
CÂU HOI TR C NGHI M KINH T VĨ MÔ Ắ Ệ Ế
1. N u GDP bình quân th c t c a năm 2000 là 18,073$ và GDP bình quân th c t c a năm 2001 là 18,635$ế ự ế ủ ự ế ủ
thì t l tăng tr ng c a s n l ng th c t trong th i kỳ này là bao nhiêu?ỷ ệ ưở ủ ả ượ ự ế ờ
a. 3.0%
b. 3.1%
c. 5.62%
d. 18.0%
e. 18.6%
2. Khi n n kinh t đang có l m phát cao, nên:ề ế ạ
a. Gi m l ng cung ti n, tăng lãi su t ả ượ ề ấ
b. Gi m chi ngân sách và tăng thuả ế
c. Các l a ch n đ u saiự ọ ề
d. Các l a ch n đ u đúngự ọ ề
3. M c s ng c a chúng ta liên quan nhi u nh t đ n:ứ ố ủ ề ấ ế
a. M c đ làm vi c chăm ch c a chúng taứ ộ ệ ỉ ủ
b. Ngu n cung t b n c a chúng ta, vì t t c nh ng gì có giá tr đ u do máy móc s n xu t raồ ư ả ủ ấ ả ữ ị ề ả ấ
c. Ngu n tài nguyên thiên nhiên c a chúng ta, vì chúng gi i h n s n xu tồ ủ ớ ạ ả ấ
d. Năng su t c a chúng ta, vì thu nh p c a chúng ta b ng chính nh ng gì chúng ta s n xu t ra.ấ ủ ậ ủ ằ ữ ả ấ
4. S n ph m trung gian và s n ph m cu i cùng khác nhau :ả ẩ ả ẩ ố ở
a. M c đích s d ngụ ử ụ b. Th i gian tiêu thờ ụ
c. Đ b n trong quá trình s d ngộ ề ử ụ d. Các l a ch n đ u đúngự ọ ề
5. Ngân hàng Trung ng có th làm thay đ i cung n i t b ng cách:Ươ ể ổ ộ ệ ằ
a. Mua ho c bán trái phi u chính phặ ế ủ b. Mua ho c bán ngo i tặ ạ ệ
c. C hai l a ch n đ u đúngả ự ọ ề d. C hai l a ch n đ u saiả ự ọ ề
6. Thành ph n nào sau đây thu c l c l ng lao đ ng:ầ ộ ự ượ ộ
a. H c sinh tr ng trung h c chuyên nghi pọ ườ ọ ệ
b. Ng i n i trườ ộ ợ
c. B đ i xu t ngũộ ộ ấ
d. Sinh viên năm cu iố
7. Ho t đ ng nào sau đây c a ngân hàng Trung ng s làm tăng c s ti n tạ ộ ủ Ươ ẽ ơ ở ề ệ
a. Bán ngo i t trên th tr ng ngo i h iạ ệ ị ườ ạ ố
b. Cho các ngân hàng th ng m i vayươ ạ
c. H t l d tr b t bu c đ i v i các ngân hàng th ng m iạ ỷ ệ ự ữ ắ ộ ố ớ ươ ạ
d. Tăng lãi su t chi t kh uấ ế ấ
8. Nh ng y u t nào sau đây có th d n đ n thâm h t cán cân th ng m i c a m t n c:ữ ế ố ể ẫ ế ụ ươ ạ ủ ộ ướ
a. Đ ng n i t xu ng giá so v i đ ng ngo i tồ ộ ệ ố ớ ồ ạ ệ
b. S gia tăng c a đ u t tr c ti p n c ngoàiự ủ ầ ư ự ế ướ
c. Thu nh p c a các n c đ i tác m u d ch ch y u tăngậ ủ ướ ố ậ ị ủ ế
d. Các l a ch n đ u saiự ọ ề
9. Nh ng y u t nào sau đây có nh h ng đ n t ng cung dài h n:ữ ế ố ả ưở ế ổ ạ
a. Thu nh p qu c gia tăngậ ố
b. Xu t kh u tăngấ ẩ
c. Ti n l ng tăngề ươ
d. Đ i m i công nghổ ớ ệ
