Ứ Ứ
TH C PH M CH C NĂNG, TH C PH M CH C NĂNG, HO T CH T SINH H C VÀ HO T CH T SINH H C VÀ S C KH E B N V NG S C KH E B N V NG
Ầ Ầ Ọ Ấ Ọ Ấ Ỏ Ề Ữ Ỏ Ề Ữ
Ự Ự Ạ Ạ Ứ Ứ
PGS. TS. D ng Thanh Liêm PGS. TS. D ng Thanh Liêm
ươ ươ
B môn Dinh d B môn Dinh d
ng ng
ộ ộ
ưỡ ưỡ
Tr Tr
ng Đ i h c Nông Lâm ng Đ i h c Nông Lâm
ườ ườ
ạ ọ ạ ọ
́
Hippocrates Proclaimed Hippocrates Proclaimed almost 2500 years ago: almost 2500 years ago: Hipocrates tuyên bô ́ Hipocrates tuyên bô ́ ́cach đây 2.500 năm: cach đây 2.500 năm:
ự
Let thy food be thy medicine and thy medicine be thy food Hay lây th c phâm cua anh tri bênh cho anh va tri bênh cho anh băng th c phâm cua anh
ự
̃ ́ ̉ ̉ ̣ ̣
http://prevention.cancer.gov/files/programs-resources/Genomics%20and%20Health%20Hershey%20foods.ppt
̀ ̣ ̣ ̀ ̉ ̉
Th c ph m ch c năng trong th i x a ờ ư Th c ph m ch c năng trong th i x a ờ ư
ứ ứ
ự ự
ẩ ẩ
Th i kỳ c đ i:
ệ ứ ệ ứ ng ti n đi u tr b nh và ng ti n đi u tr b nh và
ị ệ ị ệ
ng ti n đi u tr đó ph i có các ch t dinh ng ti n đi u tr đó ph i có các ch t dinh
ổ ạ Hipocrat đã nêu: ““Th c ăn cho b nh Th c ăn cho b nh ề ệ ề ệ ả ả
ươ ươ ề ề
ộ ộ ệ ệ
ấ ấ
ị ị
ờ nhân cũng là m t ph nhân cũng là m t ph trong ph ươ trong ph ươ .. ng” ưỡd ưỡ ng” d
i Anh đã ch ng l
ọ
ộ
Sidengai m t nhà y h c ng ố
ườ ề
ấ ấ
i s ạ ự ố ị “l y nhà b p đ “l y nhà b p đ ế ể ế ể ố Theo ông “..có ố
ế ế
ch c h p
ổ ứ ợ
ẩ
mê tín thu c men, ông đ ngh thay cho phòng bào ch thu c”. thay cho phòng bào ch thu c”. kh u ph n thích h p và có đ i s ng t ợ lý, tinh th n tho i mái là kh e m nh.
ờ ố ạ ỏ
ầ ầ
ả
Tu Tĩnh
(Th k 14) và
ng Lãng Ông
ượ
ế ỷ
i ph i ph
H i Th ả ế ỷ ệ (Th k 18). Theo các ông “…có thu c mà không “…có thu c mà không ố ố Dùng thu c ố “…“…Dùng thu c ố ăn thì cũng đi đ n ch ch t…”. ỗ ế ế ăn thì cũng đi đ n ch ch t…”. ỗ ế ế ng nam…”. nam ch a b nh cho ng ươ ườ ữ ệ ng nam…”. nam ch a b nh cho ng ươ ườ ữ ệ
Th c ph m ch c năng trong th i nay Th c ph m ch c năng trong th i nay
ứ ứ
ự ự
ờ ờ
ẩ ẩ
Năm 1980 B Y t
ỏ
ộ
ế
ứ
ắ ầ ạ
ự ẩ
ứ
ự
ụ ế
ứ
ệ
ỏ
ố
ự
ệ
ả
ẩ
ể
và s c kh e Nh t b n b t đ u xây d ng h ệ ậ ả th ng t ch c nghiên c u áp d ng nh ng lo i th c ph m có ữ ứ ổ ố hi u qu c i thi n s c kh e. Đ n cu i năm 2001 đã có trên ả ả ệ 271 s n ph m th c ph m mang nhãn hi u FOSHU (Foods ẩ for Specified Health Use), đây có th coi là th c ph m ch c ứ năng có s qu n lý xu t hi n đ u tiên trên th gi
ự ẩ i. ế ớ
ự
ệ
ả
ấ
ầ
ổ
ch c chăm lo i t ứ
ẩ
ố
Sau đó FDA (Food and Drug Association) là t ứ M , d cho th c ph m và thu c cao nh t ch c này có ấ ở ỹ ướ ổ các hi p h i b t đ u quan tâm đ n th c ph m ch c năng: ự ế
ộ ắ ầ
ự ệ
ứ
ẩ
ADA (The American Dietetic Association). IFIC ( the International Food Information Council). ILSI (the International Life Sciences Institute of North America).
ẩ ẩ
Th c ph m ch c năng - Th c ăn ự Th c ph m ch c năng - Th c ăn ự c a con ng ủ c a con ng ủ
ứ ứ i trong th k 21 ườ i trong th k 21 ườ
ứ ứ ế ỷ ế ỷ
i đã d báo r ng: Th c ăn ằ
ứ ẩ
ạ i cho con ng
ườ
ạ
ị
ữ i phòng ng a và ch a b nh, k c nh ng
ự ứ ố ể ả
ườ
ữ
ừ
Các nhà khoa h c trên th gi ự ế ớ ọ i trong th k XXI s là các th c ph m c a con ng ế ỷ ẽ ườ ủ ch c năng. Các ho t ch t mà th c ph m ch c năng ẩ ự ấ ứ i chính là nh ng v thu c quý, mang l giúp con ng ữ ệ b nh hi m nghèo.
ệ
ể
Đ i v i n
c ta, đây là lĩnh v c có nhi u tri n v ng, b i ở
ự
ề
ể
ọ
ạ
ệ
ề
ổ
ố ớ ướ ngu n tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa d ng, b i ở ồ chúng ta giàu kinh nghi m y h c c truy n, và cũng đã c đ u đáng ghi nh n. đ t đ
c nh ng thành công b
ạ ượ
ọ ướ
ữ
ậ
ầ
GS.TSKH Nguy n Tài L
ễ
ươ ng
Ngu n: ồ http://sinhhocvietnam.com/vn/modules.php?name=News&file=article&sid=856
Th tr Th tr
ị ườ ị ườ
i ế ớ i ế ớ
tăng tr tăng tr
ng th c ph m ch c năng trên Th gi ứ ẩ ự ng th c ph m ch c năng trên Th gi ẩ ự ứ ng đ u đ n t ặ ừ ề ưở ng đ u đ n t ặ ừ ề ưở
1995 đ n nay ế 1995 đ n nay ế
dzak@tmresource.com
Ngu n: ồ http://www.ecandy.com/ecandyfiles/SOTIC2006_Zak.ppt
ứ ứ
ự ự
châu Âu (Giá tr tri u Euro) châu Âu (Giá tr tri u Euro)
Th tr ị ườ Th tr ị ườ ở ở
ng th c ph m ch c năng ẩ ng th c ph m ch c năng ẩ ị ệ ị ệ
Ngu n: http://www.igd.com/index.asp?id=1&fid=1&sid=4&tid=46&cid=118
ồ
Sô ng
ườ
ứ
́ ̉
i tiêu thu th c phâm ch c năng
̣ ự môt sô n
́ ướ
ở
̣
(đ n vi tinh 1.000.000 ng
c châu Âu i) ườ
ơ ̣ ́
8
7
6
5
4
3 1997 2002 2007
2
1
0
Ger Fran UK It Swed
ự
̉
ẩ ở
̣ ̃
́ ̣ ̀ ́ ̣ ̉
Th c phâm ch c năng trong ứ công nghiêp th c ph m My ự (Gia tri hanh hoa tiêu thu trong năm
2005, ty USD 20052005
% %
NămNăm
2004 2004
) So sanh́ So sanh́
Cac chât bô sung
20.4
21.18
3.8
́ ́ ̉
T. phâm t
nhiên/h u c
18.38
20.70
12.7
̉ ự
ữ ơ
Th c phâm ch c năng
ứ
ự
̉
24.46 24.46
26.66 26.66
9.09.0
San phâm chăm soc khac
5.47
5.94
8.5
̉ ̉ ́ ́
Tông công
68.71
74.48
8.4
Ngu n:ồ Nutrition Business Journal, interim research based on a variety of sources as of April 28, 2006
̉ ̣
Các khái ni m c n đ Các khái ni m c n đ
c làm rõ c làm rõ
ệ ệ
ầ ầ v th c ph m ch c năng ẩ v th c ph m ch c năng ẩ
ượ ượ ứ ứ
ề ự ề ự
ượ
c g i là th c ph m ự
ẩ
ọ
ch c năng?
