ềĐ tài: ề Đ tài:

Tìm hi u v ề ể Tìm hi u v ề ể thu giá tr gia tăng ị ế thu giá tr gia tăng ế ị

ế ế

ươ ươ

ị ị ị ươ ị ươ ị ễ ị ễ ị ễ ị ễ

Thành viên nhóm: Thành viên nhóm: Phan Th Ngoan K toán 48 C  Phan Th Ngoan K toán 48 C Vũ Th H ng Sen ,,  Vũ Th H ng Sen ,, Nguy n Th Thanh H ng ,,  Nguy n Th Thanh H ng ,, Nguy n Th Kim Ngân ,,  Nguy n Th Kim Ngân ,, Thái Th Thu Hi n ề ị  Thái Th Thu Hi n ề ị

ộN i dung chính: N i dung chính:

ế

ươ

ế

ế ng pháp tính thu GTGT. ế

c trên th gi

n

1. L ch s hình thành thu GTGT. 2. Lí do ph i tính thu GTGT. 3. Ph 4. So sánh gi a hai pp tính thu GTGT. 5. So sánh thu GTGT c a VN và m t s ộ ố ế i. ế ớ

ướ

Phần 1 :  Phần 1 :  Lịch sử hình thành Lịch sử hình thành

i: ế ớ i: ế ớ vi vi

t c a Value Added Tax – thu giá tr gia t c a Value Added Tax – thu giá tr gia

t t ừ ế ắ ủ t t ừ ế ắ ủ

ế ế

ị ị

1. Th gi  1. Th gi VAT là t - VAT là t tăng. tăng.

c nhà kinh t c nhà kinh t

ượ ượ

h c ng ế ọ h c ng ế ọ ượ ượ

i Pháp là Maurice Laure ườ i Pháp là Maurice Laure ườ ụ ụ

c áp d ng l n đ u tiên t ầ c áp d ng l n đ u tiên t ầ

i ạ i ạ

ầ ầ

VAT đ - VAT đ nghĩ ra năm 1954 và đ nghĩ ra năm 1954 và đ Pháp vào 10/4/1954. Pháp vào 10/4/1954.

VAT là lo i thu gián thu đánh vào ng -- VAT là lo i thu gián thu đánh vào ng

i tiêu dùng hàng i tiêu dùng hàng

ế ế

ạ ạ

ị ị

ầ ầ

ườ ườ ị ị

ụ ụ ị ị

ủ ủ ấ ấ

ụ ụ

ả ả

hóa d ch v . Nó đánh vào ph n giá tr tăng thêm c a hóa d ch v . Nó đánh vào ph n giá tr tăng thêm c a hàng hóa, d ch v phát sinh trong quá trình s n xu t, hàng hóa, d ch v phát sinh trong quá trình s n xu t, ưl u thông, tiêu dùng. Trong đó: ư l u thông, tiêu dùng. Trong đó:

ố ố

ị ị

i thu h , n p i thu h , n p

+ Ng + Ng + C s SX-KD ch đóng vai trò là ng ỉ + C s SX-KD ch đóng vai trò là ng ỉ

i tiêu dùng cu i cùng ch u thu . ế i tiêu dùng cu i cùng ch u thu . ế ườ ườ

ườ ườ ơ ở ơ ở

ộ ộ ộ ộ

h thu . ế h thu . ế

ộ ộ

VAT được sử dụng rộng rãi và mang lại nguồn  ­ VAT được sử dụng rộng rãi và mang lại nguồn  thu lớn cho NSNN. thu lớn cho NSNN.

­ Theo báo cáo tại Hội Nghị toàn cầu về thuế    ­ Theo báo cáo tại Hội Nghị toàn cầu về thuế

GTGT tổ chức tại Italia năm 2005: “Một trong  GTGT tổ chức tại Italia năm 2005: “Một trong  những thành tựu lớn nhất về cải cách thuế  những thành tựu lớn nhất về cải cách thuế  trong thế kỉ 20 là áp dụng thuế GTGT. Thuế  trong thế kỉ 20 là áp dụng thuế GTGT. Thuế  này được áp dụng tại 135 nước với khoảng gần  này được áp dụng tại 135 nước với khoảng gần  4 tỷ dân số, chiếm gần 70% dân số thế giới,  4 tỷ dân số, chiếm gần 70% dân số thế giới,  nguồn thu hằng năm khoảng 18 tỷ USD”. nguồn thu hằng năm khoảng 18 tỷ USD”.