10. Nh ng tr ng h p nào sau đây có th t o ra nh ng áp l c l m phátữ ườ ợ ể ạ ữ ự ạ
a. Cán cân thanh toán th ng d trong m t th i gian dàiặ ư ộ ờ
b. Giá c a các nguyên li u nh p kh u ch y u gia tăng nhi uủ ệ ậ ẩ ủ ế ề
c. M t ph n l n các thâm h t ngân sách đ c tài tr b i ngân hàng trung ngộ ầ ớ ụ ượ ợ ở ươ
d. Các l a ch n đ u đúng.ự ọ ề
11. GDP th c và GDP danh nghĩa c a m t năm b ng nhau n u:ự ủ ộ ằ ế
a. T l l m phát c a năm hi n hành b ng t l l m phát c a năm tr cỷ ệ ạ ủ ệ ằ ỷ ệ ạ ủ ướ
b. T l l m phát c a năm hi n hành b ng t l l m phát c a năm g cỷ ệ ạ ủ ệ ằ ỷ ệ ạ ủ ố
c. Ch s giá c a năm hi n hành b ng ch s giá c a năm tr cỉ ố ủ ệ ằ ỉ ố ủ ướ
d. Ch s giá c a năm hi n hành b ng ch s giá c a năm g cỉ ố ủ ệ ằ ỉ ố ủ ố
12. N u NHT gi m t l d tr b t bu c và tăng lãi su t chi t kh u thì kh i l ng ti n t s :ế Ư ả ỷ ệ ự ữ ắ ộ ấ ế ấ ố ượ ề ệ ẽ
A. Tăng ; B. Gi m ; C. Không đ i ; D. Không th k t lu nả ổ ể ế ậ

13: Trên đ th , tr c hoành ghi s n l ng qu c gia, tr c tung ghi m c giá chung, đ ng t ng c u AD d ch sangồ ị ụ ả ượ ố ụ ứ ườ ổ ầ ị
ph i khi: ả
a. Nh p kh u và xu t kh u tăngậ ẩ ấ ẩ
b. Chính ph tăng chi tiêu cho qu c phòngủ ố
c. Chính ph c t gi m các kho n tr c p và gi m thuủ ắ ả ả ợ ấ ả ế
d. Các l a ch n đ u đúngự ọ ề
14: Trên đ th , tr c hoành ghi s n l ng qu c gia, tr c tung ghi m c giá chung, đ ng t ng cung AS d chồ ị ụ ả ượ ố ụ ứ ườ ổ ị
chuy n khi:ể
a. M c giá chung thay đ iứ ổ
b. Chính ph thay đ i các kho n chi ngân sáchủ ổ ả
c. Thu nh p qu c gia không đ iậ ố ổ
d. Công ngh s n xu t có nh ng thay đ i đáng kệ ả ấ ữ ổ ể
15: Trong c ch t giá h i đoái th n i hoàn toàn:ơ ế ỷ ố ả ổ
a. D tr ngo i t c a qu c gia thay đ i tùy theo di n bi n trên th tr ng ngo i h iự ữ ạ ệ ủ ố ổ ễ ế ị ườ ạ ố
b. D tr ngo i t c a qu c gia tăng khi t giá h i đoái gi mự ữ ạ ệ ủ ố ỷ ố ả
c. D tr ngo i t c a qu c gia không thay đ i, b t lu n di n bi n trên th tr ng ngo i h iự ữ ạ ệ ủ ố ổ ấ ậ ễ ế ị ườ ạ ố
d. D tr ngo i t c a qu c gia gi m khi t giá h i đoái tăngự ữ ạ ệ ủ ố ả ỷ ố
16: N u t giá h i đoái danh nghĩa không thay đ i đáng k , t c đ tăng giá trong n c tăng nhanh h n giá thế ỷ ố ổ ể ố ộ ướ ơ ế
gi i, s c c nh tranh c a hàng hóa trong n c s :ớ ứ ạ ủ ướ ẽ
a. tăng b. gi mả
c. Không thay đ iổd. Không th k t lu nể ế ậ
17: Khi đ u t n c ngoài vào Vi t Nam tăng, n u các y u t khác không đ i, Vi t Nam s :ầ ư ướ ệ ế ế ố ổ ệ ẽ
