Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Hà N iộ , ngày 08 tháng 8 năm 2019 S : ố 49/2019/TTBTC
THÔNG TƯ
ƯỚ Ẫ Ử Ụ Ả H NG D N QU N LÝ VÀ S D NG KINH PHÍ NGÂN SÁCH NHÀ N Ự ƯỚ Ỗ Ợ C H TR Ừ Ỏ Ồ Ể Ệ PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C CHO DOANH NGHI P NH VÀ V A
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 th áng 6 năm 2015;
ỗ ợ ứ ừ ệ ậ ỏ Căn c Lu t H tr doanh nghi p nh và v a ngày 12 tháng 6 năm 2017;
ứ ố ị ủ ủ ị 16/NĐCP ngày 21 tháng 12 năm 2016 c a Ch ính ph quy đ nh chi ế ậ ướ ị Căn c Ngh đ nh s 163/20 ộ ố ề ủ ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Ngân sách nhà n c;
ứ ị ủ ủ ứ ị số 87/2017/NĐCP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c a Ch ính ph quy đ nh ch c ơ ấ ị ụ ề ạ ứ ủ ộ Căn c Ngh đ nh ệ năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ổ ch c c a B Tài ch ính;
ứ ủ ị ủ ị ế ính ph quy đ nh chi ti t ố 39/2018/NĐCP ngày 11 tháng 3 năm 2018 c a Ch ậ ỗ ợ ừ ệ ỏ ị Căn c Ngh đ nh s ộ ố ề ủ m t s đi u c a Lu t H tr doanh nghi p nh và v a;
ị ủ ụ ề ưở ụ Theo đ ngh c a C c tr ng C c Tài ch ính doanh nghi p;ệ
ẫ í ngân sách ộ ưở ướ ợ ỏ B tr nhà n ộ ng B Tài ch c h ể ỗ tr phát tri n ngu n nhân ả lý và s d ng kinh ph hư ướng d n qu n ử ụ ính ban hành Thông t ừ ệ ự ồ l c cho doanh nghi p nh và v a.
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ả này h ử ụ ệ ồ ỏ ạ i ế ị ị i ti ủ ị ị ậ ố ị ế ẫ ậ ự ướ ư ng d n l p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí ngân sách nhà 1. Thông t ị ừ ự ể ướ ỗ ợ l c cho doanh nghi p nh và v a (DNNVV) theo quy đ nh t c h tr phát tri n ngu n nhân n ề ộ ố ố t m t s Đi u 14 Ngh đ nh s 39/2018/NĐCP ngày 11/3/2018 c a Chính ph quy đ nh ch ồ ỗ ợ ề ủ đi u c a Lu t H tr DNNVV (sau đây vi ủ t là Ngh đ nh s 39/2018/NĐCP). Bao g m: ế ắ t t
ở ự ỗ ợ ơ ả ệ ạ ị ả a) H tr đào t o kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p (c b n và chuyên sâu);
ự ế ạ ỗ ợ ạ ự ả ế ế ạ ộ ấ b) H tr đào t o tr c ti p t i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n;
ề ộ ạ ạ ướ ặ ạ ộ ng trình đào t o d i 03 tháng (sau đây g i t ượ ử ộ c c tham gia khóa đào t o trình đ ề ọ ắ t là đào t o ngh cho lao đ ng ạ ỗ ợ c) H tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV khi đ ươ ơ ấ s c p ho c ch trong DNNVV).
ợ ườ ề ờ ệ ủ ượ ự ươ ươ ề ọ ể ứ ng h p DNNVV đ ng th i đáp ng các đi u ki n c a nhi u ch c l a ch n ch ự ủ ệ ấ ị ồ 2. Tr ự ồ ợ tr phát tri n ngu n nhân l c khác nhau thì DNNVV đ ợ l i nh t và có trách nhi m tuân th ỗ ng trình/chính sách h ình/chính sách có ng tr ọ ủ đúng quy đ nh c a chính sách đã l a ch n.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ừ ệ ỏ ị ạ ề ố ị ị 1. Doanh nghi p nh và v a theo quy đ nh t i Đi u 6 Ngh đ nh s 39/2018/NĐCP.
ố ượ ị ự ế ả ng đ ạ c h tr đào t o kh i s k ở ự inh doanh, qu n tr doanh nghi p, đào t o tr c ti p ượ ỗ ợ ạ ộ ị ạ ạ ư ố s ấ ộ ế ầ ư ướ ệ i Thông t ẫ ể h ỗ ợ ng d n h tr phát tri n ự ả i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n theo quy đ nh t ủ ư ố ự ồ 2. Đ i t ế ế ạ t ạ 05/2019/TTBKHĐT ngày 29/3/2019 c a B K ho ch và Đ u t s 05/2019/TTBKHĐT). ngu n nhân l c cho DNNVV (Thông t
ứ ề ệ ạ ị ộ ả ề ượ ử c c tham gia khóa đào t o ngh đáp ng các đi u ki n quy đ nh ố 3. Lao đ ng trong DNNVV đ ị ề ạ t ị i kho n 2 Đi u 14 Ngh đ nh s 39/2018/NĐCP.
ộ ơ ố ự ộ Ủ ộ ỉ ươ ng (sau đây ấ ỉ 4. Các B , c quan ngang b , y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung vi t là UBND c p t nh). ế ắ t t
ơ ị ự ự ơ ồ ị ị ồ ệ ơ ư ể ụ ỗ ợ 5. Các c quan, đ n v th c hi n nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV quy đ nh ơ ạ t là c quan, đ n v ) g m: t ệ ọ ắ này (sau đây g i t i Thông t
ơ ấ ỉ ộ ơ ộ ượ ụ ỗ ợ ệ c giao nhi m v h tr phát ị ự ể ồ ộ ơ a) C quan, đ n v thu c B , c quan ngang b , UBND c p t nh đ tri n ngu n nhân l c DNNVV;
ổ ứ ệ ộ ộ ứ ệ ề ộ ệ ch c hi p h i (t ổ ch c xã h i ngh nghi p, t ệ ứ ộ ệ ị ứ ậ ạ ổ ch c chính tr xã h i ngh nghi p, c thành l p và có ch c năng đào t o theo quy ậ ề b) Các t ộ ề ượ ệ hi p h i doanh nghi p, hi p h i ngành ngh ) đ ủ ị đ nh c a pháp lu t.
ệ ử ụ ướ ỗ ợ ể ế ch c, cá nhân khác liên quan đ n vi c s d ng ngân sách nhà n c h tr phát tri n ổ ứ 6. Các t ự ồ ngu n nhân l c DNNVV.
ự ồ ề ệ Đi u 3. Ngu n kinh phí th c hi n
ự ỗ ợ ộ ỗ ợ ể ầ ồ ỗ ợ ủ ươ ị ng), đóng góp và h tr c a các c (ngân sách trung ướ ổ ứ ệ ợ ệ Kinh phí th c hi n chính sách h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV g m h tr m t ph n ừ ngân sách nhà n t doanh nghi p, t ự ồ ươ ng, ngân sách đ a ph ồ ch c, cá nhân và các ngu n kinh phí h p pháp khác.
ồ ướ 1. Ngu n ngân sách nhà n c:
ự ố ng: B trí trong d toán chi th ạ ộ ặ ỉ ể ươ ặ ỗ ợ ệ ổ ứ ể ệ ồ ự ự a) Ngân sách trung ộ ộ ngang b ; ho c h tr cho các t ụ ỗ ợ ệ th c hi n nhi m v h tr phát tri n ngu n nh ộ ơ ủ ườ ng xuyên hàng năm c a các B , c quan ả ướ ạ ch c hi p h i có ph m vi ho t đ ng c n c ho c liên t nh đ ân l c DNNVV.
ự ố ươ ng xuyên hàng n ể ng đ ườ ng: B trí trong d toán chi th ự ươ ụ ỗ ợ ị ệ ự ệ ể ồ ạ ị ươ b) Ngân sách đ a ph th c hi n nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV t i đ a ph ủ ị ăm c a đ a ph ng.
ạ ầ ộ 2. Các DNNVV, cá nhân tham gia đào t o đóng góp m t ph n kinh phí.
ộ ồ ướ ị ướ ồ ch c qu c t ủ c) c a ủ theo quy đ nh c a ị ổ ứ ch c, cá nhân trong và ngoài n ụ ỗ ợ ệ ệ ậ ể ự c, các t ồ ổ ứ ự ệ ơ ơ 3. Các c quan, đ n v huy đ ng các ngu n tài chính khác (ngoài ngu n ngân sách nhà n các doanh nghi p, t pháp lu t đ th c hi n nhi m v h tr phát tr ố ế ể i n ngu n nhân l c DNNVV.
ề ắ ử ụ ướ ỗ ợ ồ ể c h tr phát tri n ngu n nhân
Đi u 4. Nguyên t c s d ng kinh phí ngân sách nhà n ự l c DNNVV
ự ể c h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV ph i đ ủ ậ ị ử ụ ả ướ ẫ ạ ị 1. Kinh phí ngân sách nhà n toán, qu n lý và s d ng đúng m c đích, đúng đ i t ướ n ướ ỗ ợ ụ ng d n và quy đ nh t ả ượ ậ ự ồ c l p d ố ượ ng, quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà ư này i Thông t ả c, các v ăn b n h .
ơ ơ ượ ử ụ ị ướ ỗ ợ ể ồ c s d ng kinh phí ngân sách nhà n c h tr phát tri n ngu n ầ ư ự ể ộ ơ ở ậ ự ấ xây d ng c s v t ch t, chi khác ngoài ạ ộ ồ ụ ỗ ợ ự ệ 2. Các c quan, đ n v không đ nhân l c DNNVV đ chi ho t đ ng b máy, đ u t ể nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV.
ơ ậ ề ử ụ ướ ệ ủ ồ ơ ệ ị ả c pháp lu t v : vi c qu n lý và s d ng kinh phí ầ ủ ứ ư ơ ệ ế ử ụ ữ ồ ơ ế ạ ị ị ị ệ 3. Các c quan, đ n v ch u trách nhi m tr ả ế ự t ki m; tính trung th c, chính xác, đ y đ pháp lý c a h s , ch ng đúng quy đ nh, hi u qu , ti ế ừ liên quan đ n s d ng kinh phí; thu, chi, h ch toán, quy t toán và l u tr h s theo đúng ch t ộ đ quy đ nh.
ươ Ch ng II
Ở Ự Ả Ệ Ị
Ạ Ế Ạ Ạ Ộ Ự Ả Ự Ấ
Ỗ Ợ H TR ĐÀO T O KH I S KINH DOANH, QU N TR DOANH NGHI P VÀ ĐÀO Ế Ạ T O TR C TI P T I DNNVV HO T Đ NG TRONG LĨNH V C S N XU T, CH BI NẾ
ề ạ ổ ứ Đi u 5. T ch c đào t o
ạ ở ự ơ ả ả ch c đào t o kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p (c b n và chuyên ị ự ả ạ ộ ấ ạ ọ ọ ộ ng h c viên, n i dung đào t o, ho t đ ng t ng h c viên, s l ạ ủ ơ ạ ơ ọ ị i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch b ố ượ ị ệ ạ ệ ề ổ ứ ị Các quy đ nh v t ạ ế iến (bao g m: ph m ự ế ạ ồ ạ sâu), đào t o tr c ti p t ố ượ ổ ạ ộ ạ ờ ượ vi, th i l ng đào t o, đ i t ệ ứ ơ ch c khóa đào t o, đ n v đào t o; trách nhi m c a c quan, đ n v , DNNVV và h c viên trong ư ố ự ổ ứ ch c đào t o) th c hi n theo Thông t t s 05/2019/TTBKHĐT.
