
Tài liệu môn học Kinh tế lượng
lượt xem 7
download

Tài liệu môn học Kinh tế lượng trình bày lý thuyết và bài tập Kinh tế lượng các chương: hàm hồi quy đơn, hàm hồi quy bội. Đây là tài liệu tham khảo và học tập dành cho sinh viên ngành Kinh tế.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tài liệu môn học Kinh tế lượng
- ˆ ˆ 0 1 ˆ 1 ˆ 0 ˆ tn k Se( ˆ 1 ) 1 ˆ tn k Se( ˆ 1 ) ˆ tn k Se( ˆ 1 ) 1 1 2 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) 2 tn k 2 tn k 2 ˆ 0,6 t 1 ;t tn k Se( ˆ ) 1 2
- tn k 2 tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k Se( ˆ 1 ) tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) tn k 2 ˆ 0 t 1 ;t tn k ˆ Se( 1 ) tn k 2 R2 (k 1) f 2 ;f f (k 1, n k ) (1 R ) (n k )
- f .(k 1) R2 f .(k 1) (n k ) f (k 1, n k ) f (k 1, n k ) ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y 0 0 0 0 2 2 Y ˆ 0 X ˆ 1 ˆ ) 1 (X 0 X ) 2 Se(Y0 ˆ 2( n (X i X ) 2 ˆ2 (X i X) 2 Se 2 ( ˆ 1 ) ˆ Y tn k Se(Y0 ) ˆ Y tn k Se(Y0 ) 0 0 2 2 ˆ ) 1 (X 0 X ) 2 Se(Y0 ˆ 2 (1 n (X i X ) 2 2 (1) f (k 1, n k 1)
- Cov( U t , U t 1 ) Cov( U t , U t 1 ) Var ( U t ) . Var ( U t 1 ) Var ( U t ) etet 1 ˆ e i2 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ d n h (1 ). U2 2 (1 n ).Var ( ˆ ) 2 R 12 R 12 2 (1) R 12 (RSS 2 RSS1 ) / 1 f ;f f (1,n k 1) RSS1 /(n k 1)
- U *t Yt* * 0 * 1 X 1*t ... * k 1 X *k 1, t U *t ˆ* ˆ* ˆ* 0 1 k 1 ˆ * ˆ 0 ˆ ˆ* 0 j j (1 ) ˆ Y ˆ ˆ X ... ˆ X 0 1 1 k 1 k 1 ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Y 0 1 2 e 2t e 2t e 2t 1 t ˆˆ ˆˆ ˆ ˆ ˆ ˆ Y 0 1 2 ˆ ˆ ˆ Y Yˆ2 Y ˆ3 Yˆm ˆ2 Y Y ˆ3 ˆm Y ˆ2 Y ˆ3 Y ˆm Y i i i R 22 2 ( m 1) R 22 ˆ2 Y ˆ Y
- ˆ2 Yi (R 32 R 12 ) f 1 ;f f (1,n k 1) (1 R 32 ) (n k 1) 2 ( 2) S2 (k 3) 2 2 (1) n 6 24 2 i a.X bji e i2 2 i e i2 a.X bji .e vi ln e i2 ln a b. ln X ji Vi 1 ei 0 1 . Vi X ji ei 0 1 . X ji Vi 1 ei 0 1 . Vi X ji e i2 0 1 X 1i 2 X 2i 3 X 1i X 2i 4 X 12i 5 X 22i Vi 2 R w 2 ( k w 1) R 2w
- e i2 ˆ2 Y i 2 RD ˆ1 ˆ1 2 (1) R 2D 2 ˆ1 f ;f f (1, n 2) Se( ˆ 1) 2 2 i i 2 i 2 2 i .X ji X ji ˆ Y ˆ Y i i R *2 R *2 R *2 (k * 1) f ;f 2 f ( k* 1, n k * ) (1 R ) * (n k * ) RSS e i2 ˆ2 (n k ) (n k ) ˆ ˆ 0 t 1 2 ;t tn k Se( ˆ 1 ˆ ) 2 Se( ˆ 1 ˆ ) 2 Se 2 ( ˆ 1 ) Se 2 ( ˆ 2 ) 2Cov( ˆ 1 , ˆ 2 )
- R2 (k 1) f 2 ;f f (k 1, n k ) (1 R ) (n k ) (R 12 R 22 ) f m ;f f ( m ,n k) (1 R 12 ) (n k ) 2 (R nb R ib2 ) f m ;f f ( m ,n k) 2 (1 R ) nb (n k ) (RSS 2 RSS1 ) f m ;f f ( m ,n k) RSS1 (n k ) (RSS ib RSS nb ) f m ;f f ( m ,n k) RSS nb (n k ) ˆ Y ˆ ˆ X0 ˆ X0 ˆ X 0k 0 0 1 1 1 2 k 1 1 ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y X 10 X 02 X 0k ˆ Y tn k ˆ ) Se(Y 0 0 1 0 0 2 2 ˆ Y ˆ / X0 ) Var (Y 0 0
- ˆ / X0 ) Var (Y0 X 0 . ˆ 2 (X'.X) 1 .X 0 X 0 .Cov( ˆ ).X 0 RSS ˆ2 n k 1 (1 R 2 ).(n 1) R2 (n k )
- ˆ Y ˆ ˆ ˆ i 0 1 2 2 ˆ1 Se( ˆ 1 ) ˆ ˆ j j
- ˆ ˆ 1 2 ˆI e 0 .Y 1 .R 2 .e u t ˆ ˆ ˆ 0 1 2 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 1 ˆ 2 ˆ ˆ j j 29 t 0 , 05 ˆ * 0,12708 0 j Se( ˆ j ) 0,06068
- ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,98339 1 j Se( ˆ j ) 0,02991 t 029, 025
- ˆ Y ˆ ˆ ˆ i 0 1 2 ˆ Y i ˆ Y i ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ ˆ j j ˆ * 8,9353 0 j ˆ j Se( ˆ j ) Se( ˆ j ) > -10) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j )
- ≠ ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ ˆ 0 1 ˆ ˆ 0 1 ˆ 0 ≠ ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * j Se( ˆ j )
- CN e 0 .TL 1 .VL 2 KH 3 .e u t ln CN ˆ ˆ ˆ ˆ 0 1 2 3 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 3 ˆ 1 ˆ 2 ˆ 3 R 2 /(k 1) f (k 1, n k ) (1 R 2 ) /(n k ) R 2 /(k 1) 0,99790 /( 4 1) (1 R 2 ) /(n k ) (1 0,99790) /(16 4) f (k 1, n k ) f 0(,305,13) f (k 1, n k ) ˆ ˆ j j 12 t 0 , 05 ˆ * 0,595124 0 j ˆ j Se( ˆ j ) Se( ˆ ) j ˆ ˆ ˆ 1 2 3
- ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,38846 0,5 j Se( ˆ j ) 0,088688 t 12 0 , 025 R *2 2 (1) (RSS** RSS* ) / 1 f (1,n k 1) RSS* /(n k 1) ˆ * j Se( ˆ j ) ˆ * 0,9252 0 j Se( ˆ j ) 0,152 t 12 0 , 025