a. Th ng d ho c thâm h t cán cân thanh toánặ ư ặ ụ
b. Tăng xu t kh u ròngấ ẩ
c. Tăng thu nh p ròng t tài s n n c ngoàiậ ừ ả ướ
d. Các l a ch n đ u đúngự ọ ề
18: N u các y u t khác không đ i, lãi su t tăng thì s n l ng cân b ng s :ế ế ố ổ ấ ả ượ ằ ẽ
a. Tăng b. Gi mả
c. không thay đ iổd. Không th thay đ iể ổ
19: N n kinh t đang m c toàn d ng. Gi s lãi su t, giá c và t giá h i đoái không đ i, n u chính ph gi mề ế ở ứ ụ ả ử ấ ả ỷ ố ổ ế ủ ả
chi tiêu và gi m thu m t l ng b ng nhau, tr ng thái c a n n kinh t s thay đ i:ả ế ộ ượ ằ ạ ủ ề ế ẽ ổ
a. T suy thoái sang l m phátừ ạ b.T suy thoái sang n đ nhừ ổ ị
c. T n đ nh sang l m phátừ ổ ị ạ d. T n đ nh sang suy thoáiừ ổ ị
20: Tác đ ng ng n h n c a chính sách n i l ng ti n t trong n n KT m v i c ch t giá h i đoái th n i là:ộ ắ ạ ủ ớ ỏ ề ệ ề ở ớ ơ ế ỷ ố ả ổ
a. S n l ng tăngả ượ b. Th ng d ho c gi m thâm h t cán cân th ng m iặ ư ặ ả ụ ươ ạ
c. Đ ng n i t gi m giáồ ộ ệ ả d. Các l a ch n đ u đúng.ự ọ ề
21: M t n n kinh t trong tr ng thái toàn d ng nhân công có nghĩa là:ộ ề ế ạ ụ
a. Không còn l m phát nh ng có th còn th t nghi pạ ư ể ấ ệ
b. Không còn th t nghi p nh ng có th còn l m phátấ ệ ư ể ạ
c. Không còn th t nghi p và không còn l m phátấ ệ ạ
d. V n còn m t t l l m phát và t l th t nghi p nh t đ nhẫ ộ ỷ ệ ạ ỷ ệ ấ ệ ấ ị
22: Trong c ch t giá h i đoái c đ nh, mu n tri t tiêu l ng d cung ngo i t , NHT ph i:ơ ế ỷ ố ố ị ố ệ ượ ư ạ ệ Ư ả
a. Dùng ngo i t đ mua n i tạ ệ ể ộ ệ
b. Dùng n i t đ mua ngo i tộ ệ ể ạ ệ
c. Không can thi p vào th tr ng ngo i h iệ ị ườ ạ ố
d. Các l a ch n đ u saiự ọ ề
23: T giá thay đ i s nh h ng đ nỷ ổ ẽ ả ưở ế
a. Cán cân th ng m iươ ạ b. Cán cân thanh toán
c. S n l ng qu c giaả ượ ố d. Các l a ch n đ u đúngự ọ ề
24: Theo lý thuy t c a Keynes, nh ng chính sách nào sau đây thích h p nh t nh m gi m t l th t nghi p:ế ủ ữ ợ ấ ằ ả ỷ ệ ấ ệ
a. Gi m thu và gia tăng s mua hàng hóa c a chính phả ế ố ủ ủ
b. Tăng thu và gi m s mua hàng hóa c a chính phế ả ố ủ ủ
c. Tăng thu thu nh p và tăng s mua hàng hóa c a chính phế ậ ố ủ ủ
d. Phá giá, gi m thu và gi m s mua hàng hóa c a chính phả ế ả ố ủ ủ
25: Chính sách nào c a chính ph s làm kinh t tăng tr ng nhi u nh tủ ủ ẽ ế ưở ề ấ
a. gi m thu thu nh p t ti t ki m, cung c p tín d ng thu đ u t , và gi m thâm h tả ế ậ ừ ế ệ ấ ụ ế ầ ư ả ụ
