Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ph n Iầ . DI TRUY N H C

Ch

ng 1

ươ

: C¸c quy luËt di truyÒn

ề ể ặ ể

1. Tính tr ng là nh ng đ c đi m.........(g: ki u gen, h: ki u hình, c: c u t o, hình thái, sinh lí) ạ t cá th này v i (b: b m , l: các cá th trong loài, k: các cá th khác). giúp phân bi ấ ạ ể ớ

C. c, l D. c, k ệ A. g, l ể

ữ ể i đây là ki u gen đ ng h p? ợ ể ể ướ

C. AA bb D. aaBb

ướ ố ẹ B. h, b ồ B. AABb ị ợ

ấ ấ ồ ồ ổ ị ị

ổ ng........... ế ệ

ồ ố

2. Ki u gen nào d A. Aa Bb i đây là ki u gen d h p? 3. Ki u gen nào d ể B. AAbb A. AaBB .......(k: khác nhau, o: đ ng nh t nh ng không n đ nh, d: đ ng nh t và n đ nh) qua các th h , ế ệ ư các th h con cháu không có hi n t ệ ượ i u hình luôn luôn ........(g: gi ng nhau, b: gi ng b m ). (t: đ ng tính, p: phân tính) và có k ể B. o, t, b ố C. d, p, b ố ẹ D. k, p, g

ộ ị ợ 5. Tính tr ng tr i là tính tr ng bi u hi n : ệ ở ợ

ể ồ ị ợ ồ ồ A. o, p, g ộ ơ ể ơ ể ơ ể ơ ể

cá th mang ki u gen d h p trong đó : ạ ị ợ ể ị ợ ể

ợ ặ

ắ c tr l ộ

c g i là: 7. Ph ượ ọ ươ

ề ố

ậ ạ

ạ A. c th mang ki u gen đ ng h p tr i và d h p. ể B. c th mang ki u gen d h p. ể C. c th mang ki u gen đ ng h p l n. ợ ặ ể D. c th mang ki u gen đ ng h p và d h p. ợ ể 6. Tính tr ng trung gian là tính tr ng xu t hi n ạ ấ ệ ở tr ng thái đ ng h p. A. gen tr i gây ch t ồ ế ở ạ ộ B. gen tr i không át ch hoàn toàn gen l n. ế ộ C. gen n m trên nhi m s c th X và không có alen trên Y. ằ ể ễ D. gen l n át ch ng i gen tr i. ế ượ ở ạ ặ ng pháp nghiên c u c a Men đen đ ứ ủ ng pháp lai phân tích. A. ph ng pháp phân tích di truy n gi ng lai. B. ph ng pháp t p giao các cây đ u Hà Lan. C. ph ng pháp lai thu n ngh ch. D. ph ươ ươ ươ ươ ậ ị

ộ ặ ặ

ạ ế ệ ể ứ ủ ế ế ệ ề ạ ộ

8. Trong nghiên c u c a mình, Men đen đã theo dõi................(I: m t c p tính tr ng, II: 2 c p tính tr ng , III: t 1 đ n nhi u c p tính tr ng) qua.........(a: m t th h , b: nhi u th h ) đ đánh giá ạ s di truy n c a các tính tr ng. ự ề ặ ạ ừ ề ủ

C. III, b B. III, a D. I, b

9. Ph ươ ứ ủ ặ

ng ph n. ố ẹ ươ ủ ặ ạ ả

ể ề ộ ế ữ ử ụ ặ ả ố

A. I, a ng pháp nghiên c u c a Men đen có đ c đi m: A. lai gi a hai b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ầ B. s d ng th ng kê toán h c trong vi c phân tích k t qu nghiên c u. ệ C. làm thí nghi m l p l ứ ủ ế ề ầ ặ ạ ệ ể ị

ọ i nhi u l n đ xác đ nh tính chính xác c a k t qu nghiên c u. ả Tài li u l u hành n i b ệ ư ứ ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. t ấ ả ề

ấ ượ

III. AA x aa. IV. AA x Aa. V. aa x aa. c th y trong phép lai phân tích? II. Aa x Aa.

Câu tr l

C. II, III

11. Phép lai đ i đúng là: ự B. I, III ệ ớ ự ủ ố ẹ ổ

ạ c g i là ượ ọ th ph n. ự ụ ấ

i đây là lai thu n ngh ch? 12. C p phép lai nào d ặ ị

13. Đ c đi m nào d t c đ u đúng. 10. Phép lai nào sau đây đ I. Aa x aa. ả ờ A. I,III, V D. I, V c th c hi n v i s thay đ i vai trò c a b m trong quá trình lai đ ượ B. lai phân tích. C. t p giao. D. t A. lai thu n ngh ch. ị ậ ậ ướ A. ♂AA x ♀aa và ♀Aa x ♂Aa B. ♂Aa x ♀Aa và ♀aa x ♂AA C. ♂AA x ♀AA và ♀ aa x ♂aa D. ♂AA x ♀aa và ♀ AA x ♂aa. ớ ậ ặ ướ

B. Có th ti n hành giao ph n gi a các cá th khác i đây là ặ ể ự ụ ấ ể ế ữ ể ấ

D. Có nhi u c p tính tr ng t ng ph n. ờ ề ặ ưở ươ

không đúng v i đ u Hà Lan? A. T th ph n ch t ch . ẽ nhau. C. Th i gian sinh tr ủ ng khá dài. ộ ể ủ ạ ể ữ ẽ ớ

ả ườ 14. V i 2 alen B và b c a m t gen, trong qu n th c a loài s có nh ng ki u gen bình th ng ầ sau:

A. BB, bb. B. BBbb, BBBB, bbbb. C. Bb. D. BB, Bb, bb.

15. Phép lai Bb x bb cho k t qu ả ế

B. 1Bb : 1bb. C. 1BB : 1Bb. D. 1 BB : 2 Bb : 1bb.

ố ề ủ ố ẹ

ố ạ ạ ầ ặ ể

D. K, 2, F1 c g i là tính tr ng tr i. ộ C. K, 1, F1

ở ạ ươ ả

ộ ặ ạ

ậ ủ ộ ặ ạ ả ộ ủ ạ ả ộ ộ ộ

phân tính 1 : 1v ki u hình F ng h p gen tr i hoàn toàn, t l ộ ở 1 s xu t hi n trong ấ ề ể ỉ ệ ườ ẽ ệ

D. AA x aa. C. AA x Aa.

19. Menđen đã gi A. 3 Bb : 1bb. ộ ặ 16. Khi lai gi a hai b m thu n ch ng........(G: gi ng nhau, K: khác nhau) v ........(1: m t c p ữ 1, F2) đ ng lo t có ki u hình tính tr ng t ng ph n, 2: hai c p tính tr ng đ i l p) thì...............(F ể ạ ố ậ ả ạ ạ ươ gi ng b ho c m , tính tr ng bi u hi n ệ ở 1 đ F ượ ọ ẹ ố ặ B. G, 1, F1 A. K, 1, F2 17. Đi u ki n cho đ nh lu t phân tính c a Men đen nghi m đúng là ị ủ ệ ề A. b m thu n ch ng và khác nhau b i m t c p tính tr ng t ng ph n. ầ ố ẹ B. tính tr ng ch do m t c p gen quy đ nh và tính tr ng tr i ph i tr i hoàn toàn. ỉ ị ạ C. s bi u hi n c a tính tr ng không ph thu c vào tác đ ng c a ngo i c nh. ụ ệ ủ ự ể D. A và B đúng. 18. Trong tr ợ k t qu c a phép lai ả ủ ế A. Aa x Aa. ả ị

ể ồ ắ ặ ạ ả ẫ

B. Aa x aa. i thích đ nh lu t phân tính b ng: ậ ủ thu n khi ầ ử

ạ ặ

20. C s t ằ A. s phân li ng u nhiên c a các c p nhi m s c th đ ng d ng trong gi m phân. ự ễ t. thuy t giao t B. gi ế ế ả ng phân li c a các c p NST trong nguyên phân. C. hi n t ệ ượ ặ ng tác đ ng qua l i gi a các gen trong c p alen. D. hi n t ệ ượ ữ ộ bào h c c a đ nh lu t phân tính là: ọ ủ ị ơ ở ế ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng đ ng trong gi m phân và t do ồ ẫ ặ ủ ự ươ ả h p t ổ ợ ự

ạ ổ

do trong th tinh. ủ ặ ồ h p t ổ ợ ự ủ ặ ụ

i ta nhân đôi trong gian kì và s t ự ổ ợ ể ị ồ ng đ ng trong nguyên phân và t h p trong th tinh. ụ c c th mang ki u hình tr i là th đ ng h p hay d h p ng ể ồ ượ ơ ể ị ợ ợ ộ ườ

A. s phân li ng u nhiên c a các c p NST t trong th tinh. ụ B. s ti p h p và trao đ i chéo c a c p NST đ ng d ng. ự ế ợ C. s phân li c a c p NST t ự ươ D. c ch t ơ ế ự 21. Đ có th xác đ nh đ ể ể dùng ph ng pháp:

ươ A. lai xa. B. lai tr l i. C. lai phân tích. D. lai thu n ngh ch. ở ạ ậ ị

ạ ể ộ ạ ữ

phân ặ ị ợ ệ ỉ ệ c xác đ nh khi: ị ng ng. ươ ứ 1 đ ng lo t có ki u hình khác v i b m . ớ ố ẹ ủ ồ c xác đ nh là mang c p gen d h p làm xu t hi n t l ấ ị

ị 1: 1. ấ ể 1 làm gi ng s d n đ n k t qu : ả ẽ ẫ c s n đ nh c a tính tr ng qua các th h . ế ệ

ạ ạ ủ ng u th lai. ế

ị ấ

ẩ ố

(24-26). ng phân tính làm gi m ph m ch t c a gi ng. ả ộ ố ớ ữ

ả ỏ thu n ch ng qu đ và qu vàng đ ả ỏ ự th ph n thu đ ứ ượ 2. c F

ụ ấ th h sau có t l ki u gen là: ả ả ỏ ở 2 s thu đ F

ỉ ệ ể D. B và C đúng A. dd

phân tính là: ế ệ ộ

D. A và D đúng. ệ ỉ ệ C. 1 qu đ : 1 qu vàng. ả

ượ ế ả ả

ả ỏ ả ỏ ả

ể ị ợ ẽ ữ ộ

22. Tính tr ng tr i không hoàn toàn đ ượ A. tính tr ng đó g m 3 tính tr ng t ạ ồ B. lai gi a hai b m thu n ch ng, F ầ ố ẹ C. phép lai gi a 2 cá th đ ể ượ ữ tính 1: 2 : 1. D. lai phân tích cá th d h p làm xu t hi n t l ể ị ợ ệ ỉ ệ 23. Vi c s d ng cá th F ế ế ố ệ ử ụ A. duy trì đ ượ ự ổ B. t o ra hi n t ệ ượ ư C. cá th Fể 2 b b t th . ụ D. có hi n t ấ ủ ệ ượ cà chua qu đ (D) là tr i đ i v i qu vàng (d), khi lai gi a hai th cà chua Ở ả ượ 1, cho F1 t c F ủ ầ 24. Khi lai gi a Fữ 1 v i 1 cây qu đ c ớ ẽ ượ ở ế ệ B. 1DD : 1Dd C. 1 DD : 2 Dd : 1dd 25. Khi lai gi a Fữ 1 v i m t cây qu đ ả ỏ ở 2, th h sau s xu t hi n t l F ớ ẽ ấ B. toàn qu vàng. A. toàn qu đ . ả ả ỏ ả ỏ ở 2 s thu đ 26. Khi cho lai gi a các cây qu vàng F c k t qu : ẽ ữ B. 1 qu đ : 1 qu vàng. A. toàn qu đ . C. 3 qu đ : 1 qu đ . D. toàn vàng. ả ỏ ả ỏ ng h p gen tr i gây ch t không hoàn toàn, phép lai gi a 2 cá th d h p s làm ế ợ phân tính: 27. Trong tr xu t hi n t l ấ

D. 2 : 1. ườ ệ ỉ ệ A. 3 : 1.

(28- 30) i m t nâu (N) là tr i đ i v i m t xanh (n). ng

28. B m t nâu, m m t nâu, sinh con có đ a m t nâu có đ a m t xanh, ki u gen c a b m s là: ắ ố ắ ắ C. 1 : 2 : 1. ộ ố ớ ắ ứ

B. 1 : 1. Ở ườ ắ ứ B. đ u có ki u gen Nn. ủ ố ẹ ẽ ể ể ề

ể ặ

ề ố ể ố ể ặ

c l i. ượ ạ c l ượ ạ ể ế ể ẹ ắ ố ắ i. ậ ắ

ể ẹ ề ể

ẹ ắ A. đ u có ki u gen NN. ể C. b ki u gen NN, m có ki u gen Nn ho c ng ẹ D. b có ki u gen NN, m có ki u gen nn ho c ng ẹ 29. B m t nâu, m m t nâu sinh con trai m t nâu, có th k t lu n: ố i. A. b , m đ u có ki u gen NN. C. b có ki u gen NN, m có ki u gen Nn ho c ng ẹ ẹ ề ể ố ố ể ặ B. b , m đ u có ki u gen Nn. c l ượ ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. Không th k t lu n vì ch a đ thông tin. ư ủ ậ

30. B m t nâu, m m t xanh, sinh con m t xanh, b m có ki u gen: ố ẹ ố ắ ắ

ể ế ẹ ắ ể ể ẹ ể ể B. b có ki u gen Nn, m có ki u ể ẹ ố

ể ẹ ể ể D. b có ki u gen nn, m có ki u ể ẹ ố

(31-33) hoa ph n, ki u gen đ ng h p DD quy đ nh màu hoa đ , Dd quy đ nh màu hoa A. b có ki u gen NN, m có ki u gen nn ố gen nn C. b có ki u gen nn, m có ki u gen NN ố gen Nn Ở ồ ợ ể ấ ỏ ị ị

h ng và dd quy đ nh màu hoa tr ng. ị ồ ắ

th h sau s xu t hi n t l ki u hình: ệ ẽ ấ ỏ ở ế ệ ỉ ệ ể

ắ ồ

ỏ 32. Tí n hành lai gi a 2 cây hoa màu h ng, phân tính: ở ế ệ ẽ ấ ữ ồ

B. toàn hoa màu h ng.ồ D. 1 hoa màu h ng : 1 hoa màu tr ng. ồ th h sau s xu t hi n t l ệ ỷ ệ B. toàn hoa màu đ .ỏ

31. Lai phân tích cây có hoa màu đ , A. toàn hoa màu đ . ỏ C. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu h ng. ế A. toàn hoa màu h ng. ồ C. 3 hoa màu đ : 1 hoa màu tr ng. D. 1 hoa màu đ : 2 hoa màu h ng : 1 hoa màu tr ng ắ ỏ ỏ ồ

ắ 33. Phép lai gi a cây hoa màu h ng v i hoa màu tr ng s xu t hi n t l ki u hình: ữ ắ ồ ớ

B. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu tr ng. ắ ắ ẽ ấ ệ ỷ ệ ể ỏ

A. 1 hoa màu h ng : 1 hoa màu tr ng. C. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu h ng. D. 1 hoa màu đ : 2 hoa màu h ng : 1 hoa màu tr ng. ắ ồ ỏ

ồ A , IB , i quy đ nh: ị

B IB , IBi.

i nhóm máu ABO do 3 gen alen I A IA , IAi. ể ị

ng Ở ườ ượ ượ ượ ị ị ể ể

A IB . ẽ

i có ki u gen nh th nào s cho con cái có th có đ 4 lo i nhóm ồ ỏ (34 – 38) - Nhóm máu A đ - Nhóm máu B đ - Nhóm máu O đ - Nhóm máu AB đ ữ ữ c quy đ nh b i các ki u gen I ở c quy đ nh b i các ki u gen I ở c quy đ nh b i các ki u gen ii. ở c quy đ nh b i các ki u gen I ở ườ ể ư ế ể ủ ể ạ

ượ 34. Hôn nhân gi a nh ng ng máu?

. D. IAi x IBi.

B. IBi x IA IB .

C. IA IB x IA IB

35. Ng i con có nhóm máu A, b m ng i này s có: ố ẹ ườ ẽ

B. b : nhóm máu B, m : nhóm máu AB. ẹ ố ẹ

ng h p trên đ u có kh năng cho ng i co n có nhóm máu A. ẹ ợ ườ ề ườ

i đây ch c ch n không A. IAi x IA IB . ườ A. b : nhóm máu A, m : nhóm máu B. ố C. b : nhóm máu AB, m : nhóm máu O. ố D. T t c các tr ả ấ ả ẹ ướ ắ ắ

36. M có nhóm máu AB, sinh con có nhóm máu AB. Nhóm máu nào d ph i là nhóm máu c a ng i b ? ườ ố ủ ả

B. Nhóm máu O C. Nhóm máu B D. Nhóm máu A

37. M có nhóm máu A sinh con có nhóm máu O, nhóm máu c a b là: ủ ố

C. nhóm máu B

ườ ợ ề

38. M có nhóm B, con có nhóm máu O, ng ướ ố ứ

A. Nhóm máu AB ẹ A. nhóm máu A D. Các tr ẹ A. Nhóm máu A. B. nhóm máu O ng h p A, B, C đ u có th . ể i có nhóm máu nào d ườ B. Nhóm máu B. i đây không th là b đ a bé? ể C. Nhóm máu AB. D. Nhóm máu O.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ặ ố ẹ ề ề ạ

ng ph n) thì s di truy n c a c p tính tr ng này (F: ph thu c, K: không ph ộ ặ ươ ả

F ặ ụ ệ ổ ợ ộ ữ ự ặ ấ ộ

39. Khi lai c p b m khác nhau v ............(H: hai, N: hai hay nhi u) c p tính tr ng............(T: ụ tr i, L: l n, P: t ạ thu c) vào s di truy n c a c p tính tr ng khác, do đó h p tính ở 2 xu t hi n nh ng t ề ủ ự tr ng............(X: khác b m , Y: gi ng b m ). ố ẹ ề ủ ặ ạ ố ẹ ạ ố

D. N, P, F, X.

ng đ ng, L: ti p h p và trao đ i chéo trong c p NST t ễ ơ ở ế ắ B. H, L, F, X. C. N, P, K, X. ề ợ ộ ậ ổ ặ

ươ ng đ ng) trong gi m phân t o ra các giao t ế ươ ạ ả ồ

ụ ả

A. H, T, F, Y. ủ ặ ng di truy n phân li đ c l p là...........(P: s phân li c a c p bào h c c a hi n t 40. C s t ọ ủ ệ ượ ng đ ng, N: nhi m s c th (NST) t ồ ồ ươ ể . Các giao s phân li ng u nhiên c a các c p NST t ử ặ ủ ẫ ự do trong quá trình.............(F: gián phân, M: gi m phân, T: th tinh) t o h p t . t k t h p t ợ ử ạ ử ế ợ ự D. N, M. A. N, T.

C. P, F. ủ ở ặ ậ ầ

(41- 46). Trong quy lu t phân li đ c l p, n u P thu n ch ng khác nhau b i (n) c p tính ế ng ph n thì: ả ươ B. L, T. ộ ậ tr ng t ạ

41. T l ki u gen ỉ ệ ể ở 2: F

A. (3 : 1)n B. (1 : 2: 1)2 C. (1 : 2: 1)n D. 9 : 3 : 3 : 1

42. T l ki u hình ỉ ệ ể

D. (3 : 1)n

F ở 2 là: B. 9 : 3 : 3 : 1 C. (1 : 2 : 1)n ở 2 là: F

B. 2n C. 4n D. 16

44. S lo i ki u hình ở 2 là: F ể

C. 3n D. (3:1)n

D. 4n

46. S lo i ki u hình l n v t ể ạ

B. 2n ợ ở 2 là: F 45. S lo i ki u gen đ ng h p ể B. 3n ặ ề ấ ả B. 2 E. 2n

47. C th có ki u gen AaBbddEe qua gi m phân s cho s lo i giao t là: ể C. 2n t c các tính tr ng là: C. 3n ẽ ả D. 1 ử ố ạ

A. (3 : 1)2 43. S lo i ki u gen ể ố ạ A. 3n ố ạ A. 4 ố ạ A. 4 ố ạ A. 4 ơ ể A. 7 B. 8C. 9 E. 16

48. Đ nh lu t phân li đ c l p góp ph n gi ị ầ ộ ậ

loài giao ph i. B. hoán v gen. ả h p vô cùng phong phú D. 12 ng ệ ượ ố i thích hi n t ở ị

ế

h p trong th tinh. ổ ợ ụ

ạ ộ ỗ ị

ẽ ộ

B. 8 lo i ki u hình D. 6 lo i ki u hình ; 27 lo i ki u gen ạ ; 4 lo i ki u gen ạ ể ể ể ể ạ ạ

ộ A. 4 lo i ki u hình C. 8 lo i ki u hình E. 4 lo i ki u hình ; 8 lo i ki u gen ể ; 12 lo i ki u gen ể ; 12 lo i ki u gen ể ạ ạ ạ ể ể ể

(50 – 56). ậ A. bi n d t ế ị ổ ợ C. liên k t gen hoàn toàn . D. các gen phân li trong gi m phân và t ả 49. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBBDd (m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen ể ữ ể : tr i là tr i hoàn toàn) s cho ra ạ ạ ạ ạ đ u Hà Lan gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t xanh, B: h t tr n, b: h t ở ậ ạ ơ ạ ạ ị

nhăn. Hai c p gen này phân li đ c l p v i nhau.

ặ h t vàng, nhăn giao ph n v i cây m c t ấ ớ ờ ạ c 2 lo i

ị ộ ậ ớ h t xanh, tr n đ i con thu đ ọ ừ ạ 1 : 1, ki u gen c a hai cây b m s là: 50. Cây m c t ọ ừ ạ ki u hình là h t vàng, tr n và h t xanh, tr n v i t l ơ ạ ớ ỉ ệ ể ạ ơ ượ ố ẹ ẽ ơ ủ ể

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

C. Aabb x aaBb

ượ B. AAbb x aaBB E. AAbb x aaBb ả ơ c toàn h t vàng tr n, ph i th c hi n vi c giao ph n gi a các cá th b m có ệ ể ố ẹ ự ữ ệ ấ

A. Aabb x aabb D. Aabb x aaBB 51. Đ thu đ ạ ể ki u gen: ể

C. AaBb x AABB

A. AABB x aabb D. A và B đúng

52. Phép lai nào d i đây s th h sau ? ướ ẽ không làm xu t hi n ki u hình xanh, nhăn ệ ể

ở ế ệ C. aabb x AaBB

A. AaBb x AaBb D. AaBb x Aabb

53. Phép lai nào d ể ấ ướ i đây s cho s ẽ

A. aabb x aabb D. aaBb x Aabb

54. Phép lai nào d i đây s cho s lo i ki u gen và s lo i ki u hình ít nh t? ấ ướ

ố ạ ể C. AAbb x aaBB

B. aaBB x AAbb E. A, B và C đúng ấ B. Aabb x aaBb E. aaBb x aaBb ố lo iạ ki u hình nhi u nh t? ề B. AaBb x AABb C. Aabb x aaBB E. AABB x AABB ể ố ạ B. AABb x Aabb E. AaBb x AABB

đ ẽ A. AABB x AaBb D. AABB x AABb ậ ộ ộ ế ệ c t l ượ ỉ ệ ơ 50% vàng tr n:

55. Lai phân tích m t cây đ u Hà Lan mang ki u hình tr i, th h sau ể 50% xanh tr n, cây đ u Hà Lan đó có ki u gen

E. Aabb

1 ,

c F ể C. AABb ầ D. AABB ạ ượ ủ ậ ơ ơ

phân tính ơ A. aabb 56. Ti n hành lai gi a hai cây đ u Hà Lan thu n ch ng h t vàng, tr n và xanh, tr n đ ế cho F1 t ệ ỉ ệ ẽ ấ

th ph n ơ ơ

ơ ơ

E. 1 vàng, tr n : 1 xanh, tr n ơ ơ

ậ B. AaBB ữ ự ụ ấ ở 2 s xu t hi n t l F A. 3 vàng, tr n : 1 xanh, tr n ơ B. 9 vàng, tr n : 3 vàng, nhăn : 3 xanh, tr n : 1 xanh, nhăn C. 3 vàng, nhăn : 3 xanh, tr n : 1 vàng, tr n : 1 xanh, nhăn ơ D. 3 vàng, tr n : 1 xanh, tr n ơ ắ ơ ế i, A quy đ nh m t đen, a: m t xanh, B: tóc quăn, b: tóc th ng; liên quan đ n ắ ẳ ị

A IB.

(57 – 60). ng Ở ườ nhóm máu ABO có 4 ki u hình:

ươ ứ ể

ể ớ

A và IB là tr i hoàn toàn so v i i, các c p gen quy đ nh các tính tr ng trên n m ằ ặ

ị ị ng ng v i ki u gen I ớ ng ng v i ki u gen ii. ớ ế ằ ạ ị

ể - Nhóm máu A do gen IA quy đ nh. - Nhóm máu B do gen IB quy đ nh. - Nhóm máu AB t - Nhóm máu O t t r ng I Bi trên các c p NST th ặ ườ

57. V i các c p tính tr ng trên, s lo i ki u hình khác nhau i là: ươ ứ ộ ng khác nhau. ố ạ ể ặ ạ ớ ng ở ườ

A. 8 B. 16 C. 4 D. 32 E. 24

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

58. S lo i ki u gen khác nhau có th có (v các tính tr ng ạ nói trên): ề ể

ố ạ ể A. 32 B. 54 C. 16 D. 24 E. 27

ố ắ ắ

ẳ ẳ ể ẹ ắ ủ ố ẹ

59. B m t đen, tóc th ng, nhóm máu B, m m t xanh, tóc quăn, nhóm máu A, có con m t đen, tóc th ng, nhóm máu O. Ki u gen có th có c a b m là: ể Ai. Bi; m : aaBB I ẹ Ai. Bi; m : aaBb I ẹ Ai. Bi; m : aaBB I ẹ ố ố ố

A. B : Aabb I B. B : Aabb I C. B : AAbb I D. B và C đúng. E. A, B và C đ u đúng. ề 60. Con c a c p b m nào d ố ẹ ẽ không có ki u hình m t xanh, tóc th ng, nhóm máu O? ắ ẳ ể ướ

i đây s Ai. Bi.

61. Tr ề

Ai; m AaBb I ẹ ẹ Ai; m : aaBb I ẹ ng h p di truy n liên k t x y ra khi: ủ

ng ph n. ầ ặ ươ ả

ở ả ộ

ế ớ ề

i tính. ễ ạ ắ ặ ể ươ ng

ươ ặ ặ ằ

ồ ấ ặ

ễ ễ

62. Đ c đi m nào sau đây ể ộ ễ

ng liên k t gen hoàn toàn. ẻ ế

ủ ặ Ai; m : Aabb I A. B : Aabb I ố A IB; m : aabb I B. B : AaBb I ẹ ố Bi. C. B aaBb I ố D. B : AaBb ii; m : AaBb ii. ố Bi. E. B : Aabb I ố ế ả ợ ườ A. b m thu n ch ng và khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ạ ố ẹ B. các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn. ố ạ ng tác gen và di truy n liên k t v i gi C. không có hi n t ng t ớ ươ ệ ượ D. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên cùng m t c p nhi m s c th t ộ ặ ằ ị ặ đ ng.ồ ng đ ng khác nhau. E. các c p gen n m trên các c p NST t không phù h p v i ru i gi m? ồ ợ ớ A. B nhi m s c th có ít nhi m s c th . ắ ắ ể ể B. D nuôi và d ti n hành thí nghi m. ệ ễ ế C. Ít bi n d và các bi n d khó quan sát. ế ị ế ng ng n, đ nhi u. D. Th i gian sinh tr ề ưở ờ E. Ru i đ c có hi n t ồ ự ệ ượ ậ ệ ự ệ ế ể

1 c a b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen,

63. Đ phát hi n ra quy lu t liên k t gen, Moocgan đã th c hi n: ố ẹ ồ ầ ủ ặ ủ

ủ ố ẹ ồ ủ ầ ồ

ắ A. Cho F1 c a c p b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng n t p giao. ạ B. Lai phân tích ru i cái F cánh ng n.ắ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

1 c a b m ru i thu n ch ng mình đen, cánh ng n và mình

ầ ủ ố ẹ ồ ồ ự 1 c a b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, ủ

ồ ự ủ ố ẹ ồ ủ ầ ắ

ể ồ ủ ể ắ

C. Lai phân tích ru i đ c F cánh ng n.ắ D. Lai phân tích ru i đ c F xám, cánh ng n.ắ E. Ki m tra b ng lai phân tích ki u gen c a các cá th ru i xám - dài, xám - ng n và đen - ằ dài ầ

cánh dài lai v iớ ắ ủ ầ ồ

1, Moocgan thu đ

c toàn mình xám cánh dài. ủ ố ẹ ồ ệ ủ ắ ở 1 thu đ F

ể Fở 2 c a b m ru i thu n ch ng xám - dài và đen - ng n. ủ (64 – 66). Trong thí nghi m c a Moocgan, cho các ru i thu n ch ng mình xám, mình đen, cánh ng n 64. Khi ti n hành lai phân tích ru i cái F ế c k t qu : ả ượ ồ ượ ế

1 nh sau: ru i đen - ng n ồ

ắ ắ ắ

ạ ồ

ặ , H: 2 lo i gao t ). F ử ư ợ ề ử ả ặ ạ ộ ể ạ

ử ớ ỉ ệ ấ ỉ ằ ư

F v i t l ể ạ

ẫ ch ng t ứ ự ữ ế ắ

A. 100% xám - dài. B. 41% xám - dài : 41% đen - ng n : 9 % xám - ng n : 9% đen – dài. ắ C. 25% xám - dài : 25% đen - ng n : 25 % xám - ng n : 25% đen - ng n. ắ D. 50% xám - dài : 50% đen - ng n.ắ E. 75% xám - dài : 25% đen - ng n.ắ 65. Moocgan phân tích k t qu lai phân tích F ắ dùng lai phân ế ặ tích.............(L: đ ng h p v 2 c p gen l n, T: đ ng h p v tính tr ng tr i, D: d h p v 2 c p ị ợ ề ồ ợ ề 1 mang ki u gen d h p v 2 c p gen) nên cho ...........(M: m t lo i giao t ặ ị ợ ề ộ v i t gen nh ng đã cho..............(X: hai lo i giao t ử ớ ỉ x p x b ng nhau, Y: 4 lo i giao t ạ ạ ắ ớ ỉ ệ ấ ỉ x p x ở B 2 lo i ki u hình xám - dài, đen - ng n v i t l l b ng nhau) d n đ n s hình thành ế ự ệ ằ b ng nhau, ạ có s di truy n liên k t gi a hai tính tr ng màu s c thân và hình d ng ạ ề ỏ ằ cánh.

A. T, M, X B. D, H, X C. D, H, Y D. L, M, X E. L, M, Y

ị ộ ế bào h c c a hi n t ọ ủ

ị ệ ượ ộ ơ ở ế ề

ộ ắ ễ

ớ ả ồ ổ ợ

i đây là không đúng? c vi t d ế ướ ượ

AB ab Ab aB

ng di truy n liên k t là các.........(T: gen tr i quy đ nh màu 66. C s t ề thân và chi u dài cánh, L: gen tr i quy đ nh màu thân và gen l n quy đ nh chi u dài cánh) ị ặ ề ng đ ng khác n m.............(M: trên m t nhi m s c th (NST), N: trên các NST thu c các c p t ặ ươ ộ ể ằ h p trong nhau), cùng phân li v i nhau trong..........(G: nguyên phân, Gi: gi m phân) sau đó t quá trình th tinh. ụ A. T, M, Gi B. L, N, Gi C. T, N, G D. L, M. Gi E. T, M, G 67. Ki u gen nào đ ể A. B.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Aa bb Ab ab ab ab

C. D. E.

ễ ể ặ ằ ắ ạ ộ

ồ ế

, B: t ớ ớ ố ươ ủ ứ ử ế

68. Các.........(G: gen, T: tính tr ng ) n m trên.............(M: m t nhi m s c th , C: các c p NST ng đ ng khác nhau) phân li cùng v i nhau và làm thành.............(L: nhóm gen liên k t, A: nhóm t ươ gen alen). S nhóm này t bào 2n) c a loài ng ng v i s NST trong............(Gi: giao t ố đó.

69. Hi n t ng liên k t gen có ý nghĩa: ế

ấ ệ ọ ố

h p, làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i. ủ ế ệ ớ

ả ế ự ấ ế ệ ạ

ạ ễ h p, t o đi u ki n cho các gen quý trên 2 nhi m ề h p và di truy n cùng nhau. ề ị ổ ợ ổ ợ ể ươ ồ

ế ự ấ ệ ủ ả ự ủ ừ ạ

ắ ả ậ ồ ố ọ ờ

cà chua: gen A quy đ nh thân cao, a: thân th p; B: qu tròn, b: b u d c; các gen Ở ị

ụ . t không x y ra hoán v gen) A. T, C, A, Gi. B. T, C, A, Gi. C. G, C, L, Gi. D. G, M, L, Gi. E. G, M, L, B. ệ ượ A. cung c p nguyên li u cho quá trình ti n hoá và ch n gi ng. ế B. làm tăng kh năng xu t hi n bi n d t ị ổ ợ ấ C. h n ch s xu t hi n c a bi n d t ệ ủ ạ s c th t ng đ ng có đi u ki n tái t ề ệ ắ ế D. đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm gen quý và h n ch s xu t hi n c a bi n ề ề ữ ả d t h p. ị ổ ợ E. cho phép l p b n đ gen, giúp rút ng n th i gian ch n gi ng. ả ả ầ ị ễ

(70 – 78) cùng n m trên m t c p nhi m s c th t ộ ặ 70. S ki u gen khác nhau có th đ ể ươ c t o ra t ắ ể ượ ạ ấ ng đ ng thi ồ ả ế 2 c p gen trên: ừ (gi ặ

71. S ki u gen đ ng h p t v 2 c p gen trên là: ằ ố ể A. 4 B. 9 C. 8 D. 10 E. 6 ố ể ợ ử ề ặ ồ

72. S ki u gen d h p t A. 4 B. 8 C. 2 D. 6 ố ể ị ợ ử ề v 1 c p gen: ặ

A. 8 B. 6 C. 4 D. 2

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

73. S ki u gen d h p v 2 c p gen: ị ợ ề ặ

E. 1 ố ể A. 4 B. 2 C. 1 D. 6 E. 8

th h sau s thu đ ữ ứ ả ị ợ ử ề v 2 c p gen ặ ở ế ệ ẽ ượ ỉ c t

74. Phép lai gi a 2 th cà chua thân cao, qu tròn d h p t l ệ

: phân tính A. 3 : 1. B. 1: 2 : 1. C. 3 : 3 : 1 : 1. D. 9 : 3 : 3 : 1. E. A và B đúng.

i đây s cho k t qu gi ng phép lai phân tích cá th d h p v 2 c p gen di ể ị ợ ề ả ố ẽ ặ ế

Ab aB Ab aB Ab ab aB ab

x x x x x ướ ộ ậ aB ab ab ab ab ab aB ab AB ab i đây làm xu t hi n t l ki u gen là 1 : 2: 1? ấ ướ ệ ỉ ệ ể

75. Phép lai nào d truy n phân li đ c l p? AB Ab Ab aB AB ab Ab ab Ab aB 76. Nh ng phép lai nào d AB ab Ab aB Ab aB AB Ab

phân tính 3 : 1? ấ ệ ỉ ệ

AB ab Ab aB AB ab

A. B. C. D. E. ữ x A. x B. x C. . x D. E. A và B đúng i đây làm xu t hi n t l ướ Ab . aB Ab . aB AB . ab

i đây s làm xu t hi n t l phân tính 1: 1? ấ ệ ỉ ệ ẽ

x x x

AB Ab Ab aB AB aB ỉ

77. Phép lai nào d x A. x B. x C. D. A và B đúng. E. T t c đ u đúng. ấ ả ề 78. Phép lai nào d ướ Ab A. aB Ab B. Ab aB C. ab D. Ch có B và C đúng

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

E. C A, B, C đ u đúng ị lúa gen H quy đ nh thân cao, h: thân th p, E: chín s m, e: chín mu n, các gen liên ấ ớ ộ

i đây làm xu t hi n t l phân tính 1 : 1? ướ ệ ỉ ệ ấ

A. ả (79 – 83). Ở k t hoàn toàn. ế 79. Phép lai nào d HE hE x hE hE

HE He x hE He

B.

hE He x he he

C.

HE hE x He hE

D.

i đây làm xu t hi n t l phân tính 1 : 1 : 1 : 1? ướ ệ ỉ ệ ấ

A. 80. Phép lai nào d HE he x he he

He hE x he hE

B.

He he x hE he

C.

HE HE x hE he

D.

E. Không có tr ng h p nào đúng. ườ

81. T l ợ ớ ỉ ệ 75% thân cao, chín s m: 25% thân th p, chín s m là k t qu c a phép lai: ấ ả ủ ế ớ

He he x hE he

A.

HE HE x hE he

B.

He hE x he hE

C.

D. A và C đúng E. A, B và C đúng

i đây không làm xu t hi n th h sau đ ng lo t ki u hình thân cao, chín ướ ệ ở ế ệ ể ạ ấ ồ

82. Phép lai nào d s m?ớ

HE HE x he HE

A.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

HE HE x hE HE

B.

HE HE x He hE

C.

HE He x he He

D.

He HE x He hE

E.

83. ở ằ ả Ở ồ ệ ượ ng hoán v gen x y ra ị

ộ ặ ủ ế ngo i c nh. ạ ả

84. Hi n t ế ố ể

ặ do. h p.

ạ ệ ủ ệ

ng hoán v gen và phân li đ c l p có đ c đi m chung là: ộ ậ h p t ổ ợ ự ị ổ ợ h p. ế ị ổ ợ ễ ộ ặ ng đ ng. ồ ắ

ủ ắ ắ

ể ươ ng hoán v gen mà các gen.............(M: alen, N: không alen) n m trên............... ng đ ng khác nhau, D: các nhi m s c th khác nhau c a c p ặ ễ ộ h p v i nhau trên ..............(K: cùng m t ki u gen, S: cùng m t ể ể ồ ớ ề ộ

ế

c s d ng vào vi c l p b n đ gen? ượ ử ụ ệ ậ ng phân li ng u nhiên và t ủ ẫ 86. Nguyên t c nào sau đây đ ệ ượ ồ ả do c a các gen trong gi m phân. h p t ổ ợ ự ả

ặ ạ

ng đ i c a các gen trên NST. ố ủ ị

ị ể ể

ru i gi m, b m t m, hi n t ướ ấ A. c th cái. ơ ể B. c th đ c. ơ ể ự i. C. c hai gi ớ ả D. 1 trong 2 gi i.ớ E. c th đ c ho c cái ph thu c ch y u vào y u t ụ ơ ể ự ệ ượ ị A. các gen phân li ng u nhiên và t B. làm tăng s xu t hi n c a bi n d t ế ự ấ C. làm h n ch xu t hi n bi n d t ế ấ D. các gen cùng n m trên m t c p nhi m s c th t ằ 85. Nh hi n t ờ ệ ượ ị (C: các c p nhi m s c th t ặ ể ươ ễ ng đ ng) có đi u ki n t t ồ ệ ổ ợ ươ nhi m s c th ) t o thành nhóm gen liên k t. ể ạ ắ ễ A. M, C, K. B. M, C, S. C. N, C, S . D. N, C, K. E. N, D, S. ắ A. D a vào hi n t ự B. T th ph n ho c t p giao. ự ụ ấ C. D a vào t n s hoán v gen đ suy ra v trí t ể ầ ố ự ươ D. D a vào đ t bi n chuy n đo n đ suy ra v trí c a gen trên NST. ị ạ ế ộ ự E. Căn c vào k t qu lai phân tích cá th mang ki u hình tr i. ứ ế ể

v 2 c p gen, t n s hoán v gen đ ặ ủ ể ầ ố ộ ị ượ c tính d a vào ự

87. Trong lai phân tích cá th d h p t ạ ả ể ị ợ ử ề 2 lo i ki u hình t o b i giao t ở ể A. t ng t l ổ ỉ ệ ạ ử không hoán v . ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

gi a m t lo i ki u hình t o b i giao t ở ử ở hoán v và m t lo i ki u hình t o b i ạ ể ạ ộ ị ạ ạ ể ỉ ệ ữ

2 lo i ki u hình t o b i các giao t ỉ ệ ạ ử

hoán v . ị ợ ặ ồ ở ớ ể

ộ ạ ng ng v i ki u gen đ ng h p l n. ươ ứ ể

ự ả

B. t ng t l ộ ổ không hoán v . giao t ị ử C. t ng t l ể ổ c a ki u hình t D. t l ể ỉ ệ ủ c a các cá th có ki u hình tr i. E. t l ể ỉ ệ ủ 88. S trao đ i chéo x y ra : ở ổ ủ ặ ng đ ng. ồ

ữ ữ ươ ng đ ng. ồ ặ ươ

I. gi a 2 crômatít c a c p NST kép t II. gi a 2 NST kép khác c p t III. kì đ u c a nguyên phân. IV. kì đ u c a gi m phân. V. kì đ u c a l n phân bào gi m phân I. ả

T h p câu tr l i đúng là: ầ ủ ầ ủ ầ ủ ầ ả ờ ổ ợ

89. Hi n t ng hoán v gen đ ằ ượ

ng đ ng trong gi m phân c gi ữ ươ ể ễ ắ ả ồ

i thích b ng ặ ụ

ị ẫ ủ h p c a c p NST gi ổ ợ ủ ặ do c a chúng trong th tinh. ớ ả

ạ ổ i tính trong gi m phân và th tinh. ồ ụ ầ ng đ ng trong kỳ đ u ươ ủ ặ

ạ ươ

ng h . ỗ ng hoán v gen? ệ ượ ể ủ ặ ị

ả ượ ị ớ

h p. A. I, IV. B. II, III. C. II, V. D. I, V. E. I, III. ả ệ ượ A. s phân li ng u nhiên gi a các c p nhi m s c th (NST) t ự và t h p t ổ ợ ự B. s phân li và t ự C. b t chéo và trao đ i đo n gi a hai crômatít c a c p NST kép t ữ ắ c a gi m phân I. ả ủ D. hi n t ộ ệ ượ i đây 90. Đ c đi m nào d ể ị ầ ố ị ầ ố ầ ố ị ị ng đ t bi n c u trúc NST d ng chuy n đo n t ế ấ ạ không ph i là đ c đi m c a hi n t ướ ể ặ A. T n s hoán v gen không v t quá 50%. B. T n s hoán v gen t l ngh ch v i kho ng cách gi a các gen. ỉ ệ ữ ả t l p b n đ gen. c s d ng đ thi C. T n s hoán v gen đ ồ ượ ử ụ ả ế ậ D. Hoán v gen làm tăng kh năng xu t hi n các bi n d t ế ị ổ ợ ệ ả ấ

ị ị ấ ạ ạ

ạ ạ ề ắ

F ế ị ợ ử ở B thu đ , ượ ồ

c 41% mình xám, cánh ng n; 41% i đây là ắ ướ ắ ậ ị

Ab aB

.

ab . ab ki u hình khác b m . ố ẹ ỉ ệ ể

ru i gi m: gen A quy đ nh tính tr ng thân xám, alen a quy đ nh tính tr ng thân đen, (91 – 94). Ở ồ gen B quy đ nh tính tr ng cánh dài, alen b quy đ nh tính tr n cánh ng n; các gen di truy n liên ị ị k t.ế 91. Ti n hành lai phân tích ru i cái F 1 d h p t mình đen, cánh dài; 9% mình xám, cánh dài; 9% mình đen, cánh ng n. Nh n đ nh nào d không đúng? A. Ru i cái F 1 có ki u gen ồ ể B. Ru i đ c dùng lai phân tích có ki u gen ồ ự c tính b ng t ng t l C. T n s hoán v đ ầ ố ị ượ ể ổ ằ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. T n s hoán v gi a các gen là 18%. ị ữ ầ ố

ấ ắ ủ ữ ố ẹ ồ

ầ F ị ạ ế ẽ

ớ 92. Lai gi a 2 b m ru i gi m thu n ch ng mình xám, cánh ng n và mình đen, cánh dài, v i t n s hoán v là 18% thì k t qu ả ở 2 khi cho F1 t p giao s là: ầ ố A. 25% mình xám, cánh ng n: 50% mình xám, cánh dài: 25% mình đen, cánh dài. ắ B. 70,5% mình xám, cánh dài : 4,5% mình xám , cánh ng n : 4,5% mình đen, cánh dài : 20,5% mình đen , cánh ng n.ắ C. 41% mình xám, cánh ng n : 41% mình đen , cánh dài : 9% mình xám, cánh dài : 9% mình đen , cánh ng n.ắ D. 75% mình xám, cánh dài : 25% mình đen , cánh ng n.ắ

ầ ủ ữ ớ ầ ố ắ

F 93. Lai gi a 2 b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng n, v i t n s ố ẹ ồ hoán v là 20%. K t qu ạ ẽ ế ả ở 2 khi cho F1 t p giao s là:

ị A. 25% mình xám, cánh ng n : 50% mình xám, cánh dài : 25% mình đen, cánh dài. B. 70% mình xám, cánh dài : 5 % mình xám , cánh ng n : 5% mình đen, cánh dài : 20 % mình đen , cánh ng n.ắ C. 40% mình xám, cánh ng n : 40% mình đen , cánh dài : 10% mình xám, cánh dài : 10% mình đen , cánh ng n.ắ D. 75% mình xám, cánh dài : 25% mình đen , cánh ng n.ắ

94. Moocgan đã phát hi n hi n t

. ng hoán v gen b ng cách: ằ ị ự 1 d h p t ị ợ ử

ệ ượ ấ ồ t p giao v i nhau.

ng ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit c a c p nhi m s c th ị ợ ử ạ ệ ượ ớ ợ ủ ặ ữ ễ ắ ổ ể

ế ả ươ ồ

ệ A. cho lai phân tích ru i gi m đ c F B. cho F1 d h p t C. quan sát hi n t kép t D. lai phân tích ru i gi m cái F . 1 d h p t ị ợ ử

ng đ ng trong gi m phân. ồ ấ ị 95. Cách tính t n s hoán v gen: ầ ố

ố ể ố ẹ ổ f = x 100 T ng s ki u hình khác b m T ng s cá th trong k t qu c a phép lai phân tích ả ủ ố ổ ể ế

đem l ộ ạ ể ị ợ ử

ể ủ ủ ặ ươ

i phân tích có ki u gen v i các gen tr i không alen ớ ng đ ng. ồ ằ đem lai phân tích có ki u gen v i các gen tr i không alen n m ớ ộ

ng h p ki u gen d h p t ể ủ ặ ươ ể ng đ ng. ồ . ị ợ ử ợ

ườ ụ ể ng h p c th đem lai phân tích không có ki u ơ ể ợ

A. đúng khi cá th d h p t n m trên các nhi m s c th khác nhau c a c a c p t ễ ể ằ ắ B. đúng khi cá th d h p t ể ể ị ợ ử trên cùng 1 nhi m s c th c a c p t ắ ễ C. đúng cho m i tr ọ ườ D. Cách tính trên hoàn toàn sai. E. Cách tính trên ch áp d ng cho các tr ỉ gen d h p t

96. Ý nghĩa nào d ng hoán v gen?

ị ổ ợ không ph i c a hi n t ệ ượ ả ủ ế h p, cung c p nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n ấ ị ệ ọ ố

ế ủ ả ơ ệ ượ ng chuy n đo n t ể ạ ươ ng h trong đ t bi n c u trúc ộ ế ấ ỗ

. ị ợ ử i đây ướ A. Làm tăng s bi n d t ố ế hoá. B. Gi i thích c ch c a hi n t nhi m s c th . ể ắ ễ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i các gen quý trên các NST khác nhau c a c p t ng đ ng, t o thành ủ ặ ươ ạ ồ

ồ ệ ậ

ế

ướ ị ở ạ ệ ng ch y u gi a các gen v n là hi n ng liên k t gen. ẫ ữ i hi n t ệ ượ ủ ế

ế

ng liên k t gen. ệ ượ ả ế

C. Tái t h p l ổ ợ ạ nhóm gen liên k t.ế D. Là c s cho vi c l p b n đ gen. ơ ở ả i đa d ng và phong phú. E. Góp ph n làm cho sinh gi ạ ầ 97. M i quan h gi a liên k t gen và hoán v gen th hi n : ể ệ ở ế ệ ữ ố ị ng hoán v s xu t hi n tr l A. sau khi x y ra hi n t ệ ị ẽ ấ ệ ượ ả ng hoán v gen nh ng xu h B. m c dù có hi n t ư ệ ượ ặ ng liên k t. t ượ C. hoán v gen x y ra trên c s c a hi n t ơ ở ủ ị D. A và C đúng. E. A, B và C đ u đúng. ề

cà chua: gen A quy đ nh thân cao, a: thân th p, B: qu tròn, b: qu b u d c; gi ả ầ ụ ả ấ ả Ở

1) lai v i cà chua thân th p, qu b u d c,

đ i con thu ả ầ ụ ở ờ ấ

c 81 cao - tròn, 79 th p - b u d c, 21 cao - b u d c, 19 th p - tròn. (98 – 103). ị s 2 c p gen này n m trên 1 c p nhi m s c th . ể ễ ằ ặ ử 98. Cho cà chua thân cao, qu tròn (F ớ đ ượ ặ ả ầ ụ ầ ụ ấ

ị ị

A. F1 có ki u gen B. F1 có ki u gen C. F1 có ki u gen D. F1 có ki u gen ị ị ấ Ab aB Ab aB AB ab AB ab ể ể ể ể ứ ươ ữ ả ạ

c F F và t n s hoán v gen là 20%. và t n s hoán v gen là 40%. và t n s hoán v gen là 20%. và t n s hoán v gen là 40%. ng ph n nói trên thu ặ ầ c k t qu : 51% cao - tròn, 24% th p - ượ ế ở ể ở 2 thu đ ấ ả ớ ộ

ầ ố ầ ố ầ ố ầ ố 99. Lai gi a 2 th cà chua thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ủ 1, cho F1 giao ph n v i m t cá th đ ấ ượ tròn, 24% cao - b u d c, 1% th p - b u d c. ầ ụ ầ ụ ấ

AB ab

, v i t n s hoán v (f) 20%. A. F1 và cá th đem lai v i F ể ớ 1 có ki u gen ể ớ ầ ố ị

Ab aB

, f = 20%. B. F1 và cá th đem lai v i F ể ớ 1 có ki u gen ể

AB ab

Ab aB

, và cá th đem lai v i F , f = 40%. C. F1 có ki u gen ể ớ 1 có ki u gen ể ể

AB ab

ab ab

, và cá th đem lai v i F , f = 25%. D. F1 có ki u gen ể ớ 1 có ki u gen ể ể

Ab aB

ab ab

, và cá th đem lai v i F , f = 25%. E. F1 có ki u gen ể ớ 1 có ki u gen ể ể

i đây cho t l phân tính theo t l 25% : 25%: 25%: 25%; v i t n s hoán ướ ỉ ệ ỉ ệ ớ ầ ố

100. Phép lai nào d v 25%? ị

AB ab

ab ab

A. x

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ab ab

Ab aB

B. x

Ab aB

AB ab

C. x

Ab ab

aB ab

D. x

Ab aB

ab ab

E. x

i đây làm xu t hi n t l phân tính 75% : 25%: 101. V i t n s hoán v là 20%, phép lai nào d ị ướ ệ ỉ ệ ấ

AB aB

A. x ớ ầ ố AB ab

AB ab

AB Ab

B. x

AB aB

Ab ab

C. x

AB Ab

AB Ab

D. x

ấ ả ề

phân tính 50% : 50%? 102. V i t n s hoán v là 20%, phép lai nào d ị ướ i đây s cho t l ẽ ỉ ệ

ab ab

A. x E.T t c đ u đúng ớ ầ ố AB ab

Ab aB

AB Ab

B. x

AB ab

aB ab

C. x

AB ab

aB aB

D. x

Ab aB

AB aB

E. x

i đây s làm xu t hi n hi n t ng đ ng tính? 103. V i t n s hoán v là 20% phép lai nào d ị ướ ệ ượ ẽ ệ ấ ồ

AB Ab

A. x ớ ầ ố AB AB

AB ab

AB AB

B. x

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ab ab

Ab Ab

C. x

AB Ab

AB aB

D. x

E. T t c đ u đúng ấ ả ề

ẹ ề ố ấ ể ượ c

104. Alen A l n át hoàn toàn alen a, b đúng 3 ng và m đ u là d h p t ấ i con có ki u hình tr i trong m t gia đình có 4 ng (Aa x Aa). Xác su t đ có đ i con là ị ợ ử ườ ể ộ ộ

s r ng alen b liên k t v i gi ườ A. 42%. B. 56%. C. 36%. D. 75%. E. 60%. ả ử ằ ế ớ

i tính (n m trên NST X) là l n và gây ch t. Alen này gây ặ ằ v gen ng l n các c p v ch ng có v d h p t ho c phôi. Khi th ng kê trên s l ợ ị ợ ử ề ặ ợ ồ ố ượ ớ

con trai, con gái c a h s là: ế ớ ố ủ ọ ẽ

1 2 3 3 2 : : : : :

1 t ấ ả ề ạ

c F ấ

ề t c đ u cây cao h t tròn. Lai cây F ạ 1 ơ c s cây cao h t tròn và cây th p h t d t nhi u h n ạ ẹ t m i tính tr ng do m t gen ạ ề ộ ế ấ ỗ

105. Gi ch t h p t ế ợ ử ặ này. T l ỷ ệ Con gái Con trai 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 1 E. ớ i ta t o ra đ ạ ạ ẹ c rút ra d 106. Lai cây cao h t tròn v i cây th p h t d t đ ạ v i cây th p h t d t ng ạ ẹ ấ ườ ớ nhi u so v i s l ớ ố ượ qui đ nh). Đi u k t lu n nào đ ề ế ạ ẹ ượ ượ ố ng cây cao h t d t và cây th p h t tròn (cho bi ướ ậ ị

ượ ề ể ắ ị

A. Các gen qui đ nh chi u cao cây và d ng h t n m trên các nhi m s c th khác nhau. ế B. Gen qui đ nh chi u cao và hình d ng h t n m trên cùng m t NST và chúng liên k t ễ ộ ề ạ i đây là đúng ? ạ ằ ạ ạ ằ ạ

ị hoàn toàn v i nhau. ị ạ ề ế ớ

ạ ạ ấ

i ta thu đ c kêt C. Gen qui đ nh chi u cao và d ng h t liên k t không hoàn toàn v i nhau. ạ D. Tính tr ng cây cao, h t d t là tr i. ộ E. Tính tr ng cây th p, h t tròn là l n. ặ ớ ạ ẹ ạ ầ ườ ủ ầ ấ ồ ồ ượ

107. Lai ru i gi m thân vàng thu n ch ng v i ru i thân xám thu n ch ng ng ủ qu nh sau: ả ư

Đ i con B mố ẹ ờ

Cái xám x đ c vàng T t c xám ự ấ ả

Cái vàng x đ c xám ự

T t c đ c vàng T t c ru i cái xám ấ ả ự ấ ả ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ị ồ ộ

ế ớ ế ớ ế ớ

i đây là đúng? ướ ị ị ị ị ị ộ ộ ặ ằ

ng. ằ ắ ỏ ể ễ ắ ắ ấ ồ ộ

108. M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên nhi m s c th X giao ặ 1: ph i v i m t ru i gi m đ c m t đ s cho ra F Đi u nào d A. Alen qui đ nh thân xám và alen qui đ nh thân vàng là đ ng tr i. B. Alen qui đ nh thân xám là l n và liên k t v i NST X. C. Alen qui đ nh thân vàng là tr i và liên k t v i X. D. Alen qui đ nh thân xám là tr i và liên k t v i X. E. Alen qui đ nh thân vàng là l n và n m trên NST th ườ ắ ộ ố ớ ộ ắ ỏ ẽ ấ ồ

ự ắ ắ

c đ c và cái. ắ ắ ru iồ m t tr ng ở ả ự

ắ ắ

ắ ắ ệ ở ru iồ cái.