ề ệ ạ ả ị
ướ ổ ộ Đi u 6. N i dung chi t trong t ng chi phí đ ổ ứ ch c khóa đào t o kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p tính ượ ỗ ợ ừ c h tr t ở ự ngân sách nhà n c
ế ạ 1. Chi ph c v tr c t ụ ụ ự i p khóa đào t o:
ả a) Các kho n chi chung:
ư ờ ệ ạ ọ ươ ệ ng ti n thông tin ử Chi phí chiêu sinh: g i đi n tho i, g i th m i, đăng thông tin trên các ph ạ đ i chúng.
ả ạ ả ạ ồ ả ạ ở ả Chi cho gi ng viên, báo cáo viên: thù lao gi ng d y (bao g m c thù lao so n giáo án bài gi ng), chi phí ăn, , đi l i.
ấ ộ ươ ạ ọ ng trình khóa đào t o cho h c viên ệ ồ ọ ậ ệ Chi in n, photo, mua tài li u h c t p theo n i dung ch ả (không bao g m tài li u tham kh o).
ộ ườ ế ọ ế ị ụ ụ ọ ậ Chi thuê h i tr ng, phòng h c, máy chi u, thi t b ph c v h c t p.
ướ ố ả ữ ờ ẩ Chi n c u ng, gi i khát gi a gi ; văn phòng ph m.
ễ ế ả ả Chi phí cho l khai gi ng, b gi ng.
ệ ọ ướ ệ ữ ụ ả ư c, v sinh, trông gi xe, quay phim, ch p nh t ự ế ệ ả ụ ụ ự ế ớ Chi khác ph c v tr c ti p l p h c (đi n, n li u và các kho n chi tr c ti p khác).
ả ị ố ớ ể ả ả ạ ại đi m a kho n 1 Đi u này, đ i v i khóa đào t o qu n ơ ả ệ ả ị ề b) Ngoài các kho n chi chung quy đ nh t tr doanh nghi p (c b n và chuyên sâu) có các kho n chi sau:
ổ ứ ể ế ề ấ Chi t ả ọ ậ ch c ki m tra, đánh giá k t qu h c t p (ra đ thi, coi thi, ch m thi).
ổ ứ ướ ả ch c cho h c viên đi kh o sát, th c t ế trong n ẻ ồ ưỡ ế ệ ổ Chi t ọ h c viên; b i d ự ọ ng báo cáo viên tham gia chia s kinh nghi m t ệ ư ươ ng ti n đ a, đón c (n u có): thuê ph ự ế ả ạ i bu i kh o sát, th c t .
ứ ấ ậ ạ Chi phí c p ch ng nh n đã tham gia khóa đào t o.
ố ớ ứ ộ ầ ệ ế ạ ị ả ướ ả ả ể ờ t có th m i ề ạ c ngoài tham gia gi ng d y thì ngoài chi thù lao gi ng d y, ti n ăn, Đ i v i khóa đào t o qu n tr doanh nghi p chuyên sâu, tùy theo m c đ c n thi gi ng viên, báo cáo viên n ở ệ ạ ị ị ạ i, có thêm chi phí phiên d ch, biên d ch tài li u. ả , đi l
ạ ủ ơ ạ ị ượ ổ ạ ộ óa đào t o c a đ n v đào t o (không v t quá 10% chi phí t ả ạ ứ ộ ồ ộ 2. Chi ho t đ ng qu n lý m t kh ch c m t khóa đào t o), g m:
ả ộ ủ ơ ạ ị ườ ả ổ ứ ớ ợ ọ ớp c a đ n v đào t o trong tr ng h p ph i t ch c l p h c Công tác phí cho cán b qu n lý l ạ ở ơ ị xa đ n v đào t o.
ờ ủ ế ả ộ ớ ổ ứ ộ ọ ể c a cán b qu n lý l p (n u có); t ằ ch c các cu c h p nh m tri n khai khóa đào Làm thêm gi t o.ạ
ể ụ ụ ả ề ạ ả ớ ọ ị ể ổ ứ ớ Các kho n chi khác đ ph c v qu n lý, đi u hành l p h c: thông tin liên l c, đi kh o sát đ a bàn đ t ả ch c l p.
ổ ứ ở ự ệ ả ạ ị ỗ ch c khóa đào t o kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p và h
ề Đi u 7. Kinh phí t ợ ừ tr t ngân sách nhà n ướ c
ở ự ệ ượ ỗ ợ ừ ả ổ ổ ứ ướ ạ ả ự ế ị ộ ạ ổ ị ch c khóa đào t o kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p đ c là t ng các kho n chi phát sinh th c t theo n i dung chi quy đ nh t c h tr t ề i Đi u 6 1. T ng chi phí t ngân sách nhà n ư Thông t này.
ổ ổ ứ ạ ị ạ ề ả ượ ả ừ ồ 2. T ng chi phí t ch c khóa đào t o quy đ nh t i kho n 1 Đi u này đ c chi tr t các ngu n:
ươ ị ng, ngân sách đ a ph ị ướ ngân sách nhà n ề ả ố ng) theo m c quy ạ ứ ư ị ươ c (ngân sách trung ị i đi m a kho n 1 Đi u 14 Ngh đ nh s 39/2018/NĐCP và quy đ nh t i Thông t ư này nh ỗ ợ ừ a) H tr t ể ạ ị đ nh t sau:
ướ ổ ổ ứ ạ ộ ứ ỗ ợ ừ c trong t ng chi phí t ệ ơ ả ố ị ch c m t khóa đào t o kh i s kinh ị ở ự ệ ngân sách nhà n ả i đa là 100%, qu n tr doanh nghi p c b n t ả i đa là 70% và qu n tr doanh nghi p i) M c h tr t ố doanh t chuyên sâu là 50%.
ứ ố ề ạ ộ ị ủ ạ ủ ừ ị ệ c h tr th c hi n theo quy đ nh t ộ BTC ngày 30/3/2018 c a B ị ệ ậ ự ẫ ng d n vi c l p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí dành cho công tác ứ ắ ộ ộ ể ii) Đ nh m c chi c a t ng n i dung chi trong m t khóa đào t o đ xác đ nh s ti n ngân sách nhà ư ố ướ ỗ ợ ự s 36/2018/TT i Thông t n ướ ế ử ụ ả Tài chính h ứ ồ ưỡ ạ đào t o, b i d ng cán b , công ch c và viên ch c và theo nguyên t c:
ị ộ ố ớ ụ ể ề ả ạ ươ ẩ ồ ưỡ ả i khát; khen ưở ệ ả ướ ở ụ ạ ạ ả ứ ị ướ ố c u ng, gi ng; n ự ả ệ ố ề ị c ngoài, vi c xác đ nh s ti n ngân sách nhà n ả ư ố ớ áp d ng nh đ i v i gi ng viên, báo cáo viên trong i phí đi l Đ i v i các n i dung chi có quy đ nh c th v tiêu chu n, đ nh m c (chi cho gi ng viên, báo ệ ng trình, giáo trình, tài li u b i d cáo viên; biên so n ch ế ộ ấ ề ọ ng h c viên; chi ra đ thi, coi thi, ch m thi; công tác phí) ph i th c hi n theo đúng ch đ th ướ ị quy đ nh. Riêng gi ng viên, báo cáo viên n c ỗ ợ h tr thù lao gi ng d y, ch i, ăn, c.ướ n
ụ ể ề ư ứ ợ ị ự ế ợ ứ ủ ứ ừ ậ ơ ợ ị ố ớ Đ i v i các n i dung chi ch a có quy đ nh c th v tiêu chu n, đ nh m c: căn c theo h p ồ đ ng, h ị ẩ , h p lý, h p pháp theo quy đ nh c a pháp lu t. ộ óa đ n, ch ng t chi tiêu th c t
ằ ả ộ ị ả ị ố ỗ ợ ừ ừ ổ i (b ng t ng chi phí t ướ ngân sách nhà n ổ ứ c theo quy đ nh t ch c m t khóa đào t o quy đ nh t ạ ế i ti ạ t a kho n 2 Đi u này) đ ề ạ i kho n 1 Đi u này, ượ ề c chi tr t ả ừ ạ b) Chi phí còn l tr đi s h tr t các ngu n:ồ
ợ ộ ừ ệ ổ ứ ướ doanh nghi p, t ch c, cá nhân trong và ngoài n c cho khóa đào i) Kinh phí tài tr , huy đ ng t ế ạ t o (n u có).
ạ ậ ụ ế ọ ơ ị ồ i đa ngu n kinh phí ượ ể ả ọ ợ ộ ọ ọ ii) H c phí do h c viên đóng góp. Khuy n khích đ n v đào t o t n d ng t tài tr , huy đ ng đ c đ gi m h c phí cho h c viên tham gia kh ố óa đào t o.ạ
ọ ủ ố ớ ế ệ t khó khăn (sau đây ễ ủ ượ ủ ọ ọ ị ộ ị ọ t tế ắt là h c viên đ a bàn ĐBKK) và h c viên c a DNNVV do n làm ch đ ướ ỗ ợ ứ ự ạ ị ộ ặ xã h i đ c bi ữ c mi n h c phí ơ c h tr thông qua đ n v đào 3. Đ i v i các h c viên c a DNNVV thu c đ a bàn kinh t vi ệ tham gia khóa đào t o, th c hi n theo hình th c ngân sách nhà n t o.ạ
ứ ỗ ợ ọ ị a) Xác đ nh m c h tr h c phí:
ế ổ ổ T ng chi phí t ạ ứ ch c khóa đào t o ố ề S ti n ngân sách ướ ỗ ợ c h tr nhà n ộ ợ ố ề S ti n tài tr , huy đ ng ạ cho đào t o (n u có)
= ạ ổ ứ ỗ ợ M c h tr ọ h c phí cho ọ 01 h c viên ố ọ ạ ổ ố ọ ạ ổ ố ọ ố ọ ạ ổ ố ọ ạ ổ T ng s h c viên tham gia khóa đào t oT ng s h c viên tham gia khóa đào t oT ng s h c viên tham gia khóa đào t oT ng s h c viên tham gia khóa đào t oT ng s h c viên tham gia khóa đào t o
Trong đó:
ổ ổ ứ ề ạ ả T ng chi phí t ị ch c khóa đào t o xác đ nh theo kho n 1 Đi u này.
ố ề ướ ỗ ợ ổ ứ ể ề ạ ả ị c h tr t ch c khóa đào t o xác đ nh theo đi m a kho n 2 Đi u S ti n ngân sách nhà n này.