ệ ệ

ụ ụ

t Nam: t Nam: ề ề

ụ ụ

ế ế ộ ố ộ ố

ế ế

ử ử c, thu Song hành. ướ c, thu Song hành. ướ

i phóng, i phóng,

ả ả

ế ế ậ ậ

i kì h p th 11 Qu c H i khóa 9, i kì h p th 11 Qu c H i khóa 9,

ứ ứ

ộ ộ ậ ậ

ố ố ậ ậ

ế ế

ạ ạ c ban hành thành Lu t. Lu t thu ế c ban hành thành Lu t. Lu t thu ế ngày 01/01/1999 ngày 01/01/1999

ể ừ ể ừ

ế ế

ậ ậ

ướ ướ

ổ ổ

c ta trong t ng c ta trong t ng

c ượ c ượ ng m c ắ ng m c ắ ừ ừ

ỡ ỡ ự ế ự ế

ớ ớ

T i Vi ạ   T i Vi ạ Chính quy n Sài Gòn áp d ng thu GTGT t năm ừ năm - Chính quy n Sài Gòn áp d ng thu GTGT t ừ 1973 sau khi s a đ i và áp d ng m t s thu nh : ư ế ổ 1973 sau khi s a đ i và áp d ng m t s thu nh : ư ế ổ thu Khiêm ế thu Khiêm ế Đ n năm 1975, khi mi n Nam hoàn toàn gi ề - Đ n năm 1975, khi mi n Nam hoàn toàn gi ề Lu t thu này b bãi b . ỏ ị ế Lu t thu này b bãi b . ỏ ị ế Ngày 10/5/1997 t ọ - Ngày 10/5/1997 t ọ thu GTGT đ ượ thu GTGT đ ượ GTGT có hi u l c thi hành k t ệ ự GTGT có hi u l c thi hành k t ệ ự thay th cho Lu t thu doanh thu. ế ậ thay th cho Lu t thu doanh thu. ế ậ Trong quá trình th c thi, Lu t thu GTGT đã đ ế ự - Trong quá trình th c thi, Lu t thu GTGT đã đ ự ế s đ i, b sung nh m tháo g nh ng v ữ ằ ử ổ s đ i, b sung nh m tháo g nh ng v ữ ằ ử ổ phát sinh, phù h p v i th c ti n n ướ ợ phát sinh, phù h p v i th c ti n n ướ ợ ờth i kỳ. ờ th i kỳ.

ị ị

ầ ầ

ế ế

ầ ầ

ế ế

ị ị

ầ ầ

ế ế

ầ ầ

ố ề ố ề

ậ ử ậ ử

ủ ủ

ầ ầ

ổ ổ

ế

ố ề ố ề

ậ ử ậ ử

ủ ủ

ầ ầ

ổ ổ

ệ ự ệ ự

ậ ậ

ế ế ngày 01/01/2009. ngày 01/01/2009.

L n 1: Ngh quy t 90/NQ-UBTVQH 10 ngày - L n 1: Ngh quy t 90/NQ-UBTVQH 10 ngày 3/9/1990 3/9/1990 L n 2: Ngh quy t 240/NQ-UBTVQH 10 ngày ị - L n 2: Ngh quy t 240/NQ-UBTVQH 10 ngày ị 27/10/2000 27/10/2000 L n 3: Ngh đ nh 50/2001/NQ-QH 10 ngày ị - L n 3: Ngh đ nh 50/2001/NQ-QH 10 ngày ị 27/10/2000 27/10/2000 L n 4: Ngh quy t 09/2002/NQ-QH 11 ngày ị - L n 4: Ngh quy t 09/2002/NQ-QH 11 ngày ị 28/11/2002 28/11/2002 L n 5: Lu t s a đ i, b sung 1 s Đi u c a Lu t ậ ổ - L n 5: Lu t s a đ i, b sung 1 s Đi u c a Lu t ậ ổ ếthu GTGT năm 1997 vào 3/5/2003 – 18/6/2003 thu GTGT năm 1997 vào 3/5/2003 – 18/6/2003 L n 6: Lu t s a đ i, b sung 1 s Đi u c a Lu t ậ ổ - L n 6: Lu t s a đ i, b sung 1 s Đi u c a Lu t ậ ổ thu TTDB và lu t thu GTGT có hi u l c thi hành ế thu TTDB và lu t thu GTGT có hi u l c thi hành ế ừt ừ t

ầ ầ

ả ả

Ph n 2: Vì sao ph i tính thu ế   Ph n 2: Vì sao ph i tính thu ế GTGTGTGT

Thu GTGT ra đ i đ thay th cho Lu t thu doanh thu. Thu GTGT ra đ i đ thay th cho Lu t thu doanh thu. ờ ể ờ ể ế ế ế ế ế ế ậ ậ

ế ế

ầ ầ

ả ả

ệ ệ

ệ ệ

ệ ệ

ệ ệ ệ ệ

ệ ệ ệ ệ

ồ ồ ặ ạ ặ ạ ạ ạ ế ế

M t h n ch c a thu doanh thu: ế ủ - M t h n ch c a thu doanh thu: ế ủ + Ph m vi áp d ng ụ + Ph m vi áp d ng ụ + Thu ch ng thu ế + Thu ch ng thu ế Xét ví d :ụ  Xét ví d :ụ Bông V i Qu n áo  Bông V i Qu n áo L1 L2 L3 L4 L1 L2 L3 L4  10 tri u 20 tri u 30 tri u 10 tri u 20 tri u 30 tri u ếthu (10%) ế thu (10%) 1 tri u 2 tri u 3 tri u ệ 1 tri u 2 tri u 3 tri u ệ Giá có thuế 11 tri u 22 tri u 33 tri u Giá có thuế 11 tri u 22 tri u 33 tri u ệ ệ

