Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ENZYM
ả ứ
ạ ượ ạ ng ho t hóa ng ho t hóa B. Tăng năng l
ữ
ị ợ ườ ả ứ ử ơ ấ c ch t ạ ng pH thích h p
ể ể ạ 2. Có th là protein t p
t c nh ng vitamin
ợ ọ ậ
ổ ạ ả ứ ợ ượ ế c x p vào lo i:
ữ ả ứ
ử ổ
ồ
ả ứ ữ
ủ ồ ợ B. Đ ng phân C. Th y phân
ự ủ ề ấ ấ ộ
ạ ộ
ả ứ ạ ồ ộ
ượ ế c x p vào nhóm:
ượ ọ ắ ủ 41. Vai trò xúc tác c a enzym cho các ph n ng là: ượ ả A. Gi m năng l ự ế C. Tăng s ti p xúc gi a các phân t ả D. Ngăn c n ph n ng ngh ch E. T o môi tr ả ứ cho ph n ng ấ ạ ủ ể ặ 42. Đ c đi m c u t o c a enzym: ầ 1. Có th là protein thu n ấ ả ữ 3. Có coenzym là t ộ ườ ng có coenzym thu c vitamin nhóm B 4. Th ầ ữ 5. Có coenzym là nh ng vitamin tan trong d u Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 4 C. 1, 2, 5 D. 2, 3, 4 E. 2, 3, 5. 43. Enzym tham gia ph n ng t ng h p đ A. 4 Lygase B. 4 Lyase C. 6 Lygase D. 6 Lyase E. 2 Transferase 44. Oxidoreductase là nh ng enzym xúc tác cho các ph n ng: ủ ắ A. Oxy hóa kh B. Phân c t C. Trao đ i nhóm D. Th y phân E. Đ ng phân 45. Lyase là nh ng enzym xúc tác cho ph n ng: ổ A. T ng h p D. Oxy hóa khử E. Phân chia m t ch t thành nhi u ch t không có s tham gia c a cướ n 46. Enzym Lipase thu c lo i: A. Lyase B. Isomerase C. Lygase D. Transferase E. Hydrolase 47. Enzym tham gia ph n ng đ ng phân hóa thu c lo i: A. Mutase, Lygase B. Mutase, Hydrolase C. Isomerase, Mutase D. Isomerase, Lyase E. Hydrolase, Isomerase 48. Enzym có Coenzym là Pyridoxal phosphat đ A. Oxidoreductase B. Transferase C. Lyase D. Hydrolase E. Isomerase 49. Tên enzym theo IUB đ c g i theo nguyên t c sau:
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ạ ả ứ ơ ấ
ố ạ ơ ấ
ng + đuôi ase
ả
ố ế là:
ọ cetoglutarat amino transferase
cetoglutarat amino transferase
ở ủ
ư
ặ ệ t
ợ
ơ ắ ơ ấ ử ả enzym
ả ứ ệ ủ ế ị ặ
ấ ộ
ấ ị
ể
ủ ủ ầ ầ ặ
ộ ố ượ ấ ạ ớ ẽ ớ ạ c c u t o b i vitamin
ạ ộ
ạ ỗ i ngoài cofactor
ạ ộ ủ
ượ ấ ạ ữ ở
A. Tên c ch t + đuôi ase B. Tên lo i ph n ng + đuôi ase ả C. Tên Coenzym + đuôi ase D. Mã s + tên c ch t + lo i ph n ứ ệ E. Tùy theo tác gi phát hi n ra nó ệ ớ 50. Enzym v i ký hi u GPT ( ALAT ) g i theo danh pháp qu c t A. 2.6.1.1. Aspartat (cid:0) B. 2.6.1.2. Alanin (cid:0) C. 2.6.1.1. Alanin Glutamat amino transferase D. 2.6.1.2. Aspartat Glutamat amino transferase E. 2.6.1.2. Glutamat Oxaloacetat transaminase ượ ấ ạ ạ ộ c c u t o b i: 51. Trung tâm ho t đ ng c a enzym đ ạ ọ 1. Các Acid amin có nhóm hóa h c ho t tính cao ( nh OH, SH, NH2...) ộ ố ạ 2. Cofactor 3. Ion kim lo i 4. Vitamin 5. M t s monosaccarid đ c bi ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 4 C. 1, 2, 5 D. 2, 3, 4 E. 3, 4, 5. 