ả ồ ồ

A. 1/2 ru iồ có m t tr ng. B. 3/4 ru iồ m t đ , 1/4 ắ ỏ C. toàn b ộ ru iồ đ c có m t tr ng. ự D. 1/2 số ru iồ đ c có m t tr ng. ự E. m t tr ng ch bi u hi n ỉ ể 109. Ru i gi m cái ki u d i giao ph i v i ru i gi m đ c cánh tiêu gi m sinh ra F ạ ể ồ ki u d i;

ấ 1 đ ng nh t ể ạ ở 2 có 1/4 là đ c cánh tiêu gi m. Có th k t lu n th nào v gen làm cánh tiêu gi m? ố ớ ả ấ ể ế ự ậ ề ả ế

ườ ườ

ắ ắ ấ F ộ ặ ộ ặ ặ

110. N u 2 gen n m trên cùng m t nhi m s c th thì ộ ắ ễ

i nhi m s c th s tăng lên. ể ẽ ễ

ả ổ

ớ ộ ộ ặ

i, màu m t nâu là tr i và màu m t xanh là l n. Khi m t ng ắ i ph n m t xanh và h có con trai m t nâu, con gái m t xanh. ắ ụ ữ ắ ọ i đàn ông m t nâu k t ế ắ ậ Có th k t lu n ể ế ườ ắ ắ

ợ ồ

ườ ườ

i đàn ông có ki u gen đ ng h p. ể . i đàn ông là d h p t ị ợ ử ắ ồ ả

ự ng. A. Tr i, trên NST th ng. B. L n, trên NST th C. Tr i, trên X. D. L n , trên X. E. L n, trên Y. ằ ế ể A. chúng s luôn luôn di truy n cùng nhau. ẽ B. t n s s p x p l ầ ố ắ ế ạ ắ C. chúng s di truy n cùng nhau khi không x y ra trao đ i chéo. ề ẽ D. chúng phân li đ c l p v i nhau. ộ ậ 111. ng Ở ườ hôn v i ng ườ ớ ch c ch n r ng: ắ ằ A. ng B. ng C. gen qui đ nh màu m t liên k t v i X. D. c hai cha m đ u đ ng h p t ẹ ề ế ớ ơ ị ả ơ ể ị ợ ử ề ả

l n. N u t v c hai h p lai trên cho 1000 c th con, thì ồ ế ổ ợ ơ ể ồ ợ ử ặ ượ ơ ể

h p là: c giao ph i v i các c th đ ng h p t ổ ợ

ế ớ . ợ ử 112.Gen C và D liên k t v i nhau và cách nhau 15 đ n v b n đ . Các c th d h p t gen đ ố ớ s con có ki u hình tái t ể ố A. 15. B. 30.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ể ạ 1 ch bi u hi n m t tính tr ng trong c p tính tr ng ỉ ể ệ ạ ặ ộ

ơ ả ặ ủ ố

ơ ể ẹ ủ ố ẹ

C. 150. D. 300. E. 850. 113. Đi u ki n c b n đ các c th lai F ệ ề ng ng, ho c c a b , ho c c a m là: t ươ ứ A. b m đem lai ph i thu n ch ng. B. trong c p tính tr ng t ặ ạ ặ ủ ầ ả ạ ng ng c a b m thu n ch ng đem lai ph i có m t tính tr ng ươ ứ ủ ố ẹ ủ ầ ả ộ

là tr i hoàn toàn. ộ

ả ể

ả ố ị

114. Đ nh lu t III c a Men Đen có n i dung ch y u là: ế ủ ế

ụ ặ ạ ộ

F phân ly v ki u hình C. ph i có nhi u cá th lai F 1. ề D. phép lai thu n và phép lai ngh ch cho k t qu gi ng nhau. ậ ị ộ ậ ủ phân tính là 3 tr i : 1 l n. A. F2 có t l ặ ộ ỉ ệ B. các c p tính tr ng di truy n đ c l p và không ph thu c vào nhau. ề ộ ậ C. n u P khác nhau v n c p tính tr ng thì t ạ ặ ề ề ể ớ ứ l ỷ ệ ở 2 ng v i công

115. ủ Ở ộ ạ i tính c a cá th đ c thu c d ng ể ự phân tính là 9: 3 : 3 : 1. ớ

. ử

. ử

ợ ườ

116. Hi n t ng h p nào nói trên là đúng. ng di truy n theo dòng m liên quan v i tr ng h p nào d i đây? ớ ườ ướ ề ẹ ợ

bào ch t. ế ề ấ

ồ ồ

ạ ụ ặ ạ ộ

ạ ng đ ng khác nhau. Ở ậ ặ ị ợ ề ạ ậ ị ặ ặ

ặ ị

ế n. th c (3 + 1) D. F2 có t l ỉ ệ chim và b m, NST gi ướ A. đ ng giao t ồ B. d giao t ị C. XO. D. Không tr ệ ượ A. Gen trên X. B. Gen trên Y. C. Di truy n qua t D. G m A và C. E. G m B và C. 117. đ u Hà Lan: gen quy đ nh h t tr n là tr i, h t nhăn là l n; h t vàng là tr i, h t l c là ộ Cho đ u d h p v 2 c p gen qui l n; hai c p gen n m trên hai c p NST t ồ ằ ặ đ nh 2 c p tính tr ng nói trên giao ph n v i cây h t nhăn và d h p v c p gen qui đ nh màu s c ắ ạ ị ợ ề ặ ị h t; s phân li ki u hình c a các h t lai s theo t ể ạ ự ơ ươ ấ ớ ẽ ạ l : ỷ ệ ủ ạ

118. M t c th có ki u gen AabbCCDd phân li đ c l p s t o ra s lo i giao t là: ộ ậ ẽ ạ ố ạ ể ử

A. 3 : 1 B. 3 : 3 : 1 : 1 C. 9 : 3 : 3 : 1 D. 1 : 1 E. 1 : 1 : 1 : 1 ộ ơ ể A. 2

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

B. 3 C. 4 D. 6 E. 8

ượ ầ ủ ấ ớ

2 ch xu t hi n hai lo i hoa đ và hoa vàng. Hi u t l

ấ 1, cho F1ti p t c giao ph n ế ụ gi a hai lo i hoa này c F c F ệ ỉ ệ ữ ạ ượ ỏ

ỉ ậ ạ ố

ủ ề

119. Cho 2 cây hoa thu n ch ng cùng loài giao ph n v i nhau đ v i nhau đ ệ ấ ớ b ng 12,25%. Quy lu t di truy n chi ph i phép la là: ề ằ A. di truy n tuân theo đ nh lu t 1,2 c a Men Đen. ị B. t C. t D. t ậ ng tác b tr ki u 9 : 7. ổ ợ ể ng tác át ch ki u 13 : 3. ế ể ng tác c ng g p ki u 15 : 1. ộ ươ ươ ươ ộ

ớ ấ ượ ế ụ

1ti p t c giao i là hoa tr ng.

c F ỏ ề ơ c F1, cho F ạ ủ cây hoa đ nhi u h n hoa vàng là 37,5%, s còn l ỉ ệ ắ ố

ầ 2 có t l ố

ươ ươ ươ

ng tác át ch ki u 12 : 3 : 1. ế ể ng tác át ch ki u 9 : 6 : 1. ế ể ng tác b tr ki u 9 : 3 : 4. ổ ợ ể ấ ộ ớ ị ị ị

ủ ớ

ấ ầ 2 phân ly theo t l ồ ượ ỉ ệ

ể 120. Cho 2 cây hoa thu n ch ng cùng loài giao ph n v i nhau đ ph n v i nhau đ ượ ấ ớ Quy lu t di truy n chi ph i phép lai là ậ ề A. quy lu t tr i không hoàn toàn. ậ ộ B. t C. t D. t 121. ru i gi m, alen B qui đ nh thân xám tr i so v i alen b qui đ nh thân đen, alen V qui đ nh ở ồ cánh dài tr i so v i alen v qui đ nh cánh c t. Lai 2 dòng ru i gi m thu n ch ng xám, dài và đen : 66% xám dài c F c t thu đ ụ : 9% xám c t : 9% đen dài : 16% đen c t. T n s hoán v gen là: ụ ồ 1 giao ph i v i nhau thu đ ố ớ ị ầ ố ụ

ộ ị c F1. Cho các ru i F ượ ụ A. 36%. B. 32%. C. 40%. D. 16% . Ở ộ ạ ớ ớ

lúa, A thân cao tr i so v i a thân th p, B h t dài tr i so v i b h t tròn. ấ c F ộ ự ụ ị ợ ử ề ạ

ạ 2 g m 400 cây ồ ượ ế ủ t m i di n bi n c a ễ ế ọ ạ

(122-123). 122. Cho lúa F1 thân cao, h t dài d h p t th ph n thu đ ấ v i 4 lo i ki u hình khác trong đó có 64 cây thân th p, h t g o tròn. Cho bi ớ NST trong gi m phân là hoàn toàn gi ng nhau. T n s hoán v gen là: ố v 2 c p gen t ặ ấ ầ ố ạ ạ ị

Ở ộ ạ ồ ớ

ế ủ ễ ả

2 g m 2000 cây v i 4 lo i ki u hình khác nhau trong đó có 123. c F ể ượ 80 cây thân th p, h t tròn. Cho bi ố t m i di n bi n c a NST trong gi m phân là hoàn toàn gi ng ọ ế ấ nhau. T n s hoán v gen là: ể ả A. 10%. B. 16%. C. 20%. D. 40%. m t phép lai khác thu đ ạ ị

ầ ố A. 4%. B. 20%.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ị ộ ự ậ Ở ộ ị

ị ớ ố ẹ ể ặ

ọ ớ ế ủ ố

ki u hình th p vàng ả ả ả đ i con? ở ờ ấ

C. 30%. D. 40%. m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân 124. th p, alen B quy đ nh hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàng. C p b m đem lai có ki u gen ị ấ ế t m i di n bi n c a NST trong gi m phân là hoàn toàn gi ng nhau. K t AB/ab x AB/ab. Cho bi ễ ế i đây phù h p v i t l qu nào d ợ ớ ỉ ệ ể ướ A. 4%. B. 5.25%. C. 6,76%. D. 1%. ặ ế ủ ố ẹ

ể ế ả ố

ki u hình lông th ng, đuôi ng n i đây phù h p v i t l ả t m i di n bi n c a NST trong gi m 125. C p b m đem lai có ki u gen AB/ab x AB/ab. Cho bi ễ ế ọ ể phân là hoàn toàn gi ng nhau, ki u hình lông th ng, đuôi ng n có ki u gen là ab/ab. K t qu nào ắ ể ẳ đ i con: d ắ ở ờ ướ ợ ớ ỉ ệ ể ẳ

ả A. 4,84%. B. 7,84%. C. 9%. D. 16%. ặ ố ẹ

ị ế ể ể ả ả ở ướ 2 bên v i t n s b ng ớ ầ ố ằ ợ ớ ỉ ệ i đây phù h p v i t l

126. C p b m đem lai có ki u gen AB/ab x Ab/aB. Hoán v gen x y ra nhau, ki u hình qu vàng, b u d c có ki u gen là ab/ab. K t qu nào d đ i con? ki u hình qu vàng, b u d c ể ầ ụ ầ ụ ở ờ ể ả

ể ả A. 5,25%. B. 7,29%. C.12,25%. D.16%. ặ ố ẹ

ị ế ể ể ả ạ ở ướ 2 bên v i t n s b ng ớ ầ ố ằ ợ ớ ỉ ệ i đây phù h p v i t l

127. C p b m đem lai có ki u gen Ab/Bb x Ab/aB. Hoán v gen x y ra nhau, ki u hình h t tròn, không râu có ki u gen là ab/ab. K t qu nào d đ i con? ki u hình h t tròn, không râu ở ờ ể

ạ A.1%. B. 2.25%. C. 4%. D. 9%. ặ ỗ ạ ộ

ộ ộ ề ố ẹ ạ ả ị t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, ị ế ố ẹ ớ ầ ố ằ c hai bên b m v i t n s b ng ở ả

ể ờ

đ i con chi m t l ạ ở ờ

b ng nhau. < 6,25% . ế ạ

A. Đ i con xu t hi n 4 lo i ki u hình. ệ B. Có 2 lo i ki u hình ế ạ C. Ki u hình l n v hai tính tr ng chi m t l D. Ki u hình tr i v m t tính tr ng và l n v tính tr ng kia chi m t l 18,75% . 128. C p b m đem lai có ki u gen AB/ab x AB/ab. Cho bi ể các tính tr ng tr i đ u tr i hoàn toàn, hoán v gen x y ra nhau. Phát bi u nào sau đây không đúng? ấ ể ặ ề ộ ề ộ ỉ ệ ằ ỉ ệ ặ ề ể ể ế ạ ạ ỉ ệ £

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ị ặ

ớ ộ ặ ằ ệ ệ ố ẹ ộ ằ ỗ ặ ữ ạ ữ ườ

c t o ra đ i con là: ở ờ ượ ạ

c t o ra đ i con là: ở ờ ượ ạ

ki u gen AabbDD đ đ i con là: c t o ra 131. T l ượ ạ ở ờ

lo i ki u hình A- bbD- đ đ i con là: c t o ra 132. T l ượ ạ ở ờ

(129 – 132). M i c p trong 3 c p alen Aa, Bb và Dd quy đ nh m t tính tr ng khác nhau. Các alen ng. C p b m có ký hi u b ng ch hoa là tr i hoàn toàn so v i các alen ký hi u b ng ch th ki u gen: AABbDd x AabbDd. 129. S lo i ki u hình đ ố ạ ể A. 2. B. 4. C. 8. D. 16. 130. S lo i ki u gen đ ố ạ ể A. 6. B. 8. C. 12. D. 16. ỉ ệ ể A. 1/2. B. 1/4. C. 1/8. D. 1/6. ỉ ệ ạ ể A. 3/8. B. 3/16. C. 1/8. D. 1/16.

Ch ng 2 ươ : Bi n dế ị

ể ộ

1. Th đ t bi n là: ế ể ắ ế

ễ bào b đ t bi n. ị ộ c bi u hi n trên ki u hình c a c th . ủ ơ ể ể ệ các cá th mang đ t bi n. ể ể ế ộ

ế ữ ữ ữ ể ộ ế ườ ạ ộ

2. D ng đ t bi n gen th ấ ấ ể ặ

ạ ế ằ

A. nh ng bi n đ i liên quan đ n ADN ho c nhi m s c th . ể ế ổ B. nh ng bi u hi n ra ki u hình c a t ể ủ ế ệ C. nh ng cá th mang đ t bi n đã đ ộ ể ượ ế D. Th đ t bi n ch xu t hi n ệ ở ỉ ấ ế ng g p là: ặ A. m t, thêm, thay th , đ o v trí c a c p nuclêôtit. ủ ặ ế ả ị B. m t đo n, l p đo n và chuy n đo n. ạ ạ C. thay th axít amin này b ng axít amin khác. D. đ o v trí c a các gen cho nhau. ủ ả ị

3. Đ t bi n gen x y ra khi: ế ả ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

kì sau c a phân bào. ạ ở

A. NST đang đóng xo n.ắ B. ADN tái b n.ả C. các crômatit trao đ i đo n. D. ADN phân li cùng NST 4.T n s đ t bi n gen ph thu c vào y u t ế ụ ầ ố ộ

ủ nào sau đây? ế ố ầ ể ủ

ậ ể ự ế ế ừ ầ

ủ ạ ộ ầ

c thì có thêm lá hình qu n th khác sang. ủ ế ườ môi tr ng n ướ 5. Ví d nào sau đây không ph i là th ể ừ ng bi n? ế ườ ng c n xu ng môi tr ố ườ ạ

ng. ườ ắ

ư ở ứ ạ ộ ố ộ ư x l nh v mùa đông có b lông dày màu tr ng, v mùa hè lông th a ề ề ắ

ể ặ

ộ A. Vai trò c a gen đ t bi n trong qu n th đó. ộ B. Có s du nh p đ t bi n t ộ ng c a tác nhân và đ b n v ng c a gen. C. Lo i tác nhân, li u l ộ ề ữ ề ượ D. Đ phân tán c a gen đ t bi n trong qu n th đó. ể ộ ụ A. Cây rau mác khi chuy n t b n dài. ả B. Con t c kè hoa đ i màu theo n n môi tr ề ổ C. Sâu rau có màu xanh nh lá rau. D. M t s loài thú h n và chuy n sang màu vàng ho c xám. ơ 6.Th d b i là: ể ị ộ

ch a 2 NST ng c a nó đáng l ưỡ ẽ ứ ng NST ế

m i c p t ở ỗ ặ ươ ẳ ế

ủ ặ ươ ặ ứ

ộ ng đ ng thì l ủ

ế ộ

ế ể

i cho sinh v t. c và có l 7. N i dung nào sau đây là đúng khi nói v th ể ể ể ể ổ ổ ổ ổ ậ ợ

ế ễ ế ế 8. Tính tr ng nào sau đây A. bi n đ i s l m t vài c p. ổ ố ượ ế ặ ở ộ B. c th mà trong t ng bào sinh d ơ ể ủ đ ng thì l i ch a 3 ho c nhi u NST, ho c ch ch a 1 NST, ho c thi u h n NST đó. ỉ ứ ứ ạ ồ ặ ề ặ ch a 1 NST c a c p t đáng l C. giao t i ch a 2 NST. ồ ẽ ứ ử ạ D. m t ho c vài c p NST không phân li kỳ sau c a quá trình phân bào. ở ặ ặ ng bi n? ề ườ A. Bi n đ i ki u hình c a do ki u gen khác nhau. ủ B. Bi n đ i ki u hình, không liên quan đ n ki u gen. C. Bi n đ i ki u hình thông qua quá trình giao ph i. ố D. Bi n đ i ki u hình c a ki u gen, di truy n đ ề ượ ủ ấ ẹ gà có m c ph n ng h p nh t? ả ứ ể ứ

ở ng tr ng. ứ ng tr ng. ượ ứ ng th t. ng prôtêin trong th t. ị

ầ ố ộ

ệ ể ố

ể ị ộ ộ mang đ t bi n trên t ng s giao t c sinh ra. ể ộ ế ổ ử ế ố

A. t n s xu t hi n các cá th b đ t bi n trong qu n th giao ph i. B. t C. t D. t ế gi a các cá th mang đ t bi n gen so v i s cá th mang bi n d . ế ị giao t ộ gi a các th mang đ t bi n bi u hi n ra ki u hình so v i s cá th mang đ t ầ ớ ố đ ử ượ ể ớ ố ể ệ ế ể ộ

ạ A. S n l ả ượ B. Tr ng l ọ C. S n l ả ượ D. Hàm l ượ 9. T n s đ t bi n là: ế ấ ầ ố l ỷ ệ ữ l ỷ ệ l ể ỷ ệ ữ bi n ch a bi u hi n thành ki u hình. ệ ư ế ể ể

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ượ c “tái b n” nh : ờ ả

10. Sau khi phát sinh đ t bi n gen đ ế ộ sao c a ADN. ủ ự

A. quá trình t B. quá trình nguyên phân. C. quá trình gi m phân. D. quá trình th tinh. ả ụ

ộ ề ế

. ầ ủ ợ ử bào. ự

ấ ấ ấ ệ ệ ở ệ ế ơ ể ớ

11. Đ t bi n ti n phôi là: ộ ộ ộ ộ giai đo n phôi có s phân hoá t ể ế ệ ề

c cho th h sau qua sinh s n h u tính là ề ượ ả ữ

. ử

A. đ t bi n xu t hi n trong nh ng l n nguyên phân đ u c a h p t ữ ế B. đ t bi n xu t hi n ạ ế C. đ t bi n xu t hi n khi phôi phát tri n thành c th m i. ế D. đ t bi n không di truy n cho th h sau. ế 12. Lo i đ t bi n không di truy n đ ạ ộ ế ệ ế A. đ t bi n giao t ế B. đ t bi n ti n phôi. ế C. đ t bi n xôma. ế D. đ t bi n d b i th . ể ế ị ộ ế ộ ộ ộ ộ ị ộ ổ

ợ ổ prôtêin do gen a t ng h p so v i phân t ử ớ ấ ớ ộ ợ ạ ệ

ộ ộ ộ ộ

A. đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c m t b ba mã hoá. B. đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c hai b ba mã hoá k ti p nhau. C. đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c hai b ba mã hoá b t kỳ. D.đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c 3 b ba mã hoá k ti p nhau. 13. Gen A b đ t bi n thành gen a làm cho phân t ử prôtêin do gen A t ng h p thì kém 1 axit amin và xu t hi n 2 axit amin m i. D ng đ t bi n x y ế ả ra trong gen A có th làể ấ ộ ấ ộ ấ ộ ấ ộ ế ế ấ ế ế ế ế ế ế ặ ặ ặ ặ ộ ộ ộ ộ ộ

14. N i dung nào sau đây không đúng khi nói v bi n d t h p? ộ

i các gen s n có c a b và m trong sinh s n. ề ế ị ổ ợ ẵ ả ẹ ế ủ ố h p l ổ ợ ạ

ố ọ ồ

c t o ra do s thay đ i c u trúc c a gen. ế

ị ợ ế A. Là bi n d phát sinh do t ị B. Là ngu n nguyên li u c a ti n hoá và ch n gi ng. ệ ủ ế C. Là bi n d đ ủ ự ị ượ ạ D. Bi n d có tính cá th , có th có l ể ạ

ệ ế ể ế ồ ườ ế ng m t liên k t ộ

ộ ư ạ ằ

ặ ặ ờ ấ

ộ ộ ộ ộ ặ

ổ ấ i, có h i ho c trung tính. ặ 15. Gen đ t bi n gây b nh thi u máu h ng c u hình l i li m h n gen bình th ơ ưỡ ề ầ hiđrô nh ng hai gen có chi u dài b ng nhau. D ng đ t bi n trên là ế ộ ề A. đ t bi n thay th 1 c p (A-T) b ng 1 c p (G-X). ằ ặ ế B. đ t bi n thay th 1 c p (G-X) b ng 1 c p (A-T). ằ ặ ế C. đ t bi n thêm m t c p (A-T), đ ng th i m t 1 c p (G-X). ặ ồ ộ ặ D. đ t bi n đ o v trí 2 c p nuclêotit. ị ợ ả ng h p đ t bi n sau đây, tr ế ườ ộ ề ng h p nào thay đ i c u trúc protein nhi u ổ ấ ợ

ế ế ế ế 16. Trong các tr ườ nh t?ấ

A. M t 1 b 3 nucleôtit ộ B. M t 2 c p nucleôtit ặ C. M t 1 c p nucleôtit ặ ấ ấ ấ v trí gi a c a gen c u trúc. ở ị v trí gi a c a gen c u trúc. ở ị v trí đ u c a gen c u trúc. ở ị ữ ủ ữ ủ ầ ủ ấ ấ ấ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

v trí gi a c a gen c u trúc. ấ ở ị ữ ủ ấ

A. Đ t bi n là nh ng bi n đ i đ t ng t trong v t ch t di truy n, x y ra D. M t 1 c p nucleôtit ặ 17. Đ nh nghĩa nào sau đây là đúng? ế ả ậ ấ ề c p đ phân ộ ở ấ

ộ ổ ộ bào (NST).

B. Đ t bi n là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen liên quan đ n m t ho c m t vài ế ủ ế ặ ộ ộ

ổ ộ ổ ề ấ

ữ ặ ấ ữ ả ữ ữ ổ ề ộ ơ ể ế ế

ế ộ t (ADN) ho c c p đ t ử ộ ế ấ ế ộ i m t đi m nào đó c a phân t ADN. c p nuclêôtit x y ra t ặ ử ủ ạ ng NST. C. Đ t bi n là nh ng thay đ i v c u trúc ho c s l ặ ố ượ ộ D. Đ t bi n là nh ng bi n đ i v m t ho c m t vài tính tr ng nào đó trên c th sinh ộ ạ ộ ặ ế v t.ậ ữ ộ ộ ế ế ạ ạ ộ ữ

18. Trong nh ng d ng đ t bi n sau, nh ng d ng nào thu c đ t bi n gen? ộ ố các gen thay đ i. ổ ấ ấ ả ả ậ ự

ằ ặ

ả ị ạ ặ i đúng là: T h p tr l ổ ợ

I. M t m t ho c thêm m t vài c p nuclêôtit. ộ ặ II. M t đo n làm gi m s gen. ạ III. Đ o đo n làm tr t t ạ IV. Thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác. ế ặ V. Đ o v trí c p nuclêôtit. ặ VI. L p đo n làm tăng s gen. ả ờ A. I, II, V. B. II, III, VI. C. I, IV, V. D. II, IV, V.

ng đ li u l ng c a tác nhân mà ỉ ộ ộ ạ ụ ườ ộ ề ượ ủ

gen trên NST.

20. Lo i đ t bi n gen nào sau đây làm thay đ i l n nh t v thông tin di truy n? ấ ề ề

ổ ớ ứ ấ

19. Đ t bi n gen không ch ph thu c vào lo i tác nhân, c ế còn tuỳ thu c vào: ộ A. đ c đi m c u trúc c a gen. ủ ể ặ B. s l ng gen trên NST. ố ượ C. hình thái c a gen. D. tr t t ậ ư ạ ộ ế A. Thêm 1 căp nucleotit vào b ba th nh t. ộ B. Thay th m t c p nucleotit. ế ộ ặ C. Đ o v trí căp nucleotit. D. M t ba căp nucleotit thu c m t b ba. ộ ộ ả ấ ộ

21. Đ t bi n giao t là: ế ộ ử

ng. ưỡ

m t t ở ộ ế m t t ở ộ ế m t t ở ộ ế

bào sinh d A. đ t bi n phát sinh trong nguyên phân, bào sinh d c nào đó. B. đ t bi n phát sinh trong gi m phân, ả ụ C. đ t bi n phát sinh trong gi m phân, bào xôma. ả D. đ t bi n phát sinh trong l n nguyên phân d u c a h p t . ầ ủ ơ ử ầ ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

gen c u trúc d n đ n phân t prôtêin do gen ế ẫ ấ ử ở ấ ế ứ

22. Đ t bi n m t m t c p nuclêôtit th 5 là A-T t ng h p có s thay đ i là: ự ổ

ự ộ

ở ầ ộ

ỗ ng h p nuclêôtit th 10 là G-X b thay th b i A-T. H u qu s x y ra trong chu i ả ẽ ả ậ i mã m đ u. ạ ế ở ộ ặ ộ ổ ợ A. thay th m t axit amin. ế ộ các axit amin. B. thay đ i toàn b trình t ổ C. thêm 1 axit amin m i. ớ D. Không có gì thay đ i vì đ t bi n x y ra t ổ ứ ườ ế ả ị

23. Tr pôlipeptit đ ợ

có th b thay đ i. ộ ộ ể ị ổ

ổ ị ố ế

ế 24. Khi x y ra d ng đ t bi n m t 1 c p nuclêôtit, s liên k t hyđrô c a gen thay đ i: mã b đ t bi n đ n cu i chu i pôlipeptit b thay đ i. ổ ủ ợ c t ng h p là: ượ ổ A. thay th m t axit amin. ế ộ B. axit amin thu c b ba th t ứ ư i. C. chu i pôlipeptit b ng n l ị ắ ạ ỗ D. trình t ị ộ ừ ặ axit amin t ế ộ ố ả ự ạ

ả ả ả

ế ặ

ỗ ế ấ A. gi m xu ng 2 liên k t. ế ố B. gi m xu ng 3 liên k t. ế ố C. gi m xu ng 1 liên k t. ế ố D. có th gi m xu ng 2 ho c 3 liên k t. ố ể ả 25. Đ t bi n NST là: ế ự ủ ả ườ

ng c a NST x y ra trong phân bào. ng NST. ữ ố ượ ổ ề ấ

ủ ự

ộ ế ữ

i s gây ra: ế ở ườ ẽ A. s phân li không bình th B. nh ng bi n đ i v c u trúc hay s l ế C. s thay đ i trình t ổ D. nh ng đ t bi n th d b i hay đa b i. ộ ứ

ấ ộ ệ ệ ộ

ru i gi m do h u qu c a đ t bi n: ả ủ ộ ế ậ ấ

ộ ặ ấ ả

i đã ng d ng d ng đ t bi n nào sau đây đ lo i b ườ ọ ể ạ ỏ ụ ứ ế ạ ộ

ươ ạ

s p x p các nuclêôtit trong ADN c a NST. ự ắ ế ể ị ộ 26. N u m t đo n NST th 21 ng ạ A. h i ch ng Đao (Down). ứ B. b nh h ng c u hình li m. ầ ồ C. b nh ung th máu. ư D. h i ch ng T cn . ơ ơ ứ 27. Th m t d t xu t hi n ể ắ ẹ ấ ệ ở ồ A. đ t bi n gen trên X. ế B. l p đo n NST. ạ C. m t đo n NST. ạ D. đ o đo n NST. ạ 28. Trong ch n gi ng th c v t, con ng ự ậ ố nh ng gen không mong mu n? ố A. M t đo n NST . ạ B. Chuy n đo n không t ng h . ồ ể C. L p đo n NST. ạ D. Đ o đo n không mang tâm đ ng. ạ ặ ả ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

29. Trong t ng, th ba nhi m c a ng i có s l ng NST là: ủ ễ ườ ố ượ ế ể

bào sinh d ưỡ A. 49 B. 47 C. 45 D. 43

ả ủ ộ ế ị ộ ạ ậ

i là h u qu c a đ t bi n d b i, d ng 2n – 1? , Đao. ơ ơ 30. Các th đ t bi n nào sau đây ế ứ

ể ộ ộ ứ

ấ ỏ ơ

ng ở ườ A. H i ch ng T cn , Claiphent ơ B. S t môi, th a ngón, ch t y u. ế ế ừ C. Ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé. ữ D. Không có câu nào đúng. ả ạ ộ ấ

31.Cho s đ mô t ơ ồ ch cái bi u th các gen trên NST). Đó là d ng đ t bi n: ể 1 d ng đ t bi n c u trúc NST: ABCDEFGH --------> ADCBEFGH (Các ế ế ữ ạ ộ

ấ ả ặ

ị A. m t đo n. ạ B. đ o đo n. ạ C. l p đo n. ạ D. chuy n đo n. ể ạ

ộ ả ặ ế ườ ng đ bi u hi n tính tr ng? ệ ộ ể ạ

ấ ả ặ

33. Ở ng ẽ

32. Đ t bi n nào làm tăng ho c gi m c A. M t đo n. ạ B. Đ o đo n. ạ C. L p đo n. ạ D. Chuy n đo n. ể ạ ể ị ộ ư

A. b nh ung th máu. B. h i ch ng Đao. C. hô ch ng mèo kêu. D. h i ch ng Claiphent i, th d b i có ba NST 21 s gây ra ườ ệ ộ ứ ị ứ ứ ộ

ơ ng NST x y ra m t hay m t s c p NST t o nên . ả ự ế ổ ố ượ ở ộ ộ ố ặ ạ

35.Cà đ c d ng b i 2n=24. S NST th tam b i là ộ ễ c có b NST l ộ ưỡ ộ ố ở ể ộ

34. S bi n đ i s l A. th d b i. ể ị ộ B. th đa b i. ể ộ C. th tam b i. ể D. th đa nhi m. ể ộ ượ A. 8NST. B. 25NST. C. 36 NST. D. 72 NST.

c hình thành làm ư ắ ượ

36. Trong nguyên phân, khi các NST đã nhân đôi nh ng thoi vô s c không đ cho NST không phân li s t o ra ẽ ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ể ị ộ ể ứ ộ ể ể

bào to c quan sinh d ơ ể ưỡ ẻ ố ớ

t là do: ầ ị ố ấ

ơ ủ ơ ể bào c a th đa b i có hàm l ộ ủ bào c a c th tăng g p 3 l n d n đ n s gen tăng g p ba l n. ầ ẫ ổ ng l n phát tri n kho , ch ng ch u t ể ế ố ấ ộ ợ ng ADN tăng g p b i nên quá trình sinh t ng h p ượ ấ

A. th d b i. B. th t b i. C. th tam b i. ộ D. th đa nhi m. ễ 37. C th đa b i có t ế ộ A. s NST trong t ế ố B. t ể ế các ch t h u c di n ra m nh.

ng. ạ ả ử ườ

ỉ ượ ả ộ bình th ưỡ

38. Trong m i quan h gi a gi ng- k thu t canh tác- năng su t cây tr ng: ỹ c nhân lên nh sinh s n sinh d ờ ậ ể ố ố ng. ấ

ề ồ ộ ố ậ ụ

ấ ữ ơ ễ C. các th đa b i không có kh năng sinh giao t ộ ể D. th đa b i ch đ ệ ữ ụ ộ ủ ế ộ ậ ụ ỹ ộ ấ ấ ng gi ng, ít ph thu c vào k thu t canh tác. ụ ấ ượ ng

ỹ ả ấ ậ ế

ấ ộ ụ

ặ ườ

ủ ả ố ậ ộ ỹ ng bi n? ế ớ ng. ộ ướ

i đây không đúng v i th ạ ổ ồ c. ề ượ ế ổ ủ ơ ể ậ ươ ứ ệ ố

40. Đ xác đ nh nhanh m t bi n d là th i ta có th căn c vào: ế ữ ớ i cho sinh v t, giúp chúng thích nghi v i môi tr ườ ế ườ ườ ứ ế ể ể ộ ộ

A. năng su t ph thu c nhi u vào ch t l ấ ượ B. năng su t ch y u ph thu c vào k thu t canh tác mà ít ph thu c vào ch t l ỹ gi ng.ố C. năng su t là k t qu tác đ ng c a c gi ng và k thu t canh tác. D. gi i h n c a năng su t ph thu c vào k thu t canh tác. ớ ạ ủ 39. Đ c đi m nào d ướ ể A. Là các bi n đ i đ ng lo t theo cùng m t h ế B. Là bi n d di truy n đ ị C. Là nh ng bi n đ i c a c th sinh v t t D. Có l ậ ị ể ể ế ị ể ể ị

ủ ủ ể ế ị

ng ng v i đi u ki n s ng. ề ng. ớ ng bi n hay đ t bi n, ng A. ki u gen c a các cá th mang bi n d đó. ế ị B. ki u hình c a các cá th mang bi n d đó. ế C. tính ch t bi u hi n c a bi n d đó. ệ ủ D. bi n d đó di truy n hay không di truy n. ề ấ ị ề

ạ ạ

41 Di truy n h c hi n đ i đã phân bi n d thành hai d ng chính đó là: ế ị ộ

c. ề ượ

ế ị ế c và bi n d không di truy n đ ế ị ng bi n. ế ị ườ ế

ị nào sau đây quy đ nh? ế ố ị

ng.

ng) là k t qu c a: ố ượ ả ủ ế

t. ế ề ọ ệ A. bi n d t h p và bi n d đ t bi n. ế ị ổ ợ B. bi n d di truy n đ ề ượ ị ế C. bi n d đ t bi n và bi n d th ị ộ ế ế D. bi n d cá th và bi n d xác đ nh. ế ể ị ế 42: M c ph n ng c a c th do y u t ủ ơ ể ả ứ ứ A. Đi u ki n môi tr ề ườ ệ B. Ki u gen c a c th . ủ ơ ể ể C. Ki u hình c a c th . ủ ơ ể ể ng. ng tác v i môi tr D. Ki u gen t ườ ớ ươ ể 43. Năng su t (t ng h p m t s tính tr ng s l ấ ổ ạ ộ ố ợ A. gi ng t ố ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ấ ố

ả ố ậ

44. Quan h nào d B. kĩ thu t s n xu t t t. ậ ả C. tác đ ng c gi ng và kĩ thu t. ộ D. quá trình ch n l c gi ng. ọ ọ ố i đây là không đúng? ướ ệ

ng. ớ ườ ng tác gi a ki u gen v i môi tr ể

ậ ể ể ể

ố ế ủ ế ị ế ị ả ụ ể ủ ơ ể ậ ữ ụ ể ủ ng quy t đ nh ki u hình c th c a c th sinh v t. ườ ấ

ị ị ọ ỹ ớ

F 45. Bi cây t ả Ki u gen c a P là: ế ộ ể ứ ộ ớ ở 1 là 75% ng t, 25% chua. ọ ủ ể

46. Lo i đ t bi n nào sau đây có th x y ra c trong nhân và ngoài nhân? ể ả ở ả

ng NST?

ộ ộ ộ ộ

không sinh s n h u tính đ c là do A. Ki u hình là k t qu s t ả ự ươ B. Ki u gen quy đ nh ki u hình c th c a sinh v t. C. Môi tr ể D. Năng su t là k t qu tác đ ng c a gi ng và k thu t. ộ t gen A quy đ nh qu ng t là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu chua. Đem lai hai ả ế b i v i nhau, k t qu phân li ki u hình ả A. AAaa x Aaaa. B. Aaaa x Aaaa. C. AAaa x aaaa. D. AAAa x Aaaa. ế ạ ộ A. Đ t bi n c u trúc NST? ế ấ B. Đ t bi n s l ế ố ượ C. Đ t bi n d b i th ? ế ị ộ D. Đ t bi n gen? ế 47. Các c th th c v t đa b i l ơ ể ự ậ ả ữ ộ ẻ ượ

ng không có ho c h t r t bé. ườ

ặ ạ ấ ả

ố . ử

ằ ứ ế ưỡ ả

đ t bi n (n –1 –1) và (n – 1) trong th tinh s sinh ra h p t có b h p c a 2 giao t ng b ng hình th c giâm, chi ế t, ghép cành. ẽ ụ ợ ử ộ A. th B. không có c quan sinh s n. ơ C. r i lo n quá trình hình thành giao t D. có th sinh s n sinh d ử ộ ạ ể ự ổ ợ ủ

48. S t NST là:

A. (2n - 3) ho c (2n- 1- 1- 1). ặ B. (2n- 3) và (2n- 2- 1). C. (2n- 2- 1) ho c (2n- 1- 1- 1). ặ D. (2n- 2- 1) và (2n- 1- 1- 1). ữ ề ộ ế ặ ả ặ

49. Nh ng đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v đ t bi n gen l n phát sinh trong gi m phân ể c a c th th c v t? ủ ơ ể ự ậ

ả i đ ề ạ ượ ả ữ

ượ

ng. ế ệ ự ế ệ ưỡ

a/ Có kh năng truy n l c cho th h sau b ng sinh s n h u tính. ằ b/ Đ c nhân lên thông qua quá trình t nhân đôi c a ADN. ủ c cho th h sau b ng sinh s n sinh d c/ Có kh năng truy n l i đ ả ằ ề ạ ượ . d/ Đ c g i là đ t bi n giao t ử ế ả ượ ọ ộ

T h p tr l i đúng là: ổ ợ

ả ờ A. a, b, c, d.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

50. Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v đ t bi n gen phát sinh trong nguyên phân? ặ ế

i cho th h sau b ng sinh s n h u tính. c truy n l ế ệ ỉ ượ

ng. ề ộ ằ nhân đôi c a ADN. i cho th h sau b ng sinh s n sinh d ằ ả ữ ủ ả ưỡ ỉ ượ

ể ể ả

ề ộ ả

ả ộ ả ữ i đ ề ạ ượ

ượ

ng. ưỡ i đ ề ạ ượ

51. Nh ng đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v đ t bi n gen tr i phát sinh trong gi m phân? ế ệ ự ế ệ c bi u hi n thành ki u hình ế c cho th h sau b ng sinh s n h u tính. ằ nhân đôi c a ADN. ủ c cho th h sau b ng sinh s n sinh d ả ằ tr ng thái d h p. ị ợ ở ạ ể ể

T h p tr l ổ ợ

52. i đa bao nhiêu th tam nhi m khác nhau? Ở ễ ể ể ạ ố

B. a, b, c. C. a, b, d. D. a, c, d. ể A. Ch đ ề ạ B.Đ c nhân lên thông qua quá trình t ượ c truy n l C. Ch đ ế ệ ề ạ D. S phát tri n thành th kh m. ẽ ữ ể ặ a/ Có kh năng truy n l b/ Đ c nhân lên thông qua quá trình t c/ Có kh năng truy n l ả d/ Không đ ệ ượ i đúng là: ả ờ A. a, b, c. B. a, c, d. C. a, b, d. D. a, b, c, d. cà chua 2n = 24. Có th t o t A. 8 B. 12 C. 24 D. 36

m t s t bào có 1 c p NST t nhân ử ả ặ ự

, gi s 53. Trong quá trình gi m phân hình thành giao t ả ử ở ộ ố ế mang b NST là: đôi nh ng không phân ly thì s t o ra các lo i giao t ộ ử ẽ ạ ạ

ư A. (n+1) và (n-1). B. (n+1+1) và (n-1-1). C. (n+1), (n-1) và n. D. (n-1), n và 2n.

54. H p t c t o ra do s k t h p c a 2 giao t (n+1) có th phát tri n thành: ự ế ợ ủ ử ể ể

ặ ể ễ

55. H p t c t o ra do s k t h p c a 2 giao t (n-1) có th phát tri n thành: A. th 3 nhi m kép. B. th 4 nhi m. C. th 3 nhi m kép ho c th 4 nhi m. ễ D. th 3 nhi m ho c th 4 nhi m. ặ ự ế ợ ủ ử ể ể

A. th 1 nhi m. B. th khuy t nhi m. đ ợ ử ượ ạ ễ ể ễ ể ể ễ ễ ể đ ợ ử ượ ạ ễ ể ế ể ễ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ễ

C. th 1 nhi m ho c th khuy t nhi m. ể ặ D. th 1 nhi m kép ho c th khuy t nhi m. ặ ể ể ễ ễ ế ể

ễ 56. Trong các d ng đ t bi n gen sau đây, d ng đ t bi n nào gây h u qu nghiêm tr ng nh t? ế ấ ậ ả ộ ọ

ế ạ ộ ạ A. Đ t bi n đ o v trí c p nuclêôtit. ặ ị ả ế B. Đ t bi n d ch khung. ế ị C. Đ t bi n đ ng nghĩa. ế ồ D. Đ t bi n nh m nghĩa. ế ầ

57. K t qu nào sau đây không ph i c a đ t bi n thay th 1 c p nuclêotit? ả ủ ộ ế ế ế ặ

58. Thu t ng nào d i đây không đúng?

ế 59. Lo i bi n d nào d c di truy n qua sinh s n h u tính? i đây đ ượ ả ữ ề

bào sinh d ng. ưỡ

t ở ế th c v t. ộ ộ ộ ộ ả A. Đ t bi n vô nghĩa. ế ộ B. Đ t bi n d ch khung. ế ị ộ C. Đ t bi n đ ng nghĩa. ế ồ ộ D. Đ t bi n nh m nghĩa. ầ ế ộ ướ ậ ữ A. Đ t bi n gen. ế ộ B. Đ t bi n NST. ế ộ C. Đ t bi n prôtêin. ộ ế D. Th đ t bi n. ể ộ ế ị ướ ạ A. Đ t bi n xôma. ộ ế ng bi n. B. Th ế ườ C. Đ t bi n x y ra ế ả ộ D. Th đa b i ch n ộ ể

60. Đ t bi n phát sinh trong gi m phân c a t bào sinh d c chín đ c g i là: ẵ ở ự ậ ả ộ ủ ế ụ ượ ọ

ế

bào sinh d c chín s t o ra: ộ ả ủ ế ẽ ạ ụ

i đây ch sinh ra 2 lo i giao t bình th ng v i t l ướ ể ạ ỉ ử ườ ớ ỉ ệ

ế A. đ t bi n giao t . ử ế ộ B. đ t bi n xôma. ế ộ C. đ t bi n ti n phôi. ề ế ộ D. giao t đ t bi n. ử ộ 61. Đ t bi n phát sinh trong gi m phân c a t ế A. đ t bi n giao t . ế ử ộ B. giao t đ t bi n. ế ử ộ C. th kh m. ể ả D. đ t bi n ti n phôi. ế ộ 62. Ki u gen nào trong các ki u gen d ể b ng nhau? ằ

b i mang ki u gen AAaa. A. C th t ể b i mang ki u gen AAAa. B. C th t ể C. C th tam b i mang ki u gen AAa. ể ơ ể ứ ộ ơ ể ứ ộ ơ ể ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

cây tr ng có th t o ra nh ng cây có c quan sinh d ng to, ể ạ ữ ồ ơ ưỡ ạ ể ở

i đây t? ố

ề ượ

ng bi n không di truy n đ c. ế c. ề ượ

c. c. ề ượ ề ượ

, c p NST D. C th tam b i mang ki u gen Aaa. ơ ể ộ 63. D ng đ t bi n nào d ướ ế ộ phát tri n kho , ch ng ch u t ị ố ẻ ể A. Đ t bi n gen. ộ ế B. Đ t bi n c u trúc NST. ộ ế ấ C. Đ t bi n d b i. ộ ế ị ộ D. Đ t bi n đa b i. ộ ộ ế 64. Nh n đ nh nào d i đây không đúng? ướ ị ậ A. Th ng bi n không di truy n đ ế ườ i h n th B. Gi ườ ớ ạ C. Bi n d t h p di truy n đ ị ổ ợ ế D. Đ t bi n xôma di truy n đ ế ộ ể ộ ơ ể ả ử ặ

65. M t c th có ki u gen là AaBbDd. Trong quá trình gi m phân hình thành giao t mang c p gen Aa nhân đôi nh ng không phân li, có th t o ra các lo i giao t là: ư ể ạ ử ạ

ể ả ườ ợ

ặ A. AaBD và bd. B. Aabd và BD. C. AaBd và bD. D. AabD và Bd E. T t c các tr ấ ả cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Có th ng h p trên đ u có th x y ra. ề ả ỏ ộ Ở ả ớ ị ể ị

ứ ộ

b i hoá h p t l b i có ki u gen AAaa b ng cách ể ợ ử ưỡ

b i d h p v i nhau. ớ

ứ ộ ữ ữ ả ớ

66. t o ra cây cà chua t ằ ạ ng b i d h p. A. t ộ ị ợ B. lai gi a các cây cà chua qu đ t ả ỏ ứ ộ ị ợ C. lai gi a cà chua t b i thu n ch ng qu đ và qu vàng v i nhau. ả ỏ ủ ầ ứ ộ D. C 3 cách trên đ u có th . ể ề ả

ị ị ạ ể ủ ơ ể ằ ố ấ ể

A. th khuy t nhi m. B. th 1 nhi m. C. th 3 nhi m. D. th 4 nhi m.

67. Đ xác đ nh 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng nào đó c a c th n m trên NST s m y, ta có th d a vào ki u hình c a ủ ể ự ế ể ễ ể ễ ể ễ ể ả ủ ế ế ế ộ ổ ộ ố

68. Đ t bi n gen x y ra không làm thay đ i chi u dài và s liên k t hiđrô c a gen. Đ t bi n đó ề có th là:ể

ặ ả ủ ặ ị

A. đ t bi n thay th c p nuclêôtit. B. đ t bi n thay th c p nuclêôtit ho c đ o v trí c a các c p nuclêôtit. C. đ t bi n thay th axit amin. D. đ t bi n thêm c p nuclêôtit ho c m t nuclêôtit. ế ặ ế ặ ế ặ ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ ấ ặ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ộ ộ ủ ủ ế ế ấ ố

ng là: 69. M t đ t bi n x y ra đã làm m t 2 c p nuclêôtit c a gen thì s liên k t hiđrô c a gen đ t ộ ả ặ bi n ít h n s liên k t hiđrô c a gen bình th ế ườ ủ ế

ơ ố A. 4 h c 5.ặ B. 4 ho c 6.ặ C. 5 ho c 6ặ D. 4 ho c 5 ho c 6. ặ

ng bi n là ế

ặ 70. Nguyên nhân phát sinh th ố ườ ả ứ

ạ ộ ộ ề

A. do r i lo n các ph n ng sinh lý, sinh hoá n i bào. ộ B. do tác đ ng c a các tác nhân lý hoá trong ngo i c nh. ủ ạ ả C. do tác đ ng tr c ti p c a đi u li n s ng. ệ ố ự ế ủ D. T t c các nguyên nhân trên đ u đúng.

ệ ủ ề ế ị ổ ợ

h p tính tr ng khác b m ho c xu t hi n t h p gen m i ch a có ớ ư ở ặ ấ ổ ợ ố ẹ ệ ổ ợ h p là: ạ 71.Tính ch t bi u hi n c a bi n d t ệ

h p tính tr ng khác b m ho c xu t hi n tính tr ng m i ch a có ư ớ ở ặ ạ ệ ổ ợ ố ẹ ệ ấ ạ

h p gen m i ch a có ớ ư ở ệ b m ho c xu t hi n t ặ ở ố ẹ ệ ổ ợ ư ấ ạ ớ

h p tính tr ng khác b m . ố ẹ ệ ạ

i đ t bi n c u trúc NST? c xem là m t nguyên nhân d n t 72. Hi n t ẫ ớ ộ ế ấ ộ

ữ ặ

ươ ặ ổ ổ ữ ươ ng đ ng. ồ

ấ ả ể ấ A. xu t hi n các t ấ b m . ố ẹ B. xu t hi n các t ấ b m . ố ẹ C. xu t hi n tính tr ng m i ch a có ấ b m . ố ẹ D. xu t hi n các t ấ ổ ợ ng nào sau đây đ ệ ượ ượ A. S phân ly đ c l p c a các c p NST. ộ ậ ủ ự h p t B. S t do c a các c p NST. ủ ự ổ ợ ự C. S ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit trong c p NST t ng đ ng. ự ế ợ ồ D. S ti p h p và trao đ i chéo không cân gi a các crômatit trong c p NST t ợ ự ế 73. Đ t bi n đa b i là: ế ộ

ộ ầ ộ ủ ế ộ ế ổ ầ

ơ ng c a c th ch a b NST đ n b i > 2. ủ ơ ể ứ ộ bào (> 2 l n). ộ

ấ ổ

ợ ng ADN tăng g p b i làm quá trình t ng h p ng to, phát ạ ế ượ ơ ể ế ế ấ ữ ơ ễ ơ ưỡ

ố ẻ ể

74. Lo i bi n d nào sau đây liên quan đ n bi n đ i v t ch t di truy n? ổ ở ậ ề ế ế ấ

h p. ế

ế

ị ổ ợ ị ộ ng bi n. ế h p và bi n d đ t bi n. ị ổ ợ ệ ế ị ộ 75. Lo i bi n d nào sau đây s làm xu t hi n ki u gen m i? ẽ ể ấ ớ

h p. A. nh ng bi n đ i làm tăng 1 s nguyên l n b NST đ n b i c a t ữ ố bào sinh d B. tr ng thái trong t ơ ưỡ ạ C. hi n t bào trong c th có l ng các t ơ ể ộ ệ ượ bào to, c quan sinh d các ch t h u c di n ra m nh m nên c th có t ẽ tri n kho , ch ng ch u t t. ị ố D. c A, B, C đ u đúng. ả ế ị ạ A. Bi n d t ế B. Bi n d đ t bi n. ế C. Th ườ D. Bi n d t ế ế ị ạ A. Bi n d t ế ị ổ ợ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế

ế ị ộ ng bi n. ế h p và bi n d đ t bi n. ị ổ ợ

ế ị ộ 76. Lo i bi n d nào sau đây s không làm xu t hi n ki u gen m i? ẽ ệ ể ấ ớ

ng NST.

77. Hi n t i đây làm h n ch s xu t hi n c a bi n d t h p? ế ự ấ ệ ủ ị ổ ợ ế ạ ướ

ộ ậ

ế ị

i gi a cá gen. ữ ạ

ng các gen phân ly đ c l p. ng liên k t gen ng hoán v gen. ng tác đ ng qua l ộ ế

78. Tính ch t bi u hi n c a đ t bi n gen là: , đ t ng t, gián đo n, vô h ệ ủ ộ ộ

ướ ạ

ng. ộ ộ ườ ướ

B. Bi n d đ t bi n. ế C. Th ườ D. Bi n d t ế ạ ế ị A. Đ t bi n c u trúc NST. ế ấ ộ h p. B. Bi n d t ế ị ổ ợ ng bi n. C. Th ế ườ D. Đ t bi n s l ế ố ượ ộ ng nào d ệ ượ A. Hi n t ệ ượ B. Hi n t ệ ượ C. Hi n t ệ ượ D. Hi n t ệ ượ ể ấ A. riêng l ạ ẻ ộ B. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h ổ ồ ế , đ t ng t, gián đo n, có h C. riêng l ẻ ộ ạ , đ t ng t, th ng có l D. riêng l ẻ ộ ể ạ ể ế ng. ướ ng xác đ nh. ị ng. ướ i và vô h ợ ế ộ ộ

ữ ươ

ng đ ng. ồ ạ ữ ạ ươ ứ

ươ o c a m t đo n NST không mang tâm đ ng. ộ ạ

ộ 80. H u qu c a đ t bi n m t đo n là ậ ủ ạ

ườ ườ

ạ ạ ả ng làm gi m s c s ng ho c gây ch t. ế

ưở

81. i s c s ng c a c th . ủ ơ ể ể ẽ

. ơ

79. Đ t bi n chuy n đo n NST là ki u đ t bi n trong đó: ng đ ng. A. có s trao đ i đo n gi a các NST không t ự ồ ổ ng ng gi a 2 NST t B. có s trao đ i nh ng đo n t ự ươ ữ ổ C. có s trao đ i chéo không cân gi a 2 NST t ng đ ng. ự ồ ữ ổ c 180 D. có s đ o ng ự ả ượ ấ ả ủ ộ ế A. làm tăng c ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ộ ể ệ ủ B. làm gi m c ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ộ ể ệ ủ C. th ả ườ ặ ứ ố ng t D. ít nh h ớ ứ ố ả i, th a m t NST s 23 có th s gây ra: ng ừ ố ộ Ở ườ ao. A. h i ch ng Đ ộ ứ B. h i ch ng T cn . ơ ơ ứ ộ C. h i ch ng Claiphent ứ ộ D. h i ch ng ti ng mèo kêu. ứ ộ ố ế ệ ữ ố ậ ậ ấ ồ ỹ ỹ

82. Trong m i quan h gi a: gi ng- k thu t canh tác- năng su t cây tr ng, k thu t canh tác có vai trò

i h n năng su t c a cây tr ng. ấ ủ ớ ạ

A. quy đ nh gi ồ B. quy đ nh năng su t c th c a cây tr ng. ấ ụ ể ủ ị ị ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ớ ạ i h n năng su t c a cây tr ng. ấ ủ

i gi ồ i năng su t c th c a cây tr ng. ồ ớ ớ

ế bào sinh tinh trùng, s r i lo n phân ly c a c p NST này ạ ủ ặ ự ố ở

i tính là ớ

ng t C. nh h ưở ả ng t D. nh h ấ ụ ể ủ ưở ả i tính XY, 83. Xét c p NST gi 1 t ở ớ ặ mang NST gi l n gi m phân 2 s cho giao t ả ử ẽ ầ A. XY và O. B. XX, YY và O. C. XX , Y và O. D. XY và X.

ạ ạ ộ ườ ng ít nh h ả

ng sai khác gi a các NST t ữ ế ấ ườ ể ầ i s c s ng ng t ớ ứ ố ưở ộ ng ng trong các nòi thu c cùng m t ộ

84. Trong các d ng đ t bi n c u trúc NST sau đây, d ng nào th c a cá th , góp ph n tăng c ươ ứ ủ loài?

ạ ạ ạ

không đúng? 85. Nh n đ nh nào d

ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ệ ủ ả

ứ ố ủ ấ ả ả ể ị ộ ộ ộ ộ

ộ ể ườ ng gây ch t ho c làm gi m s c s ng. ặ ế ng t ng ít nh h ớ ứ ố ưở ả ế ặ ườ nào? i s c s ng c a cá th . ể ng gây ch t ho c làm m t kh năng sinh s n. ế ố ộ ế

ế ộ

87. H u qu c a đ t bi n c u trúc liên quan đ n NST 21 i là ế ậ ng ở ườ

ế ấ ư

A. M t đo n. ấ B. L p đo n. ặ C. Đ o đo n. ả D. Chuy n đo n. ạ ể i đây ướ ậ A. Đ t bi n l p đo n ch làm tăng c ỉ ạ ế ặ B. Đ t bi n m t đo n th ườ ạ ấ ế C. Đ t bi n đ o đo n th ườ ế ạ ả D. Đ t bi n chuy n đo n l n th ạ ớ ế 86. Đ t bi n gen phát sinh ph thu c vào y u t ộ ụ A. Lo i tác nhân gây đ t bi n. ạ ế ộ ng c a tác nhân gây đ t bi n. B. C ng đ , li u l ườ ủ ộ ề ượ C. Đ c đi m c u trúc c a gen. ặ ủ ấ ể D. C A, B và C. ả ả ủ ộ ệ ộ

i li m. ưỡ ề ế

ộ 88. Vai trò c a th A. gây b nh ung th máu. B. gây h i ch ng Đao. ứ C. thi u máu h ng c u hình l ầ ồ D. gây h i ch ng mèo kêu. ứ ng bi n đ i v i ti n hoá? ế ố ớ ế ườ ủ

ế ế

ố ớ ế

A. Là nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá. ệ ơ ấ ủ B. Là nguyên li u th c p c a quá trình ti n hoá. ứ ấ ủ ệ C. Có ý nghĩa gián ti p đ i v i ti n hoá. ế D. Không có ý nghĩa đ i v i quá trình ti n hoá. ế ố ớ cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Trong ị đ i con là 3 Ở ng h p gi m phân bình th ng, nh ng phép lai nào sau đây có t l ị ki u hình ả ỏ ộ ữ ả ở ờ ỉ ệ ể ừ ả ợ

89. tr ườ đ : 1 vàng? ỏ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

a. Aa (2n) x Aa (2n) b. Aa (2n) x Aaaa (4n) c. AAaa (2n) x Aaaa (2n) d. Aaaa (4n) x Aaaa (4n) e. AAaa (4n) x Aa (2n) i đúng là: T h p tr l ổ ợ

ả ỏ ộ ớ

ả ờ A. a, b, c. B. a, b, d. C. a, c, d. D. a, b, c, d. cà chua, gen A quy đ nh qu đ tr i so v i gen a quy đ nh qu vàng. Cho phép lai Aa x Aa, ị ứ ặ l n gi m phân I c p NST ch a c p Ở ị s trong quá trình gi m phân hình thành giao t ả ử ử ự ở ầ ả ả ặ ả

90. gi gen trên nhân đôi nh ng không phân li. Th d b i có ki u hình qu vàng đ i con có th là: đ c, ể ể ị ộ ở ờ ư ể ả

ế ễ ễ ễ ể ể ể ể

ể ạ ớ ộ ị

ng. T l A. th khuy t nhi m. B. th 1 nhi m. C. th 3 nhi m. D. th 4 nhi m. ngô, alen R quy đ nh h t có màu là tr i so v i alen r quy đ nh h t không màu. Th tam ể phân ly ki u ạ ườ ỉ ệ ử ả ạ ề

91. ị Ở nhi m t o ra 2 lo i giao t ễ hình n và (n+1) đ u có kh năng sinh s n bình th ả ẽ ạ ở ờ ủ

đ i con c a phép lai RRr (2n+1) x rr (2n) s là: A. 2 có màu : 1 không màu. B. 3 có màu : 1 không màu. C. 5 có màu : 1 không màu. D. 7 có màu : 1 không màu.