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu Bài tập Kinh tế lượng
10 p |
638 |
188
-
Ngân hàng đề môn Kinh tế lượng
13 p |
455 |
80
-
Đề cương kinh tế lượng
0 p |
255 |
48
-
Bài giảng môn kinh tế lượng - Chương 5
19 p |
172 |
40
-
tài liệu về Kinh tế Lượng
246 p |
160 |
33
-
Đề thi môn Kinh tế lượng: Đề số 2
2 p |
286 |
26
-
Giáo trình kinh tế lượng Chương 3
15 p |
155 |
22
-
Giáo trình kinh tế lượng Chương 5
11 p |
146 |
20
-
Bài giảng Kinh tế lượng: Giới thiệu môn học - Nguyễn Ngọc Lam
7 p |
130 |
11
-
Bài giảng Tổng quan môn học Kinh tế lượng
10 p |
114 |
10
-
Đề thi học kỳ I năm học 2019-2020 môn Kinh tế lượng (Đề số 2) - ĐH Kinh tế
5 p |
59 |
7
-
Bài giảng Kinh tế lượng: Tổng quan môn học Kinh tế lượng - ThS. Trần Quang Cảnh
2 p |
52 |
3
-
Bài giảng Kinh tế lượng: Chương 1 - ThS. Phạm Trí Cao
7 p |
40 |
3
-
Bài giảng Kinh tế lượng - Chương I: Nhập môn kinh tế lượng
4 p |
62 |
3
-
Bài giảng Kinh tế lượng - Tổng quan môn học Kinh tế lượng (2019)
10 p |
25 |
2
-
Bài giảng Kinh tế lượng - Chương III: Hồi quy bội
6 p |
105 |
2
-
Bài giảng Kinh tế lượng cơ bản: Chương 1 - Học viện Tài chính
25 p |
10 |
2


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
