Tr c Nghi m Hóa Sinh : Vitamin

1.Xiancobalamin là tên hóa h c c a: ọ ủ

a) Vitamin B1 c) Vitamin B12

b) Vitamin H d) Vitamin PP

2.Vitamin B12 có vai trò

a) Ngăn ng a b nh x v a đ ng m ch ơ ữ ộ ừ ệ ạ

b) Tham gia trong ua trình t ng h p máu ứ ổ ợ

c) Tham gia vào quá trình đi u hòa trao đ i canxi và photpho ề ổ

d) Giúp c th tăng s c đ kháng ữ ề ơ ể

3. Bitamin B12 có nhi u trong ề

a) Th t gà c) Tr ng ứ ị

b) Gan d) S aữ

4. Thi u Vitamin B12 gây nên nh ng hi n t ng nào sau đây? ệ ượ ữ ế

ng th n kinh c) Đau x a) T n th ổ ươ ầ ươ ng, r ng tóc ụ

b) Khô m t d) Suy nh c, ch y máu l ắ ượ ả i ợ

5. Trong Chăn nuôi, Vitamin B12 có vai trò gì?

a) Tăng s h p thu th c ăn prôtêin th c v t ự ậ ứ ự ấ

b) T ăng sinh s n, đ tr ng và n tr ng gà mái ả ẻ ứ ở ứ ở

c) Khi cho m t biooixin vào th c ăn gia súc thì tác d ng c a B12 tăng lên nhi u ề ứ ụ ủ ộ

d) c ả a, b, c đ u đúng ề

6. Vitanin nào ch đ c t ng h p vi sinh v t mà không đ c t ng h p t ỉ ượ ổ ợ ở ậ ượ ổ ợ ừ ộ đ ng v t ậ

a) Vitamin B13 c) Vitamin B12

b) Vitamin B6 d) Vitamin H

7. C u t o hóa h c c a Vitamin B12 g m bao nhiêu ph n? ọ ủ ấ ạ ầ ồ

a) 2 c) 3

b) 4 d) 5

8. Vitamin B12 tham gia vào quá trình t ng h p AND tác đ ng t i : ổ ợ ộ ớ

a) S hình thành các t bào máu ự ế

b) Ho t đ ng c a các noron th n kinh ạ ộ ủ ầ

c) C a và b đ u đúng ề ả

d) C a và b đ u sai ề ả

9. Nguyên t chi m v trí trung tâm c a vòng pirol trong c u trúc hóa h c c a Vitamin ử ọ ủ ủ ế ấ ị

B12 là :

a) Ca c) Ni

b) Fe d) Co

10. Vitamin chuy n vào c th g n v i m t h p ch t ………..c a d dày đ t o nên ơ ể ắ ủ ạ ộ ợ ể ạ ể ấ ớ

ph c h p d h p th cho c th : ứ ợ ễ ấ ơ ể ụ

a) Glucoproteit c) axit Folic

b) Photphoric d) Metionin

11.Vitamin B5 còn có tên khác là

a) acid pantothenic b) Biotin

C) Cobalamin d) acid Folic

12. Vitamin B5 n m trong ằ

a) NAD b) NADP

c) CAPE d) NAD và NADP

13. Vitamin B5 không có tích tr trong ữ

a) Rau b) C th Ng i ơ ể ườ

d) Trái Cây c) Tr ng ứ

14. Bi u hi n c a ng i th a vitamin B 5 ệ ủ ể ườ ừ

b) Bi ng ăn a) R ng tóc ụ ế

c) Suy Nh c d) T t c đ u sai ượ ấ ả ề

c h p th vào c th theo c ch 15. Vitamin B5 đ ượ ấ ơ ể ơ ế ụ

a. Thay đ i N ng đ b. Thay đ i nhi ổ ồ ộ ổ t đ ệ ộ

c. C ch xúc tác ơ ế d. Tr c Ti p ế ự

c tách ra d ng tinh khi t vào năm 16. Vitamin B6 đ ượ ở ạ ế

a.1938 b.1931

c.1940 d.1941

c tích tr 17. Vitamin B6 đ ượ ữ ở

a. Gan và cơ b. ru tộ

c. Tóc c. Tim

6 trong tr ng gà s b m t đi bao nhiêu % sau m t năm b o qu n

18. L ng vitamin B ượ ẽ ị ấ ứ ả ả ộ

a.50% b. 40%

c.80% d.20 %

c hình thành t i n i nào trên c th ng 19. Pyridoxal ho c pyridoxamin đ ặ ượ ạ ơ i ơ ể ườ