ấ ấ ứ ứ

ệ ệ ệ ệ ả ộ ả ộ ệ ệ

C 1 t n bông:- L1 ph i n p vào NSNN 1 tri u. ả ộ C 1 t n bông:- L1 ph i n p vào NSNN 1 tri u. ả ộ - L2 ph i n p vào NSNN 2 tri u. - L2 ph i n p vào NSNN 2 tri u. ả ộ ả ộ +V i thu doanh thu tr ướ ế +V i thu doanh thu tr ướ ế +V i thu VAT, L2 ch ph i n p vào NSNN: ỉ ế +V i thu VAT, L2 ch ph i n p vào NSNN: ế ỉ ớ ớ ớ ớ c đây,L2 ph i n p NSNN: 2+1=3 (tri u) c đây,L2 ph i n p NSNN: 2+1=3 (tri u) ả ộ ả ộ

22 = = 1 (tri u)ệ 1 (tri u)ệ

-- (VAT đ u ra) – (VAT đ u vào) (VAT đ u ra) – (VAT đ u vào) 1 1 ầ ầ ầ ầ

, L1,L2,L3 ch là trung gian thu, , L1,L2,L3 ch là trung gian thu,

T T

ỉ ỉ

ế ế

i ph i n p thu . i ph i n p thu .

ng t ự ươ ng t ự ươ n p h thu ộ ộ n p h thu ộ ộ L4 là ng ườ L4 là ng ườ

ả ộ ả ộ

ế ế

S thu L4 ph i n p = T ng s thu L1, L2, S thu L4 ph i n p = T ng s thu L1, L2,

ế ế

ổ ổ

ả ộ ố ố ả ộ L3 ph i n p = 1+1+1 = 3 (tri u) L3 ph i n p = 1+1+1 = 3 (tri u)

ế ế ả ộ ả ộ

ố ố ệ ệ

Nh v y, thu doanh thu có m t nh Nh v y, thu doanh thu có m t nh

c c

ế ế

ộ ộ

ượ ượ

ư ậ ư ậ đi m là: “Thu ch ng thu ”. ế ể đi m là: “Thu ch ng thu ”. ể ế

ế ế

ồ ồ

Tác d ng c a thu GTGT: ủ Tác d ng c a thu GTGT: ủ

ụ ụ

ế ế

ể ể

ế ế ế ế

ề ư ề ư ặ ặ

ố ố

ứ ứ

ả ả

ụ ụ ồ ồ

ị ị

ố ố

, xu t kh u do c ơ ẩ , xu t kh u do c ơ ẩ

ầ ư ầ ư

ế ế ế ặ ế ặ

ấ ấ ế ế

ừ ừ

ệ ệ

ả ả ả ả

ệ ệ

ấ ấ

- Có nhi u u đi m h n thu doanh thu:( không - Có nhi u u đi m h n thu doanh thu:( không ơ ơ thu trùng l p,không thu thu ngay c khi giá bán ả thu trùng l p,không thu thu ngay c khi giá bán ả

ầPh n ba: ầ Ph n ba:

Các ph Các ph

ng pháp tính ng pháp tính

ươ ươ ế

ếthu GTGT thu GTGT

Ph

ng pháp tính thu GTGT

ươ

ế

 ☺Căn c tính thu

ứ ế : thu su t và giá tính thu ế ấ ế

ấ ứ

ấ ẩ ụ ị ư ấ ẩ ị

ậ ạ ố

ướ ế ị ả ả ẩ ơ

c s ch,phân bón và thu c b o v th c v t t b và thu c y t ị ế ồ ụ ả ệ ệ

ệ ự , đ dùng gi ng d y,s n ph m c khí ạ ọ khâu kinh doanh th ụ ụ ỷ ả ả ở ng m i ạ ươ ồ

 ☺ M c thu su t áp d ng (t) ế  ●t=0%: hàng hoá d ch v xu t kh u và coi nh xu t kh u (theo quy đ nh) ụ   ●t=5% : n  thi ố  d ch v v n t i, d ch v ph c v nông nghi p,dv khoa h c công ngh ụ ậ ả ị  sp tr ng tr t chăn nuôi,thu h i s n ọ   ●t=10%: h u h t các lo i hàng hoá và d ch v ph c v tiêu dùng và s n xu t.

ụ ụ ụ ế ạ ầ ả ấ ị

 ☺Giá tính thu (P)ế  Tuỳ t ng lo i hàng hoá ,d ch v tính thu mà xác đ nh đ ượ ồ

ứ ừ ụ ế ạ ị ị

c m c giá tính thu ế ả ệ

c kh u tr ho c hoàn l khác nhau.Nói chung giá tính thu GTGT là giá mua đã bao g m các kho n phí,l phí,thu không đ ế i (thu TTĐB,thu nh p kh u…) ế ế ặ ượ ừ ế ạ ấ ậ ẩ