1. Th nào đ ế ứ
2. Ng
i ta ăn th c ph m ch c
ườ
ứ
ẩ
ự năng đ làm gì? ể
3. S d ng th c ph m ch c năng
ự
ử ụ ư ế
ẩ ứ t cho s c ố
ứ
nh th nào thì t kh e?ỏ
Ự Ự
ẩ ẩ
ự ự
ƯỠ ƯỠ ưỡ ưỡ
ầ ầ
ứ ứ
ấ ấ ủ ơ ể ủ ơ ể
Link Powerpoint
ứ ứ ơ ả ơ ả ệ ệ
ườ ườ
ộ ộ
s ng, làm vi c m t cách bình th s ng, làm vi c m t cách bình th Ẩ Ẩ
Ự Ự
Ứ Ứ
NG TH C PH M DINH D TH C PH M DINH D Ẩ NG Ẩ ng c b n đ Là th c ph m có ch a các ch t dinh d ể ơ ả ng c b n đ Là th c ph m có ch a các ch t dinh d ể ơ ả ạ ộ đáp ng nhu c u c b n c a c th cho m i ho t đ ng ọ đáp ng nhu c u c b n c a c th cho m i ho t đ ng ạ ộ ọ ng. ố ng. ố TH C PH M CH C NĂNG TH C PH M CH C NĂNG ẩ ẩ
ưỡ ưỡ
ồ ồ
ấ ấ
Là th c ph m bao g m các ch t dinh d Là th c ph m bao g m các ch t dinh d ấ ấ
m t s ho t ch t có ch c năng phòng và tr b nh ứ m t s ho t ch t có ch c năng phòng và tr b nh ứ
ng c b n và ơ ả ng c b n và ơ ả ị ệ ị ệ
ự ự ộ ố ộ ố
ạ ạ
Thu cố
Th cự Ph mẩ
Th cự Ph mẩ Thu cố
Th c ự Ph mẩ Ch cứ năng
ữ ữ
So sánh s khác nhau gi a So sánh s khác nhau gi a Th c ph m và Thu c Th c ph m và Thu c
ự ự ẩ ẩ
ự ự
ố ố
Thu cốThu cố
ẩ ẩ
– Đ đi u tr b nh. ng/Dinh d ng/ Y u ể ề ị ệ ế
t
Th c ph m Th c ph m ự ự – Năng l ượ t y u cho s s ng thi ế ế ố
ưỡ ự ố
ứ ng ngay. – Có nh h ả ưở – Duy trì s s ng, s c kh e và ỏ hi u qu LĐSX, sinh s n ự ố ả ệ ả
– Cho ng i b nh ườ ệ – Cho t t c m i ng i. ấ ả ọ ườ
– Hi u qu , nguy c , rũi ro ơ ệ ả – An toàn cho m i ng i ọ ườ
– S ch n l a c a ng i tiêu ọ ự ủ ườ – Ph i có Bác sĩ kê đ n,
ự th .ụ h ng d n li u s d ng. ả ướ ề ẫ ơ ử ụ
dzak@tmresource.com
http://www.ecandy.com/ecandyfiles/SOTIC2006_Zak.ppt
ứ ứ
ẩ ẩ
Th c ph m ch c năng ự Th c ph m ch c năng ự Functional Foods Functional Foods
t
• Th c ph m đem l ẩ
ự
ạ
ỏ ố
trên n n dinh d
i hi u qu s c kh e t ả ứ ng c b n.
ề
ệ ưỡ
ơ ả
c coi là c coi là
ự ự th c ph m ch c năng th c ph m ch c năng
Th c ph m nào đ ượ ẩ Th c ph m nào đ ượ ẩ ứ ứ
ự ự
ẩ ẩ
• Th c ph m toàn b , ẩ ự ộ
ự
hay th c ph m nguyên ẩ v n.ẹ
• Th c ph m dành cho ẩ ch c năng s c kh e. ự ứ ứ ỏ
• Th c ph m đ ẩ
t. c tăng ượ ự ng thêm y u t c ế ố ườ phòng ch ng b nh t ệ ố ậ
• Th c ph m có ch a các ẩ
nâng cao s c ứ ứ
ự y u t ế ố kh e. ỏ
ạ ạ
ấ ấ
Các ho t ch t sinh h c có tác d ng Các ho t ch t sinh h c có tác d ng phòng ch ng b nh t ố phòng ch ng b nh t ố ngày càng đ ngày càng đ
ệ ệ c bi c bi
ọ ọ t trong t ự ậ t trong t ự ậ t đ n nhi u h n ề ế ế t đ n nhi u h n ề ế ế
ụ ụ nhiên nhiên ơ ơ
ượ ượ
Beta-carotene
Lycopene
Acid béo Omega-3
Flavonoids
Phenols
Isoflavones
ợ
ọ
Nh ng h p ch t hóa h c ấ th c v t khác… ậ
ữ ự
̉ ̉
c bô sung thêm đê c bô sung thêm đê
ự ự
ẩ ẩ
̉ ̉
Th c ph m đ ượ Th c ph m đ ượ nâng cao ch c năng phòng b nh ứ nâng cao ch c năng phòng b nh ứ
ệ ệ
• Th c ph m ch bi n ph i ả
ế ế ẩ c nguyên v n giá tr ị ẹ
• Th c ph m ch bi n đ
ế ế
c ượ ng, ví ưỡ c thêm:
ự đ gi ữ ượ ban đ u.ầ ẩ ự ng dinh d tăng c ườ d nh b t mì đ ượ ư ộ ụ – S tắ – Vitamin B1 – Vitamin B2 – Vitamin PP – Vitamin B9 (Folate)
H t c c và mì ng ạ ố ố
ng ng
ượ ượ
ẩ ẩ
ườ ườ ng ng
Th c ph m đ ự Th c ph m đ ự thêm ch t dinh d ấ thêm ch t dinh d ấ
c tăng c c tăng c ưỡ ưỡ
ẩ ẩ ữ
ạ ạ ưỡ
ư
ẩ
t có m t trong th c
ự
c khi ch ế
ế ố
ướ
ầ
• Th c ph m đ c làm m nh Th c ph m đ ượ ự c làm m nh ượ ự ng thêm: Nh ng ch t dinh d ấ thêm: đ a thêm vào th c ph m không ự nh t thi ặ ấ ph m g c ban đ u tr ẩ bi n.ế
ơ ự
• Ví d :ụVí d :ụ ữ ướ ộ ố
b t mì có ừ ộ
ắ
Khi thêm ho t ch t ch c năng c n ghi rõ – S a & b th c v t: thêm vitamin A ậ – N c ép trái cam: thêm calcium – M t s bánh ăn sáng t thêm s t, vitamin. ấ ứ ầ ạ
L u ý:ưL u ý:ư trên bao bì.
ự ự
ượ ượ
Th c ph m đ ẩ Th c ph m đ ẩ v i các ho t ch t d ớ v i các ho t ch t d ớ
c nâng cao c nâng cao c th o ả c th o ả
ấ ượ ấ ượ
ạ ạ
• Th c ph m đ
c đ a thêm các nguyên
ự
ẩ
ư li u không ph i vitamin và ch t khoáng ệ
ượ ả
ấ
• Ví d – ụ
ớ
ượ
ả
c th o đ a thêm ư ư
ữ ấ ơ
– Sup và trà v i nh ng d – Bánh mì v i ch t x tan psyllium đ a thêm ớ – B th c v t v i ester sterol/stanol th c v t.
