
TRĂC NGHIÊ M - CƠ B N V TTCK - ĐÊ SÔ 2Ả Ề
Th tr ng v n là th tr ng giao d ch.ị ườ ố ị ườ ị
•Các công c tài chính ng n h n ụ ắ ạ
•Các công c tài chính trung và dài h n ụ ạ
•Kỳ phi u ế
•Ti n t ề ệ
Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ
•Th tr ng tín d ng ị ườ ụ
•Th tr ng liên ngân hàng ị ườ
•Th tr ng v n ị ườ ố
•Th tr ng m ị ườ ở
Th ng d v n phát sinh khi:ặ ư ố
•Công ty làm ăn có lãi
•Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m i ệ ổ ế ớ
•T t c các tr ng h p trên. ấ ả ườ ợ
Công ty c ph n b t bu c ph i có:ổ ầ ắ ộ ả
•C phi u ph thông ổ ế ổ
•C phi u u đãi ổ ế ư
•Trái phi u công ty ế
•T t c các lo i ch ng khoán trên ấ ả ạ ứ
Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ
•Có ch ng ch đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoán ứ ỉ ượ ế ị ườ ứ
•Liên t c phát hành ch ng ch qu ụ ứ ỉ ỹ
•Không mua l i ch ng ch qu ạ ứ ỉ ỹ
•Ch phát hành ch ng ch qu m t l n ỉ ứ ỉ ỹ ộ ầ
Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ỹ
•Phát hành ch ng ch qu nhi u l n ứ ỉ ỹ ề ầ
•Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr ng ch ng khoán ể ượ ế ứ ỉ ỹ ị ườ ứ
•Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u t ượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư

•Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ng ượ ề ổ ứ
M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ
•Đ d dàng qu n lý ể ễ ả
•Đ b o v công chúng đ u t ể ả ệ ầ ư
•Đ thu phí phát hành ể
•Đ d dàng huy đ ng v n ể ễ ộ ố
Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đã phát hành là 600.000ậ ệ ồ ố ổ ế
c phi u, c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đãi. H i đ ng qu n tr quy t đ nh trổ ế ổ ế ỹ ổ ế ư ộ ồ ả ị ế ị ả
560 tri u c t c. Nh v y m i c phi u đ c tr c t c là:ệ ổ ứ ư ậ ỗ ổ ế ượ ả ổ ứ
•1500 đ
•2000 đ
•1000 đ
•1300 đ
Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ
•Là ch n chung ủ ợ
•M t toàn b s ti n đ u t ấ ộ ố ề ầ ư
•Đ c u tiên tr l i c ph n đã góp tr c ượ ư ả ạ ổ ầ ướ
•Là ng i cu i cùng đ c thanh toán ườ ố ượ
Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả
•Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr ướ ả ế ấ ả ả ả
•Tr c thu ướ ế
•Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr ả ế ấ ả ả ả
•Tr c các c đông n m gi c phi u u đãi và c phi u ph thông ướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ
M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi t Nam là :ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở ệ
•Có v n t i thi u là 10 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăngố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
ký ph i có lãi. ả
•Có v n t i thi u là 10 t USD, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng kýố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
phát hành ph i có lãi ả
•Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăngố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
ký ph i có lãi. ả
•Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng kýố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ
phát hành ph i có lãi. ả
T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y tỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế

đ c quy đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ượ ị ậ ệ
•25% t ng s c phi u ổ ố ổ ế
•49% t ng s c phi u ổ ố ổ ế
•30% t ng s c phi u ổ ố ổ ế
•27% t ng s c phi u ổ ố ổ ế
M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p lộ ữ ề ệ ể ế ế ệ �
•Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c có v n đi uổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ố ề
l đã góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 10 t VND tr lên. ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở
•Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c có v n đi uổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ố ề
l đã góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VND tr lên. ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở
•Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c, doanhổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ
nghi p t nhân có v n đi u l đã góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VND trệ ư ố ề ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở
lên.
•Không câu nào đúng.
Qu đ u t ch ng khoán theo quy đ nh c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ị ủ ệ ỹ
•Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
•Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
•Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
•Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán. ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ
T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế
•60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
•70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
•80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
•90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ể ừ ấ ứ ậ ệ ự
H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a Công ty niêm y t ph i n m gi .ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ
•Ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty. ấ ố ổ ầ ủ
•Ít nh t 20% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t. ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
•Ít nh t 50% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t. ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
•Ít nh t 30% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t. ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế
T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên:ổ ứ ổ ứ ế ố
•3 s báo liên ti p c a m t t báo ố ế ủ ộ ờ
•4 s báo liên ti p c a m t t báo ố ế ủ ộ ờ
•5 s báo liên ti p c a m t t báo ố ế ủ ộ ờ
•6 s báo liên ti p c a m t t báo ố ế ủ ộ ờ
T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th iổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ ờ

gian:
•10 ti ng k t khi s ki n x y ra ế ể ừ ự ệ ả
•24 ti ng k t khi s ki n x y ra ế ể ừ ự ệ ả
•30 ti ng k t khi s ki n x y ra ế ể ừ ự ệ ả
•14 ti ng k t khi s ki n x y ra ế ể ừ ự ệ ả
Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c:ườ ề ứ ượ
•Đ c t do mua, bán c phi u m i n i. ượ ự ổ ế ở ọ ơ
•Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t i công ty ch ng khoán n i làm vi c. ỉ ượ ở ả ị ạ ứ ơ ệ
•S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ch c phát hành ở ữ ạ ế ố ổ ế ể ế ủ ộ ổ ứ
•Làm giám đ c m t công ty niêm y t. ố ộ ế
Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng cị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ
phi u có m c giá d i 50.000 đ ng lế ứ ướ ồ �
•100 đ
•200 đ
•300 đ
•500 đ

