
CH NG 3 – THI T K H TR CƯƠ Ế Ế Ệ Ụ
3.1 .D KI N PH C V THI T KỮ Ệ Ụ Ụ Ế Ế
3.1.1.S li u ban đ uố ệ ầ
_ Công su t tính toán H = 2427/3300 ấkW/(hp)
_ Vòng quay tính toán N = 216 v/p
_ V t li u làm h tr c SF50ậ ệ ệ ụ
+ Gi i h n b n kéo Tớ ạ ề s = 490 N/mm2
+ Gi i h n ch y Tớ ạ ả c = 350 N/mm2
+ Gi i h n m i Tớ ạ ỏ m = 208 N/mm2
+ Đ c ng HB =ộ ứ 180 Rw
+ H s đàn tính E =ệ ố 2,1.106kG/cm4
+ T tr ng ỷ ọ γ = 7,85.10-3 kG/cm3
_ Tr ng l ng chong chóng Q =ọ ượ 2190(Kg)
_V t li u làm chong chóngậ ệ Đ ng KHBồSC_1
3.1.1.1.Lu t áp d ngậ ụ
Quy ph m phân c p và đóng bi n v thép -2010: Ph n 3: H th ngạ ấ ể ỏ ầ ệ ố
máy tàu - QCVN 21-2010/BGTVT [1].
3.1.1.2.C p tính toán thi t kấ ế ế
H tr c và thi t b h tr c đ c tính toán thi t k th a mãn t ng ngệ ụ ế ị ệ ụ ượ ế ế ỏ ươ ứ
c p ấBi n h n ch IIIể ạ ế theo Quy ph m phân c p và đóng tàu bi n v thépạ ấ ể ỏ
– 2010.
46

3.1.2.B trí h tr cố ệ ụ
Tàu đ c b trí 01 h tr c đ t trong m t ph ng d c tâm tàu, h tr cượ ố ệ ụ ặ ặ ẳ ọ ệ ụ
đ c đ t song song và cách m t ph ng c b n (ượ ặ ặ ẳ ơ ả đ ng c b nườ ơ ả ) 1100
mm.
H tr c bao g m 01 đo n tr c chong chóng,v i t ng chi u dài 4100ệ ụ ồ ạ ụ ớ ổ ề
mm.
M t bích xu t l c c a đ ng c đ c đ t trong kho ng s n s 09,ặ ấ ự ủ ộ ơ ượ ặ ả ườ ố
cách vách sau bu ng máy (ồvách s n s 6ườ ố ) 1650 mm v phía mũi.ề
3.2.TÍNH H TR C CHONG CHÓNGỆ Ụ
3.2.1.Đ ng kính tr c chong chóngườ ụ
№ H ng m c tínhạ ụ Ký
hi uệ
Đ nơ
vị
Công th c - Ngu nứ ồ
g cố
K tế
quả
1
Công su t liên t cấ ụ
l n nh t c a đ ngớ ấ ủ ộ
cơ
H kW Đ c xác đ nh theoượ ị
lý l ch máyị2427
2
Vòng quay c a tr củ ụ
chong chóng côngở
su t liên t c l nấ ụ ớ
nh tấ
N v/p Đ c xác đ nh theoượ ị
lý l ch máyị210
3H s tính toánệ ố
đ ng kính tr cườ ụ k2_Đ c xác đ nh theoượ ị
b ng 3/6.3, [1]ả1,26
4H s xét đ n tr cệ ố ế ụ
r ngỗK _ Theo 6.2.4-1, [1] 1,0
5
Gi i h n b n kéoớ ạ ề
danh nghĩa c a v tủ ậ
li u tr cệ ụ
Ts
N/m
m2
L y giá tr nh nh tấ ị ỏ ấ
c a thép SF50ủ490
47