ơ ự ậ ớ
ự ậ
HI U NG C NG H HI U NG C NG H
NG NG
Ệ Ứ Ệ Ứ
ƯỞ ƯỞ
ƯỠ ƯỠ
NG GI A CÁC CH T DINH D Ữ NG GI A CÁC CH T DINH D Ữ C B N VÀ CÁC HO T CH T CH C NĂNG Ạ C B N VÀ CÁC HO T CH T CH C NĂNG Ạ
Ộ Ộ Ơ Ả Ơ Ả
Ấ Ấ Ứ Ứ
Ấ Ấ
ng c b n ng c b n
Các ch t dinh d ấ Các ch t dinh d ấ
ưỡ ưỡ
ơ ả ơ ả
Các ch t dinh d ấ Các ch t dinh d ấ
ưỡ ưỡ
ng ch c năng ứ ng ch c năng ứ
Năng l
ngượ 55 – 75%
Ch tấ b o vả ệ antioxydant
ượ ệ
Protein 12 – 22%
D c li u phòng ch ngố b nh t
t
ệ
ậ
ấ
Khoáng 2 – 5%
Các ch t béo ch c năng
ứ
Vitamin Vitamin <1%
TH C PH M HOÀN H O
Ự
Ẩ
Ả
Các ch t x , Các ch t x , ấ ơ ấ ơ các ch t k t dính... các ch t k t dính... ấ ế ấ ế
̣ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ́
ứ ứ
̣ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ́
̉ ́ ́ ̣
Muc tiêu cân phai co cua cac hoat chât ch c năng trong Muc tiêu cân phai co cua cac hoat chât ch c năng trong th c phâm ch c năng/t ng yêu tô hoăc nhiêu y u t th c phâm ch c năng/t ng yêu tô hoăc nhiêu y u t
̀ ế ố ̀ ế ố
ự ự
ứ ứ
ừ ừ
̉ ́ ́ ̣
S tiêu hoa ự ́ Năng l ngượ
Phân chia tê bao ́ ̀ tê bao ́ ̀
̣ ́ ́ ́ ́ ́ Hoat hoa h p chât ợ ́ Tôi u ́ ư hormon ́ ̀ ̉ ́ ̀ ̉
̉ ứ ứ ̉
́ ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̣
ữ ́ Yêu tô Yêu tô Câu thanh cua Câu thanh cua th c phâm ch c năng ự th c phâm ch c năng ự co hoat tinh sinh hoc co hoat tinh sinh hoc ́khac nhau khac nhau Phan ng viêm ̉ ứ S a ch a ử DNA
Khang thê ́ ̉ Apoptosis Biêt hoa tê bao ̣ ́ ́ ̀
́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣
̀ ử ̀ ử
́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣
̣ ́ ̉
Vân đê cân ban cai la s dung bao nhiêu Vân đê cân ban cai la s dung bao nhiêu hoat chât ch c năng trong th c phâm ch c năng? hoat chât ch c năng trong th c phâm ch c năng?
ứ ứ
ứ ứ
ự ự
̣ ́ ̉
M c ăn vao ?? ứ ̀ Đôc l c ̣ ự
́ ́ ̀ ́ ̀
c chê chu Ứ trinh tê bao Apoptosis
́
̣
ự
̣ ́
S biêt hoa tê bao
g n ư p a đ ư S
́ ̀
Nâng cao khang thê
́ ̉
ấ
́
Ch t gây ung thư
Chât́ chông oxy hoá
M c phòng ch ng b nh M c phòng ch ng b nh
̣ ̣
ứ ứ
ố ố
ệ ệ
M c đô dinh d M c đô dinh d
ng ng
M c gây đôc M c gây đôc
ứ ứ
ưỡ ưỡ
̣
ứ ứ
̣
Ph i nhi m (Exposure) Ph i nhi m (Exposure) ễ ễ ơ ơ
Modified from Combs and Gray, Parmacol. Ther. 79: 179-192, 1998.
́ ̀ ̀ ̉ ̀
́ ợ ́ ợ
́ ̀ ̀ ̉ ̀
̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀
Kêt h p cac thanh phân trong khâu phân ăn Kêt h p cac thanh phân trong khâu phân ăn trong viêc phong tri bênh mach vanh CVD trong viêc phong tri bênh mach vanh CVD
̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀
̀ ̀ ̉ ̀ ̀ ̉
Thanh phân KP ăn % Giam Thanh phân KP ăn % Giam bênḥbênḥ
Vang đo (150 ml/ngay)
32%
Ca (114 g 4x/tuân)
̉ ̀
14%
́ ̀
21%
Chocolate đen (100 g/ngay)̀
Rau va qua (400 g/ngay)
21%
Toi (2.7 g/ngay)
̀ ̉ ̀
25%
Qua hanh (68 g/ngay)
̉ ̀
12%
̉ ̣ ̀
̉ ̣ ̣ ̀
ơ ơ
̉ ̣ ̣ ̀
Giam nguy c bênh mach vanh 76% Giam nguy c bênh mach vanh 76%
Franco et al. BMJ 329:1447-1450, 2004
ự ự
ng lai ng lai
ẩ ẩ s n ph m c a công ngh th c ph m t ả s n ph m c a công ngh th c ph m t ả
Th c ph m ch c năng là Th c ph m ch c năng là ẩ ủ ẩ ủ
ứ ứ ệ ự ệ ự
ẩ ẩ
ươ ươ
Trung tâm nghiên c u th c ph m ch c năng Trung tâm nghiên c u th c ph m ch c năng
ứ ứ
ẩ ẩ
ự ự ng Đ i h c Manitoba, Canada ng Đ i h c Manitoba, Canada
ứ ứ ạ ọ ạ ọ
tr ở ườ tr ở ườ
Khái ni m v th c ph m ch c năng Khái ni m v th c ph m ch c năng
ề ự ề ự
ứ ứ
ệ ệ
ẩ ẩ
Khái ni m th c ph m ch c năng
ự
ứ
ệ
ẩ
WWW.thucphamchucnang.net
Phân lo i th c ph m ch c năng Phân lo i th c ph m ch c năng
ự ự
ứ ứ
ẩ ẩ
ạ ạ
1.Phân lo i theo c u trúc các ho t ch t ch c năng:
ứ
ấ
ạ
ạ
ấ
ng, t
ng
ườ
ố
ệ
ườ
t cho b nh nhân ti u đ ể t cho tim m ch
ố
1.Các ch t x ch c năng trong dinh d ng: ưỡ ứ
ng t
ng
ch c năng (Oligosaccharid)
ấ ơ -Ch ng táo bón -Ch m h p thu đ ấ -Gi m h p thu cholesterol, t ấ ạ ườ -Ch m h p thu đ ấ
ố ậ ả 2.Các lo i đ ậ
ạ ng đa phân t ứ ử t cho b nh ti u đ ệ ố ườ
ể
ườ
t cho h VSV h u ích trong đ
-Có tác d ng nh m t prebiotics, t
ố
ữ
ụ
ườ
ư ộ
ề
ụ
ồ ứ
ộ ng ru t. ứ
ề
ỏ
ứ
ề
ệ
ườ
ố
ỏ
ộ ng ru t.
bào.