52. Cofactor là: A. N i g n c ch t và x y ra ph n ng trên phân t B. Vùng quy t đ nh tính đ c hi u c a enzym ớ C. Ch t c ng tác v i Apoenzym trong quá trình xúc tác ơ ắ ạ ộ D. Các acid amin có nhóm ho t đ ng E. N i g n các ch t d l p thậ 53. Coenzym là: ế ẽ A. Cofactor liên k t lõng l o v i ph n protein c a enzym ế B. Cofactor liên k t ch t ch v i ph n protein c a enzym ở ạ ủ C. Nhóm ngo i c a protein t p, m t s đ D. Câu A, C đúng E. Câu B, C đúng ầ ủ 54. Trung tâm ho t đ ng c a enzym là protein thu n có: A. Cofactor B. Chu i polypeptid còn l C. Các nhóm ho t đ ng c a Acid amin D. Coenzym E. Không có câu nào đúng ể ủ ị ậ 55. Trung tâm d l p th c a enzym: ơ ắ ơ ấ 1. Là n i g n c ch t 2. Đ c c u t o b i nh ng vitamin nhóm B
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ụ ộ ố ấ
ườ ả ứ ng ph n ng và làm ị ậ ượ ọ c g i là trung tâm d l p
i quá trình g n c ch t vào enzym, đ ng
ụ ộ ố ấ
ấ ắ ượ ườ ọ ả ứ ng ph n ng và làm ị ậ c g i là trung tâm d l p
ề ể ụ
ợ
c a enzym
ộ ể ử ủ ế ợ ạ
ạ ạ ộ
ủ ạ ộ ạ
ạ ộ
ả ứ
ề ộ
ạ ộ
ộ ộ
ạ ộ
ế ố ho t hóa g n vào trung tâm ho t đ ng c a enzym
ả ứ ụ ạ ộ ặ ủ ng ph n ng, tác d ng c a enzym chính nó ho c
ự ề phát D. Câu A, B đúng E. Câu A, B, C đ u
ộ
ạ ộ ư ủ 5. Enzym
ắ 3. Có tác d ng g n m t s ch t trong môi tr ắ ơ ấ ậ ợ thu n l ể ươ th d ắ 4. Có tác d ng g n m t s ch t trong môi tr ơ ở ả c n tr quá trình g n c ch t vào enzym, đ th âmể 5. Có tác d ng đi u hòa chuy n hóa ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 4 C. 1, 2, 5 D. 2, 3, 4 E. 3, 4, 5. 56. Zymogen là: ạ A. Các d ng phân t ề i xúc tác cho m t quá trình chuy n hóa B. Nhi u enzym k t h p l ế ề C. Ti n enzym D. Enzym ho t đ ng E. D ng enzym k t ớ ơ ấ ợ h p v i c ch t 57. Isoenzym là: ạ ộ ạ A. D ng ho t đ ng c a enzym B. D ng không ho t đ ng ủ c a enzym ủ ử khác nhau c a m t enzym C. Các d ng phân t ồ D. Enzym xúc tác cho ph n ng đ ng phân hóa ể E. Nhi u enzym khác nhau cùng xúc tác cho m t quá trình chuy n hóa 58. Pepsinogen là m t lo i: A. Isoenzym B. Multienzym C. Proenzym D. Enzym thu c nhóm Decarboxylase E. Enzym thu c nhóm Transaminase ạ ở ề ấ 59. Ti n enzym b t ho t tr thành enzym ho t đ ng do: ủ ắ ạ A. Y u t ườ B. Do môi tr enzym khác C. Do t đúng 60. Trypsinogen là: ạ ứ ợ ộ 1. M t ph c h p đa enzym 2. Proenzym 3. M t lo i Isoenzym ạ 4. D ng ch a ho t đ ng c a enzym ạ ộ ho t đ ng