ố ề ợ ộ ị ế ể ề S ti n tài tr , huy đ ng xác đ nh theo ti ả t i, đi m b kho n 2 Đi u này.
ệ ị ủ ự ủ ữ ọ ọ ị ng h c viên đ a bàn ĐBKK, h c viên c a DNNVV do n làm ch th c ệ ố ượ b) Vi c xác đ nh đ i t ư ố s 05/2019/TTBKHĐT. hi n theo Thông t
ệ ạ ơ ị 4. Đ n v đào t o có trách nhi m;
ơ ở ị ổ ứ ch c khóa đào t o trên c s quy đ nh t ổ ậ ự ả ế ẫ ụ ụ ạ ẫ ề ợ a) L p d toán, báo cáo quy t toán kinh phí t kho n 1, 2, 3 Đi u 7, theo m u Ph l c ạ ụ ụ 1a và t ng h p theo m u Ph l c 1 kèm Thông t ề i Đi u 6, ư này.
ổ ứ ạ
ủ ọ ủ ạ ị ọ ệ ự ề ự b) Thông báo công khai khi th c hi n chiêu sinh và trong quá trình t ch c khóa đào t o v : s ướ ể ổ ứ ứ ứ ọ ỗ ợ ủ h tr c a ngân sách nhà n c đ t ch c khóa đào t o; m c h c phí thu c a h c viên và m c ướ ỗ ợ ố ớ ọ ọ h c phí ngân sách nhà n c h tr đ i v i h c viên đ a bàn ĐBKK và h c viên c a DNNVV do ủ ữ n làm ch .
ườ ạ ổ ứ ả ợ ơ ọ ị 5. Tr ng h p đ n v đào t o t ch c cho h c viên đi kh o sát, th c t ự ế ở ướ n c ngoài:
ọ ổ ứ ả ch c cho h c viên đi kh o sát, th c t n ộ ổ ứ ả ọ ồ ơ ế ự ế ế ế ả ế ệ ả ị ị
ự ế ở ướ c ngoài bao g m: chi công tác phí cho a) Chi phí t ả ả cán b t ch c, h c viên và chung cho c đoàn; chi phí ph i tr cho n i đ n kh o sát (n u có); ả chi phí phiên d ch, biên d ch tài li u và các kho n chi khác liên quan tr c ti p đ n chuy n kh o sát.
ả ọ ồ c ngoài l y t n ổ ứ ch c cho h c viên đi kh o sát, th c t ướ ệ ấ ừ ạ ổ ứ ộ ủ ch c, cá nhân trong, ngoài n ợ ự ế ở ướ ngu n tài tr , huy đ ng ế c cho khóa đào t o (n u có) và đóng góp c a b) Chi phí t ừ doanh nghi p, t t ọ h c viên.
ợ ổ ả ổ ọ ổ ứ ạ ổ ứ ị ch c cho h c viên đi kh o sát, th c t ị ự ế ở ướ n ố ề c ngoài vào t ng chi ướ ề ể ả ch c khóa đào t o quy đ nh t ại kho n 1 Đi u này đ xác đ nh s ti n ngân sách nhà n c c) Không t ng h p chi phí t phí t ỗ ợ h tr .
ề ổ ứ ạ ạ ộ ự ch c khóa đào t o tr c ti p t i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c ế ế ổ ấ ướ ộ Đi u 8. N i dung chi t ả s n xu t, ch bi n tính trong t ng chi phí đ ự ế ạ ượ ỗ ợ ừ c h tr t ngân sách nhà n c
ự ả ạ ộ ạ ấ ế i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch ự ế ạ ư ố ớ ạ ả ch c khóa đào t o tr c ti p t ị i Đi u 6 Thông t này, bao g m c chi phí áp d ng đ i v i khóa đào t o ồ ề ơ ả ộ ế ả ồ ư ị ổ ứ N i dung chi t ụ ạ bi n theo quy đ nh t ệ qu n tr doanh nghi p (c b n và chuyên sâu), nh ng không bao g m:
ư ờ ệ ạ ọ ươ ệ ng ti n thông tin ử Chi phí chiêu sinh: g i đi n tho i, g i th m i, đăng thông tin trên các ph ạ đ i chúng.
ườ ế ọ ế ị ụ ụ ọ ậ Chi thuê hội tr ng, phòng h c, máy chi u, thi t b ph c v h c t p.
ệ ướ ệ ữ Chi đi n, n c, v sinh, trông gi xe.
ổ ứ ạ ộ ự ả i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n ự ế ạ ướ ế ế ề ấ Đi u 9. Kinh phí t xu t, ch bi n và h tr t ch c khóa đào t o tr c ti p t ỗ ợ ừ c ạ ngân sách nhà n
ạ ự ả ạ ộ ự ế ạ i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ổ ự ế ả c là t ng các kho n chi phát sinh th c t ấ ộ theo n i ch c khóa đào t o tr c ti p t ế ế ượ ỗ ợ ừ ngân sách nhà n ề ổ ứ c h tr t ạ ị ư ổ 1. T ng chi phí t ch bi n đ dung chi quy đ nh t i Đi u 8 Thông t ướ này.
ổ ổ ứ ạ ị ạ ề ả ượ ả ừ ồ 2. T ng chi phí t ch c khóa đào t o quy đ nh t i kho n 1 Đi u này đ c chi tr t các ngu n:
ỗ ợ ừ ướ ươ ị ươ a) H tr t ngân sách nhà n c (ngân sách trung ng, ngân sách đ a ph ng):
ự ế ạ ạ ổ ộ ch c m t khóa đào t o tr c ti p t i DNNVV c h tr 50% t ng chi phí t ấ ướ ỗ ợ ự ả ổ ứ ư ạ ộ ầ ộ Ngân sách nhà n ế ế ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n nh ng không quá 01 l n m t năm.
ị ể ộ ộ ị ố ề ư ạ ả ề ị ứ Đ nh m c chi c a t ng n i dung chi trong m t khóa đào t o đ xác đ nh s ti n ngân sách nhà ể ướ ỗ ợ ự n ủ ừ ệ c h tr th c hi n theo quy đ nh t t ii đi m a kho n 2 Đi u 7 Thông t ạ ế i ti này.
ả ạ ị i (t ng chi phí t ướ ổ ứ ị ạ ch c khóa đào t o quy đ nh t ề ả ừ ượ ể ạ ả i đi m a kho n 2 Đi u này) đ ừ ề i kho n 1 Đi u này, tr đi các c chi tr t c theo quy đ nh t ạ ổ ngân sách nhà n ầ b) Ph n kinh phí còn l ố ỗ ợ ừ s h tr t ngu n:ồ
ộ ừ ệ ổ ứ ướ doanh nghi p, các t ch c, cá nhân trong và ngoài n c cho khóa ế ạ ợ Kinh phí tài tr , huy đ ng t đào t o (n u có).
ủ ạ ộ ạ ổ ứ ấ ạ ậ ụ ự ả ị ệ ơ ch c ợ ồ óa đào t o t i đa ngu n kinh phí tài tr , ế ế ố i doanh nghi p. Khuy n khích đ n v đào t o t n d ng t ượ ể ả ứ ủ Đóng góp c a DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n có kh ự ế ạ tr c ti p t ộ huy đ ng đ ế c đ gi m m c đóng góp c a DNNVV.
ệ ạ ơ ị 3. Đ n v đào t o có trách nhi m:
ơ ở ế ạ ị ậ ự ả ổ ứ ổ ụ ụ ề ẫ ẫ ợ a) L p d toán, báo cáo quy t toán kinh phí t kho n 1, 2 Đi u 9, theo m u Ph l c ề ạ i Đi u 8, ch c khóa đào t o trên c s quy đ nh t ư ụ ụ 1b và t ng h p theo m u Ph l c 1 kèm Thông t này.
ề ứ ỗ ợ ừ ướ ứ ngân sách nhà n ủ c và m c đóng góp c a ể ổ ứ ạ b) Thông báo công khai cho DNNVV v m c h tr t DNNVV đ t ch c khóa đào t o.
ợ ổ ứ ả ự ị ch c cho h c viên đi kh o sát, th c t ự ế ở ướ n ệ c ngoài: th c hi n theo quy đ nh ư 4. Tr ạ t ườ ng h p t ề ả i kho n 5 Đi u 7 Thông t ọ này.
ả ề ạ
ỗ ợ ạ ộ ử ụ ị ự ế ạ ế ạ ệ
ả ế ế ấ ở ự Đi u 10. Qu n lý, s d ng và thanh quy t toán kinh phí ngân sách h tr đào t o kh i s ự kinh doanh, qu n tr doanh nghi p, đào t o tr c ti p t i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c ả s n xu t, ch bi n
ị ộ ơ ơ ộ ơ ấ ỉ ự ả ộ ế ỗ ợ ổ ứ ạ ệ ử ụ ởi s kinh doanh, ị ệ ự ự ả ệ ự ả ế ấ ể ướ ự ứ ạ ch c các khóa đào t o (kh ạ ộ ạ c. Kho b c nhà n ụ ướ ỗ ợ ệ ử ụ ả ả ị ư ệ ạ ị 1. Các c quan, đ n v thu c B , c quan ngang b , UBND c p t nh th c hi n qu n lý, s d ng và thanh quy t toán kinh phí ngân sách h tr t ế ự ế ạ ạ i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch qu n tr doanh nghi p và đào t o tr c ti p t ạ bi n) theo hình th c rút d toán t i Kho b c Nhà n c th c hi n ki m soát chi, đ m b o vi c s d ng kinh phí ngân sách h tr đúng m c đích, đúng quy đ nh chi tiêu tài chính hi n hành và quy đ nh t i Thông t này.
ộ ệ ố ớ ổ ứ ệ ườ ớ ử ụ ệ ch c hi p h i không quan h th ừ ế ạ c đ h tr t ị ướ ể ỗ ợ ổ ứ ự ế ạ ạ ộ ả ng xuyên v i ngân sách, vi c qu n lý, s d ng ở ự ch c các khóa đào t o (kh i s ự ả i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n ngân sách nhà n ệ ứ ệ ế ế ề ấ 2. Đ i v i t và thanh quy t toán kinh phí t ạ ả kinh doanh, qu n tr doanh nghi p và đào t o tr c ti p t xu t, ch bi n) theo hình th c l nh chi ti n.