b. gi m thu thu nh p t ti t ki m, cung c p tín d ng thu đ u t , và tăng thâm h tả ế ậ ừ ế ệ ấ ụ ế ầ ư ụ
c. tăng thu thu nh p t ti t ki m, cung c p tín d ng thu đ u t , và gi m thâm h tế ậ ừ ế ệ ấ ụ ế ầ ư ả ụ
d. tăng thu thu nh p t ti t ki m, cung c p tín d ng thu đ u t , và tăng thâm h tế ậ ừ ế ệ ấ ụ ế ầ ư ụ

26: N u nh ng ng i cho vay và đi vay th ng nh t v m t m c lãi su t danh nghĩa nào đó và l m phát trongế ữ ườ ố ấ ề ộ ứ ấ ạ
th c t l i th p h n so v i m c mà h kỳ v ng thì:ự ế ạ ấ ơ ớ ứ ọ ọ
a. Ng i đi vay s đ c l i và ng i cho vay b thi tườ ẽ ượ ợ ườ ị ệ
b. Ng i cho vay đ c l i và ng i đi vay b thi tườ ượ ợ ườ ị ệ
c. C ng i đi vay và ng i cho vay đ u không đ c l i vì lãi su t danh nghĩa đ c c đ nh theo h pả ườ ườ ề ượ ợ ấ ượ ố ị ợ
đ ngồ
d. Các l a ch n đ u không đúngự ọ ề
27: Hàm s tiêu dùng: C = 20 + 0,9 Y (Y:thu nh p). Ti t ki m S m c thu nh p kh d ng 100 là:ố ậ ế ệ ở ứ ậ ả ụ
a. S = 10
b. S = 0
c. S = -10
d. Không th tính đ cể ượ
28: Tác đ ng “h t ra” (hay còn g i là tác đ ng l n át) c a chính sách tài chính là do:ộ ấ ọ ộ ấ ủ
a. Tăng chi tiêu c a chính ph làm gi m lãi su t, d n t i tăng đ u t , làm tăng hi u l c kích thích t ngủ ủ ả ấ ẫ ớ ầ ư ệ ự ổ
c uầ
b. Tăng chi tiêu c a chính ph làm tăng lãi su t, d n t i gi m đ u t , làm gi m hi u l c kích thích t ngủ ủ ấ ẫ ớ ả ầ ư ả ệ ự ổ
c uầ
c. Gi m chi tiêu c a chính ph làm tăng lãi su t, d n t i gi m đ u t , làm gi m hi u l c kích thíchả ủ ủ ấ ẫ ớ ả ầ ư ả ệ ự
t ng c uổ ầ
d. Gi m chi tiêu c a chính ph , làm gi m lãi su t, d n t i tăng đ u t , làm tăng hi u l c kích thíchả ủ ủ ả ấ ẫ ớ ầ ư ệ ự
t ng c uổ ầ
29: Theo lý thuy t xác đ nh s n l ng (đ c minh h a b ng đ th có đ ng 45ế ị ả ượ ượ ọ ằ ồ ị ườ 0), n u t ng chi tiêu k ho chế ổ ế ạ
(t ng c u d ki n) l n h n GDP th c (ho c s n l ng) thì:ổ ầ ự ế ớ ơ ự ặ ả ượ
a. Các doanh nghi p s gi m s n l ng đ gi i phóng th ng d t n kho so v i m c t n kho d ki nệ ẽ ả ả ượ ể ả ặ ư ồ ớ ứ ồ ự ế
b. Các doanh nghi p s tăng ho c gi m s n l ng tuỳ theo tình hình t n kho th c t là ít h n hay nhi uệ ẽ ặ ả ả ượ ồ ự ế ơ ề
h n m c t n kho d ki nơ ứ ồ ự ế
c. Các doanh nghi p s không thay đ i s n l ng vì t n kho th c t đã b ng m c t n kho d ki nệ ẽ ổ ả ượ ồ ự ế ằ ứ ồ ự ế