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ợ ọ ậ
ữ ả ứ 2. Proenzym ổ
ộ ề
ọ ậ ứ ợ ợ
ươ ng trình Michaelis Menten là:
ươ
ằ ố
ồ ộ ố ạ ố ả ứ ả ứ ộ ơ ấ ạ i đó: ạ ộ ố i đa B. T c đ ph n ng đ t
Ch n t p h p đúng: A: 1, 2 B. 2, 3 C. 2, 4 D. 3, 4 E. 3, 5. 61. Lactat dehydrogenase ( LDH ) là: 1. Isoenzym ộ 3. M t enzym xúc tác cho ph n ng trao đ i hydro gi a lactat và pyruvat 4. Ph c h p đa enzym 5. M t enzym có nhi u coenzym Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 1, 3 C. 1, 4 D. 2, 3 E. 4, 5. 62. Ph A. V = Vmax / S / KM + / S / B. V = KM / S / Vmax + / S / C. V = KM + / S / Vmax / S / D. V = KM Vmax + / S / E. V = Vmax KM + / S / ng trình Linevveaver Burk là: 63. Ph A. 1 = KM . 1 + 1 V Vmax / S / / ES / B. 1 = KM . 1 + 1 V Vmax / S / Vmax C. 1 = KM . / S / + 1 V Vmax / S/ D. V = KM . 1 + 1 Vmax / S / Vmax E. 1 = KM . / S / + 1 V Vmax Vmax 64. H ng s Michaelis Menten là n ng đ c ch t t A. T c đ ph n ng đ t t c đ t 1/2 t c đ t ố ộ ố ộ ố i đa
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ạ ễ ể ườ ạ ộ
ế ạ ộ
ươ ễ ả :
ồ ồ
ộ
ả ứ ế ố ả nh
ế ưở
ụ
ườ ng B. pH môi tr
ồ ấ ứ ườ ng ộ ơ ấ
ợ ầ ấ ủ
ế ẩ
Ứ ế ổ ể ạ ố
ả ợ
ạ ợ ổ
ế ợ
ứ ợ ế ứ ớ ế ạ ấ ạ ộ ấ ứ ấ ủ
ấ ạ ấ ạ ấ ạ ố
ạ ộ
ạ ổ
ớ ơ ấ ạ ộ ạ
ọ ậ ợ
ạ ộ ố ở : t
ừ ừ 1 2, 5 C. pH t 4
ừ ừ ệ ấ C. Enzym ho t đ ng m nh nh t D. Đ ng bi u di n ti m c nậ ấ E. Enzym ho t đ ng y u nh t ng trình Michaelis Menten di n t 65. Ph ả ứ ệ ữ ố ộ ố ộ ơ ấ A. M i quan h gi a t c đ ph n ng và n ng đ c ch t ả ứ ệ ữ ố ộ ố ộ B. M i quan h gi a t c đ ph n ng và n ng đ enzym ả ứ ệ ữ ố ộ ố ườ ng C. M i quan h gi a t c đ ph n ng và pH môi tr ồ ệ ữ ồ ố ộ ơ ấ D. M i quan h gi a n ng đ enzym và n ng đ c ch t ệ ữ ố ộ ấ ả ữ ố E. M i quan h gi a t c đ ph n ng và t t c nh ng y u t ạ ộ ủ ng đ n ho t đ c a enzym h ủ ộ ạ ộ 66. Ho t đ ng c a enzym ph thu c vào; ệ ộ A. Nhi t đ môi tr ế ạ ấ C. Ch t ho t hóa và ch t c ch D. N ng đ c ch t E. Các câu ề trên đ u đúng 67. pH nào sau đây g n pH thích h p nh t c a pepsin: A. 2 B. 5 C. 6 D. 8 E. 10 ụ ứ 68. Sulfamid có tác d ng c ch vi khu n do: ợ A. c ch t ng h p protein B. Làm r i lo n chuy n hóa acid amin ẩ ổ C. Gi m quá trình t ng h p glucid