TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 6
Doanh nghi p đ c t ng m t lô đ t tr giá 2 t . Chi phí doanh nghi p b ra đ đ n bù gi i ượ
phóng m t b ng lô đ t này là 100tr. K toán ghi: ế
N 213:2 t /CÓ 711:2 t
N 213:2.1 t /CÓ 711:2.1 t
N 213:2 t /CÓ 511:2 t
N 213:2.1 t /CÓ 511:2.1 t
M t kho n doanh thu bán hàng ch a thu đ c ti n tr giá 20tr(ch a GTGT 10%) b b sót ư ượ ư
trong năm tr c,nay m i phát hi n ra,k toán h ch toán:ướ ế
N 131:22tr/CÓ 511:22tr
N 131:22tr/CÓ 511:20tr,CÓ 3331:2tr
N 131:22tr/CÓ 711:22tr
N 131:22tr/CÓ 711:20tr,CÓ 3331:2tr
Chi b i th ng do vi ph m cam k t giao hàng cho khách hàng b ng TGNH 5tr. K toán ườ ế ế
ghi:
N 627:5tr/CÓ 112:5tr
N 642:5tr/CÓ 112:5tr
N 811:5tr/CÓ 112:5tr
N 635:5tr/CÓ 112:5tr
Thu TNDN hi n hành t m n p l n h n s thu ph i n p, k toán ghi nh n vào:ế ơ ế ế
N 3334/CÓ 8211
N 8211/CÓ 3334
N 3334/CÓ 421
N 421/CÓ 3334
Tr ng h p tài s n thu thu nh p hoãn l i phát sinh trong năm nh h n tài s n thu thu nh pườ ế ơ ế
hoãn l i đ c hoàn nh p trong năm, k toán ghi nh n: ượ ế
N 421/CÓ 8212
N 243/CÓ 8212
N 8212/CÓ 243
N 8212/CÓ 421
Thu thu nh p doanh nghi p hi n hành t m n p nh h n s ph i n p, k toán ghi nh n vào:ế ơ ế
N 3334/CÓ 821
N 8211/CÓ 3334
N 3334/CÓ 421
N 421/CÓ 3334
Thu thu nh p doanh nghi p ph i t m n p hàng quý đ c h ch toán:ế ượ
N 421/CÓ 3334
N 3334/CÓ 8211
N 8211/CÓ 3334
N 3334/CÓ 421
S thu GTGT năm tr c không đ c ch p nh n kh u tr đ c h ch ế ướ ượ ượ
toán:
N 811/CÓ 3331
N 632,627,641,642/CÓ 133
N 632,627,641,642/CÓ 3331
N 111,112/CÓ 133
Vay ng n h n là các kho n vay có th i h n trong vòng...............s n xu t kinh doanh bình
th ng:ườ
1 chu kỳ
1 năm
1 tháng
1 quý
S n dài h n đ n h n tr trong niên đ k toán ti p theo 40tr, h ch toán sao đây h ? ế ế ế
N 311/CÓ 315 : 40tr
N 338/CÓ 315 : 40tr
N 342/CÓ 315 : 40tr
N 341/CÓ 315 : 40tr
Cu i kỳ, k t chuy n thu GTGT đ c kh u tr ghi: ế ế ượ
N 3331/CÓ 133
N 133/CÓ 33311
N 133/CÓ 33311
C 3 câu đ u sai.
Xác đ nh s thu tài nguyên ph i n p tính vào chi phí s n xu t và ghi nh n ế
vào:
627
3336
642
641
Doanh nghi p vay b ng hình th c phát hành trái phi u thu b ng ti n m t,bao g m 500 trái ế
phi u,m nh giá 500.000đ/TP.giá phát hành 480.000đ/th i h n 02 năm. Lãi su t 9%/năm tr lãiế
đ nh kỳ. K toán l p bút toán phát hành trái phi u: ế ế
N 111: 240tr,N 242: 10tr /CÓ 3431: 250tr
N 111/CÓ 3431: 240tr
N 111/CÓ 3431: 250tr
N 111: 240tr,N 3432: 10tr /CÓ 3431: 250tr
Thu ti n ph t do khách hàng vi ph m h p đ ng. Doanh nghi p kh u tr vào ti n ký qu
c c toán ghi:ượ
N 344/CÓ 711
N 3386/CÓ 711
N 344,3386/CÓ 711
C 3 câu trên đ u đúng.
V n c a các nhà đ u t g m: ư
V n c a ch doanh nghi p
V n góp,v n c ph n,v n nhà n c ướ
2 câu đ u đúng
2 câu đ u sai
Qu d phòng tài chính trích l p t :
L i nhu n t ho t đ ng SXKD
Ngu n v n KD
2 câu đ u đúng
2 câu đ u sai
Tr ng h p t m trích qu khen th ng phúc l i t l i nhu n sau thu ,ườ ưở ế
ghi:
N 4211/CÓ 431
N 4212/CÓ 431
N 431/CÓ 4211
a,b đ u đúng
Dùng qu khen th ng phúc l i đ tr c p cho công nhân viên, k toán ưở ế
ghi:
N 4312/CÓ 334
N 4313/CÓ 334
N 4311/CÓ 334
N 4212/CÓ 334
Mua s m TSCĐ b ng ngu n v n đ u t XDCB: ư
N 211/CÓ 111,112,331
N 441/CÓ 411
N 214/CÓ 411
N 211/CÓ 414
Th i h n n p báo cáo tài chính năm đ i v i cty TNHH,cty có v n đ u t n c ngoài ư ướ
là:
90 ngày
45 ngày
60 ngày
30 ngày