
Tr c nghi m - Cắ ệ ơ b n v TTCK - Đ sả ề ề ố
27
Có 20 câu h i trong bài ki m tra này. ỏ ể
Câu 1
Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ngườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở
•Lãi su t c đ nh ấ ố ị
•Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty ậ ụ ộ ạ ộ ủ
•Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đông ượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ
•Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công ty ấ ừ ố ầ ư
Câu 2
Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ng lên, xác đ nh xuứ ỹ ậ ầ ướ ị
h ngướ
•Th tr ng đi xu ng ị ườ ố
•Th tr ng đi lên ị ườ
•Th tr ng quân bình ị ườ
•Khó d đoán ự
Câu 3
M t nhà phân tích k thu t s xem xét t t c các ph ng th c, ngo i tr ph ng th c sauộ ỹ ậ ẽ ấ ả ươ ứ ạ ừ ươ ứ
•Lý thuy t ng i mua bán các c phi u l (d i 100) luôn sai l m ế ườ ổ ế ẻ ướ ầ
•Ch s giá c - thu nh p c a các c phi u Dow Jones ỉ ố ả ậ ủ ổ ế
•L u l ng c phi u bán kh ng ư ượ ổ ế ố
Câu 4
Hãy xác đ nh trong ba câu h i t a đ n c sau đây, tr ng h p nào th hi n xu h ng thị ỏ ừ ế ườ ợ ể ệ ướ ị
tr ng đang đi lên ho c đang đi xu ng (bullish or bearish) ườ ặ ố
•Ch s bình quân công nghi p Dow Jones và ch s bình quân Dow Jones c a ngànhỉ ố ệ ỉ ố ủ
v n t i c hai có xu h ng đi lên ậ ả ả ướ
•S l ng bán kh ng c a th tr ng ch ng khoán New York tăng 25% so v i thángố ượ ố ủ ị ườ ứ ớ
tr c ướ
•Doanh thu c a các c phi u bán l tăng đáng k trong vài tu n qua ủ ổ ế ẻ ể ầ
Câu 5
Theo lu t công ty, công ty c ph n là lo i hình doanh nghi pậ ổ ầ ạ ệ
•Có trên 7 ng i góp v n, mang tính đ i v n ườ ố ố ố
•Có trên 2 ng i góp v n, mang tính đ i v n ườ ố ố ố
•Có trên 7 ng i góp v n, mang tính đ i nhân và đ i v n ườ ố ố ố ố
•C 3 đ u sai ả ề

Câu 6
Sau khi có Lu t Công ty, trong th c t hi n nay, công ty c ph n ít đ c thành l p so v iậ ự ế ệ ổ ầ ượ ậ ớ
công ty trách nhi m h u h n vì:ệ ữ ạ
•Có chi phí thành l p cao và th t c ph c t p ậ ủ ụ ứ ạ
•Khó kêu g i c đông góp v n ọ ổ ố
•M i l nên ch a dám thành l p ớ ạ ư ậ
•C ba đ u sai ả ề
Câu 7
M t trong các nh c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là:ộ ượ ể ạ ộ ủ ổ ầ
•Tách r i quy n s h u và quy n đi u hành ờ ề ở ữ ề ề
•Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua l ế ộ ự ự ệ ỗ
•Không gi đ c bí m t trong kinh doanh và tài chính ữ ượ ậ
•T ng đ i ít đ c tín nhi m trong c p tín d ng ươ ố ượ ệ ấ ụ
Câu 8
Đ i h i đ ng c đông s b u: ạ ộ ồ ổ ẽ ầ
•H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soát ộ ồ ả ị ể
•H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Giám đ c và Ban ki m soát ộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể
•H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban ki m soát ộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể
•C ba đ u sai ả ề
Câu 9
C ph n hóa doanh nghi p nhà n c nh lâu nay là:ổ ầ ệ ướ ư
•Gi i th DNNN và thành l p l i theo d ng công ty c ph n có nhà n c tham gia gópả ể ậ ạ ạ ổ ầ ướ
v n ố
•Chuy n th DNNN thành công ty c ph n có nhà n c tham gia góp v n ể ể ổ ầ ướ ố
•Chuy n th DNNN thành công ty c ph n mà nhà n c v n gi m t t l v n gópể ể ổ ầ ướ ẫ ữ ộ ỷ ệ ố
trong c c u v n đi u l c a công ty c ph n. ơ ấ ố ề ệ ủ ổ ầ
•C ba đ u đúng ả ề
Câu 10
Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành trái phi u làậ ệ ổ ứ ượ ế
•Doanh nghi p t nhân ệ ư
•Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n c ổ ầ ệ ướ
•Công ty trách nhi m h u h n ệ ữ ạ
•Công ty c ph n ổ ầ
Câu 11
Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế
•Công ty trách nhi m h u h n ệ ữ ạ
•Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóa ệ ướ ự ệ ổ ầ
•Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóa ổ ầ ệ ướ ự ệ ổ ầ
•Công ty c ph n ổ ầ
Câu 12
Hi n nay Vi t Nam, y ban ch ng khoán nhà n c qu n lý:ệ ở ệ ủ ứ ướ ả

