2

2

2

2

2

(C)

(D)

(B)

 1

2 sin 2

x

2 cos 2

x

 1

sin

x

cos

x

  1

x

x

sin

2 cos 3

cos

sin

x

(C)

(D)

(A)

(B)

cos x  tan x  co t tan   x x co t sin x x cos sin x x sin cos x x

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác Câu 1: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A)  x 1 Câu 2: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: cos 2 x x sin Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

2

2

2

2

(A)

(B)

(C)

(D)

2

2

2

2

2

2

2

(D)

(B)

sin

x

sin .

x

x

sin

sin

(C)

sin

x

x (sin )

x

sin

x (sin )

3

2

2

2

2

(C) cos 3

x

3cos

x

(D)

cos3

x

3cos

x

4 cos

x

x

x

cos

cos

x

cos

(B)

(B) sin x  

(C)

(D)

sin

sin

x 

sin

x

 1 tan x   1 tan x   1 co t x   1 co t x  1 2 cos x 1 2 sin x 1 2 sin x 1 2 cos x

 1;1

 x  

 0;1

   0;

(C) tan x  

(B)

(D)

tan

tan

x 

co t

 1;1

 x  

 x  

 1;1

 

b

a b )   a b )

 

 b sin .sin a  b a sin .cos

cos .cos a a cos .sin

b b

(B) sin( (D) sin(

a cos a cos .cos

a sin .sin

a b   a b

cos b

b 

 

) )

b

a b )   a b )

 

cos .cos a a sin .cos

b b

 

sin .sin a a cos .sin

b b

(B) cos( (D) cos(

(A)

(B)

 a b tan(  ) tan(  a b ) 

(C)

(D)

2

2.sin

a

a

3

1 2 cos    a 2.sin .cos

a

(B) a cos 2 (D) sin(2 ) a

a cos 3

3cos

a

a

 a b tan(  ) cot(  a b )  b tan  b a tan  1 tan .tan b a 1 cota .cotb   cot a cot b

Câu 4: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: 2 x (A) Câu 5: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A) x (cos ) Câu 6: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A) Câu 7: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:  0;1 (A) Câu 8: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A) sin( b a b sin a sin )  (C)   a cos .sin b a sin a b sin .cos ) ( Câu 9: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A) cos(  (C) cos( Câu 10: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: tan  b a tan  b a 1 tan .tan tana tanb   a 1 tan .tan Câu 11: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A) sin(2 ) a (C) 4 cos Câu 12: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

(A)

(B)

a cos .cos b  cos(a b)   cos(a b)  a sin .sin b  cos(  a b ) cos(   a b )

(C)

(D)

a sin .cos b  sin(  a b )  sin(  a b ) a cos .sin b  sin(  a b )  sin(a b) 

1 2 1  2 1 2 1 2

Câu 13: Chọn đáp án sai trong các câu sau: x

2

2

(A)

(B)

3

3

 x  cos x  sin x  1 cos 2 2 1 cos 2 2

(C)

(D)

sin x  sin x  sin 3 x cos x  cos x  cos 3 x 3 4 1 4 1 4 3 4

Câu 14: Chọn đáp án đúng trong các câu sau với y có đơn vị là radian:

(A)

sin

x

sin

y

sin

x

sin

y

(B)

k   y .2       y  k

x x

.2

  y k .        y

x x

k

 .

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 1

0

.360

y

sin

x

sin

y

sin

sin

x

y

k 0

0

(D)

(C)

  y  .2 x k    y .2 k x

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác    x  x 180

.360

  y

   

  

k Câu 15: Chọn đáp án đúng trong các câu sau với y có đơn vị là radian:

(A)

cos

x

cos

y

cos

x

cos

y

(B)

x x

.2

  y  . k x    k y x

 .

0

    

y

.360

cos

x

cos

y

cos

x

cos

y

0

(D)

(C)

x   y k      x y

.2 k

 .2

.2 y   k        y k     k x    y x

k

.360

  

0

x

tan

   x

k  .2

y

y

k  .2

 

cot

x x

y

x

y

y y

   x    x

y y

.180 k k  .