a. Th n b. ru t ộ ậ

c.Gan d. Tim

20. Vitamin nào sau đây có th tan trong n c ể ướ

a. vitamin K b.Vitamin E

c.Vitamin D d.Vitamin B6

21. Vitamin A là ch t ấ

a) D b oxi hóa đi u ki n ht ng ễ ị ở ề ệ ườ

b) B n trong môi tr ng pH trung tính và ki m ề ườ ề

ng axít c) B phá h y trong môi tr ủ ị ườ

d) C ba ý trên ả

22. Thi u Vitamin A d n đ n : ế ế ẫ

a) Quáng gà, khô m t, da b c ng, s ng hóa ắ ị ứ ừ

b) Đau toàn than, d b gãy x ng ễ ị ươ

c) Thi u m,áu, t n th ế ổ ươ ng th n kinh ầ

d) C 3 ý trên ả

23. Tên hóa h c c a Vitamin A là : ọ ủ

a) Retinol c) philoquinon

b) Calciphenol d) thiamin

24. Vitamin là nhóm ch t :ấ

t cho ho t đ ng s ng c a c th a) C n thi ầ ế ủ ơ ể ạ ộ ố

b) Đ m nhi m vai trò nh nh ng ch t xúc tác ư ữ ệ ấ ả

c) Có tác d ng nh coezym ụ ư

d) C 2 ý trên ả

25. β- caroten là h p ch t: ấ ợ

a) Không b n v i nhi ề ớ ệ ộ t đ , khi có c ánháng và oxi ả

b) Là provitamin A

c) Tham gia vào quá trình oxh- khử

d) C 3 ý trên ả

26. Trong s các đ ng phân quan tr ng c a carotene: ủ ồ ọ ố

a) α- carotene và β- carotene có ho t tính cao nh t ấ ạ

b) β- carotene và γ – carotene có hp t tính cao nh t ấ ạ

c) β- carotene có ho t tính cao nh t ấ ạ

d) c 3 đ u có ho t tính nh nhau ư ề ả ạ

27. Vitamin A trong gan t n t i d ng; i d ồ ạ ướ ạ

a) T do ự

b) D ng este v i acid axetic và acid palmitic ạ ớ

c) D ng Aldehit ạ

d) C 3 ả

28. Vitamin A ch y u đ c tích lũy trong : ủ ế ượ

a) Gan, th n, s a ữ ậ

b) Trái cây xanh

c) Trái cây chin , có màu

d) C 3 ý trên ả

29. β- carotene là ti n vitamin A vì : ề

a) Th y phân β- carotene thu đ c 2 phân t Vitamin A ủ ượ ử

b) Carotene chuy n thành Vitamin A nh các h enzim đ c tr ng ư ể ệ ặ ờ

c) Là h p ch t ch a no ch a nhi u n i đôi nh vitaminA ề ố ư ứ ư ấ ợ

d) C 3 ý trên ả

30. ch n phát bi u đúng: ẻ ọ

a) Vitamin có tác d ng duy trì ho t đ ng bình th ng c a mô, t bào… ạ ộ ụ ườ ủ ế

b) Vitamin cung c p năng l ng cho c th ấ ượ ơ ể

c) Vitamin là thành ph n xây d ng nên c u trúc t bào ự ấ ầ ế

d) C 3 ý trên ả

31. Vitamin D2 là d n xu t c a : ấ ủ ẫ

a) Cholesterol c) naphatoquinon

b) Ergosterol d) benzopiran

32. Các vitamin có th t ng h p đ c trong c th ng i: ợ ượ ể ổ ơ ể ườ

a) B9, C c) Đ, K

b) A, E d) H, B12

33. Thi u vitamin D s d n đ n hi n t ng: ẽ ẫ ệ ượ ế ế

a) Suy nh c, nh t đ u , đau x ng, khó th ượ ứ ầ ươ ở

b) Thi u máu, r i lo n th n kinh , viêm da ạ ế ầ ố

ng, đau toàn than c) D b gãy x ễ ị ươ

d) Quáng gà , da b c ng hóa s ng tai mũi ị ứ ừ

34. C th không nên th a Vitamin: ơ ể ừ

a) E , C c) B2, K

b) A, D d) H, B1

35. Vitamin D có nhi u trong : ề

a) Gan, lòng đ tr ng, cá m ỏ ứ ỡ

b) Rau xanh, cà chua, trái cây

c) ớ t, g c, cà r t, hành lá ố ấ