ế
ấ
T t cho s c kh e đ ứ ẩ
ề
ố
Gi m cholesterol x u LDL-cholesterol. C u trúc màng t ư
ả th c v t:
ấ ạ ắ ố ự ậ -Ch ng oxyhóa, - Ti n vitamin
ố
ộ ố ệ
ư
ệ 3.Acid amin, peptid và protein: Đi u tr ph c h i s c kh e, nâng s c đ kháng b nh. ị ệ 4.Vitamin và khoáng ch t:ấ Tham gia c u trúc enzyme, nâng cao s c đ kháng b nh. ấ 5.Vi khu n sinh acid lactic, acid butyric: 6.Acid béo ch a no: 7. Các lo i s c t -Ch ng viêm -Phòng ng a m t s b nh ung th ừ 8.Và còn nhi u các ch t dinh d
ng ch c năng khác.v.v ….. ưỡ ứ ề ấ
Phân lo i th c ph m ch c năng Phân lo i th c ph m ch c năng
ự ự
ứ ứ
ẩ ẩ
ạ ạ
2.Phân lo i theo lo i ngu n g c th c ph m:
ự
ố
ồ
ạ
ạ
ẩ
i
1.Th c ph m ch c năng có ngu n g c th c v t: 1.Th c ph m ch c năng có ngu n g c th c v t: ự ậ ự ậ ố ố
ỏ ; Các lo i rau c i (Broccoli và Cruciferous Vegetables); cam
ự ự ậ
ượ
ỏ
ứ ẩ ẩ ứ Đ u nành; Cà chua; t ạ quít; R u vang và nho đ , nho tím; g c; trà xanh; Dâu tây …. ồ ồ ả ấ
Rong bi n và SP c a nó; Chitin và chitosan…
ể
3. Th c ph m ch c năng có ngu n g c sinh v t bi n: 3. Th c ph m ch c năng có ngu n g c sinh v t bi n: ự ự ố ố ồ ồ ể ể ậ ậ ẩ ẩ
ầ
ả
ể
ữ ữ ữ ữ ữ ữ
-Cá và d u cá. ữ -S a và s n ph m s a ẩ -S a giàu x tan ơ -S a giàu kháng th -S a probiotics -S a giàu kháng th . ể -S a giàu Lacto ferrin -Phomai c i ti n
4. Th c ph m ch c năng có ngu n g c đ ng v t: ự ộ ồ ố ậ ẩ ứ ứ ủ ứ
ả ế ẩ ẩ
ố ừ ấ ố ừ ấ ố ố
ấ
5.Th c ph m ch c năng có ngu n g c t 5.Th c ph m ch c năng có ngu n g c t ấ ồ ồ N m mèo, N m m , N m đông cô.. N m Linh chi, N m đông trùng h th o… ấ n m ăn và n m thu c. n m ăn và n m thu c. ấ ấ ấ ạ ả ự ự ấ ứ ứ ỡ
ứ ứ
ạ ạ
ẩ ẩ
̀ ́ ̣ ̣
Phân lo i th c ph m ch c năng Phân lo i th c ph m ch c năng 3. Phân lo i theo kh năng phong chông bênh tât 3. Phân lo i theo kh năng phong chông bênh tât
ự ự ả ả
ạ ạ
̀ ́ ̣ ̣
ị
ế
ỗ ợ ề
̉ ̉ ̣ ́
ố ng giup tăng cân
̉ ́
ắ
ị ự
̉ ̀ ̣ ̀ ̃ ̉ ̉
̉ ̉ ̃
i ng s c kh e n gi ỏ ữ ớ i ng s c kh e nam gi ớ ỏ
ề
̉ ̉ ́
ườ ườ ỗ ợ ề
ứ ứ ị
ẹ
ệ ạ
ị ệ ị ệ ị ị
̉ ̉
ng cho ho t
Thực phâm giúp gi m cân ch ng béo phì ả Thực phâm dinh d ưỡ Thực phâm lam đep va my phâm Thực phâm tăng c Thực phâm tăng c Thực phâm h tr đi u tr và làm đ p da, tóc Thực phâm tăng c ạ
ường dinh d
ưỡ
ả
̉
̉
ộ
ế ế
̉
c
ả
ượ
ể ồ
̉
ng
ườ
̉ ̣ ̉
ể ậ
̉
ư
ỗ ợ ề
̉ ̣ ̉ ̉ ̉
ố ả ộ
ứ
̉ ̉ ̉
ng ru t,
ị ị ị ị ệ ị ệ ị ệ ị ệ ̣ ệ
̃ ợ điêu tri b nh đ
ạ ạ ườ
̉ ̀ ̉
̉
ị ệ
̉
ứ ứ ị ệ ị ệ
̉
ứ ề
̉
ầ
̉ ̀ ́
ơ
̉
ỗ ợ ề
ủ
ấ
ị
̉
Thực phâm h tr đi u tr tai bi n mach mau naõ Thực phâm h tr đi u tr b nh m t, th l c ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr b nh viêm nhiêm ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr cac b nh v ph i ỗ ợ ề ổ Thực phâm h tr đi u tr tim m ch, giúp ỗ ợ ề gi m cholesterol Thực phâm h tr đi u tr huy t áp th p ỗ ợ ề ấ Thực phâm h tr đi u tr huy t áp cao ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr bênh ti u đ ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr b nh th n ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr b nh gan, m t ậ ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr b nh d dày ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr b nh đ i tràng ỗ ợ ề Thực phâm hô tr ộ tiêu hóa Thực phâm h tr đi u tr b nh trĩ ỗ ợ ề Thực phâm phòng b nh, tăng s c đ kháng ệ cho c thê Thực phâm phong ch ng thi u máu.
ố
ế
̉ ̀
ẳ ầ ả
ớ
̉ ́
đ ng th thao Thực phâm h i ph c nhanh, gi m suy nh ụ c thêơ Thực phâm h tr đi u tr bênh ung th ị Thực phâm ch ng lão hóa Thực phâm th i đ c- phòng ung b u Thực phâm tăng c ng s c kh e tr em ẻ ườ ỏ i già ng s c kh e ng Thực phâm tăng c ườ ườ ỏ Thực phâm h tr đi u tr b nh x ng kh p ớ ươ ỗ ợ ề Thực phâm h tr đi u tr b nh gout ỗ ợ ề Thực phâm phong chông căng th ng th n kinh Thực phâm h tr đi u tr đau đ u, m t ng Thực phâm hô tr ̃ ợ chông suy gi m trí nh , alzheimer
Ngu n tài li u: www.thucphamchucnang.net
ệ
ồ
ự ự
ứ ứ
ẩ ẩ
̀ ̉ ́
Phân lo i th c ph m ch c năng Phân lo i th c ph m ch c năng t cua nhom ng t cua nhom ng
i ườ i ườ
̀ ̉ ́
ạ ạ 44. Phân theo nhu câu chuyên bi . Phân theo nhu câu chuyên bi ệ ệ
t c m i ng
1. Th c phâm ch c năng c s cho t ứ
ơ ở
ự
ấ ả ọ
i ườ
2. Th c phâm ch c năng cho nh ng ng
i cao tuôi
ứ
ữ
ự
ườ
̉
3. Th c phâm ch c năng cho nh ng em bé và tre nho
ứ
ữ
ự
̉ ̉
4. Th c phâm ch c năng cho phai nam ứ
ự
̉ ̉ ̉
5. Th c phâm ch c năng cho phai n ứ
́ ữ
ự
̉ ́
6. Th c ph m ch c năng cho ch c năng phòng ch ng
ứ
ứ
ố
ự
t khác nhau…
ẩ các b nh t ệ
ậ
̉
̉ ́ ̉ ́
VAI TRÒ TÔNG QUAT CÁC VAI TRÒ TÔNG QUAT CÁC Ấ Ấ
ƯỠ ƯỠ
NG CH C NĂNG CH T DINH D Ứ NG CH C NĂNG CH T DINH D Ứ TRONG TH C PH MCH C NĂNG Ứ Ẩ Ự TRONG TH C PH MCH C NĂNG Ứ Ẩ Ự
ứ
ể
ả
C n ph i có nh ng thí nghi m lâm sàng đ ch ng minh ệ ầ m t cách khoa h c tác d ng c a các ho t ch t ch c năng ộ
ữ ọ
ụ
ứ
ủ
ạ
ấ
Ph i có c quan khoa h c ch ng nh n
ứ
ọ
ơ
ả
ậ
ấ ơ ấ ơ
ứ ứ
ẩ ẩ
Ch t x trong th c ph m ch c năng ự Ch t x trong th c ph m ch c năng ự
Ngu n tài li u: ific.org. 2004
ệ
ồ
ng ẩ ệ
ấ ưỡ ch c năng Ch t dinh d ứ Ngu n th c ph m ự ồ có ch aứ Hi u qu tìm năng lên ả ỏ s c kh e ứ
ư ể ả X không tan Cám lúa mì ơ
ể ả
b -glucan ạ Y n m ch ế ơ ệ ả ự
Có th gi m nguy c ung th vú ơ và ung th k t tràng. ư ế Có th gi m nguy c b nh tim m ch, nâng cao kh năng th c ạ bào
Gi m nguy c b nh tim m ch CVD
ơ ệ
ả
ạ
X hòa tan Psyllium ơ
ả
ạ ố ứ H t c c l c ạ ạ ố Các lo i h t c c
Gi m nguy c b nh tim m ch CVD; Duy trì m c đ
t.