d. Các doanh nghi p s tăng s n l ng đ b sung t n kho cho đ m c t n kho d ki n.ệ ẽ ả ượ ể ổ ồ ủ ứ ồ ự ế
30: M r ng ti n t (ho c n i l ng ti n t ):ở ộ ề ệ ặ ớ ỏ ề ệ
a. Là m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách gi m thu , tăng tr c p xã h i, ho cộ Ư ự ệ ể ầ ằ ả ế ợ ấ ộ ặ
tăng chi tiêu ngân sách
b. Là m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách tăng lãi su t chi t kh u, tăng t l dộ Ư ự ệ ể ầ ằ ấ ế ấ ỷ ệ ự
tr b t bu c, ho c bán ra ch ng khoán nhà n cữ ắ ộ ặ ứ ướ
c. Là m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách h lãi su t chi t kh u, gi m t l dộ Ư ự ệ ể ầ ằ ạ ấ ế ấ ả ỷ ệ ự
tr b t bu c, ho c mua các ch ng khoán nhà n cữ ắ ộ ặ ứ ướ
d. Là m t chính sách do NHT th c hi n đ kích c u b ng cách phát hành trái phi u chính phộ Ư ự ệ ể ầ ằ ế ủ
31: S n l ng ti m năng (s n l ng toàn d ng) là m c s n l ng:ả ượ ề ả ượ ụ ứ ả ượ
a. mà t i đó n u tăng t ng c u thì l m phát s tăng nhanhạ ế ổ ầ ạ ẽ
b. mà t i đó n n kinh t còn t l th t nghi p th p nh tạ ề ế ỷ ệ ấ ệ ấ ấ
c. t i đa c a n n kinh tố ủ ề ế
d. các l a ch n đ u đúngự ọ ề
32: Gi đ nh lãi su t là 8%. N u ph i l a ch n gi a 100$ ngày hôm nay và 116$ ngày này hai năm sau, b n sả ị ấ ế ả ự ọ ữ ạ ẽ
ch n:ọ
a. 100$ ngày hôm nay
b. 116$ ngày này 2 năm sau
c. Không có gì khác bi t gi a hai ph ng án trênệ ữ ươ
d. Không ch n ph ng án nàoọ ươ
33: Kho n m c nào sau đây không đ c tính vào GDP c a năm 1989? Doanh thu c a:ả ụ ượ ủ ủ
a. M t chi c xe Honda s n xu t năm 1989 Tennesseeộ ế ả ấ ở
b. D ch v c t tócị ụ ắ
c. D ch v c a nhà môi gi i b t đ ng s nị ụ ủ ớ ấ ộ ả
d. M t ngôi nhà đ c xây d ng năm 1988 và đ c bán l n đ u tiên trong năm 1989ộ ượ ự ượ ầ ầ
e. T t c các l a ch n đ u đ c tính vào GDP năm 1989ấ ả ự ọ ề ượ
34: N u m t ng i th giày mua m t mi ng da tr giá 100$, m t cu n ch tr giá 50$, và s d ng chúng đ s n xu tế ộ ườ ợ ộ ế ị ộ ộ ỉ ị ử ụ ể ả ấ
và bán nh ng đôi giày tr giá 500$ cho ng i tiêu dùng, giá tr đóng góp vào GDP là:ữ ị ườ ị
a. 50$
b. 100$
c. 500$
d. 600$
e. 650$

35: N u GDP l n h n GNP c a Vi t Nam thì:ế ớ ơ ủ ệ
a. Ng i n c ngoài đang s n xu t Vi t Nam nhi u h n so v i ng i Vi t Nam đang s n xu t ườ ướ ả ấ ở ệ ề ơ ớ ườ ệ ả ấ ở
n c ngoàiướ
b. Ng i VN đang s n xu t n c ngoài nhi u h n so v i ng i n c ngoài đang s n xu t VNườ ả ấ ở ướ ề ơ ớ ườ ướ ả ấ ở
c. GDP th c t l n h n GDP danh nghĩaự ế ớ ơ