ụ ụ

ế ế

ế ế

ẩ ẩ

ậ ậ

ả ả ẩ ẩ ự ự

ậ ậ ắ ắ

ắ ắ

ớ ớ

ị ị

 VD:VD: -hàng hoá,dich v bán ra: P = giá bán + thu TTĐB + kho n thu thêm (n u có) ế -hàng hoá,dich v bán ra: P = giá bán + thu TTĐB + kho n thu thêm (n u có) ế -hàng hoá nh p kh u: P = giá nh p kh u + thu nh p kh u + thu TTĐB ẩ ậ ế -hàng hoá nh p kh u: P = giá nh p kh u + thu nh p kh u + thu TTĐB ế ẩ ậ -v i DN xây l p: P = giá tr nguyên v t li u + giá tr xây d ng l p đ t ặ ậ ệ -v i DN xây l p: P = giá tr nguyên v t li u + giá tr xây d ng l p đ t ậ ệ ặ -hàng hoá d ch v đ u vào: P = giá mua ch a thu + chi phí thu mua,l p đ t -hàng hoá d ch v đ u vào: P = giá mua ch a thu + chi phí thu mua,l p đ t

ụ ầ ụ ầ

ị ị ế ế

ư ư

ặ ặ

ắ ắ

ị ị

ạ ạ

ử ử

ch y th … ch y th … ậ ậ

ẩ ẩ

ủ ủ

ế ế

ề ề

ư ư ể ể

ặ ặ

ắ ắ

DN A nh p kh u 10 máy đi u hoà c a NB,đ n giá ch a thu là 100/máy,thu ế ơ DN A nh p kh u 10 máy đi u hoà c a NB,đ n giá ch a thu là 100/máy,thu ế ơ nh p kh u 20%,thu TTĐB 15%,chi phí v n chuy n 150,chi phí l p đ t ậ nh p kh u 20%,thu TTĐB 15%,chi phí v n chuy n 150,chi phí l p đ t ậ ch y th 150.Xác đ nh giá tính thu GTGT. ế ch y th 150.Xác đ nh giá tính thu GTGT. ế

ẩ ẩ ử ử

ậ ậ ạ ạ

ế ế ị ị

100×10×20% +

+ 100×10×20%

(100×10 + 100×10×20% )×15% +

+ (100×10 + 100×10×20% )×15%

+ 150150 +

+ 150150

ế ế

ắ ắ

Giá tính thu :ế Giá tính thu :ế = = 100100×10×10 + giá bán thu NK thu TTĐB CP v/c CP l p giá bán thu NK thu TTĐB CP v/c CP l p ế ế đ tặđ tặ

= 1680 = 1680

Các ph

ng pháp tính VAT

ươ

Ph

Ph

ươ kh u trấ

ng pháp ừ

ươ tr c ti p ự

ng pháp ế

Ph Ph

ng pháp kh u tr ng pháp kh u tr

ươ ươ

ấ ấ

ừ ừ

(invoice/credit) (invoice/credit)

ng áp d ng ng áp d ng

ch c kinh doanh có t ch c kinh doanh có t

cách pháp cách pháp

ổ ổ

ố ượ ố ượ

ư ư

ứ ứ ơ ơ ị ầ ị ầ

ế ế

ấ ấ

trên) trên)

ế ở ế ở

ươ ươ

ừ ừ

ữ ữ

ự ự

: t Đ i t ☼☼Đ i t t c các DN, t ấ ả ụ : t t c các DN, t ấ ả ụ nhân,s d ng hoá đ n GTGT nhân,s d ng hoá đ n GTGT ử ụ ử ụ ☼☼Căn cứ : thu su t,giá tr đ u vào,giá tr đ u ra c a DN Căn cứ : thu su t,giá tr đ u vào,giá tr đ u ra c a DN ủ ị ầ ủ ị ầ ng pháp tr c ti p (tr nh ng DN tính thu gtgt theo ph (tr nh ng DN tính thu gtgt theo ph ế ng pháp tr c ti p ế HĐ GTGT ghi đúng quy đinh pháp lu tậ Yêu c uầ : : ~ ~ HĐ GTGT ghi đúng quy đinh pháp lu tậ ☼☼Yêu c uầ Theo dõi doanh thu và thu gtgt trên 2 tài kho nriêng bi ~ ~ Theo dõi doanh thu và thu gtgt trên 2 tài kho nriêng bi ế ế

ả ả

t ệ t ệ

ế

đ u vào

ế = t đ u raầ

VAT = thu gtgt đ u ra – thu gtgt đ u vào × giá tr đ u ra – t ị ầ

ầ × giá tr đ u vào ị ầ

ng đ n doanh thu thu n c a DN ng đ n doanh thu thu n c a DN

Ư Ư

ủ ủ

: • Không nh h ể : • Không nh h ắ ắ

ầ ế ầ ế ng trùng l p trong quá trình tính thu ế ng trùng l p trong quá trình tính thu ế

ặ ặ

ứ ứ

ụ ụ

ể ể

ề ề

ế ế

ểu đi m ☼☼ u đi m ưở ả ưở ả Kh c ph c hi n t • Kh c ph c hi n t ệ ượ ụ • ệ ượ ụ Có th áp d ng ngay khi có nhi u m c thu khác nhau • Có th áp d ng ngay khi có nhi u m c thu khác nhau • • Thu n ti n khi có u đãi t = 0% Thu n ti n khi có u đãi t = 0% ệ • ệ

