TÍCH PHÂN CÁC HÀM SỐ CÓ MẪU SỐ CHỨA TAM THỨC BẬC 2
lượt xem 59
download
Tham khảo tài liệu 'tích phân các hàm số có mẫu số chứa tam thức bậc 2', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TÍCH PHÂN CÁC HÀM SỐ CÓ MẪU SỐ CHỨA TAM THỨC BẬC 2
- Bài 2. T ích phân các hàm số c ó m ẫu số c hứa tam thức bậc 2 BÀI 2. TÍCH PHÂN CÁC HÀM SỐ CÓ MẪU SỐ CHỨA TAM THỨC BẬC 2 A. CÔNG TH Ứ C S Ử D Ụ NG VÀ K Ỹ N ĂNG BI Ế N Đ ỔI du 1 u du u arctg c 2 u c 1. 4. 2 2 a a a u ua du u du 1 c a 0 u arcsin c 2. 5. ln 2 2 2a u a a a a2 u2 au du du 1 ln u u 2 p c a c 3. 6. ln 2 2 2a a u u 2 u p K ỹ năng bi ế n đ ổi tam th ứ c b ậ c 2: 2 b2 4ac b 2 1. ax 2 bx c a x 2. ax 2 bx c mx n p 2 4a 2 2a B. CÁC D Ạ NG TÍCH PHÂN dx ax I. Dạng 1: A = 2 + bx + c mx n dx dx 1 ax mx n c arctg 1 . Phương pháp: 2 2 mp p p2 bx c mx n p dx dx 1 ax mx n c ln 2 2 2mp mx n p 2 bx c p 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a d 2 x 2 2x 2 3 dx dx 1 1 • A1 c ln 2 2 2 4x 8x 1 2x 2 3 2 2 x 2 3 2 4 3 2x 2 3 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 9
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng dx dx dx A1 ; A2 ; A3 2 ; 2 2 3x 4x 2 4x 6x 1 5x 8x 6 2 1 1 dx dx dx A4 2 ; A5 ; A6 2 2 1 7x 4x 3 0 6 3x 2x 0 4x 6x 3 mx + n II. Dạng 2: B = dx ax 2 + bx + c m 2ax b n mb mx n 2a 2a ax dx B dx 1 . Ph ươ ng pháp: 2 2 bx c ax bx c n mb A d ax 2 bx c m m mb ln ax 2 bx c n A 2 2a 2a 2a 2a ax bx c C ách 2: P h ươ ng ph áp h ệ s ố b ấ t đ ị nh ( s ử d ụ ng k hi mẫ u c ó n ghi ệ m) • N ếu mẫ u c ó n ghi ệ m k ép x x 0 t ứ c l à ax 2 bx c a( x x 0 ) 2 mx n t h ì t a gi ả s ử : x ax bx c x x0 x x0 2 2 Q uy đ ồ ng v ế p h ả i v à đ ồ ng n h ấ t h ệ s ố ở h ai v ế đ ể t ìm , . mx n ax dx ln x x0 V ớ i , v ừ a t ìm t a c ó : B c 2 x x0 bx c • N ếu mẫ u c ó 2 n ghi ệ m p h â n bi ệt x1 , x 2 : ax 2 bx c a ( x x1 )( x x 2 ) t h ì t a mx n giả s ử x 2 ax bx c x x1 x x2 Q uy đ ồ ng v ế p h ả i v à đ ồ ng n h ấ t h ệ s ố ở h ai v ế đ ể t ìm , . mx n ax dx ln x x1 ln x x2 c V ớ i , v ừ a t ìm t a c ó : B 2 bx c 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 1 18 x 6 11 3 d x 1 18 x 6 d x 11 2x + 3 dx dx 9 2 • B1 = 9x 2 6 x 1 3 9x 2 6x 1 2 9 9x 6x + 1 9x 6x 1 10