vi khu n ớ D. C nh tranh v i Acid para aminobenzoic trong t ng h p acid folic ọ ạ E. K t h p v i protein màng t o ph c h p m t tính ch t sinh h c ụ 69. Ch t c ch c nh tranh có tác d ng c ch ho t đ ng c a enzym là do: ố 1. Có c u t o gi ng c u t o enzym 2. Có c u t o gi ng ấ ạ ơ ấ c u t o c ch t ế 3. Làm bi n d ng trung tâm ho t đ ng enzym ữ ế 4. Làm thay đ i liên k t gi a apoenzym và coenzym 5. C nh tranh v i c ch t trên trung tâm ho t đ ng enzym Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 2, 3 C. 3, 4 D. 4, 5 E. 2, 5. 70. Amylase ho t đ ng t ọ A. M i pH khác nhau B. pH t 5 D. ph t 6, 8 7, 0 E. pH t 8 9
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ữ
ố ậ ậ ể
ậ ể
ổ ổ ữ ữ ệ ử
ữ ả ứ ả ứ ả ứ ủ
ổ ổ ệ ử
ổ ồ
ộ ầ ấ ạ
ứ ử
NAD có ch a: ộ ố ố
ố
ượ ế c x p vào nhóm:
ầ ấ ạ ủ
cetonic 2 Acid amin 2 + Acid (cid:0)
ở ộ c xúc tác b i m t enzym mà coenzym là:
ệ ặ ấ ẩ
ủ 71. Pyridoxal phosphat là coenzym c a nh ng enzym: ể A. Tham gia v n chuy n g c Acyl B. Tham gia v n chuy n nhóm imin C. Tham gia v n chuy n nhóm amin D. Xúc tác cho nh ng ph n ng trao đ i hydro E. Xúc tác cho nh ng ph n ng trao đ i đi n t 72. NAD+, NADP+ là coenzym c a nh ng enzym xúc tác cho ph n ng: A. Trao đ i amin B. Trao đ i đi n t C. Trao ổ đ i hydro D.Trao đ i nhóm CH3 E. Đ ng phân hóa ầ ấ ạ 73. Coenzym FAD, FMN trong thành ph n c u t o có: A. Vitamin B1 B. Vitamin B2 C. Vitamin B3 D. Vitamin B8 E. Vitamin B9 74. Các enzym thu c nhóm Transaminase trong thành ph n c u t o có: A. Nicotinamid B. Biotin C. Acid folic E. Cyanocobalamin D. Pyridoxal phosphat 75. Phân t A. M t g c phosphat B. 2 g c phosphat C. 3 ố g c phosphat ả ố D. 4 g c phosphat E. Không có g c phosphat nào c 76. Enzym có coenzym là NAD+ và FMN đ A. Oxydoreductase B. Transferase C. Hydrolase D. Isomerase E. Lyase 77. CONH2 là thành ph n c u t o c a: A. FAD, FMN D. Coenzym Q B. Coenzym A E. Coenzym N Hem C. NAD+, NADP+ 78. Acid amin 1 + Acid (cid:0) cetonic 1. ượ đ A. Vitamin PP B. Acid folic C. Pyridoxal phosphat D. Vitamin B2 E. Acid lipoic 79. Trong nhóm enzym sau, enzym nào đ c hi u nh t giúp ch n đoán viêm gan siêu vi c p: ấ
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ượ ọ c g i là:
A. LDH B. Cholinesterase C. ASAT (GOT) D. ALAT (GPT) E. Amylase 80. CH2NH2 đ OH CH2OP A. Pyridoxal B. Pyridoxin CH3 C. Pyridoxamin N D. Pyridoxal phosphat E. Pyridoxamin phosphat 81. Enzym là:
ọ ấ
ổ ợ ơ ể ổ ượ ạ ng ho t hoá ặ ẫ ấ ả ủ ế ơ
ượ ụ ị
1. Ch t xúc tác sinh h c do c th t ng h p nên 2. Có vai trò làm tăng năng l ấ ạ ố 3. Có c u t o là protein ho c d n xu t acid amin, 1 s là steroid ợ bào c a 1 c quan 4. T ng h p và tác dung x y ra trên cùng 1 t ề ả ứ 5. Sau ph n ng, l ng enzym xúc tác b hao h t nhi u ợ ọ ậ
ả ứ ạ ỷ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 2, 3 C. 3, 4 D. 1, 4 E. 4, 5 82. Enzym tham gia ph n ng thu phân đ c x p vào lo i:
ượ ế B. 1 Oxidoredutase C. 2 Transferase
A. 1 Transferase D. 2 Hydrolase
ả ứ E. 3 Hydrolase ồ 83. Enzym xúc tác ph n ng đ ng phân là:
C. 3 Isomerase
A. 2 Hydrolase D. 5 Isomerase
B. 4 Lygase E. 6 Lyase ượ ế 84. Dehydrogenase là enzym đ c x p vào nhóm:
A. Transferase B. Oxidoreductase C. Lyase D. Isomerase E. Hydrolase
ượ ế ạ 85. Enzym Cholinesterase đ c x p vào lo i:
A. Transferase B. Hydrolase C. Lyase D. Isomerase E. Synthetase 86. Apoenzym:
ớ ạ ạ ủ 2. Nhóm ngo i c a protein t p
ầ ạ ộ ắ 1. Enzym g n v i protein ầ 3. Ph n protein thu n ề 4. Có vai trò đi u hoà ho t đ ng
enzym
ấ ơ ả ủ ế ị 5. Ph n quy t đ nh tính ch t c b n c a enzym
ầ ợ ọ ậ
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 1, 3 C. 3, 4 D. 3, 5 E. 4, 5
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ế ị ơ ấ ấ ặ ủ ệ
87. Quy t đ nh tính ch t đ c hi u xúc tác trên c ch t nào c a enzym là do:
ề C. Cofactor D. Ti n enzym
A. Apoenzym B. Coenzym ứ ợ E. Ph c h p ES
ặ
88. Coenzym có các đ c đi m sau: ấ ộ ể ớ
ẽ ớ ầ
ạ
c c u t o b i các lo i vitamin B ề ủ 1. Là ch t c ng tác v i apoenzym trong quá trình xúc tác ặ ế 2. Là cofactor liên k t ch t ch v i ph n apoenzym ể ế ố ị ậ 3. Có các y u t d l p th ở ộ ố ượ ấ ạ 4. M t s đ ạ ộ 5. Có vai trò đi u hoà ho t đ ng xúc tác c a enzym
ợ ọ ậ
ủ
3. Các ion
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 1, 3 C. 1, 4 D. 3, 4 E. 4, 5 ạ 89. Enzym là protein t p, TTHĐ c a enzym có: 1. Apoenzym 2. Coenzym kim lo iạ
ạ 4. Các lo i vitamin 5. Các acid amin có nhóm hoá h c ọ
A. 1, 2, 3 B. 1, 3,4 C. 2, 3, 4 D. 2, 3,
ướ ạ ượ ổ ườ ợ c t ng h p ra d i d ng: ng đ
ợ
ượ ọ ử ạ ho t tính cao ợ ọ ậ Ch n t p h p đúng: 5 E. 3, 4, 5 90. Các enzym tiêu hoá th ề 1. Ti n enzym 2. Isoenzym 3. Pepsin 4. Trypsin 5. Zymogen ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 2, 3 C. 3, 4 D. 4, 5 E. 1, 5 ạ 91. Các d ng phân t ủ khác nhau c a enzym đ c g i là:
