
CH NG 1: GI I THI U CHUNGƯƠ Ớ Ệ
1.1. T NG QUAN V TÀUỔ Ề
1.1.1. Lo i tàuạ
Tàu d u s c ch 6500 t n là lo i tàu v thép, có mũi qu lê. Ca bin,ầ ứ ở ấ ạ ỏ ả
bu ng nghi khí và khoang máy đ c l p đ t phía lái.ồ ượ ắ ặ ở
Ph n v chính c a tàu d i boong chính đ c chia cách b i các váchầ ỏ ủ ướ ượ ở
ngang, vách d c thành các khoang, các khu v c sau:ọ ự
- Phía h ng lái c a tàu đ c dùng làm bu ng máy lái, các kétướ ủ ượ ồ
n c ng t, khoang cách ly, và khoang d u n ng.ứơ ọ ầ ặ
- Ph n lái: đ c l p đ t bu ng máy lái,các két n c ng t,ầ ượ ằ ặ ở ồ ướ ọ
khoang cách ly và két d u F.O.ầ
- Khu v c bu ng máy: đ c b trí l p đ t các thi t b nâng chính,ự ồ ượ ố ắ ặ ế ị
các b sàn máy ph , bu ng đi u khi n máy, x ng s a ch a vàệ ụ ồ ề ể ưở ử ữ
kho ch a.v.v… Két d u tr c nh t, két ph c v và két l ng d uứ ầ ự ậ ụ ụ ắ ầ
bôi tr n đ c b trí l p đ t v trí thích h p. Đáy đôi g m kétơ ượ ố ắ ặ ở ị ợ ồ
l ng d u bôi tr n, két dàu Diesel, két d u b n và các két c nắ ầ ơ ầ ẩ ầ
thi t khác.ế
- Khu v c hàng: có k t c u v thép, đáy đôi và 11 két hàng, 01 kétự ế ấ ỏ
n c b n, 12 két n c ballatst, 01 két n c ng t.ướ ẩ ướ ướ ọ
- Ph n h ng mũi: két mũi, h m xích neo, kho thu th tr ng,ầ ướ ầ ỷ ủ ưở
các kho c n thi t khác, bu ng chân v t mũi đ c b trí l p đ t ầ ế ồ ị ượ ố ắ ặ ở
ph n mũi tàu.ầ
Tàu đ c thi t k đ ch nh ng hàng cùng v i các c c u k t c u c aượ ế ế ể ở ữ ớ ơ ấ ế ấ ủ
tàu
Bao g m:ồ
Các s n ph m t d uả ẩ ừ ầ
Các hoá ch t, IMO lo i II và III bao g m hàng đ c h iấ ạ ồ ộ ạ
Các hoà ch t, các hàng không phân hoá theo IMOấ
9

Rau, d u cá và d u đ ng v tầ ầ ộ ậ
Các hàng ch t l ng s đ c ch mi n là s đ c h i, kh năng ph nấ ỏ ẽ ượ ở ễ ự ộ ạ ả ả
ng, kh năng gây cháy, áp su t h i, nhi t đ , s ch ng c v i v tứ ả ấ ơ ệ ộ ự ố ự ớ ậ
li u két và các v t ch t khác trong ph m vi gi i h n cho phép.ệ ậ ấ ạ ớ ạ
1.1.2. Vùng ho t đ ngạ ộ
Vùng ho t đ ng c a tàu: Không h n chạ ộ ủ ạ ế
Tàu d u 6500 DWT đ c thi t k th a mãn c p không h n ch theoầ ượ ế ế ỏ ấ ạ ế
quy ph m phân c p và đóng tàu bi n v thép c a Vi t Nam.ạ ấ ể ỏ ủ ệ
1.1.3. C p thi t kấ ế ế