ư ư

ậ ậ

,tài kho n ,tài kho n

ượ ượ

ả ả

ả ả

: - Ph i theo dõi ch t ch h th ng ch ng t c đi m ể : - Ph i theo dõi ch t ch h th ng ch ng t ặ c đi m ặ ể ậ ậ

ẽ ệ ố ẽ ệ ố ế ế

ứ ứ ế ế

ổ ổ

☼☼Nh Nh ừ ừ - Gây t n th t cho DN n u hoàn thu ch m - Gây t n th t cho DN n u hoàn thu ch m ấ ấ

ả ụ ị

ị ế ả

Hàng hoá, dich v dùng s n xu t, ụ kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u VAT (g m c hàng hoá,d ch v khuy n mãi, ị qu ng cáo ph c v s n xu t kinh doanh) ụ ả ồ ả ụ ấ ụ

ấ ị

TSCĐ dùng s n xu t, kinh ả doanh hàng hoá, d ch v ụ (phát sinh kỳ nào kh u tr kỳ đó, ấ

c Đ u vào đ ượ ầ kh u tr VAT ừ

ừ t đã xu t dùng hay ch a) không phân bi ư ấ ệ

ơ ở ư ệ

ch c khép kín Có t C s nông, lâm, ngh nghi p ứ ổ

ụ ẩ ị

Hàng hoá,d ch v xu t kh u,coi nh ư xu t kh u (đ đi u ki n) ấ ủ ề ệ ấ ẩ

….

Ph Ph

ng pháp tr c ti p ng pháp tr c ti p

ươ ươ

ự ế (Subtraction) ự ế (Subtraction)

ố ố ế ế

ư ư

ệ ệ làm căn c kh u tr thu . ế làm căn c kh u tr thu . ế ứ ứ ơ ơ ừ ừ ứ ứ ừ ừ

ạ ạ ố ố

ch c kinh doanh không thành l p phápnhân,ch a ậ ch c kinh doanh không thành l p phápnhân,ch a ậ ấ ứ ấ ứ ạ ệ ể ả ạ ệ ể ả ố ố ố ố ng h p. ng h p. Căn c :ứ thu su t,doanh s bán hàng,giá v n hàng bán. thu su t,doanh s bán hàng,giá v n hàng bán. ấ ố  Căn c :ứ ấ ố Đ i t Cá nhân,t ụ : : - - Cá nhân,t ng áp d ng ổ ố ượ  Đ i t ng áp d ng ố ượ ổ ụ đ đi u ki n v ch đ k toán,hoá đ n,ch ng t ề ủ ề ế ộ ế đ đi u ki n v ch đ k toán,hoá đ n,ch ng t ề ủ ề ế ộ ế C s KD vàng b c, kim khí quý,ngo i t (k c có HĐ thu gtgt) - - C s KD vàng b c, kim khí quý,ngo i t (k c có HĐ thu gtgt) ơ ở ơ ở ểu đi m  u đi m ượ ượ ợ ợ

ế ế : D dàng tính VAT vào cu i kỳ trên doanh s và giá v n hàng bán. ễ ể : D dàng tính VAT vào cu i kỳ trên doanh s và giá v n hàng bán. ễ ng tính trùng trong m t s tr : •Gây hi n t c đi m ể : •Gây hi n t ng tính trùng trong m t s tr c đi m ể ấ ấ Ư Ư Nh ộ ố ườ  Nh ộ ố ườ • V n đ phát sinh khi đ u ra và đ u vào có m c thu su t áp d ng V n đ phát sinh khi đ u ra và đ u vào có m c thu su t áp d ng ầ ầ • ầ ầ ệ ượ ệ ượ ề ề ụ ụ ứ ứ ế ế ấ ấ

khác nhau. khác nhau.

ủ ế ị ị

VAT = t × GTGT c a hàng hoá,d ch v ch u thu = t × (doanh s bán hàng - giá v n hàng bán) ụ ố ố

ị ị ầ ầ ữ ữ ệ ệ ố ố ố ố

ệ ệ ấ ấ

ng m i:Chênh l ch=doanh thu bán hàng-(giá mua+chi phí thu mua…). ng m i:Chênh l ch=doanh thu bán hàng-(giá mua+chi phí thu mua…). ệ ệ ạ ạ

tuỳ t ng DN mà có cách xác đ nh ph n chênh l ch gi a doanh s và giá v n khác →→ tuỳ t ng DN mà có cách xác đ nh ph n chênh l ch gi a doanh s và giá v n khác ừ ừ nhau. nhau. :DN s n xu t:Chênh l ch=doanh thu bán hàng-(chi phí NVL,NC,chi phí mua ngoài VDVD:DN s n xu t:Chênh l ch=doanh thu bán hàng-(chi phí NVL,NC,chi phí mua ngoài ả ả khác…). khác…). DN th DN th ươ ươ

ụ ề ụ ề

ế ế

Ví d v các cách tính thu GTGT             Ví d v các cách tính thu GTGT

tt1 1

GỗGỗ                                                  i tr ng r ng Ng                                                                  PP11

Gi yấGi yấ

ườ ồ ừ

DN s n xu t gi y ấ ấ

ả                                                                                                                                                         PP2         2        tt22 Sách,báo                                                                                                                            Sách,báo

