CFU.e
Ti n nguyên h ng c u
ồ
ề
ầ
THI U MÁU
Ế
H ng c u
ồ
ầ
Hàm l
ng O
mô gi m
Erythropoietin
ượ
ở
ả
2
Các b nh lý
tim, ph i ...
ệ
ở
ổ
CFUe
Ti n nguyên HC
ề
QUÁ TRÌNH
SINH H NG C U Ồ
Ầ
T YỦ
Nguyên HC đa s cắ
X
NGƯƠ
Nguyên HC a ki m
ư
ề
Nguyên HC a acid
ư
HC l
iướ
Thoái hóa nhân
HC tr
ng thành
ưở
Máu ng ai vi
ọ
Vai trò
Erythropoietin
Y u t
Steel
ế ố
Steel
Vai trò các hormone
-Androgen
-T3, T4.
- GH
S t (Fe
++)
ắ
+ Ch t khoáng ấ
- S t.ắ
- Đ ng.ồ
- Coban.
- Molipđen.
- K m.ẽ
Vai trò c a A.Folic và Vit B
ủ
12
+ Vitamin.
- Vitamin B12
- A. Folic.
- Vitamin C.
- Vitamin B2.
- Vitamin B6.
+ Acid amin:
- Tryptophan.
- Lyzin.
- Methionin.
- Glycin.
- Xystin.
Đ i s ng h ng c u:
ờ ố
ồ
ầ
- H ng c u t n t
i 120
ầ ồ ạ
ồ
ngày.
- H ng c u b phá h y
ủ
ầ
ồ
ị
ch y u
ủ ế ở ệ
h võng n i ộ
mac t
i gan và lách,
ạ
kho ng 1% b phá h y
ủ
ả
ị
trong máu ngo i vi.ạ
Thoái hóa Hb
Hemoglobin
Thoái hóa Hb
Verdohemoglobin
Globin
Fe++
Biliverdin
Bilirubin (t
do)ự
Bilirubin (k t h p)
ế ợ
Urobilirubin
Stercobilirubin
Ph n ng ả ứ t o huy t. ạ ế
• Thi u máu (nhu c u oxy c a t bào thi u vì ủ ế ế ầ ế
b t kỳ nguyên nhân nào) ấ
Tu x ng b kích thích, quá trình sinh ỷ ươ ị
h ng c u đ c tăng c ng. ầ ồ ựơ ườ
T l h ng c u l i trong máu ngo i vi ỷ ệ ồ ầ ướ ạ
tăng.
Các y u tế ố
t o h ng c u ồ ạ
ầ
Sinh s n h ng c u ồ ả ầ
Phân bào: 4 l nầ
-VitB12
-Ch t khoáng: Fe
++…
ấ
- Folic acid
-A. amin.
T ng h p Hb: ợ ổ 34%
NG H NG C U BÌNH TH Ầ Ồ ƯỜ
CFUe
Ti n nguyên HC
ề
QUÁ TRÌNH
SINH H NG C U Ồ
Ầ
T YỦ
Nguyên HC đa s cắ
X
NGƯƠ
Nguyên HC a ki m
ư
ề
Nguyên HC a acid
ư
HC l
iướ
Thoái hóa nhân
HC tr
ng thành
ưở
Máu ng ai vi
ọ
THI U NGUYÊN LI U T NG H P DNA
Ệ Ổ
Ợ
Ế
Phân bào: 3 l nầ
-VitB12
-Ch t khoáng: Fe
++…
ấ
- Folic acid
-A. amin.
T ng h p Hb: ợ ổ 34%
H NG C U Ầ L NỚ Ồ
THI U NGUYÊN LI U T NG H P Hb
Ệ Ổ
Ợ
Ế
Phân bào: 5 l nầ
-VitB12
-Ch t khoáng: Fe
++…
ấ
- Folic acid
-A. amin.
T ng h p Hb: ợ ổ 34%
H NG C U Ầ NHỎ Ồ
ầ
ố ượ
• XÉT NGHI MỆ - Các ch s h ng c u: ỉ ố ồ ng HC. + S l + Hemoglobin. + Hematocrit. + MCH: Mean corpuscular hemoglobin. + MCHC: Mean corpuscular hemoglobin
concentration.
+ MCV: Mean corpuscular volume.
S L NG Ố ƯỢ
- S sinh: 7 x 10
12/lít
ơ
- Nam: 5,4 x 1012/lít
- N : 4,7 x 10
12/lít
ữ
HEMOGLOBIN
- S sinh: 195 g/lít ơ
- Nam: 145 g/lít
- N :ữ 135 g/lít
+ các men chuy n hóa: CA ... ể
+ Các kháng nguyên quy t đ nh nhóm máu . ế ị
+ Hematocrit.
- Nam: 0,45 – 0,50 lít/lít
- N :ữ 0,40 – 0,45 lít/lít
+ Mean corpuscular hemoglobin (MCH).
Huy t s c t trung bình trong 1 h ng c u ế ắ ố ầ ồ
•Mean corpuscular hemoglobin concentration (MCHC).