(92-94). Cho phép lai AAaa (4n) x AAaa (4n). 92. T l ki u gen đ ng h p đ i con là: ợ ở ờ ỉ ệ ể ồ

A. 8/36. B. 4/36. C. 2/36. D. 1/36.

93. T l ki u gen Aaaa đ i con là: ỉ ệ ể ở ờ

A. 4/36. B. 8/36. C.12/36. D.18/36.

94. T l ki u gen AAaa đ i con là: ỉ ệ ể ở ờ

A. 8/36. B. 12/36.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

C. 16/36. D. 18/36.

cà chua, alen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh qu vàng. Cho ả ỏ ộ ả ớ ị ị Ở

(95-96). phép lai AAaa (4n) x AAAa (4n). ki u gen d h p 95. T l đ i con : ị ợ ở ờ ỉ ệ ể

A. 3/36. B. 18/36. C. 33/36. D. 35/36.

96. T l đ i con là: ỉ ệ ể ở ờ

97. T l đ i con trong phép lai Aaaa (4n) x AAAa (4n) là: ki u hình A. toàn qu đ . ả ỏ B. 35 đ : 1 vàng. ỏ C.11 đ : 1 vàng. ỏ D. 3 đ : 1 vàng. ỏ ki u gen ở ờ ỉ ệ ể

A. 1/4 AAaa : 2/4 Aaaa : 1/4 aaaa. B. 1/4 AAAa : 2/4 AAaa : 1/4 Aaaa. C. 1/4 AAAA : 2/4 AAaa : 1/4 aaaa. D. 1/4 AAaa : 2/4 AAAa : 1/4 Aaaa.

(98-99). Cho phép lai AAaa (4n) x Aaaa (4n). 98. T l ki u gen d h p đ i con là: ị ợ ở ờ ỉ ệ ể

A. 8/36. B. 18/36. C. 33/36. D. 35/36.

99. T l ki u gen khác b m đ i con là: ỉ ệ ể ố ẹ ở ờ

A. 1/12. B. 2/12. C. 4/12. D. 8/12.

100. Trong m i quan h gi a gi ng- k thu t canh tác- năng su t cây. Gi ng có vai trò ậ ấ ố ố ỹ

ệ ữ i h n năng su t. ị ấ

i h n năng su t. ớ ạ ấ

i h n năng su t. ị ấ ớ

ơ ồ ấ ư ặ

ố A. quy đ nh gi ớ ạ B. cùng v i k thu t canh tác quy đ nh gi ớ ỹ ậ i gi ng t C. nh h ớ ạ ưở ả D. t o ra năng su t c th . ấ ụ ể ạ ể ắ ễ PQRSTX ABCDEFGH và c p II: (101- 104). Hai c p nhi m s c th có s đ c u trúc nh sau: C p I:ặ ặ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

NST nào d i đây? ướ ở ả ế 101. Đ t bi n m t đo n đã x y ra ấ

nhi m s c th nào d i đây? ạ ế ở ễ ể ắ ướ

nhi m s c th nào d i đây? ả ở ễ ể ắ ướ

a b c d e f g h PQRSTX ạ ộ A. ABCDEFGH B. a b c d e f g h PQRST C. PQRSTXX 102. Đ t bi n chuy n đo n đã x y ra ả ể ộ A. ABCDEFGH B. CDEFGHAB C. PQPQRSTX D. RSTX 103. Đ t bi n đ o đo n đã x y ra ạ ế ả ộ A. ABCDEFGH B ABFEDCGH C. PQPQRSTX D. PQRSTX

104. Do đ t bi n làm cho c u trúc c a 2 c p NST chuy n thành ủ ế ể ặ ấ ộ

ng h ỗ

ươ ỗ ạ ạ ươ

ạ ộ ộ ộ ộ

105. Th đ t b

ượ

ữ ể

ể ủ ế ệ

ế ế

ầ . ầ ủ ợ ử

ự ế ạ

ữ ấ giai đo n phôi có s phân hoá t ấ bào. ơ ể ớ ệ

ể ế ệ ề

ặ cà chua gen A quy đ nh màu qu đ là tr i, gen a quy đ nh màu qu vàng là l n. ả

ị 1. c F ABCDEPQ và PQRSTX a b c d e f g h HGFRSTX Đ t bi n trên thu c d ng: ộ ạ ế A. đ t bi n m t đo n ế ạ ấ B. đ t bi n chuy n đo n không t ế ể ng h C. đ t bi n chuy n đo n t ế ể D.đ t bi n đ o đo n NST. ế ả ể ộ i n là: ế A. cá th mang bi n d đã đ c bi u hi n ra ki u hình. ể ế ị ể ệ B. nh ng bi u hi n ra ki u hình c a t bào b đ t bi n. ế ị ộ ệ ể C. cá th mang đ t bi n đã bi u hi n trên ki u hình c th . ơ ể ể ể ộ ể D. c th mang đ t bi n. ơ ể ộ 106. Đ t bi n ti n phôi là: ề ộ ế A. đ t bi n xu t hi n trong nh ng l n nguyên phân đ u c a h p t ệ ế ộ B. xu t hi n ấ ệ ở C. đ t bi n xu t hi n khi phôi phát tri n thành c th m i. ế ộ D. đ t bi n không di truy n cho th h sau. ộ ế Ở ả ỏ b i thu n ch ng qu đ lai v i cây t ứ ộ ộ b i qu vàng đ ả ứ ộ ượ ủ

ầ b i trên đ ứ ộ ị ớ ả ỏ c t o ra b ng cách: ằ ượ ạ (107–109). Cho cây t 107. Nh ng cây t ữ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

b i hóa cây l ưỡ

b i thu n ch ng giao ph n v i nhau. ấ ớ ủ ứ ộ ng b i. ộ ầ

b i hóa cây l ng b i. ầ ặ ứ ộ ưỡ ộ

108. Cho các cây F1 t b i thu n ch ng giao ph n v i nhau ho c t ấ ớ ở 2 là: ki u gen

109. T l

A. ch t ỉ ứ ộ B. ch cho các cây t ỉ C. gây đ t bi n gen. ế ộ D. cho các cây t ủ ứ ộ F th ph n thì t l ỉ ệ ể ự ụ ấ A. 1AAAA : 8AAAa : 18AAaa : 8Aaaa : 1aaaa. B. 1AAAA : 4AAAa : 26AAaa : 4Aaaa : 1aaaa. C. 1AAAA : 2AAAa : 4AAaa : 2Aaaa : 1aaaa. D. 1AAAA : 4AAAa : 6AAaa : 4Aaaa : 1aaaa. ở 2 là: F ki u hình ỉ ệ ể A. 9 đ : 1 vàng. ỏ B. 11 đ : 1 vàng. ỏ C. 35 đ : 1 vàng. ỏ D. 15 đ : 1 vàng. ỏ ộ ể ị ộ ế ằ ộ ỉ

110. B ba nào sau đây trên mARN có th b đ t bi n thành b ba vô nghĩa b ng cách ch thay 1 baz ?ơ

A. B ba AUG. B. B ba AAG. C. B ba AXG. D. B ba AGG. ạ ộ ộ ộ ộ ộ ế ể ẫ ế ặ ế ằ ặ ả

111. Đ t bi n gen d ng thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác có th d n đ n kh năng nào sau đây:

các axit amin nh sau: A. S liên k t hyđrô c a gen tăng lên. ố ủ B. S liên k t hyđrô c a gen gi m đi. ủ ố C. S liên k t hyđrô c a gen không thay đ i. ố ủ D. C 3 tr ả ộ ế ế ế ng h p trên đ u có th . ể ườ ị ợ 112. M t gen quy đ nh t ng h p prôtêin có trình t ổ ợ ư

các axit amin nh sau: ị ộ ế ổ ợ ự ư

Đây là d ng nào c a đ t bi n gen? ự Met - Gly - Glu - Thr - Lys - Val - Val - Pro -... Gen đó b đ t bi n đã quy đ nh t ng h p prôtêin có trình t ị Met - Arg - Glu - Thr - Lys - Val - Val - Pro -... ế ủ ộ ạ

ế ặ ấ ặ

ế ặ ặ ằ

A. M t c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit. ặ B. Thêm c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit. ặ C. Thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác. D. Đ o v trí c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit. ế ặ ả ặ ị

i ta phát hi n NST s III có các gen phân b theo ườ ệ ấ ồ ố ố

ặ ế ặ ặ 113. Trong m t qu n th ru i gi m ng ầ nh ng trình t ộ ể khác nhau nh sau: ự ữ ư

1. ABCGFEDHI 2. ABCGFIHDE 3. ABHIFGCDE

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Cho bi ộ ả ạ ế ế ữ ệ ố ị

ị ả

114. Đ th d i đây nói lên: t đây là nh ng đ t bi n đ o đo n NST. Hãy xác đ nh m i liên h trong quá trình phát sinh các d ng b đ o đó. ạ A. 1  2  3. B. 1  3  2. C. 2  1  3. D. 2  3  1. ồ ị ướ

ấ A. Hoá ch t A t o nhi u đ t bi n nh t ề ế ấ ạ ộ ế T n s đ t bi n ầ ố ộ

ấ ề ạ ạ

B. M i lo i hoá ch t đ u t o s đ t ố ộ ọ bi n nh nhau ư ế

ầ ố ấ

C. Li u l ng hoá ch t tăng thì t n s ề ượ ả đ t bi n gi m ế ộ A

ộ ự

D. N ng đ hoá ch t càng cao thì s ấ ề đ t bi n càng nhi u ộ ồ ế B C

E. Các đ t bi n đ u có h i. ế ề ạ ộ

N ng đ hoá ch t ấ 115. Trong nh ng d ng bi n đ i v t ch t di truy n d i đây, d ng nào là đ t bi n gen? ế ộ ề ướ ữ ế ạ ạ ộ

ạ ắ ổ ậ ể

ấ I. Chuy n đo n nhi m s c th (NST). ễ ể II. M t c p nuclêotit. ấ ặ III. Ti p h p và trao đ i chéo trong gi m phân. ế ợ ổ IV. Thay c p nucleotit. ặ V. Đ o đo n NST. ạ VI. Thêm c p nucleotit. ặ VII. M t đo n NST. ạ Đáp án đúng là:

i nh h ướ ả ủ ả ưở ạ ố

ể ủ ữ ủ ạ ố

ổ ự ế ễ ng c a…….(1: tác nhân lý hoá, 2: các r i lo i sinh lý, bào), nh ng tác nhân này đã gây ra ……(3: nh ng sai sót trong quá trình nhân sinh hóa c a t đôi c a nhi m s c th , 4: nh ng sai sót trong quá trình nhân đôi c a AND, 5: r i lo n phân ly ắ c a nhi m s c th trong phân bào, 6: bi n đ i tr c ti p trên c u trúc c a gen). ế ể ủ ủ ấ

A. I, II, III, IV, VI. B. II, IV, VI. C. II, III, IV, VI. D. I, V, VII. 116. Đ t bi n gen x y ra d ế ộ ủ ế ữ ễ ắ Đáp án đúng là: A. 1, 4, 6. B. 1, 2, 4, 6.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

C. 1, 2, 3, 5. D. 2, 4, 6.

117. Hãy quan sát bi n đ i c a c p nuclêôtít: ổ ủ ặ ế

ế

ị ề ế

ng i li m ưỡ ề ở ườ i là m t b nh: ộ ệ ế

ồ ế ớ

ề ế ế ộ ộ

ế ị ộ ế ệ ề ầ ồ

ở ở ở ủ

A- G (1) A-T —————  A- T (2) Nhân đôi C p (1) là d ng: ạ A. đ t bi n thay nucleotit. ộ ế B. th đ t bi n. ế ể ộ C. d ng ti n đ t bi n gen. ạ ộ D. đ t bi n đ o v trí nucleotit. ả ộ 118. B nh thi u máu do h ng c u hình l ầ ệ i tính. A. di truy n liên k t v i gi ớ i tính. B. đ t bi n gen trên NST gi ớ C. đ t bi n gen trên NST th ng. ườ D. do đ t bi n d b i. 119. Trong b nh thi u máu do h ng c u hình li m: 120. Trình t

c a các nucleotit c a gen → Bi n đ i trong trình t ổ ủ ế ự ủ ổ

ổ c a các ỗ c a các axit amin trong chu i ự ủ

c a các nucleotit c a gen → Bi n đ i trong trình t ủ ế ổ ổ ế

ế ổ c a các axit ự ủ c a các ribônucleotit c a mARN → ủ ự ủ

ỗ ạ ế ổ

c a các nucleotit c a gen → Bi n đ i trong trình t ủ ế ế ự ủ ổ

ổ c a các ỗ c a các axit amin trong chu i ự ủ

c a các nucleotit c a gen c u trúc→ Bi n đ i trong trình t ạ ự ủ ủ ế ấ ổ ế ổ

ế ổ c a ự ủ ỗ c a các axit amin trong chu i ự ủ

ủ ổ

A. HbA b thay b i HbF. ị B. HbA b thay b i HbS. ị C. HbA b thay b i HbE. ị D. HbA b phá h y. ị i đây là đúng: bi n đ i nào d ướ ổ ự ế A. Bi n đ i trong trình t ự ủ ế ribônucleotit c a mARN→ Bi n đ i trong trình t ủ ế polypeptit→ Bi n đ i tình tr ng. ạ ế B. Bi n đ i trong trình t ự ủ amin trong chu i polypeptit → Bi n đ i trong trình t Bi n đ i tình tr ng. C. Bi n đ i trong trình t ự ủ ổ ribônucleotit c a tARN→ Bi n đ i trong trình t ủ ế polypeptit→ Bi n đ i tình tr ng. ế D. Bi n đ i trong trình t các ribônucleotit c a mARN→ Bi n đ i trong trình t polypeptit→ Bi n đ i tình tr ng. ạ ế ệ ộ ể ủ

ế ổ ủ ễ ắ

ng………(4: có l ể i, 5: trung bình, 6: có h i) cho c th . ơ ể ợ ườ ạ ợ

121. Đ t bi n gen có th gây sai l ch trong……………(1: quá trình nhân đôi c a ADN, 2: quá trình sinh t ng h p protêin, 3: quá trình phân ly c a nhi m s c th trong phân bào) nên đa s ố đ t bi n gen th ế ộ Đáp án đúng là:

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ả

, 5: sinh d c), đ t bi n này đ bào……………..(3: sinh d ng, 4: h p t 122. N u đ t bi n gen x y ra trong……….. (1: nguyên phân, 2: gi m phân) nó s xu t hi n ợ ử ẽ ượ ấ ọ ả ộ ưỡ ụ ế ệ ở ộ c g i là đ t

. ử

A. 1, 6. B. 2, 5. C. 2, 6. D: 3, 4. ộ ế m t t ộ ế bi n giao t ế Đáp án đúng là:

. ủ ợ ử ầ ầ

t ả

bào sinh c nhân lên, n u là m t đ t bi n gen……… (3: tr i, 4: l n) s bi u hi n trên….. ẽ ấ ặ ế ộ ệ ở ế ệ ộ ộ

d ế ưỡ (5: toàn b c th , 6: m t ph n c th ) t o nên th kh m. A. 1, 3. B. 1, 4. C. 2, 3. D. 2, 5. 123. Đ t bi n giao t là đ t bi n x y ra : ở ộ ế ộ ế ả bào sinh tinh ho c sinh tr ng. A. t ặ ế B. nh ng l n nguyên phân đ u tiên c a h p t ữ C. giao t .ử bào xôma. D. t ế 124. Đ t bi n x y ra trong…………. (1: nguyên phân, 2: gi m phân) s xu t hi n ế ả ộ ng và đ ượ ẽ ể ộ ơ ể ầ ơ ể ạ ể ả ộ

Đáp án đúng là:

ng.

125. Đ t bi n xôma là đ t bi n x y ra : ở 126. N u đ t bi n làm xu t hi n gen l n thì trong th i kỳ đ u s A. 1, 4, 6. B. 1, 3, 6. C. 2, 3, 5. D. 2, 4, 6. ế ộ ế ả A. h p t . ợ ử bào sinh d c. B. t ụ ế C. tT bào sinh d ưỡ ế bào sinh tinh và sinh tr ng. D. t ế ộ ế ệ ặ ấ ồ

ế ặ ộ ộ

c bi u hi n). ợ tr ng thái…...(1: đ ng h p ầ ẽ ở ạ , 2: d h p t ), gen l n đ t bi n…………(3: s b gen tr i át ch , 4: không b alen tr i át ế ộ c bi u hi n, 6: không đ ượ ế t ử ch ) nên ki u hình đ t bi n……………(5: đ ộ ế ị ợ ử ể ờ ẽ ị ể ị ệ ượ ệ ế ể

Đáp án đúng là:

A. 1, 4, 5. B. 2, 4, 6. C. 1, 3, 6. D. 2, 3, 6.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

c bi u hi n thành ki u hình là: ể ế ể ệ ệ

ặ ượ ặ ự ụ ấ ể ộ ố ậ

th ph n. th ph n ho c t p giao. ế ặ ạ

ự ụ ấ ạ

ợ ườ

127. Đi u ki n đ đ t bi n gen l n nhanh đ ề A. giao ph i c n huy t ho c t B. t C. t p giao. D. Không có tr ữ ộ ế ế ấ ấ

128. Đ t bi n là nh ng bi n đ i trong…………. (1: ki u hình, 2: v t ch t di truy n, 3: c u trúc ề (4: tr ng thái đ ng h p, 5: ng h p nào đúng. ổ ữ ể ế ể ế ể ạ ộ ồ ợ

ậ t bào) và th đ t bi n là nh ng cá th mang đ t bi n bi u hi n ệ ở ế tr ng thái d h p, 6: ki u hình, 7: d ng kh m). ể ạ ể ộ ị ợ ạ ả

A. 1, 5. B. 2, 6. C. 3, 7. D. 2, 4.

c và sau đ t bi n: Đáp án đúng là: 129. Quan sát 2 đo n m ch g c c a m t gen tr ạ ạ ố ủ ướ ộ ế

ế

ế

ộ c đ t bi n: ……….A T G X T T A G X A A A T X ……… Tr ướ ộ Sau đ t bi n: ………….A T G X T A G X A A A T X………… ộ Đ t bi n trên thu c d ng ế ộ ạ ộ

ị ả

ấ ặ ế ể ẫ ặ

ủ ấ

ng. ổ ớ ỗ ơ ườ

A. thêm c p nucleotit. B. đ o v trí c p nucleotit. ặ C. thay th c p nucleotit. ế ặ D. m t c p nucleotit. ộ A. thay 1 axit amin này b ng axit amin khác. B. c u trúc c a protein không thay đ i. C. chu i pôlipeptit b ng n h n so v i bình th ị ắ D. T t c đ u đúng. 130. Đ t bi n thay c p nucleotit có th d n đ n ế ấ ả ề

các b ba nuclêotit nh sau: ộ ạ ạ ự ư

b ba th 10 làm nucleotit trên m ch g c là G b thay b i T ố ở ị ả ở ộ ứ ạ

i

ở ị ứ

ổ ị

v trí th 10 b thay đ i b i m t axit amin khác. ộ ổ ở v trí th 10 v sau b thay đ i. ề ứ v trí mã th 10. ị ế ở ị c a các axit amin trong chu i polypetit. ỗ ự ủ

ng NST trong nhân c a t bào sinh d ng tăng lên m t s nguyên ủ ế ưỡ ậ ộ ố

131. M t đo n m ch g c c a gen có trình t ộ ố ủ ………….AGG, TGX, GXX, AGX, AGT, XXX………….. …………. 6 7 8 9 10 11 ………….. Đ t bi n thay c p nucleotit x y ra ặ ế ộ s d n t ẽ ẫ ớ A. axit amin ị B. tr t t c a các axit amin t ậ ự ủ ừ ị C. quá trình t ng h p protein b k t thúc ợ ổ D. không làm thay đ i trình t ổ 132. C th sinh v t có s l ố ượ ơ ể l n b nhi m s c th đ n b i c a loài (3n, 4n, 5n…), đó là ộ ủ ễ ầ ể ơ ắ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

bào sinh d ng s d n t i ưỡ ẽ ẫ ớ

t ở ế ế

ế

t c các t ấ ả ỉ ơ t c các t ấ ả ưỡ

ế ng: dòng bình th A. th l ng b i. ể ưỡ ộ B. th đ n b i. ộ ể ơ C. th đa b i. ể D. th l ch b i. ộ ể ệ 133. S không phân li c a m t căp NST t ươ ộ ủ ự A. t bào c a c th đ u mang đ t bi n. ủ ơ ể ề ế B. ch c quan sinh d c mang t ụ C. t bào sinh d ế D. trong c th s có hai dòng t ơ ể ẽ ng đ ng ồ ộ bào đ t bi n. ế ộ ng đ u mang đ t bi n. ề ộ bào sinh d ế ưỡ ườ ộ ng và dòng mang đ t

c g p ch y u ủ ế ở

ấ đ ự ế ượ ặ ự ậ ậ

135. Tr ng h p b NST 2n b th a ho c thi u 1 ho c vài NST đ c g i là ặ ặ ế ị ừ ượ ọ

ễ ế ễ

136. Tác nhân gây ra đ t bi n là: ộ

ự ậ

ư

ạ ố ộ

ể ồ ễ ế ạ

137. Đ t bi n nhi m s c th g m các d ng ắ ị ộ ộ

ạ ạ

ễ ắ ế ấ ễ ắ ộ

bi n. ế 134. Th đa b i trên th c t ể ộ A. đ ng v t và th c v t b c th p. ộ ậ B. đ ng v t. ậ ộ C. c th đ n bào. ơ ể ơ D. th c v t. ự ậ ộ ợ ườ A. th đa b i. ộ ể B. th d b i. ể ị ộ C. th m t nhi m. ể ộ D. th đa nhi m. ể E. th khuy t nhi m. ể ế A. tác nhân v t lý nh tia X, tia c c tím… ư B. các tác nhân hoá h c nh cônsixin, 5BU… ọ C. các r i lo n sinh lý, sinh hoá n i bào. D. A, B và C đúng. ộ A. đa b i và d b i. B. thêm đo n và đ o đo n nhi m s c th . ả ể C. đ t bi n s l ng và đ t bi n c u trúc nhi m s c th . ế ố ượ ể D. đa b i ch n và đa b i l ẵ ộ ả ử ấ ấ ố

ABCDEF, NST s 3 có c u trúc là ố , gen N và gen F đã hoán đ i v trí cho ộ . ộ ẻ s NST s 2 c a ru i gi m có c u trúc là ồ ử ấ ổ ị

138. Gi ủ GHKLMN . Trong quá trình gi m phân hình thành giao t ả c g i là nhau. Hi n t ượ ọ ệ ượ

ng h . ỗ

ng trên đ ị ổ ế ế A. hoán v gen. B. hoán đ i gen. C. đ t bi n chuy n đo n không t ể D. đ t bi n chuy n đo n t ể ạ ạ ươ ộ ộ ươ ng h . ỗ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ch

ng 3

ươ

: ng d ng di truy n h c vào ch n gi ng ề ọ Ứ

ủ ỹ

ậ ấ bào cho và tách plasmit ra kh i t ỏ ế

1. Thao tác nào sau đây không thu c các khâu c a k thu t c y gen? ộ ể ủ ế bào cho và ADN plasmit ở ữ bào. nh ng đi m xác đ nh, t o nên ADN ị ể ạ ắ ủ ế

ắ tái t

h p vào t bào nh n, t o đi u ki n cho gen đã ghép đ A. Tách ADN nhi m s c th c a t ễ B. C t và n i ADN c a t ố h p. ổ ợ C. Chuy n ADN tái t ể ổ ợ ế ề ệ ậ ạ ượ ể c bi u

hi n.ệ

bào tr n xôma khác loài. ế ầ

c th lai xa là do: D. Dung h p 2 t 2. Nguyên nhân d n đ n hi n t ế ợ ẫ ệ ượ ng b t th ấ ụ ở ơ ể

ở ạ

. ử t v chu kỳ sinh s n và c quan sinh s n c a hai loài khác nhau. ộ ự ả

ả ủ ề ụ ủ ấ

ớ c trên vòi nhu loài khác ho c h p t ả ỵ ặ ợ ử ạ t o

A. b NST c a 2 loài khác nhau gây tr ng i trong quá trình phát sinh giao t ủ B. s khác bi ơ ệ ề C. chi u dài ng ph n loài này không phù h p v i chi u dài vòi nh y c a loài kia. ợ ố ề D. h t ph n c a loài này không n y m m đ ấ ủ ạ ượ ầ thành nh ng b ch t. ư ị ế

đ ng v t qua nhi u th h cây giao ph n và giao ph i c n huy t ế ệ ề ậ ấ ộ ở ố ậ ế ở ộ

ồ ố ợ ử ộ tr i ngày càng chi m u th . ế

l ợ ả ế ư ầ

ộ ế ặ ề

l ể ả ầ ạ th đ ng h p tăng d n, gen l n có h i ầ ặ ợ

4. Nh ượ ủ ạ

i đây ả ớ ể ệ ố ữ

ng lâu có k t q a và m t nhi u th i gian. ế ợ ấ

ề ng bi n do y u t không ph i là nh ả A. ch đ t hi u qu v i nh ng tính tr ng có h s di truy n cao. ạ B. vi c tích lu nh ng bi n d có l i th ườ ị ỹ ữ C. d l n l n gi a ki u hình t ể ữ c đi m c a ch n l c hàng lo t? ọ ọ ề ế ủ t do ki u gen v i nh ng th ữ ườ ể ố ớ ờ ế ố ế vi đ a lý, ị

3. T th ph n b t bu c ắ ự ụ ấ ng thoái hoá gi ng vì d n đ n hi n t ệ ượ ế ẫ A. các ki u đ ng h p t ể th d h p tăng, th đ ng h p gi m d n. B. t ể ồ ỷ ệ ể ị ợ C. các gen đ t bi n l n có h i phát sinh ngày càng nhi u. ạ th d h p trong qu n th gi m d n, t D. t l ỷ ệ ể ồ ầ ỷ ệ ể ị ợ c bi u hi n. đ ượ ệ ể c đi m nào d ướ ể ượ ỉ ạ ệ ệ ễ ẫ ộ khí h u.ậ

ỏ ả ặ ụ ộ

5. Gi ng là m t qu n th v t nuôi, cây tr ng hay ch ng vi sinh v t do con ng i t o ra: ố ộ D. đòi h i ph i công phu và theo dõi ch t ch nên khó áp d ng r ng rãi. ồ ườ ạ

ng. ệ

ầ ả ứ ữ ặ

ể ậ ư ạ ữ ẩ ậ ỹ ổ ấ ị ấ ấ ề ệ ấ ớ

6. Dòng thu n là: ẽ ậ ủ c cùng m t đi u ki n môi tr A. có ph n ng nh nhau tr ườ ề ướ ộ t, năng su t cao, n đ nh. B. có nh ng tính tr ng di truy n đ c tr ng, ph m ch t t ị ấ ố ư ề C. thích h p v i nh ng đi u ki n đ t đai, khí h u k thu t s n xu t nh t đ nh. ậ ả ợ D. T t c nh ng ý trên. ấ ả ữ ầ

ồ ị ợ ặ ặ

A. dòng mang các c p gen đ ng h p. B. dòng mang các c p gen d h p. C. dòng đ ng nh t v ki u hình và đ ng h p t v ki u gen. ấ ề ể ồ ồ ợ ử ề ể

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. dòng t o ra con cháu mang các gen đ ng h p tr i. ợ ộ

bào cho và ADN c a th truy n, đ t o ADN ạ ượ ử ụ ồ c s d ng đ n i đo n ADN c a t ủ ế ể ố ạ ể ạ ủ ể ề

h p là: 7. Enzim đ tái t ổ ợ

A. lipaza. B. pôlimeraza. C. ligaza. D. helicaza. 8. Thoái hoá gi ng là hi n t ng: ố

ng và phát tri n ch m. ưở ầ

các tính tr ng x u, năng su t gi m. ộ ộ ế ệ ấ ả

ậ ể ấ ạ ể ị ế ệ ề ị

ố ữ ng trên. ấ ệ ượ

ệ ượ A. con cháu có s c s ng kém d n, sinh tr ứ ố B. th h sau kh năng ch ng ch u kém, b c l ị ả C. con cháu xu t hi n nh ng quái thai d hình, nhi u cá th b ch t. D. t 9. Lai kinh t

c, thu đ c con lai có t c các hi n t ấ ả là phép lai: ế ữ ả c ngoài v i con gi ng cao s n trong n ố ướ ượ

A. gi a con gi ng t năng su t t ố ớ t dùng đ nhân gi ng. ấ ố

ể ề

1 làm s n ph m, không ữ ữ ố ẹ ủ ả ầ ẩ ố ồ

n ừ ướ ể ạ ớ ộ dùng đ nhân gi ng ti p cho đ i sau. ố

ố ấ ố

ế ả i ta th ữ 10. Trong ch n gi ng, ng ọ ố B. gi a loài hoang d i v i cây tr ng ho c v t nuôi đ tăng tính đ kháng c a con lai. ặ ậ ồ C. gi a 2 b m thu c 2 gi ng thu n khác nhau r i dùng con lai F ờ D. gi a m t gi ng cao s n v i gi ng có năng su t th p đ c i ti n gi ng. ố ớ ử ụ ớ ấ ng s d ng phép lai sau đây đ t o gi ng m i? ườ ể ả ế ể ạ ố

i ta đã đ a ra s đ lai sau : ệ ượ ư ườ ơ ồ ư

ể ộ ườ ố A. Lai khác loài. B. Lai khác th . C. Lai khác dòng. D. Lai kinh t . ế 11. Khi gi ề ả aaBBdd x AabbDD fi ng u th lai ng ế ủ i thích nào sau đây là đúng v i s đ lai trên : ả

i. ớ ơ ồ ộ ộ ủ ợ

A. F1 có u th lai là do s tác đ ng c ng g p c a các gen tr i có l ộ ộ B. F1 có u th lai là do các gen ở ạ ể

tr ng thái d h p nên gen l n có h i không đ ư ư ị ợ ặ ạ ượ ể c bi u

ng tác gi a 2 alen khác nhau v ch c ph n. ề ứ ữ ậ ư

12. Ph ự ươ i thích trên đ u đúng. ề ổ ế ậ ố

ạ ộ ả c s d ng ph bi n trong ch n gi ng vi sinh v t là ượ ử ụ ế

ạ ế ợ ớ ọ ọ ớ

ậ ấ

ọ ọ

13. S đ sau th hi n phép lai t o u th lai: i thích v nguyên nhân c a hi n t AaBbDd. Gi ế ự ế hi n thành ki u hình. C. F1 có u th lai là do s t ế D. C 3 cách gi ng pháp đ ọ ươ A. gây đ t bi n nhân t o k t h p v i lai t o. B. lai khác dòng k t h p v i ch n l c. ế ợ C. dùng k thu t c y gen. ỹ D. gây đ t bi n nhân t o k t h p v i ch n l c. ộ ế ể ệ ạ ế ợ ạ ư ớ ế ơ ồ

C x G H

A x B C

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D x E G

S đ trên là: ơ ồ

A. lai khác dòng đ n. ơ B. lai xa. C. lai khác dòng kép. D. lai kinh t .ế

F ệ ể ế ấ ở 1, sau đó gi m d n qua các th ả ầ ế

14. Trong phép lai khác dòng, u th lai bi u hi n cao nh t ư h là do ệ

ấ ầ

ầ ả ấ ợ

d h p cao nh t, sau đó gi m d n qua các th h . ỉ ệ ị ợ ế ệ ả đ ng h p cao nh t, sau đó gi m d n qua các th h . ế ệ ỉ ệ ồ ng gen quý ngày càng gi m trong v n gen c a qu n th . ể ủ ả ầ ố

A. F1 có t l B. F1 có t l C. s l ố ượ D. ngày càng xu t hi n nhi u các đ t bi n có h i. ế ệ ạ ấ ộ

ộ ế ủ ể ộ ề ộ

bào. 15. Tác đ ng c a cônsixin gây ra đ t bi n th đa b i là do ế ậ

kỳ sau. ả ở

ả ả ở ự ủ ắ ả

A. cônsixin ngăn c n không cho thành l p màng t B. cônsinxin ngăn c n kh năng tách đôi c a các NST kép C. cônsixin c n tr s hình thành thoi vô s c. D. côsinxin kích thích s nhân đôi nh ng không phân ly c a NST. ự

ng t th ph n và giao ph i g n đem l i? i đây 16. K t qu nào d không ph i do hi n t ả ố ầ ạ ư ệ ượ ủ ự ụ ấ ế ướ

ng thoái hoá gi ng.

ủ ầ

th đ ng h p tăng, th d h p gi m. ợ ể ị ợ ả

ả A. Hi n t ố ệ ượ B. T o ra dòng thu n ch ng. ạ C. T l ỷ ệ ể ồ D. T o u th lai. ạ ư 17. Lai xa là hình th c lai

18. Hi n t ế

t, năng su t cao. ng u th lai là ứ ố ả ố

ế ệ ể ố

tr i nên có đ c đi m v ợ ử ộ ể ặ

ể ặ

A. d a vào ki u hình ch n ra m t nhóm cá th phù h p v i m c tiêu ch n l c đ làm ồ ng trên. ng pháp ch n l c cá th là ọ ọ ộ ủ ể ợ ớ ọ ọ ụ ể ể ọ

c áp d ng r ng rãi. ả ộ ố ơ

ự ng pháp đ n gi n d làm, ít t n kém nên đ ượ ễ c vi c đánh giá d a trên ki u hình v i ki m tra ki u gen nên nhanh chóng ể ớ ụ ể ệ ể

ế ứ A. khác gi ng.ố B. khác loài. C. khác th .ứ D. khác dòng. ệ ượ ư A. con lai F1 có s c s ng cao h n b m , kh năng ch ng ch u t ấ ơ ố ẹ ị ố B. con lai F1 dùng làm gi ng ti p t c t o ra th h sau có các đ c đi m t t h n. ặ ố ơ ế ụ ạ t tr i b m . C. con lai F1 mang các gen đ ng h p t ượ ộ ố ẹ D. T t c các hi n t ệ ượ ấ ả 19. Đ c đi m riêng c a ph ươ ể ự gi ng.ố B. là m t ph ươ ộ C. k t h p đ ế ợ ượ đ t hi u qu . ả ệ ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. có th ti n hành ch n l c m t l n ho c nhi u l n. ọ ọ ặ

ể ế ế ữ ằ ạ ồ ọ ề ầ ố ạ

ố i đây có giá tr trong ch n gi ng cây tr ng nh m t o ra nh ng gi ng t, không có h t? ộ ầ ị ạ

ễ 20. D ng đ t bi n nào d ướ ộ năng su t cao, ph m ch t t ấ ố ộ ộ ộ ộ

21. Ph v t nuôi đ ườ ng h p: ợ

ầ ủ ở ậ ứ ộ ị ợ ử c s d ng trong tr ượ ử ụ cao, và s d ng u th lai. ử ụ ư ế

c phát hi n gen x u đ lo i b . ể ạ ỏ

ấ ệ ng thoái hoá gi ng. ế ệ ượ l ữ ạ i các ph m ch t t ẩ ấ ố ủ ố ẩ t c a gi ng, t o ra đ đ ng đ u ki u gen c a ph m ộ ồ ủ ề ể ạ ố

th ph n qua nhi u th h th ế ẫ ố

ng d n đ n thoái hoá gi ng là do: ị ợ ng th đ ng h p. ẩ ấ A. Đ t bi n gen. ế B. Đ t bi n d b i. ế ị ộ C. Đ t bi n đa b i. ộ ế D. Đ t bi n tam nhi m. ế ng pháp nhân gi ng thu n ch ng ươ ồ A. t o ra các cá th có m c đ d h p t ạ ể B. c n đ ầ ượ C. h n ch hi n t ạ D. c n gi ầ gi ng.ố 22. Giao ph i g n ho c t ố ầ ộ ộ ệ ặ ặ ặ ự ụ ấ ế ế ạ ị ạ ể ồ ườ ợ

ề ệ ấ ộ

ộ ng b t th trong c th lai xa th c v t ng ế ệ ườ ề A. các gen l n đ t bi n có h i b các gen tr i át ch trong ki u gen d h p. ế ộ B. các gen l n đ t bi n có h i bi u hi n thành ki u hình do tăng c ể ể C. xu t hi n ngày càng nhi u các đ t bi n có h i. D. t p trung các gen tr i có h i ạ ở ụ ế ạ các th h sau. ế ệ ơ ể i ta s d ng ph ử ụ ở ự ậ ệ ượ ườ ấ ươ ng ụ

ậ 23. Đ kh c ph c hi n t ể ắ pháp:

ng pháp th ph n b ng ph n hoa h n h p c a nhi u loài. ề ỗ ấ ằ ệ ươ ợ ủ ụ ấ

ế ng pháp nuôi c y mô. ể ộ

ố A. th c hi n ph ự B. ph ấ ươ C. gây đ t bi n đa b i t o th song nh b i. ộ ạ D. Nhân gi ng b ng sinh s n sinh d ằ ả

Ư ể

ủ c hi n t

ế ượ

ụ ượ ấ ắ

ị ộ ng. ưỡ bào so v i lai h u tính là 24. u đi m chính c a lai t ớ ữ ng u th lai cao. A. t o đ ế ạ ượ B. h n ch đ ng thoái hoá. ạ C. có th t o ra nh ng c th lai có ngu n gen r t khác xa nhau. ể ạ D. kh c ph c đ ủ ế ệ ượ ư c hi n t ệ ượ ồ ữ ơ ể ng b t th c a con lai xa. c hi n t ụ ủ ệ ượ 25. Tác d ng c a tia phóng x trong gây đ t bi n nhân t o là ế ạ ạ ụ

ố ự ạ ự

khi chúng xuyên qua các mô s ng. ử ố

ế

ể ộ ầ ượ ứ

th ph n ự ụ ấ

th ph n

c áp d ng cho ụ A. qu n th cây nhân gi ng vô tính và cây t B. qu n th cây giao ph n và cây t C. qu n th cây đ c t o ra do lai khác th ộ A. kìm hãm s hình thành thoi vô s c. ắ B. gây r i lo n s phân ly NST trong quá trình phân bào. C. kích thích và ion hoá các nguyên t D. làm xu t hi n đ t bi n đa b i. ộ ệ ộ ấ 26. Hình th c ch n l c cá th m t l n đ ọ ọ ể ể ể ố ấ ượ ạ ự ụ ấ ứ ầ ầ ầ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. qu n th cây đ ộ

i đây đ t o u th lai? ượ ạ i ta th c t o ra do x lí đ t bi n nhân t o ạ ng pháp lai nào d ể ạ ư ế ướ ườ ườ ể ọ ế ươ ử ng s d ng ph ử ụ

.ế

28. i ta có th s d ng ph ng pháp Ở ự ậ ể ể ử ụ ố ư ườ ươ ế

ơ ể 1.

ưỡ ả

ng. c s d ng đ : ể ế ọ

ệ ố ớ

ự ế ế ọ ợ ố ớ

t. i và nhân thành gi ng m i. ộ ấ ẩ ố ồ ấ ố

ầ 27. Trong tr ng tr t, ng ồ A. Lai khác dòng. B. Lai khác loài. C. Lai kinh t D. Lai khác th .ứ th c v t đ duy trì, c ng c u th lai ng ủ A. lai luân phiên. B. lai h u tính gi a các c th F ữ ữ th ph n. C. cho F1 t ự ụ ấ D. nhân gi ng b ng hình th c sinh s n sinh d ứ ố ằ 29. Trong ch n gi ng cây tr ng, đ t bi n nhân t o đ ạ ượ ử ụ ộ ồ ố A. dùng làm b m ph c v cho vi c lai t o gi ng m i. ố ẹ ụ ụ ạ B. ch n tr c ti p nh ng đ t bi n có l ộ ữ C. dùng làm b m đ lai t o gi ng cây tr ng đa b i năng su t cao, ph m ch t t ạ ố ẹ ể D. A và B đúng.

30. Cacpêsenkô (1927) đã t o ra loài cây m i t ạ ả ắ ư ế

c F ữ ữ ữ

1 đ ng, ng ươ

ị ượ ạ ườ ả ắ ộ ộ ả ắ ố

ể ự ng. N u l y h gen c a đ c Đ i B ch làm ủ ạ ạ ạ ạ ố ự ố

ư ắ ố ố ơ ị

ạ ậ ứ ở ị

ườ ể ặ ố ố

ơ ằ

ng h p này c n ti n hành công th c lai: c i c và c i b p nh th nào? ớ ừ ả ủ A. Lai c i b p v i c i c t o ra con lai h u th . ụ ữ ớ ả ủ ạ B. Đa b i hoá d ng c i b p r i cho lai v i c i c t o ra con lai h u th . ớ ả ủ ạ ụ ả ắ ồ ạ C. Đa b i hoá d ng c i c r i cho lai v i c i b p t o ra con lai h u th . ụ ớ ả ắ ạ ả ủ ồ ạ 1. Đa b i hoá F c d ng lai h u th . D. Lai c i b p v i c i c đ ụ ộ ớ ả ủ ượ i ta dùng con đ c gi ng Đ i B ch đ 31. Đ c i t o gi ng heo Thu c Nhiêu Đ nh T ể ả ạ ườ ộ t nh t c a gi ng đ a ph lai c i ti n v i con cái t ế ấ ệ ị ố ả ế ớ ấ ủ tiêu chu n thì gen c a Đ i B ch trong qu n th là: ở ế ệ 4 t l th h F ể ầ ạ ạ ủ ỉ ệ ẩ A. 50%. B. 75%. C. 87,5%. D. 93,25%. ủ ỏ ứ 32. M t nhà ch n gi ng mu n đ a vào gà L go tr ng gen gen quy đ nh màu xanh c a v tr ng ọ ộ gà araucan, alen o qui đ nh tr ng màu tr ng. Gà araucan có mào hình h t đ u, gà (gen O) có ắ ng. Nhà ch n gi ng không mu n truy n cho gà L go đ c đi m mào hình h t L go có mào th ạ ề ọ ơ ứ ộ ắ i cùng n m trên 1 NST, m c đ b t đ u. Nh ng gen P (qui đ nh mào hình h t đ u) và gen O l ạ ư ậ chéo b ng 5%. Trong tr ứ ị ườ ợ

ằ A. Gà araucan (OP/OP) x Gà L go (op/op) B. Gà araucan (OP/op) x Gà L go (op/op) C. Gà araucan (OP/oP) x Gà L go (op/op) D. Gà araucan (OP/Op) x Gà L go (op/op) ạ ậ ầ ế ơ ơ ơ ơ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ộ ề ơ ố ộ ỉ ị

ọ ể ứ ấ ộ ẻ ứ

ầ ự ứ ứ i ta cho hai gà mái này cùng lai v i m t gà tr ng r i xem xét s n l ớ ứ ộ ồ ố

ả 33. C n l a ch n m t trong hai gà mái là ch em ru t cùng thu c gi ng L go v ch tiêu s n ng tr ng đ làm gi ng. Con th nh t (gà mái A) đ 262 tr ng/ năm. Con th hai (gà mái B) l ượ đ 258 tr ng/ năm. Ng ả ượ ng ẻ tr ng c a các gà mái th h con c a chúng: ứ ố ườ ế ệ ủ ủ

2 3 4 5 6 7 1 Mẹ

A 263 157 161 190 196 105 95

B 210 212 216 234 234 242 190

Nên ch n gà mái A hay gà mái B đ làm gi ng? ể ố

ọ ọ ọ ọ ọ

: ỹ

A. ch n gà mái A. B. ch n gà mái B. C. ch n gà mái A và ch n gà mái B. D. không ch n gà mái nào. ọ 34. Trong k thu t c y gen, vector là ậ ấ ắ ắ ạ

bào s ng. ượ c dùng đ đ a gen vào t ể ư ế ố

A. enzim c t ADN thành các đo n ng n. B. vi khu n E.coli. ẩ C. plasmit, th th c khu n đ ể ự D. đo n ADN c n chuy n. ầ 35. Vai trò c a plasmit trong k thu t c y gen là ẩ ể ỹ ậ ấ

i ta th ng s d ng lo i vi khu n E.coli làm t bào nh n. Lý ề ắ ố ậ ấ ỹ ườ ườ ử ụ ạ ẩ ế ậ

ạ ủ bào cho. A. t ế bào nh n. B. t ậ ế C. th truy n. ể D. enzim c t n i. 36. Trong k thu t c y gen, ng do chính là

ấ ơ

ng nào sau đây đ c dùng làm th truy n? A. E.coli sinh s n nhanh, d nuôi. ễ ả nhiên. B. E.coli có nhi u trong t ề C. E.coli có c u trúc đ n gi n. ả D. trong t ề ỹ ế 37. Trong k thu t c y gen, nh ng đ i t ậ ấ bào E.coli có nhi u plasmit. ữ ố ượ ượ ể ề

ẩ ẩ

A. Plasmit và vi khu n E.coli. ẩ B. Plasmit và th th c khu n. ẩ ể ự C. Vi khu n E.coli và th th c khu n. ể ự D. Plasmit, th th c khu n và vi khu n E.coli. ẩ ẩ ể ự

38. Restrictara và ligaza tham gia vào công đo n nào sau đây trong k thu t c y gen? ậ ấ ạ ỹ

bào cho và tách plasmit ra kh i t bào. A. Tách ADN nhi m s c th c a t ễ ể ủ ế ắ ỏ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

bào cho và ADN plasmit ở ữ nh ng đi m xác đ nh t o nên ADN tái ị ể ạ ố ủ ế

h p vào t ổ ợ ể ậ ế

c bi u hi n. B. C t, n i ADN c a t ắ h p. t ổ ợ C. Chuy n ADN tái t D. T o đi u ki n cho gen đã ghép đ ề ệ ạ

39. ng d ng nào sau đây Ứ ụ ự ậ

bào nh n. ượ ệ ể không d a trên c s c a k thu t di truy n? ơ ở ủ ỹ ẩ ề ỏ ể ả ỷ ạ ủ ỷ ầ

ẩ ấ ể ả ữ ệ

ấ ủ ng ườ ạ

s n xu t ra thu c tr sâu. ấ ừ ấ ả ố

bào nh n. ẩ

bào cho sang t ế bào cho sang vi khu n E.coli. bào cho sang plasmit. bào cho sang t t ừ ế t ừ ế

A. T o ch ng vi khu n mang gen có kh năng phân hu d u m đ phân hu các v t d u ế ầ loang trên bi n.ể i. B. S d ng vi khu n E.coli đ s n su t insulin ch a b nh đái tháo đ ng ử ụ ở ườ C. T o ch ng n m Penicilium có ho t tính pênixilin tăng g p 200 l n d ng ban đ u. ạ ạ ầ ầ D. T o bông mang gen có kh năng t ự ả ạ 40. K thu t c y gen là k thu t ậ ỹ ậ ấ t A. chuy n m t gen t ể ừ ế ộ t B. chuy n m t gen t ừ ế ộ ể C. chuy n m t đo n ADN t ạ ể ộ D. chuy n m t đo n AND t ạ ộ ể 41. Plasmit là nh ng c u trúc n m trong t bào nh n. ậ bào ch t c a vi khu n có đ c đi m: ẩ ế ấ ủ ế ể ặ ằ ữ

nhân đôi đ c l p v i ADN nhi m s c th . ể ộ ậ ớ ễ ắ

ng nhân t o. ườ

ấ A. có kh năng sinh s n nhanh. ả B. có kh năng t ự ả C. mang r t nhi u gen. ề ấ D. d nuôi trong môi tr ậ ấ ạ ượ ử ụ

bào cho 42. Trong k thu t c ygen, enzim ligaza đ ở ữ c s d ng đ nh ng v trí xác đ ị ể ịnh. ủ ế

ớ ẩ

A. c t ADN c a t B. c t m vòng plasmit. ở C. n i ADN c a t D. n i ADN c a t ủ ế ủ ế

ADN đ ử ượ ạ c t o ra b ng cách ằ

bào cho v i vi khu n E.coli. bào cho vào ADN plasmit. h p là phân t ổ ợ bào cho vào ADN plasmit. bào cho vào ADN c a t ủ ế ậ

bào nh n. ậ

bào nh n. ẩ

43. Trong k thu t c y gen, ADN tái t ậ ấ A. n i đo n ADN c a t ủ ế ạ B. n i đo n ADN c a t ạ ủ ế C.n i đo n ADN c a plasmit vào ADN c a t ủ ạ D. n i đo n ADN c a plasmit vào ADN c a vi khu n E. coli. ạ ủ 44. Vai trò c a th c khu n th trong k thu t c y gen là ự ủ ế ủ ậ ấ ể ẩ ỹ

ễ ỹ ắ ắ ố ố ỹ ố ố ố ố ủ bào cho. A. t ế bào nh n. B. t ậ ế C. th truy n. ể D. enzim c t n i.

h p là phân t ADN ổ ợ ử

ề ắ ố 45. Trong k thu t c y gen, ADN tái t ỹ ậ ấ A. d ng vòng. ạ B. d ng s i. ạ ợ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ợ ặ ạ

C. d ng vòng ho c d ng s i. D. d ng kh i c u. ố ầ

46. Trình t ậ ấ

ạ ạ nào sau đây là đúng trong k thu t c y gen? ỹ ự bào cho và c t m vòng plasm ắ ở ắ

bào. it. ỏ ế

bào nh n. h p vào t ế

ậ bào cho vào ADN c a plasmit. bào cho và tách plasmit ra kh i t ổ ợ ủ ế ủ

I. C t ADN c a t ủ ế II. Tách ADN c a t ủ ế III. Chuy n ADN tái t ể IV. N i đo n ADN c a t ạ i đúng là: ố T h p tr l ả ờ ổ ợ

A. I, II, III, IV. B. I, III, IV, II. C. II, I, III, IV. D. II,I, IV, III. 47. ng d ng nào sau đây Ứ ụ ự không d a trên c s c a k thu t di truy n? ơ ở ủ ỹ ề

ậ ng có kh năng kháng thu c di ố ả ậ ươ t c . ệ ỏ ố

ẩ ệ ấ ả

c m t s ch ng vi rut. ố ạ ạ ạ ạ ượ ạ ố ấ

A. T o ra gi ng đ u t B. T o vi khu n E.coli có kh năng s n xu t insulin trên qui mô công nghi p. ả C. T o ra gi ng khoai tây có kh năng ch ng đ D. T o ra n m men có kh năng sinh tr ộ ộ ố ủ ố ng m nh đ s n xu t sinh kh i. ể ả ấ ưở ả 48. Tác d ng c a ch t EMS trong vi c gây đ t bi n nhân t o là ạ ế ụ ệ ấ

ả ắ

ủ ở ự ấ ế ặ ằ ặ ặ

1 là gi ng lúa chín s m, th p và c ng cây, ch u chua đã đ

. ử

ứ ấ ố ớ ị ượ ọ c các nhà ch n

49. Gi ng lúa MT gi ng t o ra b ng cách ằ ố

ọ ọ

ề ằ ọ ọ ộ

A. c n tr s hình thành thoi vô s c. B. làm m t ho c thêm 1 c p nuclêotit. C. thay th 1 c p nucleotit này b ng 1 c p nucleotit khác. D. gây kích thích ho c ion hoá các nguyên t ặ ố ạ A. lai khác th và ch n l c. ứ B. lai xa và đa b i hoá. C. gây đ t bi n trên gi ng lúa M c tuy n b ng tia gamma và ch n l c. D. gây đ t bi n trên gi ng M c tuy n b ng hoá ch t NMU. ộ ề ằ ế ế ộ ộ

ố ố 50. Phép lai nào sau đây có b n ch t là giao ph i c n huy t? ả ố ậ ấ ế ấ

.ế

A. Lai kinh t B. Lai xa. C. Lai c i ti n gi ng. ả ế D. Lai khác th .ứ 51. Cách nào sau đay không đ c dùng đ gây đ t bi n nhân t o b ng tác nhân hoá h c: ượ ể ế ằ ạ ọ

ộ ộ ạ ấ ợ ồ

ầ ấ ỵ ị

ng thân hay ch i. A. Ngâm h t khô trong hoá ch t có n ng đ thích h p. B. Tiêm dung d ch hoá ch t vào b u nhu C. Qu n bông có t m dung d ch hoá ch t vào đ nh sinh tr ấ ị ẩ ấ ỉ ưở ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i hoá ch t có n ng đ thích h p vào g c cây. D. T ợ ố ấ ộ

ồ ng pháp t th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t qua nhi u th ươ ự ụ ấ ố ậ ế ề ắ ộ ế

ướ 52. Trong ch n gi ng, ph ố ọ h ệ không có vai trò

ủ ữ ố ộ ặ ầ ủ

ạ ạ ư

ế ệ ệ ầ

ng pháp t A. giúp c ng c m t đ c tính mong mu n nào đó. B. t o nh ng dòng thu n ch ng. C. t o các th h sau có u th v D. giúp phát hi n các gen x u đ lo i b chúng ra kh i qu n th . ể ắ ế ượ ộ ể ạ ỏ ươ t tr i so v i b m . ớ ố ẹ ỏ ố ậ th ph n b t bu c và giao ph i c n ộ ự ụ ấ i ta s d ng ph ử ụ ấ

ế

i. ợ ộ

ầ ữ ế ủ

ư

th h con. ể ế ượ ộ ệ

ườ ở ế ệ ụ

ố ng.

ng pháp lai thu n ngh ch ươ đ a ph ườ ươ i ta s d ng ph ử ụ ạ ặ ờ ạ ấ ở ị ế ậ ị

ế ế

ấ ạ

ề h p lai có giá tr kinh t nh t. ế ấ ng pháp lai kinh t là ế t. ố 56. M c đích c a ph ạ

ươ ể ệ ề ạ

ng ph m. t. ố ử ụ ử ụ ố ươ ể ể ạ ạ ẩ

ng.

bào đem lai là ạ ế ế

A. t B. t C. t ng. 53. Trong ch n gi ng, ng ố ọ ườ huy t qua nhi u th h nh m ế ệ ằ ề A. làm phát sinh nhi u đ t bi n có l ề B. t o nh ng dòng thu n ch ng. ạ C. t o các th h sau có u th v t tr i so v i b m . ớ ố ẹ ế ệ ạ D. t o s đ ng đ u trong vi c bi u hi n các tính tr ng ạ ệ ề ạ ự ồ i ta s d ng phép lai khác th nh m m c đích: 54. Trong ch n gi ng, ng ử ụ ứ ằ ọ ố A. s d ng u th lai và lo i b tính tr ng x u. ấ ạ ỏ ế ử ụ ư B. t o gi ng m i và phát hi n các gen l n có l i. ệ ợ ạ ớ ố C. v a s d ng u th lai, đ ng th i t o ra các gi ng m i. ừ ử ụ ư ồ ế D. c i t o các gi ng năng su t th p ấ ố ả ạ 55. Trong phép lai khác dòng t o u th lai, ng ạ ư nh m m c đích ụ i nh t. A. dò tìm đ t bi n có l ấ ợ ộ B. duy trì u th lai đ i con. ở ờ ư C. lo i b nh ng con lai mang nhi u tính tr ng x u. ạ ỏ ữ D. dò tìm t ổ ợ ụ ủ A. t o nhi u ki u gen t ề B. làm xu t hi n nhi u tính tr ng t ấ C. t o con lai có u th lai cao s d ng đ nhân gi ng. ế ư D. t o con lai có u th lai cao s d ng đ làm th ế ư 57. M c đích c a lai c i ti n là ủ ụ ả ế A. c i ti n năng su t c a con lai F 1. ấ ủ ả ế B. c i ti n năng su t c a gi ng b m . ố ẹ ố ấ ủ ả ế C. c i ti n năng su t c a gi ng đ a ph ố ả ế ị ươ ấ ủ ng c a con lai. D. c i ti n năng su t và ch t l ủ ấ ượ ấ ả ế ng pháp lai t i ta s d ng lo i t bào, ng ươ ử ụ ườ bào h p t . ợ ử bào sinh d c. ụ bào sinh d ưỡ 58. Trong ph ế ế ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. t ế

th ph n, gi s t l ki u gen d h p (Aa) ấ ể ự ậ ự ụ ả ử ỉ ệ ể ị ợ ở ế ệ ấ th h xu t

ki u gen AA bào h t ph n. ạ 59. Trong m t qu n th th c v t t ầ ộ phát là 100%. T l ỉ ệ ể ấ ở ế ệ 3 là: th h I

ki u gen d h p (Bb) là 100%. T l ki u gen d h p th h xu t phát có t l ấ ỉ ệ ể ị ợ ỉ ệ ể ị ợ ở

60. Gi qu n th I ầ

ế

61. Xét m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen là 25% AA : 50% Aa : 25% aa. N u ti n ế ể hành t ầ ki u gen d h p th h I ị ợ ở ế ệ 2 là ỉ ệ ể

A. 25%. B. 43,75%. C. 56,25%. D. 87,5%. s ả ử ở ế ệ ể 5 là A. 3,125%. B. 6,25%. C. 12,5%. D. 25%. ể ự ậ ầ ộ th ph n b t bu c thì t l ự ụ ấ ộ ắ A. 6,25%. B. 12,5%. C. 25%. D. 50%. ầ ộ ế ế ự

ki u gen đ ng h p ộ ụ ấ ể ự ậ ỉ ệ ể ồ

62. Xét m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen là 0,2AA : 0,6Aa : 0,2aa. N u ti n hành t ầ ể ợ ở ế ệ 3 là th ph n b t bu c thì t l th h I ắ A. 50%. B. 75%. C. 87,5%. D. 92,5%.

