
PH N IVẦ
TÍNH TOÁN THI T K TR CẾ Ế Ụ
Qui c các kí hi uướ ệ :
k : s th t c a tr c trong h p gi m t cố ứ ự ủ ụ ộ ả ố
i : s th t c a ti t di n tr c trên đó l p các chi ti t có tham gia truy n t i tr ngố ứ ự ủ ế ệ ụ ắ ế ề ả ọ
lk1 : kho ng cách tr c gi a các g i đ 0 và 1 trên tr c th kả ụ ữ ố ỡ ụ ứ
lki : kho ng cách t g i đ 0 đ n ti t di n th i trên tr c th k ả ừ ố ỡ ế ế ệ ứ ụ ứ
lmki : chi u dài mayo c a chi ti t quay th i (l p trên ti t di n i) trên tr c .ề ủ ế ứ ắ ế ệ ụ
lmki : kho ng công-xôn trên tr c th k, tính t chi ti t th i ngoài h p gi m t c đ n g iả ụ ứ ừ ế ứ ở ộ ả ố ế ố
đ .ỡ
bki : chi u r ng vành bánh răng th i trên tr c k.ề ộ ứ ụ
4.1 Ch n v t li uọ ậ ệ
Ch n v t li u ch t o tr c là thép 50 tôi cóọ ậ ệ ế ạ ụ .
ng su t xo n cho phép Ứ ấ ắ
4.2 Xác đ nh s b đ ng kính tr cị ơ ộ ườ ụ
Theo công th c đ ng kính tr c th k v i k = 1…3; ứ ườ ụ ứ ớ
Theo b ng (10.2) ta đ c:ả ượ
Vì tr c I n i v i đ ng c qua kh p n i nên đ ng kính s b c a tr c I ph i là: nênụ ố ớ ộ ơ ớ ố ườ ơ ộ ủ ụ ả
ta ch n ọ
Tr c I:ụ;
Tr c II:ụ;
Tr c III:ụ ;
4.3 Xác đ nh kho ng cách gi a các g i đ và các đi m đ t l c: ị ả ữ ố ỡ ể ặ ự
Tr s các kho ng cáchị ố ả

k1 = 10 (mm) : kho ng cách t m t mút c a chi ti t quay đ n thành trong c a h pả ừ ặ ủ ế ế ủ ộ
ho c kho ng cách gi a các chi ti t quay.ặ ả ữ ế
k2 = 8 (mm) : kho ng cách t m t mút đ n thành trong c a h p.ả ừ ặ ổ ế ủ ộ
k3 = 10 (mm) : kho ng cách t m t mút c a chi ti t quay đ n n p ả ừ ặ ủ ế ế ắ ổ
hn = 15 (mm) : chi u cao n p và đ u bu-lôngề ắ ổ ầ
Tr c Iụ:
-
v i : chi u dài kh p n iớ ề ớ ố
b0 = 23mm: chi u r ng lăn v i dề ộ ổ ớ 2 =40mm
-
v i : nh ng do chi u r ng bánh răng là nên t i thi u ta ph i ch n lớ ư ề ộ ố ể ả ọ m13 = 48mm
-
Tr c IIIụ
-Ch n s b chi u dài mayo bánh răng:ọ ơ ộ ề
-Chi u dài mayo bánh xích:ề
-
-
-
-
Tr c IIụ
-Ch n s b chi u dài mayo bánh răng:ọ ơ ộ ề
-
v i lớ4 =10mm
-
-
-
4.4 Phân tích l c tác d ng lên b truy n:ự ụ ộ ề
-
:Cặp bánh răng cấp nhanh
L c vòng:ự
L c h ng tâm:ự ướ

L c d c tr c: ự ọ ụ
-
Cặp bánh răng cấp chậm
:
:Lực vòng
L c h ng tâm:ự ướ
L c d c tr c: ự ọ ụ
-
:Lực do bộ truyền ngoài
L c tác d ng c a kh p n i tr c đàn h i:ự ụ ủ ớ ố ụ ồ
D0 là đ ng kính vòng tròn đi qua tâm các ch t. Tra b ng 16.10a đ c: Dườ ố ả ươ 0 = 71
Ta ch n ọ
D0 là đ ng kính vòng tròn đi qua tâm các ch t. (tra b ng 16.10 tài li u *)ườ ố ả ệ
L c b truy n xích: ự ộ ề

4.5 Xác đ nh l c tác d ng lên tr c, đ ng kính các đo n tr c:ị ự ụ ụ ườ ạ ụ
Tr c I:ụ
Tìm ph n l c t i các g i đ A, Bả ự ạ ố ỡ : v iớ
Ph ng trình cân b ng l c:ươ ằ ự
Đ ng kính các đo n tr c:ườ ạ ụ
Theo b ng 10.5 tài li u * v i: ả ệ ớ
Ta ch n: ; ; ọ
Tr c II:ụ
(t ng t Tr c I)ươ ự ụ
Momen do l c Fựa2 và Fa3 gây ra:
Đ ng kính các đo n tr c:ườ ạ ụ
Ta ch n: ; ; ọ
Tr c III:ụ
(t ng t Tr c I)ươ ự ụ
Momen do l c Fựa4 gây ra:
L c do b truy n xíchự ộ ề
Đ ng kính các đo n tr c:ườ ạ ụ
Ta ch n: ; ; ọ

4.6 Thi t k và ki m nghi m tr c b ng inventorế ế ể ệ ụ ằ
4.6.1 Tr c Iụ
Sau khi kh i đ ng Modul Design Acclerator ch n Design and calculates shaft of Variousở ộ ọ
Shapes (thi t k và tính toán tr c v i hình d ng khác nhau), ta có dao di n làm vi c nh sau:ế ế ụ ớ ạ ệ ệ ư