d) cam chanh, b t… i, ưở ớ

36. Th a vitamin D s d n đ n : ẽ ẫ ừ ế

a) B nôn, đau đ u, đau x ng, khô da, r ng tóc ầ ị ươ ụ

b) B nôn, b n ch n, gi m ch c năng ho t đ ng c a th n ậ ạ ộ ứ ủ ả ồ ồ ị

c) M t m i , chán ăn, vô c m, t n th ệ ả ỏ ổ ươ ng th n kinh ầ

d) Suy nh ượ ơ ể c c th , ch y máu răng ả

37. Vai trò c a Vitamin D ủ

a) Ch ng oxihóa, ch ng tim m ch ạ ố ố

b) Tham gia vào quá trình c m máu ầ

c) Đóng vai trò v n chuy n t bào th n kinh và tham giâ t ng h p ch t béo ể ế ậ ầ ấ ổ ợ

d) Tham gia vào quá trình calci hóa mô x ngươ

38. Vitamin nào sau đây b n v i nhi t ề ớ ệ

a) A, C c) B1, B6

b) D, E d) H, B12

39. Vitmin D đ ượ c đào th i qua ả

a) N c ti u, phân c) M hôi ướ ể ồ

b) Nhu đ ng ru t d) Không có hi n t ệ ượ ộ ộ ng đào th i ả

40. D3 là d n xu t c a colesterol : ấ ủ ẫ

a) Có tên là colecanxipherol.

b) Có th đ c t ng h p d i da ng ể ượ ổ ợ ướ i, d ườ ướ i tác d ng c a ánh sáng. ủ ụ

c) Ti n vitamin D3 là 7 dehydrocolesterol. ề

d) C a, b, c, đ u đúng. ề ả

41. Vitamin C t n t i trong t nhiên d i d ng ph bi n là: ồ ạ ự ướ ạ ổ ế

a. Axít ascorbic

b. Axít đehidroascorbic

c. D ng liên k t ascorbigen ế ạ

d. C a,b,c ả

42. Ch n câu đúng khi nói v vitamin C ề ọ

a. Là tinh th hình kim, màu vàng nh t, không mùi. ể ạ

b. V chua ,không màu , ít tan trong n c b n nhi t. ị ướ ề ệ

c không mùi. c. Là tinh th tr ng ,tan trong n ể ắ ướ

d. Ch t d u l ng, màu vàng nh t, không mùi,v h i đ ng. ấ ầ ỏ ị ơ ắ ạ

43. Ch n câu đúng: ọ

a. D ng v t không t ng h p đ c vitaminC. ợ ượ ậ ổ ộ

b.Có nhi u trong t nhiên nh cam,chanh,quit,b i…. ề ự ư ưở

c.a,b dúng

d. trái cây ch a vitamin C hàm l ng vitamin C gi m t trong ra ngoài. ở ứ ượ ả ừ

44. Axít ascorbic là ch t :ấ

a. Khử

b. OXH

c. V a kh v a OXH ử ừ ừ

d. Không ph i là ch t kh , OXH. ử ả ấ

45. Ch n câu đúng . i: ọ ng ở ườ

a. sau khi đ c h p th t i ru t non,vitamin C đ c chuy n vào máu d ượ ấ ụ ạ ộ ượ ể ướ ạ i d ng

nion t do. ạ ự

b. vitamin C đ ượ ấ c h p th qua da. ụ

c. vitamin c đ ượ ấ c h p th qua ru t non và tá tràng. ộ ụ

d. c a,b,c đúng. ả

46. Di u ki n thích h p đ b o v vitamin C: ợ ể ả ệ ệ ề

a. Môi tr ng trung tính ho c axit,nhi t đ th p tránh ánh sáng và ôxi. ườ ặ ệ ộ ấ

b. Môi tr ng axit,nhi t đ th p, tránh ánh sáng ,nhi u ôxi. ườ ệ ộ ấ ề

c. Môi tr t đ th p tránh ánh sáng và ôxi. ườ ng baz , nhi ơ ệ ộ ấ

d. th c ph m vitamin c không b m t do các quá trình gia nhi t thông th ng. ở ự ị ấ ẩ ệ ườ

47.thi u vitamin C gây b nh: ế ệ

a. đao b. scorbut

c. suy nh c c th nh hu ng đ n tim d. t cn ượ ơ ể ả ơ ơ ế ở

48. Ng i bình th ườ ườ ng c n : ầ

a. 80-100mg vitaninC/ngày c. 120-140mg vitaminC/ngày.

b. 100-120mg vitaminC/ngày. d.140-160mg vitaminc/ngày.