ạ ng huy t t ế ố
ơ ệ ứ ườ
ng. ả ườ Pectin Các lo i quạ ả Gi m h p thu đ ấ Làm gi m cholesterol huy t. ả ế
Acid béo ch a noư Acid béo ch a noư
Lo i acid béo ch a no Lo i acid béo ch a no Tác d ng sinh h c Tác d ng sinh h c ư ư ạ ạ Ngu n th c ph m có ự Ngu n th c ph m có ự ồ ồ ẩ ẩ ụ ụ ọ ọ
ố
Gi m nguy c b nh CHD
ả ạ Qu h ch
ơ ệ
ả
Acid béo 1 n i đôi (MUFAs)
ố
Qu h ch, h t lanh
ả ạ
ạ
Acid béo nhi u n i đôi ề acids (PUFAs) - Omega - 3 fatty acids —ALA
Góp ph n ầ duy trì ch c năng ứ th n kinh và th giác
ầ
ị
ả
ơ ệ
ng
ừ ạ ươ
ầ
PUFAs - Omega -3 acid —DHA/EPA
ng đ i d
Cá h i, cá ồ và d u cá khác ầ
Gi m nguy c b nh CHD; Duy trì ch c năng th n kinh và th giác
ứ ị
ị
ị ừ
PUFAs - Conjugated linoleic acid (CLA)
Th t bò và th t c u; dê Phó mát
ơ ể
ỏ
Góp ph n ầ Duy trì kh năng tình d c, ụ ả thành ph n c th kh e, ầ tăng ch cứ năng kháng thể
dzak@tmresource.com
http://www.ecandy.com/ecandyfiles/SOTIC2006_Zak.ppt
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́
Nhom cac chât chông oxy hoa Nhom cac chât chông oxy hoa antioxidants antioxidants
http://www.organicashitaba.com/pc.html
t t
t t
ấ ấ h h c c p p ợ ợ h h c c á á c c
i i
ậ ậ v v c c ự ự h h t t g g n n o o r r t t c c
ạ ạ o o
i i l l
l l
n n â â h h P P
o o n n e e h h p p
Vai trò sinh h c c a Phenolic th c v t - Flavonoids Vai trò sinh h c c a Phenolic th c v t - Flavonoids
ọ ủ ọ ủ
ự ậ ự ậ
Ngu n cung c p Tên các Flavonoid Ngu n cung c p Tên các Flavonoid Tác d ng sinh h c Tác d ng sinh h c ồ ồ ấ ấ ụ ụ ọ ọ
ố
ệ ế
Anthocyanidins
ả ủ
Qu m ng, ả ọ Trái anh đào, Nho đỏ
bào Ch ng oxy hóa b o v t Vai trò phòng th ; Góp ph n ầ Duy trì ch c năng não ứ
ố
̉ ̣ ́ ̀
ả ừ
Trà xanh, qu d a, chocolate, Táo, nho
Ch ng oxyhóa, bao vê tê bao Góp ph n duy trì ầ S c kh e tim m ch ạ ỏ
ứ
Flavanols — Catechins, Epicatechins, Procyanidins
do, các g c này
ố
Flavanones
Chanh, cam, quít
bào.
ng t
Trung hòa các g c t ố ự làm t n th ổ ế Là ch t ch ng oxyhóa (antioxidant) ấ
ươ ố
do, các g c này
ố
ủ
ả
Flavonols
ng t
ổ
ế
C hành, qu táo, Trà xanh, c i bông
ả
Trung hòa các g c t ố ự có th làm t n th ươ Là ch t ch ng oxyhóa (antioxidant)
bào
ể ấ
ố
t qu c, ố
ả
ố
̉ ̣ ́ ̀
ỏ
Pro anthocyanidins
Ch ng oxyhóa, bao vê tê bao Góp ph n duy trì s c kh e ứ đ t ni u và ệ ế s c kh e tim m ch
ầ ng ti ỏ
ườ ứ
ạ
ậ
Qu nam vi ệ Trái d a, táo, ứ Trái dâu tây, Trái nho, r. vang, Đ u ph ng, ộ Cây quế
dzak@tmresource.com
http://www.ecandy.com/ecandyfiles/SOTIC2006_Zak.ppt
Các carotenoide th c v t ự ậ Các carotenoide th c v t ự ậ
ồ
ẩ
ệ
Tên các carotenoid
Ngu n th c ph m ự có ch aứ
Hi u qu tìm năng lên ả s c kh e ỏ ứ
́ ́ ̣ a
-Carotene
Ca-r tố
Chông oxy hoa, diêt cac g c t ́ ố ự bào). do (gôc làm h h ng t ế
ư ỏ
́
ạ
ệ
b -Caroten
́ ́
Nhi u lo i trái cây và rau ề xanh.
Chông oxy hoa, vô hi u hóa do, bao vê tê bao. cac g c t
́ ố ự
̉ ̣ ́ ̀
ầ
́ ́
Lutein
Các lo i rau xanh.
ạ
Ghông oxy hoa, góp ph n duy trì th l c.
ị ự
ẩ
ả
́ ́
Lycopene
Chông oxy hoa, gi m nguy c ơ ung th tuy n ti n li
t.
Cà chua và các s n ph m c a cà chua ủ
ả ề
ư
ế
ệ
ầ
́ ́
Zeaxanthin
Tr ng, chanh và b p vàng
ứ
ắ
Chông oxy hoa, góp ph n duy trì th l c.
ị ự
́ ́ ́ ́ ́ ́
́
Nhom cac chât Nhom cac chât ch c năng khac ch c năng khac
ứ ứ
́
ng ẩ ệ
ấ ưỡ ch c năng Ch t dinh d ứ Ngu n th c ph m ự ồ có ch aứ Hi u qu tìm năng lên ả ỏ s c kh e ứ
5. Glucosinolate, Indol, Isothiocyanate
ệ ́ ́ , ơ do, gi m nguy c ung Sulphoraphane ả ơ Các lo i rau c i, supl ả ạ c i b p xo n... ắ ả ắ Chông oxy hoa, vô hi u hóa các g c t ố ự th .ư
6. Phenol
ư ấ ố Acid caffeic Rau, trái cây, chanh Gi ng nh ch t ch ng oxy hóa, ơ gi m nguy c b nh thoái hóa c . ơ ệ ố ả
ể ả ơ ệ
ạ ồ Stanol / Sterol ester** B p, đ u nành, lúa mì, ậ ắ ỗ d u g . ầ Có th gi m nguy c b nh tim m ch và nh i máu (CHD) do nó lam h m c cholesterol máu. ạ ứ ̀
7. Saponin
ẩ ể ́ ậ ậ ả Saponin ả ứ ̣ ứ Có th làm gi m cholesterol xâu (LDL); có ch a enzyme kháng lai ung th . ư ậ u vang ỏ ượ Đ u nành, th c ph m ự đ u nành, các s n ph m ẩ có ch a protein đ u nành, nho đ , r
ng ệ ồ ự
Ngu n th c ph mẩ có ch aứ ấ ưỡ ch c năng Ch t dinh d ứ Hi u qu tìm năng lên ả ỏ s c kh e ứ
ể
ả
8. Protein đ u nành ậ
Protein đ u nành** ậ
Đ u nành và th c ứ ậ đ u nành. ăn t
ừ ậ
25 g / ngày có th làm gi m nguy c ơ b nh tim. ệ
ể ả
ứ
Đ u nành và th c ậ ăn t
ứ đ u nành.
Có th gi m tri u ch ng mãn kinh nh ư nóng rang ng
ừ ậ
ệ i.ườ
9. Phytoestrogen
ể ả
ệ ố ư
Isoflavone – Daidzein, Genistein
Lignan
Cây lanh (đai), lúa m ch, rau xanh
ạ
i b nh tim, m t Có th b o v ch ng l ộ ạ ệ s b nh ung th , có th làm gi m th p ấ ả ể ố ệ LDL-cholesterol, cholesterol t ng s và ố ổ triglycerid.
ả
i, oliu, t
i
ỏ
10. Sulfide / Thiol
Diallyl sulfide,
ệ ố
Hành, t ỏ tây, h .ẹ
Có th làm gi m LDL-cholesterol, giúp ể cho c th duy trì h th ng kháng th ơ ể ể kh e m nh ạ
ỏ
ể
ả
Allyl methyl trisulfide, Dithiolthione
Có th làm gi m LDL-cholesterol, giúp duy trì h th ng kháng th kh e m nh.