d. GNP th c t l n h n GNP danh nghĩaự ế ớ ơ
e. Giá tr hàng hóa trung gian l n h n giá tr hàng hóa cu i cùngị ớ ơ ị ố
36: Kho n chi tiêu 40.000$ mua m t chi c xe BMW đ c s n xu t t i Đ c c a b n đ c tính vào GDP c a Mả ộ ế ượ ả ấ ạ ứ ủ ạ ượ ủ ỹ
nh th nào:ư ế
a. đ u t tăng 40.000$ và xu t kh u ròng tăng 40.000$ầ ư ấ ẩ
b. tiêu dùng tăng 40.000$ và xu t kh u ròng gi m 40.000$ấ ẩ ả
c. xu t kh u ròng gi m 40.000$ấ ẩ ả
d. xu t kh u ròng tăng 40.000$ấ ẩ
e. không có tác đ ng nào vì giao d ch này không liên quan đ n s n xu t trong n cộ ị ế ả ấ ướ
36: B n đang xem b n tin th i s v i b b n. B n tin cho th y r ng m t qu c gia Caribbean nào đó đang g pạ ả ờ ự ớ ố ạ ả ấ ằ ộ ố ặ
kh ng ho ng và ch có m c GDP/ng i là 300$/năm. Do b c a b n bi t r ng GDP/ng i c a M x p x vàoủ ả ỉ ứ ườ ố ủ ạ ế ằ ườ ủ ỹ ấ ỉ
kho ng 30.000$ nên ông cho r ng, v c b n M đang khá gi h n g p 100 l n so v i qu c gia Caribbean đó.ả ằ ề ơ ả ỹ ả ơ ấ ầ ớ ố
L i bình lu n c a b b n:ờ ậ ủ ố ạ
a. Đúng
b. Sai
37: L m phát có th đ c đo l ng b ng t t c các ch s sau đây tr :ạ ể ượ ườ ằ ấ ả ỉ ố ừ
a. Ch s đi u ch nh GDPỉ ố ề ỉ
b. Ch s giá tiêu dùngỉ ố
c. Ch s giá s n xu tỉ ố ả ấ
d. Ch s giá hàng hóa thành ph mỉ ố ẩ
e. T t c các l a ch n đ u đ c s d ng đ đo l ng l m phátấ ả ự ọ ề ượ ử ụ ể ườ ạ
38: CPI s b nh h ng nhi u nh t b i s gia tăng 10% giá c c a m t hàng tiêu dùng nào sau đây:ẽ ị ả ưở ề ấ ở ự ả ủ ặ
a. Nhà ở
b. Giao thông
c. Chăm sóc y tế
d. Th c ph m và đ u ngự ẩ ồ ố
e. T t c các l a ch n đ u có cùng m t tác đ ngấ ả ự ọ ề ộ ộ
39: “Gi hàng hóa” đ c s d ng đ tính CPI bao g m:ỏ ượ ử ụ ể ồ
a. Nguyên v t li u thô đ c mua b i các doanh nghi pậ ệ ượ ở ệ
b. T t c các s n ph m hi n hànhấ ả ả ẩ ệ
c. Các s n ph m đ c mua b i ng i tiêu dùng đi n hìnhả ẩ ượ ở ườ ể
d. T t c các s n ph m tiêu dùngấ ả ả ẩ
e. Các l a ch n đ u sai.ự ọ ề
40: Do s gia tăng giá xăng khi n cho ng i tiêu dùng đi xe đ p nhi u h n và đi xe h i ít h n, nên CPI có xuự ế ườ ạ ề ơ ơ ơ
h ng c tính không đ y đ chi phí sinh ho t.ướ ướ ầ ủ ạ
a. Đúng
b. Sai
41: S gia tăng giá kim c ng s gây ra m t tác đ ng l n h n đ i v i CPI so v i s thay đ i cùng t l ph nự ươ ẽ ộ ộ ớ ơ ố ớ ớ ự ổ ỷ ệ ầ
trăm c a giá th c ph m, b i vì kim c ng đ t h n nhi uủ ự ẩ ở ươ ắ ơ ề
a. Đúng
b. Sai
42: Đ thúc đ y tăng tr ng, chính ph không nên làm gì sau đây:ể ẩ ưở ủ