49. i vitamin C đ c bài ti t ra ngoài qua: ng ở ườ ượ ế

a) bài ti t qua đ ng n ế ườ c ti u ướ ể

b) bài ti t qua đ ng n c ti u và phân. ế ườ ướ ể

c) bài ti c ti u. ế t qua m t và n ậ ướ ể

ng m t. d) ch y u theo đ ủ ế ườ ậ

50. Ch n câu đúng khi nói v vai trò c a vitamin C: ủ ề ọ

a) vân chuy n t bào th n kinh và tham gia t ng h p ch t béo ể ế ấ ầ ổ ợ

b) Ch a xác đ nh đ c vai trò ư ị ượ

c) Quy t đ nh trong quá trình phân gi i các phân t có kh năng t o ra năng ế ị ả ử ả ạ

ng t bào l ượ ế

d) Tác đ ng đ n s t ng h p collagen, h p th lipít ru t,t ng h p gluco- ế ự ổ ụ ấ ộ ợ ở ộ ổ ợ

corticoid.

51. Vitamin E có tên g i hoá h c là: ọ ọ

a. Philoquinon. c. Canxipherol. b. Uniquinon. d. Tocopherol.

52.Có m y lo i tocopherol: ạ ấ

c. 7 lo iạ . a. 5 lo i. b. 6 lo i. d. 8 lo i. ạ ạ ạ

t. c. Là ch t chóng oxi hoá. 53. Tocopherol có tính ch t :ấ a. Khá b n v i nhi ệ b. Tan trong d u. ấ . d. C a,b,c đ u đúng ề ớ ầ ề ả

. ả ng và c u trúc c a mô và c quan ủ ấ ơ ư c đi u ch b ng ph ề ơ ng pháp t ng h p thì d dàng h n ễ ổ ợ ươ đ u sai. 54. Vitamin E là lo i vitamin có tính ch t: ấ ạ a. B o đ m ch c năng bình th ườ ứ ả b. Làm cho axit béo ch a no b oxy hoá. ị c. Vitamin E đ ươ ế ằ ượ ph t rút. ng pháp chi ế d. T t c ấ ả ề

b

a -g

ng ế ế ệ ượ ng, nh c m i. ứ ươ ẽ ẫ ụ ỏ d. Ch y máu d ói da. ư ng h th n kinh ệ ầ ừ ổ ẽ ẫ ơ ả ơ ấ ị ủ - -

- c. d d.

ổ ể ả ợ ượ ặ i có kh năng t ng h p đ ườ ị ế ị ắ ị ỏ ỉ

ỷ ị ị ề ỷ ị c d dàng b phá hu ị ị ị ấ ả ề ể ặ

ẩ ả

55. Thi u vitamin E s d n đ n hi n t a. Đau đ u, r ng tóc . c. Đau x ầ b.Thi u máu, t n th ả ươ ế 56. Th a vitamin E s d n đ n ế a. Teo c . c. Ch y máu cam.. b. C quan sinh san b thoái hoá d. T t c đ u sai. ấ ả ề 57. Kh năng ch ng oxi hoá c a tocopherol nào sâu đây là m nh nh t: ố ạ ả Tocopherol Tocopherol a. Tocopherol Tocopherol b. 58. Vitamin K có đ c đi m: c vitamin K a. Ng b. Khi b thi u th i gian đông máu s b kéo dài ẽ ị ờ c. Vitamin K có nhi u trong th t tr ng h n th t đ ơ ề d. Ch có a, b đúng 59. Filoquinon có tính ch t:ấ ng axít b đun nóng b phá hu nhanh a..Trong môi tr ườ ng ki m b đun nóng b phá hu nhanh b. Trong môi tr ườ c. Khi đun nóng v i dung d ch n ỷ ứơ ễ ớ d. T t c đ u đúng. 60. Đ c đi m nào sau đây c a vitamin K ủ a. vitamin K1 hình thành th c v t ở ự ậ b. vitamin K2 là s n ph m c a vi khu n gây th i ố ủ ẩ c a, b đ úng d. a, b sai 61. Hàm l

ng vitamine B

1 trong th c ph m nào là nhi u nh t ấ

ượ

a. S a, th t, phomat. ị

b. Gan, tr ng.ứ

c. N m men, m m ngũ c c.

d. Qu chín và rau xanh.