ợ Ỉ ế

ợ ự th h th 4 là 63. Đ c i t o năng su t c a gi ng l n , ng ườ ấ ủ th h . T l ầ ủ ố h gen c a Đ i B ch trong qu n th ạ ạ ể ả ạ ế ệ ỉ ệ ệ i ta đã dùng l n đ c Đ i B ch lai liên ti p qua 4 ạ ạ ể ở ế ệ ứ

A. 93,75%. B. 87,25%. C. 75%. D. 56,25%.

c tăng d n qua các th h là do ượ ế ệ ầ ả ế ủ ầ

64. Trong phép lai c i ti n, t m vóc c a con lai đ d h p ngày càng tăng. d h p ngày càng gi m. ả

k t thành t bào A. t l ỉ ệ ị ợ B. t l ỉ ệ ị ợ C. con lai nh n đ D. con lai nh n đ ế ậ ượ ậ ượ bào, y u t ế ố t c a b và m . c ngày càng nhi u các tính tr ng t ề ẹ ố ủ ố c ngày càng nhi u v t ch t di truy n c a b . ề ủ ố ấ ề ậ c s d ng đ làm tăng t l không đ nào sau đây ể ượ ử ụ ỉ ệ ế ế

65. Trong lai t lai?

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ả ạ

6.

c t o ra b ng ph ượ ạ ằ ươ ng pháp lai khác th ? ứ

A. Vi rut Xenđê đã b làm gi m ho t tính. ị B. Keo h u c . ữ ơ C. Các hooc môn thích h p.ợ D. Xung đi n cao áp. ệ 66. Gi ng cây tr ng nào sau đây đ ồ ố A. Gi ng ngô DT B. Gi ng lúa VX-83. C. Gi ng táo má h ng. ồ 1. D. Gi ng lúa MT ố ố ố ố

ượ c dùng trong k thu t di c y gen đ s n xu t insulin ch a b nh đái tháo ể ả ữ ệ ậ ấ ấ ỹ

ế ng 67. T bào cho đ i là đ ườ

bào vi khu n E.coli. ẩ i. bào ng ườ

ng ở ườ A. t ế B. t ế C. plasmit. D. T bào c a c u. ế ộ ủ ừ ể ự ậ ế ệ ự ụ ấ th ph n ch t ch , s dòng ặ ẽ ố ề ể

ệ ầ ẽ ấ

68. M t nhóm cá th th c v t có ki u gen AaBb sau nhi u th h t thu n s xu t hi n là A. 1 dòng thu n.ầ B. 2 dòng thu nầ C. 4 dòng thu n.ầ D. 6 dòng thu n.ầ 69. Trong ch n gi ng, đ t o đ c u th lai, khâu quan tr ng nh t là ấ ọ ế ể ạ ượ ư

. ế

70. Trong ch n gi ng th c v t, phép lai gi a d ng hoang d i và cây tr ng là nh m m c đích ọ ố c các dòng thu n. A. t o đ ạ ượ B. th c hi n đ ự C. th c hi n đ ự D. th c hi n đ ự ọ ầ c lai khác dòng. c lai kinh t c lai khác dòng và lai khác th . ứ ự ậ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ố ụ ằ ồ

ạ ấ ủ ạ ố ạ ị ủ ạ ạ

ư ư ả ạ

ữ ạ A. đ a vào c th lai các gen quý v năng su t c a d ng hoang d i. ề B. đ a vào c th lai các gen quý v kh năng ch ng ch u c a d ng hoang d i. ề ả C. c i t o h gen c a d ng hoang d i. ạ ủ ạ D. thay th d n ki u gen c a d ng hoang b ng ki u gen c a cây tr ng. ể ơ ể ơ ể ệ ế ầ ủ ạ ủ ể ằ ồ

Ch

ng 4

ươ

: Di truy n h c ng

ề ọ

i ườ

ệ ườ ng g p khó khăn vì nhi u lý do khác nhau. Trong ề ặ

1. Vi c nghiên c u di truy n ề ở ứ nh ng lý do sau đây, lý do nào là A. Tính di truy n, bi n d ng các ng i th ườ không đúng? ườ ị ở ế i không tuân theo quy lu t di truy n bi n d nh ậ ư ở ề ế ị

ề sinh v t khác. ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

B. NST i có s l ng l n (2n = 46) kích th c nh ít sai khác v hình d ng và ớ ườ ố ượ ướ ề ạ ỏ

C. Ng D. Vì nh ng lý do thu c ph m vi xã h i, đ o đ c nên không áp d ng ph ng pháp lai và ạ ứ ụ ộ ươ

ng ở c.ướ kích th i sinh s n ch m, đ ít con. ậ ườ ữ ộ ộ ẻ ạ ứ

ng di truy n chéo (tính tr ng đ ông ngo i cho con gái bi u hi n cháu c truy n t gây đ t bi n đ nghiên c u. ế ể ạ ề ệ ở ể ạ ề ừ ệ ượ

2. Hi n t trai) là hi n t ng di truy n c a các tính tr ng: ệ ượ

ề ủ ớ ườ

ế ị ị

i tính X qui đ nh. ượ ạ i tính Y qui đ nh. ị ng qui đ nh. bào ch t qui đ nh. ấ ị

ệ ệ

c g i là b nh c a nam gi i vì ớ i tính n . i tính nam nhi u h n gi ữ ớ ớ i đ ng b i gi ở

ủ ề ơ ng ng trên X. ươ ứ

ng ng trên Y. ươ ứ

4. Trong ph c th c hi n ít nh t qua ự n . ấ ở ữ ả ệ ả ượ ự ệ ấ

ng ườ ệ ộ ề ế

ở ế ở ể ị ợ ẽ ỗ ề ố

gây nên, gen ở ể th ẹ ệ SHbS) thì gây ch t. Trong m t gia đình: m thi u máu hình li m nh , b bình ộ S) i là do đ t bi n gen mã hoá chu i Hb th d h p s gây b nh thi u máu hình li m nh , còn ế ẹ ố ế ề

ẹ ế ng, kh năng h sinh con trai đ u lòng thi u máu nh là A. do gen trên NST gi B. do gen trên NST th C. do gen trong t D. do gen trên NST gi ớ ng 3. B nh mù màu đ - l c ỏ ụ ở ườ ượ ọ A. b nh ch u nh h ưở ị ả ệ B. b nh do gen trên NST Y không có alen t ệ C. b nh do gen l n trên NST X, không có alen t ặ ệ D. ch xu t hi n nam, không tìm th y ệ ở ỉ ấ ng pháp ph h , vi c xây d ng ph h ph i đ ươ ả ệ ệ A. 5 th h . ế ệ B. 4 th h . ế ệ C. 3 th h . ế ệ D. 2 th h . ế ệ 5. B nh thi u máu hình li m (Hb ế này n m trên NST s 11. N u ằ đ ng h p (Hb ợ ồ th ườ ẹ ế ầ ọ

ả A. 50%. B. 25 %. C. 12,5%. D. 6,25%.

6. Ph c áp d ng đ nghiên c u di truy n ng i? không đ ươ ứ ề ể ườ ụ ượ ướ

ề ế

ng pháp nào d ươ ươ ươ ươ

ng pháp i đây ng pháp lai phân tích. ng pháp di truy n t bào. ng pháp phân tích ph h . ả ệ ng pháp nghiên c u tr đ ng sinh. ẻ ồ ứ c b ng ph ượ ằ ị A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph ứ ộ ươ

ẻ ồ bào.

7. H i ch ng Đao d dàng xác đ nh đ ễ A. nghiên c u tr đ ng sinh. ứ B. di truy n t ề ế C. di truy n hoá sinh. ề

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ứ ứ

ng lên s hình thành tính tr ng c a c th . ủ ơ ể ự

ạ ng h p b nh lý do đ t bi n gen và NST gây nên. ế

. D. phân tích ph h . ả ệ 8. Nghiên c u tr đ ng sinh cùng tr ng cho phép ườ ứ ộ ộ ề ẩ ộ ủ ợ ệ ệ ệ ệ

c tính tr ng tr i l n. ẻ ồ A. xác đ nh m c đ tác đ ng c a môi tr ị B. phát hi n các tr ườ t và các b nh di truy n b m sinh C. phát hi n d t ị ậ D. xác đ nh đ ượ ị ộ ặ

ệ ườ

ng ng. Trong 1 gia đình b m bình th ng, ị ị ng sinh con trai đ u lòng b ị ố ẹ ườ ầ

9. B nh máu khó đông do gen l n a trên NST X quy đ nh, gen A quy đ nh máu đông bình th NST Y không mang gen t b nh, xác su t b b nh c a đ a con trai th 2 là ệ ấ ị ệ ứ ạ ặ ươ ứ ủ ứ

ỏ ụ ặ A. 50%. B. 25%. C. 12,5%. D. 6,25%. ng ệ Ở ườ

t màu rõ, NST Y không mang gen t ệ

t màu rõ sinh đ i tính X quy đ nh, alen tr i t ớ ị ng ng. Trong m t gia đình b m ươ ứ ộ c cô con gái mang gen d h p v b nh này, ki u gen c a b m ể ị ợ ề ệ ộ ươ ng ố ẹ ố ẹ ượ ủ

i, b nh mù màu đ - l c do gen l n m trên NST gi 10. ng M quy đ nh phân bi ứ ị đ u phân bi ệ ề là:

ng pháp ươ ề ế ươ

A. XMXM x XMY. B. XMXm x XmY. C. XMXM x XmY. D. XMXm x XMY. 11. Trong nghiên c u di truy n ng ề ứ

ng pháp di truy n t ể bào h c b NST c a ng ườ ể h p đ nghiên c u c u trúc c a gen. ứ ấ i đ đánh giá s l ấ bào là ph ủ ng, c u trúc c a các NST. ố ượ ọ ộ ủ

ườ A. S d ng kĩ thu t ADN tái t ử ụ B. Phân tích t ế C. Tìm hi u c ch ho t đ ng c a 1 gen qua quá trình sao ma và d ch mã. D. Nghiên c u tr đ ng sinh đ c sinh ra t 1 t ể ơ ế ạ ộ ẻ ồ i, ph ổ ợ ủ ủ ượ bào tr ng hay t ứ nh ng tr ng khác ứ ừ ứ ữ ừ ế

ng ở ườ ị

ệ ng, NST Y không mang gen t ng ng. M t ng i do gen l n a trên NST X quy đ nh, gen A quy đ nh máu đông bình ị ấ i ph n mang gen máu khó đông l y ụ ữ ươ ộ

nhau. 12. B nh máu khó đông th ch ng b b nh máu khó đông. Xác su t h đ con gái đ u lòng b b nh máu khó đông là ặ ứ ấ ọ ẻ ườ ồ ườ ầ ị ệ

ị ệ A. 12,5%. B. 25%. C. 50%. D. 100%.

i nam bình th ng là ộ ườ ườ

13. B NST c a ng ủ A. 44A, XX. B. 44 A, XY. C. 46A, YY.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng, sinh con đ u lòng b h i ch ng đao, l n sinh ườ ị ộ ứ ầ ở ầ D. 46A, XY. ộ ố ẹ ề

14.Trong m t gia đình b m đ u bình th th hai con c a h : ủ ọ ắ ắ ề ệ ứ

ị ộ ờ ị ộ ứ ẩ ớ ầ ố ấ b h i ch ng Đao vì r t khó x y ra. ấ

ư xu t hi n vì ch có 1 giao t ỉ ờ ấ ế ệ

i nam có nhóm máu B và m t ng ử i n có nhóm máu A có th có con thu c các ườ ữ ể ộ ộ

A. ch c ch n b h i ch ng Đao vì đây là b nh di truy n. B. không bao gi ứ C. có th b h i ch ng Đao nh ng v i t n s r t th p. ể ị ộ mang đ t bi n. D. không bao gi ộ 15. M t ng ườ ộ nhóm máu nào sau đây? ỉ ỉ

16. Các ph i bao g m: ng pháp nghiên c u di truy n ng ồ ứ ươ

ứ ứ ế

ẻ ơ

A. Ch có nhóm máu A ho c nhóm máu B. B. Ch có nhóm máu AB. C. Có nhóm máu AB ho c nhóm máu O. ặ D. Có nhóm máu A, B, AB ho c O. ề A. nghiên c u ph h , nghiên c u tr đ ng sinh, nghiên c u ADN. B. nghiên c u ph h , nghiên c u tr đ ng sinh, nghiên c u t bào. C. nghiên c u ph h , nghiên c u t D. nghiên c u ph h , nghiên c u t ườ ẻ ồ ẻ ồ bào, nghiên c u tr s sinh. ứ bào, nghiên c u phôi thai. ứ ứ ứ ứ ế ứ ế

ứ ứ ứ ứ ứ

ả ệ ả ệ ả ệ ả ệ ả ệ không cho phép chúng ta xác đ nhị 17. Trong nghiên c u ph h ộ ặ

i tính. ế ớ ớ ớ

ề i tính hay không liên k t v i gi ấ ề ế ớ ệ ố

i là ườ ứ

ỏ ng pháp lai, gây đ t bi n đ nghiên c u. ộ c. ướ ứ

19. ạ ế ắ

ế ế ặ ượ ượ

i, các t ữ ặ c di truy n theo gen đ t bi n tr i. ộ c quy đ nh theo gen đ t bi n l n. ữ ạ

20.

ế ể ữ ấ

A. tính tr ng là tr i hay l n. ạ B. tính tr ng do 1 gen hay nhi u gen qui đ nh. ạ C. tính tr ng liên k t v i gi ạ D. tính tr ng có h s di truy n cao hay th p. ạ 18. Khó khăn ch y u trong vi c nghiên c u di truy n ng ề ệ ủ ế i sinh s n ch m, đ ít con. A. ng ậ ả ẻ ườ ng khá nhi u. i có s l B. b NST ng ố ượ ườ ộ c nh , ít sai khác v hình d ng, kích th i có kích th C. NST ng ườ ề ướ D. không th áp d ng các ph ụ ể ươ ể ng ng chi ng n, 6 ngón tay, ngón tay ng n ... t x ắ ậ ươ Ở ườ A. là nh ng tính tr ng l n. ạ B. đ ộ C. đ ộ ị D. là nh ng tính tr ng đa gen. i, 3 NST 13- 15 gây ra ng Ở ườ A. b nh ung th máu. ệ ư B. s t môi, th a ngón, ch t y u. ứ C. ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé. ơ ỏ D. h i ch ng Đao. ứ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

21.

ấ ế ể ữ

22. D ng đ t bi n c u trúc NST gây b nh b ch c u ác tính i là ng ở ườ ệ ạ ầ ạ

ặ ả

ộ ộ A. m t đo n ấ B. l p đo n C. đ o đo n D. chuy n đo n NST i, 3 NST 16 - 18 gây ra ng Ở ườ A. h i ch ng ti ng mèo kêu. ế ộ B. s t môi, th a ngón, ch t y u. ừ ứ C. ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé. ơ ỏ D. h i ch ng T cn . ơ ơ ứ ế ấ ạ ở ặ ạ ở ặ ạ ở ặ ạ ặ

i có các đ c đi m: tóc- da- lông tr ng, ộ ố ườ ể ắ ặ c p NST s 21 ho c 22. ặ ố c p NST s 21 ho c 22. ặ ố c p NST s 21 ho c 22. ặ ố c p NST s 21 ho c 22. ố ở ặ i ta th y có m t s ng ườ ấ

ắ ồ

ườ ạ

ể 23. Quan sát m t dòng h , ng ộ m t h ng. Nh ng ng ữ ắ ệ ắ ệ ọ i này ạ ắ

ườ ng quy đ nh. B m có ki u gen ố ẹ ể ị ị ầ ạ ế ế

A. m c b nh b ch t ng. B. m c b nh máu tr ng. C. không có gen quy đ nh màu đen. D. m c b nh b ch c u ác tính. ạ ộ ạ ắ ệ 24. Cho bi d h p thì xác su t con sinh ra m c b nh chi m t l ị ợ ắ ệ t ch ng b ch t ng do đ t bi n gen l n trên NST th ứ ấ ặ ế ỉ ệ

25. Hai ch em sinh đôi cùng tr ng. Ng i ch nhóm máu AB, thu n tay ph i, ng i em là A. 0% B. 25%. C. 50%. D. 75%. ị ứ ườ ậ ả ườ

ậ ậ

ữ ả ậ

ẻ ắ ứ ồ

i tính. 26. Nh ng đ a tr ch c ch n là đ ng sinh cùng tr ng khi ắ ườ ườ ầ ầ i m . ẹ i m và cùng gi ẹ ớ

ị A. nam, nhóm máu AB, thu n tay ph i. ả B. n , nhóm máu AB, thu n tay ph i. ả C. nam, nhóm máu A, thu n tay ph i. ả D. n , nhóm máu B, thu n tay ph i. ữ A. chúng cùng sinh ra trong 1 l n sinh đ c a ng B. chúng cùng sinh ra trong 1 l n sinh đ c a ng C. chúng đ D. chúng đ ượ ượ

ứ ẻ ủ ẻ ủ m t h p t . c hình thành t ừ ộ ợ ử c hình thành t m t phôi. ừ ộ ế ộ ộ ễ ệ ể ắ ươ ng

ặ ng trên Y. Nh n đ nh nào sau đây là đúng? 27. B nh teo c là do m t đ t bi n gen l n trên nhi m s c th X gây nên, không có alen t ứ ơ ậ

i.

ớ i.

n gi nam gi ị A. B nh ch xu t hi n ỉ ấ B. B nh ch xu t hi n ỉ ấ C. B nh xu t hi n ấ D. B nh xu t hi n ấ nam gi ệ ở n gi ệ ở ữ ớ nam gi ớ ệ ở i nhi u h n n gi ề ệ ở ữ ớ i nhi u h n ơ ở ệ ệ ệ ệ i. ề ơ ở ữ ớ i. ớ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ễ ệ ắ ằ ặ ậ

28. K t lu n nào sau đây không đúng khi nói v các b nh do gen l n n m trên nhi m s c th X ể ề quy đ nh?ị

ắ ẹ ị ệ ị ệ ắ

ả ậ

ị nam h n ệ ề ở

A. tuân theo quy lu t di truy n chéo. ề ậ B. m b b nh thì ch c ch n con gái sinh ra cũng b b nh. C. phép lai thu n và phép lai ngh ch cho k t qu khác nhau. D. b nh xu t hi n nhi u ấ i b nh mù màu là do gen l n (m) n m trên nhi m s c th X qui đ nh, không có ế n . ơ ở ữ ặ ể ễ ắ ằ ị

Ở ườ ệ ng ng trên Y.

ườ ợ ồ i ch ng ườ

ng và m không mang gen b nh. Con c a h sinh ra s nh th nào? ệ (29-30). ng alen t ươ ứ 29. M t c p v ch ng: ng ộ ặ ợ ồ có b bình th ẹ ố ệ ẽ ư ế i v có b b b nh mù màu, m không mang gen b nh, ng ẹ ủ ọ

t c con trai đ u b b nh. ườ ấ ả ấ ả ề ị ệ ấ ả ị ệ

ng. ườ i ch ng có b mù màu, m ố ườ ợ ườ ẹ ồ

30. M t c p v ch ng khác: ng không mang gen b nh. Con c a h sinh ra s nh th nào? ố ị ệ ệ A. T t c con trai, con gái không b b nh. ị ệ B. T t c con gái đ u không b b nh, t ề C. 1/2 con gái mù màu, 1/2 con gái không mù màu, 1/2 con trai mù màu, 1/2 con trai không mù màu. D. T t c con gái không mù màu, 1/2 con trai mù màu, 1/2 con trai bình th ấ ả ộ ặ ợ ồ ệ i v có b , m đ u mù màu, ng ẹ ề ố ẽ ư ế ủ ọ

t c con trai đ u b b nh. ấ ả ề ị ệ ấ ả ấ ả ề ị ệ ị ệ

ấ ả

31. Ph i là ng pháp ch y u ch a các b nh di truy n ữ ng ề ở ườ ệ

ủ ế

ệ ủ ệ ộ ế

ủ ế ừ ự ể ổ ấ ườ ệ ườ ệ

Ph n II. Thuy t ti n hoá

ế ế

Ch

ph bi n nh t trong c th s ng là: ươ 1. Nh ng nguyên t A. T t c con trai, con gái đ u b b nh. B. T t c con gái đ u không b b nh, t ề C. 1/2 con gái mù màu, 1/2 con gái không mù màu, 1/2 con trai mù màu, 1/2 con trai không mù màu. D. T t c con trai mù màu, 1/2 con gái mù màu, 1/2 con gái không mù màu. ươ A. ngăn ng a s bi u hi n c a b nh. B. làm thay đ i c u trúc c a gen đ t bi n. i b nh không nên k t hôn. C. khuyên ng i b nh không nên sinh con. D. khuyên ng ầ : S phát sinh s s ng ự ố ự ơ ể ố ổ ế ấ ữ

2. C s v t ch t ch y u c a s s ng là: ủ ế ủ ự ố ấ

ng 4 ố A. H, C, N, O, S. B. H, C, N, O. C. H, C, N, P. D. H, C, N, O, P, S. ơ ở ậ A. Prôtêin. B. Các bonhiđrat. C. Axit nuclêic.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. Prôtêin và axit nuclêic.

ơ ể ố ợ ứ ủ ế ủ

3. Trong c th s ng, prôtêin có ch c năng: ầ ấ ạ ứ A. Là h p ph n c u t o ch y u c a ch t nguyên sinh. ả B. Là thành ph n ch c năng trong c u t o c a các enzim, đóng vai trò xúc tác cho các ph n ấ ấ ạ ủ

ứ ề

ầ ng sinh hoá. C. Là thành ph n ch c năng trong c u t o c a các hoocmôn, đóng vai trò đi u hoà. ấ ạ ủ ầ D. C A, B và C. ả

4. Trong c th s ng, axit nuclêic đóng vai trò quan tr ng đ i v i: ơ ể ố ố ớ ọ

ề ả ứ

c và kh i l ổ ậ ủ ử 5. Đ c đi m n i b t c a prôtêin và axit nuclêic là: ng l n. có kích th ớ ố ượ ướ

A. Sinh s nả B. Di truy nề C. Xúc tác và đi u hoà các ph n ng D. C m ng ả ứ ể ặ A. Đ i phân t ạ B. Có c u trúc đa phân. C. Có tính đa d ng và tính đ c thù. ặ ạ D. T t c các đ c đi m trên. ặ ể

t chúng v i các v t th vô c là: 6. Nh ng thu c tính đ c đáo riêng c a các c th s ng, phân bi ớ ậ ệ ữ ể ơ

ơ ể ố ng và phát tri n. ể ộ ậ

ng th c đ ng hoá, d hoá và sinh s n. ấ ả ộ ả ứ ổ ưở ứ ồ ả ị

ươ ỉ đi u ch nh và tích lu thông tin di truy n ề ỹ

ự ề ể

ơ ể ề ữ

ợ c p đ phân t ộ ừ ấ ườ

ủ A. C m ng và v n đ ng. Sinh tr ộ B. Trao đ i ch t theo ph ấ C. T sao chép, t ự D. T t c các đ c đi m trên. ấ ả ặ 7. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ữ ậ ề đ n các c p đ trên c th đ u là nh ng …. (I)..., “Các t ch c s ng, t ử ế ổ ứ ố ầ ủ ng, d n t ng xuyên ...(II).... v i môi tr nghĩa là th ng xuyên …(III)... thành ph n c a ườ ớ ch c. Nh ng d u hi u khác c a s s ng nh …(IV)... đ u liên quan đ n s trao đ i ch t.” t ấ ư ủ ự ố ữ ổ ứ ộ ấ i s th ẫ ớ ự ườ ề ế ự ổ

ộ ả ứ

ổ ợ ọ

ệ ấ c đ i m i a. đ ượ ổ ớ đ i m i b. t ớ ự ổ ng, c m ng, v n đ ng, sinh s n c. sinh tr ả ậ ưở d. h mệ ở e. trao đ i ch t ấ ổ f. h khép kín T h p đáp án ch n đúng là A. I f, II e, III b, IV c. B. I d, II b, III a, IV c. C. I d, II e, III b, IV c. D. I f, II g, III a, IV c.

8. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ữ ề ậ ợ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i trên Qu đ t là nh ng …. (I)..., có c s v t ch t ch y u là ậ ữ ấ

ể ố …. (II).... có kh năng t ả ấ đ i m i, t ủ ế đi u ch nh và … (IV).... .” …. (III)...., t “Các v t th s ng đang t n t ồ ạ các đ i phân t ả ạ ử ớ ự ự ổ ơ ở ậ ỉ ự ề

ổ ợ

a. sao chép. b. tích lu thông tin di truy n. ỹ c. h m . ệ ở d. h kínệ e. prôtêin và axit nuclêic f. cacbohidrat và lipit T h p đáp án ch n đúng là ọ A. I c, II e, III a, IV b. B. I d, II f, III b, IV a. C. I d, II e, III b, IV a. D. I c, II f, III a, IV b.h c đ ng hoá, d hoá và sinh ứ ồ ị

c, kh i l ướ không đúng v v t ch t vô c : ơ ề ậ ử ầ ớ ỏ

ng phân t ạ ph n l n là nh ặ

10. Nh n đ nh ậ ị A. Kích th ố ượ B. Có c u trúc đa phân, đa d ng , đ c thù ấ C. G m n c , các ch t khí, ch t khoáng ấ ướ ồ D. C 3 câu trên đ u sai ả ề

c, kh i l ng phân t ướ ố ượ l n ử ớ

ề ả

t chúng v i các v t th vô c 11. V t ch t h u c : ấ ữ ơ A. Có kích th B. G m prôtêin, axit nuclêic, cacbohiđrat, lipit ồ C. Có ch a C D. C 3 câu trên đ u đúng ữ ủ ộ ộ ơ ể ố ệ ể ậ ớ ơ

12. Nh ng thu c tính đ c đáo riêng c a các c th s ng, phân bi là

đi u ch nh và tích lu thông tin di truy n. ỹ ề ỉ

ớ ự ng, c m ng, v n đ ng.

ng, sinh s n. đ i m i, t ưở ổ ậ sao chép, t ự ề ộ ậ ả ứ ườ ấ ớ ả

c a s ti n hoá là A. t ự ổ B. sinh tr C. Trao đ i v t ch t v i môi tr D. t ấ ả 13. C s phân t ơ ở t c các thu c tính trên. ộ ử ủ ự ế

ADN. sao chép c a phân t ử ủ ự

14. D u hi u đ c tr ng c a s s ng theo quan đi m c a Anghen là: A. quá trình t B. quá trình phiên mã. C. quá trình sinh t ng h p prôtêin. ổ D. quá trình bi n đ i và tích lu thông tin di truy n. ự ố ề ủ ổ ủ ể ấ

ế ệ ặ ư A. S hô h p ấ ự B. S chuy n đ ng ể ộ ự C. S sinh s n ả ự

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. C 3 câu trên đ u sai ề ả

s s ng c a m t cá th sinh v t, đó là: ủ ể ậ ộ ở ệ ố ể ộ ự ố

ệ ng ượ 15. H th ng m hình thành các d u hi u bi u l ấ

16. S phát sinh s s ng trên trái đ t là k t qu c a quá trình: ả ủ ự ế ấ

ế ế ế ề

ạ ủ

ế

ấ A. S trao đ i ch t và năng l ự ổ ng và sinh s n B. S sinh tr ả ưở ự đi u ch nh C. S c m ng và t ỉ ự ề ự ả ứ D. C 3 câu trên đ u đúng ề ả ự ố A. Ti n hoá lí h c ọ B. Ti n hoá hoá h c, r i đ n ti n hoá ti n sinh h c ồ ế ọ ọ ng đ C. Sáng t o c a Th ế ượ D. Ti n hoá sinh h c ọ ậ ợ ề ữ

ủ ự ạ ợ

ng tác gi a các đ i phân t ệ ươ ử ả ạ ẫ

17. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ấ ủ “Quan ni m hi n đ i xem s phát sinh s s ng là quá trình … (I)… c a các h p ch t c a ự ố ệ ệ … (II)..., d n đ n s hình thành h t … (III).... có kh năng … ữ ế ự (IV)....”

đ i m i. ự ổ ớ

nhân đôi, t sao chép a. prôtêin và axit nuclêic. b. cacbohidrat và lipit c. ti n hoá ế d. phát tri nể e. các bon f. nitơ g. t ự h. t ự

ọ ổ ợ

T h p đáp án ch n đúng là A. I d, II e, III b, IV h B. I c, II e, III b, IV g C. I d, II f, III a, IV h D. I c, II e, III a, IV g

18. S phát sinh và phát tri n c a s s ng bao g m nh ng giai đo n chính: ể ủ ự ố ự ữ ạ ồ

ọ ề ề ế ọ

ế ọ

A. Ti n hoá h c và ti n hoá ti n sinh h c. ế B. Ti n hoá ti n sinh h c và ti n hoá sinh h c. ọ C. Ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c và ti n hoá sinh h c. ọ ề ế D. Ti n hoá hoá h c và ti n hoá sinh h c. ế ế ế ế

19. Trong giai đo n ti n hoá h c đã có nh ng s ki n:

ọ ọ ế ữ ữ ữ . ử ạ

ế ọ ự ệ ữ ọ ạ h u c đ n gi n. A. Hình thành nh ng phân t ử ữ ơ ơ ả h u c ph c t p. B. Hình thành nh ng phân t ử ữ ơ ứ ạ C. Hình thành nh ng đ i phân t D. C A, B và C. ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

2).

20. Trong khí quy n nguyên thu Trái đ t ấ ch aư có: ể ỷ

(Nơ

c (H

21. Ch t h u c đ c hình thành trong giai đo n ti n hoá hoá h c là nh : ờ ạ ế ọ

sinh h c.

A. Mêtan (CH4), amôniac (NH3). B. Oxy (O2) và nit C. H i n 2O). ơ ướ D. Xianôgen (C2N2). ấ ữ ơ ượ c. A. Tác d ng c a h i n ủ ơ ướ ụ B. Tác đ ng c a các y u t ộ ọ ế ố ủ C. Do m a kéo dài hàng ngàn năm. ư D. Tác đ ng c a nhi u ngu n năng l ộ ạ ự

ng t t c a m t tr i, tia t ặ ờ ử ồ ủ ệ ủ ư ứ ạ

ự ạ ộ nhiên nh : b c x nhi ử

ng hoá hoá h c đã đ ằ c ch ng minh b ng ọ ứ ượ ườ ượ ngo i, s phóng đi n trong khí quy n, ho t đ ng núi l a, … ể ấ ữ ơ ằ

c c th s ng trong phòng thí nghi m. ệ c coaxecva trong phòng thí nghi m. ệ

ơ

ề ệ 22. Quá trình hình thành các ch t h u c b ng con đ công trình th c nghi m: ự A. T o đ ạ ượ ơ ể ố B. T o đ ạ ượ C. thí nghi m c a Menđen năm 1864. ệ năm 1953. D. thí nghi m c a S. Mil ệ ự ệ ự ệ ổ ậ ế ề ạ ọ

ệ ơ ế

ng tác prôtêin và axit nulêic.

A. S xu t hi n c ch sao chép. B. S t o thành các coaxecva. C. S hình thành h t ệ ươ D. S hình thành màng. ủ ủ không ph iả là s ki n n i b t trong giai đo n ti n hoá ti n sinh h c: 23. S ki n sau đây ự ấ ự ạ ự ự

24. M m m ng c a nh ng c th s ng đ u tiên trên Trái đ t đ c hình thành ơ ể ố ấ ượ ữ ầ ầ : ở

ủ ố A. trên m t đ t. ặ ấ B. trong không khí. ng. C. trong đ i d ạ ươ D. trong lòng đ t.ấ

ấ ữ ơ ơ

t r t nh đ các ch t vô c . ơ ấ c a h n h p 2 dung d ch keo ng đông t c hình thành t ừ ả ượ c t o thành do hi n t ệ ượ ụ ủ ỗ ợ ị

c t ng h p trong phòng thí nghi m đ nuôi c y t bào. ấ ấ ế ể ệ ợ

25. Côaxecva là: A. H p ch t h u c đ n gi n đ ợ B. Nh ng gi ỏ ượ ạ ọ ấ ữ khác nhau. ủ ộ C. Tên c a m t h p ch t hoá h c đ D. Tên m t lo i enzim xu t hi n đ u tiên trên trái đ t. ầ ấ ọ ượ ổ ệ ấ

c hình thành trong giai đo n: ộ ợ ạ ữ ầ ơ ể ố ầ ố ượ ạ

26. M m m ng nh ng c th s ng đ u tiên đ ọ

ề ọ

ế ế ế

A. Ti n hoá hoá h c. B. Ti n hoá ti n sinh h c. C. Ti n hoá sinh h c. D. Không có ph ọ ng án đúng. ươ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ướ

không ph iả c a côaxecva: ủ ả ứ

ấ ể ớ ờ

t m i d i tác d ng c gi ụ ớ ướ ơ ớ

27. Đ c tính d ặ ả ụ ả ả ng tác có kh năng phát tri n thành các c th sinh v t có kh năng t nhân đôi, t i đây A. Có kh năng v n đ ng và c m ng. ộ ậ B. H p th các ch t h u c trong dung d ch nh đó mà có th l n lên. ấ ữ ơ ị i. C. Có kh năng thay đ i c u trúc n i t ộ ạ ổ ấ D. Có kh năng phân chia thành nh ng gi ọ ữ ể ả ơ ể i. ả ậ ự ự

28. H t ệ ươ đ i m i: ớ ổ

A. Prôtêin – Lipit. B. Prôtêin – Saccarit (hidratcacbon). C. Prôtêin – Prôtêin. D. Prôtêin – Axit nuclêic.

i đây làm cho quá trình t ng h p và phân gi ổ ợ ả ơ i các ch t h u c di n ra nhanh h n ấ ữ ơ ễ ự ệ ướ

29. S ki n d là:

A. S t o thành Côaxecva. B. S hình thành l p màng. C. S xu t hi n các enzim. ệ D. S xu t hi n c ch sao chép. ệ ơ ế ự ạ ự ự ấ ự ấ

ấ ạ

ề ọ

ạ ạ ạ ọ

ng th c hoá h c vì: ượ ươ ứ ọ

c hình thành theo ph t. 31. Ngày nay s s ng ế ử ầ ế

30. Trong quá trình phát sinh s s ng thì giai đo n kéo dài nh t là: ự ố A. Giai đo n ti n hoá hoá h c. ọ ế B. Giai đo n ti n hoá ti n sinh h c. ế C. Giai đo n ti n hoá sinh h c. ế D. Không có đáp án đúng. không còn đ ự ố A. Thi u nh ng đi u ki n l ch s c n thi ệ ị ề ữ B. N u có ch t h u c đ ấ ữ ơ ượ ế ậ c hình thành ngoài c th s ng thì l p t c s b các vi sinh v t ậ ứ ẽ ị ơ ể ố

phân hu .ỷ

C. Ngày nay trong thiên nhiên ch t h u c ch đ ấ ữ ỉ ượ ổ c t ng h p theo ph ợ ơ ươ ọ ng th c sinh h c ứ

trong c th s ng. ơ ể ố

D. C A và B. 32. Giai đo n ti n hoá sinh h c đ ế ạ

ợ ấ ữ ơ ứ ạ khi: ả ế ợ

i ngày nay. ậ ầ ớ ế ộ

c tính t ọ ượ ừ A. Hình thành các h p ch t h u c đ n gi n đ n các h p ch t h u c ph c t p. ấ ữ ơ ơ B. Hình thành côaxecva đ n khi xu t hi n sinh v t đ u tiên. ệ ế C. Sinh v t đ u tiên xu t hi n đ n toàn b sinh gi ệ ấ i ngày nay. D. Sinh v t đa bào đ n toàn b sinh gi ộ ớ

ế 33. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ữ ợ ậ ầ ậ ậ

ề “Trong giai đo n ti n hóa hóa h c đ hình thành s s ng , t ọ ể ự ố ế ạ ừ

4, NH3 , C2N2 2… r iồ

i tác đ ng c a tác nhân lí hóa, t o ra … các ch t khí CH ấ 1…….., sau đó bi n thành … , CO, H2O, d ướ ủ ạ ộ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

4……..r i…....... ồ

5.......... đ t oể ạ

ế ợ

(C, H, O) ấ

thành ....3… nh các axitamim. Các axitamim k t h p thành…… ư nên ch t h u c sinh v t.” ậ ấ ữ ơ a :prôtêin ph c t p ứ ạ b :prôtêin đ n gi n ả ơ c: ch t 3 nguyên t ố d: cacbua hidrô e: ch t 4 nguyên t (C, H, O, N) ấ ố

Đáp án đúng là

A. 1b – 2a – 3e – 4d – 5c B. 1a – 2b – 3c – 4d – 5e C. 1c – 2e – 3d – 4b – 5a D. 1d – 2c – 3e – 4b – 5a

34. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ợ ậ ữ

ề « Trong giai đo n ti n hóa ti n sinh h c đ hình thành s s ng, t …… ề

2….., đông t l ụ ạ l n lên, sau đó v ra cho …… ớ

5…….m i.ớ »

1……t o ra…… ế ạ ạ 3........ Các……4…….h p th các ch t h u c trong môi tr i thành…… ể ườ ụ ỡ a : côaxecva b : dung d ch keo c : ch t h u c cao phân t

ng đ ự ố ừ ấ ữ ơ ọ ể ấ

ị ấ ữ ơ ử

Đáp án đúng là

A. 1a – 2c – 3b – 4a – 5b B. 1b – 2c – 3a – 4c – 5a C. 1c – 2b – 3a – 4c – 5a D. 1c – 2b – 3a – 4a – 5a

35. Nh ng s ki n n i b t trong giai đo n ti n hoá ti n sinh h c: ề ế ạ ọ

prôtêin và axit nuclêic. ử

ự ệ ổ ậ ữ 1. S xu t hi n các enzim ệ 2. S hình thành các côaxecva 3. S hình thành các đ i phân t ạ 4. S hình thành màng 5. S xu t hi n c ch t sao chép. ự ấ ự ự ự ự ấ ệ ơ ế ự

Đáp án đúng là

ề ọ

A. 1, 2, 3, 4, 5 B. 1, 2, 4, 5 C. 3, 4, 5 D. 4, 5 ế ự ả ủ ế

36. Ti n hoá ti n sinh h c là quá trình 37. S phát sinh s s ng trên Trái đ t là k t qu c a quá trình: ấ ự ố A. Ti n hoá lí h c ọ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ế ề

ạ ủ

B. Ti n hoá hoá h c, r i đ n ti n hoá ti n sinh h c ồ ế ọ ọ ng đ C. Sáng t o c a Th ế ượ ọ Trong giai đo n ti hoá h c đã cA. s t ng h p các ch t ng th c hoá D. Ti n hoá sinh h c ự ổ ấ ơ ứ ế ạ ọ ợ

ự ạ ế h c.ọ

Ch B. s t o thành 2, ng 5 ươ : S phát tri n c a sinh v t ậ ể ủ

1. Hoá th ch là:

ạ ữ ậ ị

i trong các l p đ t đá. ờ ạ ướ ấ ớ ể ạ

i sau khi chúng ch t. ậ c đã đ l ế

ậ ố

2. Đ nghiên c u l ch s phát tri n c a sinh v t ng ể ủ ứ ị ậ ườ i ta d a vào: ự

khi sinh ra cho đ n khi ch t. ế ế

A. nh ng sinh v t b hoá thành đá. B. di tích c a sinh v t s ng trong các th i đ i tr ủ ậ ố C. các b x ng c a sinh v t còn l ạ ủ ộ ươ D. nh ng sinh v t đã s ng qua 2 th k . ế ỉ ữ ể ử A. Các hoá th ch.ạ B. Các hoá ch t.ấ C. Các giai đo n phát tri n c a sinh v t t ạ D. Đ c đi m phát tri n c a v Trái đ t. ậ ừ ấ

ặ ạ

A. Khi sinh v t ch t đi thì ph n m m b phân hu , ch các ph n c ng nh x ầ ứ ư ươ ế ề ỷ ỉ ị ng, v đá vôi ỏ

c gi đ ượ

B. Xác sinh v t chìm xu ng đáy n ể ủ ể ể ủ ỏ c hình thành là do: 3. Hoá th ch đ ượ ầ ậ l ữ ạ ậ i trong đ t. ấ ố ủ ề ầ

ộ ố c b cát, bùn, đ t sét bao ph v sau ph n m m tan d n ầ ầ i l p đ y ấ ữ

ấ ố ộ

ề i m t kho ng tr ng trong đ t, khi có nh ng ch t khoáng nh ôxit silic t ớ ấ ậ ằ ố ẹ ả ẽ ậ ượ ả c kia. c ph kín trong ủ ư ậ ướ ọ ượ ớ ơ ể

C. C th sinh v t đ nh a h phách.

ướ ị đi, đ l ấ ể ạ kho ng tr ng thì s đúc thành m t sinh v t b ng đá gi ng v i sinh v t tr ả c b o toàn nguyên v n trong băng, c th sâu b đ ơ ể ự ổ ả ề

D. C A, B và C đ u đúng. 4. Nghiên c u hoá th ch cho phép: ứ

t vong c a sinh v t. ậ

ấ ị ị ệ ể ể ủ ỏ

ạ ử ấ ử ổ ủ ớ ứ ệ ể ấ

ng án đ u đúng. ề 5. Đ xác đ nh tu i c a các l p đ t và tu i c a các hoá th ch ng i ta th ng căn c vào: ổ ủ ạ ườ ườ ứ

phóng x . ạ ả ố

ượ ượ ặ ể ạ

A. Suy ra l ch s xu t hi n, phát tri n và di ủ B. Suy ra l ch s phát tri n phát tri n c a v Trái đ t. C. Suy ra tu i c a l p đ t ch a chúng. D. T t c các ph ươ ấ ả ổ ủ ị ể ớ A. L ng s n ph m phân rã c a các nguyên t ẩ ng cacbon trong hoá th ch. B. L C. Đ c đi m c a l p đ t ch a hoá th ch. D. Không có ph ủ ớ ươ

ấ ủ ạ ứ ấ ng án đúng. 6. Vi c phân đ nh các m c th i gian đ a ch t căn c vào: ứ ệ ấ ờ ố ị

ị ấ ế ổ ớ ề ị ể ậ ạ

ạ ng s n ph m phân rã c a các nguyên t A. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và các hoá th ch đi n hình. ữ B. Tu i c a hoá th ch. ổ ủ C. Căn c vào l ả ứ phóng x . ạ ượ ủ ẩ ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. Không căn c vào m c nào c mà phân chia th i gian c a các đ i b ng nhau. ạ ằ ủ ả ố ờ

ể ể ể ấ

c đ t d a vào: ứ 7. Căn c ch y u đ đ t tên cho các đ i: ứ ủ ế ể ặ A. Đ c đi m c a v Trái đ t. ủ ỏ ặ B. Đ c đi m c a s s ng trên Trái đ t. ặ ủ ự ố C. Đ c đi m khí h u trên Trái đ t. ậ ặ D. C A, B và C. ả 8. Tên c a m i k đ ủ

ấ ớ

i ta nghiên c u l p đ t thu c k đó. ầ ơ ứ ớ ộ ỉ ấ

ậ ạ

ỗ ỉ ượ ặ ự A. Tên lo i đá đi n hình cho l p đ t thu c k đó. ể ạ ộ ỉ ng n i mà l n đ u tiên ng B. Tên c a đ a ph ườ ầ ươ ủ ị i tìm ra hoá th ch sinh v t th i đó. C. Tên c a ng ờ ườ ủ D. C A và B.

ng l n t i s bi n đ i đ a ch t, khí h u trong l ch s qu đ t: ả ấ ị

ả ố không làm nh h 9. Nhân t ặ ấ ưở ặ ạ ớ ớ ự ế ố ổ ị ể ậ ặ ế ử ả ấ ấ ề

A. M t đ t nâng lên ho c h xu ng làm cho bi n rút ra xa ho c ti n sâu vào đ t li n. B. Các đ i l c chuy n d ch theo chi u ngang làm thay đ i phân b đ t li n. ề C. Các chuy n đ ng t o núi làm xu t hi n nh ng dãy núi l n, ho t đ ng c a núi l a, s ấ ố ấ ề ạ ộ ể ị ạ ử ữ ủ ệ ớ ự ộ

ạ ụ ể phát tri n c a băng hà. ể ủ D. S phân rã c a các nguyên t ủ ự ố phóng x . ạ

ạ 10. Đ c đi m n i b t c a đ i Trung sinh là: ổ ậ ủ ạ ự ậ

ng phát tri n, thay th cá s n ụ ể

A. S xu t hi n th c v t H t kín ệ B. S phát tri n u th c a H t tr n và Bò sát ạ ầ ế ủ ể ư C. S xu t hi n Bò sát bay và Chim ệ D. Cá x ế E. S xu t hi n thú có nhau thai. ể ự ấ ự ự ấ ươ ự ấ

11. Trình t s p x p đúng các đ i sau là: ệ ự ắ ế

ạ ổ ạ

ạ ạ ạ

A. Đ i C sinh, đ i Thái c , đ i Nguyên sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh. B. Đ i Thái c , đ i Nguyên sinh, đ i C sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh. ạ ổ C. Đ i Thái c , đ i C sinh, đ i Nguyên sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh. D. Đ i Thái c , đ i C sinh, đ i Trung sinh, đ i Nguyên sinh, đ i Tân sinh. ạ ổ ạ ổ ạ ổ ổ ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ

12. Đ i Thái c b t đ u cách đây: ổ ắ ầ ạ

13. Đ i Thái c kéo dài: ạ

A. 3000 năm. B. 35000 năm. C. 3500 tri u năm. ệ D. 3 t năm. ỉ ổ A. 900 năm. B. 9000 năm. C. 9 tri u năm. ệ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. 900 tri u năm.

ệ 14. Đ c đi m ặ ặ ể không ph iả đ c đi m c a đ i Thái c là: ể

ỏ ổ ạ ư ổ ạ ộ ử ữ ộ

ự ố

15.

c.

ấ ệ ậ ộ ự ậ ậ ể

ủ ạ A. V qu đ t ch a n đinh, nhi u ho t đ ng t o núi và phun l a d d i. ả ấ ề B. Có m t c a than chì và đá vôi. ặ ủ C. S s ng đã phát sinh. D. Tôm ba lá đã phát tri n.ể đ i Thái c : ổ Ở ạ A. Sinh v t v n t p trung trong n ướ ậ ẫ ậ B. Xu t hi n sinh v t trên c n đ u tiên. ầ ậ C. Đ ng v t đa bào b c cao đã phát tri n. ể D. Th c v t b c cao đã phát tri n. 16. Đ i Nguyên sinh b t đ u cách đây: ắ ầ ạ

A. 2600 năm. B. 26000 năm. C. 260 năm. D. 2038 năm.

17. Đ i Nguyên sinh kéo dài: ệ ệ

A. 2600 tri u năm. B. 2038 tri u năm. C. H n 3 tri u năm. D. H n 2 tri u năm. ơ ơ

ệ ệ 18. Đ i Nguyên sinh có đ c đi m: ặ ạ

ng. ố ạ ụ ạ ươ

ế ư ậ ạ ế ộ ư ơ

ể A. Có nh ng đ t t o núi l n đã phân b đ i l c và đ i d ớ ợ ạ B. Vi khu n và t o phân b r ng. ố ộ ả C. Th c v t d ng đ n bào chi m u th , đ ng v t d ng đa bào đã u th . ế D. C A, B và C. ữ ẩ ự ậ ạ ả

19. Th i gian c a đ i C sinh: ủ ạ ổ ờ

ắ ầ ắ ầ ắ ầ ắ ầ ệ ệ ệ ệ

ổ ậ

c lên trên c n.

A. B t đ u cách đây 570 tri u năm, kéo dài 240 tri u năm. ệ B. B t đ u cách đây 570 tri u năm, kéo dài 340 tri u năm. ệ C. B t đ u cách đây 240 tri u năm, kéo dài 570 tri u năm. ệ D. B t đ u cách đây 340 tri u năm, kéo dài 570 tri u năm. ệ ạ ổ d ấ ạ ế ộ ậ i n bào đã phát tri n thành đ n bào r i đa bào. ơ ng s ng. ố

20. S ki n n i b t nh t trong đ i C sinh là: ấ ự ệ A. S di chuy n c a sinh v t t ạ ậ ừ ướ ướ ể ủ ự B. S s ng t ch ch a có c u t o t ể ừ ỗ ư ự ố C. S hình thành đ y đ các ngành đ ng v t không x ươ ự D. Xu t hi n th c v t h t kín. ệ

ấ 21. S s ng di c t i n ự ố ầ ủ ự ậ ạ d ư ừ ướ ướ c lên c n vào k : ỉ ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng s ng đ u tiên lên c n là: ạ ầ ố ộ ươ

23. Đ i di n đ u tiên c a đ ng v t có x ủ ộ ậ ươ ng s ng là: ố A. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Xilua 22. Đ ng v t không x ậ A. B c p tôm ọ ạ B. Nh n.ệ C. Chân kh p và da gai ớ D. Tôm 3 lá ầ ệ ạ

ng s ng xu t hi n đ u tiên ệ ầ ấ k : ở ỉ A. Cá giáp B. Bò c p tômạ c anh vũ C. D. Chân kh p và da gai ớ ố ươ ậ ộ

25. Th c v t di c lên c n hàng lo t ư k : ạ ở ỉ ạ

26. Nhân t làm bi n đ i m t đ t, thành ph n khí quy n, hình thành sinh quy n là: ặ ấ ể ể ầ

ế ổ ệ ự ố

ủ ử

24. Đ ng v t có x A. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Xilua ự ậ A. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Silua ố ự ấ ự ạ ộ ạ ộ ạ

ể ủ

A. S xu t hi n s s ng. B. S ho t đ ng c a núi l a. C. Ho t đ ng t o núi. D. S rút xa c a bi n. ầ 27. Th c v t xu t hi n đ u tiên trên c n là: ệ ạ ấ

ự ự ậ A. T oả B. Quy t th c v t ự ậ ế C. Quy t tr n ế ầ D. D ng x có h t ỉ ạ ươ i n d 28. S s ng t ự ố ừ ướ ướ ư ề

c có đi u ki n di c lên c n là nh : ờ ợ ủ ạ ộ . ử

ệ A. Ho t đ ng quang h p c a th c v t có di p l c t o ra ôxi phân t ự ậ B. Hình thành l p ôzôn làm màn ch n tia t ắ ạ ệ ụ ạ ngo i. ạ ử ớ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng c d u c ng v a s ng d c v a s ng trên c n. i n ư ầ ứ ừ ố ướ ướ ừ ố ạ

ệ ưỡ ề ả

C. Xu t hi n l ấ D. C A và B đ u đúng. 29. Tôm ba lá xu t hi n nhi u ệ ấ k : ề ở ỉ

c tìm th y 30. Hoá th ch tôm ba lá đ : ấ ở A. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Xilua ạ

ắ ắ

ế ở ể bi n và vi khu n lam u th trên c n vào k : ỉ ư ế ạ ẩ ượ A. B c Giang, B c Ninh. B. Hoà Bình, Ninh Bình. C. Hà Giang, B c Thái (cũ). D. Ninh Bình, Thanh Hoá. 31. T o l c, t o nâu chi m u th ế ư

ả ụ ả A. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Xilua

t vào: ệ ệ

33. Đ ng v t hi n nay v n còn con cháu s ng bi n nhi t đ i là: ố ở ể ệ ớ

32. Tôm ba lá b tuy t di ị A. Đ u đ i C sinh ạ ổ ầ B. Cu i đ i C sinh ố ạ ổ C. Đ u đ i Trung sinh ầ ạ D. Cu i đ i Trung sinh ố ạ ẫ ệ ậ ộ A. c anh vũ B. Cá vây tay C. B c p tôm ọ ạ D. Cá giáp không hàm

34. Sâu b bay xu t hi n và phát tri n m nh ệ ể ạ ấ k : ở ỉ

35. Quy t tr n xu t hi n k : ệ ở ỉ ấ

ọ A. Cambri B. Xilua C. Đêvôn D. Than đá ế ầ A. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Xilua

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

36. Th c v t sinh s n b ng h t đã thay th th c v t sinh s n b ng bào t vì: ử ả ả ằ ế ự ậ

ướ ự ậ ụ

c. ấ ự ế ạ ằ thu c vào n ộ ệ ượ ả ệ ả

c b o v trong h t có ch t d c tr . ữ ạ ự ậ ễ ữ ng án trên. ươ

37. Sâu b bay chi m lĩnh không trung và phát tri n r t m nh vào k Than đá vì: ể ấ ạ ỉ

ế ậ ả

A. Th tinh không l B. Phôi đ C. Đ m b o cho th c v t d phân tán đ n nh ng vùng khô ráo. ả D. T t c các ph ấ ả ế ọ A. Lúc đó chúng ch a có k thù. ư B. Th c ăn th c v t phong phú. ự ậ C. C th cu chúng đã ti n hoá th t hoàn h o. D. C A và B đ u đúng. ế ư ề chi m u th tuy t đ i trong k : ỉ ệ ố ế ồ ổ

ứ ơ ể ả ả 38. Bò sát kh ng l A. Tam đi p ệ B. Giura C. Ph n tr ng ấ D. Xilua

39. Đ i Trung sinh là đ i phát tri n u th c a: ạ ể ư ế ủ ạ

c xu t hi n vào: ệ

A. Cá s n và t o. ả ụ B. Chim thu t và th c v t h t kín. ự ậ ạ ỷ ổ C. Th c v t h t kín và cá s n. ự ậ ạ D. Th c v t h t tr n và bò sát. ự ậ ạ ầ i đ 40. Loài ng ấ ườ ựơ A. Đ u đ i Trung sinh ầ ạ B. Cu i đ i Trung sinh ố ạ C. K Th ba ỉ ứ D. K Th t ứ ư ỉ

41. Đ i Tân sinh là đ i ph n vinh c a: ủ ạ ạ ồ

A. Th c v t h t kín, sâu b , chim và thú. ự ậ ạ B. Th c v t h t tr n, chim và thú. ự ậ ạ ầ C. Th c v t h t kín, chim và thú. ự ậ ạ D. Th c v t h t kín và thú. ự ậ ạ ị ủ ư

42. Lý do h ng th nh c a chim và thú trong đ i Tân sinh là: ủ

ạ ậ ạ ạ ồ ứ ỉ

i. ậ ả ồ ạ

t hàng lo t A. Cây h t kín phát tri n đã làm tăng ngu n th c ăn c a chim và thú. ứ ể B. Khí h u l nh ch có chim và thú thích ng đ c. ượ C. Chim và thú có hình th c sinh s n hoàn thi n h n các sinh v t khác nên t n t ệ ơ D. T t c các ph ươ ấ ả 43. Lý do bò sát kh ng l ổ ệ

A. Chim và thú phát tri n chi m h t ngu n th c ăn c a bò sát kh ng l ế ổ . ồ ứ ng án trên. b tiêu di ồ ị ế ể k th ba: ạ ở ỉ ứ ủ ứ ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ượ ậ ạ

c. . ơ ở ừ ộ ẹ ổ ổ

ệ ấ ả

k Th ba đã kéo theo s phát tri n c a: ứ ự ự ở ỉ ể ủ

n ng i đã b t đ u xu t hi n ượ ấ ắ ầ k : ệ ở ỉ ấ

là do: ứ ư ự ậ ộ

không thích nghi đ B. Do khí h u l nh đ t ng t bò sát kh ng l ồ ộ không có th c ăn và n i C. Do di n tích r ng thu h p bò sát kh ng l ứ ồ D. T t c các lý do trên. 44. S phát tri n c a cây h t kín ể ủ ạ .ỷ ổ A. Chim thu t B. Cây h t tr n. ạ ầ C. Bò sát kh ng l . ồ ổ D. Sâu b ăn lá, m t hoa, ph n hoa. ậ ọ 45. Các d ng v ườ ạ A. K Giura ỉ B. K Ph n tr ng ỉ ấ C. K Th ba ứ ỉ D. K Th t ứ ư ỉ ư ủ ậ 46. S di c c a các đ ng v t và th c v t ạ

ừ ẹ ồ

c bi n rút xu ng. ệ ấ ể ự ướ ể ố

47. K có th i gian ng n nh t là: k Th t ự ậ ở ỉ A. Khí h u khô t o đi u ki n cho s di c . ư ự ệ ề B. Di n tích r ng b thu h p làm xu t hi n các đ ng c . ấ ị ỏ ệ C. Xu t hi n các c u n i gi a các đ i l c do băng hà phát tri n, m c n ạ ụ ố ữ ầ ệ i. tiên loài ng D. S can thi p c a t ườ ấ ệ ủ ổ ắ ờ ỉ

A. K Giura ỉ B. K Ph n tr ng ỉ ấ C. K Th ba ỉ ứ D. K Th t ứ ư ỉ 48. Đ c đi m ặ ấ ắ

ể ậ

ớ ạ

ể không thu c v k Ph n tr ng là: ộ ề ỉ A. Bi n thu h p, khí h u khô. ẹ B. Các l p mây mù dày đ c đã tan đi. C. Cây h t kín xu t hi n và phát tri n nhanh. ấ ể ệ D. Bò sát th ng tr , chim v n có răng, thú có nhau đã xu t hi n. ị ẫ ấ ệ

ặ ể : ứ ư

ờ ẽ ữ ậ ấ

49. Đ c đi m c a k Th t ữ ậ ấ ự ậ ạ ể

ấ ự ử ị

ể ủ

c h t ố ủ ỉ A. Có nh ng th i kì băng hà r t l nh xen k nh ng th i kì khí h u m áp. ấ ạ ờ B. Khí h u m áp, khô và ôn hoà. t phát tri n. C. Th c v t h t kín đ c bi ệ ặ t hàng lo t. b tiêu di D. Bò sát kh ng l ạ ệ ồ ị ổ l ch s phát tri n c a sinh v t là: 50. Nh n xét không đúng rút ra t ể ủ ử ừ ị ậ A. L ch s phát tri n c a sinh v t g n li n v i l ch s phát tri n c a v Trái đ t, s thay đ i ổ ậ ắ ử ề ớ ị ẩ ự ậ ề ườ ể ủ ỏ các đi u ki n đ a ch t, khí h u đã thúc đ y s phát tri n c a sinh gi i. ớ ổ ướ ng d n đ n s bi n đ i tr ế ự ế ế ở ộ đ ng ẫ ấ ậ