ự i đa 70% d toán kinh phí ngân sách h tr t ch c các khóa đào ự ệ ạ ụ ế ệ giao nhi m v (k ệ ổ ứ ạ ỗ ợ ể ổ ứ ự ế ệ ấ ố ộ a) B Tài chính th c hi n c p t ủ ộ ạ t o cho t ạ ho ch đào t o và kinh phí ngân sách h tr ) cho t và d toán chi ti ỗ ợ ổ ứ ế ho ch và Đ u t ộ ơ ở ầ ư ch c hi p h i trên c s thông báo c a B K ạ ế ệ ụ ộ ổ ứ ch c hi p h i, k ho ch tri n khai nhi m v ộ ệ ạ ủ ổ ứ ch c hi p h i. ch c các khóa đào t o c a t t kinh phí t
ế ạ ấ ch c các khóa đào t o và ch m nh t không quá ngày 20 tháng 12 hàng ộ ự ệ ế ệ ặ ồ ậ ch c hi p h i có trách nhi m hoàn thành báo cáo quy t toán kinh phí th c hi n. B Tài ầ ượ ấ c c p ho c thu h i ph n kinh phí ngân sách ệ ổ ứ ả ự ụ ệ ế ch c các ổ ứ b) Sau khi k t thúc t ộ ệ ổ ứ năm, t ỗ ợ ố chính xem xét h tr s kinh phí ngân sách còn đ ế ử ụ không s d ng h t trên c s k t qu th c hi n nhi m v và quy t toán kinh phí t ạ ủ ổ ứ khóa đào t o c a t ơ ở ế ộ ệ ch c hi p h i.
ươ Ch ng III
Ỗ Ợ Ộ Ạ Ề H TR ĐÀO T O NGH CHO LAO Đ NG TRONG DNNVV
ổ ứ ộ ề ạ ề Đi u 11. T ch c đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV
ị ề ồ ộ ch c đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV (bao g m: ph m vi, đ i ệ ạ ạ ng, ngành ngh đào t o, c s đào t o ngh nghi p; quy trình và hình th c t ề ổ ứ ề ủ ơ ề ọ ạ ơ ạ ch c đào t o) th c hi n theo ươ ủ ộ ạ ố ứ ổ ứ ch c đào t o, ệ ự ộ ng binh và Xã h i ệ ư ố s 32/2018/TTBLĐTBXH ngày 26/12/2018 c a B Lao đ ng Th ẫ ệ ỗ ợ ề ố ớ ệ ạ ộ ạ Các quy đ nh v t ơ ở ượ t ổ ứ ị trách nhi m c a c quan, đ n v , DNNVV và h c viên trong t ộ Thông t ướ h ng d n vi c h tr đào t o ngh đ i v i lao đ ng đang làm vi c trong DNNVV.
ỗ ợ ộ ề ề ạ Đi u 12. Chi phí đào t o ngh và chính sách h tr cho lao đ ng trong DNNVV
ộ ứ ề ệ ạ ị ễ ố ư ạ ố ả c mi n chi phí đào t o nh ng t ị ề i kho n 2 Đi u 14 Ngh i đa ườ ệ ồ ỗ ệ 1. Lao đ ng làm vi c trong DNNVV đáp ng các đi u ki n quy đ nh t ề ượ ị đ nh s 39/2018/NĐCP khi tham gia khóa đào t o ngh đ ộ ầ ườ i m t l n. không quá 02 tri u đ ng/ng ạ ọ i/khóa h c; m i ng
ề ạ ườ ậ ỏ ộ i đạ ể tham gia khóa đào t o ngh do DNNVV và ng i lao đ ng th a thu n, 2. Các chi phí còn l bao g m:ồ
ề ạ ợ ơ ạ ơ ườ ệ ng h p chi phí đào t o ngh do c s ứ ở đào t o quy đ nh cao h n m c ị ả ạ ầ Ph n chênh l ch trong tr ề ị quy đ nh t i kho n 1 Đi u này;
ề ạ ạ ọ Ti n ăn, đi l i và các chi phí khác phát sinh khi h c viên tham gia khóa đào t o.
ề ỗ ợ ử ụ ế ạ
ộ ề ả Đi u 13. Qu n lý, s d ng và thanh quy t toán kinh phí ngân sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV
ơ ơ ự ị ượ ệ ề ộ c giao t ệ ỗ ợ ch c th c hi n chính sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng ạ ạ ọ ề ứ ề ệ ạ ệ ị ự ặ ợ ề ề ơ ạ ơ ở ượ c mi n cho c s đào t o ợ ơ ở ệ ng h p c s đào ế ớ ơ ở ệ ộ ễ ườ ạ ứ ị ự ề ơ ệ ợ ơ ở ả ạ ổ ứ 1. C quan, đ n v đ trong DNNVV có trách nhi m thanh toán chi phí đào t o h c viên đ ụ ơ ở ngh nghi p, căn c vào nhi m v giao cho c s đào t o ngh nghi p (tr ộ ạ ồ t o ngh nghi p là đ n v tr c thu c) ho c h p đ ng ký k t v i c s đào t o ngh nghi p ườ ả (tr ng h p c s đào t o ngh nghi p không ph i là đ n v tr c thu c). M c thanh toán theo ị quy đ nh t ệ ạ ư ề i kho n 1 Đi u 12 Thông t này.
ộ ơ ị ự ệ ề ạ ị ượ ổ c giao t ườ ng h p c s đào t o ngh nghi p là đ n v tr c thu c c quan, đ n v đ ự ợ ơ ở ệ ơ ề ỗ ợ ộ ơ 2. Tr ạ ứ ch c th c hi n chính sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV:
ứ ế ự ụ ạ ả ượ ấ ơ ở ự ệ ề ẩ ỗ ợ c c p có th m ệ ộ ệ ệ ề ề ạ ạ Vi c giao nhi m v đào t o ph i căn c k ho ch và d toán kinh phí ngân sách h tr đào t o ạ ngh cho lao đ ng trong DNNVV do c s đào t o ngh nghi p xây d ng đ quy n phê duy t.
ề ạ ổ ự ự ướ ủ ệ ậ ị c và các văn ệ ậ ự ỗ ợ ế Vi c l p d toán, phân b d toán, thanh quy t toán kinh phí ngân sách h tr đào t o ngh cho ộ lao đ ng trong DNNVV th c hi n theo đúng quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n ả ướ b n h ẫ ng d n.
ộ ơ ề ạ ơ ơ ị ượ c ườ ổ ứ ợ ơ ở ệ ự ệ ỗ ợ ị ự ộ ả ề ạ 3. Tr giao t ng h p c s đào t o ngh nghi p không ph i là đ n v tr c thu c c quan, đ n v đ ch c th c hi n chính sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV:
ạ ứ ế ỗ ợ ệ ơ ự ề ơ c c p có th m quy n phê duy t, c quan, đ n v đ ề c giao t ạ ị ượ ọ ơ ở ượ ấ ạ ự ẩ ề ự ộ ủ ự ấ ầ ậ ị
ộ Căn c k ho ch và d toán kinh phí ngân sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong ệ ổ ứ ch c th c hi n chính DNNVV đ ỗ ợ ệ ề ạ sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV l a ch n c s đào t o ngh nghi p và ký ẫ ả ướ ậ ồ ế ợ k t h p đ ng theo đúng quy đ nh c a Lu t Đ u th u, Lu t Dân s và các văn b n h ng d n liên quan.
ế ệ ỗ ợ ề ỉ ấ ố ệ ậ ợ ồ ỏ ự lao đ ng trong DNNVV th c i đa ạ ảm b o tr ướ ả ợ ộ ợ c khi thanh lý h p đ ng ch c p t ồ ư ỗ ợ ố Vi c thanh quy t toán kinh phí ngân sách h tr đào t o ngh cho ồ hi n theo th a thu n trong h p đ ng nh ng đ không quá 70% s kinh phí ngân sách h tr ghi trong h p đ ng.
ạ ề ỗ ợ ế ề ị ượ ử ơ ạ ơ ư này g i c quan, đ n v đ ể ổ ộ c ợ ệ ề ạ ư ệ ậ ự ơ ở 4. C s đào t o ngh nghi p l p d toán, báo cáo quy t toán kinh phí h tr đào t o ngh cho ẫ ộ lao đ ng trong DNNVV theo m u Ph l c 2a, 2b kèm Thông t ự ổ ứ ch c th c hi n chính sách h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV đ t ng h p giao t ụ ụ ẫ theo m u Ph l c 2 kèm Thông t ụ ụ ỗ ợ này.
ươ Ch ng IV
Ậ Ấ Ế Ộ Ổ Ế
Ể Ợ L P, CH P HÀNH VÀ T NG H P QUY T TOÁN KINH PHÍ; CH Đ BÁO CÁO VÀ ĐÁNH GIÁ, KI M TRA
ự ổ ề ậ Đi u 14. L p, phân b và giao d toán
ổ ệ ậ ự ồ ướ ướ ỗ ợ c h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV ả ướ ẫ ạ ướ ậ ẫ ể ng d n Lu t và h ự ng d n t i c, các văn b n h ư ư Vi c l p, phân b và giao d toán ngân sách nhà n theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n Thông t ị ậ ủ này nh sau:
ậ ự 1. L p d toán
ờ ứ ầ ạ ậ ự ươ ộ ế ỗ ợ ự ẫ , B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i h ế ề ộ ỗ ợ ể ạ ầ ị i Thông ị ậ ự ự ệ ơ ị ụ ụ ư ẫ ổ ợ ứ ụ ể này), t ng h p vào d toán chi ủ c h tr (theo m u Ph l c 1, 2 kèm Thông t ề ướ ỗ ợ ơ ự ậ ẩ ị ị ả ướ ủ ơ ướ ể ả ủ a) Vào th i đi m l p d toán ngân sách hàng năm, căn c các văn b n c a B K ho ch và Đ u ộ ạ ộ ướ ư ộ t ng d n xây d ng k ho ch h tr phát tri n ự ạ ồ ngu n nhân l c DNNVV, nhu c u h tr đào t o và quy đ nh v n i dung chi, m c chi t ơ ư t này: Các c quan, đ n v l p d toán kinh phí th c hi n, trong đó xác đ nh c th kinh phí ngân sách nhà n ấ ngân sách c a c quan, đ n v mình đ trình c p có th m quy n theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n c và các văn b n h ể ẫ ng d n.
ộ ệ ộ ơ ạ ạ ộ ả ế ế ử ộ ợ ự ổ ứ ộ ổ ệ ạ ế ho ch và Đ u t ạ ử ộ ầ ư ổ ươ ở ự ự ả ề ộ ể ổ ạ ộ ộ ỗ ợ ợ ự ch c hi p h i t ng h p d toán kinh phí h tr ự ế ạ i DNNVV ho t đ ng ỗ ợ , t ng h p d toán kinh phí h tr ng binh và Xã h i đ t ng ạ ấ ỉ Các b , c quan ngang b , UBND c p t nh, t ị đào t o kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p và đào t o tr c ti p t ấ trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n g i B K đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV g i B Lao đ ng Th ố ợ h p chung trên ph m vi toàn qu c.
ơ ở ổ ệ ạ ị ợ ự ệ ụ ỗ ợ ạ ộ ở ự ự ả ấ ả ế ấ ự ạ ộ ạ ố ự ế ạ ế ho ch & Đ u t ạ ệ ệ ỗ ợ ể ự ụ ụ ươ ư ẫ ng h tr đ th c hi n nhi m v (theo m u Ph l c 1c kèm Thông t ệ ự b) Trên c s t ng h p d toán kinh phí th c hi n nhi m v h tr đào t o kh i s kinh doanh, ế i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch qu n tr doanh nghi p và đào t o tr c ti p t ề ề ầ ư ử ộ g i B Tài chính v đ xu t d toán kinh bi n trên ph m vi toàn qu c, B K ụ phí ngân sách trung này).