- Bài 2. T ích phân các hàm số c ó m ẫu số c hứa tam thức bậc 2 1 d 9 x 2 6 x 1 11 d 3x 1 2 11 9 x 2 6 x 1 9 3x 1 2 9 ln 3x 1 9 3x 1 c 9 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 7 3x dx 3x 4 dx 2 7 x dx 4 x 2 6x 1 ; B 2 2x 2 7 x 9 ; B 3 5x 2 8x 4 ; B1 dx III. D ạng 3: C = 2 ax + bx + c du ln u u 2 k c 1 . P h ươ ng pháp: B ổ đ ề : 2 u k B i ế n đ ổ i nguyên hàm v ề 1 t rong 2 d ạ ng sau: dx dx 1 2 ln mx n mx n C k c mx n 2 k m ax 2 bx c mx n dx dx 1 p 0 C arcsin m p 2 2 p 2 mx n ax bx c 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 2 dx 1 dx 5 x 5 45 c • C3 ln x 2 4 16 4 2 2 45 x 5 4 x 10 x 5 4 16 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: dx dx dx C1 ; C2 ; C3 2 2 5 12x 4 2 x 2 3x 8x 1 7 8x 10x mx + n dx IV. Dạng 4: D = ax 2 + bx + c 1 . Ph ươ ng pháp: 2 m d ax bx c 2ax b dx mb m mb dx C D 2a 2a 2a ax bx c 2a 2 2 2 ax bx c ax bx c 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 1 1 1 x 4 d x x 2 d x dx • D1 = 2 x 2 4x 5 x 2 4x 5 x 2 4x 5 0 0 0 1 d x 2 4x 5 1 1 1 dx x 2 4x 5 2ln x 2 x 2 4x 5 x 2 4x 5 2 2 20 0 x 2 1 0 11
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 3 10 10 5 2 ln 3 10 2 ln 2 5 10 5 2 ln 2 5 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 5 4x dx 3x 7 dx 8x 11 dx D1 ; D2 ; D3 2 2 2 3x 2x 1 2x 5x 1 9 6x 4x dx px + q V. Dạng 5: E = ax 2 + bx + c dt 1 1 1 Đ ặ t px q p dx 2 ; x q . Khi đ ó : 1 . Ph ươ ng pháp: t pt t dt pt2 dx dt px q 1 E ax2 bx c 2 t 2 t a 1 b 1 q q c t p2 t p t 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: x 2 t 1 3 t 1 x 3 t 1 dx 1 x - 1 . Đặ t x 1 x • E1 = ; 2 t t x 2 - 2x + 2 dt 2 dx 2 t 12 3 dt t 2 dx x-1 1 K hi đ ó : E1 x 2 2x 2 2 2 t t 1 2 t 1 2 1 t t 1 1 1 5 22 2 dt ln t t 2 1 ln 1 2 ln ln 2 2 1 5 t 1 12 12 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 2 3 3 dx dx dx 2x 3 3x 4 x 1 E1 ; E2 ; E3 2 2 x2 1 x 3x 1 2x 3x 7 1 2 2 mx + n dx px + q ax 2 + bx + c VI. Dạng 6: F = 12
- Bài 2. T ích phân các hàm số c ó m ẫu số c hứa tam thức bậc 2 m px q n mq p mx n dx p px q px q F dx 1. Ph ươ ng pháp: ax 2 bx c ax 2 bx c m dx mq dx m mq px q F n C n E p p p p ax 2 bx c ax 2 bx c 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 1 1 1 2 x 3 d x dx dx x 1 2I J F1 2 2 x 2 2x 2 2 0 x 1 x 2 x 2 x 2x 2 0 0 1 1 1 2 5 dx dx 2 ln x 1 x 1 1 ln I 0 x 1 2 1 x2 2 x 2 1 2 0 0 x 0 t 1 1 1 x 1 t 1 dx x 1 J . Đặt x 1 2 . Khi đ ó : t x2 2x 2 dx dt 0 t2 12 1 dt t 2 1 22 2 dt ln t t 2 1 1 J ln 2 t2 1 1 5 1t 1 2 1t 1 2 12 1 12 t 2 9 4 5 2 5 22 2 F 1 2 I + J 2 ln ln ln 2 1 5 1 1 2 1 5 1 2 x 1 5 3 2 -3 2 x + 3 dx 2 2 • F2 = dx 2x + 1 -x 2 - 4x - 3 2 2 x 1 x 4 x 3 2 -2 3 2 3 2 1 dx 5 dx 1 5 2x 1 I J 2 2 2 2 2 2 x 4x 3 x 4x 3 2 2 3 2 3 2 dx dx 3 2 arcsin x 2 I 2 6 2 2 x 4x 3 1 x 2 2 2 x 2 t 1 3 3 2 1 t dx 1 3 t 1 ; x 2x 1 . Đặt 2x 1 x J 2 2 t 2t x2 4 x 3 2 dx dt 2 t2 13