ầ ầ

PP33     t      t33

Gi Gi và v n nên không đ và v n nên không đ

đ nh đ u vào ch g m lao đ ng ả ị đ nh đ u vào ch g m lao đ ng ả ị ố ố

ỉ ồ ỉ ồ ượ ượ

ộ                                                                                      ộ ừ ừ

c kh u tr ấ c kh u tr ấ

DN in sách,báo

Ng i tiêu dùng ườ ế ế ế ế

t: thu su t thu gtgt ấ t: thu su t thu gtgt ấ P: giá tr đ u vào/đ u ra ầ ị ầ P: giá tr đ u vào/đ u ra ầ ị ầ

ng pháp kh u tr ng pháp kh u tr

ừ ừ

ấ ấ

Áp d ng ph ụ            Áp d ng ph ụ

Thu VAT ph i n p

ế ế

ượ ượ

ế ế

ả ộ ả ộ c kh u tr ấ c kh u tr ấ

ừ ừ

ươ ươ                                                                                  Thu VAT ph i n p                                                                   i tr ng r ng ườ ồ

Thu VAT đ Thu VAT đ Ng ừ                                                                  PP1 1 tt11

2 tt22

DN s n xu t gi y ấ ấ ả t1P1

PP2                                                                                                                                                                                                                                                     PP3                                                                                                                                                   3 DN in sách,báo

tt33 t1P1 Ng i tiêu dùng ườ

t2P2

t2P2

t3P3

1P1+(t2P2-t1P1)+(t3P3-t2P2)

c ượ = t3×P3

Chính phủ : VAT thu đ

C quan thu : T ng VAT = t ế ơ ổ

ng pháp tính tr c ti p ng pháp tính tr c ti p

Áp d ng ph ụ Áp d ng ph ụ

ươ ươ

ự ế ự ế

2 tt22

ườ ồ

DN s n xu t gi y ấ ấ

3 tt33

i tr ng r ng Ng ừ                                                                  PP1 1 tt11                                                                                                                                                                             PP2                                                                                                     ả                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                  PP3

DN in sách,báo

t1P1

Ng i tiêu dùng ườ t2(P2-P1)

1P1 + t2(P2-P1) + t3(P3-P2)

t3(P3-P2)

C quan thu : T ng VAT = t ế ổ ơ

=t × P3 (t1=t2=t3)

Mi n thu

ế ↔ thu su t t = 0% ?

ế

SP trong ngành KD khó khăn:sp tr ngồ tr t,chăn nuôi,thu h i s n,cây con gi ng.. ỷ ả ả ọ

S n ph m,DV thi t y u,ph c v nhu c u toàn xã ế ế ẩ ả h i: ch a b nh,truy n hình,xe bus,dv công c ng.. ề ữ ộ

Sp,dv mang tính nhân đ o,XH:hàng vi n tr , ng h ,nhà tình nghĩa…

ợ ủ

ng ố ượ mi n thu VAT ế

Đ i t ễ

không ch u VAT

qu c t

ố ế

ệ hàng t m nh p tái xu t,hàng quá c nh qua VN

Hàng hóa,dv theo thông l ấ

Sp,dv thu c lĩnh v c VH,ngh thu t,TDTT,sách giáo khoa,chính tr ,văn b n pháp lu t…

ệ ả

Dv tín d ng,chuy n giao công ngh ,chuy n quy n ề s d ng đ t,b o hi m nhân th ,ngh nghi p…

ấ ả

ử ụ

t = 0% ế ↔↔ t = 0% K t lu n : mi n thu K t lu n : mi n thu ế

ế ế

ễ ễ

ậ ậ

ơ ơ

ế ế

ả ộ ả ộ

ố ố ế ế

ng tính thu khác nhau ế ng tính thu khác nhau ế

ế ế

ế ế ượ ượ

Gi ng nhau:không ph i n p thu GTGT cho c quan  Gi ng nhau:không ph i n p thu GTGT cho c quan thu và Chính Ph ủ thu và Chính Ph ủ Khác nhau: - đ i t ố ượ  Khác nhau: - đ i t ố ượ -- Mi n thu t = 0 % Mi n thu t = 0 % ễ ễ Không đ Không đ c hoàn thu Đ c hoàn thu GTGT đ i ế ượ ố ượ c hoàn thu Đ c hoàn thu GTGT đ i ế ượ ượ ố GTGT cho đ u vào v i đ u vào đ GTGT cho đ u vào v i đ u vào đ c kh u tr ầ ừ ấ ớ ầ c kh u tr ầ ừ ớ ầ ấ ếthu GTGT thu GTGT ế

VAT có đ VAT có đ

c tính vào doanh thu và c tính vào doanh thu và

ượ ượ chi phí hay không? chi phí hay không?

 Chi phí là hao t n mà DN b ra đ thu v 1 m c doanh

thu t

quá trình

ng ng. ứ ươ  Doanh thu là l ợ

ế

c t ượ ừ

mà DN có đ ẩ

ụ ả

i ích kinh t s n xu t,l u thông và tiêu th s n ph m ả  VAT là ph n nghĩa v c a DN đ i v i nhà n

c trên

ố ớ

ụ ủ

ướ

ấ ư ầ ị

ph n giá tr tăng thêm mà DN t o ra trong quá trình s n xu t,l u thông và tiêu th s n ph m.

ụ ả

V b n ch t:VAT hoàn toàn khác v i doanh thu và

ề ả

ấ ư ấ

ớ c tính vào doanh thu và chi

ể ượ

chi phí nên không th đ phí đ

c.ượ

ỉ ả ộ

ế

c kh u tr (n u có).

 Theo 2 pp trên: doanh thu và chi phí ch là nh ng căn c ứ ph c v cho vi c xác đ nh s thu ph i n p cũng nh ư s thu đ ố

ụ ế ượ

ị ừ ế

 VAT là thu gián thu

c tính vào doanh

ế

ế

ượ thu thì nó ph i là thu tr c thu → vô lý.

→ n u VAT đ ế ự

ị ủ

ế

vào ch không ph i toàn b chi phí c a DN

 Theo pp tr c ti p:VAT ch tính d a trên giá tr c a đ u ỉ ộ

→ không th đ

ả c tính vào chi phí

ể ượ

ố ố

Ph n b n: Ph n b n: ầ ầ

So sánh gi a hai ph So sánh gi a hai ph

ng pháp ng pháp

ữ ữ

ươ ươ tính thu GTGT ế tính thu GTGT ế

ữ ữ

M t s đi m khác nhau gi a ộ ố ể M t s đi m khác nhau gi a ộ ố ể ng pháp tính VAT hai ph hai ph ươ ng pháp tính VAT ươ

ng đ

ườ

ượ

ế

ế ố ớ

c áp ư

á đ n bán hàng thông th

ng

ộ ườ

-Tính thu GTGT theo pp tr c ti p th d ng đ i v i nh ng c s kinh doanh không có t ơ ở cách pháp nhân, nh ng c s kinh doanh h gia đình, ơ ở ….và s d ng ho ử ụ ( không tính thu ) đ h ch toán. ế

ữ ơ ể ạ

ng pháp kh u tr đ

c áp

ừ ượ

ươ

t c các c s kd có t

ơ ở

ư

cách pháp nhân, ế

ư

- Tính thu GTGT theo ph ế d ng cho t ấ ả s d ng hoá đ n GTGT ( Ghi rõ doanh thu ch a thu , ơ thu và t ng giá thanh toán).

ụ ử ụ ế

27

04/01/10

M t s đi m khác nhau gi a M t s đi m khác nhau gi a ng pháp ng pháp

ữ ữ tính VAT tính VAT

ộ ố ể ộ ố ể hai ph ươ hai ph ươ

ng pháp tr c ti p

ả ộ

ế : s thu ph i n p ế c tính d a trên căn c doanh thu thu n nên có

- Theo ph đ ượ

ầ ng đ n doanh thu c a DN.

ươ ự nh h

ế

ưở

ế

ừ ượ

ả ộ

c theo dõi ng đ n doanh thu thu n

- Thu ph i n p theo pp kh u tr đ riêng nên không nh h ả

ế

ưở cu i kỳ. ố

28

04/01/10

M t s đi m khác nhau gi a 2 M t s đi m khác nhau gi a 2

ữ ữ ng pháp tính VAT ng pháp tính VAT

ộ ố ể ộ ố ể ươph ươ ph

ế

ự ế có th ể có hi n ệ ng đánh trùng thu ( t c là đánh nhi u ế ứ ộ

- Tính thu theo pp tr c ti p t ề ượ l n thu trên cùng m t m c doanh thu), ứ ầ c h n ch thu kh u tr kh c ph c đ ế ụ ượ

ừ ắ

ế ấ

ế

này.

29

04/01/10

ướ ướ

c trên th ế c trên th ế

gi gi

So sánh VAT c a các n ủ So sánh VAT c a các n ủ i v i VN ớ ớ i v i VN ớ ớ

N cướ

T su t ỷ ấ

Chu nẩ

Sau khi gi mả

ế ế

ế ế

Khác nhau:  Khác nhau: -thu su t: thu su t tính ấ -thu su t: thu su t tính ấ

Malaysia

5%

Anh

17.5%

5% or 0 %

6% or3%

17%

ấ ấ

Trung Qu cố

10%or 0 %

Nga

18%

c ướ c ướ

Úc

10%

ấ ấ các VAT khác nhau ở các VAT khác nhau ở c :+VN có 3 m c n ứ ướ c :+VN có 3 m c n ứ ướ thu su t :10%,5%,0% ế thu su t :10%,5%,0% ế cho các lo i hàng hóa ạ cho các lo i hàng hóa ạ +Các n +Các n ả(b ng bên) (b ng bên) ả

Nh t B n ậ ả

5%

Ph n Lan

22%

17% or 8%

19.6%

5.5% or 2.1%

Pháp

-Ph -Ph

ỉ ỉ

ng pháp tính: ng pháp tính: ng pháp tr c ti p. ng pháp tr c ti p.

ng pháp tính: ươ ng pháp tính: ươ t Nam: ch áp d ng 2 ph + Vi ệ t Nam: ch áp d ng 2 ph + Vi ệ ng pháp kh u tr và ph ph ấ ươ ng pháp kh u tr và ph ph ấ ươ