C. Isoenzym D. Isomerase E.
A. Zymogen B. Proenzym Multienzym
92. Enzym dùng đ ch n đoán nh i máu c tim là:
ể ẩ 2. GOT ồ 3. LDH1 ơ 4. LDH3 5. LDH5
1. GPT ợ ọ ậ
5. Cholinesterase Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 1, 3 C. 2, 3 D. 2, 5 E. 3, 4 93. Enzym dùng đ ch n đoán viêm gan siêu vi là: 4. LDH5 ể ẩ 1. ASAT 2. ALAT 3. LDH1
ợ
ấ ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 4 C. 2, 3, 4 D. 2, 4, 5 E. 3, 4, 5 94. Trong viêm gan siêu vi c p tính:
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ủ ế ủ ế ơ ơ
ư
ạ ộ A. GOT tăng, GPT tăng, GOT tăng ch y u h n GPT B. GOT tăng, GPT tăng, GPT tăng ch y u h n GOT C. GOT, GPT tăng nh nhau D. Amylase máu tăng ổ E. Không thay đ i ho t đ enzym
LDH
95. Multienzym là: ợ ổ ạ ủ ạ ộ B. D ng ho t đ ng c a enzym
ử
ề ề ể
ị ề ơ 96. Đ nh nghĩa v đ n v enzym (U/l) là:
ơ ấ ổ ng enzym xúc tác s bi n đ i 1 mol c ch t trong 1 phút
ự ế ị
ổ ở
ị
ị ờ ơ
ẩ ứ ợ ơ ấ ơ ố ượ ữ ố ượ ng c ch t b bi n đ i b i 1 mol enzym trong 1 phút trong ề ố ượ ng s n ph m hình thành trong 1 đ n v th i gian ị ờ ố ượ ng ph c h p enzym c ch t hình thành trong 1 đ n v th i
ơ ấ ố ượ ổ ng enzym xúc tác s bi n đ i 1 micromol c ch t trong 1
ự ế ị ề ệ ề A. T ng h p nhi u enzym ủ ạ khác nhau c a enzym C. Các d ng phân t ả ứ ề D. Nhi u enzym xúc tác cho nhi u ph n ng E.Nhi u enzym khác nhau cùng xúc tác cho 1 quá trình chuy n hoá ị A. S l ệ ề trong nh ng đi u ki n xác đ nh ơ ấ ị ế B. S l ệ ữ nh ng đi u ki n xác đ nh ả C. S l D. S l gian E. S l phút trong nh ng đi u ki n xác đ nh
ữ ả ứ 97. T c đ ph n ng enzym đ t đ i đa khi:
c t c đ t ấ ớ ớ ồ ộ
ả ứ ằ
ỏ ơ ớ
ộ ơ ấ ủ ộ ơ ấ ằ ộ ơ ấ ộ E. Không có câu nào đúng
ạ ượ ố ộ ố ố ộ ồ A. N ng đ c ch t c a ph n ng r t l n so v i n ng đ enzym ố ồ B. N ng đ c ch t b ng h ng s KM ề ồ C. N ng đ c ch t nh h n nhi u so v i KM ấ ớ ồ D. N ng đ enzym r t l n ớ ề
ự ủ ự ủ ự ủ ụ
ả ứ ả ứ ạ ượ 98. Khi KM càng l n, đi u này có nghĩa là: ố ớ ơ ấ ớ A. Ái l c c a enzym đ i v i c ch t càng l n ố ớ ơ ấ ỏ B. Ái l c c a enzym đ i v i c ch t càng nh ộ ơ ấ ồ ộ C. Ái l c c a enzym không ph thu c vào n ng đ c ch t ố ộ D. T c đ ph n ng càng cao E. T c đ ph n ng đ t đ c
i đa ề 99. Khi KM nh , đi u này có nghĩa là: ả ứ ả ứ ố ộ ố ộ ồ