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 1 2 1 3 dt 2t 2 dt J 2 5t 2 6t 1 1 1 2 1t 1 3 1 1 1 3 1 2 4 t t 1 3 1 3 5t 3 1 dt 1 1 2 1 arcsin 3 arcsin 4 arcsin 2 1 2 2 2 5 5 5 t3 2 1 2 5 5 5 Vậ y F2 1 I 5 J arcsin 2 arcsin 1 2 2 12 2 3 4 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 1 1 1 4x 7 dx 6 7x dx 7 9x dx 8 5x 2x 5 4x 3 F ; F2 ; F3 1 3x2 4x 2 x2 x 4 2x 2 x 1 0 0 0 xdx ax VII. Dạng 7 : G = + b cx 2 + d 2 t2 d t dt Đ ặ t t cx 2 d t 2 cx 2 d x 2 ; x dx 1 . Ph ươ ng pháp : c c 1 t dt 1 dt 1 K hi đ ó : G 2 A at 2 bc ad c 2 c a t d 2 c b t c 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: x 0 t 1 1 xdx . Đ ặ t t 6 x 2 1 x 1 t 7 . Khi đ ó : • G1 = 5 - 2x 2 6x 2 + 1 0 6 x dx t dt 7 1 3 4 7 7 7 1 1 4 t 1 t dt 1 dt G1 ln ln 42 t 2 2 8 4 t 1 2 6 2 16 5 4 7 16 t 3 t 1 1 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 2 2 1 x dx x dx x dx 4x 5x 8 7x G1 ; G2 ; G3 2 5 x2 2 7 3x 2 2 2x2 1 3 11 1 1 0 dx ax VIII. Dạng 8: H = + b cx 2 + d 2 1 . Ph ươ ng pháp: td .dt d Đ ặ t xt cx 2 d x 2 t 2 cx 2 d x 2 xdx 2 t 2 c 2 t c 14
- Bài 2. T ích phân các hàm số c ó m ẫu số c hứa tam thức bậc 2 2 td .dt t 2 c dt dx xdx . Khi đ ó t a c ó : 2 cx 2 d x xt td t c 2 t c dt dt dx ax H A 2 bt ad bc b cx d ad b t 2 c 2 2 2 t c 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: x 3 t 2 3 x2 3 dx 3 . Đ ặ t xt x 2 3 t • H1 = x 2 t 7 x 2 x2 + 3 2 x -2 2 3t dt 3 và x 2 t 2 x 2 3 t 2 1 x 2 3 x 2 2 x dx t 2 12 t 1 2 3t dt t 2 1 dt dx x dx . Khi đ ó t a c ó : 2 t 2 1 x xt t 1 2 3t x 3 2 3 2 2 15 14 2 5 2 3 t 2 5 dt 1 1 H1 ln ln 2 2 15 14 2 5 2 2t 5 2 10 t 2 5 2 10 72 72 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: 2 2 2 x2 5 dx dx H1 ; H2 ; H3 dx x2 2 3 x 2 1 5 x 2 2 x 2 3 x 2 x 2 3x 1 1 1 1 mx + n dx ax IX. Dạng 9: I = + b cx 2 + d 2 xdx dx ax ax I m n mG nH 1 . Ph ươ ng pháp: b cx d b cx 2 d 2 2 2 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 3 3 4 x 1 7 dx 4x + 3 dx x x 1 • I1 = - 2x - 4 3x 2 - 6x + 5 2 2 2 5 3 x 1 2 2 2 2 2 2 4u 7 du udu du u u u 4 7 4J 7L 5 3u 2 5 3u 2 5 3u 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 2 t2 2 udu tdt . Đ ặ t t 3u 2 2 u 2 u X ét J udu 5 3u 2 2 3 3 2 1 15