(B) tan (D) tan

Câu 16: Chọn đáp án đúng trong các câu sau với y có đơn vị là radian: (A) tan tan (C) cot tan    x Câu 17: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

(A) sin

x

x

1

  

x    1 x  k  x    1 x 2  k 

x

  

1

x

 2

(B) sin (D) sin

 2 k  2  2  k

(A) sin

   

1

x

x

x

      x

1

 2

x       k  1 x x      1 x 2  k 

(B) sin (D) sin

 2 k

(C) sin Câu 18: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:  2 (C) sin k  2 Câu 19: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: (A) sin

  

0

x

x

x x

x 2  k         k x

0 0

  2

(B) sin (D) sin

k  2

x 0     2  k x

(C) sin Câu 20: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

x

  

1

x

 k 2

(B) cos

(A) cos

x

  

1

x

x    1 x k  2 

(C) cos

(D) cos

x

      x

k 2

1

(B) cos

 2 k  2 x    1 x   k  2

(A) cos

      2  1 x x k

Câu 21: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:  2 k  2

   

1

x

x

(C) cos

(D) cos

x     1 x   k  2

Câu 22: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

x

  

0

x

 k 2

(B) cos

(A) cos

x

  

0

x

x    0 x k  2 

(C) cos

(D) cos

 2 k  2 x    0 x   k  2

Câu 23: Chọn đáp án sai trong các câu sau:

(A) tan

 x    1 x k  . x      1 x  k  .

x

x

0

  

    x

.2

0

x

(B) tan (D) cot

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

2

b   b

 

c c

 

 

a a

b b

(B) (D)

 4 k  .  4 k

(C) tan Câu 24: Điều kiện để phương trình : a.sinx + b. cosx = c có nghiệm là: 2 (A) c a (C) c a Câu 25: Hàm số y = cosx đồng biến trong khoảng : GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 2

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác (B) ( ; 2) (A) ( 0 ; )

(C) (

(D) ( 0 ;

)

; )

 2  2

Câu 26: Hàm số y = sinx đồng biến trong khoảng: (A) ( 0 ; )

(B) ( ; 2)

(C) (

(D) ( 0 ;

)

; )

 2  2

Câu 27: Tập xác định của hàm số y = cot2x là :

} , k  Z

(B) D = R \ { 2k

(A) D = R \ {

} , k  Z

k 

} , k  Z

} , k  Z

(D) D = R \ {

k k   2  2  4

(C) D = R \ { Câu 28: Tập xác định của hàm sốy = tan2x là :

} , k  Z

 2k

(B) D = R \ {

(A) D = R \ {

} , k  Z

 k

} , k  Z

} , k  Z

(D) D = R \ {

k   2  k 4 2  4

(C) D = R \ { Câu 29: Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.

A).

.

(B)

4

4

2 

2 

x k x x x k x x k      k    k      2 , k  ,  2 ,  ,  2

(C)

(D)

2

4

2

4

x k x x x x x   k     k       k   2 ,  , k  , k  ,

Câu 30: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.

A).

.

(B)

4

2

4 

x k x x k x x k      k    k      2 ,  2 ,  ,  2

(C)

(D)

4

4

x k x k x k x           k   2 ,  2  2 ,

Câu 31: Giải phương trình sin2x + sin2x.tan2x = 3.





(B)

A).

.

6 

6 

x k x   k   2





(D)

(C)

3

3

(B) cosx.(cosx - cos2x) = 0. (D) cosx.(cosx + cos2x) = 0.

x k x   k   2

Câu 32: Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình. A). cosx.(cosx + cos3x) = 0.. (C) sinx.(cosx + cos2x) = 0. Câu 33: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.



(B)

A).

.

x

x

(D)

2 k  

 2

2 k  2

x k x k     2  2

(C) Câu 34: Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.

k 

k 





B).

.

A).

.

24 

2 k 

3 

2 k 

x x  





D).