Các quy ph m sau s đ c áp d ng bao g m c các thông t có hi uạ ẽ ượ ụ ồ ả ư ệ
l c t i ngày ký k t h p đ ngự ạ ế ợ ồ
- Nh ng quy ph m c a Đăng Ki mữ ạ ủ ể
- Quy ph m hàng h i c a n c đăng kýạ ả ủ ướ
- Công c qu c t v an toàn sinh m ng con ng i trên bi nướ ố ế ề ạ ườ ể
1974 v i ngh đ nh th 1978,và s a đ i 1981, 1983 (GMDSS) s aớ ị ị ư ủ ổ ử
đ i 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1996, 1998 và 2000.ổ
- Công c qu c t v ô nhi m môi tr ng, MARPAL 1973, v iướ ố ế ề ễ ườ ớ
ngh đ nh th 1978, g m các ph n s a đ i I, II, IV, V.ị ị ư ồ ầ ử ổ
- Quy đ nh IBC, quy đ nh qu c t v k t c u và thi t b c a tàuị ị ố ế ề ế ấ ế ị ủ
ch hàng hoá ch t nguy hi m v i các s a đ iở ấ ể ớ ử ổ
- Công c qu c t v vi c x p d hàng 1966 v i các s a đ iướ ố ế ề ệ ế ỡ ớ ử ổ
1971, 1975, 1989.
- Công c qu c t v đo dung tích tàu (london 1969)ướ ố ế ề
- Quy đ nh qu c t v thông tin liên l c và truy n thanh 1976,ị ố ế ề ạ ề
1979, 1983 v i các quy đ nh GMDSS.ớ ị
- Công c qu c t v s ngăn ch n va ch m trên bi n 1972 vàướ ố ế ề ự ặ ạ ể
b n s a đ i 1981.ả ử ổ
10

- Quy ph m USCG (ô nhi m d u và v sinh) đ i v i tàu mang cạ ễ ầ ệ ố ớ ờ
hi u n c ngoài. ệ ướ
- Ngh đ nh th v m n n c c a ISO s 6954, 1984(E) gi i h nị ị ư ề ớ ướ ủ ố ớ ạ
đ rung đ ng trên tàu.ộ ộ
- Quy đ nh c a IMO A.468, 1981 v m c n trên tàuị ủ ề ứ ồ
1.1.4. Các thông s c b n ph n v tàuố ơ ả ầ ỏ
- Chi u dài toàn b : ề ộ Lmax = 110 m
- Chi u dài gi a hai đ ng vuông góc: Lề ữ ườ pp = 102 m
- Chi u r ng thi t k :ề ộ ế ế B = 18.2 m
- Chi u cao m n:ề ạ D = 8.75 m
- M n n c thi t k :ớ ướ ế ế T = 6.70 m
- M n n c kích th c ti t di n c c u: 6.8 mớ ướ ướ ế ệ ơ ấ
- H s béo th tích Cệ ố ể B = 0,68
- L ng chi m n c Disp = 9020 ượ ế ướ tons
1.1.5. H đ ng l c chínhệ ộ ự
- Máy chính G 8300ZC32B
- S l ngố ượ 01 b ộ
- Công su t t i đaấ ố H = 2427 kW
- Vòng quay t i công su t t i đaạ ấ ố n = 630 RPM
- Ki u truy n đ ng H p s ể ề ộ ộ ố
- Chong chóng Đ nh b cị ướ
1.1.6. Quy ph m áp d ngạ ụ
QCVN 21- 2010/BGTVT – Quy ph m phân c p và đóng tàu v thépạ ấ ỏ
2010.
