
TR C NGHI M - K TOÁN - Đ S 77Ắ Ệ Ế Ề Ố
Tr ng h p thuê ngoài b o hành công trình, chi phí b o hành luôn đ c ph n ánh tr c ti pườ ợ ả ả ượ ả ự ế
vào bên N Chi phí bán hàng (6415).ợ
•Đúng
•Sai
Khi xu t kho nguyên v t li u tr c ti p s d ng cho b o hành công trình (trong tr ng h pấ ậ ệ ự ế ử ụ ả ườ ợ
đ n v t th c hi n công tác b o hành) đ c ghi N TK Chi phí nguyên v t li u tr c ti pơ ị ự ự ệ ả ượ ợ ậ ệ ự ế
(621).
•Đúng
•Sai
Khi xu t kho nguyên v t li u tr c ti p s d ng cho b o hành công trình (trong tr ng h pấ ậ ệ ự ế ử ụ ả ườ ợ
đ n v t th c hi n công tác b o hành) đ c ghi N TK Chi phí b o hành xây l p (1544).ơ ị ự ự ệ ả ượ ợ ả ắ
•Đúng
•Sai
Đ n v xây l p có th ti n hành trích tr c các kho n chi phí b o hành công trình.ơ ị ắ ể ế ướ ả ả
•Đúng
•Sai
Chi phí b o hành công trình xây l p có th đ c phân b cho nhi u ký k toán khác nhau.ả ắ ể ượ ổ ề ế
•Đúng
•Sai
Các doanh nghi p kinh doanh xây l p ch h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khaiệ ắ ỉ ạ ồ ươ
th ng xuyên.ươ
•Đúng
•Sai
Các kho n trích theo l ng c a công nhân tr c ti p xây l p đ c h ch toán vào chi phí nhânả ươ ủ ự ế ắ ượ ạ
công tr c ti p.ự ế
•Đúng
•Sai
Ti n ăn ca ph i tr công nhân tr c ti p xây l p đ c h ch toán vào chi phí s n xu t chung.ề ả ả ự ế ắ ượ ạ ả ấ
•Đúng
•Sai
Các kho n trích theo l ng c a công nhân s d ng máy thi công đ c h ch toán vào chi phíả ươ ủ ử ụ ượ ạ

s n xu t chung.ả ấ
•Đúng
•Sai
Các kho n trích theo l ng c a công nhân s d ng máy thi công đ c h ch toán vào chi phíả ươ ủ ử ụ ượ ạ
s d ng máy thi công.ử ụ
•Đúng
•Sai
Viêc h ch toán chi phí s d ng máy thi công tùy thu c vào hình th c s d ng máy thi côngạ ử ụ ộ ứ ử ụ
c a doanh nghi p.ủ ệ
•Đúng
•Sai
Tr ng h p doanh nghi p có t ch c b máy thi công riêng thì k toán ph i tính giá thành caườ ợ ệ ổ ứ ộ ế ả
máy và phân b giá tr đ i máy thi công ph c v cho t ng công trình.ổ ị ộ ụ ụ ừ
•Đúng
•Sai
Doanh nghi p xây l p ch s d ng TK Thanh toán theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ngệ ắ ỉ ử ụ ế ộ ế ạ ợ ồ ự
(337) trong tr ng h p h p đ ng xây d ng quy đ nh nhà th u đ c thanh toán theo ti n đườ ợ ợ ồ ự ị ầ ượ ế ộ
k ho ch.ế ạ
•Đúng
•Sai
Doanh nghi p xây l p không s d ng TK Thanh toán theo ti n đ k ho ch h p đ ng xâyệ ắ ử ụ ế ộ ế ạ ợ ồ
d ng (337) trong tr ng h p h p đ ng xây d ng quy đ nh nhà th u đ c thanh toán theo giáự ườ ợ ợ ồ ự ị ầ ượ
tr kh i l ng th c hi n đ c khách hàng xác nh n. ị ố ượ ự ệ ượ ậ
•Đúng
•Sai
Căn c đ ghi vào bên N TK Thanh toán theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng (337) làứ ể ợ ế ộ ế ạ ợ ồ ự
hóa đ n do nhà th u l p.ơ ầ ậ
•Đúng
•Sai
Căn c đ ghi vào bên Có TK Thanh toán theo ti n đ h p đ ng xây d ng (337) là hóa đ nứ ể ế ộ ợ ồ ự ơ
đ c l p trên c s ti n đ thanh toán theo k ho ch đã đ c quy đ nh trong h p đ ng.ượ ậ ơ ở ế ộ ế ạ ượ ị ợ ồ
•Đúng
•Sai

Chi phí b o hành công trình phát sinh do DN t làm đ c ghi nh n trên các TK Chi phí nguyênả ự ượ ậ
v t li u tr c ti p (621), Chi phí nhân công tr c ti p (622) và Chi phí s n xu t chung (627).ậ ệ ự ế ự ế ả ấ
•Đúng
•Sai
Chi phí bán hàng trong DN xây l p đ c t p h p tr c ti p cho t ng công trình.ắ ượ ậ ợ ự ế ừ
•Đúng
•Sai
K toán c n phân b chi phí bán hàng và chi phí qu n lí doanh nghi p cho s n ph m xây l pế ầ ổ ả ệ ả ẩ ắ
hoàn thành trong kì theo tiêu th c thích h p.ứ ợ
•Đúng
•Sai
N u công trình ch a hoàn thành, toàn b kh i l ng xây l p trong kì đ c xác đ nh là s nế ư ộ ố ượ ắ ượ ị ả
ph m d dang.ẩ ở
•Đúng
•Sai