a. thúc đ y th ng m i t doẩ ươ ạ ự
b. khuy n khích ti t ki m và đ u tế ế ệ ầ ư
c. ki m soát s gia tăng dân sể ự ố
d. khuy n khích nghiên c u và tri n khai công nghế ứ ể ệ
e. qu c h u hóa các ngành quan tr ngố ữ ọ
43: Th c đo h p lý đ i v i m c s ng c a m t n c là:ướ ợ ớ ớ ứ ố ủ ộ ướ
a. GDP th c bình quân đ u ng iự ầ ườ
b. GDP th cự
c. GDP danh nghĩa bình quân đ u ng iầ ườ
d. GDP danh nghĩa
e. T l tăng tr ng c a GDP danh nghĩa bình quân đ u ng iỷ ệ ưở ủ ầ ườ
44: Nhi u n c Đông Á đang tăng tr ng r t nhanh vì:ề ướ ưở ấ
a. H có ngu n tài nguyên d i dàoọ ồ ồ

b. H là các n c đ qu c và đã v vét đ c c a c i t chi n th ng tr c đây trong chi n tranhọ ướ ế ố ơ ượ ủ ả ừ ế ắ ướ ế
c. H đã giành m t t l r t l n c a GDP cho ti t ki m và đ u tọ ộ ỷ ệ ấ ớ ủ ế ệ ầ ư
d. H đã luôn luôn giàu có và s ti p t c giàu có, đi u này v n đ c bi t đ n nh là “n c ch y chọ ẽ ế ụ ề ẫ ượ ế ế ư ướ ả ỗ
trũng”
e. Không có câu tr l i nào đúngả ờ
45: Khi m t n c có GDP bình quân r t nh :ộ ướ ấ ỏ
a. N c này ph i ch u s m nh nghèo mãi mãiướ ả ị ố ệ
b. N c này ch c h n là m t n c nhướ ắ ẳ ộ ướ ỏ
c. N c này có ti m năng tăng tr ng t ng đ i nhanh nh “hi u ng b t k p”ướ ề ưở ươ ố ờ ệ ứ ắ ị
d. M t s tăng lên v t b n có th s có nh h ng t i s n l ngộ ự ề ư ả ể ẽ ả ưở ớ ả ượ
e. Không có câu tr l i đúngả ờ
46: Khi m t n c giàu có, ộ ướ
a. n c này h u nh không th nghèo đi m t cách t ng đ iướ ầ ư ể ộ ươ ố
b. N c này s khó có th tăng tr ng nhanh chóng do quy lu t l i t c gi m d n đ i v i t b nướ ẽ ể ưở ậ ợ ứ ả ầ ố ớ ư ả
c. T b n tr nên có năng su t h n nh “hi u ng b t k p”ư ả ở ấ ơ ờ ệ ứ ắ ị
d. N c này không c n v n nhân l c n aướ ầ ố ự ữ
e. Không câu tr l i nào đúngả ờ
47: N u hai n c cùng kh i đ u v i m c GDP bình quân đ u ng i nh nhau, và m t n c tăng tr ng v i t cế ướ ở ầ ớ ứ ầ ườ ư ộ ướ ưở ớ ố
đ 2%/năm còn m t n c tăng tr ng 4%/nămộ ộ ướ ưở
a. GDP bình quân c a m t n c s luôn l n h n GDP bình quân c a n c còn l i 2%ủ ộ ướ ẽ ớ ơ ủ ướ ạ
b. M c s ng c a n c có t c đ tăng tr ng 4% s tăng d n kho ng cách v i m c s ng c a n c tăngứ ố ủ ướ ố ộ ưở ẽ ầ ả ớ ứ ố ủ ướ
tr ng ch m h n do tăng tr ng képưở ậ ơ ưở
c. M c s ng c a hai n c s g p nhau do quy lu t l i su t gi m d n đ i v i t b nứ ố ủ ướ ẽ ặ ậ ợ ấ ả ầ ố ớ ư ả
d. Năm sau, kinh t c a n c tăng tr ng 4% s l n g p hai l n n c tăng tr ng 2%.ế ủ ướ ưở ẽ ớ ấ ầ ướ ưở