ợ ự ề ạ ộ ỗ ợ ấ ự ộ ề ụ ụ ử ộ ế ụ ư ẫ này) g i B K ho ch và Đ u t ệ ệ ể ồ
ơ ở ổ ộ c) Trên c s t ng h p d toán kinh phí h tr đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV, B ỗ ợ ể ươ ươ ộ ng binh và Xã h i đ xu t d toán kinh phí ngân sách trung Lao đ ng Th ng h tr đ ầ ư ể ạ ệ ệ ự (đ th c hi n nhi m v (theo m u Ph l c 2c kèm Thông t ộ ự ụ ỗ ợ ự ợ ổ t ng h p chung kinh phí th c hi n nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV) và B Tài chính.
ố ướ ứ ả ộ ể ệ ươ ạ ộ ế ộ ầ ư ộ ơ ươ ơ ở ươ ộ ơ ng án phân b kinh phí cho các c quan, đ n v . Trên c s đó, B Tài chính t ng h p, ố ớ ố ộ ế ị ươ ủ ố ể c hàng năm, B Tài chính thông báo s ki m tra ể ệ ồ ụ ỗ ợ ng đ th c hi n nhi m v h tr phát tri n phát tri n ngu n ộ ể ự , B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i đ d ợ ổ ị ỗ ợ ng h tr phát ự ể ồ d) Căn c kh năng cân đ i ngân sách nhà n ể ự ề ự v d toán chi ngân sách trung ự nhân l c DNNVV cho B K ho ch và Đ u t ổ ế ki n ph báo cáo Chính ph trình Qu c h i quy t đ nh đ i v i kinh phí ngân sách trung tri n ngu n nhân l c DNNVV.
ự ổ 2. Phân b và giao d toán
ươ ứ ự ươ ệ ng: Căn c d toán ngân sách trung ượ ấ ự ệ ồ ự ổ ự ơ ơ ụ ỗ ợ ự ồ ộ ệ ươ ạ ộ ộ a) Đối v i ngân sách trung ớ ệ ố ng b trí th c hi n nhi m ể ộ ơ ề ụ ỗ ợ c c p có th m quy n phê duy t, các B , c v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV đ ệ ộ ự ị ả quan ngang B th c hi n phân b và giao d toán kinh phí h tr cho các c quan, đ n v đ m ớ ế ả ạ ợp v i k ho ch tri n khai nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV do B b o phù h ầ ư ộ ế K ho ch và Đ u t ẩ ỗ ợ ể ng binh và Xã h i thông báo hàng năm. ể , B Lao đ ng Th
ươ ứ ự ệ ố ng: Căn c d toán ngân sách đ a ph ể ự ệ ị ẩ ự ồ ượ ấ ơ ổ ơ ợ ỗ ợ ể ụ ỗ ợ ả ị ự ể ệ ạ ệ ươ ị ố ớ ng b trí th c hi n nhi m b) Đ i v i ngân sách đ a ph ề ấ ụ ỗ ợ v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV đ c c p có th m quy n phê duy t, UBND c p ớ ế ị ả ự ỉ t nh phân b và giao d toán kinh phí h tr cho các c quan, đ n v , đ m b o phù h p v i k ấ ồ ho ch tri n khai nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV trên đ a bàn do UBND c p ệ ỉ t nh phê duy t hàng năm.
ổ ợ ế ề ấ Đi u 15. Ch p hành và t ng h p quy t toán
ơ ơ ị ự ệ ướ ỗ ợ c h tr phát tri n ử ụ ậ ướ ủ ả ướ ể ẫ ng d n c, các văn b n h ẫ ạ ướ ả 1. Các c quan, đ n v th c hi n qu n lý, s d ng kinh phí ngân sách nhà n ị ồ ngu n nhân l c DNNVV theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n ư ậ này. Lu t và h ự ng d n t i Thông t
ị ơ ệ ự ế ợ ụ ụ ổ ẫ ư ể ồ ế ơ ủ ơ ậ ướ ủ ề ệ ị c ả ướ ệ ế ơ 2. Các c quan, đ n v có trách nhi m th c hi n quy t toán và t ng h p quy t toán kinh phí ngân ự ướ ỗ ợ c h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV theo m u Ph l c 1, 2 kèm Thông t sách nhà n ồ ị ờ ổ này; đ ng th i t ng h p vào báo cáo quy t toán chi ngân sách hàng năm c a c quan, đ n v ể ơ mình đ c quan có th m quy n xem xét, phê duy t theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n và các văn b n h ợ ẩ ẫ ng d n.
ế ộ ể ề Đi u 16. Ch đ báo cáo, đánh giá, ki m tra
ướ ỗ ợ ượ ổ ự ể ề ồ c h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV đ ệ ụ ỗ ợ ự ự ệ ể ồ c t ng 1. Báo cáo v kinh phí ngân sách nhà n ờ ợ h p trong báo cáo tình hình th c hi n nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV. Th i
ự ệ ệ ỳ ị ướ ng ươ ạ ộ ộ ể đi m báo cáo, đ nh k báo cáo, n i dung báo cáo và trách nhi m báo cáo th c hi n theo h ộ ẫ ủ d n c a B K ộ ầ ư ộ , B Lao đ ng Th ế ho ch và Đ u t ng binh và xã h i.
ể ể ồ c h tr phát tri n ngu n ệ ự ử ụ ộ ổ ứ ự ướ ỗ ợ ể ch c đánh giá, ki m tra tình hình ộ ụ ỗ ợ ệ ự ể ể ệ ồ 2. Vi c đánh giá, ki m tra tình hình s d ng kinh phí ngân sách nhà n nhân l c DNNVV là m t trong các n i dung th c hi n khi t tri n khai nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV.
ủ ơ ệ ộ ỳ ị ẫ ủ ộ ế ướ ự ể ệ ạ ể ng d n c a B K ho ch và Đ u t ươ ộ a) Thời đi m và đ nh k đánh giá, n i dung đánh giá, ki m tra và trách nhi m c a c quan, đ n ể ơ ầ ư ộ ổ ứ ị ch c đánh giá, ki m tra th c hi n theo h , B v trong t ộ Lao đ ng Th ng binh và Xã h i.
ổ ứ ụ ỗ ợ ể ể ể ệ ồ ch c đánh giá, ki m tra tình hình tri n khai nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân b) Kinh phí t ự l c DNNVV:
ộ ộ ơ ị ố ớ ộ ơ ấ ỉ ơ ể ự ự ệ ệ ồ ộ ơ ấ ỉ i) Đ i v i B , c quan ngang b , UBND c p t nh; các c quan, đ n v thu c B , c quan ngang ụ ỗ ợ ộ b , UBND c p t nh th c hi n nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV:
ể ổ ứ ụ ồ ể ch c đánh giá, ki m tra tình hình tri n khai nhi m v (bao g m: kinh phí t ệ ộ ế ả ổ ổ ứ ố ướ ự ợ ổ ứ ch c ể i m tra) c hàng năm, m c b trí không ồ ướ ỗ ợ ự ể ổ c h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV hàng ủ ơ ơ Kinh phí t ị ộ ộ h i ngh , h i th o t ng k t, đánh giá; công tác phí cho cán b đoàn công tác đi đánh giá, k ượ ố đ c b trí và t ng h p chung trong d toán chi ngân sách nhà n ượ t quá 3% t ng kinh phí ngân sách nhà n v ị năm c a c quan, đ n v .
ệ ậ ự ổ ứ ổ ch c đánh giá, ị ử ụ ụ ỗ ợ ế ồ ả ệ ự ể ả ướ ướ ậ Vi c l p d toán, phân b , qu n lý, s d ng và thanh quy t toán kinh phí t ể ki m tra tình hình tri n khai nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV theo quy đ nh ủ c a Lu t Ngân sách nhà n c và các văn b n h ể ẫ ng d n.
ổ ứ ự ể ồ ệ ch c hi p h i đ c giao nhi m v h tr phát tri n ngu n nhân l c DNNVV: ụ ỗ ợ ệ ộ ượ ể ệ ể ụ ộ ợ ồ ợ ộ ạ ộ ả ồ ệ ế ch c hi p h i. Vi c qu n lý, s d ng và thanh quy t toán kinh phí theo đi u ử ụ ộ ế ố ớ ii) Đ i v i các t ổ ứ ch c đánh giá, ki m tra tình hình tri n khai nhi m v (công tác phí cho cán b đi Kinh phí t ừ ể ngu n kinh phí ho t đ ng, tài tr , huy đ ng và các ngu n kinh phí h p đánh giá, ki m tra) t ề ủ ổ ứ pháp khác c a t ả ệ l ộ ệ ệ ủ ổ ứ ch c hi p h i. , quy ch qu n lý tài chính c a t
ươ Ch ng V
Ổ Ự Ứ Ệ T CH C TH C HI N
ề ệ ự Đi u 17. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 23 tháng 9 năm 2019.
ộ ỏ ế ị i Thông t liên t ch s 04/2014/TTLT ộ ế ạ ẫ ị ư , B Tài chính h ồ ưỡ ự ồ ố ợ ng d n tr giúp đào ề ầ ư ộ ươ ả ả ạ à Đ u t ng ngu n nhân l c cho DNNVV: Đi u 4, Ch ướ ng III, kho n 1 Đi u 17, kho n 2 ề 2. Bãi b các n i dung liên quan đ n kinh phí quy đ nh t BKHĐTBTC ngày 13/8/2014 cua B K ho ch v ề ạ t o, b i d Đi u 19.
ụ ể ế ạ ả ư ượ ử ổ ặ này đ ổ c s a đ i, b sung ho c ế ằ ẫ ớ ị ả ụ ớ i Thông t 3. Khi văn b n quy đ nh d n chi u đ áp d ng t ả thay th b ng văn b n m i thì áp d ng theo văn b n m i.
ướ ề ắ ờ ề ộ ả ị ế ệ n u có v ng m c, đ ngh ể ị ph n ánh k p th i v B Tài chính đ 4. Trong quá trình th c hi n, ả nghiên c uứ , gi ự ế i quy t./.
Ộ ƯỞ NG ơ Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ươ
ủ ướ
ậ ư ng, các Phó Th t
ổ
ủ ng Chính ph ; ố ộ
ủ ị
c;
ả
ệ
ố
ướ
ố
c;
ỳ ả Hu nh Quang H i
ủ;
ộ
ươ
ộ
ủ i cao; ể i cao, Ki m toán Nhà n ộ ơ ộ ự ể ng các H i, Đoàn th ;
ộ
ỉ ộ ư
ơ ở ụ
ể
ả ủ ộ ộ
ơ
ị
ụ
ư
ả
N i nh n: ả Ban Bí th Trung ng Đ ng; ủ ướ Th t ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng Qu c h i; ướ Văn phòng Ch t ch n Văn phòng Chính phủ; Văn phòng TW và các Ban c a Đ ng; ể Vi n Ki m sát nhân dân t Tòa án nhân dân t ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ỉ HĐND, UBND các t nh, TP tr c thu c TW; C quan Trung ự S Tài chính, KBNN các t nh, TP tr c thu c TW; C c Ki m tra văn b n B T pháp; Website: Chính ph , B Tài chính; ộ Các đ n v thu c B Tài chính; L u: VT, C c TCDN (250 b n).