62.B ph n nào là n i tích tr vitamine B ơ

1 trong c thơ ể

a) Gan.

b) Mô m .ỡ

c) Gan và mô m .ỡ

1.

d) C th không tích tr vitamine B

ơ ể

1

63.Ch c năng nào là c a vitamine B

a) V n chuy n t

bào th n kinh và tham gia v n chuy n ch t béo.

ể ế

b) Phân h y glucid t o năng l

ng cho t

bào.

ượ

ế

bào máu và ho t đ ng c a h th n kinh.

c) Tác đ ng đ n s hình thành t ế ự

ế

ủ ệ ầ

ạ ộ

d) Là ch t c b n đ t ng h p AND.

ấ ơ ả

ể ổ

64.Các bi u hi n do thi u vitamine B

1

ế

a) Thi u máu, t n th

ế

ươ

ng th n kinh. ầ

b) M t m i, chán ăn, nh h

ng đ n tim và th n kinh.

ưở

ế

tr em.

c) T n th ổ

ươ

ng da, r i lo n tiêu hóa ạ

ở ẻ

d) T t c đ u sai. ấ ả ề

t c a vitamine B

65.Tính nh y v i nhi ạ

ệ ủ

ế ế 1 trong quá trình b o qu n và ch bi n ả

th c ph m ph thu c nh ng y u t

nào

ế ố

a) N ng đ pH c a môi tr

ng.

ườ

b) Th i gian ch bi n.

ế ế

c) N ng đ oxy không khí.

d) T t c các y u t

trên.

ấ ả

ế ố

66.Th a vitamine B

1 có th d n đ n ế ể ẫ

a) M t m i, chán ăn, r i lo n th n kinh.

b) T n th ổ

ươ

ng da, tuy n nh n. ế

c) R i lo n c m giác, r i lo n th n kinh.

ạ ả

d) Không nh h

ưở

ng gì đ n c th .. ế ơ ể

3

67.Tên khoa h c c a vitamine B ọ ủ

a) Thiamin.

b) Acid pentothenic.

c) Acidnicotonic.

d) Acid folic.

68.Sau khi đ

c h p th t

i ru t non, vitamine B

3 vào máu đi kh p c th

ượ ấ

ụ ạ

ắ ơ ể

d

i d ng

ướ ạ

do.

a) D ng t ạ

b) D ng liên k t v i vitamine P.

ế ớ

c) D ng liên k t v i protein

.

ế ớ

d) C a và b. ả

69.Vitamine B3 có vai trò gì tromg c thơ ể

a) Ho t đ ng nh ch t xúc tác trong các quá trình t ng h p.

ư ấ

ạ ộ

b) Phân gi

ng cho t

bào

i glucid t o năng l ạ

ượ

ế

c) Tham gia t ng h p AND. ổ

d) V n chuy n t

bào th n kinh và tham gia v n chuy n ch t béo.

ể ế

70. Vitamine B3 b n v i nhi

t và oxy không khí trong môi tr

ng

ườ

a) Acid.

b) Ki m.ề

c) Acid và ki m nóng.

d) Trung tính.

71.Thiamin là tên hóa h c c a ọ ủ

A. Vitamin A1 B. Vitamin B2 C. Vitamin B1 D. Vitamin B6

72. Vitamin B1 th ườ A. n m men bia,m m ng c c ậ ấ ầ ng ng có trong ủ ố B.M t ong ầ D. Th t bòị ệ ượ ế

ươ ế ổ ụ C. M m ngũ c c ố 1 s m t d n đ n hi n t 73.Thi u vitamin B ẽ ấ ầ ế A.Đau X ng, nh c m i ỏ ứ ươ B. Thi u máu,t n th ng h th n kinh ệ ầ C. đau đ u, r ng tóc ầ D. m t m , chán ăn, vô c m, t n th ỏ ổ ả ươ ng th n kinh ầ ệ 74.vitamin B1 là vtamin

cướ A. tan trong n C. Tan trong d uầ ị ị c phép h p th t ấ ộ

1 ban đ u có th b m t khi bao qu n sau 1 năm là B 20% D 40% i c a vitamin B

B.Tan trong dung d ch ki m loãng ề D. tan trong dung d ch acid i ru t non và tá tràn ụ ạ B. Vitamin K D. Vitamin B12 75.ViTamin nào đ ượ A. Vitamin B1 C. Vitamin B2 76. Vitamin B1 có kh năng ả B. ch ng b nh tê phù ệ ươ A ch ng oxy hóa ố C. Ch ng còi x ố ng Vitamin B ố ng D. Ch ng viên loét ố ể ị ấ ầ ả ượ