ệ ố
ể
ạ
ỏ
Các lo i cây rau h ọ ạ hoa c i.ả
ng ẩ ệ
ưỡ ấ ch c năng Ch t dinh d ứ Ngu n th c ph m ự ồ có ch aứ Hi u qu tìm năng lên ả ỏ s c kh e ứ
11. Tannin
ứ ỏ Proanthocyanidin Cranberry, Ca-cao, chocolate ệ ng ti C i thi n tình tr ng s c kh e ạ ệ t ni u. đ ả ườ ế
12. Prebiotic / ProCó th c i thi n đ ng d dày ru t t t. biotic ể ả ệ ườ ộ ố ạ
ạ ệ
Inulin, Polydextrose Fructo-oligosaccharide (FOS).
ạ
ườ ả ấ
H t nguyên, hành, ạ t i, Atisô Jerusalem, ỏ m t s lo i qu , ả ộ ố ạ m t ong, m t.. ậ ứ Có th c i thi n tình tr ng c a ủ ể ả t. ng tiêu hóa, d dày ru t t đ ộ ố C i thi n h p thu Calcium, ệ khoáng…
ệ ườ ẩ Lactobacillus Yogurt, s n ph m ả s a chua ữ Có th c i thi n đ C i thi n h th ng mi n d ch. ng tiêu hóa. ị ễ ể ả ệ ệ ố ả
ng ăn hàng ngày đ có tác ng ăn hàng ngày đ có tác
Khuy n cáo l ế Khuy n cáo l ế
ượ ượ
ể ể
d ng. ụd ng. ụ
S liên h v i phòng ch ng
ứ
ự
ố
ự
Th c ph m, thành ẩ ẩ ph n ầ th c ph m ự
M c ăn hàng ngày ADI
ệ ớ b nh t ệ
ậ t
ả
ư ạ
ơ
Trà xanh ho c đen
ặ
4 – 6 c c / ngày ố
Gi m nguy c ung th d dày và esophageal.
25 g / ngày
Protein đ u nành ậ
Gi m cholesterol low-density lipoprotein ả (LDL).
60 g / ngày
Gi m tri u ch ng mãn kinh. ứ
ệ
ả
600 – 900 mg / ngày
Gi m huy t áp.
T iỏ
ế
ả
1 tép t
i / ngày
Gi m cholesterol huy t thanh.
ươ
ế
ả
ả
ư ộ ế
5 - 9 ph n nh / ngày
Rau quả
ầ
ỏ
Gi m nguy c ung th ru t k t, ung th ư vú và ti n li
ơ t tuy n. ế ệ
ề
ả
ế
ệ
ả
ổ
Fructooligosaccharid
3 – 10 g / ngày
ệ
ả
ả
ộ
Gi m huy t áp, có hi u qu lên trao đ i lipid, c i thi n d dày ru t, gi m ạ cholesterol huy t ế
Cá giàu a. béo w
-3.
Gi m nguy c b nh tim.
> 180 g / tu nầ
ơ ệ
ả
u
ượ
ướ
230 – 450 g / ngày
Gi m đóng c c ti u huy t c u máu
ụ ể
ế ầ
ả
N c ép nho, r vang đ .ỏ
ƯỠ ƯỠ
ƯƠPH NG PHÁP LÀM GIÀU ƯƠ PH NG PHÁP LÀM GIÀU CÁC CH T DINH D NG Ấ CÁC CH T DINH D NG Ấ CH C NĂNG TRONG TH C Ự Ứ CH C NĂNG TRONG TH C Ự Ứ PH M CH C NĂNG Ứ PH M CH C NĂNG Ứ
Ẩ Ẩ
́ ́
Ph Ph
ng phap tăng c ng phap tăng c
ườ ườ
ệ ệ
́ ́
̉
ươ ươ dinh d dinh d
ng ch c năng trong th c phâm ng ch c năng trong th c phâm
ứ ứ
̉
1.Ch n gi ng cây tr ng v t nuôi giàu ch t dinh d
ng hi u qu cac chât ả ́ ng hi u qu cac chât ả ́ ự ự ứ
ưỡ ưỡ ồ
ọ ụ ậ
ng ch c năng: Ví d : ữ ỗ ạ ưỡ ộ ỏ ộ
ố ấ Qu g c, bí đ , carot, d a h u ru t vàng và ru t đ ..., m i lo i có nh ng ả ấ ch t dinh d ấ ỏ ư ấ ng ch c năng khác nhau. ưỡ ứ
2.Làm giàu các ch t dinh d ườ
ưỡ ấ ẩ ng ch c năng thông qua con đ ứ ự ế
ượ ng ch bi n ế ế ng ch c năng tr c ti p vào th c ự ng các ho t ch t ch c năng trong th c ự ứ ấ ạ
ứ ấ th c ph m: B sung ch t dinh d ưỡ ổ ph m, ho c làm tăng hàm l ph m ch c năng (medicinal Foods). ự ẩ ẩ ặ ứ
3.Thông qua k thu t tr ng tr t, chăn nuôi đ làm gia tăng hàm l ỹ ượ ọ ể
ạ ư ư ồ ứ ự ẩ ấ
ữ ơ ụ ấ
ng các ậ ho t ch t sinh h c ch c năng trong th c ph m nh : Đ a Se vô vào t ọ ế bào n m men đ chúng bi n đ i thành selen h u c có tác d ng ch ng ố ế ổ ể i. thoái hóa c cho đ ng v t và ng ườ ơ ộ ậ
ề ặ ỹ
ậ ớ ồ ưỡ ứ ố ố ấ
4. Thông qua k thu t di truy n đ ch n gi ng ho c bi n đ i gen (GMO), ế ổ ố ể ọ t o ra gi ng m i d i giàu ch t dinh d ng ch c năng h n gi ng truy n ề ơ ạ th ng.ố
ng kh năng tiêu hóa h p thu các ho t ch t ch c năng b ng các ứ ấ ằ
t đ nghi n, đ m n, nhũ hóa đ tăng ườ ả ng pháp v t lý nh nhi ậ ạ ộ ị ề ể ư 5. Tăng c ph ươ c ườ ấ ệ ộ ng kh năng h p thu c a c th . ủ ơ ể ấ ả
In-text Figure Page 619
Rau qu t
i giàu x , ngu n hóa h c th c v t, và ch t ch ng
ự ậ
ọ
ồ
ơ
ố
ấ
oxyhóa nh : beta-carotene, vitamin C, và vitamin E giúp cho
c th ch ng l
ố
ạ
i các ch ng b nh m n tính. ệ
ứ
ạ
ả ươ ư ơ ể
ợ
ữ ấ ự ậ
ẩ
t.
Nh ng h p ch t hóa h c ọ th c v t có r t ấ nhi u trong rau ề qu th c ph m ả ự có th giúp ể cong ng i ườ phòng ng a ừ b nh t ậ
ệ
In-text Figure Page 467
Th c ph m ch c năng v i nhi u tác d ng t
ụ
ứ
ớ
ề
ẩ
ố
t cho s c kh e ứ
ỏ
ự
́ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ự ̣ ự ự ự ́ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ̣
́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̃ ̀ ợ ớ ̀ ợ ớ ̉ ơ ̉ ơ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̃
̉ ̉ ́ ̀ ̉ ̣ Co nhiêu c hôi đê chung ta chon l a nguôn th c phâm phong phu va đa dang ̀ ơ ̣ Co nhiêu c hôi đê chung ta chon l a nguôn th c phâm phong phu va đa dang ̀ ơ ̣ nhiên. Nêu chon l a phu h p v i tim năng di truyên cua c thê thi se trong t ự nhiên. Nêu chon l a phu h p v i tim năng di truyên cua c thê thi se trong t ự nâng cao năng l c s c khoe san xuât va giam nguy c bênh tât. nâng cao năng l c s c khoe san xuât va giam nguy c bênh tât. ̣ ự ̣ ự ự ứ ự ứ ơ ̣ ơ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̉ ̣
ự
ự ậ
ứ
ự
ợ
ọ
ệ
ấ
ạ
ẩ
S bày bi n các h p ch t hóa h c th c v t trong các lo i th c ph m ch c năng
ợ
ấ
ọ sulforaphane có tác d ng ch ng l
ả ậ
ự i t ạ ế
ụ
ộ
ố
ấ sulforaphane
C i bông xanh có ch a phong phú các h p ch t hóa h c th c ứ v t thu c nhóm ch t bào ung th .ư
ấ
ọ
ợ
ự ậ anthocyanin & saponin ưở
ụ
ứ
ủ
ả bào ung th . Ch ng l
anthocyanin & saponin)) trong ng c a ế ự i b nh tim m ch, h n ch huy t kh i ố ế ạ
ố
ạ
Các h p ch t hóa h c th c v t ( qu nho và qu h ch có tác d ng c ch s sinh tr ả ạ t ế ạ ệ ư ế và ch ng viêm.