Ơ C QUAN, Đ N V Ơ Ị….
Ụ Ụ PH L C 1
ư ố ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 49/2 019/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài ch ính)
Ổ Ổ Ợ Ự Ợ Ế Ỗ Ợ Ồ
ự ế ạ ở ự Ể ị Ự ạo tr c ti p t ả (Kh i s kinh doanh, qu n tr doanh nghi p; đào t ạ ộ i DNNVV ho t đ ng T NG H P D TOÁN (T NG H P BÁO CÁO QUY T TOÁN) KINH PHÍ H TR PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C DNNVV NĂM.. ệ ự ả ế ế trong lĩnh v c s n xu ất, ch bi n)
ạ ị Khóa đào t o/đ a bàn Phân chia ngu nồ
Số TT T ngổ chi phí Trong đó Số h cọ viên NSNN h trỗ ợ
Từ ngu nồ tài tr ,ợ huy đ ngộ
Trong đóTừ ngu nồ thu h cọ phí c aủ h cọ viên, DNNVV
Phân chia nguồ nPhâ n chia nguồ nPhâ n chia nguồ nPhâ n chia nguồ nGhi
chú
Hỗ trợ tổ ch cứ l pớ h cọ H trỗ ợ HV đ aị bàn ĐBKK, HV c aủ DNNV do nữ làm chủ
b e=ƒ+g ƒ g h i j c a d=e+h +i
1 Khởi s kinh doanh ự (=1.1+1.2+...)
1.1 ọ ừ Khóa h c t ngày...(*1); t ế ngày...đ n i... ạ (*2)
ị ệ 2 ả Qu n tr doanh nghi p ơ ả (=2.1+2.2+...) c b n
ế 2.1 ọ ừ Khóa h c t ngày...(*1); t ngày.. .đ n i... ạ (*2)
ả 3 ị Qu n tr DN chuyên sâu (=3.1+3.2+...)
3.1 ọ ừ Khóa h c t ngày...(*1); t ế ngày...đ n i... ạ (*2)
ạ ự ế ại
X(*3) 4
Đào t o tr c ti p t DNNVV trong lĩnh v c ự ế ế ấ ả s n xu t, ch bi n (=4.1+4.2+...)
X(*3) 4.1 ọ ừ Khóa h c t ngày...(*1); t ế ngày...đ n i... ạ (*2)
ổ ộ T ng c ng (1+2+3+4)
Ụ Ạ
ọ ƯỜ Ậ NG I L P ọ (Ký, h tên) PH TRÁCH ĐÀO T O ọ (Ký, h tên) ấ ơ …, ngày … tháng … năm… Ơ Ạ LÃNH Đ O C QUAN, Đ N VƠ Ị (Ký, h tên, đóng d u c quan
ợ ự ứ ạ ườ ổ ch c khóa đào t o; Tr ợ ng h p ng h p d toán: ghi th i gian d ki n t ổ ứ ế ườ Ghi chú: (* 1) Tr ụ ể ờ quy t toán: ghi c th th i gian đã t ự ế óa đào t oạ ờ ch c kh
ặ ị ể ị (*2) Ghi theo đ a đi m ho c đ a bàn t ổ ứ ch c
ả (*3) Không ph n ánh
Ơ Ị Ơ C QUAN, Đ N V ….
Ụ Ụ PH L C 1A
ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 49/2019/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài chính)
Ự Ổ Ạ Ế
ở ự ả ị Ứ ệ D TOÁN (BÁO CÁO QUY T TOÁN) KINH PHÍ T CH C KHÓA ĐÀO T O (Kh i s kinh doanh/Qu n tr doanh nghi p)
ơ ị Đ n v đào t o: ạ ………………….
ự ể ị Đ a đi m th c hi n: ệ ……………..
ự ờ Th i gian th c hi n: ệ …………….
ở ự ơ ả ạ ả ặ ặ ả ị ị Khóa đào t o: (Kh i s KD; ho c qu n tr DN c b n; ho c qu n tr DN chuyên sâu)
ộ N i dung đào t o: ạ ……………….
ố ọ S h c viên tham gia: …………..
Ầ Ế ĐVT: đ ngồ PH N ICHI TI T KINH PHÍ
ừ ứ Ch ng t Phân chia ngu nồ Ch ngứ ừ (*8) t ộ (*8)N i dung chi ĐV tính Thành ti nề Số nượ l g Đơ n giá
Số TT Phân chia nguồ nPhâ n chia nguồ nGhi chú
NSNN h trỗ ợ Ngày tháng Ký hiệ u
Từ nguồ n tài tr ,ợ huy đ ngộ Từ nguồ n h cọ phí c aủ h cọ viên
a b c d e g h i j f= d x e
ổ ổ ứ A T ng chi phí t ch c 1 ạ khóa đào t o = (1) + (2)
ụ ụ ự ế 1 Chi ph c v tr c ti p khóa đào t oạ
ả Các kho n chi chung: a
ệ
ạ ng ti n thông tin đ i Chi phí chiêu sinh (g i ọ ư ờ ử ạ đi n tho i, g i th m i, đăng thông tin trên ệ ươ ph chúng)
ả Chi cho gi ng viên, báo cáo viên:
ạ ạ lao so n giáo + ả Thù lao gi ng d y (bao ả ồ g m c thù án bài gi ng)ả
Chi phí đi l iạ +
ư ề ở Chi phí l u trú (ti n ) +
ụ ấ ề Ph c p ti n ăn +
ệ ệ Chi phí tài li u (không bao g m tồ ài li u tham kh o)ả
ng, phòng ế ị t b ộ ườ Thuê h i tr ế ọ h c, máy chi u, thi ụ ụ ọ ậ ph c v h c t p
ả i khát ướ ố N c u ng, gi ờ gi a giữ
Văn phòng ph mẩ
ễ ả khai gi ng, Chi phí cho l ế ả b gi ng
c,
ả ư ự ếp ụ ụ ự Chi khác ph c v tr c ệ ướ ọ ế ớ ti p l p h c: đi n, n ữ ệ xe, v sinh, trông gi ụ ả quay phim, ch p nh t ệ li u, kho n chi tr c ti khác
b
ụ Chi phí áp d ng cho ị DN (c ơ ả khóa qu n tr ả b n, chuyên sâu):
ổ ứ
ề
ể Chi phí t ch c ki m tra, ả ọ ậ đánh giá kết qu h c t p ấ (ra đ thi, coi thi, ch m thi)
ổ ứ ọ Chi t ch c cho h c viên
trong ự ế đi kh o sát, th c t ồ ế ướ n ả c (n u có), g m:
ươ ệ ư ng ti n đ a, + Thuê ph ọ đón h c viên
ồ ưỡ + áo cáo viên ệ ẻ B i d ng b chia s kinh nghi m
ấ ứ ậ Chi phí c p ch ng nh n đã tham gia khóa đào t oạ
ạ
ố ớ Đ i v i khóa đào t o ị ả qu n tr DN chuyên sâu ả ờ m i gi ng viên, báo cáo ướ c ngoài: viên n
Chi phiên d chị +
ệ ị Chi biên d ch tài li u +
ạ ộ
ộ ạ 2
ạ ả ý Chi ho t đ ng qu n l ố m t khóa đào t o (T i đa 10% trên tổng chi phí ổ ứ ch c 1 khóa đào t o) t
ch c ụ ng h p t xa đ ợ ổ ứ ị n ơ v đào Công tác phí cho cán b ộ ớ ả qu n lý l p (áp d ng ườ trong tr ọ ở ớ l p h c t o)ạ
Chi phí đi l iạ +
ư Chi phí l u trú +
ụ ấ ề Ph c p ti n ăn +
ờ ủ c a cán ế ả Chi làm thêm gi ớ ộ b qu n lý l p (n u có)
ộ ọ ổ ứ ằ ể T ch c các cu c h p ọ nh m tri n khai khóa h c
ề ọ ổ c khi t ả ụ ụ ả Chi khác ph c v qu n ớ lý, đi u hành l p h c: ạ thông tin liên l c, đi kh o ướ ị sát đ a bàn tr ch c lứ ớp
ỗ ợ ọ ọ (*2) B ịa X (*7) X (*7) ủ ọ
ữ ủ NSNN h tr h c phí cho h c viên đ bàn ĐBKK, h c viên c a DNNVV do n làm ch
NSNN h ỗ tr ợ h c ọ phí cho
h c ọ viên địa bàn ĐBK K, h c ọ viên c a ủ DNNV V do n ữ làm ch Nủ SNN h ỗ tr ợ h c ọ phí cho h c ọ viên địa bàn ĐBK K, h c ọ viên c a ủ DNNV V do n ữ làm ch Nủ SNN h ỗ tr ợ h c ọ phí cho h c ọ viên địa bàn ĐBK K,
h c ọ viên c a ủ DNNV V do n ữ làm chủ
(*3) X (*7) X (*7)
ứ ỗ ợ ọ M c h tr h c phí cho 01 HV M c ứ ỗ ợ h tr h c ọ phí cho 01 HVM ứ ỗ c h tr ợ h c ọ phí cho 01 HVM ứ ỗ c h tr ợ h c ọ phí cho 01 HV
ứ (*4) (*5) (*6) ổ ch c 01 khóa đào
=> C cơ ấu chi phí t t o:ạ
=> Cơ cấu chi phí tổ ch cứ 01 khóa đào t o:=ạ > Cơ cấu chi phí tổ ch cứ 01 khóa đào t o:=ạ > Cơ cấu
chi phí tổ ch cứ 01 khóa đào t o:ạ (*1)
Ầ Ọ PH N II DANH SÁCH H C VIÊN THAM GIA KH Ọ ÓA H C (*8)
ứ
ọ Danh sách DNNVV/Tên h c viên Năm sinh Ghi chú Số TT Giớ i tính Nơi ở hi nệ iạ t Ch c danh, ệ ị v trí hi n iạ t Đi nệ tho iạ cá nhân
ộ ị ữ ủ A DNNVV không thu c đ a bàn ĐBKK, DNNVV do n làm ch
ố ị ộ ế ặ ề ủ ỉ ồ ố S lao đ ng ề I DNNVV: tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ề c li n k ổ ộ ọ ố bình quân năm, t ng ngu n v n ho c doanh thu c a năm tr 1Tên h c viên (thu c DNNVV) ướ
… ...
ị ố II DNNVV (tên DN, đ a ch ế ỉ, mã s thu ... Nh m c ư ụ I)
ọ ộ … Tên h c viên (thu c DNNVV)
… …
ữ ị ủ B DNNVV đ a bàn ĐBKK, DNNVV do n làm ch
ố ị I DNNVV: tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ề ỉ ồ ế ặ bình quân năm, t ng ngu n v n ho c doanh thu c a n ề ủ ăm tr ổ ộ ọ ố 1 Tên h c viên (thu c DNNVV) ộ ố S lao đ ng ề ỷ ệ ắ n m c li n k ; t l ướ
… ...