1 d B n

i tác d ng c a nhi t đ c n có ệ ộ ầ ướ ủ ả ủ ng Hexose 77. l A 10% C. 30% 78 tăng s phân gi ự A. đ D. c ba đi u đúng ề ụ cướ ả 79 Vitamin nào s tăng khi thêm n m mem vào quá trình nhào b t: ườ C. kim lo iạ ẽ ấ ộ

D Vitamin B6 A. Vitamin B1 B Vitamin B2 C Vitamin B5 80 vitamin B1 đóng vai trò A. v n chuy n t bào th n kinh và tham gia t ng h p ch t béo ể ế ậ ấ ầ ổ ợ

ng cho t bào ượ ủ ả ấ ế ả ứ ư ộ ự B. tham gia vào ph n ng phân h y glucid s n xu t năng l C.đóng vai trò nh m t coenzym trong s chuyen hóa acid amin D. là ch t ch ng oxy hóa do đó đ c s d ng làm ch t ch ng lão hóa ấ ượ ử ụ ố ấ ố 81.Biotin laø teân hoùa hoïc cuûa:

a Vitamin A b Vitamin C c Vitamin K d Vitamin H

82.Vitamin H coøn ñöôc goïi laø gì?

a Vitamin B8 b vitamin B6 c vitamin B12 d Taát caû ñeàu sai.

83.Vitamin H ñöôïc tích tröõ ôû ñaâu?

a Gan b khoâng coù söï tích tröõ c Maät d Caû a vaø c

84.Vitamin H thuoäc loaïi vitamin :

c Caû hai ñuùng

a Tan trong nöôùc b Tan trong chaát beùo d Caû hai sai

85. Choïn ñaùp aùn sai:

a Trong thöïc phaåm coenzim cuûa ña soá caùc emzim ñeàu coù caùc vitamin. b Vitamin vaø enzim coù moái lieân quan chaët cheû. c Nhu caàu veà vitamin laø raát cao. d Caùc vitamin thöôøng ít beàn.

86. Ña soá caùc vitamin khoâng beàn döôi taùc duïng cuûa:

a.Nhieät ñoä cao b.Aùnh saùng c kim loaïi d taát caû ñuùng

c thöïc phaåm

d Taát caû ñuùng

87.Nhieàu vitamin tham gia vaøo: a.Thöïc phaåm cuûa coenzim cuûa enzim b.Thöïc phaåm cuûa apoenzim 88.Vitamin laø moät nhoùm chaát höõu cô: a.Coù phaân töû töông ñoái nhoû b.Coù baûn chaát lí hoùa hoïc raát khaùc nhau. c.Taùc dung sinh lyù leân cô theå sinh vaät theå hieän khaùc nhau.

d.Taát caû ñuùng. 89.Choïn ñaùp aùn sai:

a.Vitamin ñaûm nhieâm vai troø nhö nhöõng chaát xuùc taùc. b.Vitamin laø nhoùm chaát caàn thieát cho hoaït ñoäng sinh soáng cuûa baát kì cô theå naøo c.Vitamin laø chaát cô coù khaû naêng laøm maát tính sinh hoïc cuûa vitamin vaø coù taùc duïng choáng laïi chuùng. d.nhu caàu veà vitamin cuûa con ngöôøi laø raát cao

90.Choïn ñaùp aùn sai:

a.Biotin khoâng bò bieán ñoåi hoaêc di chuyeån vaøo loøng traéng tröùng. b.Biotin taäp trung chuû yeáu ôû loøng ñoû trong tröùng.

c.Biotin tham gia vaoø thaønh phaåm cuûa caùc loaïi enzim xuùc taùc cho quaù trình cacboxyl hoùa. d.Biotin toàn taïi loaïi vitamin bò thay ñoåi nhieàu khi baûo quaûn thöïc phaåm.