ố
ả ụ
ố
Flavonoids trong cocoa và chocolate b o v c th , ệ ơ ể Flavonoids ch ng quá trình oxy hóa và làm gi m c c máu đông trong ả vòng tu n hoàn, gi m s nh i máu. ồ
ự
ầ
ả
t trong rau qu (tt)
S bày bi n hóa h c th c v t phòng ch ng b nh t ự ậ
ự
ọ
ố
ệ
ệ
ậ
ả
Ăn táo h ng ngày — giàu flavonoid — có th b o v c th ệ ơ ể flavonoid ch ng l ệ ả ố
ằ ể ả i ung th ph i, b o v làn da m n màng. ạ
ư
ổ
ị
Acid ellagic trong trái dâu tây có th c ch m t s ế ộ ố Acid ellagic ki u ung th ,
ể ứ ư acid citric trong dâu tây phòng ch ng viêm th n.
ố
ể
ậ
ự
ố
lycopene, có th phòng ng ch ng lycopene
ả i ung th , b o v DNA ch ng l
i h h ng do oxy hóa.
Qu cà chua r t giàu l ạ
ấ ư ả
ố
ệ
ể ạ ư ỏ
ả
ả
ẫ
ứ zeaxanthin b o v m t, ch ng l
ề i s ạ ự
ệ ắ
ố
ả
C i bó xôi Spinach và rau qu có màu xanh th m ch a nhi u Carotenoid, lutein và zeaxanthin Carotenoid, lutein thoái hóa n i tàn nhan trên da.
ổ
t trong rau qu (tt)
S bày bi n hóa h c th c v t phòng ch ng b nh t ự ậ
ự
ọ
ố
ệ
ệ
ậ
ả
bào
ưở
Phytoestrogen trong đ u nành làm “kh s ” t ổ ở ế ậ Phytoestrogen ng kh i u; phytosterol ung th và c ch s sinh tr ư Còn làm gi m th p cholesterol máu, b o v tim m ch. ệ
ế ự ấ
ố ả
ứ ả
ạ
ả
ng kh i u.
Monoterpene trong qu cam chanh và qu anh đào ả Monoterpene có th c ch s sinh tr ưở ể ứ
ế ự
ố
ạ
lignans, omega-3, giàu lignans omega-3
H t lanh, là ngu n r t d i giàu có th phòng ch ng ung th trên ph m vi r ng.
ồ ấ ồ ố
ư
ộ
ể
ạ
t trong rau qu (tt)
S bày bi n hóa h c th c v t phòng ch ng b nh t ự ậ
ự
ọ
ố
ệ
ệ
ậ
ả
ợ
ỏ ấ
ể
ơ AlicinAlicin, có th làm gi m
ả i ung th d dày. Lá th m
ấ ư ả
ư ạ
ệ
ố i tây, và hành cũng có ch a các h p ch t t
ng t
T i r t giàu h p ch t l u hùynh h u c ữ cholesterol máu và b o v ch ng l ạ gia v , t ứ
ấ ươ
ơ . ự
ị ỏ
ợ
i b nh tim,
ể ả
ố
ệ
c coi là có kh năng ch ng ung th ,
ượ
ả
ạ ệ ố
ư
Flavonoid trong trà đen có th b o v ch ng l Flavonoid Trong khi đó trà xanh đ ấ EGCGEGCG. vì có nhi u ch t ề
ệ
ồ
ồ
Cây vi là nh ng ch t ch ng oxyhóa r t m nh, c i thi n trí tu . ệ ữ
t qu t, là ngu n d i giàu ấ
anthocyanin, flavonoid, và anthocyanin flavonoid ệ ả
ấ ấ
ố
ạ
ơ ả
ư
ả
ự ậ ồ
ọ ộ ả ắ
ứ isothiocyanate có
ng và
, c i bông, Th c v t thu c h hoa ch th p, nh súp l ử ậ c i ng ng, c i b p, c i ng a, và mustard xanh có ch a ả ự indole th c v t, ch t dinh d ưỡ indole th c ch s phát tri n t ể ế ế ự
ự ậ isothiocyanate bào ung th . ư
ấ ể ứ
ắ
ượ
u vang đ và ỏ , có th ể
các ch t ch ng oxyhóa ố ứ các ch t ch ng oxyhóa ố
ng t
Đ u m t đen, nho đen, đ u lăng, r ậ tr ng, trà có ch a ắ c ch s tăng tr ứ
ậ ấ ấ bào ung th . ư ế
ế ự
ưở
lycopen c ch s sinh
ạ
ế ự
ạ ỏ saponin, lycopen
Rau xanh, cà chua, khoai tây, giá h t c alfalfa, và giá Các h t khác có ch a tr ố
ứ saponin ư
ứ ệ ố
ưở
ng kh i ung th và kích thích h th ng kháng th . ể
Làm giàu các ho t ch t ch c năng trong Làm giàu các ho t ch t ch c năng trong
ứ ứ
ấ ấ
ạ ạ
th c ph m thông qua con đ th c ph m thông qua con đ
ự ự
ẩ ẩ
ườ ườ
ng ch ế ng ch ế
ự
g c t
ố ự
bi n ếbi n ế Làm giàu Selenium trong th c ph m ẩ Selenium có tác d ng phá h y các ụ ủ do, b o v c th ả ệ ơ ể ư ngăn ng a ung th , ừ
Video Clips Video Clips
ọ ọ
ử ử
ứ ứ ụ ụ
ứ ứ
ả ả
Nghiên c u sinh h c phân t Nghiên c u sinh h c phân t ng d ng trong s n xu t ấ ng d ng trong s n xu t ấ th c ph m ch c năng th c ph m ch c năng
ự ự
ứ ứ
ẩ ẩ
S a bôt GTF phòng chông bênh tiêu đ
ng
ữ
ườ
̣ ́ ̣ ̉
dung nap đ dung nap đ
ng huy t GTF Chrommium y u t ế ng huy t GTF Chrommium y u t ế ng trong th c ph m phòng ch ng b nh ti u đ ự ng trong th c ph m phòng ch ng b nh ti u đ ự
ế ố ế ố ẩ ẩ
ườ ườ ệ ệ
ườ ườ
ố ố
ể ể
̣ ́ ̣
ứ ứ
ữ ữ
̣ ́ ̣
̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̣
́ ́ ̉
ứ ứ
́ ́ ̉
Nh ng ng dung thiêt bi Nh ng ng dung thiêt bi công nghê vât ly hiên đai trong công nghê vât ly hiên đai trong chê biên th c phâm ch c năng chê biên th c phâm ch c năng Công ngh nghi n cryogen Công ngh nghi n cryogen
ự ự ệ ệ
ề ề
T thuy n nghi n thu c cho đ n Công ngh nghi n cryogen ế T thuy n nghi n thu c cho đ n Công ngh nghi n cryogen ế ừ ừ ố ố ề ề ệ ệ ề ề ề ề
̣
ệ ệ
̣
, đ • Công nghê nghi n Cryogen
Công ngh nghi n siêu min nano ề Công ngh nghi n siêu min nano ề Cryogenic grinder Cryogenic grinder c bi ề ượ ề
ệ ề ̣
t nh là nghi n trong đi u ki n t là nghi n cryogen ượ ́ ̣ ̀ ̣
ư c g i t ọ ắ ề ấ ệ ượ ề ệ ộ ấ ̀
kich th c nano đ ng d ng vào c nghiên trong đi u ki n nhi ị ở ướ ̃ ̣ ̣ ̣ ́
ấ ề ự ệ t đ r t ụ c ph m va ẩ ượ ̀
ế l nh sâu, nghi n trong thiêt bi lam lanh đ ề ạ (cryomilling). Các ch t li u đ ệ th p se tao ra dang bôt siêu m n ể ứ nhi u lĩnh v c khác nhau nh : trong công nghi p, trong d ư trong th c ph m ch c năng. ẩ ứ ự
c đô lanh sâu âm hang trăm đô, ng i ta lam lanh khô băng • Đ có đ ể ượ ườ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣ ̀
dich long carbon dioxide hoăc nitrogen long. ̣ ̉ ̣ ̉
• Công nghê nghiên cryogen lam v cac tê bao đông, th c vât va đ c ự ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̣
ứ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉
̀ ượ ỡ ap dung cho cho cac nha nghiên c u tê bao hoc, vi sinh vât hoc đê tach ra nh ng thanh phân co ch a bên trong tê bao. ứ ữ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀
• Mâu nghiên phai đ c gi nhiêt đô thâp h n −80 ºC đê cho cac ữ ở ơ ̃ ̀ ̣ ̣ ́ ̉ ́
đo no ̉ ứ ươ ng tac v i nhau, t ớ ừ ̀ ̀ ́ ́ ́
̉ ượ thanh phân bên trong không phan ng t con gi nguyên ven hoat tinh sinh hoc cua no. ́ ữ ̀ ̣ ̣ ́ ̣ ̉
̀ ́ ́ ̣
c liêu c nano se • Gân đây nhât, nh ng nghiên c u cho thây: Nh ng cây co d ̉ ượ ướ ữ ứ ự ̉ ́ ̀ ́ ̃
ữ ứ hay th c phâm ch c năng nêu đ c nghiên nho ̉ ở co hoat tinh sinh hoc rât cao so v i nghiên binh th kich th ng. ườ ượ ớ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̀
̉ ̉ ̣ ̀
u điêm cua công nghê nghiên cryogen u điêm cua công nghê nghiên cryogen
Ư Ư
̉ ̉ ̣ ̀
(Cryomilling) (Cryomilling)
1. Do nghiên
̀ ở
̀ ̣ ̣ ̣ ́ ́
điêu kiên nhiêt đô rât th p nên cac ữ
ữ
ư
̣ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣
hoat chât sinh hoc con gi đ
nhiên cua th c phâm.