Ụ Ạ
PH TRÁCH ĐÀO T O ọ (Ký, h tên) ọ ƯỜ Ậ I L P NG ọ (Ký, h tên) ấ ơ …, ngày .... tháng ....năm .... Ơ Ạ LÃNH Đ O C QUAN, Đ N VƠ Ị (Ký, h tên, đóng d u c quan)
ổ ứ ạ ệ ạ ộ Ghi chú: (* 1) Tổng chi phí t ch c khóa đào t o = S ố li u t i dòng A c t f
ủ ữ ố ị ủ (*2) = (*3) x (s ố HV đ a bàn ĐBKK + s HV c a DNNVV do n làm ch )
ố ệ ạ ố ệ ạ ộ ổ ộ i dòng A c t f S li u t i dòng A c t g s li u t ố i dòng A c t i): (T ng s ố ệ ạ (*3) = (S li u t ọ h c viên tham gia khóa đ ộ ào t o)ạ
ỗ ợ ổ ứ ố ề ố ệ ạ ạ ổ (*4) T ng s ti n NSNN h tr t ch c khóa đào t o = s li u t ộ i dòng A c t g + (*2)
ạ ừ ủ ọ ồ (*5) Chi phí khóa đào t o t ngu n h c phí c a HV, DNNVV = (*1) (*4) (*6)
ạ ừ ố ệ ạ ợ ồ ộ (*6) Chi phí khóa đào t o t ngu n tài tr , huy đ ng = s li u t ộ i i dòng A c t
ả (*7) Không ph n ánh
ố ớ ụ ế ỉ (*8) Ch áp d ng đ i v i Báo cáo quy t toán kinh phí
Ơ Ị Ơ C QUAN, Đ N V ….
Ụ Ụ PH L C 1B
ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 49/2019/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài ch ính)
Ự Ế
Ứ ự ả Ạ ế ế ự ế ạ ấ Ổ D TOÁN (BÁO CÁO QUY T TOÁN) KINH PHÍ T CH C KHÓA ĐÀO T O ạ ộ ạ (Khóa đào t o tr c ti p t i DNNVV ho t đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n)
ơ ị Đ n v đào t o: ạ ………………
ự ề ạ ị ỉ tr s ch ạ (tên DN, đ a ch ộ ụ ở ính, ngành ngh , lĩnh v c ho t chính, s ố ổ ệ ượ ỗ ợ c h tr đào t o: DNNVV đ ố ạ ạ đi n tho i liên l c, s lao đ ng bình quân/n ồ ốn ho c ặ tổng doanh thu c a nủ ăm) ăm, t ng ngu n v
ự ể ị Đ a đi m th c hi n: ệ ………….
ự ờ Th i gian th c hi n: ệ ………….
ề Chuyên đ đào t o: ạ ………….
ố ọ S h c viên tham gia: ………..
Ầ Ế ĐVT: đ ngồ PH N ICHI TI T KINH PHÍ
Số TT
Chứng t (ừ *1)N iộ Phân chia ngu nồ Chứng (ừ *1) t dung chi ĐV tính Thành ti nề Số nượ l g Đơ n giá
Phâ n chia ngu nPồ hân chia ngu nGồ hi chú
Ngày tháng NSNN h trỗ ợ Ký hiệ u Từ ngu nồ đóng góp c aủ Từ ngu nồ tài tr ,ợ
DNNVV huy đ ngộ
a b c d e g h i j f= d x e
ổ ổ ứ
T ng chi phí t ch c 1 khóa đào tạo = (1) + (2)
1 ụ ự ế Chi phục v tr c ti p khóa đào tạo
ả Chi cho gi ng viên, báo cáo viên:
ạ ả ù lao so n ạ + ả Thù lao gi ng d y (bao ồ g m c th giáo án bài gi ng)ả
Chi phí đi l iạ +
ư Chi phí l u trú +
Ph cụ ấp tiền ăn +
ệ Chi phí tài li u (không ệu tham ồ bao g m tài li kh o)ả
ả i khát ướ ống, gi N c u ờ gi a giữ
Văn phòng ph mẩ
khai ả ễ Chi phí cho l ế ả gi ng, b gi ng
Chi phí quay phim, ư ệ ụ ả li u, ch p nh t ực ti p ế ả kho n chi tr khác
ể ổ ứ Chi phí t ch c ki m ế ả tra, đánh giá k t qu ề ọ ậ h c t p (ra đ thi, coi ấ thi, ch m thi)
ế trong n ổ ứ ọ ch c cho h c Chi t ự ả viên đi kh o sát, th c ướ ế t c (n u có), g m:ồ
ươ ệ ư ng ti n đ a, + Thuê ph ọ đón h c viên
ồ ưỡ ng báo cáo viên + ẻ ệ B i d chia s kinh nghi m
ứ
ấ Chi phí c p ch ng ậ nh n đã tham gia khóa đào t oạ
ườ ả ờ ng h p m i gi ng cướ ợ Tr viên, báo cáo viên n ngoài:
Chi phiên d chị +
ị Chi biên d ch tài li uệ +
ộ
2
ạ ộ ả Chi ho t đ ng qu n ạ lý m t khóa đào t o ổ ố (T i đa 10% trên t ng ổ ứ chi phí t ch c 1 khóa đào t o)ạ
ườ ớp (áp d ng ụ ợ ổ ng h p t ơn ọ ở xa đ Công tác phí cho cán bộ ả qu n lý l trong tr ứ ớ ch c l p h c ạ ị v đào t o)
Chi phí đi lại +
ư Chi phí l u trú +
ụ ấ ề Ph c p ti n ăn +
ả ộ ờ ủ c a ớp ế Chi làm thêm gi cán b qu n lý l (n u có)
ể ổ ứ ộ ọ T ch c các cu c h p ằ nh m tri n khai khóa h cọ
ề ụ ụ ả ớp h c: ọ ạ c Chi khác ph c v qu n lý, đi u hành l thông tin liên l c, đi ị ướ ả kh o sát đ a bàn tr ổ ứ ớ ch c l p khi t
Ầ Ọ PH N II DANH SÁCH H C VIÊN THAM GIA KH Ọ ÓA H C (*1)
ệ
ọ Danh sách h c viên Ghi chú Số TT Năm sinh t Giớ i tính ạ Đi n tho i liên l c cáạ nhân
Ch cứ danh, vị trí hi nệ iạ trong DNNVV
1
....
Ụ Ạ
PH TRÁCH ĐÀO T O ọ (Ký, h tên) ọ ƯỜ Ậ I L P NG ọ (Ký, h tên) ấ ơ …, ngày .... tháng ....năm .... Ơ Ạ LÃNH Đ O C QUAN, Đ N VƠ Ị (Ký, h tên, đóng d u c quan)
ụ ế ỉ ố ớ Ghi chú: (*1) Ch áp d ng đ i v i Báo cáo quy t toán kinh phí
Ộ Ế Ầ Ư Ạ B K HO CH VÀ Đ U T
Ụ Ụ PH L C 1C
ư ố ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 49/20 19/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài chính)
Ổ Ợ Ấ Ự Ồ Ể Ề
Ự Ỗ Ợ T NG H P VÀ Đ XU T D TOÁN NSTW H TR PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C DNNVV NĂM … ạ ộ ở ự ạ ả ị (Kh i s kinh doanh, qu n tr kinh doanh; đào t o tr c ti p t ự ế ại DNNVV ho t đ ng trong ự ả ế ế ấ lĩnh v c s n xu t, ch bi n)
Số TT Tổng chi phí Ghi chú
B , cộ ơ quan ngang ộ ổ ứ ch c b , t ệ ộ hi p h i Số khóa đào t oạ
Phân chia ngu nồ
Phân chia ngu nPồ hân chia ngu nPồ hân chia ngu nPồ hân chia ngu nBồ ộ KH&ĐT ề ấ đ xu t NSTW h trỗ ợ
Trong đó NSNN h trỗ ợ
Từ nguồ n tài tr ,ợ huy đ ngộ
Trong đóTừ ngu nồ thu h cọ phí của h cọ viên, DNNVV
Hỗ tr tợ ổ ch cứ l pớ h cọ
H trỗ ợ HV đ aị bàn ĐBKK, HV c aủ DNNV do n làmữ chủ
b c ƒ g h i j k a d=e+h+ i e=ƒ+ g
I
ộ ơ Các B , c quan ngang Bộ
1 B ...ộ
a ở ự Kh i s kinh doanh
ị b ả Qu n tr DN ơ ả c b n
ị ả c Qu n tr DN chuyên sâu
ạ ự ế ạ d Đào t o tr c ti p t ự ả i DNNVV ho t ấ ộ đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi ạ ế ến
ự Đào t o ạ ự ế tr c ti p i ạ t DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ế ấ xu t, ch biếnĐào ự ạ t o tr c ế ạ ti p t i DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ế ấ xu t, ch biếnĐào ự ạ t o tr c ế ạ i ti p t DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ế ấ xu t, ch biếnĐào ạ t o tr c
i
ế ạ ti p t DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ế ấ xu t, ch biến
2 B ...ộ
… …
ệ II
ổ Các t ứ ch c hi p hội
1 T ổ ch c ứ ệ ộ hi p h i...
a ở ự Kh i s kinh doanh
ị b ả Qu n tr DN ơ ả c b n
ị ả c Qu n tr DN chuyên sâu
ự ế ạ ạ d Đào t o tr c ti p t i DNNVV ho t ấ ạ ế ế ự ả ộ đ ng trong lĩnh v c s n xu t, ch bi n
Đào t o ạ ự ế tr c ti p i ạ t DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ế ấ xu t, ch ế bi nĐào ự ạ t o tr c ế ạ ti p t i DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ấ ế xu t, ch ế bi nĐào ự ạ t o tr c ế ạ i ti p t DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ấ ế xu t, ch ế bi nĐào
ự ạ t o tr c ế ạ ti p t i DNNVV ạ ộ ho t đ ng trong lĩnh ự ả v c s n ế ấ xu t, ch bi nế
2 T ổ ch c ứ ệ ộ hi p h i...
… …
ổ ộ T ng c ng
Ạ Ụ
Ể
ọ Ạ ọ ƯỜ Ậ I L P NG ọ (Ký, h tên) ấ ơ …, ngày .... tháng ....năm .... LÃNH Đ O Ạ B KỘ Ế Ầ Ư HO CH VÀ Đ U T (Ký, h tên, đóng d u c quan) LÃNH Đ O C C PHÁT Ệ TRI N DOANH NGHI P ấ ơ (Ký, h tên, đóng d u c quan)
ơ ị ơ C quan, đ n v ...