ự ủ ỏ ố ộ ử ố ộ ố n a t c đ t ỏ ấ A. T c đ ph n ng th p ộ ơ ấ ộ ụ B. T c đ ph n ng ph thu c vào n ng đ c ch t ố ớ ơ ấ C. Ái l c c a enzym đ i v i c ch t càng nh
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ự ủ ố ớ ơ ấ ớ E. Không có câu
D. Ái l c c a enzym đ i v i c ch t càng l n nào đúng
c: 100. Ph ng trình Lineweaver Burk giúp xác đ nh đ
B. N ng đ enzym
ậ ố ị ồ ả ứ ượ ộ ạ ượ ử ậ c n a v n
i đa
ạ ượ ậ ố ố ộ ơ ấ ậ ố ả ứ c v n t c t i
ệ ữ ậ ố ả ứ ồ
ố ầ ớ
ơ ể B. pH acid
ớ ọ ươ ả ứ ộ ơ ấ ồ A. N ng đ c ch t ph n ng ộ ơ ấ ồ C. N ng đ c ch t làm cho v n t c ph n ng đ t đ ố ố t c t ồ D. N ng đ c ch t làm cho v n t c ph n ng đ t đ đa ộ ơ ấ E. M i quan h gi a v n t c ph n ng và n ng đ c ch t ợ 101. Ph n l n các enzym trong c th có pH thích h p là: C. pH base ợ E. Thích h p v i m i pH
A. pH trung tính D. pH acid và pH base ợ ạ ộ ủ ấ 102. pH thích h p nh t cho ho t đ ng c a Amylase là:
C. pH = 6 D. pH = 7 E. pH = 8
A. pH = 2 B. pH = 5,6 ặ ấ ạ 103. Ch t ho t hoá có các đ c đi m sau:
ả ả ả ủ ủ
ạ ộ
ỗ ạ
ế ủ ử enzym
ợ
ấ ứ ệ
ế ả ủ
ủ ắ
ủ ế
ự ơ ấ ạ ấ ạ ươ ạ ộ ỷ ấ ớ ơ ấ c ch t, c nh tranh v i c ch t
ng t ự ủ ả ể ạ ộ 1. Có kh năng làm tăng ho t đ ng xúc tác c a enzym ạ ộ 2. Có kh năng làm gi m ho t đ ng xúc tác c a enzym ở ạ ộ 3. Làm cho enzym không ho t đ ng tr thành ho t đ ng ấ ữ 4. M i enzym khác nhau có nh ng ch t ho t hoá khác nhau ỷ ả ộ ấ 5. Làm bi n tính, phá hu , đ o l n c u trúc c a phân t ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 4 C. 1, 3, 5 D. 2, 3, 4 E. 3, 4, 5 ặ 104. Ch t c ch không đ c hi u có tác dung: ạ 1. Làm gi m ho t tính xúc tác c a enzym 2. G n vào trung tâm ho t đ ng c a enzym 3. Làm bi n tính, phá hu c u trúc c a enzym 4. Có c u t o t ớ ơ ấ 5. Làm gi m ái l c c a enzym v i c ch t
ợ ọ ậ
ụ ứ ạ ộ ế ế ạ
Ch n t p h p đúng: A. 1, 3 B. 1, 4 C. 2, 3 D. 2, 4 E. 4, 5 ấ ứ 105. Ch t c ch không c nh tranh có tác d ng c ch ho t đ ng enzym là do:
ỷ ấ
ế ấ ạ ố
ữ ổ
ự ả ủ A. Làm bi n tính, phá hu c u trúc c a enzym ấ ạ ơ ấ B. Có c u t o gi ng c u t o c ch t ế C. Làm thay đ i liên k t gi a apoenzym và coenzym ố ớ ơ ấ D. Làm gi m ái l c enzym đ i v i c ch t
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ơ ấ ạ ộ ấ ứ ế ắ E. Ch t c ch và c ch t cùng g n vào trung tâm ho t đ ng