11

1.2. T NG QUAN V H TH NG NĂNG L NG VÀ TRANGỔ Ề Ệ Ố ƯỢ
TRÍ Đ NG L CỘ Ự
1.2.1. B trí bu ng máyố ồ
Bu ng máy đ c b trí t s n s 8 (Sn08) đ n s n 32 (Sn32).ồ ượ ố ừ ườ ố ế ườ
Trong bu ng máy l p đ t 01 máy chính và các thi t b ph c v hồ ắ ặ ế ị ụ ụ ệ
th ng đ ng l c, h th ng ng toàn tàu. Đi u khi n các thi t b đ cố ộ ự ệ ố ố ề ể ế ị ượ
th c hi n t i ch trong bu ng máy ho c t xa trên bu ng lái. M t sự ệ ạ ỗ ồ ặ ừ ồ ộ ố
b m chuyên d ng có th đi u khi n t xa trên boong chính nh b mơ ụ ể ề ể ừ ư ơ
v n chuy n d u đ t, b m n c v sinh, sinh ho t, các qu t thôngậ ể ầ ố ơ ướ ệ ạ ạ
gió…
1.2.2. Máy chính
Máy chính đ c thi t k và s n xu t d a trên quy đ nh chung c aượ ế ế ả ấ ự ị ủ
ngành hàng h i và nguyên t c c a đăng ki m.ả ắ ủ ể
V t li u và thi t b cho máy đ c s n xu t và các thi t b van, ng,ậ ệ ế ị ượ ả ấ ế ị ố
bích, bulông, êcu, thi t b đo..v.v.đ c c p theo đúng tiêu chu n côngế ị ượ ấ ẩ
nghi p c a Hàn Qu c và c a nhà máy đóng tàu.ệ ủ ố ủ
Máy mang ký hi u G_8300ZC32B Trung Qu cệ ố
- S l ngố ượ :01 bộ
- Công su t t i đaấ ố :2427 (kW)
- Vòng quay t i công su t t i đaạ ấ ố :630 (RPM)
- D u nhiên li u (F.O)ầ ệ :3500 sec R.W.No.1 ở
100oF
- Su t (l ng) tiêu hao nhiên li uấ ượ ệ :195g/HP.h + 3%
(tr s calo th p 10200 kcal/kg)ị ố ấ
- H th ng kh i đ ngệ ố ở ộ :kh i đ ng b ng khí nénở ộ ằ
- H th ng đ o chi uệ ố ả ề :đ o chi u tr c ti pả ề ự ế
12

- Kh i đ ng và d ngở ộ ừ : Bên c nh máy, trongạ
bu ng đi u khi n máy, trên buông láiồ ề ể
- H th ng đi u khi n t c đệ ố ề ể ố ộ :trên bu ng lái, bu ng đi uồ ồ ề
khi n máyể
- H th ng làm mátệ ố :làm mát b ng n c bi n 2 vòngằ ướ ể
tu n hoàn.ầ
Làm mát Piston b ng d u nh n (L.O)ằ ậ ờ
Lo i: Đ ng c Diesel tàu thu 4 kỳ, tác d ng đ n, piston m t hàngạ ộ ơ ỷ ụ ơ ộ
th ng đ ng, m t tuabin tăng áp và m t b u làm mát không khí (sinh hànẳ ứ ộ ộ ầ
gió).
1.2.2.1.Thông s c b n c a máy chínhố ơ ả ủ
– S l ng:ố ượ 01
– Ki u máy:ể G_830ZC32B
– N c s n xu t:ướ ả ấ Trung Qu cố
– Công su t đ nh m c, [H]:ấ ị ứ 2427/3800 kW/hp
– Vòng quay đ nh m c, [N]:ị ứ 630 rpm
– S kỳ, [ốτ]: 4`
– S xy-lanh, [Z]:ố 8
– Kh i l ng đ ng c [G]ố ượ ộ ơ 23000 kg
– Chi u dài bao l n nh t [Le] 6278 ề ớ ấ mm
– Su t tiêu hao nhiên li u:ấ ệ 195 g/kWh
_H p s :1 bộ ố ộ
+Ki u h p s : MG52-59ể ộ ố
+N c s n xu t : Trung Qu cướ ả ấ ố
+T s truy n ( i = 2,9196 : 1 )ỷ ố ề
13