Ụ Ụ PH L C 2
ư ố ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 49/20 19/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài chính)
Ổ Ợ Ự Ợ Ế Ỗ Ợ Ồ Ự
ộ ề Ổ Ể ạ T NG H P D TOÁN (T NG H P BÁO CÁO QUY T TOÁN) KINH PHÍ H TR PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C DNNVV NĂM … (Đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV)
ạ ọ ề ạ Chi phí đào t o/01 h c viên ệ Số TT Ghi chú
ơ ở C s đào t o ngh nghi p/Chuyên ngành /Khóa đào t oạ ố ọ S h c viên c aủ DNNVV
Chi phí đào t o/01ạ h cọ viênCh i phí đào t o/01ạ h cọ viênCh i phí đào t o/01ạ
h cọ viênNS NN hỗ tr cácợ h cọ viên
Trong đó: Trong đó:Tron g đó:
Chi phí đào t oạ
NSNN h trỗ ợ ọ h c viên c aủ DNNVV H cọ viên, DNNVV đóng góp Từ ngu nồ tài tr ,ợ huy đ ngộ
b c e f g i a d = e + f + g h = c x e
1 ơ ở ệ ề ạ C s đào t o ngh nghi p... (= 1.1+1.2+...)
1.1Chuyên ngành đào t o...ạ
ạ ừ Khóa đào t o t ế ngày...đ n ngày ... (*1)
… …
2 ơ ở ệ ề ạ C s đào t o ngh nghi p... (= 2.1+2.2+...)
2.1Chuyên ngành đào t o...ạ
ngày... ạ ừ Khóa đào t o t đến ngày ... (*1)
… …
3 ơ ở ệ ề ạ C s đào t o ngh nghi p... (= 3.1+3.2+...)
3.1Chuyên ngành đào t o...ạ
ạ ừ Khóa đào t o t ế ngày...đ n ngày ... (* 1)
… …
ổ ộ T ng c ng (1+2+3+4)
Ạ Ụ Ạ
PH TRÁCH ĐÀO T O ọ (Ký, h tên) ƯỜ Ậ I L P NG ọ (Ký, h tên) …, ngày .... tháng ....năm .... Ơ Ơ LÃNH Đ O C QUAN, Đ N VỊ
ấ ơ ọ (Ký, h tên, đóng d u c quan)
ợ ự ế ổ ứ ạ ườ ợ ng h p d toán: ghi th i gian d ự ki n t ch c khóa đào t o; Tr ng h p ế ổ ứ ườ Ghi chú: (* 1) Tr ụ ể ờ quy t toán: ghi c th th i gian đã t ờ ch c kh óa đào t oạ
ơ ở ề ệ ạ C s đào t o ngh nghi p...
Ụ Ụ PH L C 2A
ư ố ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 49/20 19/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài chính)
Ự Ồ Ự
Ỗ Ợ ạ ộ ề Ể D TOÁN KINH PHÍ H TR PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C DNNVV NĂM … (Đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV)
ọ Chi phí đào t o/ạ 01 h c viên
Ghi chú Trong đó:
Số TT Chuyên ngành/Khóa đào t oạ ố ọ S h c viên c aủ DNNVV Chi phí đào t oạ NSNN h trỗ ợ
H cọ viên, DNNVV đóng góp Từ ngu nồ tài tr ,ợ huy đ ngộ
b e f g i c a d = e + f+ g
1 Chuyên ngành đào t o...ạ
ạ ừ Khóa đào t o t ế ngày...đ n ngày ... (*1)
… …
2 Chuyên ngành đào t o...ạ
ngày... ạ ừ Khóa đào t o t ế đ n ngày ... (*1) Chi phí đào t o/ạ 01 h cọ viênCh i phí đào t o/ạ 01 h = c x h cọ e viênCh i phí đào t o/ạ 01 h cọ viênNS NN hỗ tr cácợ h cọ viên … ...
ộ ổ T ng c ng
…, ngày .... tháng ....năm .... Ơ S ĐÀOỞ Ạ LÃNH Đ O C Ụ Ạ
PH TRÁCH ĐÀO T O ọ (Ký, h tên) ƯỜ Ậ I L P NG ọ (Ký, h tên) Ệ ấ ơ Ạ ọ Ề T O NGH NGHI P (Ký, h tên, đóng d u c quan)
ự ế ổ ứ ờ Ghi chú:(* 1) Ghi th i gian d ki n t ch c kh óa đào t oạ
ơ ở ề ệ ạ C s đào t o ngh nghi p...
Ụ Ụ PH L C 2B
ư ố ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 49/20 19/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài ch ính)
Ế Ỗ Ợ Ồ Ể
ộ ạ Ự BÁO CÁO QUY T TOÁN KINH PHÍ H TR PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C DNNVV NĂM ... ề (Đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV)
ỉ ọ ạ Chi phí đào t o/01 h c viên Ch tiêu xác định DNNVV Ghi chú
ỉ Ch tiêu xác định DNNVV ố ọ S h c viên c aủ DNNVV
Số TT
Chuyên ngành/Khóa/Tên DNNVV tham gia đào t oạ nghề
Chi phí đào t o/0ạ 1 h cọ viênC hi phí đào t o/0ạ 1 h cọ viênC hi phí đào t o/0ạ 1 h cọ viênN SNN hỗ trợ các h cọ viên
Trong đó: Trong đó:Tro ng đó:
Chi phí đào t oạ S laoố đ ngộ bình quân/năm NSNN h trỗ ợ
H cọ viên, DNNVV đóng góp Từ nguồ n tài tr ,ợ huy đ ngộ T ngổ nguồ n v n,ố ho cặ t ngổ doanh thu của năm
b c d e f=g+h+i g h i k a j = e x g
1 Chuyên ngành đào t o...ạ
ạ ừ 1.1 Khóa đào t o t ế ngày...đ n ngày...
DNNVV ... (tên DN)
....
2 Chuyên ngành đào t o...ạ
ạ ừ 2.1 Khóa đào t o t ngày...đến ngày...
DNNVV ... (tên DN)
….
ổ ộ T ng c ng
Ọ PHẦN II DANH SÁCH H C VIÊN THAM GIA KH ÓA H CỌ
ọ Danh sách h c viên Ghi chú iớ Gi tính Năm sinh Điện thoại liên l c cáạ nhân Đã làm vi cệ ụ ạ i liên t c t ừ ế ...đ n DN t nay Ch cứ ị danh, v trí trong DNNVV
I ạ ừ Khóa đào t o t ế ngày...đ n ngày...
ị ộ ố ề ế S lao đ ng ố ề ủ ướ ỉ ố ổ ế ổ ố ồ ề ủ ố ỉ ị ề ề ộ ố ề c li n k )DNNVV (tên DN, ộ S lao đ ng bình quân năm, t ng c li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ổ ồ ố ủ ề ề ế ố ị ề ộ ủ ố ổ ề ế ị ỉ ủ ề ố ề ế ộ ị ỉ ồ ủ ề ề ổ ố ị ế ề ộ ổ ố ướ ủ ỉ DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ồ bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr ố ề ị đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ế ướ ngu n v n/doanh thu c a năm tr ố S lao đ ng bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh ngành ngh kinh doanh chính; ỉ ướ c li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh thu c a năm tr ướ ồ ố doanh chính; S lao đ ng bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr c ố ề ố ề S lao li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ổ ề ướ ồ ộ c li n k )DNNVV đ ng bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr ố ố (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; S lao đ ng bình quân ướ ỉ c li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr ồ ố S lao đ ng bình quân năm, t ng ngu n mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ố v n/doanh thu c a năm tr ề ề c li n k )
ọ ọ H c viên (h và tên ọ h c viên)
II ạ ừ Khóa đào t o t ngày...đến ngày...
ế ề ố ộ ị DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; S lao đ ng ướ ủ ề ố ổ ế ề ộ ề ổ ố ỉ ỉ ồ bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr ố ị đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ố c li n k )DNNVV (tên DN, S lao đ ng bình quân năm, t ng
ỉ ị ồ ố ố ề ủ ề ề ộ c li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ổ ố ồ ề ủ ề ế ố ị ề ộ ủ ổ ố ề ế ị ỉ ủ ề ố ề ế ộ ị ỉ ồ ủ ề ề ố ổ ị ề ế ố ộ ổ ướ ủ ế ướ ngu n v n/doanh thu c a năm tr ố S lao đ ng bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh ngành ngh kinh doanh chính; ỉ ướ c li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh thu c a năm tr ướ ồ ố doanh chính; S lao đ ng bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr c ố ề ố ề S lao li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; ổ ề ướ ồ ộ c li n k )DNNVV đ ng bình quân năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr ố ố (tên DN, đ a ch , mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; S lao đ ng bình quân ỉ ướ c li n k )DNNVV (tên DN, đ a ch , năm, t ng ngu n v n/doanh thu c a năm tr ồ ố mã s thu , ngành ngh kinh doanh chính; S lao đ ng bình quân năm, t ng ngu n ố v n/doanh thu c a năm tr ề ề c li n k )
ọ ọ H c viên (h và tên ọ h c viên)
…, ngày .... tháng ....năm .... Ơ S ĐÀOỞ Ạ LÃNH Đ O C Ụ Ạ
PH TRÁCH ĐÀO T O ọ (Ký, h tên) ƯỜ Ậ I L P NG ọ (Ký, h tên) Ệ ấ ơ Ạ ọ Ề T O NGH NGHI P (Ký, h tên, đóng d u c quan)
Ộ Ộ ƯƠ B LAO Đ NG TH Ộ NG BINH VÀ XÃ H I
Ụ Ụ PH L C 2C
ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 49/2019/TTBTC ngày 06/8/2019 c a B Tài chính)
Ổ Ợ Ấ Ự Ồ Ể Ề
Ự ề ộ ạ Ỗ Ợ T NG H P VÀ Đ XU T D TOÁN NSTW H TR PHÁT TRI N NGU N NHÂN L C DNNVV NĂM … (Đào t o ngh cho lao đ ng trong DNNVV)
ọ ộ ạ Chi phí đào t o/01 h c viên
Số TT Ghi chú
Các cơ quan, đ nơ vị
Số khóa đào t oạ nghề B LĐ TB&XH ề ấ đ xu t NSTW h trỗ ợ
ố ọ S h c viên DNNVV bình quân/khóa đào t oạ nghề
Chi phí đào t o/01ạ h cọ viênC hi phí đào t o/01ạ h cọ viênC hi phí đào t o/01ạ h cọ
viênN SNN hỗ trợ các h cọ viên
Trong đó: Trong đó:Tro ng đó:
Chi phí đào t oạ
NSNN h trỗ ợ
H cọ viên, DNNVV đóng góp Từ ngu nồ tài tr ,ợ huy đ ngộ
a b c d e=f+g+h f g h j k i = c x d x f
1 B ...ộ
2 ...
T ngổ c ngộ
Ạ
Ụ ấ ơ ọ …, ngày .... tháng ....năm .... Ộ LÃNH Đ O Ạ B LĐTB&XH (Ký, h tên, đóng d u c quan) ƯỜ Ậ NG I L P ọ (Ký, h tên) Ổ Ề ấ ơ ọ Ụ LÃNH Đ O T NG C C Ệ GIÁO D C NGH NGHI P (Ký, h tên, đóng d u c quan)