ng liêu t
c ca h
ấ hâu nh toan bô, gi ự
̉ ươ
̣ ự
ượ
̉ ̉
̀ ̣ ̀ ́ ̉ ̀ ́
ở
́ ̉ ̃ ̀ ̀ ́
̃ ở
ợ
̣ ̣ ́
ữ ư ợ ơ
̀ ́ ̃ ̀
̃ ̉ ̃ ̀ ̀ ̀
1. Khi lam lanh sâu băng nitrogen hoa long thi cac chât long cung tr nên c ng, don nên nghiên rât ứ dê v , nh ng nguyên liêu dang s i, m m, dai kho nghiên nh s i x hay s i toc cung tr nên gion ợ dê bê nên dê dang nghiên thanh bôt r t m n, làm rách nát màng cellulose c a t
ề ở ̣ ấ bào th c v t.
ị ự ậ
ủ ế
ướ
́ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́
c cua hat sau khi nghiên co câu truc rât dang nano. T đây khi ăn vao c thê se rât
̉ ở
ừ
ơ
̣ ̀ ̉ ̃ ́
2. Kich th nho dê hâp thu mà không b đàu th i ra theo phân. ị
ả
̃ ́
ệ
V n hành công ngh ậ nghi n cryogen
ề
Máy nghi n cryogen ề Trong phòng TN
nghi n nghi n t đ th p t đ th p ề ở ề ở
ả ả năng đã đ năng đã đ ứ ứ c t o ra c t o ra Máy nghi n theo ề Máy nghi n theo ề công ngh Cryogen ệ công ngh Cryogen ệ nhi ệ ộ ấ nhi ệ ộ ấ v iớv iớ các s n ph m TP ch c ẩ các s n ph m TP ch c ẩ ượ ạ ượ ạ
Máy nghi n cryogen ề trong phòng thí nghi m ệ
ề ề
S đ công ngh nghi n Cryogen ệ S đ công ngh nghi n Cryogen ệ ng d ng trong s n xu t l n ng d ng trong s n xu t l n
ơ ồ ơ ồ ứ ứ
ấ ớ ấ ớ
ụ ụ
ả ả
ệ ố ệ ố
ệ ệ
H th ng máy nghi n theo công ngh Cryogen ề H th ng máy nghi n theo công ngh Cryogen ề Link Video clips Akorpharma v i công ngh nghi n Cryogen ớ
ề
ệ
Ứ Ứ
ụ ụ
ọ ọ
ng d ng công ngh sinh h c ng d ng công ngh sinh h c trong s n xu t th c ph m ch c năng ự trong s n xu t th c ph m ch c năng ự
ệ ệ ẩ ẩ
ứ ứ
ấ ấ
ả ả
1. Công ngh di truy n, t o ra nh ng gi ng bi n
ệ
ề
ạ
ế ng
ữ ấ
ưỡ
ạ
ố đ i gen GMO giàu các ho t ch t dinh d ch c năng.
ổ ứ
ạ
ữ
ấ
2. Công ngh vi sinh, phân l p, tìm ki m, t o ra ậ ệ nh ng gi ng vi sinh v t h u ích đ s n xu t ậ ữ ố các ho t ch t dinh d ưỡ
ế ể ả ng ch c năng. ứ
ạ
ấ
3. Công ngh chuy n phôi, t o ra gi ng đ ng v t
ể
ạ
ậ
ộ
ố
s n xu t s a tr ng phòng ch ng b nh. ả
ứ
ệ
ố
ệ ấ ữ
ố ố
ớ ỹ ớ ỹ
ậ ậ
Gi ng cà chua tím v i k thu t GMO Gi ng cà chua tím v i k thu t GMO giàu anthocyanin và lycopen giàu anthocyanin và lycopen
Cà chua giàu ch t ch ng oxy hóa (Lycopene và anthocyanin) Cà chua giàu ch t ch ng oxy hóa (Lycopene và anthocyanin)
ố ố
ấ ấ
http://current.com/14au64c http://current.com/14au64c
̣ ̉ ̉
ĐIA CHI CÁC TRANG WEB TH ĐIA CHI CÁC TRANG WEB TH
C PHÂM CH ỰỰC PHÂM CH
C NĂNG ỨỨC NĂNG
̣ ̉ ̉
1. http://www.sieuthithucphamchucnang.com/ 2.
ttp ://www.thucphamchucnang.net/index.php?option=com_content&view=article&id=616&Itemid=29
3. http://www.functionalfoodnet.org/asp/default.asp?p=7 4. http://functionalfood.moeaidb.gov.tw/english/ffisnit.htm 5. http://www.medicinalfoodnews.com/cgi-bin/perlfect/search/search.pl?q=functional
6. http://www.foshu.com/ 7. http://www.americanfunctionalfoods.com/index2.php 8. http://www.foodtech-international.com/search/search.pl? Terms=Functional+fodds&Search.x=0&Search.y=0
9. http://www.ipni.net/functionalfood 10. http://www.ific.org/about/results.cfm 11. http://www.ausfoodnews.com.au/2009/04/20/top-five-functional-
foods-list-has-conventional-foods-on-top.html
12. http://www.functionalingredientsmag.com/ 13. http://www.eufic.org/article/en/page/BARCHIVE/expid/basics-functional-foods/
̣ ̉ ̉
ĐIA CHI CÁC TRANG WEB TH ĐIA CHI CÁC TRANG WEB TH
C PHÂM CH ỰỰC PHÂM CH
C NĂNG ỨỨC NĂNG
14. http://www.ift.org/ (2004): Functional Foods for Health. 15. http
://www.ffnmag.com/esearch/Search/Search_SubList_2.asp?PCODE=60-3520&Search=60-3520&GLSITENO=60&OASKEY=60-3500|60-3520 :
16. http://www.nutriwatch.org/index.html 17. http://www.acsh.org/publications/pubID.348/pub_detail.asp 18. http://www.andrews.edu/NUFS/functional%20foods.html 19. http://www.cspinet.org/nah/4_99/functional_foods.htm 20.ttp
://www.asiafoodjournal.com/search.asp?Search=Functional+Foods&=Search+%3E%3E
21. http://www.foodnavigator.com/content/search?SearchText=Functional+Foods 22. http://www.nutri-nation.com/ 23. http://www.agr.gc.ca/misb/fb-ba/nutra/index_e.php?page=intro 24. http://cls.casa.colostate.edu/TransgenicCrops/hotrice.html 25. http://www.grain.org/briefings/?id=18 26. http://www.ecandy.com/ecandyfiles/SOTIC2006_Zak.ppt
̣ ̉ ̉