ị ng t ể ủ ấ ị B. S thay đ i đi u ki n đ a ch t, khí h u th ề ệ ưở ả ệ ự ổ v t và qua đó nh h ậ i th c v t. ự ậ ớ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ớ ệ i đã di n ra nhanh h n s thay đ i ch m ch p c a đi u ki n ạ ủ ơ ự ề ễ ậ ổ ự

C. S phát tri n c a sinh gi ị

ng ngày càng đa d ng, t ch c ngày càng cao, thích nghi ngày ướ ạ ổ ứ

ấ ạ càng h p lí. ạ

ng loài nhi u nh t là: ề ng s ng. ố

ố ượ ươ ố ộ ộ

ươ

52. Chi u h i là ể ủ khí h u, đ a ch t. ấ ậ D. Sinh gi i phát tri n theo h ể ớ ợ 51. Ph m trù phân lo i có s l A. Các đ ng v t không x ậ B. Các đ ng v t có dây s ng. ậ C. Chân kh p.ớ D. Côn trùng. E. Các đ ng v t có x ộ ề ướ ng s ng. ố ng ti n hoá căn b n nh t c a sinh gi ả ậ ế ấ ủ ớ

ổ ứ

A. ngày càng đa d ng.ạ ch c ngày càng cao B. t C. thích nghi ngày càng h p lý. D. t c đ ti n hoá ngày càng nhanh. ố ộ ế

Ch ng 6 ươ : Nguyên nhân và c ch ti n hoá

ơ ế ế

nào sau đây có khuynh h ng duy trì ướ ị ậ ế ố

ế ệ

m i gen. ở ỗ

ố ạ ể ể ố ng đ i c a các ki u gen trong qu n th . ể ể ng đ i c a các alen ng đ i c a các ki u hình trong qu n th . ể ầ ể ng đ i c a các gen trong qu n th . ể ẽ ạ ộ ể

2. Trong m t qu n th ng u ph i, m t gen có 3 alen s t o ra s lo i ki u gen trong các cá th l ưỡ ể

ầ ể ể ể ể

ờ ị ể ậ ộ t t n s t ế ầ ố ươ ố ủ ng đ i c a

3. Trong m t qu n th ng u ph i, nh đ nh lu t Hacđi - Vanbec, khi bi ẫ các alen ta có th d đoán đ ố c ượ

ể ổ ổ ầ ầ

1. Theo n i dung c a đ nh lu t Hacđi - Vanbec, y u t ủ ộ th h này sang th h khác? không đ i t ổ ừ ế ệ A. T n s t ầ ố ươ ố ủ B. T n s t ầ ố ươ ố ủ C. T n s t ầ ố ươ ố ủ D. T n s t ầ ố ươ ố ủ ầ ộ ẫ ng b i c a qu n th là ộ ủ A. 3 lo i ki u gen. ạ B. 4 lo i ki u gen. ạ C. 5 lo i ki u gen. ạ D. 6 lo i ki u gen. ạ ầ ể ự ạ ế ế ấ A. t l ỉ ệ B. kh năng bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ả ể C. kh năng bi n đ i thành ph n ki u hình c a qu n th . ể ả D. Kh năng xu t hi n m t lo i đ t bi n m i trong t ng lai. ươ ộ ả các lo i ki u gen và ki u hình trong qu n th . ể ể ể ầ ầ ể ạ ộ ủ ủ ớ ệ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng đ i c a alen A, ầ ố ươ ể ẫ ầ ộ ố ủ

4. Trong m t qu n th ng u ph i, xét 1 gen có 2 alen A và a. G i p t n s t ố ọ q là t n s c a alen a. Thành ph n ki u gen c a qu n th này là ể ầ ầ ố ủ ủ ể ầ

ố ư ặ ộ ộ ị

ế ố ố A. pAA : pqAa : qaa. B. p2AA : pqAa : q2aa. C. p2AA : 2pqAa : q2aa. D. pAA : (p+q)Aa : qaa. ố ủ ố

5. Cu ng lá dài c a cây thu c lá là do m t gen l n đ c tr ng quy đ nh. N u trong m t qu n th t ự qu n th này thì sác xu t có con lai đ ng nh t ấ ể ặ ầ nhiên có 49% các cây thu c lá cu ng dài, khi lai phân tích các cây thu c lá cu ng ng n c a ắ ủ ấ ở B là F ầ ố ồ

ầ ề ằ ể A. 51%. B. 30%. C. 17,7%. D. 42%. ộ

t c các cá th có ki u hình l n tr ề ể ộ

6. Trong m t qu n th cân b ng di truy n có các alen T và t. 51% các cá th là ki u hình tr i. ộ ể ể ể c khi tr Đ t nhiên đi u ki n s ng thay đ i làm ch t t ưở ng ặ ể ế ấ ả ệ ố ướ i nh cũ. T n s c a alen t sau m t th h ng u ph i là thành; sau đó, đi u ki n s ng l ố ế ệ ẫ ư ổ i tr l ạ ở ạ ầ ố ủ ệ ố ề ộ

A. 0,41. B. 0,3 C. 0,7 D. 0,58.

i đây 7. N i dung nào d ộ không ph iả là đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacđi- Van bec? ủ ị ệ ệ ậ

ộ ế ướ ả

i đây có t l ể ề ở ạ ự ủ ệ ượ ng đ i c a các alen không thay đ i qua các th h ng u ph i. ố tr ng thái cân b ng di truy n. Qu n th nào d ướ ế ệ ẫ ể ề ằ ầ ỉ ệ

ể ấ

ề A. Không x y ra quá trình đ t bi n. B. Không có áp l c c a CLTN. ng di nh p gen. C. Không có hi n t ậ D. T n s t ầ ố ươ ố ủ t các qu n th đ u 8. Cho bi ầ ế ki u gen d h p(Aa) l n nh t? ớ ị ợ A. Qu n th 1: A = 0,8; a = 0,2. ầ B. Qu n th 2: A = 0,7; a = 0,3. ầ C. Qu n th 3: A = 0,6; a = 0,4. ầ D. Qu n th 4: A = 0,5; a = 0,5. ầ

i đây không làm thay đ i t n s t ng đ i c a các alen c a m i gen trong ể ể ể ể ướ ổ ầ ố ươ ố ủ ủ ỗ

ế

ộ ẫ

i đây, qu n th nào đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n? 9. Quá trình nào d qu n th ? ể A. Quá trình đ t bi n. B. Quá trình ng u ph i. ố C. Quá trình CLTN. D. S di nh p gen. ự 10. Trong các qu n th d ầ ể ướ ạ ạ ể ề ằ ầ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. 0,3 AA : 0,4 Aa : 0,3 aa B. 0,49 AA : 0,35 Aa : 0,16 aa C. 0,01 AA : 0,18 Aa : 0,81 aa D. 0,36 AA : 0,46 Aa : 0,18 aa

ệ ệ ể ề ầ

11. Trong đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacđi- Vanbec, qu n th có thành ph n ki u gen ủ ị nào sau đây s ẽ không thay đ i c u trúc di truy n khi th c hi n ng u ph i? ậ ề ầ ẫ ể ố ự ệ

giao t ổ ấ A. 0,2 AA : 0,6 Aa : 0,2 aa. B. 0,09 AA : 0,55 Aa : 0,36 aa. C. 0,04 AA : 0,32 Aa : 0,64 aa. D. 0,36 AA : 0,38 Aa : 0,36 aa. ậ ở ạ ể ề ử ằ mang alen A b ng tr ng thái cân b ng di truy n có t l ằ

ầ ầ ể ủ ỉ ệ 12. Xét m t qu n th sinh v t ầ ỉ ệ mang alen a, thành ph n ki u gen c a qu n th đó là: 2/3 t l ể ử

ộ ớ ộ ị

ể ầ ầ ố ỉ ệ ể ị ằ ế

ng đ i c a A/a trong qu n th là: ấ tr ng thái cân b ng Hacđi- Vanbec có t l ể 13. Ở ồ ru i gi m ồ t ươ ầ

ể ng đ i c a A/a trong m t qu n th ru i gi m là 0,7/0,3, thành ph n ki u ể ồ ố ủ ầ ấ ầ

ộ giao t A. 0,25 AA : 0,5 Aa ; 0,25 aa. B. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0, 36 aa. C. 0,4 AA ; 0,51 Aa : 0,09 aa. D. 0,04 AA : 0,87 Aa : 0,09 aa. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. Xét m t qu n th ki u hình thân xám chi m 64%, t n s ấ ở ạ ố ủ A. 0,64/ 0,36. B. 0,4/ 0,6. C. 0,6/ 0,4. D. 0,36/ 0,64. 14. Gi s t n s t ộ ả ử ầ ố ươ gen c a qu n th sau m t th h ng u ph i là: ộ ủ ế ệ ẫ ể ầ ố

Ở ộ ự ậ ể ầ ồ ị

ki u hình c a qu n th sau 1 th h ng u ph i có th là: 15. s t ố ươ ắ ỉ ệ ể ế ệ ẫ ủ ể ể ố

A. 0,14 AA : 0,26 Aa : 0,6 aa. B. 0,49AA : 0,21 Aa : 0,09 aa. C. 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 aa. D. 0,09 AA : 0,21 Aa : 0,49 aa. m t loài th c v t, màu s c hoa do 1 gen g m 2 alen A và a quy đ nh. Xét 1 qu n th có t n ầ ng đ i A/a là 0,8/0,2, t l ầ ố A. 3 : 1. B. 4 : 1. C. 24 : 1. D. 1 : 2 : 1. 1 loài th c v t, màu s c hoa do 1 gen có 2 alen A và a quy đ nh. Xét 1 qu n th có t n s ầ ố ự ậ ể

ầ ki u hình c a qu n th sau 1 th h ng u ph i là: Ở ng đ i A/a là 0,6/ 0,4, t l ắ ỉ ệ ể ị ế ệ ẫ ủ ể ầ ố 16. t ươ

ố A. 3 : 1.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ầ ộ ớ ị ị

B. 3 : 2. C. 1 : 2 : 1. D. 9 : 12 : 4. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. Xét 1 qu n th Ở ồ ấ ể ầ ng đ i A/a b ng 0,7/0,3 và có ki u hình thân đen chi m 16%, thành ph n ế ể ằ ấ ầ ố ươ

17. ru i gi m có t n s t ố ồ ki u gen c a qu n th đó là: ủ ể ầ

ể A. 0,56 AA : 0,28 Aa : 0,16 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. C. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. D. 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 a a.

ể ộ ế

18. Xét 1 qu n th côn trùng có thành ph n ki u gen là 0,45 AA : 0,3 Aa : 0,25 aa. Sau m t th ể h ng u ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th s là: ể ẽ ể ệ ẫ ầ ầ ầ ố ủ ầ

ị ộ ầ

ị ể ộ ổ A. 0,45 AA : 0,3 Aa ; 0,25 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. C. 0,25 AA : 0,5 Aa : 0, 25 aa. D. 0,525 AA : 0,15 Aa : 0,325 aa. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n th ấ ể ấ ở ạ ể ớ tr ng thái cân b ng di truy n có t ng s 20.000 cá th trong đó có 1.800 cá th có ố

ng đ i c a alen A/a trong qu n th là: ầ ể ề ố ủ ằ ầ ố ươ

ộ ớ ộ ị

19. Ở ồ ru i gi m ồ ki u hình thân đen. T n s t ể A. 0,9 : 0,1. B. 0,8 : 0,2 C. 0,7 : 0,3. D. 0,6 : 0,4. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n th Ở ồ ấ ị ạ ỏ ầ ể ế ể

ề i có t n s t ng đ i c a alen A/a là: ầ ố ươ ấ ấ ầ ố ủ ể ạ

ầ ộ ớ ị ị

ộ ể ể

ạ ỏ ầ ủ ự ể ể ệ ể ầ ẫ ồ ố

ể 20. ru i gi m có c u trúc di truy n là 0,2 AA : 0,3 Aa : 0,5 aa. N u lo i b các cá th có ki u hình ồ thân đen thì qu n th còn l A. 0,3/ 0,7. B. 0,4/ 0,6 C. 0,7/ 0,3. D. 0,85/ 0,15. ể ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n th 21. ấ Ở ồ ru i gi m có c u trúc di truy n là 0,1 AA : 0,4 Aa : 0,5 aa. Lo i b các cá th có ki u hình thân ề ấ ấ ồ đen r i cho các cá th còn l i th c hi n ng u ph i thì thành ph n ki u gen c a qu n th sau ạ ng u ph i là: ẫ ố

A. 0,09 AA : 0,12 Aa : 0,04 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. C. 0,09 AA : 0,87 Aa : 0,04 aa. D. 0,2 AA : 0,2 Aa : 0,1 aa.

22. T n t ồ ạ i ch y u trong h c thuy t Đácuyn là: ọ ủ ế ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ị ề

i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi ể ả ơ ế

ơ ế

A. Ch a hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch d truy n các bi n d ơ ế ị ế ị B. Ch a gi ể ặ C. Ch a đi sâu vào c ch quá trình hình thành loài m i ớ D. Ch a quan ni m đúng v nguyên nhân s đ u tranh sinh t n ồ ề E. Ch a hi u rõ c ch tác d ng c a ngo i c nh thay đ i. ụ ự ấ ạ ả ư ư ư ư ư ủ ổ ể

không đúng v i h c thuy t ti n hoá c a Lamac? ủ

ơ ế 23. Lu n đi m nào sau đây ể ọ ớ ọ ậ ề ượ ế ế c di truy n và tích lu qua các th h . ế ệ ề

ế ị ậ

ấ ổ ử ệ ơ ể ể ủ ủ ế ủ ữ ơ ị ự ủ ế

ệ ầ

ứ ạ ế ừ ị ấ ế ả ể ơ ổ

ậ A. M i bi n đ i trên c th sinh v t đ u đ ỹ B. Trong l ch s phát tri n c a sinh v t không có loài nào b đào th i. ả C. Các d u hi u ch y u c a quá trình ti n hoá h u c là s đa d ng phong phú c a sinh ạ đ n gi n đ n ph c t p. ch c c th t v t, d u hi u nâng cao d n trình đ t ế ộ ổ ứ ơ ể ừ ơ ậ D. Ti n hoá không đ n thu n là s bi n đ i mà là s phát tri n có k th a l ch s . ự ế ử ự u cao c có cái c dài là do ổ nhiên. ầ ế ươ ọ ọ ự

ề ạ ả

n c đ l y th c ăn. ươ ổ ể ấ ứ

ng. 24. Theo Lamac, nguyên nhân khi n h ả ủ ưở ưở ưở

25. Tác gi c a tác ph m n i ti ng “Ngu n g c các loài” (1859) là ng c a đi u ki n ngo i c nh. ệ ng c a t p quán ho t đ ng: v ng c a ch đ dinh d ế ộ ổ ế ạ ộ ưỡ ồ ố

A. k t qu c a quá trình ch n l c t ế B. nh h ủ ả C. nh h ủ ậ ả D. nh h ủ ả ẩ ả ủ A. Lamac. B. ĐacUyn. C. Men Đen. D. Kimura.

nhiên h c đ c đánh giá là ng ọ ượ ườ ầ ế i đ u tiên đ t n n móng v ng ch c cho h c thuy t ặ ề ữ ắ ọ

26. Nhà t ự ti n hoá là ế

A. Lamac. B. Kimura. C. Đac Uyn. D. Ăng Ghen.

ệ ủ

ng xác đ nh. ế ổ ồ 27. Theo quan ni m c a ĐacUyn, “ bi n d cá th ” đ ể ượ ậ ị ế ạ ủ ủ ị

c hi u là ể A. nh ng bi n đ i đ ng lo t c a c a sinh v t theo m t h ữ ộ ướ B. bi n d không xác đ nh. ế ị C. bi n d di truy n. ế ị D. bi n d đ t bi n. ế ị ộ ề ế

ủ ế ủ ế ọ

28. Theo ĐacUyn, ngu n nguyên li u ch y u c a ch n gi ng và ti n hoá là ng xác đ nh, t ữ ệ ạ ủ ồ ế ổ ồ ậ ị ươ ứ ề ng ng v i đi u ớ

ả ủ ừ ệ ể ẻ ữ và theo nh ng

ố A. nh ng bi n đ i đ ng lo t c a sinh v t theo m t h ộ ướ ki n ngo i c nh. ạ ả B. bi n d xu t hi n trong quá trình sinh s n c a t ng cá th riêng l ế ị ấ ng không xác đ nh. h ị ướ C. bi n d di truy n. ế ị ề

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế

ự ế ủ ạ ộ ủ ậ ạ ả D. bi n d đ t bi n. ế ị ộ ụ

ủ ộ 29. Đacuyn đánh giá tác d ng tr c ti p c a ngo i c nh hay c a t p quán ho t đ ng c a đ ng v t d n đ n k t qu ậ ẫ ả

ng xác đ nh, t ộ ướ ị ươ ứ ng ng ậ ữ ạ ủ ổ ồ

ế ế ỉ ề ệ

và theo nh ng h ng không xác t ng cá th riêng l ữ ướ ấ ế ạ ả ữ ế ị ở ừ ể ẻ

ế ị ề ấ

ế ị ệ ỉ

ng xác đ nh, t ộ ướ ị ươ ứ ng ng A. ch gây ra nh ng bi n đ i đ ng lo t c a sinh v t theo m t h v i đi u ki n ngo i c nh. ớ B. làm xu t hi n nh ng bi n d ệ đ nh. ị C. làm xu t hi n nh ng bi n d di truy n. ữ D. ch làm xu t hi n nh ng bi n d không di truy n. ữ ế ổ ồ ề ậ ạ ủ

30. Theo ĐacUyn, nh ng bi n đ i đ ng lo t c a sinh v t theo m t h v i đi u ki n ngo i c nh ệ ớ ệ ấ ữ ạ ả

ệ ủ ệ ế ố ồ ồ ế ọ

ọ ủ ế ố ế

ế ố

ng c a ch n l c nhân t o là ề A. là ngu n nguyên li u c a ch n gi ng và ti n hoá. B. là ngu n nguyên li u ch y u cho ch n gi ng và ti n hoá. C. ít có ý nghĩa trong ch n gi ng và trong ti n hoá. ọ D. không có ý nghĩa đ i v i ch n gi ng và ti n hoá. ố ớ ủ ố ượ ạ

31. Theo ĐacUyn, đ i t ể ậ ể

ầ ầ ữ ồ

32. Theo ĐacUyn, nguyên nhân d n đ n ch n l c nhân t o là do ọ ọ ọ A. qu n th v t nuôi hay cây tr ng. ồ B. qu n th sinh v t nói chung. ậ C. nh ng cá th v t nuôi hay cây tr ng. ể ậ D. cá th sinh v t nói chung. ậ ẫ ạ ọ ọ

ầ ấ ạ

ng. ệ ế ị ề ướ

i đã t o ra nhi u gi ng v t nuôi cây tr ng. ồ ậ ề ườ

ng, có h ệ ề ướ ế ị ướ ợ ng phù h p

ấ i. ầ ế i r t đa d ng và r t ph c t p. A. nhu c u th hi u c a con ng ứ ạ ườ ấ B. v t nuôi, cây tr ng luôn luôn xu t hi n bi n d theo nhi u h ấ ậ C. con ng ố D. v t nuôi, cây tr ng luôn luôn xu t hi n bi n d theo nhi u h ậ v i nhu c u th hi u c a con ng ớ ườ

i nh ng cá th mang nh ng đ c đ c đi m phù h p v i l i ích con ị ế ủ ồ ạ ồ ị ế ủ 33. Theo ĐacUyn, n i dung c a ch n l c nhân t o là ủ ữ ọ ọ ể ặ ặ ạ ữ ớ ợ ể ợ

ể ể ặ ớ ợ

ợ i, v a tích lu nh ng bi n d ữ i ích con ng ỹ ữ i. ườ ế ị

ả ấ ủ ữ i, v a tích lu nh ng bi n d có l ỹ ữ ế ị ợ i

ộ A. ch n và gi l ọ ữ ạ i.ườ ng B. lo i b nh ng cá th mang nh ng đ c đi m không phù h p v i l ạ ỏ ữ ữ C. g m 2 m t song song: v a đào th i nh ng bi n d b t l ế ồ ừ ặ ị ấ ợ ừ i phù h p v i m c tiêu s n xu t c a con ng có l i. ớ ườ ả ợ ợ D. con ng i ch đ ng đào th i nh ng bi n d b t l ủ ộ ế ị ấ ợ ừ ả ườ cho b n thân sinh v t. ậ

34. Đ ng l c c a ch n l c nhân t o là ọ ọ ạ ộ

ả ự ủ ồ ủ

i. ậ ổ ủ ầ ườ

i ích kinh t i. A. ngu n bi n d đa d ng, phong phú c a sinh v t. ạ B. nhu c u th hi u ph c t p và luôn thay đ i c a con ng ứ ạ do sinh v t đem l C. l ậ ế ị ị ế ế ạ ợ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i. D. kh năng t o gi ng m i c a con ng ố ườ

ạ ọ ọ ế

i cho con ng ng có l i. ớ ủ 35. K t qu c a ch n l c nhân t o là ạ ể ướ ườ ợ

ng. ệ ườ

ch c c th ngày càng ph c t p. A. v t nuôi, cây tr ng phát tri n theo h ồ B. v t nuôi cây tr ng ngày càng đa d ng, phong phú. ồ ạ C. v t nuôi, cây tr ng ngày càng thích nghi cao đ v i đi u ki n môi tr ộ ớ ồ D. v t nuôi, cây tr ng có t ồ

ả ả ủ ậ ậ ậ ậ ừ ấ ứ ứ ị ề ứ ạ ư

ổ ứ ơ ể ề ệ ả ủ ừ ọ ế ả

gà. ọ ọ ạ ở

ị 36. T gà r ng, ngày nay xu t hi n nhi u gi ng gà khác nhau nh gà tr ng, gà th t, gà tr ng- th t, ố gà ch i, gà c nh. Đây là k t qu c a quá trình ạ gà.

A. phân ly tính tr ng trong ch n l c nhân t o B. đ t bi n ế ở ộ C. t p giao các gi ng gà. ạ D. ch n l c t

37. Theo ĐacUyn, th c ch t c a c a ch n l c nhiên là ố nhiên. ọ ọ ự ự

ấ ủ ủ ố ả ả ố ả ọ ọ ữ ữ ữ

ủ ấ

A. s phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loài. ể B. s phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong qu n th . ầ ể ể C. s phân hoá kh năng sinh s n gi a các cá th trong qu n th . ể ầ ể ả D. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. ể nhiên là ộ

ế ị ủ ậ

ự ự ự ự ố 38. Đ ng l c c a ch n l c t ự ủ ồ ự ấ ự ế ậ ạ ả ổ ủ

ữ ọ ọ ự A. ngu n bi n d đa d ng, phong phú c a sinh v t. ạ B. s đ u tranh sinh t n c a sinh v t. ồ ủ C. s bi n đ i c a đi u ki n ngo i c nh. ệ ề D. các tác nhân trong môi tr ng. ườ 39. Theo ĐacUyn, k t qu c a ch n l c t ọ ọ ự ế ố

nhiên là ữ ữ ả ủ ả ả

ữ ủ ấ

A. s phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loài. ể B. s phân hoá kh năng sinh s n gi a các cá th trong qu n th . ể ầ ể ả C. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. ể D. s phát tri n và sinh s n u th c a nh ng ki u gen thích nghi h n. ế ủ ả ư ữ ể ể ơ

ự ự ự ố ự 40. Hoàn thành câu sau:

ổ ợ ầ ể ế ế

ị ồ ầ ể ự ổ ế ế ế ể

ộ ế ổ ợ

ị ế h p các đ t bi n qua giao ph i, s ch n l c các đ t bi n và bi n d t ị ổ ợ ể ố ế ổ ớ ộ ế ầ ộ ế ữ ế ả ầ

ủ “Trong thuy t ti n hóa t ng h p, ti n hóa nh là quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a ỏ ……( 1: cá th , 2: qu n th ), bao g m s phát sinh ……( 3:bi n d , 4: đ t bi n ), s phát ự i, tán và t ợ h p có l ố ự ọ ọ ả s cách ly ……( 5: đ a lý, 6: sinh s n) gi a qu n th đã bi n đ i v i qu n th g c, k t qu ể ự là s hình thành loài m i.” ự T h p đáp án đúng là ổ ợ A. 1, 3, 5. B. 2, 4, 5. C. 1, 3, 6. D. 2, 4, 6.

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

41. N i dung c b n c a đ nh lu t Hác đi – Van béc là: ộ

do, t n s t ng đ i c a các alen thu c m i gen đ c duy trì ầ ố ươ ơ ả ủ ị ể ầ ố ủ ộ ỗ ượ

c duy trì n đ nh ổ c duy trì n đ nh ổ tăng d n ầ

42. Nguyên nhân ch y u c a s ti n b sinh h c là: ậ A. trong qu n th giao ph i t ố ự n đ nh qua các th h ị ế ệ ổ các lo i ki u gen trong qu n th đ B. t l ầ ạ ỉ ệ ể các lo i ki u hình trong qu n th đ C. t l ầ ể ạ ỉ ệ d h p t gi m d n, t l D. t l ỉ ệ ồ ầ ỉ ệ ị ợ ử ả ủ ế ủ ự ế ộ ể ượ ể ượ đ ng h p t ợ ử ọ

ớ ả ề

ch c th p bên c nh các nhóm sinh v t có t ổ ứ ổ ấ ậ ạ ậ

ự ứ

A. sinh s n nhanh ả B. phân hoá đa d ngạ C. nhi u ti m năng thích nghi v i hoàn c nh thay đ i ổ ề D. ph c t p hoá t ứ ạ 43. S song song t n t ồ ạ ủ c gi ả ế

ữ ả ứ ạ ể ơ ế ả ớ ố

nhiên là không gi ng nhau trong hoàn c nh s ng c a m i nhóm ộ ọ ọ ự ủ ả ỗ ố ố

i thích nào đúng 44. D u hi u ch y u c a quá trình ti n hoá sinh h c là: ch c c th ổ ứ ơ ể i c a các nhóm sinh v t có t i thích là do: ch c cao đ ượ A. nh p đi u ti n hoá không đ u gi a các nhóm ị ề ệ B. t ề ch c c th có th đ n gi n hay ph c t p n u thích nghi v i hoàn c nh s ng đ u ứ ơ ể ổ i c t n t đ ượ ồ ạ ng đ ch n l c t C. c ườ D. không có gi ả ệ ủ ế ủ ế ấ ọ

ổ ứ ơ ể ch c c th ngày càng ph c t p ứ ạ

ả ng đ ng ế ng th c sinh s n ngày càng hoàn thi n ệ ồ có ý nghĩa ti n hoá là:

ố ự có ý nghĩa ti n hoá là: ế

A. phân hoá ngày càng đa d ngạ B. t C. thích nghi ngày càng h p lýợ D. ph ứ ươ t 45. Các c quan ươ ơ A. ph n ánh s ti n hoá phân li ả ự ế B. ph n ánh s ti n hoá đ ng quy ự ế ả C. ph n ánh s ti n hoá song hành ả ự ế D. ph n ánh ngu n g c chung ồ ả ng t t 46. Các c quan ươ ơ A. ph n ánh s ti n hoá phân li ả ự ế B. ph n ánh s ti n hoá đ ng quy ự ế ả C. ph n ánh s ti n hoá song hành ả ự ế D. ph n ánh ch c ph n quy đ nh c u t o ứ ậ ả i thích tính thích nghi c a sinh v t có đ 47. ĐacUyn đã gi ượ ậ

c là do ả ứ ậ ậ ổ

ả ạ ả ậ ả ạ ộ ổ ậ ợ

ấ ạ ủ A. ngo i c nh thay đ i ch m, sinh v t có kh năng ph n ng phù h p. ợ B. sinh v t có kh năng thay đ i t p quán ho t đ ng cho phù h p v i s thay đ i c a ổ ủ ớ ự đi u ki n ngo i c nh. ả ạ ả ề ệ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i, s tích lu các bi n d có l ế ị ấ ợ ự ế ị ỹ i d ợ ướ ọ i tác d ng c a ch n ủ ụ

i, s tích lu các bi n d có l ả nhiên. ả ế ị ỹ i d ợ ướ ọ i tác đ ng c a ch n ủ ộ

ế nhiên và ch n l c nhân t o. ọ ọ ị ấ ợ ự ạ

C. s đào th i các bi n d b t l ự l c t ọ ự D. s đào th i các bi n d b t l ự l c t ọ ự 48. Theo ĐacUyn,

c hình thành t ổ ng ng v i s thay đ i ớ ự ề t ừ ừ ươ ứ , qua nhi u d ng trung gian t ạ

c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d ọ i tác d ng c a ch n ầ ầ ụ ủ ướ ề ạ

nhiên theo con đ ườ

ch c c th theo ng phân ly tính tr ng t d ng cũ đ ạ ượ ộ ổ ứ ơ ể m t g c. ừ ộ ố c nâng cao d n trình đ t ầ

ứ ạ

ế ủ ể ố

ể ể ớ ả ớ ầ ả ầ ng thích nghi, t o ra ki u gen m i, cách ly sinh s n v i qu n th g c. ể ố ầ

i là ế ớ

ổ ứ

i thích sâu rau có màu xanh nh lá rau là do 50. ĐacUyn gi ư

ng. ự ế ủ ườ

i nh ng sâu rau có màu xanh và đào th i nh ng sâu rau có nhiên đã gi l ữ ạ ữ ữ ả

ng, trong đó có bi n d cho ng xuyên phát sinh nhi u bi n d theo nhi u h ề ề ướ ế ị ườ ế ị

A. loài m i đ ớ ượ c a ngo i c nh. ạ ả ủ B. loài m i đ ớ ượ l c t ọ ự c hình thành t C. loài m i đ ớ ượ ừ ạ đ n gi n đ n ph c t p. ng t h ế ả ừ ơ ướ D. hình thành loài m i là quá trình c i bi n thành ph n ki u gen c a qu n th g c theo ớ h ạ ướ ng ti n hóa c a sinh gi 49. Chi u h ủ ề ướ A. ngày càng đa d ng.ạ ch c ngày càng cao. B. t C. thích nghi ngày càng h p lý. ợ D. C 3 chi u h ng trên. ề ướ ả A. tác đ ng tr c ti p c a môi tr ộ B. chúng ăn lá rau. C. ch n l c t ọ ọ ự màu s c khác. ắ D. sâu rau th màu xanh.

51. Do đâu mà nói qúa trình ch n l c t nhiên là t t y u? ấ ế

ọ ọ ự ạ ệ

ng không đ ng nh t, sinh v t phát sinh nhi u bi n d khác nhau. ị ồ ấ ề

ng. ườ ậ ề ế ớ ậ ể ả ứ

c. ượ

A. Căn c vào phát hi n các hoá th ch. ứ B. Môi tr ườ C. M i sinh v t đ u có ADN có th ph n ng thích nghi v i môi tr ọ D. S cá th sinh ra là nhi u h n s cá th s ng đ ố E. S di ự ệ

ặ ạ ị

i.......ch n l c t ộ

nhiên.........đ t bi n ế i.........phiêu b t gen ạ i h p l ổ ợ ạ i h p l ổ ợ ạ nhiên nhiên..........t i..........ch n l c t ể ố ể ề ơ ố t vong làm suy gi m ngu n bi n d . ế ị ồ ả ớ 52. Quá trình c a ..............và ..............phát sinh bi n d , và...........t o ra đ c tính thích nghi v i ế ủ ng. môi tr ườ h p l A. t ọ ọ ự ổ ợ ạ h p l B. đ t bi n........t ổ ợ ạ ế ộ C. phiêu b t gen.........đ t bi n.........t ế ộ D. đ t bi n..........ch n l c t ế ọ ọ ự h p l E. đ t bi n..........t ổ ợ ạ ế ọ ọ ự ộ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

nh “s ng sót c a d ng thích nghi nh t”. Lo i nào sau 53. Ch n l c t ạ ấ

ậ ầ ế ượ

ấ ủ ứ ả ư ố ứ ươ ể nhiên đôi khi còn mô t c tích lũy b ng ph ạ ủ ạ ng th c phù h p nh t c a sinh v t? ợ ằ i các cá th cùng loài ph i có s c m nh ra sao? ả ạ

ự ủ ườ ả

ượ ứ ề ộ

ọ ọ ự đây h u h t đ A. Khi đ u tranh ch ng l ố ấ đ t bi n. B. Nh t l ế ư ỷ ệ ộ C. Có bao nhiêu lo i con h u th ? ụ ữ ạ ng. D. Có kh năng tr v ng tr ụ ữ ướ E. Có bao nhiêu lo i th c ăn nó có th ch t o hay h p th ? ụ ạ ộ ả ố ơ c các thái c c c a môi tr ấ ể ế ạ ầ ị ặ ấ

54. M t nhà di truy n nghiên c u m t qu n th c m c trong m t vùng có l ng, th y các cây có alen l n qui đ nh lá cu n xo n sinh s n t t h n trong nh ng năm m ữ ẹ ị ng m a th t ấ ư t h n trong nh ng năm khô ữ ạ t. Tình tr ng ẩ ướ

i: ể ẫ ớ ạ

ầ ầ

ể ỏ ướ

ả ẫ ẫ ế ế ề

ả ầ

kh c li t hi u qu h n so v i các ể ỏ ọ ộ th ộ ắ ườ h n và các cây có alen qui đ nh lá d t sinh s n t ả ố ơ ạ này có th d n t A. gây ra phiêu b t gen trong qu n th c ể ỏ B. b o toàn tính bi n d trong qu n th c ể ỏ ế ị C. d n đ n ch n l c đ nh h ng trong qu n th c ọ ọ ị ầ D. d n đ n tính đ ng đ u trong qu n th c ể ỏ ồ ầ E. gây dòng ch y gen trong qu n th c ể ỏ 55. Chim có s i cánh c trung bình s ng sót đ ỡ ố ả ố ệ ả ơ ớ

ố ơ ượ ắ c qua bão t ề ơ

ệ cá th cùng loài có s i cánh dài h n hay ng n h n. Đi u này minh h a: ể ọ ả A. hi u qu sáng l p ệ ậ ả B. ch n l c kiên đ nh ị ọ ọ C. ch n l c nhân t o ạ ọ ọ D. dòng ch y gen ả E. ch n l c phân hóa ọ ọ

56. Đi u nào sau đây đúng là câu nói v Darwin? ậ ề ệ ằ ể ế ế ổ

ự ườ ầ ọ i đ u tiên phát hi n r ng v t th s ng có th bi n đ i hay ti n hóa. ể ố ề ễ ặ ậ

ề ự ề ầ ậ

nhiên là c ch c a ti n hóa. ọ ọ ự

ườ ầ ấ

i đ u tiên coi trái đ t già hàng t ồ ả ọ

ầ tiên A. Ông là ng B. Ông d a vào h c thuy t c a ông v s di truy n các đ c tính t p nhi m. ế ủ C. Ông khám phá ra các đ nh lu t di truy n qu n th . ể ị D. Ông đ xu t ch n l c t ơ ế ủ ế ề ấ E. Ông là ng tu i. ỷ ổ i các hòn đ o khác nhau trên qu n đ o ả 57. Các nhà sinh h c đã phát hi n trên 500 loài ru i qu t ả ạ ộ ậ ệ ạ ế ủ ư ổ ề ể

ọ ụ

ạ ỏ

Ha oai, nh ng xét các tính tr ng bi u hi n thì đ u là h u th c a cùng m t dòng t ệ chung. Ví d này minh h a các nguyên nhân: A. Đa b i th . ể B. Cách ly theo th i gian. C. Phát t a thích nghi (thích nghi phóng x ). D. Lai phân tích. E. Gi m phân không hoàn t t. ả ấ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng d n v chim x p hét xanh và hét Audubon là hai loài khác nhau. Nh ng các t ẫ ề ư

58. Sách h ệ ướ ớ ư ộ i loài – loài mi n đông và loài mi n tây c a m t ế ỉ ướ ủ ề ề

ứ ấ

ố ư

ố ẫ ệ ẻ ể ấ

ế ầ ộ ấ

i nh ng đ a đi m khác nhau trong m t khu v c. ồ ữ ự ạ ộ

li u m i ch ng minh đó ch là hai nòi d loài duy nh t: hét đít vàng. Lí do là A. Sinh s ng trong nh ng khu v c nh nhau. ự ữ B. Giao ph i l n nhau có k t qu (sinh con h u th ). ữ ả C. Có bi u hi n v ngoài g n nh đ ng nh t. ư ồ D. Đ c hòa đ ng thành m t loài duy nh t. ượ E. S ng t ị ố ụ ể 59. Ví d nào sau đây đúng là hàng rào sinh s n sau h p t ? ợ ử ả

ề ấ ố ố

A. M t cây b i Ceanothus s ng trên đ t axit, m t cây khác s ng trên đ t ki m. ấ ộ B. V t tr i m d t Anas platyrhynchus và v t tr i m nh n Anas acuta có mùa giao ph i khác ị ờ ộ ị ờ ọ ỏ ố

ế

ố cũng b ch t. ụ ỏ ẹ nhau trong năm. ố ế ữ ộ ượ ờ

C. Hai loài ch đ m có ti ng kêu khác nhau khi giao ph i. D. Cây lai gi a hai loài cà đ c d E. Ph n c a loài thu c lá này không th th ph n cho loài thu c lá khác. c khác nhau bao gi ể ụ ấ ấ ủ ố

60. Hai loài sam và gián rõ ràng đã t n t ị ế ố i hàng tri u năm không bi n đ i. Ki u hình thành loài ế ồ ạ ể ệ ổ

ng h p c a các “hóa th ch s ng” đó? ợ ủ ạ ố ườ

i thích rõ tr ả . ầ ự

v i b m . ở ớ ố ẹ

nào sau đây gi A. Ti n hóa tu n t ế B. Đa b i th . ộ ể C. Cân b ng ng t quãng. ắ ằ D. Hình thành loài trên cùng vùng E. Phát t a thích nghi. ỏ

61. M t qu n th cách ly nh hình nh d tr i qua hình thành loài m i h n m t qu n th l n vì: ớ ơ ể ớ ầ ộ ộ ầ

ủ ề ơ ư ễ ả nhiên và phiêu b t gen nhi u h n. ạ ỏ ọ ọ ự

ơ ề ơ ạ

ầ ẫ ả

ng m i. ớ ể ộ ổ

ế

62. Giá tr thích nghi c a m t đ t bi n có th thay đ i tuỳ thu c vào ặ ế

ế ể ờ ộ

ể A. Ch u tác đ ng c a ch n l c t ộ ị B. D b ch y dòng gen h n. ễ ị ả C. Ch a m t l ng đa d ng di truy n nhi u h n. ộ ượ ứ ề ng nh m l n h n trong gi m phân. D. Nhi u đ i t ơ ề ố ượ E. D s ng sót h n trong môi tr ơ ễ ố ườ ộ ộ ế ủ ị A. đ t bi n đó là tr i hay l n. ộ ộ h p gen mang đ t bi n đó. B. t ổ ợ ộ C. cá th mang đ t bi n đó là đ c hay cái. ự ộ ể ế D. th i đi m phát sinh đ t bi n. 63. Nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là ệ ơ ấ ủ ế

A. đ t bi n gen. ế B. đ t bi n nhi m s c th . ể ắ ễ ế nhiên. C. đ t bi n t ế ự D. đ t bi n nhân t o. ạ ế ộ ộ ộ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

64. Theo quan ni m hi n đ i, nguyên li u c a ch n l c t nhiên là ọ ọ ự ệ ủ

ng bi n, bi n d đ t bi n và bi n d t h p. ế ị ổ ợ ế ế ế

ệ ạ ệ A. bi n d di truy n. ề ế ị B. bi n d đ t bi n. ế ị ộ ế C. bi n d cá th . ế ị ể D. th ườ ậ ề ị ộ ợ

ữ ằ ậ ậ ờ ổ ị

ả ả ứ ể ề ườ ạ ọ

65. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: “Lamac cho r ng ….(I)... thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng … (II)... k p th i và ả ạ trong l ch s không có loài nào … (III)... . Lamac quan ni m sinh v t v n có kh năng … (IV)... ậ ố ị phù h p v i s thay đ i đi u ki n môi tr ng và m i cá th đ u nh t lo t ph n ng theo cách ấ ợ … (V)... tr ớ ử ớ ự ướ ổ ệ ệ ạ ả

ệ ố

ị ố

ề c đi u ki n ngo i c nh m i.” ề a. ngo i c nh ạ ả b. đi u ki n s ng ề c. thích nghi d. ph n ng ả ứ e. b đào th i ả f. gi ng nhau g. khác nhau T h p đáp án ch n đúng là ọ ổ ợ

A. I a, II c, III e, IV d, V g B. I b, II d, III e, IV c, V f C. I b, II c, III e, IV d, V g D. I a, II c, III e, IV d, V f

66. T n t ồ ạ ủ ọ

i c a h c thuy t Lamac là: ả ừ ạ ả ậ

ả ứ ướ ằ ệ ề ổ ứ

ế A. Th a nh n sinh v t v n có kh năng ph n ng phù h p v i ngo i c nh. ớ ợ ậ ố B. Cho r ng c th sinh v t v n có khuynh h ng c g ng v ố ắ ươ C. Ch a hi u c ch tác d ng c a ngo i c nh, ch a phân bi ư ạ ả ế ơ ể ơ ậ ố ụ ủ ể n lên hoàn thi n v t t đ ế ệ ượ ch c. c bi n d di truy n và ề ị

bi n d không di truy n. ề ư ế

ị ằ D. Cho r ng sinh v t có kh năng thích nghi k p th i và trong l ch s không có loài nào b đào ị ử ả ậ ờ ị ị

67. Gi ự ủ ể ể ặ

th i.ả i thích s hình thành đ c đi m thích nghi nào sau đây theo quan đi m c a Lamac là đúng: ả ươ

ậ ng khác nhau thì có hình d ng khác nhau. ườ ng khác nhau thì có hình d ng khác nhau. ạ

i thích trên đ u đúng. ả

A. Trên c s bi n d , di truy n và ch n l c, các d ng kém thích nghi b đào th i, ch còn l ặ ọ ọ ơ ở ế ạ ị ị ả ỉ ạ i

A. H u cao c có cái c dài là do t p quán ăn lá trên cao. ổ ổ ng trong môi tr B. Lá cây mao l ươ C. Lá cây mũi mác trong môi tr ườ D. T t c các gi ề ấ ả 68. Theo Lamac nguyên nhân hình thành các đ c đi m thích nghi là: ề nh ng d ng thích nghi nh t. ấ ữ ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ờ B. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng bi n đ i đ thích nghi k p th i ậ ổ ể ạ ả ế ạ ậ ị ả

i nh h ng c a ngo i c nh. ặ ế ằ

ưở i và đào th i nh ng bi n d có h i d ướ ả ị ắ ả ữ ế ế ợ ị ủ ạ ướ ả ạ ả ộ ủ i nh tác đ ng c a

ổ do đó không có d ng nào b đào th i. ị ạ C. Đ c đi m c u t o bi n đ i theo nguyên t c cân b ng d ấ ạ ổ D. Tích lu nh ng bi n d có l ữ nhiên.

ể ỹ ọ ọ ự i đ u tiên đ t n n móng v ng ch c cho h c thuy t ti n hoá là: 69. Ng ch n l c t ườ ầ ế ế ọ ữ

ắ ặ ề A. Menđen B. Kimura C. Lamac D. Đacuyn

70. Đacuyn n i ti ng v i tác ph m: ẩ ớ

ổ ế A. Ngu n g c các loài. ồ ố B. Ngu n g c các chi. ồ ố C. Ngu n g c các b . ồ ộ ố D. T t c đ u sai. ấ ả ề

71. Theo Đacuyn nguyên li u c a ti n hoá là: ệ ủ ế

ng xác đ nh, t A. Nh ng bi n đ i đ ng lo t theo m t h ổ ồ ộ ướ ế ạ ị ươ ạ ng ng v i đi u ki n ngo i ề ứ ệ ớ

ế B. Nh ng bi n d xu t hi n trong quá trình sinh s n ệ ả ở ừ ữ t ng cá th riêng r và theo nh ng ể ẽ

C. Nh ng bi n d do s bi n đ i c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng c a đ ng v t gây ị ng không xác đ nh. ị ấ ị ự ế ủ ộ ạ ộ ổ ủ ạ ả ế ậ ậ

ữ c nh.ả ữ h ướ ữ lên.

i thích trên đ u đúng. D. T t c các gi ấ ả ề

72. Theo Đacuyn bi n d cá th : ể ả ế ị

A. Ch s phát sinh nh ng đ c đi m sai khác gi a các cá th cùng loài trong quá trình sinh ỉ ự ữ ữ ể ể ặ

s n.ả

B. Ch s phát sinh nh ng đ c đi m sai khác gi a các cá th cùng loài trong quá trình phát ữ ữ ể ể ặ

tri n cá th . ể

ng xác đ nh, t C. Ch s phát sinh nh ng bi n đ i đ ng lo t theo m t h ế ổ ồ ộ ướ ữ ạ ị ươ ứ ề ng ng v i đi u ớ

ng. ườ

ể D. Ch s sai khác gi a nh ng cá th trong cùng m t qu n th . ể ầ ộ

ề ữ ợ ỉ ự ể ỉ ự ki n môi tr ệ ỉ ự ậ

ữ ậ ạ ộ ủ ậ ự

ạ ả ộ ướ ậ

t ng cá th riêng l ữ ế ở ừ ẻ

ở ọ ng… (I)…, ít có ý nghĩa trong ch n ỉ và theo ể ế ng …. (III)… m i là ngu n nguyên li u c a ch n gi ng và ti n hoá. ữ 73. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: Đacuyn nh n xét r ng tác d ng tr c ti p c a ngo i c nh hay c a t p quán ho t đ ng ế ủ ằ đ ng v t ch gây ra nh ng bi n đ i đ ng lo t theo m t h ộ ạ ế gi ng và ti n hoá. Bi n d xu t hi n trong quá trình … (II)… ấ ố nh ng h ố ữ ụ ổ ồ ệ ồ ệ ủ ị ớ ướ ế ọ

a. xác đ nhị b. không xác đ nhị c. sinh s nả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ổ ợ

i cho sinh v t. ế ả

i, v a tích lu nh ng bi n d có l 74. Hai m t c a ch n l c nhân t o là: ọ ọ A. V a tích lu nh ng bi n d có l ỹ ữ B. V a đào th i nh ng bi n d b t l ữ ả ạ ế ị ế ợ ừ ị ấ ợ i v a đào th i nh ng bi n d b t l ữ ỹ ị ấ ợ ị ế ậ ả i cho m c tiêu s n ụ ừ ữ ợ

i v a đào th i nh ng bi n d có l i cho sinh v t. d. giao ph iố T h p đáp án ch n đúng là ọ A. I a, II b, III c B. I b, II c, III a C. I b, II d, III a D. I a, II c, III b ặ ủ ừ ừ xu t.ấ ừ ế ị ấ ợ ừ ế ị ữ ả ợ ậ

ng án đúng.

75. Vai trò c a ch n l c nhân t o là: ủ

ng bi n đ i c a các gi ng v t nuôi và cây tr ng. ổ ủ ậ ồ

C. V a tích lu nh ng bi n d b t l ỹ ữ D. Không có ph ươ ọ ọ quy đ nh chi u h quy đ nh t c đ bi n đ i c a các gi ng v t nuôi và cây tr ng. ế ổ ủ ố ố ị ị ồ

ố ầ i thích vì sao m i gi ng v t nuôi hay cây tr ng đ u thích nghi cao đ v i m t nhu c u ồ ộ ớ ộ ạ ề ướ ố ộ ế ậ A. Là nhân t B. Là nhân t C. Gi ả ố ậ ề

ề ả

ỗ ố xác đ nh c a con ng i. ườ ủ D. C A, B và C đ u đúng. ạ

v t nuôi, cây tr ng gi A. Quá trình khai thác đ c đi m có l ặ ọ ọ ể l ữ ạ

ố ổ ộ t n i tr i, ữ m t d ng ban đ u đã d n d n phát sinh ạ ữ i nh ng d ng t ầ ầ ạ ầ

ạ ỏ ề ạ ệ

i cho sinh v t. 76. Phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o là: ạ i ợ ở ậ lo i b nh ng d ng trung gian. K t qu là t ả ế nhi u d ng khác nhau rõ r t và khác xa v i t ớ ổ ữ ợ i và đào th i nh ng bi n d b t l ữ ế ị ấ ợ ậ

ợ ớ

ả i tác d ng c a ch n l c nhân t o. ủ ế ạ

ồ ừ ộ ạ tiên. ả t phù h p v i m c tiêu s n xu t. ấ ụ ọ ọ ụ 77. Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Đacuyn là: B. Quá trình ch n l c nh ng bi n d có l ế ị ọ ọ C. Quá trình duy trì nh ng bi n d t ế ị ố ữ D. Quá trình bi n đ i c a cá th sinh v t d ể ổ ủ ấ ủ ọ

ậ ướ ế ớ

ọ c s hình thành loài m i. ượ ự ượ ồ ố

c toàn b sinh gi ộ ự ợ ố ủ

A. Gi i thích đ ả B. Ch ng minh đ ứ i thích thành công s h p lí t C. Gi ả D. Phát hi n vai trò c a ch n l c t ớ ươ ọ ọ ự ủ ệ i ngày nay có cùng m t ngu n g c chung. ộ ng đ i c a các đ c đi m thích nghi. ể ặ nhiên và ch n l c nhân t o trong s ti n hoá c a sinh ọ ọ ự ế ủ ạ

78. T n t ế

c c ch hình thành các đ c đi m thích nghi. i thích đ ể ặ ả

ọ ọ ế

c quá trình hình thành loài m i. i thích đ ọ ượ ơ ế ầ ủ ượ

v t.ậ i chính trong h c thuy t Đacuyn là: ồ ạ ư ư ư ư A. Ch a gi B. Ch a đánh giá đ y đ vai trò c a ch n l c trong quá trình ti n hoá. ủ C. Ch a gi D. Ch a hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n c a các bi n d . ị ớ ơ ế ề ủ ế ị ả ể ế

79. Theo Đacuyn nguyên nhân c b n c a ti n hoá là:

A. S c ng c ng u nhiên nh ng đ t bi n trung tính. ố ẫ ự ủ ộ ơ ả ủ ế ế ữ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ộ ạ ả

ọ ọ ự ậ ị ế

B. Tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh lên c th sinh v t trong quá trình phát tri n cá th . ể C. Ch n l c t D. Tác đ ng c a s thay đ i ngo i c nh ho c t p quán ho t đ ng ể ậ đ ng v t trong th i gian ự ế ủ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ủ ự ơ ể ặ ặ ậ ề ủ ở ộ ạ ộ ạ ả ộ ổ ậ ộ ờ

dài. ậ ố ề 80. Lu n đi m v ngu n g c th ng nh t c a các loài ch ng minh: ố

m t g c chung. ứ ế ừ ộ ố

ể A. Toàn b sinh gi ộ B. Toàn b sinh gi ộ C. Toàn b sinh gi ộ ng đ là t D. Th ế ạ ủ ự ồ ớ ớ ớ ổ ượ ng đ . ế ượ nhiên hi n nay. ệ

ọ ọ ự ủ

ấ ủ i ngày nay là k t qu quá trình ti n hoá t ế ả i ngày nay có th ti n hoá thành m t loài. ộ ể ế i ngày nay là k t qu sáng t o c a th ả ế t c các loài trong t tiên c a t ủ ấ ả nhiên là: 81. Theo Đacuyn vai trò c a ch n l c t ng c a ti n hoá. ủ ế ề ướ

ơ ể ể ậ

quy đinh chi u h chính trong quá trình hình thành các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t. ặ c b n c a ti n hoá. ủ ế ủ ế

c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian: A. Nhân t ố B. Nhân t ố C. Nhân t ố ơ ả ủ ế D. Nguyên li u ch y u c a ti n hoá. ớ ượ ề ạ

ầ ng đ a lý. ị ng sinh thái. ng phân li tính tr ng. ng lai xa và đa b i hoá. 82. Theo quan đi m Đácuyn loài m i đ ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự ướ ướ ướ ướ ạ ộ ệ ể ụ ụ ụ ụ

83. K t qu c a phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o: i tác d ng c a ch n l c t ủ i tác d ng c a ch n l c t ủ i tác d ng c a ch n l c t ủ i tác d ng c a ch n l c t ủ ả ủ A. d B. d C. d D. d ế ạ nhiên theo con đ nhiên theo con đ nhiên theo con đ nhiên theo con đ ọ ọ ầ ườ ườ ườ ườ ạ

m t ho c vài d ng t tiên hoang d i. ừ ộ ặ ạ ổ ạ ố

ố ớ

A. Hình thành loài m i.ớ B. T o ra gi ng v t nuôi và cây tr ng t ạ ồ ậ i nh ng d ng trung gian. l C. Gi ạ ữ ạ D. T o ra gi ng v t nuôi và cây tr ng m i. ồ ạ nhiên là:

ậ ọ ọ ự ậ ề 84. Tác nhân gây ra ch n l c t ấ ệ

t ho c đ i th c nh tranh v th c ăn, ch ặ ố ề ứ ủ ạ . ỗ ở

A. Đi u ki n khí h u, đ t đai. B. Ngu n th c ăn. ồ C. K thù tiêu di ệ ẻ D. T t c đ u đúng. ấ ả ề

nhiên là: 85. Theo Đácuyn, k t qu c a ch n l c t ế ọ ọ ự ả ủ

ể ố

ữ ữ ữ ệ ố c thì s ng sót. ố c ch n l c. ọ ọ ể

ể ướ ự ụ ề ạ ả i tác d ng c a ngo i c nh ủ

A. Hình thành loài m i.ớ B. Nh ng sinh v t nào thích nghi v i đi u ki n s ng thì s ng sót và phát tri n. ớ ậ ề C. Nh ng sinh v t nào sinh s n đ ả ượ ậ D. Nh ng ki u gen thích nghi đ ượ 86. Theo Đacuyn c ch c a ti n hoá là: c trong đ i s ng cá th d A. S di truy n các đ c tính thu đ ờ ố ượ ậ ơ ế ủ ế ặ hay t p quan ho t đ ng c a sinh v t. ạ ộ ủ ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i và đào th i nh ng bi n d có h i d B. S tích lu nh ng bi n d có l ỹ ữ ế ị ợ ạ ướ ữ ế ả ị ọ i tác đ ng c a ch n ủ ộ

nhiên.

ệ ả

C. S tích lu nh ng bi n d xu t hi n trong sinh s n. D. S c ng c ng u nh ng đ t bi n trung tính không liên quan đ n ch n l c t nhiên. ế ị ấ ữ ỹ ữ ố ẫ ọ ọ ự ế ế ự l c t ọ ự ự ự ủ

ch c c a c th t ự ế A. S bi n đ i làm n y sinh cái m i. ớ ả B. S phát tri n mang tính k th a l ch s . Nâng cao d n trình đ t ế ừ ị ử ầ ộ ổ ứ ủ ơ ể ừ ơ đ n

ộ 87. Theo Lamac thì s ti n hoá là: ổ ể gi n đ n ph c t p. ứ ạ ế

ợ ả ế ị i và đào th i nh ng bi n d có h i. ữ ế ạ ị

ự ế ự ả ự ả

ậ nhiên. ụ ả

C. S tích lu nh ng bi n d có l ỹ ữ D. C A, B và C đ u đúng. ề 88. Theo Đacuyn hình thành đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t là: ơ ể ể ặ i tác d ng c a ch n l c t A. Đào th i bi n d b t l i d ế ị ấ ợ ướ ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t B. Tích lũy bi n d có l i d ọ ọ ự ủ ợ ướ ế ị C. V a đào th i bi n d b t l i, v a tích lũy bi n d có l ị ế ế ị ấ ợ ừ ả nhiên. i d ợ ướ i tác d ng c a ch n l c t ủ ọ ọ ự ụ

i, v a tích lũy bi n d có l i tác d ng c a ch n l c nhân D. V a đào th i bi n d b t l ả ế ị ấ ợ ừ ế ị i d ợ ướ ọ ọ ủ ụ

ừ nhiên. ừ t o.ạ

ạ ạ

nhiên, phân li tính tr ng. nhiên, phân li tính tr ng. 89. Theo Đacuyn các nhân t ị ị ế ế ọ ọ ự ễ ạ ắ

ti n hóa: ố ế A. Bi n d , di truy n, ch n l c t nhiên, phân li tính tr ng. ọ ọ ự ề B. Bi n d , di truy n, ch n l c nhân t o, phân li tính tr ng. ọ ọ ạ ề C. Đ t bi n gen, di truy n, ch n l c t ọ ọ ự ề D. Đ t bi n nhi m s c th , di truy n, ch n l c t ề ể i ch y u c a h c thuy t Đacuyn là: ế

ủ ế ủ ọ ể ơ ế ề

nhiên ư ề

ế ế ộ ộ 90. T n t ồ ạ A. Ch a hi u rõ nguyên nhân phát sinh và c ch di truy n các bi n d ế ị ư B. Gi i thích ch a th a đáng v quá trình hình thành loài m i ớ ỏ ả C. Đánh giá sai v ngu n g c các loài trong t ố ồ D. Đánh giá ch a đ y đ v vai trò c a ch n l c trong quá trình ti n hóa. ư ầ ủ ề ự ọ ọ ế

ờ ợ

ủ 91. Thuy t ti n hoá t ng h p ra đ i vào: ổ A. Đ u th k XIX. B. Đ u th k XX. C. Gi a th k XX. D. Cu i th k XX.