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 14 2 14 14 t 17 udu tdt dt 1 J t 2 17 t t 2 17 2 ln u 2 5 2 t 17 17 3u 2 1 5 5 5 17 14 17 5 17 5 17 14 1 1 ln ln ln 17 5 2 17 17 14 17 5 17 14 2 17 2 du 2 . Đ ặ t ut 3u 2 2 u 2 t 2 3u 2 2 u 2 u X ét L 2 5 3u 2 2 t 3 2 1 2 2tdt t 2 3 2tdt du udu dt udu 2 . Khi đ ó : 2t t 3 ut t 2 3 2 2 u t 3 3u 2 2 14 2 14 2 2 du dt dt u L 17 5t 2 5 3u 2 2 2 5 t 2 3 2 2 1 2 2 t 3 14 2 70 2 17 2 5 17 17 t 5 1 1 1 ln ln 70 2 17 2 5 17 17 t 5 5 2 17 2 85 2 17 14 17 5 70 2 17 2 5 17 4 7 I1 4J 7L ln ln 17 14 17 5 2 85 70 2 17 2 5 17 2 17 6 1 6 -1 2 x 1 1 dx 2x + 1 dx • I2 = x 2 + 2x + 6 2x 2 + 4x - 1 x 12 5 2 x 12 3 2 1 2 -1 6 6 6 2u 1 du udu du u u u 2 2J L 5 2u 3 5 2u 3 5 2u 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 6 t2 3 udu tdt . Đ ặ t t 2u 2 3 u 2 u X ét J udu 5 2u 2 3 2 2 2 2 6 3 3 udu tdt dt 2 3 1 u t t J arctg arctg 13 t 2 5 2u 3 2 13 2 2 13 13 13 1 1 2 6 3 du . Đ ặ t ut 2u 2 3 u 2 t 2 2u 2 3 u 2 u X ét L 2 t2 5 2u 3 2 2 2 16
- Bài 2. T ích phân các hàm số c ó m ẫu số c hứa tam thức bậc 2 2 3tdt 2 t 2 3tdt du udu dt udu . Khi đ ó : 3t 2 t 2 2u 2 3 u ut 2 t 2 2 2 t2 36 36 36 6 du dt dt 1 dt u L 2 13 2 5 2u2 3 3 51 13 5t 2 5 2 t2 t 2 12 1 2 2 2 5 2t 3 6 26 5 13 5 t 78 3 5 1 1 1 ln ln ln 26 5 5 2 13 5 13 5 t 78 3 5 2 65 1 2 78 3 5 26 5 4 3 1 1 I 2 2J L arctg arctg ln 78 3 5 26 5 13 13 13 2 65 17
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
MẸO TÍNH NHANH CÁC TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
3 p | 859 | 260
-
Nhắc lại giới hạn - đạo hàm - vi phân
152 p | 468 | 207
-
VI TÍCH PHÂN
34 p | 402 | 82
-
Tích phân và ứng dụng - Các phương pháp điển hình giải toán nguyên hàm: Phần 1
121 p | 332 | 78
-
BÀI TẬP TÍCH PHÂN CÁC HÀM SỐ CÓ MẪU CHỨA TAM THỨC BẬC HAI
1 p | 275 | 45
-
TÍCH PHÂN CÁC HÁM SỐ CÓ MẪU CHƯA TAM THỨC BẬC 2
12 p | 250 | 24
-
Chuyên đề 4: Tích phân - Chủ đề 4.2
46 p | 214 | 24
-
Kỹ năng phân loại và phương pháp giải toán tích phân và các bài toán ứng dụng: Phần 2
68 p | 121 | 20
-
chinh phục nguyên hàm - tích phân từ a đến z: phần 1
92 p | 112 | 19
-
Tổng hợp kiến thức Toán nâng cao Giải tích (Tập 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số): Phần 1
320 p | 130 | 19
-
Các dạng tích phân hàm số hữu tỷ ôn thi đại học - GV: Nguyễn Thành Hưng
8 p | 164 | 18
-
Phương pháp tính tích phân kết hợp đổi biến số và nguyên hàm từng phần
3 p | 405 | 15
-
Tổng hợp kiến thức Toán nâng cao Giải tích (Tập 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số): Phần 2
188 p | 128 | 14
-
Phương pháp tính tích phân bằng nguyên hàm từng phần (Phần 2)
3 p | 119 | 9
-
Giáo án Đại số lớp 12: Chuyên đề 3 bài 2 - Tích phân
70 p | 21 | 6
-
Phương pháp tính tích phân bằng đổi biến số
3 p | 91 | 5
-
567 bài tập tự luận hàm số mũ, hàm số lũy thừa, hàm số Logarit điển hình - Phần 1
121 p | 40 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn