1

PHẦN MỞ ĐẦU

1. Tính cấp thiết của đề tài

Việt Nam hiện nay đang trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ về kinh tế, với tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm ổn định và sự thuận lợi của môi trường kinh doanh. Theo World Bank (2024): "Nhờ có nền tảng vững chắc, nền kinh tế Việt Nam đã thể hiện sức chống chịu đáng kể trong những giai đoạn khủng hoảng. Tăng trưởng kinh tế dự kiến sẽ đạt 5,5% vào năm 2024, tăng từ mức 5% vào năm 2023".

Thương mại điện tử (TMĐT) đã nổi lên tại Việt Nam như một lĩnh vực phát triển nhanh chóng và đầy tiềm năng trong bối cảnh hiện nay. Theo báo cáo của Google & TEMASEK (2021), thị trường TMĐT Việt Nam được dự đoán sẽ đạt giá trị 52 tỷ USD vào năm 2025 với CAGR (tỷ lệ tăng trưởng hàng năm kép) lên đến 29%.

ACAP (Absorptive Capacity - ACAP): "khả năng của một tổ chức trong việc nhận diện, tiếp thu, chuyển hóa và khai thác tri thức từ môi trường bên ngoài để tạo ra giá trị mới và nâng cao hiệu suất hoạt động" (Cohen & Levinthal, 1990). ACAP bao gồm việc thu thập thông tin, khả năng xử lý, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức vào thực tiễn, từ đó giúp DN duy trì và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy biến động (Flatten & Cộng sự, 2011)..

Trong bối cảnh kinh tế xã hội cũng như sự phát triển của công nghệ tại Việt Nam, các DN trong lĩnh vực TMĐT đang có rất nhiều thách thức và cơ hội thị trường. ACAP đóng vai trò then chốt giúp các DN này nâng cao khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo (Ernst & Young, 2024). ACAP cũng giúp các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam nhanh chóng thích ứng với các thay đổi của thị trường và nắm bắt các cơ hội mới (McKinsey & Company, 2023). Việc phát triển và duy trì ACAP mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp DN không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, cụ thể là: (1) Thúc đẩy đổi mới sáng tạo (Zahra & George, 2002); (2) Tăng cường lợi thế cạnh tranh (Flatten & Cộng sự, 2011); (3) Tối ưu hóa quy trình và hiệu suất (Tödtling & Cộng sự, 2009); (4) Tăng cường khả năng phản ứng với sự biến đổi của môi trường kinh doanh (Lane & Cộng sự, 2006); (5) Nâng cao khả năng học hỏi và phát triển tổ chức (Argyris & Schön, 1997; Ahmed & Cộng sự, 2024); (6) Tăng cường sự hợp tác và liên kết (Lane & Lubatkin, 1998; Boateng & Cộng sự, 2023).

Mặc dù, các nghiên cứu về ACAP và các yếu tố tác động đến ACAP đã được nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới thực hiện, tuy vậy, tại Việt Nam, với bối cảnh là các DN trong lĩnh vực TMĐT, vẫn còn thiếu, chưa có nhiều nghiên cứu và vì thế cần được thực hiện thêm để hiểu rõ hơn về bối cảnh và"đặc thù của các DN họa động trong lĩnh vực này."Bên cạnh đó, việc khám phá vai trò điều tiết của các yếu tố (ví dụ: quy mô DN, mức độ cạnh tranh của ngành, văn hóa DN, CNTT...) đến sự tác động của các yếu tố bên ngoài tới ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT cũng rất cần thiết. Việc hiểu rõ vai trò của các yếu tố điều tiết, một mặt giúp nâng cao độ chính xác, tính toàn diện của các kết quả nghiên cứu, mặt khác cung cấp những gợi ý hữu ích cho việc quản lý tri thức hiệu quả tại DN (Martinez-Conesa & Cộng sự, 2017).

2

Như vậy, các bất cập, hạn chế đã được NCS trình bày ở trên chính là khoảng trống dẫn tới lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu. Việc nghiên cứu về các yếu tố tác động đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố bên trong và bên ngoài DN trong lĩnh vực TMĐT ảnh hưởng đến ACAP của các DN này mà còn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để các DN và nhà quản lý đề ra chiến lược phát triển phù hợp. Từ đây, NCS đã chọn đề tài luận án tiến sĩ: "Các yếu tố ảnh hưởng đến ACAP của DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam" với hy vọng góp phần khắc phục khoảng trống này.

2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu 2.1. Mục tiêu nghiên cứu tổng quát Mục tiêu của đề tài luận án này là nghiên cứu các yếu tố tác động đến ACAP của

(1) Tổng hợp cơ sở lý thuyết về ACAP (2) Tổng hợp cơ sở lý luận về các loại hình DN trong lĩnh vực TMĐT (3) Phát triển mô hình, giả thuyết nghiên cứu (4) Phát triển thang đo các biến số trong mô hình nghiên cứu (5) Thu thập và phân tích dữ liệu (6) Đề xuất các giải pháp và khuyến nghị

các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam 2.2. Mục tiêu nghiên cứu cụ thể 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 3.1. Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài luận án này là các yếu tố tác động đến ACAP của

các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

3.2. Phạm vi nghiên cứu Phạm vi nội dung: Trong phạm vi luận án này, luận án tập trung vào 2 nội dung chính: (1) Xác định và phân tích các yếu tố tác động đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam. (2) Xác định và phân tích các yếu tố điều tiết mối quan hệ giữa ACAP và các yếu tố tác động.

Phạm vi không gian: Nghiên cứu được thực hiện trên các DN trong lĩnh vực

TMĐT trên toàn lãnh thổ Việt Nam

Phạm vi thời gian: Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2022

đến năm 2024..

4. Khái quát về phương pháp nghiên cứu 4.1. Quy trình nghiên cứu Quy trình nghiên cứu của luận án gồm 10 bước mô tả cách từng công việc được thực hiện để xác định và phân tích các yếu tố tác động đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam cũng như các yếu tố điều tiết mối quan hệ giữa ACAP và các yếu tố tác động.

3

4.2. Thu thập, phân tích dữ liệu Quá trình này bao gồm ba phần chính: (1) thu thập dữ liệu thứ cấp, (2) thu thập dữ

liệu sơ cấp và (3) xử lý và phân tích dữ liệu. 4.2.1. Thu thập dữ liệu thứ cấp Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn tài liệu đã công bố như các báo cáo nghiên cứu, tài liệu học thuật, sách chuyên ngành, và các tài liệu thống kê từ các tổ chức uy tín trong và ngoài nước.

4.2.2. Thu thập dữ liệu sơ cấp 4.2.2.1. Nghiên cứu định tính Nghiên cứu định tính qua phỏng vấn các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực

TMĐT tại VN.

4.2.2.2. Nghiên cứu định lượng Nghiên cứu định lượng được tiến hành thông qua một cuộc khảo sát chính thức,

trong đó bảng hỏi được tạo ra dựa trên kết quả của nghiên cứu định tính.

4.2.3. Phân tích và xử lý dữ liệu Dữ liệu thu thập từ khảo sát chính thức sẽ được tập hợp và làm sạch để chuẩn bị cho quá trình phân tích. Phương pháp phân tích dữ liệu trong luận án này là phương pháp PLS-SEM (Mô hình cấu trúc bình phương nhỏ nhất riêng phần - Partial Least Squares Structural Equation Modeling).

(1) Phát triển khái niệm và mô hình lý thuyết về ACAP: (2) Xây dựng thang đo lường chi tiết: (3) Khám phá sự tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến ACAP: (4) Đóng góp vào các lý thuyết quản lý và đổi mới sáng tạo:

(1) Cung cấp cơ sở cho việc xây dựng chiến lược nâng cao ACAP (2) Bổ sung thêm công cụ hỗ trợ ra quyết định cho các nhà quản lý (3) Đề xuất các giải pháp thực tiễn cho DN (4) Hỗ trợ các chính sách và chương trình hỗ trợ DN (5) Nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động

5. Đóng góp mới của luận án 5.1. Đóng góp mới về lý luận 5.2. Đóng góp mới về thực tiễn 6. Kết cấu của luận án Kết cấu của luận án bao gồm các chương cụ thể như sau, ngoài phần mở đầu, kết

luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục được kèm theo:

Chương 1: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu Chương 2: Mô hình và giả thuyết nghiên cứu Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương 4: Kết quả và thảo luận Chương 5: Khuyến nghị giải pháp

4

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT

1.1. Cơ sở lý luận về tri thức 1.1.1. Khái niệm về tri thức Theo Drucker (2012), “Tri thức là thông tin mang tính hữu dụng trong hành động, tức là có thể biến thành quyết định, hành động, hoặc quy trình”. Nonaka (2009) định nghĩa: “Tri thức là niềm tin chân thật đã được minh chứng”. Ở một góc nhìn khác, “Tri thức là sự pha trộn linh hoạt của các kinh nghiệm, giá trị, thông tin ngữ cảnh và những hiểu biết chuyên sâu, cung cấp khung nền để đánh giá và kết hợp những trải nghiệm và thông tin mới”. (Davenport & Prusak, 1998).

1.1.2. Phân loại tri thức Dưới đây là các dạng tri thức chính và các phương thức phân loại phổ biến: (1) Tri thức tường minh (Explicit Knowledge), (2) Tri thức ngầm (Tacit Knowledge) (3) Tri thức cá nhân (Individual Knowledge) (4) Tri thức tổ chức (Organizational Knowledge) (5) Tri thức gắn kết (Embedded Knowledge)

1.2. Năng lực hấp thụ tri thức của DN 1.2.1. Khái niệm và đặc điểm của năng lực hấp thụ tri thức 1.2.1.1. Khái niệm ACAP ACAP (Absorptive Capacity - ACAP): "là khả năng của một tổ chức để nhận diện, thu thập, đồng hóa, chuyển đổi và khai thác tri thức từ bên ngoài vào trong nội bộ của mình" (Nonaka, 2009). Zahra & George (2002) đã mở rộng khái niệm này bằng cách phân loại ACAP thành bốn thành phần chính: Tiếp thu tri thức (Knowledge Acquisition); Đồng hóa tri thức (Knowledge Assimilation); Biến đổi tri thức (Knowledge Transformation), và Khai thác tri thức (Knowledge Exploitation).

1.2.1.2. Đặc điểm của ACAP trong DN Quá trình động và liên tục: Theo Cohen & Levinthal (1990), ACAP bao gồm các giai đoạn liên kết chặt chẽ với nhau, từ việc nhận diện giá trị của thông tin mới, tiếp thu, đồng hóa đến áp dụng nó vào thực tế.

Đa dạng về tri thức: ACAP bao gồm cả tri thức tường minh (explicit knowledge) và tri thức ngầm (tacit knowledge). Nonaka (2009) đã chỉ ra rằng tri thức tường minh dễ dàng truyền đạt và lưu trữ dưới dạng tài liệu, sổ tay và cơ sở dữ liệu.

Tính chiến lược: Tri thức được coi là tài sản chiến lược của DN. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ, tối ưu hóa quy trình kinh doanh và duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh đều được DN thực hiện thông qua việc phát triển ACAP (Grant, 1996).

Sự phụ thuộc vào nguồn lực nội bộ: ACAP phụ thuộc vào các nguồn lực nội bộ của DN, bao gồm hệ thống CNTT, văn hóa tổ chức, và kỹ năng của nhân viên. Zahra & George (2002) nhấn mạnh rằng các yếu tố này cần phải được quản lý và phát triển để hỗ trợ quá trình hấp thụ tri thức.

Mối quan hệ với môi trường bên ngoài: ACAP liên quan đến khả năng của DN trong việc tương tác và hợp tác với các nhà cung cấp, khách hàng và các tổ chức nghiên cứu (Lane & Lubatkin, 1998).

5

1.2.2. Các cấu phần của năng lực hấp thụ tri thức của DN ACAP của DN được coi là yếu tố quan trọng để tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh. ACAP bao gồm các thành phần chính sau đây: (1) Tiếp thu tri thức (Knowledge Acquisition), (2) Đồng hóa tri thức (Knowledge Assimilation), (3) Biến đổi tri thức (Knowledge Transformation) (4) Khai thác tri thức (Knowledge Exploitation)

1.2.3. Vai trò, lợi ích của ACAP đối với hiệu quả hoạt động của DN (1) Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo của DN, (2) Tăng cường lợi thế cạnh tranh của DN, (3) Tối ưu hóa quy trình và hiệu suất, (4) Gia tăng khả năng phản ứng với thay đổi môi trường, (5) Nâng cao khả năng học hỏi và phát triển tổ chức, (6) Mở rộng sự hợp tác và kết nối

1.3. Khái quát về thương mại điện tử 1.3.1. Khái niệm về thương mại điện tử Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) định nghĩa TMĐT là “việc sản xuất, phân phối, tiếp thị, bán hoặc giao hàng hóa và dịch vụ bằng các phương tiện điện tử” (WTO, 1998). Laudon & Traver (2020) định nghĩa TMĐT là “việc sử dụng internet và web để thực hiện các giao dịch kinh doanh. Cụ thể hơn, TMĐT liên quan đến các giao dịch TMĐT được thực hiện qua các nền tảng trực tuyến và mạng máy tính”.

1.3.2. Đặc điểm chính của thương mại điện tử Dưới đây là các thành phần cơ bản và quan trọng nhất của TMĐT. (1) Nền tảng công nghệ, (2) Giao dịch điện tử, (3) Thanh toán trực tuyến, (4) Quản lý chuỗi cung ứng

1.3.3. Các mô hình DN trong lĩnh vực TMĐT Mô hình DN với DN (Business to Business - B2B), Mô hình DN với người tiêu dùng (Business to Consumer - B2C), Mô hình người tiêu dùng với người tiêu dùng (Consumer to Consumer - C2C), Mô hình người tiêu dùng với DN (Consumer to Business - C2B), Mô hình DN với chính phủ (Business to Government - B2G), Mô hình chính phủ với DN (Government to Business - G2B)

1.3.4. Quy mô DN trong lĩnh vực TMDT Theo (NĐ-CP, 2021) phân loại về quy mô DN, có 5 loại DN lần lượt là: DN siêu nhỏ, DN nhỏ, DN vừa, DN lớn và DN siêu lớn. Mức độ kiểm soát ACAP tùy thuộc vào quy mô khác nhau của DN (Bosch & Cộng sự, 1999; Drees & Heugens, 2013)

1.4. Tổng quan nghiên cứu về ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT 1.4.1. Nghiên cứu về năng lực hấp thụ tri thức Các nghiên cứu trong nước Nghiên cứu của Vũ Hoàng Dương (2018) có thể xem là một trong những nghiên cứu định lượng điển hình tại Việt Nam tập trung vào việc phân tích và đo lường ACAP. Nguyen & Cộng sự (2021) đã sử dụng phương pháp ước lượng xác suất tối đa một giai đoạn (partial least squares - PLS) để đo lường ACAP tiềm năng và thực tế của các DN sản xuất theo hợp đồng tại Việt Nam. Hang (2018) đã nghiên cứu về các thành phần cấu thành ACAP của các DN nhỏ và vừa tại Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp thu và đồng hóa tri thức. Trần Văn Hùng & Lê Thị Thu Hà (2020) đã nghiên cứu về vai trò của tri thức đã tích lũy trong việc nâng cao ACAP và đổi mới sáng tạo của các DN thương mại dịch vụ.

6

Le & Nguyen (2019) đã phân tích tác động của ACAP đến hiệu quả hoạt động của các DN sản xuất tại khu vực Đông Nam Bộ, qua đó đề xuất các chiến lược cải thiện năng lực này.

Các nghiên cứu ngoài nước Nghiên cứu của Cohen & Levinthal (1990) có thể được xem là nghiên cứu quan trọng nhất. Theo Cohen & Levinthal (1990), tri thức nền tảng và kinh nghiệm là yếu tố quan trọng giúp DN phát triển ACAP, từ đó nhận diện và khai thác các cơ hội thị trường mới. Zahra & George (2002) mở rộng mô hình của Cohen và Levinthal bằng cách phân loại ACAP thành bốn thành phần: tiếp thu, đồng hóa, biến đổi và khai thác tri thức. Flatten & Cộng sự (2011) thực hiện một nghiên cứu định lượng áp dụng quy trình phát triển thang đo đa giai đoạn để đo lường ACAP. Mẫu mẫu của nghiên cứu này bao gồm 277 DN được sản xuất ở Đức. Ở khía cạnh tiếp cận về mặt lý thuyết, Lane & Cộng sự (2006) đã thực hiện một tổng quan lý thuyết về ACAP, nhấn mạnh rằng năng lực này không chỉ là khả năng nội tại của DN mà còn liên quan đến các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh và quan hệ đối tác. Todorova & Durisin (2007) tái định nghĩa ACAP dựa trên phương pháp lý thuyết và phân tích văn bản.

Trong khuôn khổ của luận án này, NCS sử dụng khung lý thuyết và các thang đo lường của Flatten & Cộng sự (2011). Theo đó, 4 thành phần của ACAP là: Tiếp nhận tri thức (Knowledge Acquisition), Đồng hóa tri thức (Knowledge Assimilation), Chuyển đổi tri thức (Knowledge Transformation) và Khai thác tri thức (Knowledge Exploitation) 1.4.2. Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực hấp thụ tri thức Các nghiên cứu tại Việt Nam Nghiên cứu của Nguyen (2022) đã tiến hành khảo sát và phân tích dữ liệu từ 146 DN nhỏ và vừa tại Việt Nam, sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ACAP. Tiếp tục với nghiên cứu của Anh & Linh (2022), các tác giả đã khảo sát vai trò trung gian của ACAP trong mối quan hệ giữa đổi mới mở và chi tiêu R&D nội bộ với hiệu suất DN. Chu & Cộng sự (2023) đã xem xét cách các yếu tố năng lực động ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của các DN chế biến thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long. Một nghiên cứu điển hình khác tại Việt Nam là nghiên cứu của Nguyễn Quốc Duy (2020). Trong nghiên cứu này, phương pháp định lượng được sử dụng cùng với các mô hình lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm để xác định tác động của tri thức tích hợp đến ACAP, cơ chế tích hợp tri thức đến cải tiến và đổi mới sáng tạo. Các nghiên cứu trên cho thấy rằng nhiều yếu tố ảnh hưởng đến ACAP của DN tại Việt Nam. Những yếu tố này bao gồm tri thức đã tích lũy, khả năng đồng hóa tri thức, sự hỗ trợ từ lãnh đạo, văn hóa DN và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Tuy nhiên, nghiên cứu về ACAP vẫn còn thiếu và cần được mở rộng, đặc biệt là trong lĩnh vực TMĐT, nơi các DN phải liên tục nâng cao ACAP để duy trì lợi thế cạnh tranh trước các DN khác do sự cạnh tranh và tốc độ đổi mới công nghệ. Các nghiên cứu trên thế giới Nghiên cứu của J. J. P. Jansen & Cộng sự (2005) này là một nghiên cứu định lượng, điều tra 283 đơn vị kinh doanh từ 88 tổ chức tại Hà Lan, nhằm kiểm tra tác động của các yếu tố như: Tri thức đã tích lũy (Accumulated Knowledge); Năng lực kết hợp

7

(Combinative Capabilities); Năng lực CNTT (IT Capability) đến ACAP của DN. Escribano & Cộng sự (2009) đã sử dụng phương pháp phân tích hồi quy tuyến tính để phân tích dữ liệu từ 227 công ty công nghệ cao tại Tây Ban Nha. Ở khía cạnh về mức độ tri thức nền tảng và kinh nghiệm của nhân viên, theo Fosfuri & Tribó (2008), mức độ tri thức nên tảng của nhân viên có thể xem là khả năng hấp thụ tri thức tiềm năng (Potential absorptive capacity - PAC), trong khi đó "kinh nghiệm thực tế của nhân viên" có thể xem là "khả năng hấp thụ tri thức thực tế" (realized absorptive capacity - RAC). Gold & Cộng sự (2001) đã thực hiện một nghiên cứu tại Mỹ để đánh giá mối quan hệ giữa quản lý tri thức và ACAP thông qua một mô hình lý thuyết. Chua & Lam (2005) tại Singapore đã kiểm tra tác động của các thực hành quản lý tri thức đến ACAP trong các DN công nghệ cao với dữ liệu thu thập từ 108 công ty. Mills & Smith (2011) tại Mỹ đã nghiên cứu về mối quan hệ giữa quản lý tri thức và ACAP trong bối cảnh các tổ chức dịch vụ. Vega-Jurado & Cộng sự (2008) đã sử dụng phương pháp điều tra và phân tích số liệu thu thập thông qua khảo sát 84 DN tại các khu công nghiệp được chọn ở Valencia, Tây Ban Nha từ năm 2001 đến 2003.

1.4.3. Nghiên cứu về yếu tố điều tiết tác động giữa của các yếu tố đến ACAP Các nghiên cứu tại Việt Nam Nghiên cứu của Lê Bá Phong (2021) là một trong số rất ít các nghiên cứu tại Việt nam đề cập đến khía cạnh này. Lê Bá Phong (2021) đã thực hiện một khảo sát với mẫu là 331 đáp viên tại 75 DN đang hoạt động tại các thành phố lớn của VN để đánh giá tác động điều tiết của văn hóa hợp tác đối với mối quan hệ giữa khẳ năng quản trị tri thức và khẳ năng đổi mới sản phẩm và đổi mới quy trình.

Các nghiên cứu trên thế giới Nghiên cứu của Bosch & Cộng sự (1999) đã đánh giá vai trò điều tiết của quy mô DN đối với mối quan hệ giữa các yếu tố tổ chức và ACAP. Liao & Cộng sự (2008) đã đánh giá mức độ điều tiết của quy mô DN đến sự tác động của các yếu tố như văn hóa tổ chức, CNTT đến ACAP của DN. Nghiên cứu của Tsai (2001) phân tích sự tác động của mạng lưới tri thức đối với ACAP cũng như vai trò điều tiết của mức độ cạnh tranh trong ngành. Đồng quan điểm với Tsai (2001), các nghiên cứu mới hơn như: Cui & Cộng sự (2005) đã phân tích 220 DN xuất khẩu tại Trung Quốc, theo đó, mức độ cạnh tranh trong ngành cao thúc đẩy các DN nâng cao ACAP để cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Grimpe & Sofka (2009), tại Đức đã phân tích tác động điều tiết của mức độ cạnh tranh trong ngành đến sự tác động của đổi mới sáng tạo (innovation) lên ACAP của hơn 500 DN công nghệ cao. Ở ngành công nghiệp dịch vụ công, Gebauer & Cộng sự (2012) đã áp dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) đối với 222 DN tại Châu Âu.

Tổng hợp các nghiên cứu quốc tế cho thấy rằng quy mô DN và mức độ cạnh tranh trong ngành là hai trong số các yếu tố có vai trò điều tiết chính đến sự tác của các yếu tố tổ chức như văn hóa tổ chức, CNTT, và cơ cấu tổ chức... đến ACAP của DN, cũng như nhiều yếu tố đặc thù khác. Trong các ngành có mức độ cạnh tranh cao, các DN cần phải liên tục đổi mới và cải tiến để duy trì lợi thế cạnh tranh, do đó ACAP trở thành một yếu tố quyết định (Tsai, 2001; Grimpe & Sofka, 2009). Mặt khác, quy mô DN lớn cho phép

8

các DN tập trung vào việc phát triển ACAP để nhận diện và ứng dụng tri thức mới một cách nhanh chóng và hiệu quả (Bosch & Cộng sự, 1999; Liao & Cộng sự, 2008).

1.5. Khoảng trống nghiên cứu 1.5.1. Đánh giá tổng quan Tại Việt Nam: Các nghiên cứu về ACAP chủ yếu tập trung vào việc xây dựng thang đo lường và phân tích tác động của ACAP đối với hiệu quả hoạt động của DN. Tuy nhiên, các nghiên cứu vẫn còn rất hạn chế về mặt số lượng, về mặt nội dung thì chưa đa dạng ngành nghề, đối tượng nghiên cứu thực nghiệm.

Trên thế giới: Các nghiên cứu về ACAP rất đa dạng và phong phú, phân tích yếu tố tác động đến ACAP hay điều tiết mối quan hệ của ACAP khá toàn diện và đầy đủ. Bối cảnh và khu vực nghiên cứu đa dạng, phương pháp nghiên cứu cũng phong phú (ví dụ: định tính, định lượng, Meta-Analysis...). Sự phát triển liên tục, không ngừng nghỉ của công nghệ sẽ ngày một góp phần làm cho ACAP của DN thay đổi. Chính vì vậy, vẫn cần thêm các nghiên cứu được thực hiện tại các bối cảnh mới, đặc biệt đối với các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam.

1.5.2. Xác định khoảng trống nghiên cứu Vẫn còn tồn tại những khoảng trống cần được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn: (1) Thiếu các nghiên cứu đầy đủ, mang tính khái quát cao về DN hoạt động trong lĩnh vực TMĐT. (2) Nghiên cứu về ACAP trong các DN trong lĩnh vực TMĐT khởi nghiệp. (3) Ảnh hưởng của CNTT và truyền thông (ICT). (4) Tác động của yếu tố văn hóa tổ chức. (5) Vai trò của các yếu tố điều tiết.

1.6. Cơ sở lý thuyết nền tảng 1.6.1. Lý thuyết năng lực hấp thụ tri thức (Absorptive Capacity Theory) Lý thuyết năng lực hấp thụ tri thức (ACAP) được đề xuất bởi Cohen & Levinthal (1990), cho rằng đây là khả năng của một tổ chức trong việc nhận diện, tiếp thu, đồng hóa và khai thác tri thức từ môi trường bên ngoài để phát triển nội lực và đổi mới. Về sau, Zahra & George (2002) đã mở rộng và công phức hóa lý thuyết ACAP bằng cách chia nó thành hai thành phần: ACAP tiềm năng (Potential Absorptive Capacity) bao gồm khả năng tiếp thu và đồng hóa tri thức, và ACAP thực tế (Realized Absorptive Capacity) bao gồm khả năng chuyển đổi và khai thác tri thức.

1.6.2. Lý thuyết quản trị tri thức (Knowledge Management Theory) Lý thuyết quản trị tri thức xuất phát từ nhận định rằng tri thức là một trong những nguồn lực quan trọng nhất của tổ chức. Theo Nonaka & Takeuchi (1996), tri thức tồn tại dưới hai hình thức: tri thức ngầm và tri thức tế, và việc chuyển hóa giữa chúng là yếu tố then chốt trong việc tạo ra tri thức mới. Alavi & Leidner (2001) đã làm rõ các chức năng của quản trị tri thức như thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng.

1.6.3. Lý thuyết năng lực động (Dynamic Capabilities Theory) Lý thuyết năng lực động được Teece & Cộng sự (1997), phát triển nhằm lý giải cách DN duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi nhanh chóng. Theo đó, DN cần có khả năng nhận diện cơ hội, tái cấu trúc nguồn lực, và đổi mới quy trình để đạt được sự thích ứng và linh hoạt

9

1.6.4. Lý thuyết dựa trên nguồn lực DN (Resource-Based View - RBV) Theo Taher (2011), DN sẻ có lợi thế cạnh tranh bền vững khi sở hữu những nguồn lực có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thay thế được. ACAP, với bản chất vô hình và được tích lũy qua thời gian, được xem là một nguồn lực chiến lược quan trọng đối với DN hiện đại. 1.6.5. Lý thuyết đổi mới sáng tạo trong tổ chức (Organizational Innovation Theory) Lý thuyết đổi mới sáng tạo nhấn mạnh rằng đổi mới không chỉ là đổi mới công nghệ mà còn bao gồm đổi mới quy trình, tổ chức, sản phẩm, và mô hình kinh doanh. Theo Damanpour (1991), đổi mới trong tổ chức phụ thuộc lớn vào khả năng tiếp nhận và chuyển hóa tri thức.

CHƯƠNG 2: MÔ HÌNH VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU

2.1. Mô hình nghiên cứu Căn cứ xây dựng mô hình nghiên cứu: (1) Cơ sở lý thuyết chung về tri thức, quản lý trí thức (2) Lý luận về ACAP, (3) Khái quát về TMĐT và các loại hình DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN.

Yêu cầu về mô hình nghiên cứu: Bao quát được 4 khía cạnh cần phân tích gồm: (1) ACAP; (2) Các yếu tố tác động đến ACAP; (3) Các yếu tố điều tiết mối quan hệ của ACAP và yếu tố tác động; (4) Vai trò kiểm soát của quy mô DN.

Như vậy, từ các căn cứ và yêu cầu được tình bày ở trên, các nội dung chi tiết 03 khía cạnh cấu thành mô hình nghiên cứu của luận án được tổng hợp tại Bảng 2.1. Mô hình nghiên cứu của luận án như Hình 2.1.

Bảng 2. 1: Các khía cạnh của mô hình nghiên cứu

Khía cạnh Nguồn

TT 1. ACAP

Cohen & Levinthal (1990), Zahra & George (2002), Flatten & Cộng sự (2011),

1.1 Tiếp thu tri thức 1.2 Đồng hóa tri thức 1.3 Biến đổi tri thức 1.4 Khai thác tri thức 2. Các yếu tố tác động đến ACAP

2.1 Tri thức đã tích lũy

2.2 Phong cách lãnh đạo

2.3 Năng lực công nghệ thông tin

2.4 Năng lực kết hợp tri thức

2.5 Năng lực học hỏi của nhân viên Flatten & Cộng sự (2011), Zahra & George (2002), Chu & Cộng sự (2023) Chua & Lam (2005), Crawford (2005), Judge & Piccolo (2004) J. J. P. Jansen & Cộng sự (2005), Liao & Cộng sự (2008), Sabherwal & Jeyaraj (2015) J. J. Jansen & Cộng sự (2005), Zahra & George (2002), Chu & Cộng sự (2023) Liao & Cộng sự (2008), Bierly & Daly (2002), Marsick & Watkins (2003)

10

TT Khía cạnh Nguồn

2.6 Mạng lưới tri thức

2.7 Cơ cấu tổ chức Reagans & McEvily (2003), Tsai (2001), Liao & Cộng sự (2008) J. J. Jansen & Cộng sự (2005), Volberda & Cộng sự (2009), Flatten & Cộng sự (2011)

2.8 Quy trình quản lý tri thức (Davenport & Prusak, 1998), Alavi & Leidner (2001), Liao & Cộng sự (2008)

3. Các yếu tố điều tiết mối quan hệ của ACAP và yếu tố tác động

3.1 Mức độ cạnh tranh trong ngành Hitt & Cộng sự (1997), Tsai (2001), J. J. P. Jansen & Cộng sự (2005)

(NĐ-CP, 2021), Drees & Heugens (2013), Bosch & Cộng sự (1999)

4. Vai trò kiểm soát của quy mô doanh nghiệp 4.1 Doanh nghiệp siêu lớn 4.2 Doanh nghiệp lớn 4.3 Doanh nghiệp vừa 4.4 Doanh nghiệp nhỏ 4.5 Doanh nghiệp siêu nhỏ

Nguồn: NCS tổng hợp

2.2. Giả thuyết nghiên cứu 2.2.1. Giả thuyết về các yếu tố tác động đến năng lực hập thụ tri thức - Giả thuyết H1: AK tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H2: LS tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H3: ITC tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H4: CC tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H5: ELC tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H6: KN tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H7: OS tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. - Giả thuyết H8: KMP tác động tích cực đến ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại VN. 2.2.2. Giả thuyết về các yếu tố điều tiết mối quan hệ của năng lực hấp thụ tri thức - Giả thuyết H9.1: IC điều tiết mối quan hệ giữa AK và ACAP của các DN TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.2: IC điều tiết mối quan hệ giữa LS và ACAP của các DN TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.3: IC điều tiết mối quan hệ giữa ITC và ACAP của các DN TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.4: IC điều tiết mối quan hệ giữa CC và ACAP của các TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.5: IC điều tiết mối quan hệ giữa ELC và ACAP của các DN TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.6: IC điều tiết mối quan hệ giữa KN và ACAP của các DN TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.7: IC điều tiết mối quan hệ giữa OS và ACAP của các DN TMĐT tại VN - Giả thuyết H9.8: IC điều tiết mối quan hệ giữa KMP và ACAP của các DN TMĐT tại VN

11

Tri thức đã tích lũy (Accumulated Knowledge - AK)

H1+

Phong cách lãnh đạo (Leadership Style - LS)

H2+

Năng lực công nghệ thông tin (IT Capability - ITC)

H3+

9 . 1

9.2

H

H

Năng lực kết hợp tri thức (Combinative Capabilities - CC)

H4+

Năng lực hấp thụ tri thức (Absorptive Capacity - ACAP)

H 9.3

DN siêu lớn

Tiếp thu tri thức (Knowledge Acquisition)

H9.4

DN lớn

DN vừa

Mức độ cạnh tranh trong ngành (Industry Competition)

Đồng hóa tri thức (Knowledge Assimilation)

H

9

.

5

DN nhỏ

Biến đổi tri thức (Knowledge Transformation)

H

9 .6

DN siêu nhỏ

H5+

Năng lực học hỏi của nhân viên (Employee Learning Capability - ELC)

Khai thác tri thức (Knowledge Exploitation)

H9.8

H9.7

H6+

Mạng lưới tri thức (Knowlwdge Networks - KN)

H7+

H8+

Cơ cấu tổ chức (Organizational Structure - OS)

Quy trình quản lý tri thức (Knowledge Management Process - KMP)

Hình 2.1: Mô hình nghiên cứu Nguồn: NCS đề xuất

12

2.3. Phát triển thang đo 2.3.1. Phát triển thang đo các biến độc lập 2.3.1.1. Thang đo - Tri thức đã tích lũy Trích rút từ các nghien cứu của Flatten & Cộng sự (2011), Zahra & George (2002),

Chu & Cộng sự (2023). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5

2.3.1.2. Thang đo - Phong cách lãnh đạo Các câu hỏi đo lường phong cách lãnh đạo được trích rút từ các nghiên cứu của Flatten & Cộng sự (2011), (Crawford, 2005), (Judge & Piccolo, 2004), (J. J. Jansen & Cộng sự, 2005). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.1.3. Thang đo - Năng lực CNTT Các câu hỏi đo lường năng lực ICT được trích rút từ các nghiên cứu của (Liao & Cộng sự, 2008); (Flatten & Cộng sự, 2011), (Sabherwal & Jeyaraj, 2015), (Bharadwaj, 2000), (J. J. Jansen & Cộng sự, 2005). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.1.4. Thang đo - Năng lực kết hợp tri thức Các câu hỏi đo lường năng lực kết hợp tri thức được trích rút từ các nghiên cứu: (Zahra & George, 2002), (Bosch & Cộng sự, 1999; J. J. Jansen & Cộng sự, 2005; Chu & Cộng sự, 2023). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.1.5. Thang đo - Năng lực học hỏi của nhân viên Các câu hỏi đo lường năng lực học hỏi của nhân viên được trích rút từ các nghiên cứu: (Liao & Cộng sự, 2008), (Kim, 2009), (Marsick & Watkins, 2003), (Bierly & Daly, 2002). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.1.6. Thang đo - Mạng lưới tri thức Các câu hỏi đo lường mạng lưới tri thức được trích rút từ các nghiên cứu: (Tsai, 2001); (Liao & Cộng sự, 2008); (Reagans & McEvily, 2003); (Inkpen & Tsang, 2005). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.1.9. Thang đo - Cơ cấu tổ chức Các câu hỏi đo lường cơ cấu tổ chức được trích rút từ các nghiên cứu: (Bosch & Cộng sự, 1999); (Ghoshal & Bartlett, 1994; Volberda & Cộng sự, 2009); (J. J. Jansen & Cộng sự, 2005; Flatten & Cộng sự, 2011); (Zahra & George, 2002). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.1.10. Thang đo - Quy trình quản lý tri thức Các câu hỏi đo lường quy trình quản lý tri thức được trích rút từ các nghiên cứu: (Gold & Cộng sự, 2001); (Choi & Lee, 2003; Liao & Cộng sự, 2008); (Nonaka, 2009); (Alavi & Leidner, 2001); (Davenport & Prusak, 1998). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5.

2.3.2. Phát triển thang đo biến phụ thuộc Flatten & Cộng sự (2011) đã phát triển một thang đo lường ACAP chi tiết, toàn diện gồm 14 câu hỏi đo lường 04 yếu tố: Tiếp nhận tri thức (Knowledge Acquisition); Đồng hóa tri thức (Knowledge Assimilation); Biến đổi tri thức (Transformation) và Khai

13

thác tri thức (Knowledge Exploitation). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5 (1: Hoàn toàn không đồng ý --> 5: Hoàn toàn đồng ý). 2.3.3. Phát triển thang đo các biến điều tiết Các câu hỏi đo lường mức độ cạnh tranh trong ngành được trích rút từ các nghiên cứu tiền nhiệm, cụ thể: (Tsai, 2001); (Zahra & George, 2002); (Hitt & Cộng sự, 1997); (J. J. P. Jansen & Cộng sự, 2005). Tất cả các câu hỏi đo lường theo thang Likert từ 1-5 (1: Hoàn toàn không đồng ý --> 5: Hoàn toàn đồng ý).

CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Phương pháp nghiên cứu định tính 3.1.1. Mục tiêu của nghiên cứu định tính (1) Xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến ACAP. (2) Hiểu rõ các quan hệ giữa

các yếu tố. (3) Cung cấp cơ sở cho việc xây dựng mô hình lý thuyết

3.1.2. Thiết kế mẫu nghiên cứu định tính 3.1.2.1. Kích thước mẫu nghiên cứu định tính Trong phạm vi luận án này, NCS đã chọn 30 đối tượng phỏng vấn, bao gồm: Nhóm 1: 20 nhân viên đang làm việc tại các DN trong lĩnh vực TMĐT. Nhóm 2: 5 nhà quản lý tại các DN trong lĩnh vực TMĐT. Nhóm 3: 5 giảng viên tại các trường đại học.

3.1.2.2. Xây dựng tiêu chí lựa chọn đối tượng, nội dung phỏng vấn sâu Mỗi nhóm đối tượng có tiêu chí lựa chọn riêng nhằm đảm bảo thông tin thu thập được có tính chất đa chiều, cung cấp cái nhìn toàn diện về ACAP trong bối cảnh TMĐT tại Việt Nam.

3.1.3. Kết quả phỏng vấn sâu 3.1.3.1. Kêt quả phỏng vấn nhóm 1 - Nhân viên tại các công ty trong lĩnh vực TMĐT Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận tri thức mới: (1) Ngoại ngữ. (2)

Công nghệ. (3) Thời gian học tập. (4) Điều kiện học tập và điều kiện kinh tế

Khó khăn trong việc học hỏi và ứng dụng tri thức vào công việc: (1) Công việc không cho phép sáng tạo. (2) Thiếu thời gian để học hỏi. (3) Lo sợ việc ứng dụng tri thức mới có thể làm hỏng công việc

3.1.3.2. Kết quả phỏng vấn nhóm 2 - Nhà quản lý DN trong lĩnh vực TMĐT Các nhà quản lý, với trách nhiệm điều hành và phát triển tổ chức, đã chỉ ra những yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và ứng dụng tri thức trong bối cảnh TMĐT không ngừng phát triển: (1) Chiến lược nâng cao ACAP của DN, (2) Ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo đối với việc phát triển ACAP, (3) Thách thức trong việc quản lý và khai thác tri thức, (4) Vai trò của công nghệ trong việc nâng cao ACAP, (5) Khuyến nghị về phát triển ACAP trong DN trong lĩnh vực TMĐT

3.1.3.3. Kết quả phỏng vấn nhóm 3 - Giảng viên đại học Các giảng viên cung cấp các góc nhìn từ cả lý thuyết lẫn thực tiễn liên quan đến việc nâng cao ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT: (1) Vai trò của ACAP trong DN

14

trong lĩnh vực TMĐT, (2) Các yếu tố tác động đến ACAP từ góc độ học thuật, (3) Kỹ thuật thiết kế phiếu điều tra và phương pháp phân tích dữ liệu, (4) Phương pháp và công cụ thống kê phù hợp để phân tích dữ liệu, (5) Khuyến nghị từ các giảng viên về hướng phát triển nghiên cứu

3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng 3.2.1. Mục tiêu của nghiên cứu định lượng Cụ thể, các mục tiêu của nghiên cứu định lượng bao gồm: (1) Kiểm định mô hình lý thuyết, (2) Đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ACAP, (3) Xác định vai trò điều tiết của các biến số trong mối quan hệ giữa các yếu tố và ACAP

3.2.2. Thiết kế mẫu nghiên cứu định lượng 3.2.2.1. Phương pháp chọn mẫu nghiên cứu định lượng Mẫu được chọn bao gồm chủ yếu là các nhà quản lý hoặc các nhân viên có nhiều kinh nghiệm đang làm việc tại các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam, đảm bảo rằng người trả lời có hiểu biết và kinh nghiệm thực tiễn về hoạt động kinh doanh và tri thức trong lĩnh vực này.

3.2.2.2. Xây dựng kích thước mẫu nghiên cứu định lượng Trong nghiên cứu này, mẫu nghiên cứu được xây dựng dựa trên nguyên tắc 10 lần (10-times rule) (Hair & Cộng sự, 2013; Hair Jr & Cộng sự, 2021). NCS cũng nghiên cứu cũng tham khảo lý thuyết của Yamane (1973) về công thức tính mẫu để tính toán cỡ mẫu tối thiểu cần phải có cho một nghiên cứu định lượng. Như vậy, kết hợp các phương pháp xây dựng kích thước mẫu dựa trên các tiêu chuẩn khoa học được đề xuất bởi Yamane (1973) và Hair Jr & Cộng sự (2021), cũng như dựa trên điều kiện, khả năng và nguồn lực của mình, NCS đã lựa chọn kích thước mẫu trong nghiên cứu này là 500 quan sát.

3.2.3. Quy trình thiết kế phiếu điều tra 3.2.3.1. Mục tiêu của phiếu điều tra Phiếu điều tra được thiết kế với mục tiêu chính là thu thập thông tin từ các cá nhân

đang làm việc trong các DN trong lĩnh vực TMĐT.

3.2.3.2. Cấu trúc phiếu điều tra Phiếu điều tra được chia thành ba phần chính để đảm bảo việc thu thập dữ liệu có tính khoa học và dễ hiểu đối với người trả lời: (1) Phần giới thiệu, (2) Phần thông tin chung, (3) Phần chính

3.2.3.3. Quy trình thiết kế và thử nghiệm phiếu điều tra Bước 1: Thiết kế ban đầu; Bước 2: Thử nghiệm phiếu điều tra; Bước 3: Điều chỉnh

phiếu điều tra

3.2.4. Phương pháp thu thập dữ liệu 3.2.4.1. Cách thức triển khai khảo sát trực tuyến Khảo sát trực tuyến đã được NCS triển khai thông qua nền tảng trực tuyến Google Forms, nhằm đảm bảo rằng phiếu khảo sát có thể dễ dàng truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau.

15

3.2.4.2. Lợi thế, khó khăn và hạn chế của của phương pháp khảo sát trực tuyến Phương pháp khảo sát trực tuyến mang lại nhiều lợi thế, bao gồm khả năng thu thập dữ liệu nhanh chóng và giảm thiểu sai sót do việc nhập liệu bằng tay. Bên cạnh đó, những khó khăn chính là việc đảm bảo rằng người tham gia trả lời phiếu khảo sát một cách nghiêm túc và đầy đủ.

3.2.5. Phương pháp phân tích dữ liệu Đánh giá mô hình cấu trúc và kiểm định giả thuyết được thực hiện thông qua

phương pháp PLS-SEM (Partial Least Squares Structural Equation Modeling).

3.2.5.1. Phương pháp đánh giá mô hình đo lường và kiểm định dữ liệu (1) Đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo; (2) Đánh giá tính hợp lệ phân

biệt (Discriminant Validity); (3) Kiểm định dữ liệu

3.2.5.2. Phương pháp đánh giá mô hình cấu trúc và kiểm định giả thuyết (1) Đánh giá mô hình cấu trúc; (2) Kiểm định giả thuyết 3.2.5.3. Phương pháp phân tích đa nhóm (Multigroup Analysis - MGA) Phân tích đa nhóm (Multigroup Analysis - MGA) được sử dụng để kiểm tra và so sánh các mối quan hệ giữa các biến trong mô hình giữa các nhóm DN khác nhau trong mẫu nghiên cứu.

CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

4.1. Kết quả thống kê mô tả mẫu nghiên cứu 4.1.1. Kết quả thống kê đặc điểm nhân khẩu học Dữ liệu nhân khẩu học thu thập từ 463 người trả lời khảo sát đang làm việc tại các DN trong

lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam mang lại một cái nhìn đa dạng về đặc điểm của mẫu nghiên cứu.

4.1.2. Kết quả thống kê về các DN trong lĩnh vực TMĐT Sự phân bố đa dạng về lĩnh vực hoạt động trong TMĐT tại Việt Nam phản ánh rõ nét sự phát triển và mở rộng của TMĐT trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, không chỉ giới hạn ở lĩnh vực thương mại truyền thống mà còn bao gồm cả giáo dục, công nghệ và dịch vụ du lịch.

4.2. Kết quả đánh giá mô hình và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu 4.2.1. Kết quả kiểm định mô hình đo lường và độ tin cậy của dữ liệu 4.2.1.1. Kiểm định độ tin cậy chỉ báo của các biến quan Trong nghiên cứu này, các biến ELC7, ELC8, KMP9, và OS4 đều có hệ số tải dưới ngưỡng 0.7, lần lượt là 0.694, 0.651, 0.653, và 0.582. Do đó, những biến này đã được loại bỏ khỏi mô hình để tăng tính chính xác của các chỉ số đo lường và kết quả phân tích.

4.2.1.2. Kiểm định độ tin cậy của thang đo

Kết quả cho thấy tất cả các biến trong mô hình đều có Cronbach’s Alpha và Composite Reliability trên ngưỡng 0.7, cụ thể như ACAP đạt giá trị 0.961 và 0.965, ELC đạt 0.926 và 0.94, ITC đạt 0.918 và 0.938.

16

4.2.1.3. Đánh giá tính hợp lệ phân biệt (Discriminant Validity)

Các phương pháp kiểm tra Fornell-Larcker và HTMT đều khẳng định rằng mô hình đo lường có tính hợp lệ phân biệt rõ ràng, đảm bảo rằng các khái niệm lý thuyết trong nghiên cứu này là khác biệt và có khả năng phân biệt tốt với nhau.

4.2.1.4. Kiểm định tính cộng tuyến của các quan sát (Multicollinearity)

Hầu hết các biến quan sát đều có chỉ số VIF nằm trong khoảng chấp nhận được (dưới 5). Tuy nhiên, một số biến như ELC7 (VIF = 1.703), ELC8 (VIF = 1.608), KMP9 (VIF = 1.554), và OS4 (VIF = 1.403) có chỉ số VIF khá thấp, cho thấy chúng không gây ra hiện tượng đa cộng tuyến đáng kể và có thể giữ lại trong mô hình phân tích.

4.2.2. Kết quả kiểm định mô hình cấu trúc và các giả thuyết nghiên cứu

4.2.2.1. Kiểm định hệ số đường dẫn và các giả thuyết nghiên cứu Kết quả kiểm định các hệ số đường dẫn giữa các biến nghiên cứu cho thấy nhiều giả thuyết được chấp nhận, trong khi một số giả thuyết bị bác bỏ hoặc chỉ được chấp nhận một phần.

Bảng 4. 9: Kết quả kiểm định hệ số đường dẫn và giả thuyết nghiên cứu

t-statistics Đường dẫn (Path) Hệ số β p-values Giả thuyết

AK -> ACAP 0.125 2.958 0.003 H1: Hỗ trợ

LS -> ACAP 0.273 6.477 0.000 H2: Hỗ trợ

ITC -> ACAP 0.124 2.422 0.015 H3: Hỗ trợ

CC -> ACAP 0.140 2.427 0.015 H4: Hỗ trợ

ELC -> ACAP 0.119 2.640 0.008 H5: Hỗ trợ

KN -> ACAP 0.122 3.076 0.002 H6: Hỗ trợ

OS -> ACAP 0.124 2.218 0.027 H7: Hỗ trợ

KMP -> ACAP 0.297 4.474 0.000 H8: Hỗ trợ

IC x AK -> ACAP 0.048 1.125 0.261 H9.1: Không hỗ trợ

IC x LS -> ACAP 0.097 2.541 0.011 H9.2: Hỗ trợ

IC x ITC -> ACAP -0.075 1.582 0.114 H9.3: Không hỗ trợ

IC x CC -> ACAP 0.021 0.415 0.678 H9.4: Không hỗ trợ

IC x ELC -> ACAP -0.118 2.454 0.014 H9.5: Hỗ trợ

IC x KN -> ACAP 0.031 0.792 0.428 H9.6: Không hỗ trợ

IC x OS -> ACAP -0.133 2.077 0.038 H9.7: Hỗ trợ

IC x KMP -> ACAP 0.185 2.525 H9.8: Hỗ trợ

0.012 Nguồn: Kết quả thống kê dữ liệu điều tra 2024 (N=463)

17

4.2.2.2. Đánh giá mức độ phù hợp, mức độ giải thích của mô hình nghiên cứu Tóm lại, các chỉ số cho thấy mô hình có mức độ phù hợp tốt và khả năng giải thích cao đối với biến phụ thuộc. Mô hình đã đạt yêu cầu về cả độ phù hợp tổng thể và khả năng giải thích các yếu tố tác động đến ACAP.

4.2.3. Kết quả phân tích đa nhóm (MGA) Các DN được chia thành ba nhóm chính: DN siêu lớn, DN lớn và DN vừa. Phân tích MGA cho phép đánh giá mức độ khác biệt của từng mối quan hệ trong mô hình nghiên cứu giữa các nhóm DN. Kết quả cho thấy một số mối quan hệ có sự khác biệt rõ ràng và ý nghĩa thống kê giữa các nhóm DN.

Bảng 4. 11: Kết quả tổng hợp phân tích MGA

Mối quan hệ

p-value (DN Siêu lớn) p-value (DN Lớn) p-value (DN Vừa) ββββ (DN Siêu lớn) ββββ (DN Lớn) ββββ (DN Vừa)

AK -> ACAP CC -> ACAP ELC -> ACAP IC -> ACAP ITC -> ACAP KMP -> ACAP KN -> ACAP LS -> ACAP 0.176 0.072 0.055 0.127 0.210 0.112 0.043 0.429 0.131 0.094 0.089 0.073 0.144 0.184 0.280 0.180 0.026 0.120 0.223 0.102 0.011 0.536 0.164 0.261 0.062 0.578 0.587 0.022 0.056 0.393 0.657 0.000 0.156 0.375 0.349 0.270 0.218 0.144 0.000 0.023 0.750 0.259 0.003 0.040 0.910 0.000 0.033 0.004

OS -> ACAP IC x LS -> ACAP IC x KN -> ACAP IC x AK -> ACAP IC x KMP -> ACAP IC x ITC -> ACAP IC x OS -> ACAP IC x CC -> ACAP IC x ELC -> ACAP 0.117 0.138 0.138 -0.089 0.204 -0.051 -0.272 -0.075 -0.145 0.118 -0.012 0.127 -0.074 0.012 0.027 -0.018 0.029 -0.009 -0.025 0.027 -0.013 0.106 0.051 -0.046 0.028 0.095 -0.063 0.800 0.755 0.891 0.218 0.671 0.653 0.839 0.448 0.468 0.257 0.888 0.219 0.507 0.927 0.831 0.891 0.785 0.944

0.332 0.101 0.120 0.287 0.214 0.626 0.032 0.566 0.161 Nguồn: Kết quả thống kê dữ liệu điều tra 2024 (N=463)

4.2.4. Kết quả phân tích thang đo nhân tố tác động đến ACAP 4.2.4.1. Kết quả phân tích thang đo tri thức đã tích lũy Các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam đã có những nỗ lực nhất định trong việc tích lũy tri thức. Tuy nhiên, mức độ thực hiện chỉ ở mức trung bình, phản ánh những

18

hạn chế về cơ sở hạ tầng tri thức, chiến lược quản lý và khả năng truy cập tri thức của nhân viên. Đặc biệt, sự phân tán về ý kiến trong các biến quan sát (độ lệch chuẩn > 1.2) cho thấy sự khác biệt lớn giữa các DN, có thể xuất phát từ quy mô, nguồn lực, và mức độ cạnh tranh mà họ đối mặt.

4.2.4.2. Kết quả phân tích thang đo phong cách lãnh đạo Kết quả cho thấy phong cách lãnh đạo trong các DN trong lĩnh vực TMĐT tử tại Việt Nam được đánh giá ở mức khá tích cực. Các yếu tố như minh bạch (LS2) và tham gia phát triển tri thức (LS4) nhận được đánh giá cao, nhưng việc thúc đẩy sáng tạo (LS3) và khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng (LS1) vẫn cần được nâng cao hơn nữa. Sự khác biệt giữa các DN về vai trò lãnh đạo có thể bắt nguồn từ quy mô, văn hóa DN hoặc mức độ đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực.

4.2.4.3. Kết quả phân tích thang đo năng lực CNTT Kết quả phân tích cho thấy năng lực CNTT đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động quản lý tri thức và nâng cao năng suất lao động của DN trong lĩnh vực TMĐT. Tuy nhiên, mức độ đầu tư và ứng dụng CNTT vẫn chưa đồng đều, đặc biệt là trong việc đảm bảo nhân viên sử dụng thành thạo các công cụ CNTT (ITC2) và nâng cấp hạ tầng CNTT (ITC3).

4.2.4.4. Kết quả phân tích thang đo năng lực kết hợp chi thức Kết quả phân tích cho thấy năng lực kết hợp tri thức trong các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt là trong việc tổ chức các buổi họp liên chức năng (CC1) và xây dựng quy trình tích hợp tri thức (CC3). Điều này có thể xuất phát từ hạn chế về nguồn lực hoặc nhận thức về vai trò của việc kết hợp tri thức trong chiến lược phát triển DN.

4.2.4.5. Kết quả phân tích thang đo năng lực học hỏi của nhân viên Kết quả phân tích cho thấy nhân viên trong các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam đã có sự sẵn sàng và khả năng học hỏi đáng kể (ELC1, ELC2), cũng như khả năng áp dụng tri thức vào công việc (ELC4). Tuy nhiên, tư duy phản biện (ELC5) và đề xuất ý tưởng mới (ELC6) vẫn còn tiềm năng để cải thiện, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và sáng tạo trong tổ chức.

4.2.4.6. Kết quả phân tích thang đo mạng lưới tri thức Kết quả cho thấy các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam đã có những nỗ lực trong việc xây dựng và duy trì mạng lưới tri thức, đặc biệt là thông qua việc thiết lập chính sách và công cụ hỗ trợ (KN4) và khuyến khích hợp tác nội bộ (KN7). Tuy nhiên, các yếu tố như truy cập tri thức (KN5) và thiết lập kênh giao tiếp (KN2) vẫn cần được chú trọng hơn để tăng cường hiệu quả tổng thể.

4.2.4.7. Kết quả phân tích thang đo cơ cấu tổ chức Kết quả cho thấy các DN thương mại điện tử tại Việt Nam đã bắt đầu áp dụng các yếu tố linh hoạt và hỗ trợ trong cơ cấu tổ chức, đặc biệt là trong việc khuyến khích đổi

19

mới và sáng tạo (OS5) cũng như phối hợp liên chức năng (OS3). Tuy nhiên, các khía cạnh như giao tiếp nội bộ hiệu quả (OS2) và tiếp nhận tri thức mới (OS7) vẫn cần được cải thiện để nâng cao tính đồng bộ và hiệu quả tổ chức.

4.2.4.8. Kết quả phân tích thang đo quy trình quản lý tri thức Kết quả phân tích cho thấy các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam đã bước đầu xây dựng được các quy trình quản lý tri thức cơ bản. Tuy nhiên, các yếu tố như sử dụng công cụ tìm kiếm (KMP4), cập nhật kho tri thức (KMP7) và lưu trữ toàn diện (KMP5) cần được chú trọng hơn để đảm bảo hiệu quả bền vững.

4.2.5. Kết quả phân tích thang đo ACAP Kết quả phân tích cho thấy năng lực hấp thụ tri thức của các DN thương mại điện tử tại Việt Nam đạt mức trung bình khá. Trong đó, khả năng đồng hóa tri thức (KA-As4) và khai thác tri thức (KA-Ex3) được đánh giá cao, nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện trong việc tiếp nhận tri thức từ bên ngoài (KA-Ac2) và tái cấu trúc tri thức (KA-Tr3).

4.2.6. Kết quả phân tích thang đo biến điều tiết Kết quả phân tích cho thấy các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam đang hoạt động trong môi trường cạnh tranh cao, đặc biệt là ở khía cạnh đổi mới sản phẩm/dịch vụ (IC3) và áp lực từ các đối thủ cạnh tranh (IC1). Tuy nhiên, khả năng tận dụng mức độ cạnh tranh để học hỏi và ứng dụng tri thức mới (IC5) cũng như đầu tư vào R&D (IC4) còn cần được chú trọng hơn.

4.3. Thảo luận về kết quả nghiên cứu 4.3.1. Thảo luận về các nhân tố tác động đến ACAP của các DN trong lĩnh vực

TMĐT tại VN

4.3.1.1. Quy trình quản lý tri thức (KMP) ảnh hưởng đến ACAP Quy trình quản lý tri thức (KMP) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tác động đến ACAP của các DN, với hệ số beta = 0.267. Giá trị t-statistics = 3.948 cho thấy mức độ ảnh hưởng này là rất có ý nghĩa, và p-value < 0.01 khẳng định rằng ảnh hưởng của KMP đến ACAP là có ý nghĩa thống kê.

4.3.1.2. Phong cách lãnh đạo (LS) ảnh hưởng đến ACAP Phong cách lãnh đạo (LS) là yếu tố có ảnh hưởng lớn thứ hai đến ACAP, với hệ số beta = 0.256. Giá trị t-statistics = 5.666 và p-value < 0.01 cho thấy phong cách lãnh đạo có tác động đáng kể và có ý nghĩa thống kê đối với ACAP.

4.3.1.3. Năng lực kết hợp tri thức (CC) ảnh hưởng đến ACAP Năng lực kết hợp tri thức (CC) là yếu tố có hệ số beta = 0.161, t-statistics = 2.709 và p-value = 0.007, cho thấy ảnh hưởng của yếu tố này đến ACAP là có ý nghĩa thống kê và tích cực. Kết hợp tri thức đề cập đến khả năng tích hợp và chia sẻ tri thức từ các nguồn khác nhau trong nội bộ tổ chức. Các tổ chức có khả năng kết hợp tri thức tốt hơn sẽ có lợi thế trong việc phát triển và sử dụng các nguồn tri thức một cách hiệu quả, từ đó nâng cao ACAP.

20

4.3.1.4. Năng lực CNTT (ITC) ảnh hưởng đến ACAP Năng lực CNTT (ITC) có hệ số beta = 0.125, t-statistics = 2.432 và p-value = 0.015, cho thấy ảnh hưởng của ITC đến ACAP là có ý nghĩa và tích cực. CNTT (IT) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ DN thu thập, lưu trữ và xử lý tri thức, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ tri thức và ứng dụng tri thức vào thực tiễn. 4.3.1.5. Cơ cấu tổ chức (OS) ảnh hưởng đến ACAP Cơ cấu tổ chức (OS) có hệ số beta = 0.113, t-statistics = 2.065 và p-value = 0.039, cho thấy yếu tố này có tác động đáng kể đến ACAP, với ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê. Mặc dù hệ số beta không quá cao, nhưng cơ cấu tổ chức vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tiếp nhận và ứng dụng tri thức trong DN. 4.3.1.6. Năng lực học hỏi của nhân viên (ELC) ảnh hưởng đến ACAP Năng lực học hỏi của nhân viên (ELC) có hệ số beta = 0.111, t-statistics = 2.299 và p-value = 0.022, cho thấy ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ACAP. Mặc dù mức độ ảnh hưởng không quá lớn, nhưng ELC vẫn là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng học hỏi và phát triển tri thức của tổ chức.

4.3.1.7. Tri thức đã tích lũy (AK) ảnh hưởng đến ACAP Tri thức đã tích lũy (AK) có hệ số beta = 0.104, t-statistics = 2.265 và p-value = 0.024, cho thấy yếu tố này có ảnh hưởng tích cực đến ACAP và có ý nghĩa thống kê. Mặc dù mức độ ảnh hưởng không quá mạnh, nhưng tri thức đã tích lũy đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ DN nâng cao ACAP.

4.3.1.8. Mạng lưới tri thức (KN) ảnh hưởng đến ACAP Mạng lưới tri thức (KN) có hệ số beta = 0.102, t-statistics = 2.472 và p-value = 0.013, cho thấy mạng lưới tri thức có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ACAP. Mặc dù mức độ ảnh hưởng không quá lớn, nhưng KN vẫn rất quan trọng trong việc hỗ trợ DN hấp thụ tri thức mới từ bên ngoài

4.3.2. Thảo luận về các nhân tố điều tiết mối quan hệ giữa nhân tố tác động và

ACAP của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

4.3.2.1. IC điều tiết mối quan hệ giữa KMP và ACAP Giả thuyết H9.8 khẳng định rằng IC điều tiết mối quan hệ giữa KMP và ACAP, với hệ số β = 0.185, t-statistics = 2.525, và p-value = 0.012. Kết quả này cho thấy rằng biến điều tiết IC có ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ giữa KMP và ACAP, và mối quan hệ này là có ý nghĩa thống kê.

4.3.2.2. IC điều tiết mối quan hệ giữa LS và ACAP Giả thuyết H9.2: cho rằng IC điều tiết mối quan hệ giữa LS và ACAP, với hệ số β = 0.097, t-statistics = 2.541 và p-value = 0.011. Kết quả này cho thấy rằng biến điều tiết IC có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và ACAP.

21

4.3.2.3. IC điều tiết mối quan hệ giữa ELC và ACAP Giả thuyết H9.5 chỉ ra rằng IC điều tiết mối quan hệ giữa ELC và ACAP, với hệ số β = -0.118, t-statistics = 2.454 và p-value = 0.014. Điều này cho thấy rằng khi mức độ cạnh tranh trong ngành tăng cao, mối quan hệ giữa ELC và ACAP có xu hướng giảm đi, và mối quan hệ này có ý nghĩa thống kê.

4.3.2.4. IC điều tiết mối quan hệ giữa OS và ACAP Giả thuyết H9.7 cho thấy mức độ cạnh tranh trong ngành (IC) có tác động điều tiết đối với mối quan hệ giữa cơ cấu tổ chức (OS) và ACAP, với hệ số β = -0.133, t-statistics = 2.077 và p-value = 0.038. Điều này cho thấy rằng khi mức độ cạnh tranh trong ngành tăng lên sẽ làm giảm sự tác động giữa cơ cấu tổ chức (OS) và ACAP của tổ chức đó.

4.3.3. Thảo luận về các mối quan hệ giữa các yếu tố với ACAP dựa trên các

nhóm DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam.

4.3.3.1. ELC tác động đến ACAP của các nhóm DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam Kết quả phân tích MGA cho thấy: - DN siêu lớn: t-value = 0.543, p-value = 0.587 (Không có sự khác biệt). - DN lớn: t-value = 0.936, p-value = 0.349 (Không có sự khác biệt). - DN vừa: t-value = 2.974, p-value = 0.003 (Có sự khác biệt) 4.3.3.2. IC tác động đến ACAP của các nhóm DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam Kết quả phân tích MGA cho thấy: - DN siêu lớn: t-value = 0.855, p-value = 0.393 (Không có sự khác biệt). - DN lớn: t-value = 1.461, p-value = 0.144 (Không có sự khác biệt). - DN vừa: t-value = 5.224, p-value = 0.000 (Có sự khác biệt) 4.3.3.3. KMC tác động đến ACAP của các nhóm DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam Kết quả phân tích MGA cho thấy: - DN siêu lớn: t-value = 0.33, p-value = 0.742 (không có ý nghĩa). - DN lớn: t-value = 1.181, p-value = 0.237 (không có ý nghĩa). - DN vừa: t-value = 4.334, p-value = 0.000 (rất có ý nghĩa) 4.3.3.4. KN tác động đến ACAP của các nhóm DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam Kết quả phân tích MGA cho thấy: - DN siêu lớn: t-value = 0.444, p-value = 0.657 (Không có sự khác biệt). - DN lớn: t-value = 3.798, p-value = 0.000 (Có sự khác biệt). - DN vừa: t-value = 2.134, p-value = 0.033 (Có sự khác biệt) 4.3.3.5. LS tác động đến ACAP của các nhóm DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam Kết quả phân tích MGA cho thấy: - DN siêu lớn: t-value = 4.933, p-value = 0.000 (Có sự khác biệt). - DN lớn: t-value = 2.279, p-value = 0.023 (Có sự khác biệt). - DN vừa: t-value = 2.914, p-value = 0.004 (Có sự khác biệt)

22

CHƯƠNG 5: GIẢI PHÁP, KHUYẾN NGHỊ

5.1. Xu hướng phát triển của ngành TMĐT tại VN và ACAP của các DN

trong lĩnh vực TMĐT

5.1.1. Xu hướng phát triển TMĐT tại Việt Nam

Nhìn chung, xu hướng phát triển của TMĐT tại Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội cho các DN, đặc biệt là trong việc nâng cao ACAP để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ.

5.1.2. Năng lực hấp thụ tri thức của các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

Hiện nay, các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực tri thức, đặc biệt là trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ. Tuy nhiên, mức độ phát triển của ACAP giữa các DN lại có sự khác biệt rõ rệt. DN lớn có lợi thế về quy mô và nguồn lực tài chính, cho phép họ đầu tư vào các hệ thống quản lý tri thức hiện đại và phát triển các quy trình hấp thụ tri thức từ bên ngoài. DN vừa và nhỏ (SMEs) trong ngành TMĐT tại Việt Nam, mặc dù hạn chế về tài chính và nguồn lực, lại thể hiện sự linh hoạt cao hơn trong việc tiếp thu và ứng dụng các tri thức mới.

5.2. Các giải pháp dành cho các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

5.2.1. Giải pháp đầu tư vào công nghệ và hạ tầng tri thức dành cho các doanh

nghiệp trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

Việc đầu tư vào CNTT và hạ tầng tri thức là nền tảng để các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam nâng cao khả năng hấp thụ tri thức, bắt kịp với xu hướng phát triển nhanh chóng của thị trường và đảm bảo tính cạnh tranh dài hạn. Các DN, tùy thuộc vào quy mô và điều kiện, cần có các chiến lược phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực công nghệ hiện có và phát triển ACAP một cách hiệu quả.

5.2.2. Giải pháp về việc phát triển nguồn nhân lực dành cho các doanh nghiệp

trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

Phát triển nguồn nhân lực là một chiến lược thiết yếu để các DN trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam nâng cao ACAP. Các DN cần thiết lập các chương trình đào tạo phù hợp với quy mô và điều kiện của mình, nhằm đảm bảo rằng nhân viên có đủ khả năng và kiến thức để học hỏi và sáng tạo liên tục trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và phức tạp.

5.2.3. Giải pháp xây dựng văn hóa quản lý tri thức dành cho các doanh nghiệp

trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

Đổi mới quy trình quản lý tri thức là yếu tố quan trọng đối với DN và mang lại lợi ích đáng kể cho các DN lớn và siêu lớn. Các DN cần tùy chỉnh quy trình của mình để phù hợp với quy mô và đặc thù tổ chức, từ đó nâng cao khả năng hấp thụ tri thức và đáp ứng tốt hơn các thay đổi của thị trường.

23

5.2.4. Giải pháp đổi mới quy trình quản lý tri thức dành cho các doanh nghiệp

trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

Trong bối cảnh thị trường TMĐT Việt Nam không ngừng thay đổi và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các DN cần phát triển khả năng thích ứng nhanh chóng. Việc duy trì sự linh hoạt và nắm bắt kịp thời các cơ hội từ sự thay đổi của thị trường là yếu tố then chốt giúp DN nâng cao ACAP và duy trì vị thế cạnh tranh.

5.2.5. Giải pháp nhằm nâng cao khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị

trường dành cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam

Các khuyến nghị trên không chỉ phù hợp với quy mô và điều kiện của từng loại hình DN, mà còn dựa trên các ví dụ thực tế từ các DN thương mại điện tử tại Việt Nam. Điều này giúp tăng tính khả thi và ứng dụng thực tế trong việc nâng cao năng lực hấp thụ tri thức. 5.3. Các khuyến nghị dành cho chính phủ và các sở ban ngành tại Việt Nam 5.3.1. Khuyến nghị hỗ trợ về mặt hạ tầng công nghệ và dữ liệu (1) Phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại, (2) Chính sách chia sẻ dữ liệu công

khai, (3) Đầu tư vào hệ thống an ninh mạng

5.3.2. Khuyến nghị phát triển nguồn nhân lực công nghệ số (1) Chính phủ cần xây dựng các chương trình đào tạo công nghệ số quốc gia, (2) Khuyến khích các DN tham gia đào tạo nhân lực, (3) Xây dựng các chương trình học bổng và trao đổi quốc tế

5.3.3. Khuyến nghị xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho TMĐT Chính phủ cần tập trung vào các vấn đề bảo mật thông tin, quyền lợi người tiêu dùng, và quản lý hoạt động kinh doanh xuyên biên giới để tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và an toàn hơn cho tất cả các bên tham gia.

5.3.4. Khuyến nghị phát triển chính sách khuyến khích hợp tác quốc tế Chính phủ cần tạo điều kiện thuận lợi cho các DN tham gia vào các chương trình chuyển giao công nghệ, hợp tác nghiên cứu và phát triển, và đào tạo nhân lực quốc tế. Điều này không chỉ giúp các DN tiếp cận tri thức mới mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa.

5.4. Hạn chế của luận án và đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai 5.4.1. Hạn chế của luận án (1) Hạn chế về dữ liệu mẫu, (2) Hạn chế về phương pháp phân tích, (3) Hạn chế về thời gian và bối cảnh nghiên cứu, (4) Hạn chế về yếu tố con người trong nghiên cứu

5.4.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai (1) Mở rộng phạm vi và quy mô mẫu nghiên cứu, (2) Sử dụng các phương pháp phân tích khác nhau, (3) Tập trung vào yếu tố con người và văn hóa DN, (4) Phân tích tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô, (5) Nghiên cứu so sánh giữa các ngành nghề khác nhau, (6) Phân tích ảnh hưởng của các công nghệ mới

24

PHẦN KẾT LUẬN

Luận án đã tập trung nghiên cứu về ACAP của các doanh nghiệp trong lĩnh vực TMĐT tại Việt Nam, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia. Qua quá trình phân tích và kiểm định các giả thuyết dựa trên dữ liệu thực tiễn, luận án đã đưa ra những kết quả quan trọng về các yếu tố ảnh hưởng đến ACAP, cũng như phân tích sự khác biệt giữa các loại hình doanh nghiệp khác nhau. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như quy trình quản lý tri thức (KMP), phong cách lãnh đạo (LS), năng lực học hỏi của nhân viên (ELC) và năng lực công nghệ thông tin (ITC) đều có tác động đáng kể đến ACAP của các doanh nghiệp trong lĩnh vực TMĐT. Đặc biệt, năng lực công nghệ thông tin được coi là yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp không chỉ tiếp thu mà còn phát triển tri thức một cách hiệu quả trong môi trường cạnh tranh cao. Đồng thời, các phân tích đa nhóm (MGA) cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các loại hình doanh nghiệp về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này, đặc biệt là giữa doanh nghiệp vừa, lớn và siêu lớn.

Bên cạnh đó, luận án cũng chỉ ra rằng việc phát triển nguồn nhân lực, xây dựng văn hóa hợp tác, và đổi mới quy trình quản lý tri thức là những yếu tố cốt lõi giúp các doanh nghiệp không chỉ nâng cao ACAP mà còn duy trì khả năng cạnh tranh lâu dài. Điều này được củng cố thông qua các khuyến nghị cụ thể dành cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực TMĐT, cũng như các đề xuất cho chính phủ và các cơ quan quản lý trong việc hỗ trợ phát triển hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực và khung pháp lý cho TMĐT tại Việt Nam.

Mặc dù đạt được nhiều kết quả quan trọng, nghiên cứu cũng còn một số hạn chế về mặt dữ liệu và phương pháp phân tích. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi mẫu, sử dụng các phương pháp phân tích đa dạng hơn và tập trung vào yếu tố con người và văn hóa tổ chức, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về ACAP của các doanh nghiệp trong lĩnh vực TMĐT.

Tóm lại, luận án này không chỉ đóng góp về mặt lý thuyết trong việc phát triển mô hình ACAP mà còn cung cấp các giải pháp thiết thực cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành TMĐT tại Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.