N ng đ huy t s c t trung bình trong 1 lít máu ế ắ ố ộ ồ
Mean corpuscular volume (MCV). Th tích trung bình c a h ng c u ủ ể ầ ồ
• Tr s h ng c u. ầ Th tích trung bình c a h ng c u ị ố ồ ể ủ ầ ồ
Hb % th c t / Hb % bình th ng ự ế ườ
TSHC =
SLHC th c t / SLHC bình th ng ự ế ườ
TSHC < 0,85 Nh ượ c s c ắ
TSHC > 1,15 u s c Ư ắ
t t y.
ế ủ
ắ
++
ả
ắ
ệ
ề
ứ ệ
ộ
- Xét nghi m khác: ệ + T y đ . ồ ủ + Sinh thi + Bilirubin . + S t huy t thanh. ế + Kh năng g n Fe + Nghi m pháp Coombs + S c b n h ng c u. ầ ồ . + Đi n di huy t s c t ế ắ ố + Nhu m h ng c u s t. ắ ầ ồ + Ki m tra ch c năng gan ứ
ể
Ế Ắ
ắ
Ế ứ ấ
ắ
ấ
ườ ễ
• THI U MÁU DO THI U S T. - Th c ăn thi u s t. ế - H p thu kém. - Tăng nhu c u s t. ầ - M t máu m n tính. ạ - Nhi m kí sinh trùng đ - Viêm gan làm gi m hàm l
ng ru t. ượ ể ộ ng các ắ
- ả protein tham gia v n chuy n s t. Ứ ắ s t trong đ i th c bào ạ ậ ự
• THI U MÁU TĂNG S T HUY T THANH Ắ Ế Ế
- Thalassemie
- R i lo n kinh di n. ễ ạ ố
- B nh huy t s c t . ế ắ ố ệ
- Di truy n: tăng nguyên h ng c u s t. ề ầ ắ ồ
• THI U MÁU BÌNH S C Ắ Ế
- Tan máu:
+ HC l i tăng. ướ
+ Bilirubin gián ti p tăng. ế
• Nguyên nhân tan máu t i h ng c u ạ ồ ầ
ng Hb. - B t th ấ ườ
6PD.
ế - Thi u men G
ng màng h ng c u. - T n th ổ ươ ầ ồ
• Tan máu ngoài h ng c u: ồ ầ
- Nhi m kí sinh trùng s t rét. ễ ố
- Nhi m khu n huy t, nhi m liên c u. ễ ế ễ ẩ ầ
- Ng đ c n m, n c r n ấ ọ ắ ộ ộ
- B ng nhi t. ỏ ệ
- Truy n d ch nh c tr ng. ề ị ượ ươ
• Tan máu do mi n d ch: ễ ị
- Đ ng mi n d ch. ễ ồ ị
- T mi n. ự ễ
- Ph c h mi n d ch (do thu c) ứ ễ ệ ố ị
• H ng c u l i tăng. ầ ướ ồ
• Biliribin gián ti p bình th ng ế ườ
M t máu c p ấ ấ
• H ng c u l ầ ướ ồ i gi m. ả
• Tu bào gi m ả . ỷ
Suy t yủ
B nh b ch c u c p. ạ ệ ầ ấ
Ung thu di căn.
R i lo n sinh t y. ạ ủ ố
• H ng c u l ầ ướ ồ i gi m ả
ng. • T bào t y bình th ủ ế ườ
R i lo n sinh h ng c u. ố ồ ạ ầ
Thi u máu bình s c không h i ồ ế ắ
ph c trong b nh b ch c u mãn tính. ụ ệ ầ ạ
• THI U MÁU H NG C U TO Ồ Ầ Ế
• H ng c u l i tăng ầ ướ ồ
Ch y máu nguyên phát. ẩ
Tan máu nguyên phát.
Thi u Vit B ế
12
Thi u Folic acid. ế
• H ng c u l ầ ướ ồ i gi m. ả
trong t y. • Không có h ng c u kh ng l ồ ầ ổ ồ ủ
Suy tuy n giáp + X gan. ơ ế
Suy th n + tu gi m sinh. ỷ ả ậ
• H ng c u l ầ ướ ồ i gi m. ả
• Có h ng c u kh ng l trong t y. ầ ổ ồ ồ ủ
n i c a d d y. Thi u y u t ế ế ố ộ ủ ạ ầ
Thi u Folic acid. ế
R i lo n t ng h p AND. ạ ổ ố ợ
Nhi m đ c. ễ ộ
c ch t y x ng. ế ủ ươ Ứ
• PHÂN LO I THEO NGUYÊN NHÂN Ạ
* Thi u máu do gi m s n xu t ấ ế ả ả
+ Suy t y.ủ
+ Nhi m virus, tia x , hoá ch t. ễ ạ ấ
+ T y x ủ ươ ng b c ch . ế ị ứ
+ Thi u ch t kích thích. ấ ế
- Thi u máu ác tính. ế
- Thi u dinh d ng. ế ưỡ
• M t máu ngo i vi ấ ạ
- Tan máu.
- Ch y máu. ả