.

C).

.

6

2

12

2

x x  

Câu 35: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 3

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác 1

A). sinx = 0 v sinx =

.

B). sinx = 0 v sinx = 1.

2

1

C). sinx = 0 v sinx = - 1.

D). sinx = 0 v sinx = -

.

2

Câu 36: Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.

A).

B).

x k x k x k         2  2 ,  2  2 3  3

C).

D).

x k x k x k         2 ,  2  2  5 6  6  6  3

 3

Câu 37: Phương trình

tương đương với phương trình .

x x x  sin cos x sin - cos

A).

B).

4 

4 

x      cot x ( ) 3 tan( ) 3

C).

D).

4

4

x      tan( ) 3 cot x ( ) 3

Câu 38: Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).

k 

A).

.

B).

.

4

2

4 

x x   k   

C).

.

D).

.

4

    4

x

y  

x k x k    2  2

Câu 39: Giải hệ phương trình

.

x

y

3 - cos

cos

  1

    

 2

k

x

x

k

 2

 2

6

3

A).

B).

k

k

 2

 2

6

3

 2

x

k

x

k

 2

 2

3

2

C).

D).

k

k

 2

 2

3

6

       y       y 

     y       y 

Câu 40: Giải phương trình

.

x x

x x

tan sin

sin cot

2 2

 3





A).

B).

4 

4  3

x x k  k    2





C).

D).

4

x

x

x

4 2 )

x cos (cos

1

x k x   k   2

Câu 41: Giải phương trình

.

 x

2 sin ) 3sin (sin 

x sin 2

1

A).

B).

x k x       k   2

C).

D).

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 4

x k x k x k           2 ,  2  2  4  4  4  4  3 4

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác Câu 42: Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.

k 

k 

A).

B).

2 

8 

4 k 

8 

4 k 

x x x x       k  , k  ,

C).

D).

2

8

2

8

2

x x x x       k  , k  ,

x tan 

Câu 43: Giải phương trình

.

sin x x x  3 sin 1 cos

x

A).

B).

k  2

2

k 

x   k 

C). Vô nghiệm.

D).

2

x 

Câu 44: Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos2x.

A).

B).

2 

6 

6 

2 

x x x x k     k      k  , k  ,  2

C).

D).

2

3

3

2

x x k x x         k  k  ,  2 k  ,

Câu 45: Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.

k 

k 

,



B).

A).

    4

8 

2 k 

4 k 

k 

k 

,

,

x x x k     2

D).

C).

4

4     4

2

2

4

2

8

4

4

x x x x      

x  (0; )

Câu 46: Giải phương trình

với

.

2

x x

x x

 1 sin 1 - sin

 1 sin  1 sin

3

B).

C).

D).

A).

4

6

12

3

x x x x    

Câu 47: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).

 5

 5

A).

B).

2

6

6

6

2

 2

6  5

x k x k x k x k x k x k              2 ,  2 ,  2  2 ,  2 ,  2

C).

D).

    2

    2

3

3

6

6

x

y  

.

x x k x k x k k x k x k          2 ,  2 ,  2  2 ,  2 ,  2

Câu 48: Giải hệ phương trình

x

y

3 sin

1

    sin 

x

k

x

k

k

x

k

x

 2

 2

 2

 2

6

6

3

    6

B).

A).

C).

D).

k

k

m

k

 2

 2

 2

 2

6

6

6

3

     y 

     y 

       y 

     y 

y

-

.

Câu 49: Giải hệ phương trình

y

x cos .sin

-

 x sin . cos    

1 4 3 4

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 5

 5

x

k

x

k

l

k

l

k

l

x

x

 2

 )

(

(

 )

(

 )

6

6

6

6

A).

v

B).

v

 2

 2

k

k

l

k

l

k

l

 2

 )

(

(

 )

(

 )

3

3

3

3

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác      y 

 5

k

l

k

l

k

l

k

l

x

x

x

x

(

 )

(

 )

(

 )

(

 )

6

6

6

6

D).

v

v

C).