ơ ở ữ ệ ạ

ế ế ế

c. i tr thành c s v ng ch c c a thuy t ti n hoá hi n đ i, vì ắ ủ c ch di truy n các bi n d . ị ề c bi n d di truy n và bi n d không di truy n đ ế ị ị ề ượ

ề nguyên nhân và c ch phát sinh bi n d . ế ị ơ ế ỏ ơ ế t đ ế ệ ượ ỏ

ế ế ế ỉ ầ ế ỉ ầ ế ỉ ữ ố ế ỉ 92. Di truy n h c l ề ọ ạ ở A. Di truy n h c đã làm sáng t ề ọ B. Di truy n h c đã phân bi ề ọ C. Di truy n h c đã làm sáng t ề ọ D. C A, B và C đ u đúng. ề ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ủ ể ệ ể ầ ầ ố ộ

93. Theo quan ni m hi n đ i, thành ph n ki u gen c a m t qu n th giao ph i có th b bi n ể ị ế đ i do nh ng nhân t ữ ổ

ơ ế ố

nhiên.

nhiên và các c ch cách ạ ệ ch y u ố ủ ế ế ộ ộ ế ọ ọ ự ế ộ ố ọ ọ ự ơ ế

A. quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i. B. quá trình đ t bi n, quá trình giao ph i, các c ch cách ly. C. quá trình ch n l c t D. quá trình đ t bi n, quá trình giao ph i, quá trình ch n l c t ly.

94. Thuy t ti n hoá t ng h p là: ổ

ơ ề ấ

ơ

ợ A. thuy t do T. Đôpgianxki và E. Mayr đ xu t. B. thuy t do G.Xims n và E. Mayr đ xu t. ơ ề ấ ơ C. thuy t do G.Xims n và J. H cxli đ xu t. ơ ề ấ trên. D. T t c các tác gi ả

ế ỏ

ể ầ ả ầ ớ

A. Quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th và k t qu là hình thành loài m i. ủ B. Quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a các qu n th và k t qu là hình thành các ủ ể ầ ổ ổ ế ể ể ế ầ ả

ặ C. Quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th và k t qu là hình thành các đ c ủ ể ế ể ầ ả ổ ế ế ế ế ế ấ ả 95. Ti n hoá nh là: ế ế nhóm phân lo i trên loài. ạ ế ầ

đi m thích nghi. ề ể ả

D. C A, B và C đ u đúng. 96. Quá trình ti n hoá nh bao g m: ế

ộ ố ồ ự

i . ế ự ọ ọ

A. S phát sinh đ t bi n và s phát tán đ t bi n qua giao ph i . ộ B. S phát tán đ t bi n qua giao ph i và s ch n l c các đ t bi n có l ố ộ C. S ch n l c các đ t bi n có l ế ầ i và s cách li sinh s n gi a qu n th đã bi n đ i v i qu n ế ổ ớ ộ ữ ợ ể ự ế ả ầ ợ ỏ ế ế ộ

D. T t c các quá trình trên.

ự ự ự ọ ọ th g c. ể ố ấ ả 97. Đ c đi m ặ ớ ủ ế

ễ ớ

ể không ph iả c a ti n hoá l n là: A. Quá trình hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ạ B. Di n ra trên quy mô r ng l n. ộ C. Qua th i gian đ a ch t dài. D. Có th ti n hành th c nghi m đ c. ờ ể ế ấ ự ượ ệ

98. Nh n đ nh đúng là: ị ậ

ỏ ễ ễ

ướ ế ướ ế ệ ả ủ ế

c ti n hoá l n. A. Ti n hoá nh di n ra tr ớ c ti n hoá nh . B. Ti n hoá l n di n ra tr ớ ỏ C. Ti n hoá l n là h qu c a ti n hoá nh . ỏ ớ D. C hai di n ra song song. ễ

ế ế ế ả ể ề ế ế ữ ự ấ ằ ộ

99. Đ đ xu t thuy t ti n hoá b ng các đ t bi n trung tính, M. Kimura d a trên nh ng nghiên ế c u v : ứ ề

A. C u trúc các phân t ADN. ấ ử

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

prôtêin. ử

ấ ấ ả ề

B. C u trúc các phân t C. C u trúc c a NST. ủ D. C A, B và C đ u đúng. 100. N i dung thuy t Kimuara là: ế ộ

A. S ti n hoá di n ra b ng s c ng c ng u nhiên nh ng đ t bi n có l i, liên quan v i tác ễ ự ủ ữ ế ẫ ộ ố ợ ớ

ọ ọ ự ủ

ự ế d ng c a ch n l c t ụ ự ế ằ nhiên. ằ B. S ti n hoá di n ra b ng s c ng c ng u nhiên nh ng đ t bi n trung tính, không liên ẫ ữ ế ộ

ớ ủ

ự ố nhiên. ả ủ C. S ti n hoá di n ra b ng s đào th i nh ng đ t bi n có h i, liên quan v i tác d ng c a ụ ữ ế ạ ằ ộ ớ

ự ủ ễ quan v i tác d ng c a ch n l c t ọ ọ ự ụ ễ nhiên.

ự ế ch n l c t ọ ọ ự D. T t c đ u sai. ấ ả ề ủ ằ ế ế

ạ ỏ

nhiên, đào ế nhiên, đào th i các đ t bi n có h i. ả ọ ọ ự ng ch n l c t ằ ế ộ ọ ọ ự ườ ộ ng ch n l c t ườ ế ế 101. Ý nghĩa c a thuy t ti n hoá b ng các đ t bi n trung tính là: ằ ỉ ổ

th i các đ t bi n có h i. ạ

ể ằ ầ ố

nhiên trong s hình ọ ọ ự ự ả C. Gi ả D. C ng c h c thuy t ti n hoá c a Đacuyn v vai trò c a ch n l c t ủ ủ ng đa hình cân b ng trong qu n th giao ph i. ế ế ủ ề

A. Bác b thuy t ti n hoá b ng con đ ế ế B. Không ph nh n mà ch b sung thuy t ti n hoá b ng con đ ậ ủ ế ộ i thích hi n t ệ ượ ố ọ ặ 102.Ti n hóa l n là quá trình hình thành thành các đ c đi m thích nghi hình thành loài m i ớ ế

ọ ộ ớ ư ạ

ớ A. các cá th thích nghi h n ể ơ B. các cá th thích nghi nh t ấ ể C. các nhóm phân lo i trên loài nh chi, h , b , l p ngành D. các loài m iớ

103. Đóng góp ch y u c a thuy t ti n hóa t ng h p là : ế ế ợ ổ

ủ ế ủ ượ ạ i ớ

i thích đ ợ ừ ề ế

ớ ế ế

104. Ph n l n các đ t bi n t nhiên là có h i cho c th là vì c tính đa d ng và thích nghi c a sinh gi A. Gi ả ủ nhi u lĩnh v c B. T ng h p các b ng ch ng ti n hóa t ự ứ ằ ổ c ch ti n hóa nh C. Làm sáng t ỏ ơ ế ế D. Xây d ng c s lí thuy t ti n hóa l n. ơ ở ạ ộ

prôtêin đ t bi n. ế ế ự ữ prôtêin, t o ra phân t ạ ử ế ộ

ể ượ

ơ ạ ế ặ

nhiên lâu đ i. ườ

ế

i trong lòng qu n th . ể ầ

ự ơ ể ầ ớ A. chúng gây ra nh ng bi n đ i trong phân t ử ổ B. chúng đ c bi u hi n ra ki u hình c a c th . ủ ơ ể ể ệ C. chúng luôn t o ra các th đ t bi n có s c s ng kém ho c kém thích nghi h n d ng g c. ố ứ ố ể ộ ộ ộ ơ ể ữ ơ ể ớ D. chúng phá v m i quan h hài hoà trong ki u gen, trong n i b c th , gi a c th v i ể ệ c hình thành qua ch n l c t môi tr ờ ọ ọ ự ổ ể ị A. môi tr ườ B. th đ t bi n t n t ể ộ C. th đ t bi n qua giao ph i. ể ộ ạ ỡ ố ng, đã đ ượ 105. Giá tr thích nghi c a th đ t bi n có th thay đ i khi ể ộ ủ ng thay đ i. ổ ế ồ ạ ế ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ộ ủ

i trong m t th i gian dài. ế

ộ ổ ể

ờ 106. Giá tr thích nghi c a m t đ t bi n có th thay đ i tuỳ thu c vào ộ ộ ặ ế

ế

ể ế ộ

ờ 107. Đi u nào sau đây không thu c vai trò c a quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá? ố ố ớ ế

ứ ấ ế ạ

ế ự

D. t n t ồ ạ ị A. đ t bi n đó là tr i hay l n. ộ ộ B. t h p gen mang đ t bi n đó. ộ ổ ợ C. cá th mang đ t bi n đó là đ c hay cái. ự ế ộ ể D. th i đi m phát sinh đ t bi n. ề ủ ộ A. làm cho đ t bi n đ c phát tán trong qu n th . ộ ế ượ ể B. t o ra vô s bi n d t h p, là ngu n nguyên li u ti n hoá th c p. ố ế ị ổ ợ ệ ồ C. làm tăng t n s xu t hi n c a đ t bi n t nhiên. ệ ủ ộ ấ ầ ố D. trung hoà tính có h i c a đ t bi n, góp ph n t o ra nh ng t ầ ạ ế ạ ủ ộ

h p gen thích nghi. ổ ợ ữ

108. Vai trò c a du nh p gen: ủ

ầ ủ

ủ ầ

ố ủ ạ ộ ầ

ủ ế ổ ể ư ế ự ủ ể ế ầ ầ

ậ A. Làm thay đ i v n gen c a qu n th . ổ ố ể B. Làm thay đ i dân s c a qu n th . ổ ể C. Làm thay đ i hình d ng c a qu n th . ể ổ D. Làm thay đ i tòan b gen c a qu n th . ổ ể 109. Ti n hóa nh là quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , đ a đ n s hình ỏ thành:

A. Lòai m i ớ B. Nòi m i. ớ C. B m i ộ ớ D. cá th m i. ể ớ ủ ế

ế ế

ế

ồ ồ ồ ồ ạ ạ ạ ạ

ế ễ

t o ngu n nguyên li u cho ti n hoá. thúc đ y quá trình ti n hoá di n ra nhanh h n. quy đ nh chi u h 110. Vai trò c a quá trình đ t bi n trong ti n hóa nh : ế ỏ ộ A. T o ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa. ệ ứ ấ B. T o ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa. ệ ơ ấ C. T o ngu n nguyên li u ch y u cho ti n hóa. ệ ủ ế D. T o ngu n nguyên li u cho ti n hóa. ế ệ nhiên đ i v i ti n hoá : ố ớ ế ọ ọ ự ố ạ ố ố ẩ ị ệ ế ầ ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ế ề ướ ơ ổ ệ ị

ể ầ

ti n hoá gi vai trò th y u. ố ế ữ ứ ế

111. Vai trò c a ch n l c t ủ A. ch n l c t nhiên là nhân t ọ ọ ự B. ch n l c t nhiên là nhân t ọ ọ ự C. ch n l c t nhiên là nhân t ọ ọ ự ki u gen c a qu n th . ể ủ D. ch n l c t nhiên là nhân t ọ ọ ự 112. Vai trò c a quá trình giao ph i: ủ

ế ế

ế

ố A. T o ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa. ệ ứ ấ B. T o ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa. ệ ơ ấ C. T o ngu n nguyên li u ch y u cho ti n hóa. ệ D. T o ngu n nguyên li u cho ti n hóa. ệ ủ ế ế ạ ạ ạ ạ ồ ồ ồ ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

113. Nhân t ng xác đ nh là ố có th làm thay đ i t n s alen theo m t h ổ ầ ố ộ ướ ể ị

ộ ế

nhiên.

ọ ọ ự ố

nhiên: ị nhiên. ọ ọ ự

không đúng khi nói v vai trò c a ch n l c t ề ệ ề ướ ị ị

ế

ọ ọ ự ủ ng và nh p đi u tích lu bi n d . ỹ ế ị ệ ổ ầ ố xác đ nh chi u h t o ngu n nguyên li u cho ti n hoá. ồ ộ có th làm thay đ i t n s alen c a m i gen trong qu n th theo m t ủ ố ố ạ ố ể ể ầ ỗ

A. quá trình đ t bi n. B. quá trình giao ph i.ố C. quá trình ch n l c t D. quá trình giao ph i và quá trình ch n l c t 114. Nh n đ nh ậ A. CLTN là nhân t B. CLTN là nhân t C. CLTN là nhân t ng xác đ nh. h ướ D. CLTN là nhân t ti n hoá c b n nh t. ố ế ơ ả ấ

115. Nguyên nhân ti n hóa theo Đacuyn: ế

ủ ộ ạ ộ ậ ậ

A. Ng ai c nh thay đ i và t p quán ho t đ ng c a đ ng v t. ủ B. Ng ai c nh thay đ i qua không gian và th i gian làm thay đ i t p quán ho t đ ng c a ờ ạ ộ ổ ậ ổ ổ

và th hi u c a con ng ị ế ủ i ườ ế ầ

nhiên theo nhu c u kinh t nhiên tác đ ng thông qua hai đ c tính là: bi n d và di truy n. ặ ộ ế ị ề

ả ọ ả ọ đ ng v t ậ ộ C. Ch n l c t ọ ọ ự D. Ch n l c t ọ ọ ự 116. Du nh p gen là: ậ

ừ ầ ắ ể

qu n th này sang qu n th khác. ầ ể ể qu n th này sang qu n th khác. ầ ể ừ ầ ể qu n th này sang qu n th khác. ể

ự ự ự ự ể ầ

A. S lan truy n gen t ề ể B. S lan truy n nhi m s c th t ễ ề C. S lan truy n tính tr ng t ạ ừ ầ ề D. S lan truy n bào t t ử ừ ầ ề 117. Thuy t Kimura đ c p t qu n th này sang qu n th khác i nguyên lí c b n c a s ti n hóa c p đ ề ậ ớ ế ể ơ ả ủ ự ế ở ấ ộ:

ấ ị ể ả ợ ộ

A. nguyên tử B. Phân t ử C. C thơ ể D. Qu n th . ể ầ 118. Qu n th giao ph i là: ể ầ A. M t t p h p các cá th cùng loài cùng s ng trong m t kho ng không gian nh t đ nh, ố ộ ậ vào m t th i đi m xác đ nh, có kh năng sinh ra con cái. ộ ể

ộ ờ ể ị ả ả ề

ố do v i nhau và đ ộ c cách li ị ể ả ở ứ ộ ượ

ể ậ

ả ố ộ ị

ợ ấ ị ợ ố ể ố ả ộ ị

ph i: B. M t nhóm cá th cùng loài tr i qua nhi u th h đã cùng chung s ng trong m t kho ng không ế ệ gian xác đ nh, trong đó các cá th giao ph i t ấ m c đ nh t ớ ố ự đ nh v i các nhóm cá th lân c n cũng thu c loài đó. ộ ị ộ C. M t t p h p các sinh v t cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ậ th i đi m nh t đ nh có kh năng giao ph i đ sinh ra con cái. ả D. M t t p h p các sinh v t khác loài cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, ậ vào m t th i đi m nh t đ nh có kh năng sinh ra con cái. ầ ể 119. Qu n th giao ph i khác v i qu n th t ố ớ ộ ậ ể ộ ậ ộ ể ả ể ự ố ấ ị ớ ầ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng nhi u cá th h n. ề ườ ể ơ

ng, n i A. B. C. ưỡ ơ ở còn có m i quan h ố ệ ố ệ ề ể ể ể ố ố ầ ố ố

ể ể ơ

c xem là đ n v t nhiên vì: ơ

ự c cách li ơ ị ố ự ố ở ứ m c ượ

ể ậ đ nh t đ nh v i các nhóm cá th lân c n cũng thu c loài đó. ộ

qu n th giao ph i th Ở ầ qu n th giao ph i t n s các alen không thay đ i. Ở ầ ổ qu n th giao ph i ngoài m i quan h v dinh d Ở ầ đ c cái. ự qu n th giao ph i các cá th khác nhau h n. D. ố Ở ầ 120. Qu n th ể không ph iả qu n th giao ph i là: ể ầ ầ A. M t khóm tre. ộ B. M t ru ng lúa. ộ ộ C. M t đàn chim s . ẻ ộ D. M t đàn trâu r ng. ừ ộ 121. Qu n th giao ph i đ ố ượ ể ầ A. Trong qu n th giao ph i, các cá th giao ph i t ể ớ ể ư ị

ph i. ớ ể ự ố ầ ầ

ch c, đ n v sinh s n c a loài trong t ả ủ ị ổ ứ do v i nhau và đ ớ ể ộ ặ ơ ớ ầ ấ ị ầ ể ể ố ố ầ ầ ố ạ ạ ể ự ố

ể ể ơ ệ B. Trong qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen đ c tr ng và n đ nh. ổ C. Qu n th giao ph i đa d ng thành ph n ki u gen h n so v i qu n th t ầ ph i. D. Qu n th giao ph i đa d ng v ki u hình h n so v i qu n th t ề ể ờ ậ

do. i tính. ầ 122. Năm 1908 Hacđi và Vanbec đã đ ng th i phát hi n ra quy lu t: ồ h p t ổ ợ ự ớ

ế ớ ế ể ể ầ ố

ậ ị

123. N i dung đ nh lu t Hacđi – Vanbec: ữ ể ự ầ ộ

A. phân li đ c l p và t ộ ậ B. di truy n liên k t v i gi ề C. di truy n liên k t gen. ề D. phân b các ki u gen và ki u hình trong qu n th giao ph i. ể ố ộ A. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th t ng duy trì không đ i t ấ ị m i gen có khuynh h ph i t n s t th h này sang th ướ ố ầ ố ươ ng ế ổ ừ ế ệ

ệ ề đ i c a các alen ở ỗ ố ủ h khác. ệ

ữ ể

ng thay đ i t ướ

ấ ị m i gen có khuynh h ấ ị m i gen có khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th ố ầ ố ươ ng B. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th giao ph i t n s t ầ ộ th h này sang th h khác. ổ ừ ế ệ ế ệ ng ố ầ ố ươ C. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th giao ph i t n s t ầ ộ ế ể ổ ừ ế ệ ướ

ệ ề đ i c a các alen ở ỗ ố ủ ệ ề đ i c a các alen ở ỗ ố ủ h khác. ệ

D. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th giao ph i t n s t ố ầ ố ươ ng ữ ề ệ ầ

ộ ng duy trì không đ i t ấ ị ướ ế ệ

ể th h này sang th h khác. ổ ừ ế ệ thành ph n ki u gen: ể ầ đ i c a các gen có khuynh h ố ủ 124. M t qu n th giao ph i ầ ể ộ ỉ ệ

th h xu t phát có t l ố ở ế ệ ấ 0,25AA + 0,50Aa + 0,25aa = 1

A) và alen a (qa ) là:

T n s t ng đ i c a alen A (p ầ ố ươ

ố ủ A. pA= qa = 0,5 B. pA= 0, 7; qa = 0,3 C. pA= 0,6; qa = 0,4

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. pA= 0,3; qa = 0,7

125. Trong qu n th giao ph i n u m t gen có 3 alen thì s giao ph i t ố ự ự ộ do s t o ra: ẽ ạ ố ế

c tính b ng: ượ ằ ộ

mang alen đó trong qu n th . ể ầ

ể ể ng đ i c a m t alen đ ph n trăm s giao t ố ph n trăm các cá th mang ki u gen đó trong qu n th . ể ph n trăm các cá th mang ki u hình do alen đó quy đ nh trong qu n th . ể ị ử ể ể ầ

ể ầ A. 3 lo i ki u gen ể ạ B. 6 lo i ki u gen ể ạ C. 8 lo i ki u gen ể ạ D. 10 lo i ki u gen ể ạ 126. T n s t ố ủ ầ ố ươ A. T l ỉ ệ ầ B. T l ỉ ệ ầ C. T l ỉ ệ ầ D. T ng s cá th mang alen đó trong qu n th . ể ố ổ ể ầ

127. Ý nghĩa không ph iả c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec là: ủ ị ậ

i sao trong thiên nhiên có nh ng qu n th đã duy trì n đ nh trong c t ượ ạ ữ ể ầ ổ ị

ki u hình suy ra t l ng đ i c a các alen. ể

ỉ ệ ng đ i c a các alen đã bi t có th d đoán t l các lo i ki u gen và các ki u gen và t n s t ầ ố ươ ể ự ế ố ủ ỉ ệ ể ạ

ố ủ ki u hình trong qu n th . ể ạ ủ ầ ộ

128. H n ch c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec do: ư ị

A. Gi i thích đ ả th i gian dài. ờ B. T t l ừ ỉ ệ ể C. T t n s t ừ ầ ố ươ ể ả ế ủ ị ể ể ầ D. Ph n ánh tr ng thái đ ng c a qu n th . ể ạ A. Các ki u gen có giá tr thích nghi nh nhau. ọ ọ B. Các ki u gen khác nhau có giá tr thích nghi khác nhau, quá trình đ t bi n và ch n l c ế ộ ị

ả t ự

nhiên không tác đ ng t ộ ớ i nh ng đ t bi n trung tính. ế ữ ộ

ể ượ

nhiên không ng ng x y ra. ọ ọ ự ng đ i c a ki u gen đ ố ủ ố ở ạ ề ả ầ ố ươ ng

A. p2 AA + q2 aa = 2pqAa B. p2 AA = q2 aa C. p2 AA = q2 aa = 2pqAa D. p2AA + 2pqAa + q2 aa = 1 ấ ộ

c duy trì không đ i qua các th h . ế ệ ổ tr ng thái cân b ng ph i tho mãn đi u ki n (p là t n s t ệ ả ằ ng đ i c a alen a): ừ C. Quá trình ch n l c t D. T n s t ầ ố ươ 129. M t qu n th giao ph i ể ầ ộ đ i c a alen A; q là t n s t ầ ố ươ ố ủ ố ủ

ầ ố ươ ề ể ầ ố ố ng đ i

130. M t qu n th giao ph i có c u trúc di truy n 0,64 AA : 0,32Aa : 0,04aa. T n s t c a alen A và alen a là: ủ

ng đ i c a aalen ẫ ầ ố ươ ố ố ủ ầ ố ươ ố ủ

131. M t qu n th ng u ph i, có t n s t a là 0,4. Qu n th đó có c u trúc di truy n A. A : a = 0,50 : 0,50 B. A : a = 0,60 : 0,40 C. A : a = 0,70 : 0,30 D. A : a = 0,80 : 0,20 ể ộ ể ầ ầ ấ ề ở ạ ng đ i c a alen A là 0,6; t n s t tr ng thái cân b ng là: ằ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

t r ng gen ố ầ ể ế ằ

ộ ắ ắ ớ ị

A. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa B. 0,34 AA : 0,48 Aa : 0,18 aa C. 0,32 AA : 0,48 Aa : 0,20 aa D. 0,38 AA : 0,48 Aa : 0,14 aa ộ ị ể ầ

132. M t qu n th gà có 410 con lông đen, 580 con lông đ m và 10 con lông tr ng. Bi A quy đ nh màu lông đen tr i không hoàn toàn so v i gen a quy đ nh màu lông tr ng. Qu n th gà này có c u trúc di truy n là: ề ấ A. 0,58 AA : 0,41 Aa : 0,01 aa B. 0,41 AA : 0,58 Aa : 0,01 aa C. 0,01 AA : 0,41 Aa : 0,58 aa D. 0,01 AA : 0,58 Aa : 0,41 aa

133. Nhân t ti n hoá? không ph iả là nhân t ố ế ố

134. Đ i v i t ng gen riêng r thì t n s đ t bi n trung bình là: ầ ố ộ ế

135. Th c v t và đ ng v t có t l ỉ ệ ế ế mang đ t bi n khá l n vì: ộ ế gen đ t bi n l n. ỉ ệ ố ộ ộ ỗ ế bào là không nh . ỏ

ế

nào d i đây ướ nhiên A. Ch n l c t ọ ọ ự B. Ch n l c nhân t o. ạ ọ ọ C. Quá trình đ t bi n. ế D. Quá trình giao ph iố ố ớ ừ ẽ A. 10-4 B. 10-6 C. 10-6-10-4 D. 10-2 ự ậ A. S l B. S l C. S l D. S l t o ra khá l n nên có nhi u giao t mang đ t bi n bao gi ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ớ ế ớ ế đ t bi n. ử ộ cũng b ng s gen mang đ t bi n. ố ế ằ ộ ờ ộ

136. Vai trò c b n c a đ t bi n trong ti n hoá: ậ ng gen trong t ng gen trong t ng giao t ử ạ ng giao t ử ơ ả ủ ộ giao t ử bào th p nên t l ấ bào r t l n nên s gen đ t bi n trong m i t ấ ớ ớ ề ế ế

ế ệ ủ ế

ng quá trình ti n hoá. ướ

ậ ạ

ố ề ễ ế ắ

A. Là ngu n nguyên li u c a ti n hoá. ồ đ nh h B. Là nhân t ố ị ế c b n c a ti n hoá. C. Là nhân t ố ơ ả ủ ế quy đ nh chi u h D. Là nhân t ng c a ti n hoá. ề ướ ị ố ủ ế 137. Ph n l n các đ t bi n t nhiên là có h i cho c th sinh v t vì: ơ ể ế ự ộ ầ ớ A. Đa s đ u là các đ t bi n nhi m s c th . ể ộ B. Chúng phá v m i quan h hài hoà trong ki u gen, trong n i b c th , gi a c th ộ ộ ơ ể ể ệ ữ ơ ể

ỡ ố ng. v i môi tr ớ

ườ ế ể ệ

ộ ế ng đ i c a các alen trong qu n th . ể ố ủ ầ

c xem là nguyên li u ch y u c a ti n hoá vì: 138. Đ t bi n gen đ C. Các đ t bi n gen tr i do đó bi u hi n ngay ra ki u hình. ể ộ D. Đ t bi n làm thay đ i t n s t ổ ầ ố ươ ộ ủ ế ủ ế ộ ế ượ ệ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. Ph bi n h n đ t bi n NST, ít nh h ộ ế ả ưở ả ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s c sinh s n ế ứ ố ứ ọ

ế ả ơ ưở ứ ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s c ế ứ ố ọ

B. Ít ph bi n h n đ t bi n NST, không nh h ộ ậ ơ ổ ế c a sinh v t. ậ ủ ổ ế ả ủ

C. Ph bi n h n đ t bi n NST, nh h ộ ả ưở ả ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s c sinh s n ế ứ ố ứ ọ

sinh s n c a sinh v t. ế ơ ổ ế c a sinh v t. ậ ủ ị ủ ộ ổ

i hay có h i cho ru i gi m? 139. Đ t bi n gen kháng thu c DDT ấ ạ ồ ấ ế ế ộ ợ

ệ ệ ề ề

i, trong đi u ki n môi tr i, trong đi u ki n môi tr ng không có DDT. ng có DDT. i, trong đi u ki n môi tr i, trong đi u ki n môi tr ệ ệ ru i gi m là đ t bi n có l ở ồ ng không có DDT. ườ ng có DDT. ườ ườ ườ ề ề ợ ợ

D. Giá tr c a đ t bi n gen không thay đ i. ế ố ộ A. Có l ợ B. Có l ợ C. Không có l D. Không có l E. C B và C đúng. ả

140. Giá tr thích nghi c a đ t bi n thay đ i tuỳ thu c vào: ủ ộ ổ ộ ị

ế ườ

ế ng. ng và lo i đ t bi n ế ạ ộ h p gen. ổ ợ

A. T h p gen và môi tr ổ ợ B. Môi tr ườ C. Lo i đ t bi n và t ạ ộ D. T h p gen và lo i tác nhân gây đ t bi n. ạ ổ ợ ủ ế ố

ế ạ ủ ộ ế

nhiên. ứ ấ ọ ọ ự

ạ ả ề

142. Ngu n nguyên li u s c p c a ch n l c t nhiên là: ế 141. Vai trò c a quá trình giao ph i trong ti n hoá: A. Làm phát tán đ t bi n trong qu n th . ể ộ B. Trung hoà tính có h i c a đ t bi n. C. T o ngu n nguyên li u th c p cho ch n l c t ệ ồ D. C A, B và C đ u đúng. ệ ơ ấ ủ ọ ọ ự ồ

nhiên là: A. Bi n d đ t bi n ị ộ ế ế ng bi n. B. Th ế ườ C. Bi n d t h p. ị ổ ợ ế D. Đ t bi n gen. ế ộ ệ ồ ứ ấ ủ ọ ọ ự

144. M i qu n th giao ph i là kho d tr bi n d vô cùng phong phú vì: ự ữ ế ị

c trung hoà qua giao ph i. ượ ế ố

ọ ọ ự ễ

ầ ớ

c. 143. Ngu n nguyên li u th c p c a ch n l c t A. Bi n d đ t bi n ị ộ ế ế ng bi n. B. Th ế ườ C. Bi n d t h p. ị ổ ợ ế D. Đ t bi n NST. ế ộ ể ầ ỗ ố A. Tính có h i c a đ t bi n đã đ ạ ủ ộ ng khác nhau. B. Ch n l c t nhiên di n ra theo nhi u h ề ướ C. S c p gen d h p trong qu n th giao ph i là khá l n. ố ể ị ợ ố ặ D. Ph n l n các bi n d là di truy n đ ề ượ ầ ớ ế ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

145. Theo quan đi m hi n đ i thì nguyên li u c a ch n l c t nhiên là: ọ ọ ự ệ ủ ạ ể

ng c a t p quán ho t đ ng. ạ ộ ủ ậ

ả i nh h ưở ể ướ ả h p. ế ị ổ ợ ế

ế

146. Theo quan đi m c a hi n đ i đ n v tác đ ng c a ch n l c t nhiên là: ệ A. Bi n d cá th qua sinh s n. ế ể B. S bi n đ i cá th d ự ế ổ C. Bi n d đ t bi n và bi n d t ế ị ộ ng bi n. D. Th ườ ủ ạ ơ ể ệ ị ọ ọ ự ủ ộ

ạ ể ọ ọ ự

ố ủ ệ ể nhiên theo quan đi m hi n đ i là: ữ ầ

ủ ữ ể ầ

ữ ầ

ể ầ ng và phát tri n c a nh ng cá th trong qu n th . ể ữ

ể ể ủ ệ ạ ể

ả ả ả ả nhiên theo quan đi m hi n đ i là: ọ ọ ự ữ ủ ể ấ

ả ư ể ơ

ự ự ự ự 148. K t qu c a ch n l c t ả ủ ự ố ự ự ố ự ố ể t nh t. ấ ạ

149. Vai trò ch y u c a ch n l c t ữ ữ ọ ọ ự ế

ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , đ nh A. Cá th .ể B. Cá th và qu n th . ể ể C. Qu n thầ ể D. H sinh thái. ệ 147. Th c ch t c a ch n l c t ấ ủ ự A. S phân hoá kh năng s ng sót c a nh ng cá th trong qu n th . ể B. S phân hoá kh năng thích nghi c a nh ng cá th trong qu n th . ể C. S phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th . ả ủ ể D. S phân hoá kh năng sinh tr ưở ế A. S s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. B. S phát tri n và sinh s n u th c a nh ng ki u gen thích nghi h n. ữ ế ủ C. S s ng sót c a nh ng cá th sinh s n t ả ố ể D. S s ng sót c a nh ng cá th phát tri n m nh nh t. ấ ể ể nhiên trong ti n hoá là: ế ị ệ ể ầ ầ ể ị ủ ổ

h ướ

ng đ i c a các alen trong m i gen bi n đ i theo h ủ ủ ủ ế ủ A.Quy đ nh chi u h ướ ề ị ng quá trình ti n hoá. ế ầ ố ươ ướ ế ỗ ị

ổ ấ ữ ể ả

ng xác đ nh. B. Làm cho t n s t C. Phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen thích nghi nh t trong qu n th . ể ầ D.Hình thành nh ng đ c đi m thích nghi. ố ủ ả ủ ể ữ ặ

ợ ậ

ữ ầ ề ọ ọ ữ ề ặ

v , sinh s n đ m b o s t n t ả ươ ể ủ ự ệ ữ ả ấ

150. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ế “Ch n l c qu n th hình thành nh ng … (I)... t ng quan gi a các ...(II)... v các m t ki m ể ữ ăn, t i phát tri n c a nh ng …(III)... thích nghi nh t, quy đ nh ị ả ự ồ ạ s phân b c a chúng trong thiên nhiên; … (IV)… làm tăng t l ấ nh ng cá th thích nghi nh t ữ ỉ ệ ự trong n i b qu n th . Ch n l c cá th và … (V)... song song di n ra.” ễ ố ủ ộ ộ ầ ể ể

ọ ọ ể

a. ch n l c qu n th ọ ọ ầ b. ch n l c cá th ọ ọ c. cá thể d. qu n thầ ể e. đ c đi m thích nghi ể ặ thích nghi f.

T h p đáp án ch n đúng là: ổ ợ ọ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. B. C. D.

ộ ộ

ữ ỉ nhiên không tác đ ng đ i v i … (I)… mà tác đ ng đ i v i … (II)…, không ch ố nhiên là nhân t (VI)… quá trình ố ớ mà đ i v i c … (IV)… . Ch n l c t ẻ ầ ầ ố ớ ọ ọ ự … ố ố ớ ả ủ ể ể ế ổ

I e, II d, III c, IV b, V a. I f, II c, III d, IV a, V b. I e, II c, III d, IV b, V a. I f, II d, III c, IV a, V b. 151. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: ậ ề “Ch n l c t ọ ọ ự tác đ ng đ i v i t ng … (III)… riêng l ố ớ ừ … (V)… và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , là nhân t ệ ị ti n hoá.” ế

ộ ể

ng

a. qu n thầ b. cá thể c. toàn b ki u gen d. t ng gen riêng r ẽ e. quy đ nh chi u h ề ướ ị f. đ nh h ướ ị T h p đáp án ch n đúng là: ổ ợ

ng. ọ A. I c, II d, III b, IV a, V e, VI f. B. I d, II c, III a, IV b, V e, VI f. C. I c, II d, III b, IV a, V f, VI e. D. I d, II c, III b, IV a, V e, VI f. 152. Bi n đ ng di truy n là hi n t ng: ề ế ệ ượ

ộ A.T n s t ng đ i c a các alen trong m t qu n th bi n đ i m t cách đ t ng t khác xa ố ủ ể ế ầ ộ ộ ộ ổ

ở ộ ể ố ầ

ng đ i c a ki u gen trong qu n th bi n đ i khác xa v i t n s t qu n th g c. ầ ớ ầ ố ươ ể ế ổ ố ng đ i

ố ủ ầ

ế ể ạ

ầ ố ươ v i t n s c a các alen đó ớ ầ ố ủ B. T n s t ể ầ ố ươ c a ki u gen c a qu n th g c. ủ ủ ể ố ể ế ế ị ộ ầ ữ ể C. Bi n d đ t bi n phát tán trong qu n th và t o ra vô s nh ng bi n d t h p. ị ổ ợ ầ D.Nh ng qu n th có ki u gen kém thích nghi b thay th b i nh ng qu n th có ki u gen ể ầ ố ữ ế ở ữ ể ể ị

thích nghi h n.ơ ề ế 153. Bi n đ ng di truy n ộ

ể ổ ộ ể

ng xác đ nh. ộ ộ ướ ổ ị

ầ ầ ố ươ ồ ố ủ ệ ọ ọ ự ứ ấ

A. Làm cho thành ph n ki u gen trong qu n th thay đ i đ t ng t. B. Làm cho t n s t C. Làm tăng ngu n nguyên li u th c p cho ch n l c t D. Làm thúc đ y quá trình hình thành loài m i di n ra nhanh h n. ầ ng đ i c a các alen thay đ i theo m t h nhiên. ơ ễ ẩ

ớ c thúc đ y do: 154. Quá trình phân li tính tr ng đ ẩ ạ

ượ A. Quá trình phát sinh đ t bi n. ế ộ B. Quá trình ch n l c t nhiên. ọ ọ ự C. Quá trình giao ph i.ố D. Các c ch cách li. ơ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

155. Vai trò ch y u c a các c ch cách li là:

do gi a các cá th c a qu n th m i v i qu n th g c. ể ớ ớ ể ố ầ ơ ế ố ự ể ủ ầ

ữ ạ

ẩ ố ự ủ

ng s phân hoá ki u gen trong ầ do, do đó c ng c , tăng c ủ ể ố ố ườ ự ể

ủ ế ủ A. Ngăn ng a s giao ph i t ừ ự B. Thúc đ y quá trình phân li tính tr ng. C. C ng c s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ể D. Ngăn ng a s giao ph i t ố ự ừ ự ắ ầ

t đ các nhóm cá th đã phân hoá tích lu các ề ể ỹ

ế ể ng khác nhau d n đ n sai khác ngày càng l n trong ki u gen: ớ ẫ ệ ầ ế ể ớ

157. Đ t bi n gen là có h i nh ng l ư

qu n th b chia c t. ể ị 156. D ng cách li nào sau đây là đi u ki n c n thi ạ đ t bi n m i theo h ế ướ ộ A. Cách li đ a lý. B. Cách li sinh thái. C. Cách li sinh s n.ả D. Cách li di truy n.ề ạ ộ A. Ph n l n gen đ t bi n là gen l n, giá tr thích nghi c a đ t bi n có th thay đ i tuỳ loài, ộ c xem là nguyên li u ch y u c a ti n hoá vì: ổ ủ ế ủ ế ể i đ ạ ượ ặ ệ ủ ộ ế ế ị

và t

ng tr ng thái d h p, nên các gen đ t bi n l n ch a đ ườ ở ạ ế ặ ị ợ ư ộ ượ ể c bi u ế

ế ầ ớ h p gen. ổ ợ B. Gen đ t bi n th ộ hi n ngay.

ng gen trong m i t bào l ư ệ ế ấ ỗ ế ạ i ệ ộ

C. Đ t bi n gen xu t hi n v i t n s th p, nh ng s l ố ượ ớ ầ mang đ t bi n không ph i là ít. ả ử ố ấ ế ộ ỏ

ộ ế không nh , do đó s giao t ơ

ị ị ố ệ ủ qui đ nh nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a ổ ệ ể ế ầ

ng quá trình ti n hoá là ầ

ế nhiên.

ọ ọ ự ế ộ

A. S ph n ng c a cùng m t ki u gen thành nh ng ki u hình khác nhau tr ể ữ ể ướ ự ổ c s thay đ i

ế ố

ố D. Đ t bi n gen ph bi n h n đ t bi n NST. ộ ổ ế ế . E. T t c các lí do trên ấ ả 158. Theo quan ni m hi n đ i, nhân t ạ ệ qu n th , đ nh h ướ ể ị A. quá trình ch n l c t B. quá trình đ t bi n. C. quá trình giao ph i.ố D. các c ch cách li. ơ ế 159. Thích nghi sinh thái là: ự ả ứ c a các y u t ủ ự ủ môi tr ữ ộ ng. ườ ể ị ừ B. S hình thành nh ng ki u gen quy đ nh nh ng tính tr ng và tính ch t đ c tr ng cho t ng ữ ấ ặ ư ạ

loài, t ng nòi. ừ

C. Nh ng đ c đi m thích nghi b m sinh đã đ c hình thành trong l ch s c a loài d i tác ể ữ ẩ ượ ử ủ ị ướ

nhiên. ọ ọ ự ủ

c hình thành trong l ch s c a loài d i tác ặ d ng c a ch n l c t ụ ặ ữ ẩ ượ ử ủ ị ướ

D. Nh ng đ c đi m thích nghi b m sinh đã đ ng. ườ

160. Ví d v đ c đi m thích nghi ki u gen: ể ể

ng. ề ườ

A. T c kè hoa nhanh chóng thay đ i màu s c theo n n môi tr ắ t đ i r ng lá v mùa hè. B. M t s cây nhi ể d ng c a môi tr ủ ụ ụ ề ặ ắ ộ ố ệ ớ ụ ổ ề

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ố ọ

c có thêm lo i lá hình b n. ạ ả

161. Nhân t ố ể ặ

ậ nhiên. ậ ơ ể ạ ả

ọ ố ự ộ ế ổ ủ ổ ậ ạ ộ ộ ủ ự ự

C. Con b que có thân và các chi gi ng cái que. i n D. Cây rau mác m c trên c n có lá hình mũi mác, m c d ọ ướ ướ ạ c th sinh v t là: chi ph i s hình thành các đ c đi m thích nghi ở ơ ể A.Quá trình đ t bi n, quá trình giao ph i và quá trình ch n l c t ọ ọ ự B. S thay đ i c a ngo i c nh tác đ ng tr c ti p lên c th sinh v t. ự ế C. S thay đ i t p quán ho t đ ng c a sinh v t. ậ D.Các c ch cách li làm phân li tính tr ng. ạ

ự ế ủ

ơ ế ườ ng tr c ti p c a th c ăn là lá cây. ế ng có màu xanh l c c a lá cây là do: ụ ủ ứ ọ ọ ữ ị ợ ẵ i cho sâu đã phát sinh ng u nhiên s n ẫ

162. Sâu ăn lá th A. nh h ưở Ả B. K t qu c a quá trình ch n l c nh ng bi n d có l ả ủ ế có trong qu n th . ể ầ

ế ợ ớ ự ứ ề ệ ổ

C. K t qu c a s bi n đ i c a c th sâu phù h p v i s thay đ i đi u ki n th c ăn. D.Sâu ph i bi n đ i màu s c đ l n ch n chim ăn sâu. ổ ủ ơ ể ắ ể ẩ ả ủ ự ế ả

ế ệ ổ ạ ề ự ố ặ ể ệ ủ ậ ệ

nhiên. nhiên.

163. Quan ni m hi n đ i v s hình thành đ c đi m thích nghi không ph nh n quan ni m c a ủ Đacuyn mà: ủ ủ ổ ụ ủ ể ầ ố

ng c a ch n l c t A.C ng c tính vô h ọ ọ ự ủ ướ ố B. C ng c vai trò sáng t o c a ch n l c t ọ ọ ự ạ ủ ố C. B sung quan ni m c a Đácuyn v tính đa hình c a qu n th giao ph i, tác d ng phân ề ủ nhiên. ọ ọ ự D.B sung quan ni m Đácuyn v tính đa hình c a qu n th giao ph i d ề ệ hoá và tích lu c a ch n l c t ỹ ủ ệ ủ i tác d ng c a ụ ố ướ ủ ể ầ ổ

ộ ế

ể ủ

ố ộ ố ạ

ả i thích t quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i. ố qu n th giao ph i là: ở ầ ị ể ườ ề ể ằ ổ ể ị ợ ầ ể ồ ế ơ

164. Ý nghĩa c a tính đa hình v ki u gen ạ i sao các th d h p th ạ ứ ậ

ra u th h n so v i các th đ ng h p. ớ ỏ ư ổ ề ố ế i thích vai trò c a quá trình giao ph i trong vi c t o ra vô s bi n d t ố ệ ố ệ ạ ị ổ ợ ề ủ ả ế h p d n đ n ẫ

ề ể

ạ ng đa hình là: 165. Hi n t A. Đ m b o tr ng thái cân b ng n đ nh c a m t s lo i ki u hình trong qu n th . ả ể ủ ng t B. Gi ợ ả C. Giúp sinh v t có ti m năng thích ng khi đi u ki n s ng thay đ i. D. Gi s đa d ng v ki u gen. ự ệ ượ

A.Trong m t qu n th song song t n t ồ ạ ể ộ ạ i m t s lo i ki u hình n đ nh, không m t d ng ổ ộ ố ạ ể ị

nào u th tr i h n đ hoàn toàn thay th d ng khác. ể

ế ạ ệ B. Đa d ng v ki u gen do k t qu c a quá trình giao ph i ng u nhiên trong đi u ki n ả ủ ế ề ẫ ố ầ ộ ế ộ ơ ề ể

ổ h p và đ t bi n liên t c phát sinh trong khi hoàn c nh s ng v n duy trì n ụ ế ả ẫ ộ ố ư ạ s ng n đ nh. ị ổ ố ị ổ ợ

C. Bi n d t ế đ nh. ị

D.Đa d ng v ki u hình c a sinh v t trong qu n th khi môi tr ng thay đ i. ườ ổ ầ ậ

ạ 166. Nguyên nhân c a hi n t ề ể ủ ằ

A. Quá trình ch n l c t ể ủ ng đa hình cân b ng là do: nhiên di n ra theo chi u h ề ễ ệ ượ ọ ọ ự ướ ầ ng khác nhau trên cùng m t qu n ộ

th .ể

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ộ tr ng thái cân b ng n đ nh, không m t d ng nào có u th tr i ộ ạ ư ổ ị ằ

ẳ ạ ể B . Các qu n th đ u ể ề ở ạ ầ ế

C . Không có s thay th hoàn toàn alen này b ng m t alen khác, các th d h p v m t gen ằ ể ị ợ ề ộ ự ộ

h p luôn xu t hi n trong qu n th , ch n l c t nhiên D. Các bi n d đ t bi n và bi n d t ọ ọ ự ệ ể ấ ầ ị ổ ợ hay nhi u gen đ ề ị ộ ế

ng g p 167. Màu s c báo hi u th ắ nh ng loài sâu b : ọ

ặ ở ữ t ra mùi hăng.

ướ

c toàn b s sâu b m t lúc h n h n đ thay th hoàn toàn d ng khác. ơ ế c u tiên duy trì. ượ ư ế ế không ng ng tác đ ng. ộ ườ ệ A. Có n c đ c ho c ti ặ ế ọ ộ B. Có kích th c nh . ỏ C. Có cánh. D. Cánh c ng.ứ ừ ố ẫ ớ ề ể t đ ệ ượ ọ ộ ộ ố

168. Dùng thu c tr sâu v i li u cao mà v n không th tiêu di vì:

ể ể ố ượ

ầ ầ ơ ể ọ

t. A. Qu n th sâu b có tính đa hình v ki u gen. ề ể ọ B. Qu n th sâu b có s l ng cá th r t l n. ể ấ ớ ọ C. C th sâu b có s c đ kháng cao. ứ ề D. Các cá th trong qu n th sâu b có kh năng h tr nhau r t t ầ ể ọ ể ấ ố

ả 169. Các đ c đi m thích nghi ch mang tính h p lí t ươ ợ ỉ

i và tích lu nh ng bi n d có l i cho ỗ ợ ng đ i vì: ố nhiên đã đào th i nh ng bi n d b t l ị ấ ợ ữ ế ả ỹ ữ ế ị ợ

ể ặ A. Ch n l c t ọ ọ ự sinh v t.ậ ặ ể ấ ị

i có th tr thành b t l ổ ộ ặ ể ả B. Đ c đi m thích nghi là s n ph n c a CLTN trong hoàn c nh nh t đ nh. Khi hoàn c nh ả ể i và b thay th b i đ c đi m ể ở ẩ ủ ợ ế ở ặ ấ ợ ả ố ị

C. Ngay trong hoàn c nh s ng n đ nh thì các đ t bi n và bi n d t h p không ng ng phát thay đ i, m t đ c đi m v n có l khác thích nghi h n.ơ ả ổ ị ổ ợ ừ ế ộ ị

sinh, CLTN v n không ng ng tác đ ng nên đ c đi m thích nghi không ng ng hoàn thi n. ặ ừ ệ ẫ ộ ế ể ố ừ

D. T t c đ u đúng.

ấ ả ề 170. Tiêu chu n đ t 2 loài thân thu c g n nhau: ộ ầ ệ c dùng đ phân bi ể

ừ ẩ ặ ng h p. ợ

171. Tiêu chu n quan tr ng nh t đ phân bi t 2 loài giao ph i có quan h thân thu c: ẩ ượ A. Tiêu chu n hình thái. ẩ B. Tiêu chu n đ a lí – sinh thái. ị ẩ C. Tiêu chu n sinh lí – sinh hoá. ẩ D. Tiêu chu n di truy n. ẩ E. M t ho c m t s tiêu chu n trên tuỳ theo t ng tr ấ ể ộ ố ọ ộ ẩ ệ ườ ố ệ ộ

A. Tiêu chu n hình thái. ẩ B. Tiêu chu n đ a lí – sinh thái. ị ẩ C. Tiêu chu n sinh lí – sinh hoá. ẩ D. Tiêu chu n di truy n. ẩ ề

t hai loài sáo đen m tr ng và sáo nâu ng i ta th ng dùng tiêu chu n: 172. Đ phân bi ể ệ ỏ ắ ườ ườ ẩ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ở ữ ề ể ộ

A. Tiêu chu n hình thái. ẩ B. Tiêu chu n đ a lí – sinh thái. ị ẩ C. Tiêu chu n sinh lí – hoá sinh. ẩ D. Tiêu chu n di truy n. ề ẩ ợ ữ ề loài giao ph i có th xem loài là m t nhóm … (I)... có nh ng … (II) ... chung v hình thái, ố ượ c ố ớ ả ị

173. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: “ … (III)... có khu phân b xác đ nh, trong đó các … (IV)... có kh năng giao ph i v i nhau và đ ố cách li sinh s n v i nh ng nhóm qu n th khác.” ữ ể ầ

ả ớ a. qu n thầ b. cá thể tính tr ngạ c. d. d u hi u ệ ấ e. sinh lí f.

sinh hoá ọ ổ ợ

T h p đáp án ch n đúng là: A. I a, II d, III f, IV b. B. I b, II c, III e, IV a. C. I b, II d, III f, IV a. D. I a, II c, III e, IV b.

174. M i loài giao ph i là m t t ch c t nhiên, có tính toàn v n là do: ộ ổ ứ ự ố ỗ ẹ

ch c c s c a loài trong thiên nhiên là: ự ự ự ự 175. Đ n v t ơ A. S cách li đ a lí. B. S cách li sinh thái. C. S cách li sinh s n. ả D. S cách li di truy n. ề ị ổ ứ ơ ở ủ

ủ ữ ặ ầ ậ ị ơ

176. Nhóm qu n th kí sinh trên loài v t ch xác đ nh ho c trên nh ng ph n khác nhau trên c th v t ch đ ể ậ

A. Nòi đ a lí. ị B. Nòi sinh thái. C. Qu n xã. ầ D. Qu n th . ể ầ ầ ể c g i là: ủ ượ ọ A. Nòi đ a lí. ị B. Nòi sinh thái. C. Nòi sinh h c.ọ D. Th .ứ

nh ng sinh v t sinh s n vô tính, đ n tính sinh, t ph i ít th hi n tính t ữ ả ơ ự ể ệ ố ự

ậ ố A. Gi a các cá th không có m i quan h v dinh d ng. 177. T ch c loài ở ổ ứ nhiên và toàn v n h n loài giao ph i vì: ẹ ơ ố ữ ệ ề ưỡ ể

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

. ể ệ ề ơ ở ố

ộ ề ặ ả ố

ữ ữ ữ ệ ệ ẹ ữ ữ ể ể

B. Gi a các cá th không có m i quan h v n i C. Gi a nh ng cá th không có m i quan h ràng bu c v m t sinh s n. D. Gi a nh ng cá th không có quan h m con. ầ 178. Các qu n th hay nhóm qu n th có th phân b gián đo n ho c liên t c, t o thành ể ụ ạ ể ạ ặ ố

ầ ể A. các nòi. B. các th .ứ C. các chi. D. các b .ộ

179. Đ i v i vi khu n thì tiêu chu n hàng đ u đ phân bi t 2 loài thân thu c là: ố ớ ể ầ ệ ộ ẩ

ẩ A. Tiêu chu n đ a lí – sinh thái. ị ẩ B. Tiêu chu n hình thái. ẩ C. Tiêu chu n sinh lí - sinh hoá ẩ D. Tiêu chu n di truy n. ề ẩ ợ ữ ề ậ

ộ ớ ả ế ể ầ

ớ ạ ể ố ả ầ ớ

180. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: “Quá trình hình thành loài m i là m t quá trình …(I)..., c i bi n …(II)... c a qu n th ban ủ đ u theo h ng …(III)..., t o ra …(IV)... m i, cách li sinh s n v i qu n th g c.” ầ ướ a. l ch s ử ị lâu dài b. c. ki u gen ể thành ph n ki u gen d. ầ e. thích nghi f. đa d ngạ

ọ ổ ợ

T h p đáp án ch n đúng là: A. I a, II c, III f, IV d B. I b, II c, III e, IV d C. I a, II d, III e, IV c D. I b, II d, III f, IV c

c hình thành ch y u b ng: ị

ủ ế ằ ườ ườ ộ

ng sinh thái. ng sinh h c và đa b i hoá. ọ ng đ a lí. ị ườ

ng đ a lí và con đ ng sinh thái, con đ ng đa b i hoá và con đ ộ ng đ a lí, con đ ng sinh thái, con đ ng lai xa và đa b i hoá. ườ ị ườ ộ

181. Loài m i đ ớ ượ A. Con đ ườ B. Con đ ườ C. Con đ ườ D. Con đ ườ ủ ề ớ ằ ườ

ng ng trên c th sinh v t. ơ ể ế ng đ a lí là: ị ậ

ổ ươ ứ ữ

182. Vai trò c a đi u ki n đ a lí trong quá trình hình thành loài m i b ng con đ ữ ch n l c nh ng ki u gen thích nghi theo nh ng h ch n l c nh ng ki u hình thích nghi v i các đi u ki n đ a lí khác nhau. ề ng khác nhau. ướ ệ ớ ị

ị ệ A. Nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ự ế B. Nhân t ể ữ ố ọ ọ C. Nhân t ể ữ ố ọ ọ D. Tác nhân gây ra cách li đ a lí. ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

183. Vai trò c a cách li đ a lý trong quá trình hình thành loài m i b ng con đ ị ớ ằ ườ ng đ a lí là: ị

ề ộ ơ ể ả ế ậ

A. Nhân t B. Nhân t C. Nhân t D. Nhân t t o đi u ki n cho s cách li sinh s n và cách li di truy n. ự tác đ ng tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ổ ươ ứ ữ ch n l c nh ng ki u gen thích nghi theo nh ng h ữ ch n l c nh ng ki u hình thích nghi v i các đi u ki n đ a lí khác nhau. ề ể ể

ng ng trên c th sinh v t. ng khác nhau. ướ ị ệ ớ ằ ườ ng đ a lí là: ị

i và đào th i nh ng bi n d có h i d n d n hình thành nòi ủ ố ạ ố ố ọ ọ ố ọ ọ 184. Vai trò c a ch n l c t ủ ế ỹ ệ ự ế ữ ớ ữ nhiên trong quá trình hình thành loài m i b ng con đ ọ ọ ự A. Tích lu nh ng bi n d có l ầ ữ ữ ạ ầ ế ả ợ ị ị

m i.ớ

h p theo nh ng h ầ ạ ng khác nhau, d n d n t o ầ ỹ ế ữ ữ ướ ị ổ ợ

i các loài m i. ị

ớ ạ

C. Nhân t D. Nhân t ố ố

nh ng nhóm sinh v t: ậ ổ ươ ứ ườ ề ơ ể ườ

ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ

ng th c ít g p ng lai xa và đa b i hoá là ph ươ ặ ở ộ ậ đ ng v t ứ B. Tích lu nh ng đ t bi n và bi n d t ộ ế thành nòi đ a lí r i t ồ ớ ớ gây ra s phân ly tính tr ng t o ra nhi u nòi m i. ự ạ gây ra s bi n đ i t ng ng trên c th sinh v t. ậ ự ế ng g p ng sinh thái th 185. Hình thành loài m i b ng con đ ặ ở ữ ớ ằ ậ ậ ậ ậ ậ ậ ớ ằ ườ ộ

A. Th c v t và đ ng v t di đ ng xa. ộ B. Th c v t và đ ng v t b c cao. ộ C. Th c v t và đ ng v t b c th p. ấ ộ D. Th c v t và đ ng v t ít di đ ng xa. ộ ộ 186. Hình thành loài m i b ng con đ vì:

nhóm có h th n kinh phát tri n, s ệ ầ ể ự ứ ạ Ở ữ ấ ả

ng gây nên nh ng r i lo n v gi đa b i hoá th ơ ế ộ ườ ữ

ng NST c a t bào r t l n. c vì s l ủ ế ấ ớ A. C ch cách li sinh s n gi a 2 loài r t ph c t p. ạ ề ớ ượ ố ộ i tính. ố ượ

ậ Ở ơ ể

ả ả ủ ng h p. ợ

ươ ế ơ ể bào mang b nhi m s c th : ể ễ ắ ộ

C.

D.

A. B.

B. Đ ng v t không th lai xa và đa b i hoá đ ộ ể c th lai kh năng thích nghi kém. C. D. C quan sinh s n c a hai loài ít t ơ 187. Th song nh b i là c th có các t ể ị ộ 2n. 4n. (2n1 + 2n2). (n1 + n2).

188. Hình thành loài m i b ng con đ ớ ằ ườ ng lai xa và đa b i hoá ph bi n ộ : ổ ế ở

A. Th c v t. ự ậ B. Đ ng v t. ậ ộ C. Đ ng v t kí sinh. ậ ộ D. Đ ng v t b c th p. ấ ậ ậ ộ ậ ề ữ

ợ ệ ớ ườ ự ớ

ệ ả ấ

ể nhiên.” 189. Đi n thu t ng cho phù h p vào câu sau đây: “Loài m i không xu t hi n v i m t … (I)... mà th ộ ấ không xu t hi n v i …(III)... duy nh t mà ph i là …(IV)... hay ...(V)... t n t ấ là m t khâu trong h sinh thái, đ ng v ng qua th i gian d ữ ng là có s tích lu m t…(II)..., loài m i ớ ỹ ộ ư ồ ạ i tác d ng c a ch n l c t ủ i và phát tri n nh ọ ọ ự ớ ệ ướ ụ ứ ộ ờ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ể ể ầ

h p nhi u đ t bi n a. t ế ề ổ ợ b. đ t bi n ế ộ c. m t qu n th ộ ầ d. m t nhóm qu n th ộ e. m t cá th ộ T h p đáp án ch n đúng là: ọ I a, II b, III c, IV d, V e. I b, II a, III e, IV d, V c. I b, II a, III c, IV d, V e. I b, II a, III e, IV c, V d. ổ ợ A. B. C. D.