•Vi c phát hành ch ng khoán ệ ứ
•Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ệ ứ
•Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng và phát hành ch ng khoán riêng l ệ ứ ứ ẻ
•Vi c phát hành ch ng khoán c a Chính ph ệ ứ ủ ủ
Câu 13
Vi c phát hành c phi u làm tăng: ệ ổ ế
•N c a công ty ợ ủ
•Tài s n c a công ty ả ủ
•V n c ph n c a công ty ố ổ ầ ủ
•C b và c ả
Câu 14
Vi c phát hành trái phi u làm tăng: ệ ế
•N c a doanh nghi p ợ ủ ệ
•Tài s n c a doanh nghi p ả ủ ệ
•V n c ph n c a doanh nghi p ố ổ ầ ủ ệ
•C b và c ả
Câu 15
Hi n nay Vi t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng, thì t lệ ở ệ ị ề ệ ứ ỷ ệ
ch ng khoán phát hành ra bên ngoài t i thi u ph i đ t làứ ố ể ả ạ
•30%
•20% ho c 15% ặ
•20%
•15%
Câu 16
B n cáo b ch làả ạ
•M t b n báo cáo tình hình ho t đ ng c a t ch c phát hành ộ ả ạ ộ ủ ổ ứ
•M t văn b n chào bán ch ng khoán ra công chúng ộ ả ứ
•Là m t tài li u trong h s xin phép phát hành ch ng khoán ra công chúng ộ ệ ồ ơ ứ
•C b và c ả
Câu 17
T ch c, cá nhân nào ch u trách nhi m chính v nh ng sai sót trong h s xin phép phát hành:ổ ứ ị ệ ề ữ ồ ơ
•T ch c phát hành ch ng khoán ổ ứ ứ
•T ch c b o lãnh phát hành ch ng khoán ổ ứ ả ứ
•Nh ng ng i tham gia vào vi c so n th o h s xin phép phát hành ữ ườ ệ ạ ả ồ ơ
•C a, b và c ả
Câu 18
Hi n nay Vi t Nam ph ng th c b o lãnh phát hành ch ng khoán ra công cúng đ c phépệ ở ệ ươ ứ ả ứ ượ
là:

•B o lãnh theo ph ng th c ch c ch n ả ươ ứ ắ ắ
•B o lãnh c g ng t i đa ả ố ắ ố
•B o lãnh theo ph ng th c t t c ho c không ả ươ ứ ấ ả ặ
•C ba ph ng th c trên ả ươ ứ
Câu 19
Nh ng ch ng khoán nào đ c phép niêm y t t i Trung tâm giao d ch:ữ ứ ượ ế ạ ị
•Trái phi u Chính ph ế ủ
•C phi u c a các doanh nghi p th c hi n c ph n hóa ổ ế ủ ệ ự ệ ổ ầ
•Ch ng khoán c a các doanh nghi p đã đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành raứ ủ ệ ượ ấ ấ
công chúng
•C a và c ả
Câu 20
Các kho n m c sau là tài s n, ngo i tr : ả ụ ả ạ ừ
•Các kho n ph i thu ả ả
•Hàng t n kho ồ
•L i nhu n gi l i ợ ậ ữ ạ
•Nhãn hi u th ng m i ệ ươ ạ