 2

 2

k

l

k

l

k

l

k

l

(

 )

(

 )

(

 )

(

 )

3

3

3

3

     y 

     y       y 

     y       y 

     y       y 

x

y  

3

Câu 50: Giải hệ phương trình

.

2 3

x

y

tan

tan

3

    

 2

x

x

x

k

k 

k 

 2

x

k 

6

3

6

A).

B).

C).

D).

k 

k

k 

k 

 2

   3    y 

6

3

6

     y 

       y 

     y 

2

2

x

Câu 51: Giải phương trình

.

4 cot 2

6

6

x x

x x

 

sin sin

cos cos 

k 

A).

.

B).

.

C).

.

D).

.

4

    4

4

2

4

x k x x k x     k     2  2

Câu 52: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.

k 

k 

A).

B).

3

2

3 k 

x x k x x k        ,  2 ,  2

x

C).

D).

k  2

3

B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.

y

x cos .cos

x 

Câu 54: Giải hệ phương trình

.

y

Câu 53: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình. A). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. 3 4 1 4

k

l

x

x

k

l

x

k

l

x

k

l

(

 )

(

 )

(

 )

(

 )

    x sin .sin      6

6

6

    6

v

v

A).

B).

y

y

k

l

k

l

k

l

y

k

l

y

(

 )

(

 )

(

 )

(

 )

    6

6

    6

6

      

x

x

k

l

k

l

x

k

l

x

k

l

(

 )

(

 )

(

 )

(

 )

    6

3

3

    3

v

v

C).

D).

y

y

k

l

k

l

y

k

l

y

k

l

(

 )

(

 )

(

 )

(

 )

    3

6

3

    3

             

             

             

      

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 6

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác

x

y  

3

Câu 55: Tìm m để hệ phương trình

có nghiệm.

m

y

x cos .cos

4

    

A). - 2  m  2.

B). - 1  m  3.

C). - 1  m  1.

D). - 3  m  3.

x x    tan( ). tan( 2 ) 1

Câu 56: Giải phương trình

.

3

3





A).

.

B).

.

C).

.

D). Vô nghiệm.

3

6

6

1

2

2

y

x

sin

2

x x x   k   k   k 

Câu 57: Giải hệ phương trình

.

3

 sin      x y 

 2

x

x

x

k 

k 

k 

x

k 

2

3

6

A).

B).

C).

D).

3 k 

k 

k 

k 

     y

6

3

     y 

     y 

2

     y  x

6 2 (cos

x

Câu 58: Giải phương trình

.

8cot 2

).sin 2 6 x

x sin

x  sin 6 x  cos k 

k 

A).

B).

C).

D).

    4

    4

2

4

4

2

 2

x x x x k    k   

x x x      tan tan( ) tan( ) 3 3

Câu 59: Phương tình

tương đương với phương trình.

3

3

A). cotx = 3 .

C). tanx = 3

D). tan3x = 3 .

2

2 tg x

Câu 60: Giải phương trình

.

4

2

x x

B). cot3x = 3 .  1 sin  1 sin









A).

B).

C).

D).

6

6

3

3

x k x k x x    k   k   2  2

Câu 61: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.

A).

B).

3

2 

2 

x x k x x k          k  ,  2 k  ,  2

C).

D).

2

2

10

10

6

6

x

x

sin

cos

x x k x k x k       k  ,  2  2 ,  2

Câu 62: Giải phương trình

.

2

 4

x sin 4 cos 2

x  cos 2 x x  sin 2 k 

A).

B).

.

2

2

x k x k x      2 ,  2

C).

D).

.

2

2

x x x k   k     k  ,  2

x x    cos( ) cos( )

Câu 63: Giải phương trình

3

3

k

k

k 

 2

 2

 . 1

x

A).

.

B).

.

C).

.

D).

k  2

3

3

3

3

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 7

x x x    

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác

 2

x

y  

Câu 64: Giải hệ phương trình

.