190. Trong quá trình hình thành loài m i đi u ki n sinh thái có vai trò: ề ệ ớ

ch n l c các ki u gen thích nghi theo nh ng h ng khác nhau. ể ướ ữ

ẩ ự ẩ ự ầ

ng ng trên c th sinh v t. ể ố ữ

Anh v i 120 NST đã đ ơ ể ượ ậ ị ế ồ ả

A. Là nhân t ố ọ ọ B. Thúc đ y s phân hoá qu n th . ể C. Thúc đ y s phân li c a qu n th g c. ủ D. Là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ự ế ỏ ỏ ố ế 191. Ngu n g c c a loài c chăn nuôi Spartina ở nhiên gi a m t loài c g c Châu Âu và m t loài c g c Mĩ nh p vào Anh có b NST là: lai t ộ ổ ươ ứ ớ ỏ ố c xác đ nh là k t qu ộ ậ ự

192. Đ ng quy tính tr ng là: ố ủ ộ ữ A. 60 và 60 B. 50 và 70 C. 40 và 80. D. 30 và 90. ồ ạ

. ự ậ

A. Các nòi sinh v t khác nhau thu c cùng m t loài nh ng có ki u hình t B. M t s nhóm sinh v t có ki u hình t ươ nh ng thu c nh ng ngu n g c khác nhau, ng t ồ ể ộ ư ư ự ữ ố ộ ể

ữ ạ

ộ ng t ươ ậ thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau. ố ậ ư C. M t s nhóm sinh v t có ki u hình gi ng nhau thu c nh ng ngu n g c khác nhau nh ng ữ ể ố ộ ồ

có ki u gen gi ng nhau. ố

ư D. M t s nhóm sinh v t thu c nh ng ngu n g c khác nhau, nhóm phân lo i khác nhau nh ng ố ữ ạ ậ ộ ồ

có ki u gen gi ng nhau. ộ ố ộ ộ ố ể ộ ố ể

193. Nguyên nhân c a hi n t ệ ượ ố ủ ồ ạ

A. Các loài thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau nh ng s ng trong đi u ki n gi ng nhau đã ng đ ng quy tính tr ng là: ư ệ ố ố

đ ượ ộ ướ ỹ ữ ộ

ữ c ch n l c theo cùng m t h ữ ể

ạ ng, tích lu nh ng đ t bi n t ế ươ ố ạ ố ể

tiên. ộ ọ ọ ộ ộ ộ ộ ổ ư ạ

194. Quá trình ti n hoá đã di n ra ch y u theo con đ ng: ề . ng t ự B. Các loài thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau có ki u gen gi ng nhau. C. Các loài thu c cùng nhóm phân lo i nên chúng có ki u hình gi ng nhau. ạ D. Các loài thu c nhóm phân lo i khác nhau nh ng cùng có chung m t t ủ ế ườ ế ễ

A. Phân li tính tr ng.ạ B. Đ ng quy tính tr ng. ạ ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

C. Đ a lí - Sinh thái. D. Lai xa và đa b i hoá.

i là: 195. Chi u h ủ ề ướ

ổ ứ

i các nhóm sinh v t có t ch c cao ẫ ồ ạ ậ ổ ứ ch c th p bên c nh các nhóm có t ạ ấ ổ ứ

ộ ng ti n hoá c a sinh gi ế ớ A. Ngày càng đa d ng và phong phú. ạ B. T ch c ngày càng cao. C. Thích nghi ngày càng h p lí. ợ D. C A, B và C. 196. Ngày nay v n t n t vì:

A. H ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi ơ ả ấ ủ ướ ế ớ i ngày càng đa d ng và phong phú v ạ ề

ki u gen. ể

B. H ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi ơ ả ấ ủ ướ ế ớ i là ngày càng đa d ng và phong phú v ạ ề

ki u hình. ể

ổ ứ

C. D. H ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi ơ ả H ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi ơ ả ấ ủ ấ ủ ướ ướ ế ế ớ ớ ch c ngày càng cao. i là t i là thích nghi ngày càng h p lí. ợ

Ch ng VII: S phát sinh loài ng ươ ự i ườ

i d u v t trên c th ể ạ ấ ế ơ ể

ơ ơ ơ

ể ở ộ đ ng v t có x ậ ươ ng s ng ố 1. C quan thoái hoá là ơ A. C quan b teo đi B. C quan còn đ l C. C quan không phát tri n ể D. Di tích c a nh ng c quan x a kia phát tri n ơ ư

ữ là

i có đuôi, …) ng c a c th (ng ủ ơ ể ng c a phôi, tái hi n m t s đ c đi m c a đ ng v t ậ ộ ố ặ ủ ườ ệ ủ ộ ể

ủ 2. Hi n t i t ng l ệ ượ ạ ổ A. S phát tri n không bình th ự ể B. S phát tri n không bình th ể ự C. Ng D. Ng 3. Loài v ườ ườ i có lông r m kh p c th ắ ơ ể i nhi u vú (có 3 – 4 đôi vú) i gi ng v i ng n ng i nhi u nh t là ề ườ ườ ố ớ ề ấ

i ườ ươ

ườ ườ ượ A. V nượ B. Đ i C. Gôrila D. Tinh tinh

4. Đi m khác nhau c b n gi a ng i và v n ng i là ơ ả ữ ể ườ ượ ườ

ớ ơ ọ ặ

A. Dáng đi th ngẳ B. H p s (s não l n h n s m t) ộ ọ ọ ng chi C. X ng ch u, x ươ ươ ậ D. T t c các đ c đi m trên ể ấ ả ặ

5. Ch n các thu t ng cho tr c đ đi n vào ch ch m cho đúng ữ ậ ọ ướ ể ề ỗ ấ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i và ng ườ

ữ ể ữ ứ n ng ườ ệ ườ i ngày nay không ph i là t ổ i có quan h thân thu c r t g n gũi. i. T … tiên c a ng ừ ủ ộ ấ ầ ườ ả

v “Nh ng đi m …(I)… ch ng t ứ ỏ ượ ể n ng v Nh ng đi m …(II)… ch ng t ỏ ượ i.”ườ (III)… đã phát sinh ra …(IV)… và ng

i hoá th ch i ngày nay a. khác nhau b. gi ng nhau ố c. v ườ ượ d. v ườ ượ

n ng n ng ọ ổ ợ

i v i đ ng v t là t ng ệ

ậ ụ ấ ị ữ ụ

ự ẳ

ườ ớ ộ t ch t o và s d ng công c lao đ ng theo nh ng m c đích nh t đ nh. ử ụ ộ do, dáng đ ng th ng. ứ ộ ề ơ ọ ặ ế

n ng T h p đáp án ch n đúng là A. I a, II b, III c, IV d. B. I b, II a, III c, IV d. C. I b, II a, III d, IV c. D. I a, II b, III d, IV c. 6. Đ c đi m c b n phân bi ơ ả ể ặ A. lao đ ng, bi ế ạ ế ộ B. đi b ng hai chân, hai tay t ằ C. s não l n h n s m t, não to, có nhi u khúc cu n và n p nhăn. ọ D. bi t gi ế 7. Các d ng v ạ ớ l a và dùng l a đ n u chín th c ăn. ử ể ấ ữ ử i hoá th ch là ạ ượ ườ

c phát hi n vào năm 1891 A. Parapitec, Prôpliôpitec, Đriôpitec, Ôxtralôpitec B. Parapitec, Prôpliôpitec, Đriôpitec, Pitêcantrôp C. Prôpliôpitec, Đriôpitec, Ôxtralôpitec, Pitêcantrôp D. Pitêcantrôp, Prôpliôpitec, Đriôpitec, Xinantrôp ệ ượ ở

c phát hi n vào năm 1856 ở 8. Pitêcantrôp đ A. Nam Phi B. B c Kinh ắ C. Inđônêxia D. C ng hoà liên bang Đ c ứ ộ ượ ệ

10. Hoá th ch Crômanhôn l n đ u tiên đ c phát hi n vào năm 1868 9. Neanđectan đ A. Pháp B. Nam Phi C. C ng hoà liên bang Đ c ứ ộ D. Đông Phi ạ ầ ầ ượ ệ ở

A. Châu Á B. Pháp C. Châu Âu D. Châu Phi

n ng i hoá th ch c nh t là 11. D ng v ạ ượ ườ ổ ấ ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

12. Nhân t giai đo n v n ng A. Parapitec. B. Prôpliôpitec. C. Đriôpitec. D. Ôxtralôpitec. ố ạ ượ ườ i hoá th ch là: ạ

ổ chính chi ph i quá trình phát sinh loài ng ự ệ ấ ị

i ườ ở k th 3 ậ ở ỷ ứ nhiên ố ề ế ị

ọ ọ ự ụ ế ạ ụ

A. S thay đ i đi u ki n đ a ch t khí h u B. Quá trình bi n d , giao ph i và ch n l c t ố C. Vi c ch t o và s d ng công c lao đ ng có m c đích ộ D. T t c các nh n đ nh trên. ệ ấ ả ử ụ ị ậ

13. Nguyên nhân chính làm loài ng ổ ề ặ ọ

ấ ườ ả

ườ ằ ủ ề ệ ọ ớ

i ườ không b bi n đ i thành m t loài khác v m t sinh h c là: ộ i ngày nay đã có c u trúc c th hoàn h o nh t ấ ệ ể ủ ệ ố i b ng kh năng c a mình có th thích nghi v i m i đi u ki n sinh thái đa nhiên. ề

i và v n ng n ng ị ế A. Con ng ơ ể B. S phát tri n c a h th ng tín hi u th 2 ứ ự C. Loài ng ể ả d ng và không b ph thu c vào đi u ki n t ị ụ ạ ệ ự ị ấ ả ể i ch ng t ứ ng ỏ ườ i ườ ườ ượ ượ ữ

ườ ộ ấ ầ ng. ộ ướ ng khác nhau.

i là t i. ộ D. T t c các nh n đ nh trên. 14. Nh ng đi m gi ng nhau gi a ng i và v ố ữ A. có quan h thân thu c r t g n gũi. ệ B. ti n hoá theo cùng m t h C. ti n hoá theo hai h n ng D. v ổ ế ế ượ ườ

ướ tiên c a loài ng ủ 15. Trong quá trình phát sinh loài ng ườ i, các nhân t xã h i đóng vai trò ch đ o t ườ ố ủ ạ ừ ộ giai đo n ạ

A. ng B. v C. ng D. ng i c tr đi. i t ườ ố ổ ở i hoá th ch tr đi. n ng ạ ườ i c tr đi. i hi n đ i tr đi. ệ

i c Pitêcantrôp là ượ ườ ổ ở ườ 16. Đ c đi m ặ ạ ở ủ i t ườ ố ổ

i.

t ch t o công c b ng đá là nh ng m nh t ể không ph iả c a ng ườ ế ạ ướ ữ ả c có c nh s c. ạ ắ

i h n c b não. ườ ơ ả ộ ụ ằ ầ ấ ạ ố

l a. ữ ử ế

ể ệ ự ế t gi ể ạ ủ ộ i t ườ ố ổ ớ i c Xinantrôp so v i

A. Đi th ng ng ẳ B. Đã bi ế C. Chân tay đã có c u t o g n gi ng ng D. Đã bi 17. Nh ng đ c đi m th hi n s ti n b trong sinh ho t c a ng ặ ữ Pitêcantrôp là

i, đã bi ế ạ ế

t ch t o công c . ụ t s d ng cành cây, hòn đá, m nh x ng thú đ t v và t n công, đã bi t dùng ả ươ ể ự ệ ấ ế

t săn thú. ế

A. Đi th ng ng ẳ ườ B. Đã bi ế ử ụ l a.ử C. Đã bi D. Đã bi t gi

18. Trong các d ng hoá th ch sau, d ng nào là ng ế ế ạ t ch t o công c và bi ế ạ ụ l a. t săn thú, bi ữ ử ế ạ ạ i c ? ườ ổ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. Pitêcant rôp. B. Xinantrôp. C. Nêanđectan. D. Crômanhôn.

i c Nêanđectan là ớ

ườ ổ ể 19. Đ c đi m ặ ế

ế

ử ổ ụ

ố ừ

i đã hoàn thành? ớ ự ệ

i Pitêcantrôp.

i Crômanhôn. ườ i Nêanđectan. ườ

i Xinantrôp. nhiên không còn vai trò ch đ o trong quá trình ti n hoá ọ ọ ự ủ ạ ế

21. Tính t ừ ờ c a xã h i loài ng ộ ủ

i Pitêcantrôp.

i Xinantrôp. i Crômanhôn. ườ i Nêanđectan. ườ ự ự ấ ự ự ấ

i, giai đo n v n ng ạ ượ ườ ườ i hoá th ch ch y u ch u s chi ủ ế ị ự ạ

ể không đúng v i ng A. Ti ng nói đã khá phát tri n. B. Trao đ i ý ki n ch y u b ng ti ng nói. ủ ế ằ ế t dùng l a thông th o. C. Công c khá phong phú, bi ạ ế D. S ng thành t ng đàn, đã có s phân công lao đ ng. ộ ự 20. V i s ki n nào, có th nói quá trình phát sinh loài ng ườ ể A. S ra đ i c a ng ườ ờ ủ ự B. S xu t hi n c a ng ệ ủ ự ấ C. S ra đ i c a ng ườ ờ ủ ự D. S xu t hi n c a ng ự ấ ệ ủ th i đi m nào, ch n l c t ể i? ườ A. S ra đ i c a ng ườ ờ ủ B. S xu t hi n c a ng ệ ủ C. S ra đ i c a ng ườ ờ ủ D. S xu t hi n c a ng ệ ủ 22. Trong quá trình phát sinh loài ng ph i c a các nhân t ố ủ ố

nhiên. nhiên, lao đ ng. ộ ọ ọ ự ề ề

i, các nhân t xã h i đóng vai trò ch đ o: ố ủ ạ ộ

i. ườ

ừ ố ừ ừ ừ

24. Trong các y u t vai trò quy t đ nh h ng ti n hoá c a h ng i? ế ị ướ ủ ọ ườ ế

t. ế

t ng i v i đ ng v t là nhiên. A. Bi n d , ch n l c t ế ị B. Bi n d , di truy n, ch n l c t ọ ọ ự ị ế C. Bi n d , di truy n, ch n l c t ọ ọ ự ế ị nhiên, lao đ ng. D. Ch n l c t ộ ọ ọ ự 23. Trong quá trình phát sinh loài ng ườ n ng A. T cu i giai đo n v ạ ượ i c . i t B. T giai đo n ng ạ ườ ố ổ i c . C. T giai đo n ng ạ ườ ổ i hi n đ i. D. T giai đo n ng ạ ệ ạ ườ sau, y u t nào gi ế ố ữ ế ố A. Lao đ ng có m c đích. ụ ộ B. S phát tri n ti ng nói có âm ti ế ể C. S phát tri n b não và hình thành ý th c. ộ ể D. S hình thành đ i s ng văn hoá. ờ ố 25. Đ c đi m c b n phân bi ệ ườ ớ ộ ậ ặ

ự ự ự ể ơ ả A. ti ng nói. ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

t.

B. ch vi ữ ế C. ý th c.ứ D. lao đ ng.ộ

26. Trong quá trình phát sinh loài ng i có th k đ n m y s ki n quan tr ng? ườ ấ ự ệ ể ể ế ọ

ự ệ ự ệ ự ệ ự ệ

không đ ượ ế c x p vào các s ki n quan tr ng trong quá trình phát sinh ọ ự ệ

A. 2 s ki n. B. 3 s ki n. C. 4 s ki n. D. 5 s ki n. 27. N i dung nào sau đây ộ loài ng

ờ ố ơ trên cây xu ng m t đ t. ố ụ

ừ ế ạ t. ế

i thoát kh i trình đ đ ng v t? 28. Y u t ậ ộ ộ

ườ ộ ộ

ụ ụ ộ

ế ố A. Bi B. Bi C. Bi D. Bi gìn, b o qu n công c lao đ ng. t c i bi n d ng c lao đ ng. t s d ng công c lao đ ng. t ch t o và s d ng công c lao đ ng có m c đích. t gi ụ ụ ụ ử ụ ả ả

i, đ c đi m dáng đ ng th ng đ c ch n l c t nhiên ượ ọ ọ ự ộ ể ườ ứ ắ ặ

i s ng trên cây xu ng m t đ t. ặ ấ ố

ố A. v B. v C. v D. v i?ườ A. Vi c chuy n h n đ i s ng t ặ ấ ể ẳ B. Bàn tay tr thành c quan ch t o công c lao đ ng. ộ ở C. S phát tri n ti ng nói có âm ti ế ể ự D. S phát tri n b não và hình thành ý th c. ự ứ ể ộ nào sau đây đã làm cho ng ỏ ế ả ế ụ ế ử ụ ế ạ ế ữ ế 29. Trong quá trình phát sinh loài ng c ng c trong đi u ki n ệ ề ủ i s ng trên cây. i có l n ng ượ ố ố l i chuy n t n ng ể ừ ố ố ượ i có nhi u đ i th c nh tranh. n ng ề ượ ố i có cu c s ng b y đàn. n ng ộ ố ượ ườ ườ ườ ườ

i là ứ ẳ ườ

i có th chuy n xu ng s ng d

n ng 30. Trong quá trình phát sinh loài ng ể ườ ể ệ ả ố ệ ẻ ượ

n ng ủ ạ ầ i, h qu quan tr ng nh t c a dáng đ ng th ng ng ấ ủ ườ ọ i m t đ t. ể ặ ấ ướ ố xa. i có th phát hi n k thù t ừ ườ ấ ạ ạ ơ ể ượ ườ ế ổ ồ i (c t s ng, l ng ộ ố

ng ch u ...). ươ ậ i phóng hai chi tr c kh i ch c năng di chuy n. A. giúp ng B. giúp v C. kéo theo hàng lo t bi n đ i hình thái, c u t o trên c th v ng c, x ự D. gi ả ướ ể

ỏ ườ ứ i, y u t ế ố ể ủ ế quan tr ng nh t thúc đ y s phát tri n c a ti ng ẩ ự ấ ọ

31. Trong quá trình phát sinh loài ng nói có âm ti

t?ế ộ ố

ự ấ

i khác. A. Cu c s ng b y đàn. ầ B. S t n công c a k thù. ủ ẻ C. Lao đ ng trong t p th . ể ậ D. Mong mu n truy n đ t kinh nghi m cho ng ề ạ ố ệ ườ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

t c a loài ng ế ệ ằ ề ạ ệ ế ữ ế ủ ườ ượ i đ c

32. S truy n đ t kinh nghi m qua các th h b ng ti ng nói và ch vi ự g i làọ

ự ự ự ự

t c các đ ng v t khác là vì t lên t ậ ộ ổ ấ ả

ạ i đã phát tri n v ữ ế

ề ạ ệ

34. Cách th c ch y u giúp con ng ng là ườ ớ ườ

ủ ế ữ ế

ự ơ

ấ ả ạ ả

i thích nghi v i môi tr A. b ng nh ng bi n đ i hình thái, sinh lý trên c th . ơ ể ổ B. b ng s phân hoá và chuyên hoá các c quan. C. b ng lao đ ng s n xu t, c i t o hoàn c nh. D. t ng h p c 3 n i dung trên. ả ộ

A. s di truy n tín hi u. ệ ề B. s di truy n sinh h c. ọ ề C. s di truy n ngôn ng . ữ ề D. s truy n đ t trí khôn. ề 33. T tiên loài ng ườ ể ượ A. h có ti ng nói và ch vi t. ọ ế B. h bi t truy n đ t kinh nghi m qua các th h . ế ệ ọ ế C. h có ý th c. ọ D. h có trí khôn. ọ ứ ằ ằ ằ ổ ề ặ ườ ẽ

ạ ộ ệ ế ớ ổ ọ ụ

ế nhiên và cách ly đ a lý. ự ả ệ ể ộ ớ

ườ ị ế ổ ướ ề ề ữ ấ ng s ng. ố ủ i các tác đ ng c a ộ

i không ch ch u tác đ ng c a các nhân t ủ ộ ố ọ ộ ị ị ỉ ủ sinh h c mà còn ch u tác đ ng c a

xã h i. ộ

i, th i đi m đánh d u s chuy n h n giai đo n t ể ẳ ấ ự ườ ể ờ ạ ừ ế ti n

ộ ợ ả i s không bi n đ i thành m t loài nào khác là vì 35. V m t sinh h c, loài ng ọ A. loài ng i có kh năng thích nghi v i m i đi u ki n sinh thái đa d ng, không ph ề ả ườ thu c vào đi u ki n t ệ ự ề ộ t cách t i bi B. loài ng b o v đ thích nghi cao đ v i môi tr ườ i có b máy di truy n b n v ng, r t khó b bi n đ i d C. loài ng ộ ườ ng. môi tr ườ D. loài ng ườ các nhân t ố 36. Trong quá trình phát sinh loài ng hoá sinh h c sang ti n hoá xã h i là ộ i c Pitêcantrôp. i t A. S xu t hi n c a ng ườ ố ổ i t B. S xu t hi n c a ng i c Xinantrôp. ườ ố ổ i c Nêanđectan. C. S xu t hi n c a ng ườ ổ i hi n đ i Crômanhôn. D. S xu t hi n c a ng ạ ệ ườ ọ ự ấ ự ấ ự ấ ự ấ ế ệ ủ ệ ủ ệ ủ ệ ủ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ph n II. Sinh thái h c ọ ầ

1. S cách ly t

ố ượ t v th c ăn ệ ề ứ ề ặ

i, m t loài không b nh h ng gì ưở ị ả ộ ộ

ớ ớ

ng c ch s phát tri n l n nhau ể ẫ ế ự ố

t c n cho s t n t ế ầ ự ồ ạ ủ i c a nhiên gi a các cá th cùng loài có ý nghĩa: ể ự ự ữ A. Gi m b t s c nh tranh v th c ăn, n i ề ứ ớ ự ạ ơ ở B. Ngăn ng a s gia tăng s l ng cá th ể ừ ự C. Ngăn ng a s c n ki ừ ự ạ D. Gi m b t s ô nhi m v m t sinh h c ọ ễ ớ ự ả E. T t c đ u đúng ấ ả ề 2. Quan h h i sinh là: ệ ộ A. Hai loài cùng s ng v i nhau m t loài có l ố ợ B. Hai loài cùng s ng v i nhau và cùng có l i ố ợ C. Hai loài s ng v i nhau gây hi n t ệ ượ ứ ớ ng cho các loài khác D. Hai loài cùng s ng v i nhau gây nh h ố ưở ả i, nh ng không nh t thi E. Hai loài cùng s ng v i nhau và cùng có l ấ ợ ố ớ ớ ư

chúng

3. Y u t ị ọ ọ

ngườ

có vai trò quan tr ng trong s hình thành nh p sinh h c là ự ế ố A. Nhi t đệ ộ B. Ánh sáng C. Môi tr D. Di truy nề E. Di truy n và môi tr ề ườ

4. Theo quan đi m sinh thái h c, qu n th đ ầ ạ

ầ ầ

ể ượ ầ ầ ầ ầ ể ể ể ể ầ

ể ầ

qu n th này sang qu n th ng c phân làm các lo i là: ể ọ A. Qu n th đ a lý, qu n th sinh thái và qu n th di truy n ể ị ầ ề ể B. Qu n th hình thái, qu n th đ a lý và qu n th sinh thái ể ầ C. Qu n th d i loài, qu n th đ a lý và qu n th sinh thái ể ướ ầ i loài và qu n th hình thái D. Qu n th đ a lý, qu n th d ể ị ầ E. Qu n th hình thái, qu n th d ể ướ ể ầ ư ủ ủ ự ể ị ể ị ể ướ ầ ặ ữ ể ầ ể

i loài và qu n th di truy n ề 5. Ý nghĩa c a s phát tán ho c di c c a nh ng cá th cùng loài t ừ ầ ể khác là:

ế ố

ợ ớ ồ ố ầ

A. Tránh s giao ph i cùng huy t th ng ự ố ng cá th c a qu n th B. Đi u ch nh s l ể ầ ể ủ ố ượ ỉ ề C. Phân b l i cá th trong các qu n th cho phù h p v i ngu n s ng ể ể ố ạ D. Gi m b t tính ch t căng th ng c a s c nh tranh ả ủ ự ạ ấ ớ E. T t c các ý nghĩa trên ấ ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

l ươ

t ng đ ơ

t

t l ớ ỷ ệ ử

A. T l B. T l C. T l D. T l E. T l ơ ấ ơ

6. Đáy r ng, c nh bên nghiêng vào c a hình tháp A trong hình 1 bi u th : ủ ị ạ t sinh t ng t ỷ ệ ử ươ l sinh cao h n nhi u so v i t ớ ỷ ệ ử ề sinh h i cao h n t l ơ ỷ ệ ử sinh th p h n nhi u so v i t ề sinh h i th p h n t ng lai, dân s còn ti p t c tăng m nh d ng 7. Trong t l t ơ ỷ ệ ử ế ụ ơ ấ ố ở ạ ạ

ễ ạ ng tr ng ố

i n ế ướ ướ ế ứ ễ

ễ ế ạ

ế A. Di n th trên c n, di n th d môi tr ườ B. Di n th nguyên sinh, di n th th sinh và di n th phân hu ỷ C. Di n th trên c n, di n th nguyên sinh và di n th th sinh D. Di n th nguyên sinh, di n th th sinh và di n th d ễ E. Di n th trên c n, di n th d i n c và di n th phân hu ễ c và di n th ế ở ễ ế ễ ế ứ ễ c ế ướ ướ ễ ế ễ ế ứ i n ế ướ ướ ạ ễ ễ ễ ễ ễ ỷ

9. Cho s đ l ạ i th c ăn: ứ

Cỏ Vi sinh v tậ

ộ ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ươ A. hình tháp A B. hình tháp B C. hình tháp C D. hình tháp A và hình tháp C E. hình tháp B và hình tháp C 8. Có 3 lo i di n th sinh thái là: ễ ế ế ế ế ế ơ ồ ướ Dê Thỏ Gà Hổ Cáo Mèo r ngừ

ừ ỏ

Sinh v t tiêu th b c 2 có th là: ể ụ ậ A. Cáo, h , mèo r ng ừ ổ B. Cáo, mèo r ng ừ C. Dê, th , gà ỏ D. Dê, th , gà, mèo r ng, cáo ừ ỏ E. Th , cáo, mèo r ng 10. Hi u su t sinh thái là: ấ ệ

A. Kh năng chuy n hoá năng l ng c a h sinh thái ể ả ượ ủ ệ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

B. T l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng trong chu i th c ăn ể ượ ữ ậ ưỡ ứ ỗ

C. M c đ th t thoát năng l ng qua các b c dinh d ượ ậ ưỡ ng trong chu i th c ăn c a h sinh ứ ủ ệ ỗ ỷ ệ ầ c a h sinh thái ủ ệ ứ ộ ấ

ng c a các b c dinh d ng c a chu i th c ăn c a h sinh thái ượ ủ ậ ưỡ ủ ệ ủ ứ ỗ thái ả ỹ

t đ lên s phát tri n c a cá chép, ng i ta v đ ệ ộ ể ủ ự ườ ẽ ượ c bi u đ ể ồ ng c a nhi ủ

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

t0C

28

2 Đi m gây ể ch tế

44 Đi mể gây ch tế

D. Kh năng tích lu năng l E. T t c đ u sai ấ ả ề Nghiên c u nh h ưở ứ ả sau đây:

trên tr l i các câu h i 11, ả ờ ỏ ể

bi u đ bi u th : ị ồ ể ể ố

ng tác đ ng lên s phát tri n c a cá chép. ể ủ ộ ự ườ

ệ ữ

i h n ch u đ ng). t đ c a cá chép (gi ớ ạ ị ự t đ môi tr ệ ộ t h u hi u c a cá chép. ệ ủ i h n sinh thái v nhi ệ ộ ủ ề

i c a cá chép. ậ ợ ủ

ể ả ủ

t c a cá chép.

t đ . ệ ộ

vong c a cá chép theo nhi ầ ượ

S d ng bi u đ ồ ử ụ 12, 13, 14, và 15 11. S (1) trong A. Biên đ nhi ộ B. T ng nhi ổ C. Gi ớ ạ D. T t c đ u đúng ấ ả ề 12. S (2) bi u th : ị ể A. M t đ c a cá chép. ậ ộ ủ B. M c đ phát tri n thu n l ứ ộ C. T c đ sinh s n c a cá chép. ố ộ D. Kh năng ch u nhi ị ả ệ ủ E. M c đ t ứ ộ ử ủ 13. (3), (4) và (5) l n l t là: i, đi m c c thu n i h n trên, gi A. Gi i h n d ậ ự ể ớ ạ ớ ạ ướ i h n d i h n trên, đi m c c thu n, gi i B. Gi ớ ạ ướ ớ ạ ậ ể ự i h n trên, đi m c c thu n C. Gi i h n d i, gi ự ậ ể ớ ạ ướ ớ ạ i h n trên i, gi i h n d D. Đi m c c thu n, gi ớ ạ ớ ạ ướ ậ ự ể i, đi m c c thu n, gi i h n d i h n trên E. Gi ớ ạ ậ ự ể ớ ạ ướ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

14. Bi u đ trên còn bi u th m i quan h gi a sinh v t v i ậ ớ ị ố ệ ữ ể ể ồ

i ố ố ữ ố vô sinh h u sinh con ng ườ

15. Qui lu t tác đ ng lên cá chép trong thí nghi m trên là: ệ

sinh thái ố ề ủ ậ ố ứ

ng i h n sinh thái ợ ổ ồ i gi a sinh v t v i môi tr ạ ườ ữ

ả ủ ộ

i c a môi t cho ho t đ ng sinh s n c a đ ng v t ậ t t cho m t chu kỳ phát tri n c a đ ng v t bi n nhi ệ t cho ho t đ ng ch ng ch i v i các đi u ki n b t l ấ ợ ủ ể ủ ộ ọ ớ ạ ộ ộ ạ ộ ậ ề ế ệ ố

ng và phát tri n c a sinh v t ậ ể ủ

16. T ng nhi ổ A. L B. L C. L tr D. L E. L ệ ữ ng nhi ng nhi ng nhi ng ở ng nhi ng nhi t cho quá trình sinh tr t cho s phát tri n thu n l ượ ượ ượ ườ ượ ượ ưở ậ ợ ấ ủ ế ế ự ể

vô sinh, nhân t A. Nhân t B. Nhân t C. Nhân t D. A và B đúng E. B và C đúng ộ ậ A. Qui lu t gi ậ ớ ạ B. Qui lu t tác đ ng t ng h p các nhân t ậ ộ ố C. Qui lu t tác đ ng không đ ng đ u c a nhân t sinh thái lên ch c ph n s ng c a c th . ậ ủ ơ ể ộ D. Qui lu t tác đ ng qua l ậ ậ ớ ộ E. T t c đ u đúng ấ ả ề : t h u hi u là ệ t c n thi ế ệ ầ t c n thi ế ệ ầ t c n thi ế ệ ầ sinh v t ậ t c n thi ệ ầ t c n thi ệ ầ 17. Trong nhóm nhân t ố i nh t c a sinh v t ậ có ý nghĩa quan tr ng hàng đ u đ i v i th c v t là: ố ớ ự ậ ầ ọ ố

A. nhi t đệ ộ B. ánh sáng C. m đẩ D. không khí E. hoá ch tấ

ng ánh sáng và truy n đi n t trong ả ấ ượ ệ ử ề

ợ ướ

ị ứ ớ

ng t ưở ổ ệ ố ả ứ ậ ợ ọ

. ệ ử ệ

ấ ấ ớ ớ ố ố

18. Chlorôphyl tham gia vào c quá trình h p thu năng l i đây là đúng v i chlorôphyl? quang h p. Câu nào d ớ i ch c năng c a chlorôphyl. a. V trí c a chlorôphyl trong h th ng quang hoá có nh h ủ ả ủ ể ở b. Chlorôphyl trong trung tâm ph n ng quang h p b bi n đ i hoá h c, do v y nó có th kh i ị ế đ u vi c truy n đi n t ề ầ c. M t ph n c a chlorôphyl có c u trúc gi ng v i nhóm hem c a hêmôglôbin. ầ ủ d. M t ph n c a chlorôphyl có c u trúc gi ng v i carôtenôit. ầ ủ T h p đáp án đúng là ộ ộ ổ ợ

19. D a vào s c t c a chúng, nhóm t o có kh năng quang h p A. a, b, c, d B. a, c C. c, d D. a, b ự ắ ố ủ l p n ợ ở ớ ướ ả ả ấ

c sân nh t là Tài li u l u hành n i b ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. T o đ ỏ ả B. T o l c ả ụ C. T o nâu ả D. T o vàng ả

20. H sinh thái nào sau đây có năng su t s c p th c cao nh t ấ ơ ấ ấ ? ự ệ

ư t đ i ệ ớ

ệ ộ

t p đoàn ổ ậ

m i ổ ố ổ ế ờ

A. R ng m a nhi ừ B. Savan C. R ng thông phía b c bán c u ừ ầ D. Đ t trang tr i ạ ấ 21. Ví d v m i quan h c ng sinh là ụ ề ố A. nh n b và cò làm t ạ ể ki n, t B. sâu b s ng nh trong các t ọ ố C. vi khu n Rhizobium s ng trong r cây h đ u ẩ ọ ậ ễ ố D. dây t h ng bám trên thân cây l n ớ ơ ồ E. giun, sán s ng trong c quan tiêu hoá c a đ ng v t ậ ơ ng loài này trong quá trình s ng ti ủ ộ ế ệ ượ ấ ố t ra ch t gây kìm hãm s phát tri n c a loài khác ự ể ủ

22. Hi n t g i làọ

Ứ ế

A. Quan h c nh tranh ệ ạ B. c ch - c m nhi m ễ ả C. Quan h h i sinh ệ ộ D. Quan h ký sinh ệ ệ ướ i th c ăn ứ ỗ ọ ứ ấ ố ớ ự

ễ ả

23. M i quan h có ý nghĩa quan tr ng nh t đ i v i s hình thành chu i th c ăn và l trong h sinh thái là: A. B. C. D. E. 24. Hi n t ọ

ố ệ Quan h c nh tranh ệ ạ Quan h đ i đ ch ệ ố ị Quan h c ch - c m nhi m ế ệ ứ Quan h k thù - con m i ệ ẻ Quan h h p tác ệ ợ ng ệ ượ ộ ố không ph iả nh p sinh h c là: ị ế ạ i lúc hoàng hôn và m ra vào lúc sáng s m ở ớ ọ ậ

ớ ụ

ữ ế

ậ ạ ộ ề

A. Lá m t s cây h đ u x p l B. Cây ôn đ i r ng lá vào mùa đông C. Cây trinh n x p lá khi có v t ch m vào ạ D. D i ng ban ngày và ho t đ ng v đêm ủ ơ ng n v đêm E. Hoa d h ở ề ạ ươ

25. Nguyên nhân hình thành nh p sinh h c ngày - đêm là: ọ ị

ng trong ngày i c a môi tr ị ố ủ ườ

ự ự ữ ệ ộ ữ

A. S thay đ i nh p nhàng gi a sáng và t ổ B. S chênh l ch v nhi ề ệ C. Do c u t o c th c a m i loài ch thích nghi v i ho t đ ng vào ban ngày ho c ban đêm ấ ạ ơ ể ủ t đ gi a ngày và đêm ớ ỗ ạ ộ ỉ

Tài li u l u hành n i b

ặ ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ề ủ ị

D. Do tính di truy n c a loài quy đ nh E. T t c đ u sai ấ ả ề

ọ ọ ị

ngườ

ng có vai trò quan tr ng trong s hình thành nh p sinh h c là: 26. Y u t ự ế ố A. Nhi t đệ ộ B. ánh sáng C. Môi tr D. Di truy nề E. Di truy n và môi tr ề

i ườ

ườ ườ 27. Các d ng bi n đ ng c a qu n th là: ộ ộ ộ

ề ề ườ

ề i ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng do con ng ườ ứ ộ ơ ướ ề

ườ ườ ấ

ng ng n (ít h n 5 m t xích th c ăn), vì: ắ ắ ng r t l n ị ậ ấ ớ ng trong m t xích th c ăn bi n đ i thành ch t h u c trong ế ứ ấ ữ ơ ầ ỉ ượ ắ ổ

ườ ể ủ ế ạ ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng do con ng A. Bi n đ ng do môi tr ộ ế ế ộ ế ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng theo chu kỳ nhi u năm B. Bi n đ ng do môi tr ộ ế ế ộ ế i và bi n đ ng theo chu kỳ nhi u năm C. Bi n đ ng theo mùa, bi n đ ng do con ng ộ ế ộ ế ộ ế ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng theo chu kỳ nhi u năm D. Bi n đ ng do s c b t th ế ộ ự ố ấ ườ ế ộ ế ộ E. Bi n đ ng do s c b t th ộ ự ố ấ ế ườ ộ ế ế 28. Chi u dài c a chu i th c ăn trong l i th c ăn th ứ ứ ỗ ủ A. Qu n th c a đ ng v t ăn th t b c cao nh t th ậ ể ủ ộ B. Ch có kho ng 10% năng l ả ưỡ

b c dinh d ậ ậ ả ấ

ng k ti p. ế ế C. Sinh v t s n xu t đôi khi là khó tiêu hoá D. Mùa đông là quá dài và nhi ế ượ ng s c p ơ ấ

t đ th p làm h n ch năng l ệ ộ ấ ằ ạ ể ủ

ạ ấ ộ ầ ng quan gi a t l ữ ỷ ệ ườ vong ể

l sinh và t ậ ộ ợ ng h p s l ứ ợ ố ượ ườ ng c nh tranh cùng loài trong tr ớ t ỷ ệ ử ng h p m t đ qu n th tăng quá cao ầ ng c a qu n th tăng quá cao ủ ể ầ ng h p s l ợ ố ượ ườ ạ ể ủ ng cá th c a

sinh s n c a m i qu n th khi s l ả ủ l ỷ ệ ố ượ ể ầ ỗ ng cá th c a qu n th ể ủ ầ ể

A. T p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau

có m i quan h t 29. C ch t o ra tr ng thái cân b ng c a qu n th là: ơ ế ạ A. S th ng nh t m i t ố ươ ự ố B. Do s tác đ ng c a k thù trong tr ủ ẻ ự C. Do b nh t t và khan hi m th c ăn trong tr ệ ế ậ D. Do s gi m b t hi n t ệ ượ ự ả qu n th gi m quá th p ấ ể ả E. Do khuynh h ng tăng t ướ gi m quá th p ấ 30. Qu n xã là: ầ ợ ề ể ậ ậ ầ ộ ệ ươ ố ắ ng h và g n ỗ

c hình thành trong m t quá ậ ề ể ộ ượ ộ

ử ự ệ

bó nhau nh m t th th ng nh t. ấ ư ộ ể ố B. T p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau đ trình l ch s cùng s ng trong m t khu v c có liên h dinh d C. T p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau ầ ố ầ ậ ộ ậ ể ậ ộ ưỡ ố .Các qu n th đó ph i có m i ng v i nhau. ớ ầ ả

ư ộ ể ố ấ ắ

ỗ D. T p h p nhi u qu n th sinh v t đ ợ ị ợ quan h t ệ ươ ợ ậ ề ng h và g n bó nhau nh m t th th ng nh t trong m t sinh c nh. ề ể ả ị ể ầ

ộ ố c hình thành trong m t quá trình l ch s cùng s ng ng h mà ỗ ộ ố ươ ệ ả ờ

ử trong m t không gian xác đ nh g i là sinh c nh, nh các m i liên h sinh thái t ị ộ nh m t th th ng nh t. g n bó v i nhau ấ ớ ắ ậ ượ ọ ư ộ ể ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng án nào đúng.

ươ 31. Vùng đ m gi a các qu n xã sinh v t là: E. Không có ph ữ ệ

ậ ể ấ ớ ầ

ầ ể ể ậ ậ ậ

ầ ề ộ ộ ệ ố ổ ầ ề

ị ầ ấ ế ế

ứ ể ầ

ể ủ ủ ả ủ ể ả

ố ượ ể ể ầ

32. Hi n t ệ ượ A. S n ph m bài ti ả B. S n ph m bài ti ả C. S n ph m bài ti ả D. S tăng s l ự E. S l ố ượ ể ủ ng cá th c a qu n th này b s l ầ ị ố ượ ể ủ ầ ể

33. Nguyên nhân c a di n th sinh thái là:

ầ ạ ả ộ ộ

i ườ

ng sau nh h n sinh kh i c a b c dinh ố ủ ậ ố ủ ậ ỏ ơ ưỡ

34. Nguyên nhân d n đ n sinh kh i c a b c dinh d d ưỡ ướ ứ

ng tr A. Quá trình h p thu c a c th thu c m t xích sau th p h n so v i A. Vùng t p trung nhi u cá th nh t so v i các qu n xã đó ng cá th cao nh t c a các qu n xã đó B. Vùng t p trung m t loài có s l ấ ủ ố ượ ng cá th ít nh t c a các qu n xã đó C. Vùng t p trung m t loài có s l ấ ủ ố ượ D. Vùng có đi u ki n s ng đ y đ và n đ nh nh t cho các qu n xã đó ầ ủ E. Vùng có các loài sinh v t c a c hai qu n xã k ti p nhau ậ ủ ả ng kh ng ch sinh h c là: ọ ế t c a qu n th này gây c ch s phát tri n c a qu n th khác ầ ế ủ ẩ ế ự ể vong c a qu n th khác t l t c a qu n th này làm tăng t ầ ỷ ệ ử ể ầ ế ủ ẩ l sinh s n c a qu n th khác t c a qu n th này làm gi m t ầ ỷ ệ ể ầ ế ủ ẩ ng cá th c a qu n th khác ng cá th c a qu n th này làm tăng s l ể ủ ố ượ ng cá th c a qu n th khác kìm hãm ể ủ ể ầ ủ ế ễ A. Tác đ ng c a ngo i c nh lên qu n xã ủ ạ ả B. Tác đ ng c a qu n xã đ n ngo i c nh ủ ế ầ C. Chính tác đ ng c a con ng ủ ộ D. T t c các ph ng án trên ươ ấ ả ế ẫ c trong chu i th c ăn là: ỗ ủ ơ ể ớ ở ơ ể ắ ấ ấ ộ ơ c th thu c m t xích ộ ắ

c cao h n s n l ng sinh v t thu c m t xích tr ộ ng sinh v t thu c m t xích sau ộ ơ ả ượ ướ ậ ắ ắ

ậ t và hô h p c a c th s ng ế

ủ ệ ấ ắ ấ ộ

cướ tr B. S n l ả ượ C. Quá trình bài ti ấ ủ ơ ể ố D. Hi u su t sinh thái c a m t xích sau th p h n hi u su t sinh thái thu c m t xích tr c ướ ấ ơ ắ c E. Kh năng tích lu ch t s ng c a m t xích sau th p h n so v i m t xích tr ướ ắ ỹ ấ ố ệ ả ủ ấ ắ ơ ớ

ả ủ ộ

i c a môi t cho ho t đ ng sinh s n c a đ ng v t ậ t cho m t chu kỳ phát tri n c a đ ng v t bi n nhi t ệ t cho ho t đ ng ch ng ch i v i các đi u ki n b t l ấ ợ ủ ể ủ ộ ọ ớ ậ ề ế ệ ố ế ế ế ạ ộ ộ ạ ộ

ng và phát tri n c a sinh v t ậ ể ủ

ưở ậ ợ ự

i nh t c a sinh v t ậ ấ ủ c mi n núi là: ề ộ ướ 35. T ng nhi ổ A. L B. L C. L tr D. L E. L ầ ể ầ ể ằ

t h u hi u là ệ ệ ữ t c n thi ng nhi ệ ầ ượ t c n thi ng nhi ệ ầ ượ t c n thi ng nhi ệ ầ ượ sinh v t ng ậ ở ườ t c n thi t cho quá trình sinh tr ng nhi ế ệ ầ ượ t c n thi t cho s phát tri n thu n l ng nhi ế ệ ầ ượ c đ ng b ng và qu n th chu t n 36. Qu n th chu t n ộ ướ ồ ể A. Hai qu n th d i loài ể ướ ầ B. Hai qu n th sinh thái ể ầ C. Hai qu n th di truy n ề ể ầ D. Hai qu n th đ a lý ể ị ầ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

t Trung, ắ ổ ấ ầ ố ệ

c xem là: 37. Các qu n th nh : r n h mang n Đ , r n h mang Trung Qu c, r n h mang Vi r n h mang Philippin, r n h mang Sumatra; đ ắ ổ ộ ắ ổ ượ

đi u ch nh : E. Hai qu n th hình thái ể ổ ể ư ắ ắ ổ A. Các qu n th d i loài ể ướ ầ B. Các qu n th sinh thái ể ầ C. Các qu n th đ a lý ể ị ầ D. Các qu n th hình thái ể ầ E. Các qu n th di truy n ề ể ầ ầ ể ể ố ề ỉ

ầ ể ủ ứ ộ ử ầ ể

38. M t đ cá th trong qu n th là nhân t ậ ộ A. c u trúc tu i c a qu n th ể ổ ủ B. ki u phân b cá th c a qu n th ố ầ vong các cá th trong qu n th C. s c sinh s n và m c đ t ể ả D. m i quan h gi a các cá th trong qu n th ể ể ấ ể ứ ố

39. Quan h dinh d ầ ệ ữ ng trong qu n xã cho ta bi ế ầ ệ

ấ ầ ưỡ ứ ộ ầ ườ

ậ ng trao đ i v t ch t và năng l ứ ữ ổ ậ ủ

t : A. m c đ g n gũi gi a các cá th trong qu n xã ầ B. con đ ng trong qu n xã ượ C. ngu n th c ăn c a các sinh v t tiêu th ồ ụ D. m c đ tiêu th ch t h u c c a các sinh v t ậ ứ ộ

40. Nguyên nhân d n t sinh thái c a các loài trong qu n xã có th là ủ ầ ể

ế ế ờ

c th ng dài h n chu i th c ăn c a h sinh thái trên ụ ấ ữ ơ ủ i phân li ổ ẫ ớ A. m i loài ăn m t lo i th c ăn khác nhau ứ ạ ộ B. m i loài ki m ăn v trí khác nhau ở ị C. m i loài ki m ăn vào m t th i gian khác nhau trong ngày D. t ỗ n ở ướ ườ ơ ủ ệ ứ ỗ

ỗ ỗ ỗ ộ t c các kh năng trên ả ấ ả 41. Chu i th c ăn c a h sinh thái ủ ệ ứ c n vì : ạ

c có đa d ng sinh h c cao h n ơ ng sáng m t tr i đ t nóng ặ ờ ố

ườ ườ ườ ạ ơ

A. h sinh thái d ệ ng n B. môi tr ng n C. môi tr ng n D. môi tr ố ọ ng h n môi tr ể ể ậ ố

ườ qu n th sinh v t giao ph i? ở ầ ố ố ể ể

ng trên c n ể A. các cá th trong qu n th có ki u gen hoàn toàn gi ng nhau B. các cá th trong qu n th có ki u hình hoàn toàn gi ng nhau C. các cá th trong qu n th phân b gi i n ạ ướ ướ c không b năng l ướ ượ ị t đ n đ nh c có nhi ệ ộ ổ ướ ị c giàu ch t dinh d ưỡ ấ ướ 42. Hãy ch n trong s các đ c đi m sau, đ c đi m nào có ặ ặ ầ ầ ầ i h n b i các ch ở ố ớ ạ ể ể ể ể ể ể ạ ậ ướ ng ng i v t nh sông, núi, eo ư

bi n....ể

D. trong quá trình hình thành qu n th , t t c các cá th đ u thích nghi v i môi tr ể ấ ả ể ề ầ ớ ườ ng

i ớ

mà chúng phát tán t 43. Chu trình cacbon trong sinh quy n :ể

A. có liên quan t i các y u t ớ ế ố vô sinh c a h sinh thái ủ ệ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng c a h sinh thái ộ ộ ộ ậ ầ ầ

44. R ng m a nhi ạ ừ ụ ư ủ ệ ộ

ồ Vi ở ệ ế

ễ ng tác gi a các sinh v t ậ

ủ ầ ầ ữ ượ ữ ề

ng ượ ng cao ng đ u vào và đ u ra c a dòng năng l ượ ứ ấ ệ

45. Trong h sinh thái, chu i th c ăn nào trong s các chu i th c ăn sau cung c p năng l nh t cho con ng ầ ỗ các chu i là b ng nhau)? ỗ ấ ằ ự ậ ở

ậ i ườ

i ườ

i đây đ u b ô nhi m thu ngân v i m c đ ngang nhau, con ề ỷ ị ộ

h sinh thái nào trong s 4 h sinh thái đó b nhi m đ c nhi u nh t ? ớ ề ễ ị ễ ệ ộ ứ ấ

i

i ườ

i ườ ộ ộ

B. là quá trình tái sinh toàn b v t ch t trong h sinh thái ệ C. là quá trình tái sinh m t ph n v t ch t c a h sinh thái ấ ủ ệ D. là quá trình tái sinh m t ph n năng l ượ t đ i, hoang m c, đ ng c , đ ng ru ng, r ng cây b i : ỏ ồ ừ ệ ớ t Nam A. là các ví d v h sinh thái ụ ề ệ B. là các giai đo n c a di n th sinh thái ạ ủ C. là các ví d v s t ụ ề ự ươ D. là nh ng qu n xã gi ng nhau v năng l ố ứ ố ỗ i (sinh kh i c a th c v t ố ủ ườ A. th c v t - dê - ng i ự ậ ườ B. th c v t - ng i ườ ự ậ C. th c v t - đ ng v t phù du - cá - ng ộ ự ậ D. th c v t - cá - chim - ng ự ậ 46. N u c 4 h sinh thái d ệ ả ế i ng ườ ở ệ ả ả ả ả

ng ph thu c ch y u vào y u t : ơ ơ ơ ơ ố ủ ủ ế ụ ầ ộ ế ố

ủ ệ

i ầ ạ ộ ườ

ự ủ

ồ ố ng án trên ươ

ng g m 7 m t xích ổ ổ ầ ề t c các ph ấ ả 48. Kh ng đ nh nào là đúng? ị ỗ ứ

ắ ế ở ự ấ ỗ ượ ụ ư ấ

i c a năng l ượ ng, thí d nh trong hô h p ở ọ ng đ ng hoá đ ồ ấ c sau khi hô h p

ng đã dùng cho hô h p). c s d ng tr c ti p b i b n ăn mùn bã. ạ ượ ử ụ c là ph n còn l ạ ủ ầ ấ

ướ ố A. t o đ n bào - cá - ng ườ B. t o đ n bào - đ ng v t phù du - giáp xác - cá - ng ậ C. t o đ n bào - đ ng v t phù du - cá - ng ậ i D. t o đ n bào - giáp xác - cá - ng ườ 47. S phân b c a m t loài trong qu n xã th ườ ộ ự A. di n tích c a qu n xã B. thay đ i do ho t đ ng c a con ng ủ C. thay đ i do các quá trình t nhiên D. nhu c u v ngu n s ng c a loài đó E. t ẳ 1. Chu i th c ăn th ồ ườ 2. Đ dài chu i th c ăn b h n ch b i s m t năng l ị ạ ứ ộ ng trên c n đ 3. Ph n l n s n l ự ế ầ ớ ả ượ ng có đ 4. Năng l ượ ượ ượ i đúng là: ượ (tr năng l ừ ả ờ ổ ợ

T h p câu tr l A. 2, 3 và 4 B. Ch 2 ỉ C. Ch 1 ỉ D. 1 và 3 E. 2 và 3

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

49. Nh ng kh ng đ nh nào là đúng ? ị ữ

+ thành NO2 ng qua oxi hoá NH 4

- -> - ho c NOặ 2

đ ng thu năng l ẩ ự ưỡ ượ

ẳ 1. M t s vi khu n t ộ ố - NO3

ẩ ự ưỡ

ố ị

- ho c NOặ - ng qua kh NO ng thu năng l ượ ử 3 2 2) không khí (N có th s d ng ni t ơ ể ử ụ 2 không khí ng nh m t h đ m, làm n đ nh n ng đ CO ổ ộ ồ ấ

d 2. M t s vi khu n t ộ ố 3. T o lam c đ nh ni t ơ ả 4. Đ i d ư ộ ệ ệ ạ ươ 5. R n San hô là nh ng h sinh thái r t có năng su t, tuy chúng ch a m t ph n nh c a C ạ ỏ ủ ứ ữ ầ ấ ộ

ệ c ượ

toàn c u đ ng hoá đ ầ ồ i đúng là: ả ờ ổ ợ

T h p câu tr l A. 3, 4 và 5 B. 2, 3, 4 và 5 C. 1, 4 và 5 D. 1, 3, 4 và 5 E. ch 4 và 5 ỉ

ị ữ ướ

ụ ề ễ ế ứ

50. Nh ng kh ng đ nh nào d ẳ ặ ế ừ ế ộ ụ ề ễ ễ ễ

i đây là đúng? 1. Di n th sau khi ch t phá r ng là m t thí d v di n th th sinh. ừ 2. Di n th sau cháy r ng là m t thí d v di n th th sinh. ộ 3. Nói chung l a (cháy) là m t quá trình sinh thái quan tr ng vì nhi u h sinh thái nh l a đ ế ứ ọ ử ề ệ ộ ờ ử ể

đ i m i. ổ ớ

4. Trong các r ng c c đ nh đa s các loài t ng d 5. Trong các r ng c c đ nh đa s các loài t ng d ự ỉ ự ỉ ầ ầ ố ố ướ ướ i có kh năng c nh tranh cao. ạ i là các loài ch u stress. ị

ừ ừ i đúng là: ả ờ ổ ợ

ng đ c chia làm 2 vùng: vùng trên n i t o s n ph m s c p tinh và

ơ ạ ả i không t o s n ph m s c p tinh. ượ ẩ ườ ạ ả ẩ ạ ả ơ ấ ả ơ ấ d ở ướ

t này? ế ố ạ ệ

c trên, n ơ ấ ự ướ ủ ấ ế vùng n ướ ụ ậ c đ m đ t o phát tri n nhanh h n m c mà sinh v t tiêu th b c ứ ể ậ ơ

B. C. ướ ướ ộ ấ ưỡ ồ c trên, có đ ánh sáng cho quang h p đ t o ra d th a ch t h u c . ấ ữ ơ ợ c trên, n ng đ ch t dinh d ư ừ ủ ư ừ ấ ng đ cao đ quang h p t o ra d th a ch t ể ạ ể ợ ạ

c trên, s khu y đ o m nh c a n D. c g n b m t làm hàm l ng ôxi trong ướ ạ ủ ướ ầ ề ặ ượ

E. c trên, m t đ qu n th cá đ cao đ gi cho phiêu sinh đ ng v t ấ ả ợ ả ầ ướ ể ữ ủ ậ ở ậ ộ m t đ ộ

m t đ cao. T h p câu tr l A. 1, 2 và 4 B. Ch 1, 3 và 5 ỉ C. 1 , 2, 3 và 5 D. Ch 1 ỉ E. Ch 3 và 5 ỉ 51. vùng bi n kh i th ể ơ d i không t o s n ph m s c p tinh và vùng vùng ở ướ h n ch nào làm phát sinh s khác bi Y u t A. Ở ể ả I có th ăn nó. ể vùng n Ở vùng n Ở h u c . ữ ơ vùng n Ở n ướ ủ vùng n Ở ậ ộ th p, do đó cho phép t o ấ ự c đ cao đ quang h p x y ra. ể ả ở ậ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i đây? t ng d i m t đ t thu c h sinh thái nào d ộ ệ ặ ấ ướ ố

ừ ấ ở ầ ỗ ạ 52. Sinh kh i th c v t t p trung cao nh t ự ậ ậ ụ

ươ

t đ i. ệ ớ

ự ệ ớ c có m t m u ng u nhiên bao g m 120 con cá chép . T t c đ c đánh ướ A. R ng lá r ng theo mùa và r ng h n t p ôn đ i. ớ ừ B. R ng lá nh n ph ng b c. ọ ừ ắ C. R ng m th ng xanh nhi ừ ẩ ườ D. Đ ng rêu B c C c. ắ ồ E. Vùng núi cao nhi ộ ồ ướ ẫ ấ ả ượ

ồ ườ

s r ng không có s thay đ i nào v kích th ẫ ng. Ngày hôm sau ng ổ ự i ta b t c th y 150 con cá, trong đó có c qu n th gi a 2 ngày. ể ữ ầ ắ ả ả ướ ề

t đ i. 53. Trong m t h n ộ d u mà không làm chúng b th ị ươ ấ 50 con cá đánh d u. Gi ả ử ằ ấ Có bao nhiêu con cá trong h này? ồ

