56,25% : 18,75% : 18,75% : 6,25% = 9 : 3: 3: 1 = (3: 1) x ( 3: 1) (T (*) và (**)) V y các tính tr ng kích th ằ ạ gen H(h) và R(r) n m trên 2 c p nhi m s c th khác nhau. ( A) ả ướ
ể c lá: ắ ả ắ + V tính tr ng màu qu và kích th Qu đ , lá đài dài : Qu vàng, lá đài ng n = (56,25% +18,75%) : (18,75% + 6,25% ) =
ề ả ỏ 3 : 1 < (3: 1) x (3: 1) ( t
ỏ ề ừ (**) và (***) ). ạ ứ Ch ng t
ặ các tính tr ng màu qu và kích th ằ ướ c lá đài đã di truy n liên k t v i nhau. ễ ộ ặ ổ ợ ể ắ ế ớ h p cùng
ướ ế T (A) và (B) ta k t lu n đ ạ c các tính tr ng kích th
ả Các c p gen R(r) và L(l) cùng n m trên m t c p nhi m s c th , phân ly và t nhau. (B) ừ ộ ậ c thân và kích th ắ ướ c lá đài di ể ậ ượ ặ ễ ằ ặ ớ
ề truy n đ c l p v i nhau, các c p gen H(h) và L(l) n m trên các c p nhi m s c th khác nhau.
ể ể ả ắ ấ Xét ki u hình thân th p, qu vàng, lá đài ng n có ki u gen: hh
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ồ ưỡ
ọ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
ệ Tài li u b i d Lý
ỏ ế ớ ế ớ ể ắ ộ
ễ gen R đã liên k t v i L trên m t nhi m s c th , gen r đã liên k t v i gen l ắ ủ ể ứ Ch ng t ộ ể ễ trên m t nhi m s c th . Ki u gen c a P là : Thân cao, qu đ , lá đài dài: HH
ả ấ ả ỏ ắ Thân th p, qu vàng, lá đài ng n: hh
ơ ồ S đ lai:
ả ỏ ấ ắ
ướ B c 3: ả P Thân cao, qu đ , lá đài dài x Thân th p, qu vàng, lá đài ng n HH hh GP: HRL hrl
ả ỏ F1 Hh 100% Thân cao, qu đ , lá đài dài
ổ ợ ử ậ ạ h p các lo i giao t )...
ậ ự ộ ố F1 x F1 : Hh x Hh G F1 : H RL , Hrl , hRL , hrl H RL , Hrl , hRL , hrl F2 : (L p khung Pennet t M t s bài t p t
ậ ữ ủ ầ ấ ệ luy n ố
1 thu đ
ượ ạ ồ ồ ồ ụ ớ ồ Bài t p 1: Cho giao ph i gi a hai dòng ru i gi m thu n ch ng thân xám, cánh c t v i 1 lai v iớ ấ c đ ng lo t ru i thân xám, cánh dài; cho F
ụ ồ ồ ru i gi m thân đen, cánh dài. F ượ ồ c: 99 ru i thân xám, cánh c t; 201 ru i thân xám, cánh dài; 101 ru i thân nhau, F2 thu đ
đen, cánh dài. ậ ệ ể
ả ẽ ư ế
ủ 1. a. Bi n lu n, tìm ki u gen c a F ồ ự 1 lai phân tích k t qu s nh th nào? ế b. Cho ru i đ c F ấ ậ Ở ộ ớ ả ỏ ớ ộ cà chua, cây cao (A) tr i so v i cây th p (a) , qu đ (B) tr i so v i qu ả
ỏ
ỏ
ế ậ ệ ậ ế ơ ồ t phép lai trên tuân theo quy lu t di truy n nào ? bi n lu n và vi t s đ lai.
ằ ề ườ ? ng
Ở ự ậ ơ ể ị ợ ườ ữ Bài t p 2: vàng (b). Cho phép lai sau: ỏ P: Cao, đ x cao, đ ấ F1: 3 cao, đ : 1 th p, vàng Em hãy cho bi ế Cho bi Bài tâp 3: ạ ị t gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST th th c v t , có hai tr
ặ ề ộ ộ ỗ ặ ộ ặ ạ ạ
ợ ng h p phép lai gi a các c th d h p v 2 c p gen ị ặ (2 c p gen là: A,a và B,b), m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, tính tr ng tr i tr i hoàn toàn.
ườ ộ ặ ằ ặ ợ ươ ề ồ ng h p 1: Hai c p gen cùng n m trên m t c p NST t ng đ ng và di truy n
ờ
ặ ươ ặ ỏ ồ ng đ ng kh c nhau.
ợ +tr ế li n k t. +tr ị ợ phân li KG c a 2 tr ng h p 2: Hai c p gen n m trên 2 c p NST t ỷ ệ l ng h p nói trên.
ạ ợ ự ế ườ a, Xác đ nh t ế b, Vi ở ỗ ườ m i tr ng h p trong trong th c t
ở ộ ữ ỏ ớ ắ ả ượ c con
ề ằ ườ ủ ộ ề ả t các KG có cùng KH tr i v c hai tính tr ng ự ậ ậ Bài t p 4: m t loài th c v t: ấ ả Khi cho giao ph n gi a cây có qu tròn, hoa đ v i cây có qu dài, hoa tr ng thu đ ỏ ả lai F1 đ u có qu tròn, hoa đ .
Mêng Lý th¸ng 10/2011
ọ
ồ ưỡ
NguyÔn V¨n HiÖp Trêng THCS Mêng
ng HSG môn sinh h c 9 * Gv:
2 xu t hi n
ả ử ằ ệ ấ ớ ộ ị ợ ử ề ộ ặ Gi s r ng F v m t c p gen).
ộ
ả ả ỏ ỏ ả ả ắ ắ ả ả ắ ỏ : 2 qu tròn, hoa đ : 1 qu tròn, hoa tr ng: 1 qu dài, hoa tr ng. ả : 3 qu tròn, hoa đ :3 qu tròn, hoa tr ng: 1 qu dài, hoa đ : 1 qu
t s đ lai cho t ng TH
ậ Bi n lu n và vi ỗ ế ơ ồ ị ằ ườ ng, NST không thay
ệ Tài li u b i d Lý Cho F1 lai v i m t cây cùng loài khác (d h p t m t trong hai TH su: ỉ ệ 1. TH 1: F2 có t l ỉ ệ 2. 2TH 2: F2 có t l dài, hoa tr ng.ắ ừ ệ ạ ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen n m trên NST th Cho bi ổ ấ đ i c u trúc trong quá trình gi m phân.
ươ ạ ộ ả ạ lúa tính tr ng thân cao t Bai t p 5:
ậ Ở ớ ạ ạ ả ư ớ ườ ả ng ph n v i h t dài. Trong m t s phép lai, ả ở 1 ng F
ấ ng ph n v i thân th p; tính tr ng h t tròn ượ ế c k t qu nh sau: i ta thu đ ạ ấ ạ ấ ấ ươ ộ ố t ạ Phép lai 1: 75% cây lúa thân cao, h t tròn : 25% cây lúa thân th p, h t tròn. ạ Phép lai 2: 75% cây lúa thân th p, h t dài : 25% cây lúa thân th p, h t tròn.
ạ ằ t: các gen quy đ nh các tính tr ng đang xét n m trên các NST khác nhau. Hãy
Cho bi ể ủ ị ế xác đ nh ki u gen c a P và F ị 1 ?