3 y x tan . tan

3

    

 5

 2

x

k   

x

x

k 

k 

x

k 

3

6

B).

A).

C).

D).

y

k 

k 

k 

    3

   3    k y  

   

3

6

     y 

       y 

 3

Câu 65: Giải phương trình

.

x x x cos (1 - 2 sin ) 2 x  sin - 1 2 cos





A).

B).

6

6 

x k x k    2  2

C).

D).

6

6

2

x

4

x k x k x k        2  2 ,  2

Câu 66: Phương trình

tương đương với các phương trình.

x

x sin  1 cos

 1 cos x sin

x

x

1

3

3 1

x x 

x cos x 

x  A). sin 3 cos x C). sin - 3 cos

  3

 v 3 sin 3 x v 3 sin - cos

x  3 cos x D). sin - 3 cos

x   v 3 sin  x x  v 3 sin - cos 1

  3

x

x

x

3

cos 2

.

Câu 67: Giải phương trình

cos3 x

  

 5 sin  

x   B). sin cos x  1 x  sin 3  1 2 sin 2 









A).

B).

C).

D).

3

6

3

x

x

tgx

gx

6 

 )(1 cot

)

x k x k x x    k   k   2  2

Câu 68: Giải phương trình sin .cos (1

 . 1

k 

x

A). Vô nghiệm.

B).

C).

D). x

k

k  2

2

2

2

4

x 

Câu 69: Giải phương trình

.

9

2

2

x x

x  x 

 

sin cos

cos sin

cos 4 sin

x x 









A).

.

B).

.

C).

.

D).

.

6

6

3

3

x x k x x k  k    k    2  2

  3 ;

( )

Câu 70: Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x 

.

2

2

A). - 1  m < 0.

B). 0 < m  1.

C). 0  m < 1.

D). - 1 < m < 0.

 2

;

0

Câu 71: Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2x có đúng 2 nghiệm x 

.

3

A). -1 < m  1

B). 0 < m 

.

C). -1 < m 

D).

     

 < m  1 1 2 1  . 2 1 2

Câu 72: Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.

A). m 

B).

 m  1.

C).

 m  1.

D).

 m  - 1.

B). m  5 hoặc m  –5 C). m  5.

5.

D). m  –5

 m

   5  . 4 1 4 5 4 5 4

Câu 73: Phương trình 3sinx – 4cosx = m có nghiệm khi A). 5 Câu 74: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 8

82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác

A).

B).

C). m 

D).

  m  2   m  1   m  2 9 8 9  8 9 8 5 8

( ; 0)

Câu 75: Tìm m để phương trình 2sin2x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x 

.

2

A). - 1  m < 0.

B). 1 < m < 2.

C). - 1 < m < 0.

D). 0 < m  1.

Câu 76: Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x 

.

  

  ; 2 2

B). - 2  m  6

D). - 1  m  3

C). m  24

D). m  3

B). m  6

  

A). - 3  m  1 C). 1  m  3 Câu 77: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A). m  12. Câu 78: Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x  (0; ). A). -1 < m < 1

C). 0  m < 1

B). 0 < m  1

D). 0 < m < 1

Câu 79: Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x 

.

  

  ; 2 2 D). - 1 < m < 1

C). 0  m  1

sin(2

3)

y

  

A). - 1 < m  0 Câu 79: Chu kỳ của hàm số

B). 0  m < 1. là  x

A).

C).

D).

2T 

B). T  .

4T 

2

T   2

Câu 80: Chu kỳ của hàm số

y

sin

x

A).

C).

D).

2T 

B). T  .

4T 

y

tan(3

x

5)

T   2

Câu 81: Chu kỳ của hàm số

A).

C).

D).

2T 

B). T  .

4T 

T   3

Câu 82: Chọn đáp án sai A)Hàm số y = sin x là hàm số lẻ C)Hàm số y = tan x là hàm số lẻ

B) Hàm số y = cos x là hàm số chẵn. D) Hàm số y = cot x là hàm số chẵn.

GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng Trang 9