enzym
ữ ủ
106. FAD, FMN là coenzym c a nh ng enzym xúc tác cho ph n ng: ổ ả ứ ổ C. Trao đ i nhóm B. Trao đ i amin
ổ A. Trao đ i hydro carboxyl
ổ ệ ử ổ E. Trao đ i đi n t Trao đ i nhóm metyl
ầ ấ ạ
ợ
ầ ấ ạ
ợ
ượ ọ c g i là:
ọ ậ ợ
ượ ọ c g i là:
ọ ậ ợ
ầ ấ ạ ủ ệ ạ i ta đã phát hi n ra kim lo i trong thành ph n c u t o c a
D. 107. Coenzym FAD, FMN trong thành ph n c u t o có: 1. Nicotinamid 2. Adenin 3. Vitamin B6 4. Flavin 5. Acid phosphoric ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 2, 3, 4 C. 1, 4, 5 D. 2, 4, 5 E. 3, 4, 5 108. Coenzym NAD+, NADP+ trong thành ph n c u t o có: 1. Nicotinamid 2. Adenin 3. Vitamin B6 4. Flavin 5. Acid phosphoric ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 2, 4 C. 1, 2, 5 D. 2, 4, 5 E. 3, 4, 5 108. ASAT đ 1. GPT 2. Transferase 3. GOT 4. Carboxyltransferase 5. Aminotransaminase Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 1, 4 C. 2, 3 D. 2, 5 E. 3, 5 109. ALAT đ 1. Transferase 2. GOT 3. Aminotransaminase 4. Carboxyltransferase 5. GPT Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 1, 3 C. 2, 3 D. 2, 4 E. 1, 5 ỏ * Câu h i đúng sai: ườ 110. Ng apoenzym.
A. Đúng B. Sai
ấ ặ ế ị ạ
ệ 111. Coenzym là nhóm ngo i c a protein t p, quy t đ nh tính ch t đ c ơ ấ hi u xúc tác trên c ch t nào c a enzym.
ạ ủ ủ B. Sai
ạ ộ ỉ ộ 112. M t phân t enzym ch có 1 trung tâm ho t đ ng enzym.
A. Đúng ử A. Đúng B. Sai
YHDP2 2008 2014
Cactus
Trắc nghiệm Hóa sinh
ượ ọ Cetoglutarat Aminotransferase còn đ c g i là Glutamat
113. Aspartat (cid:0) Oxaloacetat Aminotransferase. A. Đúng B. Sai
ạ ộ ạ ộ ứ ề ỉ
114. Trung tâm ho t đ ng enzym làm ch c năng đi u ch nh ho t đ ng ủ xúc tác c a enzym
A. Đúng B. Sai
ả ứ ồ
ẩ ơ ể 115. LDH1 là enzym xúc tác cho ph n ng đ ng phân hoá và dùng đ ồ ch n đoán nh i máu c tim.
B. Sai
ớ ự ế A. Đúng ả ứ
ố ộ ượ 116. T c đ ph n ng enzym luôn luôn tăng tuy n tính cùng v i s tăng hàm l ng enzym.
B. Sai
ố ộ ệ ộ 117. T c đ ph n ng enzym tăng khi nhi t đ tăng.
A. Đúng ả ứ A. Đúng B. Sai
ầ ấ ạ 118. Coenzym NAD+, NADP+ trong thành ph n c u t o có vitamin B2.
B. Sai
ự ế ượ ể ồ ễ ộ 119. N ng đ enzym có th đo tr c ti p đ c m t cách d dàng.
A. Đúng ộ A. Đúng B. Sai