48: Chi phí c h i c a tăng tr ng là:ơ ộ ủ ưở
a. s gi m sút v đ u t hi n t iự ả ề ầ ư ệ ạ
b. s gi m sút v ti t ki m hi n t iự ả ề ế ệ ệ ạ
c. s gi m sút v tiêu dùng hi n t iự ả ề ệ ạ
d. s gi m sút v thuự ả ề ế
49: S gia tăng nhân t nào sau đây không làm tăng năng su t c a m t qu c giaự ố ấ ủ ộ ố
a. V n nhân l c/ công nhânố ự
b. T b n v t ch t/ công nhânư ả ậ ấ
c. Tài nguyên thiên nhiên/ công nhân
d. Lao đ ngộ
e. Tri th c công nghứ ệ
50: Câu nh n đ nh nào trong s các câu sau là đúng?ậ ị ố
a. Các n c có th có m c GDP bình quân khác nhau nh ng đ u tăng tr ng v i t l nh nhauướ ể ứ ư ề ưở ớ ỷ ệ ư
b. Các n c có th có t l tăng tr ng khác nhau nh ng m c GDP bình quân c a m i n c là nhướ ể ỷ ệ ưở ư ứ ủ ỗ ướ ư
nhau
c. Các n c đ u có t c đ tăng tr ng và m c s n l ng nh nhau vì m i n c đ u có đ c các nhânướ ề ố ộ ưở ứ ả ượ ư ỗ ướ ề ượ
t s n xu t gi ng nhauố ả ấ ố
d. M c GDP bình quân cũng nh t c đ tăng tr ng c a các n c có s khác nhau l n, và theo th iứ ư ố ộ ưở ủ ướ ự ớ ờ
gian, các n c nghèo có th tr nên giàu m t cách t ng đ i.ướ ể ở ộ ươ ố
51: M t giám đ c b m t vi c do công ty làm ăn thua l . Ông ta nh n đ c kho n tr c p thôi vi c 50 tri u đ ngộ ố ị ấ ệ ỗ ậ ượ ả ợ ấ ệ ệ ồ
thay vì ti n l ng 100 tri u Đ/năm tr c đây. V ông ta b t đ u đi làm v i m c l ng 10 tri u Đ/năm. Con gáiề ươ ệ ướ ợ ắ ầ ớ ứ ươ ệ
ông ta v n làm công vi c nh cũ, nh ng tăng thêm kho n đóng góp cho b m 5 tri u Đ/Năm. Ph n đóng gópẫ ệ ư ư ả ố ẹ ệ ầ
c a gia đình này vào t ng thu nh p qu c dân trong năm s gi m đi:ủ ổ ậ ố ẽ ả
a. 50 tri u Đệb. 65 tri u Đệ
c. 75 tri u Đệd. 85 tri u Đệe. 90 tri u Đệ
52: Đi u nào sau đây s khi n cho CPI tăng nhi u h n so v i ch s đi u ch nh GDP?ề ẽ ế ề ơ ớ ỉ ố ề ỉ
a. Tăng giá xe đ p Th ng Nh tạ ố ấ
b. Tăng giá xe tăng do B Qu c Phòng muaộ ố
c. Tăng giá máy bay chi n đ u s n xu t trong n c và đ c bán cho Làoế ấ ả ấ ướ ượ
d. Tăng giá xe máy Spacy đ c s n xu t Nh t và bán Vi t Namượ ả ấ ở ậ ở ệ
e. Tăng giá máy kéo hi u Bông Sen.ệ
53: B ng d i đây gi đ nh n n kinh t ch có hai lo i hàng tiêu dùng là sách và bút. S d ng thông tin trongả ướ ả ị ề ế ỉ ạ ử ụ
b ng v i năm c s là năm 2000ả ớ ơ ở
Năm Giá sách (Nghìn Đ) L ng sách (cu n)ượ ố Giá bút (Nghìn Đ) L ng bút (Cái)ượ
2000 2 100 1 100
2001 2,5 90 0,9 120