ụ ụ ừ ừ

ươ ươ ươ ươ

ự ế ự ế

ướ ướ

ụ ụ

ươ ươ

c khác: áp d ng 3 ph c khác: áp d ng 3 ph ừ ừ

ươ ươ

ng pháp tính: ng pháp tính: ng pháp tr c ti p, ự ế ng pháp tr c ti p, ự ế

+ Các n + Các n ph ươ ph ươ ph ươ ph ươ

ng pháp kh u tr , ph ấ ng pháp kh u tr , ph ấ ng pháp c ng. ộ ng pháp c ng. ộ

Các ph

ươ trên th gi

ng pháp tính VAT ế ớ i

Ph

Ph

ng pháp

Ph

ng pháp

ươ

ươ kh u trấ

ng pháp ừ

ươ tr c ti p ự ế

C ngộ

Phương pháp cộng (Addition) Phương pháp cộng  (Addition)

ng và l ng và l

i nhu n i nhu n

ế ươ ế ươ

ợ ợ

ậ ậ

c các ch tiêu đ tính VAT c các ch tiêu đ tính VAT

ể ể

ng và l ng và l

i nhu n cho các m t i nhu n cho các m t

ổ ổ

ợ ợ

ặ ặ

ậ ậ

D a trên nguyên t c k t h p thu ,l ☼ ☼ D a trên nguyên t c k t h p thu ,l ự ế ợ ắ ế ợ ự ắ : khái ni m d hi u ểu đi m ☼ ☼ u đi m ễ ể ệ ể : khái ni m d hi u Ư ễ ể ệ Ư :-khó xác đ nh đ c đi m Nh ☼ ☼ Nh ỉ ượ ị ể :-khó xác đ nh đ ượ c đi m ỉ ượ ị ể ượ -ph i xác đ nh l i nhu n DN -ph i xác đ nh l ậ ợ ị ả i nhu n DN ậ ả ợ ị -ph i phân b chi phí l -ph i phân b chi phí l ươ ả ươ ả hàng có m c thu su t khác nhau ế hàng có m c thu su t khác nhau ế

ứ ứ

ấ ấ

ươ 2 × l

VAT= thu su t × (l ấ ế ng + t =t1×l ươ

ng + l ợ

i nhu n) ợ i nhu n ậ

ề ề

ít đ →→ít đ ượ ượ không đ không đ

VN VN

c áp d ng vì ph i t n nhi u chi phí ả ố c áp d ng vì ph i t n nhi u chi phí ả ố ở ở

ụ ụ c áp d ng ượ c áp d ng ượ

ụ ụ

Ph n 5:M t h n ch c a thu GTGT Ph n 5:M t h n ch c a thu GTGT

ặ ạ ặ ạ

ế ủ ế ủ

ế ế

ầ ầ

ố ố

ị ị

­ Ng ­ Ng

ườ ườ Ng Ng

i nghèo và ng i nghèo và ng

i tiêu dùng cu i cùng ph i ch u gánh n ng thu . ế ả i tiêu dùng cu i cùng ph i ch u gánh n ng thu . ế ả i giàu ch u chung m t m c ườ i giàu ch u chung m t m c ườ

ặ ặ ộ ộ

ườ ườ

ứ ứ

ị ị

thu không công b ng. thu không công b ng.

ế ế

ằ ằ

m t s ngành công nghi p, m t s ngành công nghi p,

- Có tình tr ng tr n thu ạ - Có tình tr ng tr n thu ạ

ế ở ộ ố ế ở ộ ố

ệ ệ

ề ề

ằ ằ

ị ị

ố ố ỏ ơ ỏ ơ

DV quy mô nh , n i di n ra giao d ch b ng ti n ễ DV quy mô nh , n i di n ra giao d ch b ng ti n ễ m t.ặm t.ặ

ệ ệ

ụ ụ

ế ấ ế ấ ệ ệ

ả ặ ả ặ

t ệ t ệ

- Vi c áp d ng nhi u m c thu su t xét v m t lâu ề ặ ứ - Vi c áp d ng nhi u m c thu su t xét v m t lâu ề ặ ứ dài là quá ph c t p và không hi u qu , đ c bi dài là quá ph c t p và không hi u qu , đ c bi trong đi u ki n VN gia nh p WTO. trong đi u ki n VN gia nh p WTO.

ề ề ứ ạ ứ ạ ệ ệ

ề ề

ậ ậ

M c dù Lu t thu GTGT ậ

n ở ướ

ế ẫ

ư

i ngu n thu ch y u

ế ệ ố

ủ ế

ế

c ta còn nhi u h n ạ ặ ch nh ng nó v n đóng vai trò quan tr ng trong ọ h th ng thu và mang l ạ cho NSNN.

ế

ượ ử

ổ ệ

c s a đ i, b sung ổ , t o đi u ki n ề ố ế ạ t Nam hoà nh p v i kinh ớ

i.

Hi n nay, Lu t thu GTGT đ ậ ệ qu c t phù h p v i thông l ệ ớ ợ Vi i cho kinh t thu n l ế ệ ậ ợ t th gi ế ế ớ