№ H ng m c tínhạ ụ Ký
hi uệ
Đ nơ
vị
Công th c - Ngu nứ ồ
g cố
K tế
quả
6
Đ ng kính tínhườ
toán c a tr c chongủ ụ
chóng
dsmm
Theo 6.2.4, [1]
3
2
160
560
100 K
TN
H
kd
s
s
+
=
268,5
7
7
Chi u dày l p áoề ớ
b c tr cọ ụ
s mm 0,75 + 0,03 ds 15,6
K t lu nế ậ :Đ ng kính c b n c a tr c chong chóng thi t kườ ơ ả ủ ụ ế ế
ds= 340 mm
Chi u dày l p b c tr c b ng h p kim đ ng thi t k ề ớ ọ ụ ằ ợ ồ ế ế
S = 21 mm
3.2.2.Đ ng kính tr c trung gianườ ụ
B ng tính đ ng kính chong chóngả ườ
№ H ng m c tínhạ ụ Ký
hi uệ
Đ nơ
vị
Công th c - Ngu nứ ồ
g cố
K tế
quả
1Công su t liên t cấ ụ
l n nh t c a đ ngớ ấ ủ ộ
cơ
H Kw Đ c xác đ nh theo lýượ ị
l ch máyị2427
2
Vòng quay c aủ
tr c chong chóng ụ ở
công su t liên t cấ ụ
l n nh tớ ấ
n Rpm Đ c xác đ nh theo lýượ ị
l ch máyị210
3 H s tính toánệ ố
đ ng kính tr cườ ụ k1_Đ c xác đ nh theoượ ị
b ng 3/6.3, [1]ả1
4 H s xét đ n tr cệ ố ế ụ
r ngỗK _ Theo 6.2.4-1, [1] 1
48

№ H ng m c tínhạ ụ Ký
hi uệ
Đ nơ
vị
Công th c - Ngu nứ ồ
g cố
K tế
quả
5Gi i h n b n kéoớ ạ ề
danh nghĩa c a v tủ ậ
li u tr cệ ụ
Ts
N/m
m2
L y giá tr nh nh tấ ị ỏ ấ
c a thép SF50ủ490
6H s tính ch nệ ố ọ
đ ng kínhườ
F1_Đ c xác đ nh theoượ ị
b ng 3/6.1, [1]ả
100
7Đ ng kính tínhườ
toán c a tr c trungủ ụ
gian
o
d
Mm
Theo 6.2.4, [1]
213,1
8 Đ ng kính thi tườ ế
k tr c trung gianế ụ
o
d
Mm Thi t k ch đ nhế ế ỉ ị 300
K t lu nế ậ :
Đ ng kính c b n c a tr c ườ ơ ả ủ ụ trung gian thi t kế ế:
do= 300 mm
3.2.3.CÁC CHI TI T CHÍNH C A H TR CẾ Ủ Ệ Ụ
3.2.3.1.Tính bích n i và bốulông bích n i tr cố ụ
B ng tính bulông kh p n i tr cả ớ ố ụ
№ H ng m c tínhạ ụ Ký
hi uệ
Đ nơ
vị
Công th c -ứ
Ngu n g cồ ố
K tế
quả
1V t li u bu-lôngậ ệ Thi t k ch đ nhế ế ỉ ị SF50
2Đ ng kính tr cườ ụ
trung gian do mm Theo thi t kế ế 213,1
3Đ ng kính tr cườ ụ
chong chóng dsmm Theo thi t kế ế 268,5
49
3
1
160
560 K
TN
H
Fkd
s
s
+
=

№ H ng m c tínhạ ụ Ký
hi uệ
Đ nơ
vị
Công th c -ứ
Ngu n g cồ ố
K tế
quả
4 S bulôngốnChi cếThi t k ch đ nhế ế ỉ ị 8
5Đ ng kính vòngườ
chia Dmm Thi t k ch đ nhế ế ỉ ị 750
6
Gi i h n b n kéoớ ạ ề
danh nghĩa c a v tủ ậ
li u làm tr cệ ụ
TsN/mm2L y giá tr nh nh tấ ị ỏ ấ
c a thép SF 50ủ490
7
Gi i h n b n kéoớ ạ ề
danh nghĩa c a v tủ ậ
li u làm bulôngệ
TbN/mm2Theo v t li uậ ệ 540
8
Đ ng kính bu-ườ
long n i bích tr cố ụ
chong chóng
db1 mm
3( 160)
0,65. . .
s S
s
b
d T
dn D T
+
=
40,5
9
Đ ng kính buườ
lông n i bích tr cố ụ
trung gian
db2 mm 28,6
K t lu nế ậ :
Đ ng kính bu-lôngườ kh p n i tr c chong chóng : dớ ố ụ b1 = 45 mm
Đ ng kính bu-lôngườ kh p n i tr c trung gian : dớ ố ụ b2 = 40 mm
3.2.3.2.Chi u dày kh p n i tr cề ớ ố ụ
B ng tính chi u dày kh p n i tr cả ề ớ ố ụ
50
b
S
b
TDn
Td
d..
)160(
.65,0
3
0
+
=