A. 3600 B. 6000 C. 170 D. 360 E. 50

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ổ ự ố ủ

ầ ườ ấ ạ ộ

ủ ầ

ể ầ ể

t: ố t c các ph ấ ả ưỡ ệ ế

ầ ậ

ng trao đ i v t ch t và năng l i h u c c a các vi sinh v t. ổ ậ ầ

54. S phân b c a m t loài sinh v t thay đ i: ậ ộ A. Theo c u trúc tu i c a qu n th . ể ổ ủ B. Do ho t đ ng c a con ng i. ủ C. Theo nhu c u v ngu n s ng c a các cá th trong qu n th . ể ồ ố ầ ề D. Theo m i quan h gi a các cá th trong qu n th . ệ ữ ể ng án trên. E. Theo t ươ ng trong qu n xã cho ta bi 55. Quan h dinh d ầ A. M c đ g n gũi gi a các loài trong qu n xã. ứ ộ ầ ữ B. M c đ s d ng th c ăn c a các sinh v t tiêu th . ủ ụ ứ ứ ộ ử ụ C. M c đ phân gi ả ữ ơ ủ ứ ộ D. Con đ ấ ườ 56. Câu nào sau đây là đúng v i quá trình di n th sinh thái? ớ ng trong qu n xã. ượ ễ ế

ng có giá tr nói chung tăng. m khi quá trình x y ra. ả ự ậ ế ư ế ấ

ề ễ

t h n cho các loài khác. 1. Ch t dinh d ưỡ ấ 2. Đa d ng loài gi ạ 3. Nhóm các loài th c v t m i ngày càng chi m u th và làm các loài cũ m t đi. ớ 4. Chi u cao và sinh kh i c a th m th c v t tăng khi quá trình di n ra. ự ậ ố ủ ả 5. M i nhóm loài thay đ i n i s ng t o đi u ki n s ng t ề ổ ơ ố ệ ố ố ơ ạ ỗ

i đúng là: ả ờ ổ ợ

ng ánh sáng m t tr i là năng l ng đ u vào ch y u, có các T h p câu tr l A. 1, 2, 3. B. 2. 3, 4. C. 3, 4, 5. D. 1, 3, 4, 5. E. 1, 2, 4, 5. ộ ệ ượ ặ ờ ượ ủ ế ầ

57. M t h sinh thái mà năng l chu trình chuy n hoá v t ch t và có s l ể ậ ấ ố ượ ng loài sinh v t phong phú là: ậ

ự ệ ệ ệ ệ

58. M t khu r ng có 5 loài chim ăn sâu. i đó là Nguyên nhân giúp cho c 5 loài cùng t n t ồ ạ ở ả

m t v trí khác nhau trong r ng ừ

ở ộ ị ộ ế ế

ỗ ỗ ỗ ả ầ ủ ờ ủ ừ ứ ấ ơ

A. H sinh thái bi n. B. H sinh thái nông nghi p. ệ C. H sinh thái thành ph . ố D. H sinh thái t nhiên. ộ ừ A. M i loài ăn m t loài sâu khác nhau ộ B. M i loài ki m ăn C. M i loài ki m ăn vào m t th i gian khác nhau trong ngày D. Kh năng cung c p th c ăn c a khu r ng cao h n nhu c u c a 5 loài chim E. T t c đ u đúng ấ ả ề

ạ ộ ượ ủ ớ ộ

ng lúa ạ ng l n nh t và s ng qua m t th i gian dài b n ộ ơ ả ớ ượ ể ự ữ ượ ể ấ ớ ố ộ ờ

59. B n và gia đình c a mình chuy n đ n m t n i đ o xa xôi v i m t con bò và m t l ế ể m ch l n đ d tr cho bò. Đ có đ c năng l ạ c n:ầ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ạ ữ ố

ị ạ

A. Dùng lúa m ch nuôi bò và sau đó u ng s a nó. B. Ăn th t bò và sau đó ăn lúa m ch. C. Cho bò ăn c , u ng s a nó và sau đó ăn th t nó. ữ ỏ ố D. U ng s a bò, ăn th t con bò khi nó h t s a, sau đó ăn lúa m ch. ế ữ ữ ạ ố ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ph n III.Sinh h c t bào ọ ế ầ

1. Nguyên t có kh năng k t h p v i các nguyên t khác t o nên vô s các h p ch t h u c là: ế ợ ả ớ ố ấ ữ ơ ạ ố ợ

ố A. Canxi B. Ni tơ C. Hiđrô D. Các bon E. Ôxi

ố ph bi n là: ổ ế ơ ể ố

sinh h c ph bi n vì: 3. Các nguyên t c coi là nguyên t ổ ế 2. Trong c th s ng các nguyên t A. C, H, O, N, Ca, P B. C, H, N, Ca, K, S C. C, H, O, Ca, K, P D. O, N, C, Cl, Mg, S E. C, H, O, K, P, S ố ố ượ

ợ ớ ơ ể ố

khác t o nên nhi u lo i phân t ề ạ ạ h u c . ử ữ ơ ớ

nhi u nh t trong c th s ng. ơ ể ố ấ ơ ể ố ề

C, H, O đ ọ A. Có tính ch t lý hoá phù h p v i c th s ng. ấ B. Có th k t h p v i nhau và v i các nguyên t ố ể ế ợ ớ C. C u t o nên c th s ng. ấ ạ D. Chi m t l ỷ ệ ế E. C A, B, C và D đ u đúng ả 4. Đ c đi m c a nguyên t ề vi l ặ ố ể ủ

bào. r t nh trong t ỏ ỷ ệ ấ ế ế

ng là: ượ A. Có vai trò khác nhau đ i v i t ng loài sinh v t. ố ớ ừ B. Tham gia vào thành ph n các enzim. ầ C. Chi m t l D. T t c đ u đúng ấ ả ề

t chính xác m t lo i cây c n nhi u nguyên t 5. Đ bi khoáng nào ta dùng ph ng pháp: ầ ề ể ế ố ươ

ộ ằ

ồ ồ ỷ ế

ị ồ ủ

ạ A. Tr ng cây b ng bi n pháp thu canh. ệ B. Tr ng cây trong dung d ch thi u khoáng. C. Phân tích tro c a cây tr ng. D. A và C E. A và B

6. Đ phân bi vi l t nguyên t ể ố ố ệ ượ ng ta d a vào ự

ng và nguyên t ế

ự ố

ỏ ơ ượ ố ơ

đa l ượ bào A.Vai trò c a nguyên t đó trong t ố ủ đó trong t bào B. S có hay không có nguyên t ế ố bào trong t C. M i quan h gi a các nguyên t ế ố ệ ữ bào là l n h n hay nh h n 0,01% đó trong t ng nguyên t D. Hàm l ớ ế ng án nào đ a ra là đúng E. Không có ph ư ươ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

c có vai trò: 7. Đ i v i s s ng n ố ớ ự ố ướ

ệ ề ườ

ng. ả ứ

ổ c trong c th th c v t. ấ ơ ể ự ậ ể ướ

ạ ự ỉ ả

c là: t sinh v t và môi tr A. Đi u hoà thân nhi ậ B. Dung môi hoà tan, nguyên li u cho các ph n ng trao đ i ch t. ệ C. T o l c hút mao d n, giúp v n chuy n n ậ ẫ D. Ch có A và B E. C A, B và C ữ n ử ướ ế

9. Đ n ơ ể ướ

ữ t dung riêng c a n ấ ơ

ị ủ n c ử ướ

0°C t 10. Ở

ữ ế c ệ ượ

bào và môi tr ấ bào đóng băng, phá hu c u trúc t ng không th c hi n đ ự bào ế

8. Liên k t hoá h c gi a các phân t ọ A. Liên k t anhiđrit ế B. Liên k t ion ế C. Liên k t Vanđe - Van ế D. Liên k t hiđrô ế c bay h i ph i cung c p năng l ng: ấ ả ượ t dung riêng c a n A. Cao h n nhi c ệ ơ ủ ướ B. Phá v liên k t hiđrô gi a các phân t n c ế ử ướ ỡ c C. Th p h n nhi ủ ướ ệ D. Phá v liên k t đ ng hoá tr c a các phân t ỡ ế ồ E. T t c đ u sai ấ ả ề bào b ch t do: ị ế ế A. S trao đ i ch t gi a t ự ổ B. N c trong t ế ướ C. Liên k t hiđrô gi a các phân t n các ế ườ ỷ ấ c b n v ng, ngăn c n s k t h p v i phân t ử ướ ề ả ự ế ợ ữ ữ ớ ử

ch t khác ấ

bào không đ c th c hi n ả ọ ế ượ ự ệ

D. Các enzim b m t ho t tính, m i ph n sinh hoá trong t E. T t c các ph ạ ng án trên ị ấ ươ

ấ ả 11.Các nguyên t c u t o nên đ i phân t cacbohiđrat là: ố ấ ạ ạ ử

A. C, H, O B. C, H, O đôi khi có N, P C. C, H, O, N, P D. C, H, O đôi khi có S, P E. T t c đ u sai ấ ả ề 12.Thu t ng “cacbohiđrat” có nghĩa là: ữ ậ A. Đ ng đa (Pôlisaccarit) ườ B. Đ ng đôi (Đisaccarit) ườ C. Đ ng đ n (Mônôsaccarit) ơ ườ D. Ch có A và B ỉ E. C A, B và C ả 13.Cacbohiđrat có ch c năng: ứ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ấ ự

bào ậ ế

bào ế ể ng cho t ấ bào ế ợ ớ ự ữ ế ấ

ượ ầ ủ

ng án trên ươ ng có trong: A.Tham gia xây d ng c u trúc t B. K t h p v i prôtêin v n chuy n các ch t qua màng t C. D tr và cung c p năng l D. Tham gia vào thành ph n c a axit nuclêic E. T t c các ph ạ ườ

ấ ả

ấ ả 14. Lactôz là lo i đ ơ A. M ch nha ạ B. Mía C. S a đ ng v t ậ ữ ộ D. Nho E. T t c các ph 15.Tên g i khác c a đ ọ ươ ủ ườ ng án trên ng lactôz là: ơ

ng án trên ươ

A. Đ ng v n chuy n ườ ể ậ B. Đ ng đôi ườ C. Đ ng s a ữ ườ D. Đisaccarit E. T t c các ph ấ ả 16.Glucôz là đ n v c u trúc c a h p ch t: ị ấ ơ ơ ủ ợ ấ

ng đ n (mônôsaccarit) là: ặ

ng đôi và đ ng đa ườ ơ ự ườ

ng án trên

cướ ươ ng đôi (đisaccarit) là: 18.Ch c năng c a đ t c các ph ủ ườ

ng cho t bào ế ấ

ườ

ượ ng đa ng v n chuy n trong c th ể ườ ạ ơ ể

ả 19.Đ ng Fructôz là: A. Mantôzơ B. Phôtpholipit C. Saccarôzơ D. Tinh b tộ 17.Đ c đi m c a đ ủ ườ ể A. nguyên li u xây d ng nên đ ệ B. có tính kh m nh ử ạ C. có v ng t ị ọ D. tan trong n E. t ấ ả ứ A. D tr và cung c p năng l ự ữ B. Đ n v c u trúc nên đ ị ấ ơ C. Là d ng đ ậ D. Tham gia vào thành ph n axit nuclêic E. C A, B, C ơ ườ

ơ

A. Đ ng Pentôz B. M t lo i Đisaccarit ạ ườ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ơ

ườ ộ ộ

t đ đ ệ ộ ườ ả ng Saccarôz b thu phân s cho nh ng s n ơ ị ữ ẽ ỷ ủ ặ

C. Đ ng Hexôz D. M t lo i axit béo ạ E. M t lo i Pôlysaccarit ạ 20.D i tác đ ng c a enzim ho c nhi ướ ph m đ ẩ ộ ng đ n: ơ

ơ

ườ A. Galactôz và Fructôz ơ B. Glucôzơ C. Galactôzơ D. Glucôz và Fructôz ơ ơ E. Glucôz và Galactôz ơ ơ

ườ ứ

21.Đ ng đa (Pôlisacarit) có ch c năng: ượ ấ ế

bào ự ữ ế ợ ớ ng cho t ể bào ấ ế

bào

ng án trên A. D tr và cung c p năng l B. K t h p v i prôtêin v n chuy n các ch t qua màng t ậ C. Tham gia vào c u trúc t ế D. T t c các ph ấ ả ấ ươ

22. Đ ng đa (Pôlisaccarit) có đ c đi m: ườ

ể C, H, O

ượ ế ấ

ng cho t ế ằ

1. C u t o t ấ ạ ừ 2. Tan trong n 3. Là ngu n d tr và cung c p năng l bào 4. Các đ n phân liên k t v i nhau b ng liên k t glicôzit 5. C u t o theo nguyên t c đa phân ế ớ ắ

Câu tr l i đúng là:

ng đa” là: 23. Ví d v “đ

ươ

24. Xenlulôz , tinh b t, glicôgen đ u có đ c đi m chung là: ộ ng án trên ề ể

ặ các nguyên t ố cướ ồ ự ữ ơ ấ ạ ả ờ A. 1, 2, 4, 5 B. 2, 3, 4, 5 C. 1, 3, 4, 5 D. 1, 2, 3, 4 E. 1, 2, 3, 5 ụ ề ườ A. Tinh b tộ B. Glycôgen C. Kitin D. Xenlulôzơ E. T t c các ph ấ ả ơ ấ ạ ơ ơ

ặ 1. C u t o theo nguyên t c đa phân 2. Đ n v c u trúc là glucôz ị ấ 3. Không tan trong n cướ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ữ ơ

ế ng d tr c a t bào. 4. Gi a các đ n phân là liên k t glicôzit 5. Là ngu n năng l ượ ồ ự ữ ủ ế

Câu tr l i đúng là:

ả ờ A. 1, 2, 3, 5 B. 1, 2, 4, 5 C. 2, 3, 4, 5 D. 1, 3, 4, 5 E. 1, 2, 3, 4

Có các ch t sau đây: ấ

5. Galactôzơ 6. Pentôzơ 7. Tinh b tộ 8. Kitin 1. Glucôzơ 2. Glicôgen 3. Fructôzơ 4. Xenlulôzơ

ng án đúng nh t (A, B, C, D, E) đ tr l ể ả ờ ấ i các câu h i (25, 26) ỏ

Ch n ph ọ ườ 25. Đ ng đ n (mônôsaccarit) g m các ch t ấ ồ

ươ ơ A. 2, 4, 7, 8 B. 1, 3, 5, 6 C. 3, 4, 7, 8 D. 1, 3, 4, 6 E. 5, 6, 7, 8

26. Đ ng đa (pôlisaccarit) g m các ch t: ườ ấ ồ

i đây bao g m t i? ướ ồ ấ ả t c các thu t ng còn l ậ ữ ạ

A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 4, 6, 8 C. 2, 4, 7, 8 D. 3, 5, 6, 7 E. 5, 6, 7, 8 27. Thu t ng nào d ữ ậ A. Lipit B. D uầ C. Phôtpho - Lipit D. Sterôit E. Triglyxêrit

28. Lipit có ch c năng: ứ

ng cho t bào ự ữ ấ ế

ượ bào ấ ạ

A. Tham gia vào thành ph n vitamin B. D tr và cung c p năng l C. Tham gia c u t o màng t ế D. Tham gia vào thành ph n hooc môn ầ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng án trên ấ ả

ươ 29.Lo i lipit có vai trò c u trúc màng sinh h c là: ấ ọ

E. T t c các ph ạ A. Sterôit B. Mỡ C. Phôtpholipit D. D uầ

ấ ạ

bào ượ ự ữ bào ế

ặ ể

ng d tr c a t

bào ế

ễ ả

32. Đi m khác nhau gi a Lipit và Cacbohiđrat: ữ

c còn cacbohiđrat tan trong n c ướ ướ

ượ ề ơ

30.Phôtpholipit có ch c năng chính là: A. Tham gia vào thành ph n c a hoocmon sinh d c ầ ủ ụ B. Tham gia c u t o các lo i màng t ạ ế ng cho t C. D tr và cung c p năng l ấ D. Tham gia vào thành ph n các vitamin 31. Lipit và Cacbohiđrat có đ c đi m chung là: bào A. Tham gia xây d ng c u trúc t ế ự B. Đ c c u t o t C, H, O các nguyên t ố ượ ấ ạ ừ bào C. Là ngu n năng l ự ữ ủ ế ượ ồ D. D phân hu đ cung c p năng l ng cho t ượ ấ ỷ ể E. C A, B, C ể 1. Lipit không tan trong n 2. Lipit cung c p nhi u năng l ấ 3. Gi a các đ n phân c a lipit là liên k t este còn gi a các đ n phân c a cacbohiđrat là ơ ng h n cacbohiđrat khi phân hu ỷ ơ ữ ủ ữ ủ ế

ế

ử ơ

liên k t glicôzit 4. Phân t 5. Lipit có vai trò đi u hoà và gi ử nhi t cho c th còn cacbohiđrat thì không lipit có ít ôxi h n phân t ữ ề cacbohiđrat ệ ơ ể

Câu tr l i đúng là:

C, H, O ố

các nguyên t cướ

bào

ng cho t bào ả ờ A. 1, 3, 5 B. 2, 3, 5 C. 2, 3, 4 D. 1, 2, 4, 5 E. 1, 2, 3, 5 33. Đi m gi ng nhau gi a Cacbohiđrat và Lipit: ữ ố ể 1. Đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ 2. Không tan trong n 3. Tham gia vào c u trúc t ế ấ sinh h c 4. Là đ i phân t ử ọ ạ 5. D phân hu đ cung c p năng l ấ ỷ ể ượ ế

i đúng là: ễ Câu tr l ả ờ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

34. Đi m khác nhau gi a phôtpholipit và m : ỡ ữ axit béo ít h n m ỡ

A. 1, 3, 4 B. 3, 4, 5 C. 2, 3, 4 D. 1, 2, 5 E. 1, 2, 3 ể 1. Phôtpholipit có s phân t ố 2. Phôtpholipit tham gia c u t o màng t ng cho t ử ấ ạ ơ bào còn m là ngu n d tr năng l ế ự ữ ỡ ồ ượ ế

bào

ạ ạ ơ ỡ

ấ ạ ủ ỡ

3. Phôtpholipit là lo i lipit ph c t p, còn m là lo i lipit đ n gi n ả ứ ạ 4. C u t o c a Phôtpholipit có nhóm phôtphat và nhóm alcol ph c còn m thì không ứ 5. Phôtpholipit ch tan trong dung môi h u c , còn m thì không tan ữ ơ ỡ ỉ

Câu tr l i đúng là:

C, H, O ả ờ A. 2, 3, 4, 5 B. 1, 2, 3, 4 C. 1, 3, 4, 5 D. 1, 2. 4, 5 E. 1, 2, 3, 5 35. Đ c đi m c a Lipit là: ủ ể ấ ạ

bào

1. C u t o b i các nguyên t ố ở 2. Tan trong dung môi h u cữ ơ 3. Tham gia c u t o màng t ế ấ ạ 4. Là ngu n năng l ự ữ ủ ộ ượ ồ 5. Khi phân hu cung c p nhi u năng l ng ng d tr c a đ ng, th c v t ự ậ ấ ượ ề

ỷ i đúng là: Câu tr l

ả ờ A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 3, 5 C. 1, 3, 4, 5 D. 2, 3, 4, 5 E. 1, 2, 4, 5 36. Đ ng v t d tr năng l ng d ng tinh b t vì: ộ ở ạ ậ ự ữ ượ ở ạ ộ

d ng lipit mà không d tr năng l ự ữ ng h n tinh b t ộ ơ ượ ể

ổ ễ ợ ợ

ượ ng nhi u g p đôi tinh b t ộ

ng ượ A. Lipit d chuy n hoá đ cung c p năng l ể B. T ng h p lipit đ n gi n h n t ng h p tinh b t ộ ả ơ bào C. Lipit là thành ph n chính c u t o nên màng t ế ầ D. Khi phân hu , lipit cung c p năng l ề ấ ỷ E. T t c các ph ươ bào prôtêin đ các nguyên t 37. Trong t ấ ơ ổ ấ ạ ấ ng án trên c c u t o t ượ ấ ạ ừ ấ ả ế : ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. C, H, O, N, P B. C, H, O, N đôi khi có S, P C. C, H, O D. C, H, O, N đôi khi có S E. C, H, O đôi khi có N, P

38. Phân t c c u t o t : ượ ấ ạ ừ ử

39. Tính ch t hoá h c c a axit amin đ prôtêin đ A. Chu i c b n ỗ ơ ả B. Chu i pôlypeptit ỗ C. Chu i nuclêôxôm ỗ D. Chu i pôlynuclêôtit ỗ E. T t c đ u sai ấ ả ề ọ ủ ấ ượ c quy đ nh b i: ị ở

hiđrô cacbon α ử ử

40. Trong phân t prôtêin, liên k t peptit trên m ch pôlypeptit là liên k t: A. Nhóm –NH2 B. Nguyên t C. Nguyên t D. G c Rố E. Nhóm – COOH ử ế ế

ố ủ

ủ ủ ố ủ

ế ế ớ ủ

ạ A. Gi a nhóm amin c a axit amin này v i nhóm cacboxyl c a axit amin k ti p ế ế ớ B. Gi a nhóm amin c a axit amin này v i nhóm g c c a axit amin k ti p ế ế ớ C. Gi a các nhóm g c c a các axit amin k ti p nhau D. Gi a nhóm cacboxyl c a axit amin này v i nhóm amin c a axit amin k ti p ế ế ủ E. Gi a các nhóm cacboxyl c a các axit amin k ti p nhau ủ ữ ữ ữ ữ ữ ế ế

ỗ ề

prôtêin chu i pôlypeptit có chi u: ằ

ắ ầ ắ ầ ằ

ế ằ

42. Y u t 41. Trong phân t ử A. B t đ u b ng nhóm cacbon và k t thúc b ng nhóm cacboxyl ắ ầ ế ằ nhóm amin và k t thúc b ng nhóm cacboxyl B. B t đ u t ế ắ ầ ừ C. Khi thì b t đ u b ng nhóm cacboxyl, khi thì b t đ u b ng nhóm amin ằ nhóm amin và k t thúc b ng nhóm cacboxyl D. B t đ u t ắ ầ ừ E. T t c đ u sai ấ ả ề quy đ nh tính đa d ng c a prôtêin là: ạ ế ố ủ

các axit amin trong phân t prôtêin ử ố ượ ầ

ị A. Liên k t peptit ế B. Nhóm R c a các axit amin ủ ng, thành ph n, trình t C. S l ự D. Nhóm amin c a các axit amin ủ E. Liên k t hiđrô ế 43. Hêmôglôbin là lo i prôtêin: A. Có 4 chu i pôlipeptit ỗ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

2 và CO2 ầ

ể ồ

B. Có c u trúc b c 4 ậ ấ C. V n chuy n O ậ D. T o nên h ng c u ạ E. C A, B, C, D ả 44.Prôtêin có ch c năng: ứ

bào

A. Tham gia vào thành ph n kháng th ầ B. Tham gia vào thành ph n các hooc mon ầ C. Tham gia vào thành ph n c u t o t ầ ấ ạ ế D. Tham gia vào thành ph n các enzim ầ E. T t c các ph ấ ả ươ

t ra có th tăng ho c gi m l ng glucôz trong máu minh ế ỵ ế ể ặ ả ượ ơ

ng án trên 45. Hooc mon insulin do tuy n tu ti ho choạ

ả ệ ề ậ

A. Ch c năng b o v B. Ch c năng đi u hoà C. Ch c năng v n chuy n ể D. Ch c năng xúc tác E. Ch c năng c u trúc ứ ứ ứ ứ ứ ấ

46. Prôtêin kêratin là thành ph n t o nên lông, tóc, móng đ ng v t minh ho cho: ầ ạ ở ộ ậ ạ

A. Ch c năng b o v

ả ệ B. Ch c năng đi u hoà ề C. Ch c năng v n chuy n ể ậ D. Ch c năng xúc tác E. Ch c năng c u trúc

t ra inteferon ch ng l i s nhi m vi rút là ví d minh ho cho: ấ 47. T bào đ ng v t ti ậ ế ế ạ ự ố ụ ễ ạ

ả ệ ề ậ

A. Ch c năng b o v B. Ch c năng đi u hoà C. Ch c năng v n chuy n ể D. Ch c năng xúc tác E. Ch c năng c u trúc ấ

2 mang t

i các t bào trong c th là ví d ứ ứ ứ ứ ứ ộ ứ ứ ứ ứ ứ Hêmôglôbin có kh năng k t h p v i O ả ế ợ ớ ử ớ ế ơ ể ụ

ả ệ ề ậ

48. Phân t minh ho cho: ạ A. Ch c năng b o v ứ B. Ch c năng đi u hoà ứ C. Ch c năng v n chuy n ể ứ D. Ch c năng xúc tác ứ E. Ch c năng c u trúc ứ ấ

49.Enzim catalaza phân hu tinh b t thành glucôz là ví d minh ho cho: ụ ạ ộ ơ

ỷ A. Ch c năng b o v ả ệ ứ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ề ậ

h u c tham gia th c hi n nhi u ch c năng sinh h c nh t là: ề ự ứ ệ ấ ọ ứ ứ ứ ứ 50. Đ i phân t ạ B. Ch c năng đi u hoà C. Ch c năng v n chuy n ể D. Ch c năng xúc tác E. Ch c năng c u trúc ấ ử ữ ơ

prôtêin có vai trò: ử

ấ ậ ủ

quan tr ng trong nghiên c u b nh lý phân t A. Cacbohiđrat B. Lipit C. Prôtêin D. Axit nuclêic E. Prôtêin và axit nuclêic 51. C u trúc b c 1 trong phân t ậ ấ ả ơ ở ị ế ố ọ ủ ứ ệ . ử

ủ ấ

A. Là b n phiên d ch mã di truy n ề ị B. Là c s xây d ng nên c u trúc b c 2 và b c 3 c a prôtêin ự ậ C. Quy đ nh tính đ c thù và đa d ng c a prôtêin ặ D. Là y u t E. C B và C đ u đúng ả 52. C u trúc b c 2 c a phân t ử ậ ạ ỗ ỗ ề ớ

ắ ắ

ỗ ỗ ạ ấ ộ

prôtêin là: A. Chu i pôlypeptit d ng m ch dài ạ B. Hai hay nhi u chu i pôlypeptit ph i h p v i nhau ố ợ C. Chu i pôlypeptit có d ng xo n α hay d ng xo n β ạ D. Chu i pôlypeptit có c u trúc cu n khúc E. C C và D đ u đúng.

i đ c t ng nh m t prôtêin ti n thân sau đó prôtêin này đ ề ượ

ườ ượ ổ t ra ngoài. Insulin g m hai chu i polypeptit. Đi u kh ng đ nh nào d ư ộ ồ ế c bi n i đây ướ ề ẳ ỗ ị

ự ượ c bi n đ i ế

A. Chúng đ B. Chúng đ c t ng h p c t ng h p các ribôxôm t ribôxôm trên m ng l ề ả 53. Hoócmôn insulin ng c khi đ đ i tr c ti ượ ế ổ ướ v các chu i plypeptit này là đúng ? ỗ ề ượ ổ ượ ổ ợ ở ợ ở do và sau đó đ ạ ướ ộ b máy Gôngi ổ ở ộ c bi n đ i ế ượ ổ ở ộ b i n i ch t h t sau đó đ ấ ạ

do, m t đ c t ng h p ribôxôm l máy Gôngi C. M t chu i đ ribôxôm t ộ ượ ổ ợ ở ướ ộ ấ i n i ch t ỗ ượ ổ

ự b máy Gôngi

c bi n đ i trong xoang c a lyzôsôm ế ủ

do sau đó đ do và bi n đ i trong t ượ ổ ế ổ bào ch t . ế ấ ự ự ộ h t và sau đó đ ạ D. Chúng đ ượ ổ E. Chúng đ ượ ổ

54. Phân t

ế

ư

c t ng h p ợ ở c bi n đ i ế ượ ổ ở ộ c t ng h p ribôxôm t ợ ở ribôxôm t c t ng h p ợ ở prôtêin có nh ng đ c đi m: ặ ể ữ ử 1. C u t o theo nguyên t c đa phân ắ ấ ạ 2. Có c u trúc nhi u b c ề ậ ấ 3. Các đ n phân n i v i nhau b ng liên k t peptit ằ ố ớ ơ 4. Có tính đa d ng và đ c tr ng ặ ạ các nguyên t 5. Đ c c u t o t C, H, O, N, P ượ ấ ạ ừ ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ổ ợ

55.Tính đa d ng c a prôtêin đ T h p đúng là: A. 2, 3, 4, 5 B. 1, 3, 4, 5 C. 1, 2, 3, 4 D. 1, 2, 4, 5 E. 1, 2, 3, 5 ạ ủ ượ c quy đ nh b i ở ị

axit amin trong phân t prôtêin. ử ậ ự

56. C u trúc c a phân t prôtêin có th b bi n tính b i ở ấ

c. ể ị ế n ử ướ ử ự ủ

A. Nhóm amin c a các axit amin. ủ B. Nhóm R c a các axit amin. ủ C. Liên k t peptit. ế D. S l ng, thành ph n và tr t t ố ượ ầ E. C u trúc không gian. ấ ủ ế t đ . ệ ộ

A. Liên k t phân c c c a các phân t B. Nhi C. S có m t c a khí O 2. ặ ủ ự D. S có m t c a khí CO 2. ặ ủ ự E. Các ph ề ươ

ng án trên đ u sai. 57. Các nuclêotit c u t o nên phân t : ử ADN gi ng nhau ố ở

ơ

ấ ạ A. Thành ph n baz nitric ầ B. Đ ng C 5H10O4 ườ C. Axit H3PO4 D. Ch có B và C đúng ỉ E. C A, B, C đ u đúng ả ề

58. Trong phân t ơ ằ ạ ế ớ

59. Liên k t hoá tr gi a các nuclêotit trên m t m ch đ n c a phân t ADN các nuclêotit trên m ch đ n liên k t v i nhau b ng: ử A. Liên k t glicozit ế B. Liên k t hiđrô ế C. Liên k t c ng hoá tr ế ộ D. Liên k t phôtphodieste ế E. Liên k t peptit ế ị ữ ế

ơ ủ ng C

5H10O4 c a nuclêotit này liên k t v i axit H

ạ ộ ế ớ ườ ế ớ ADN là: ử 5H10O4 c a nuclêotit k ti p ế ế ủ 3PO4 c a nuclêotit k ti p ế ế ủ ủ ủ

3PO4 c a nuclêotit k ti p ế ế ủ ủ

ế ớ ủ

ơ

A. Axit H3PO4 c a nuclêotit này liên k t v i đ B. Axit H3PO4 c a nuclêotit này liên k t v i axit H C. Đ ng C ủ ườ D. Baz nitric c a nuclêotit này liên k t v i axit H 3PO4 c a nuclêotit k ti p ế ế ơ E. Baz nitric c a nuclêotit này liên k t v i baz nitric c a nuclêotit k ti p ế ế ơ ADN đ 60. Phân t ế ớ ủ ế ớ ủ c c u t o theo nguyên t c: ắ ượ ấ ạ ử

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. Nguyên t c đa phân ắ B. Nguyên t c b sung ắ ổ C. Nguyên t c bán b o toàn ắ ả D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng

61. Phân t ư ử ề ặ

ắ ổ ữ ế

c và kh i l ng phân t l n ử ớ

ả ADN có đ c tr ng riêng là: A. C u t o theo nguyên t c đa phân ấ ạ B. Các đ n phân gi a hai m ch đ n liên k t theo nguyên t c b sung ơ ơ C. Có tính đa d ng và đ c tr ng ạ D. Có kích th ướ E. Các đ n phân liên k t v i nhau b ng liên k t c ng hoá tr ạ ặ ư ố ượ ế ớ ế ộ ằ ị

ơ ứ

62. ADN có ch c năng ả ả ề

ề ổ

A. B o qu n và truy n đ t thông tin di truy n ề ạ B. Truy n đ t thông tin v c u trúc các ch t h u c ấ ữ ơ ề ấ ạ C. Sinh t ng h p prôtêin D. A, B và C đ u đúng

63. Phân t đ n phân: ợ ề c c u t o t ượ ấ ạ ừ ơ ử

3PO4, m t đ 3PO4, m t đ

ơ

3PO4, m t đ

ơ ơ ộ ườ ộ ườ c c u t o b i: ộ ộ ơ

ộ ườ ộ ng ribôr ng đeoxiribôr ơ

ng đeoxiribôr ơ

ng ribôr ộ ườ ng ribôr ơ ơ

65. Lo i liên k t hoá h c có trong phân t ộ ườ mARN là: ử

66. Ch c năng c a ARN là:

ARN đ A. Nuclêôtit B. Nuclêôzit C. Nuclêôxôm D. Baz nitric ơ E. Axit amin 64. M t đ n phân ARN đ ượ ấ ạ ộ ơ A. M t baz nitric, m t axit H ộ B. M t baz nitric, m t axit H ộ C. M t axit amin, m t axit H ộ D. M t nhóm amin, m t nhóm cacboxyl, m t đ ộ ộ E. M t axit amin, m t baz nitric, m t đ ộ ộ ạ ọ ế A. Liên k t hiđrô ế B. Liên k t phôtphođieste ế C. Liên k t ion ế D. Liên k t peptit ế E. A và B đ u đúng ủ ứ A. V t ch t ch a thông tin di truy n ứ ấ B. Truy n thông tin di truy n t ề ở nhân ra t ề ừ ề virut, vi khu n ẩ bào ch t ấ ở ế sinh v t nhân chu n ẩ ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

sinh v t ậ ở ổ

ấ ả ề 67. Ch c năng c a tARN là:

ADN t i n i t ng h p prôtêin i ribôxôm ề ợ ớ ớ ơ ổ ề ừ

m t s loài virut, vi khu n ẩ ứ ề ở ộ ố

ổ 68. Ch c năng c a mARN là: ủ

ấ ạ ợ

ADN t ơ ổ i n i t ng h p prôtêin ợ i ribôxôm ớ ớ ơ ổ ề ừ ề

ề ở ộ ố ứ m t s loài virut, vi khu n ẩ

ổ 69. Ch c năng c a rARN là: ủ

ấ ạ ợ

ADN t ơ ổ i n i t ng h p prôtêin ợ i ribôxôm ớ ớ ơ ổ ề ừ ề

ề ở ộ ố ứ m t s loài virut, vi khu n ẩ

C. Tham gia vào quá trình sinh t ng h p prôtêin ợ D. Tham gia vào c u trúc c a ribôxôm ấ E. T t c đ u đúng ứ ủ A. Tham gia c u t o nên ribôxôm ấ ạ B. V n chuy n axit amin t ể C. Truy n thông tin di truy n t D. Ch a thông tin di truy n E. Xúc tác quá trình t ng h p ADN ợ ứ A. Tham gia c u t o nên ribôxôm, n i t ng h p prôtêin B. V n chuy n axit amin t ể C. Truy n thông tin di truy n t D. Ch a thông tin di truy n E. Xúc tác quá trình t ng h p ADN ợ ứ A. Tham gia c u t o nên ribôxôm, n i t ng h p prôtêin B. V n chuy n axit amin t ể C. Truy n thông tin di truy n t D. Ch a thông tin di truy n E. Xúc tác quá trình t ng h p ADN ợ ổ

ố ấ ạ ủ

ọ ơ ồ ề ấ ạ 70. C u t o c a ADN, ARN, prôtêin đ u gi ng nhau đi m: ở ể ề i nhi u đ n phân liên k t l ế ạ ầ

ẫ ủ ị

71. Đi m gi ng nhau gi a cacbohiđrat, lipit, prôtêin: ượ ấ ạ ừ ỗ ơ ượ ổ ề ấ ả ố

ng và kích th c l n ướ ớ ử

ữ có kh i l ố ượ ắ ế ộ

bào A. Đ c c u t o t B. M i đ n phân c u t o g m 3 thành ph n hoá h c khác nhau C. Đ c t ng h p trên khuôn m u c a ADN ợ D. Đ u có các liên k t c ng hoá tr ế ộ E. T t c các đ c đi m trên ể ặ ể 1. Là đ i phân t ạ 2. C u t o theo nguyên t c đa phân ấ ạ 3. Đ u có các liên k t c ng hoá tr ị ề 4. Tham gia vào c u trúc màng t bào ế 5. Là ch t d tr c a t ấ ự ữ ủ ế

ổ ợ

T h p đúng là: A. 1, 3, 4 B. 3, 4, 5 C. 1, 3, 5

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. 2, 4, 5 E. 1, 2, 3

ượ ổ ấ ạ ắ

ư c l n ướ ớ

đi m: 72. ADN và prôtêin đ u gi ng nhau ề ở ể 1. Đ c t ng h p trong nhân t bào ế ợ 2. C u t o theo nguyên t c đa phân 3. Có tính đa d ng và đ c tr ng ạ ng và kích th 4. Có kh i l ố ượ 5. Đ c t ng h p theo khuôn m u c a ADN ợ ượ ổ ẫ ủ

T h p đúng là ổ ợ

A.1, 2, 3, 4 B. 2, 3, 4, 5 C. 1, 3, 4, 5 D. 1, 2, 4, 5 E. 1, 2, 3, 5

73. Prôtêin, ADN, cacbohiđrat, lipit đ u có đi m chung là: ể ề

l n ử ớ

ế

ng phân t bào ị ượ ổ ề ế ộ

1. C u t o theo nguyên t c đa phân ấ ạ ắ 2. Có kích th c và kh i l ướ ố ượ 3. Đ c t ng h p trong nhân t ợ 4. Đ u có các liên k t c ng hoá tr 5. Tham gia vào thành ph n c u t o t bào ầ ấ ạ ế

ổ ợ

T h p đúng là: A. 1, 3, 4 B. 1, 2, 3 C. 2, 4, 5 D. 1, 2, 4, 5 E. 1, 3, 4, 5

: ấ ơ ả ở

74. C u trúc c a ADN và ARN khác nhau c b n ơ

ắ ắ ấ ơ

ề ả

không ph iả c a ADN là

ự ế

bào và c th ổ ề ổ ợ ị ể ơ ể

ế ệ ế ế ọ ộ

ủ A. Đ ng pentôz ườ B. Baz nitric : ADN có T còn ARN có U ơ C. ADN có c u trúc xo n kép còn ARN có c u trúc xo n đ n ấ D. A và C đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng 75. Ch c năng ủ ứ A. Tr c ti p tham gia vào quá trình sinh t ng h p prôtêin B. Nhân đôi đ duy trì thông tin di truy n n đ nh qua các th h t C. Có vai trò quan tr ng trong ti n hoá thông qua các đ t bi n gen ế D. Mang thông tin di truy n quy đ nh s hình thành các tính tr ng c a c th ị ự ề ạ ủ ơ ể

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ợ ổ ơ ế ề

76.

: ả ơ ồ

ế ộ

này sang nguyên t khác E. Mang các gen tham gia vào c ch đi u hoà sinh t ng h p prôtêin D – H + A  D – H …A S đ trên mô t A. Liên k t ion ế c B. Liên k t k n ế ị ướ C. Liên k t Vanđe - Van ế D. Liên k t hiđrô ế E. Liên k t photphođieste ế 77. Liên k t c ng hoá tr xu t hi n khi: ử ị ấ ể ừ ử

k n ệ nguyên t c

ử cùng lo i ho c khác lo i ạ ặ ạ

hiđrô mang đi n tích d A. Electron chuy n t g n nhau B. Các phân t ử ị ướ ở ầ C. Hình thành các c p đi n t ệ ử ặ D. Các nhóm ch c mang đi n tích trái d u ệ E. Nguyên t ệ ươ

ệ ử k t h p v i nhau đ ng th i gi dùng chung cho các nguyên t g n nhau ấ ở ầ ng g n m t nguyên t ộ ầ c hình thành khi hai phân t ử ế ợ ớ khác mang đi n tích âm ờ ả ồ ộ i phóng m t

ử ọ ượ c g i là:

78. Liên k t hoá h c đ ế c đ phân t n ử ướ ượ ọ A. Liên k t c ng hoá tr ị ế ộ c B. Liên k t k n ế ị ướ C. Liên k t anhiđrit ế D. Liên k t photphođieste ế E. Liên k t cao năng ế 79. Đ c đi m c a liên k t ion: ủ ặ ể

ệ ữ c d u ượ ấ

ầ ặ

ạ ủ ử ẻ ề ạ ạ sinh h c ọ

ế A. Hình thành do l c hút tĩnh đi n gi a các ion mang đi n tích ng ệ ự ng đ hình thành (ho c phá hu ) B. C n ít năng l ỷ ể ượ C. Là liên k t hoá h c y u ọ ế ế D. Cùng các liên k t khác t o nên tính m m d o, linh ho t c a các đ i phân t E. T t c các ph ấ ả 80. Đ c đi m c a liên k t k n ủ ể ặ

không hoà tan trong n g n nhau. c (k n c) ị ướ ở ầ ướ ệ ấ

ế ng án trên đ u đúng ươ c: ế ị ướ A. Xu t hi n khi các phân t ử B. Tham gia vào c u trúc b c 3 c a prôtêin ậ C. C n ít năng l ặ D. Cùng các liên k t y u khác t o nên tính m m d o, linh ho t c a các đ i phân t sinh ấ ủ ng đ hình thành (ho c phá v ) ỡ ể ượ ế ế ạ ủ ề ẻ ạ ạ ử

h cọ

ng án trên đ u đúng ấ ả

ề 81. Đi m khác nhau gi a liên k t hoá h c y u v i liên k t hoá h c m nh là ế ế ạ

E. T t c các ph ươ ọ ế ớ ữ ể 1. Liên k t hoá h c y u duy trì tính m m d o, linh ho t c a các đ i phân t ề ọ ế ọ ạ ủ ế ạ ử sinh h c, còn ọ

liên k t hoá h c m nh duy trì đ b n v ng, tính n đ nh c a chúng. ộ ề ữ ủ ế ạ ọ ị ẻ ổ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng đ hình thành (ho c phá v ) còn liên k t hoá ế ế ặ ỡ

ề h c m nh c n nhi u năng l ầ ọ ượ ng đ hình thành (ho c phá v ) ỡ ể ặ ể

2. Liên k t hoá h c y u c n ít năng l ạ ọ 3. Liên k t hoá h c y u có góc liên k t thay đ i, l c liên k t y u, còn liên k t hoá h c ổ ự ế ế ế ế ế

ạ ự ế ạ

, (y u t môi tr ng), ọ ế m nh có góc liên k t b n v ng, l c liên k t m nh ộ ế ố ử ườ

còn s l ọ ế ầ ượ ọ ế ế ề ữ ế ế ộ ấ ị ủ ộ

5. Liên k t hoá h c y u ch tham gia vào c u trúc không gian c a các đ i phân t 4. S liên k t hoá h c y u thay đ i tuỳ thu c vào c u trúc phân t ổ ố ng liên k t c ng hoá tr ph thu c vào hoá tr c a nguyên t ố ố ượ ủ ạ

ấ c u trúc b c 1 c a các đ i phân t ủ ở ấ ạ ậ ử sinh ử sinh h c ọ ị ụ ỉ ể ệ

ọ ế ế h c, còn liên k t hoá h c m nh th hi n ngay ạ ọ ế ọ T h p đúng là: ổ ợ

82. Nh ng liên k t hoá h c ọ

ế ế ổ ợ

A. 1, 2, 3, 5 B. 1, 3, 4, 5 C. 1, 2, 3, 4 D. 2, 3, 4, 5 E. 1, 2, 4, 5 ữ ế 1. Liên k t hiđrô ế 2. Liên k t Vanđe - Van ế 3. Liên k t anhiđrit ế 4. Liên k t k n c ế ị ướ 5. Liên k t ion ế T h p các liên k t y u là A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 4, 5 C. 1, 3, 4, 5 D. 2, 3, 4, 5 E. 1, 2, 3, 5

t liên k t hoá h c m nh và liên k t hoá h c y u d a vào: ọ ế ọ ế ự

83. Đ phân bi ể ờ ạ i c a liên k t hoá h c ế

ồ ạ ủ ể ế ọ ố ớ ấ ế ạ

ế ệ A. Th i gian t n t ọ ng c n đ hình thành (ho c phá v ) liên k t hoá h c B. Năng l ọ ặ ượ ầ sinh h c C. Vai trò c a liên k t hoá h c đ i v i c u trúc các đ i phân t ủ ọ ử D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng 84. Vai trò c a liên k t hiđrô: ả ủ ế

ấ ươ

ợ c v i nhau 1. Tham gia vào c u trúc không gian c a ADN và prôtêin 2. Tham gia vào t 3. Tham gia vào quá trình tái b n ADN, ARN 4. Tham gia vào quá trình sinh t ng h p prôtêin 5. Liên k t các phân t n ế ủ ng tác enzim – c ch t ơ ấ ả ổ ử ướ ớ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

6. Tham gia vào c u trúc màng t bào ấ ế

T h p đúng là: ổ ợ

A. 1, 2, 3, 4, 5 B. 1, 2, 4, 5, 6 C. 2, 3, 4, 5, 6 D. 1, 3, 4, 5, 6 E. 1, 2, 3, 4, 6

kép ph tpholipit quay đ u a n c ra ngoài, còn ử ầ ư ướ ố

ế ọ ớ ạ

86. Liên k t hoá h c c a các nuclêôtit gi a hai m ch đ n c a chu i xo n kép ADN là ơ ủ ạ ắ ỗ ữ ế

c

85. Trong c u trúc màng sinh h c, l p phân t ấ c quay vào trong, t o ra liên k t đuôi k n ị ướ c A. Liên k t k n ế ị ướ B. Liên k t ion ế C. Liên k t hiđrô ế D. Liên k t Vanđe - Van ế E. Liên k t peptit ế ọ ủ A. Liên k t k n ế ị ướ B. Liên k t ion ế C. Liên k t hiđrô ế D. Liên k t Vanđe - Van ế E. Liên k t peptit ế

ữ ế ệ ấ

87. Trong c u trúc ADN –prôtêin liên k t hoá h c hình thành gi a các nhánh bên mang đi n tích ọ âm c a các histôn v i các nhóm phôtphat mang đi n tích d ng c a ADN g i là ươ ủ ệ ọ ủ

c

prôtêin, nhóm cacbôxin c a axit amin này liên k t v i nhóm amin c a axit amin ế ớ ủ

ủ c g i là: n ồ ử ướ ọ

ộ c

ADN, liên k t hoá h c xu t hi n khi các nguyên t g n nhau g i là: ế ệ ấ ọ ử ở ầ ọ

c

A. Liên k t k n B. Liên k t ion C. Liên k t hiđrô ớ A. Liên k t k n ế ị ướ B. Liên k t ion ế C. Liên k t hiđrô ế D. Liên k t Vanđe - Van ế E. Liên k t peptit ế 88. Trong phân t ử k ti p đ ng th i lo i đi m t phân t ạ ờ ế ế A. Liên k t k n ế ị ướ B. Liên k t ion ế C. Liên k t hiđrô ế D. Liên k t Vanđe - Van ế E. Liên k t peptit ế 89. Trong phân t ử ế ị ướ ế ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

D. Liên k t Vanđe - Van ế E. Liên k t peptit ế

ặ bào nhân th c là: ự

c nh

ể ố

bào ch t và các bào quan, nhân ấ ồ

ơ ể

ng án trên đ u đúng

90. Đ c đi m chung c a t ủ ế ể A. Kích th ỏ ướ B. Hình d ng có th gi ng nhau hay khác nhau ạ C. Thành ph n chính m t t bào g m: màng, t ầ ế ộ ế D. Là đ n v c b n xây d ng nên c th đa bào ự ị ơ ả ơ E. T t c các ph ươ ấ ả ứ

ề không ch a axit nuclêic là bàoế

ấ ơ

: ẩ ấ ạ ừ

bào vi khu n là: 93. V t ch t di truy n ấ ậ

91.C u trúc ấ A. Nhân t B. Ti thể C. L c l p ụ ạ D. Ribôxôm i n i ch t tr n E. L ướ ộ bào vi khu n c u t o t 92. Thành t ế A. L p kép phôtpholipit và prôtêin ớ B. Peptiđôglican C. Xenlulôzơ D. Kitin E. Hêmixenlulôzơ t ề ở ế ẳ ế ợ ẩ ớ

ạ ạ ầ

A. ADN d ng th ng k t h p v i histôn B. ADN tr n, d ng vòng. C. ARN D. Plasmit E. B và C đ u đúng ề

94. Thành t ứ

ẩ bào

ạ ế

ng bào vi khu n ẩ ữ ế bào vi khu n và môi tr ẩ ườ

95. Đ c đi m c a t ặ

bào vi khu n có ch c năng: ế A. B o v t ả ệ ế n đ nh hình d ng t B. Gi ị ữ ổ C. Th c hi n trao đ i ch t gi a t ấ ổ ệ ự D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng ủ ế ế bào vi khu n: ẩ ấ ạ ừ

ạ ầ ấ ậ

ả ể bào c u t o t 1. Thành t peptiđôglican 2. Màng sinh ch t c u t o b i lipôprôtêin ấ ấ ạ 3. V t ch t di truy n là AND tr n, d ng vòng ề 4. Có bào quan ch a có màng bao b c: ribôxôm ư ọ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ắ ố ộ ở

5. B t màu b i thu c nhu m Gram 6. Có ribôxôm lo i 80s và lo i 70s ạ ạ

ổ ợ

T h p đúng là: A. 1, 2, 3, 4, 6 B. 1, 2, 3, 4, 5 C. 2, 3, 4, 5, 6 D. 1, 3, 4, 5, 6 E. 1, 2, 4, 5, 6 96. T bào nhân s đ c phân bi bào nhân chu n b i d u hi u: ẩ ệ ế ở ấ t v i t ệ ớ ế

bàoế

ượ c bao b c b i l p màng ọ ở ớ

97. Đa s t c r t nh , vì ỏ ấ ướ ấ

ọ ọ ự bào có kích th ả ủ

nhiên ổ i ậ ợ

ng thu n l bào ấ ớ ấ ườ ế

ổ ợ

98. Đi m khác nhau c b n trong c u trúc t bào nhân chu n là: ớ ế ơ ả ế ấ ẩ

ơ ượ A. Có hay không có ribôxôm B. Có hay không có thành t C. Có hay không có các bào quan đ D. Có hay không có lông và roi E. Có hay không có c u trúc ADN ố ế 1. Đó là k t qu c a quá trình ch n l c t ế l 2. T bào nh có t S/V l n giúp trao đ i ch t v i môi tr ớ ỏ ỷ ệ ế 3. T bào nh giúp v n chuy n nhanh chóng các ch t trong t ể ậ ỏ ế 4. T bào nh d bi n đ i hình d ng ỏ ễ ế ổ ế 5. T bào nh có kh năng phân chia nhanh chóng ả ỏ ế T h p đúng là: A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 3, 5 C. 2, 3, 4, 5 D. 1, 2, 4, 5 E. 1, 3, 4, 5 ể A. T bào nhân s ch a có màng nhân, nhân ch a phân hoá còn t bào nhân chu n đã có bào nhân s so v i t ơ ư ơ ư ế ế ẩ

màng nhân, nhân đã phân hoá

B. T bào nhân s có ribôxôm lo i 70s, còn t ế ạ ơ ế ạ bào nhân chu n có ribôxôm lo i 70s và lo i ạ ẩ

80s

C. T bào nhân s ch a có các bào quan có màng bao b c, còn t bào nhân chu n có các ọ ế ẩ ơ ư

bào g m: ế bào quan có màng bao b cọ D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng ồ

ề ả 99. C u t o c a nhân t ế ấ ạ ủ 1. Màng nhân D ch nhân 2. ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ổ ợ

100. Nhân t

bào L nhân 3. Nhân con 4. 5. Ch t nhi m s c ắ ễ ấ T h p đúng là: A. 1, 2, 3, 4 B. 2, 3, 4, 5 C. 1, 3, 4, 5 D. 1, 2, 4, 5 E. 1, 2, 3, 5 bào có ch c năng: ứ ế ọ ề ố ủ ế

ứ ộ ơ ể ộ ố ế

ứ ổ bào trong m t c th đ ng v t đ u ch a các gen gi ng nhau. Các t ậ ề ợ

tARN mARN A. Đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t ạ ộ ể B. Mang thông tin di truy nề C. T ng h p prôtêin ợ D. A và B đ u đúng ề E. B và C đ u đúng ề t c các t 101. H u nh t ế ư ấ ả ầ bào này khác nhau v c u trúc và ch c năng vì chúng t ng h p …… khác nhau. ề ấ ử ử

A. Các phân t B. Các phân t C. Các histôn D. Các ribôxôm

i n i ch t tr n trông gi ng nh đang trên đ ư ườ ng đ n ….. ế ố ế ủ ấ ơ

t c a m ng l ướ ộ ạ i n i ch t nhám ấ ướ ộ

t là: ế t thì m ng bào th c v t ự ậ t ch y u gi a không bào và túi ti ế ỏ

màng t bào còn không bào đ b máy Gôngi t đ ế ượ ế ượ ừ ộ

c tách ra t t thì ch a prôtêin ứ

ầ ằ

ầ ể ươ ố

104. Trong t bào lo i ch t nào sau đây có m t đ u phân c c và đuôi không phân c c? 102. Các túi ti A. m ng l ạ B. lizôxôm C. b máy Gôngi ộ D. không bào c a t ủ ế 103. S khác bi ự ủ ế ệ A. Màng không bào thì dày còn màng túi ti c tách ra t B. Túi ti ừ C. Màng không bào ch a cacbohiđrat còn màng túi ti ứ D. Không bào n m g n nhân còn túi ti ế ằ ng đ i ch m còn túi ti E. Không bào di chuy n t ậ ộ ầ ấ ế t n m g n b máy Gôngi ộ t di chuy n nhanh ể ế ự ự ạ

ế A. Triglixêrit B. Lipit trung tính C. Sáp D. Phôtpholipit

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i đây là sai khi mô t b ba mã hoá (codon) ướ ả ộ

ộ ộ ộ

E. T t c các ch t trên ấ ả 105. Đi u kh ng đ nh nào d ị ẳ ề A. Nó g m 3 nuclêôtit B. Nó là đ n v c b n c a mã di truy n ề ị ơ ả ủ ơ C. Có th có nhi u h n m t b ba mã hoá cho cùng m t axit amin ể ề ơ D. Nó n m trên tARN ằ E. Nó không bao gi ghi mã cho h n m t axit amin ơ ờ ộ

106. Mã di truy n làề

các nuclêôtit c a gen bào ủ ế ủ

các nuclêôtit và các axit amin

A. t p h p các gen c a t ợ ậ B. trình t ự C. s bi u hi n c a gen ệ ủ ự ể ng ng gi a trình t D. qui t c t ữ ắ ươ ứ ng l n các ribôxôm đ ượ ớ ố ượ ự c quan sát th y trong các t ấ ế ệ ả bào chuyên hoá trong vi c s n

107. S l xu tấ

không đúng? A. lipit B. pôlisaccarit C. prôtêin D. glucô 108. Đi u nào d ề i đây v v t ch t di truy n là ấ ề

ướ ủ ệ

bào có h gen ADN c a riêng mình ề ậ ề ủ ế

ể ằ ế ấ ẩ

ủ bào vi khu n v t ch t di truy n có th n m ngoài NST ề ẩ ậ ấ

ề bào không nh t thi vào trong t t ph i gây ch t cho t ế ấ ả ế ế ặ bào, đ c

bào nhân chu n bi A. H gen c a virut đ u là ARN B. Các bào quan c a t ệ C. Trong các t ậ D. V t ch t di truy n c a sinh v t nhân chu n đ u là ADN ề ủ E. Vi c thu nh n ADN l ạ ế ng h p t ợ ế ậ ệ t trong tr ệ ậ ườ

ẩ ấ ủ ng (cacbohidrat)

ạ ợ ủ ổ ổ

ấ ả ứ ấ ấ ổ ợ

109. Đi u ề không ph iả vai trò trao đ i ch t c a chu trình axit ba cácbon là ổ A. Hoàn thành vi c oxi hoá ch t đ ấ ườ ệ B. T o ra các ch t trao đ i ch t ti n thân cho quá trình sinh t ng h p c a các amin ấ ề ấ C. Cung c p NADH cho chu i hô h p D. Cung c p NADPH cho các ph n ng sinh t ng h p E. T o ra ATP ho c GTP ạ ặ

ế ẩ

trong chu i truy n đi n tr đi qua các kênh xuyên màng n m ệ

c b m ra kh i ch t n n trong ti th b ng ph c h p hô 110. Đi u ề không đúng v thuy t hoá th m là: ề ượ ơ ề A. Trong khi các đi n t ệ ử ể ủ ấ ề ể ằ ằ ở ứ ợ ở ỏ

ỗ màng trong c a ti th thì prôton đ h p I, II, II và IV. ấ

i thích s oxi hoá luôn đi kèm v i quá trình phôtphorin hoá ự

ớ i ch t n n ti th qua kênh ATP - synthase ph thu c prôton. B. Thuy t này gi ả ế C. Các prôton tr l ở ạ ụ ề ể ấ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ớ ự ề

D. Thuy t này đúng v i s hình thànhATP trong chu i truy n đi n t E. S v n chuy n prôton hô h p đ ấ ượ ể ợ ủ ớ c th c hi n b ng s giao đ ng v c u hình c a l p trong quang h p . ề ấ ỗ ệ ằ ệ ử ộ ự ự

không đúng v i ribôxôm là ớ

ọ ở ơ

bào ế

ơ

ế ự ậ màng kép 111. Nh n đ nh ị ậ A. Đ c bao b c b i màng đ n ượ B. Thành ph n hoá h c g m ARN và Prôtêin ọ ồ C. Là n i sinh t ng h p prôtêin cho t ổ ợ ơ i n i ch t h t D. Đính m ng l ướ ộ ấ ạ ở ạ c c u t o t E. M i ribôxôm đ ượ ấ ạ ừ nhi u t ề ế ặ ở hai ti u đ n v ị ể bào chuyên s n xu t: ấ ả

113. Đi m khác nhau gi a ribôxôm bào nhân chu n là: t ở ế ẩ ớ

bào nhân chu n đa s ribôxôm ỗ 112. Ribôxôm hay g p A. Lipit B. Prôtêin C. Glucô D. Đ ng đa ườ E. T t c đ u sai ấ ả ề bào nhân s so v i ribôxôm t ơ ở ế ữ ể bào nhân chu n có ribôxôm lo i 70s và 80s A. T bào nhân s có ribôxôm lo i 70s, còn t ạ ơ ẩ ế ở do, còn t tr ng thái t B. T bào nhân s có ribôxôm ự ở ạ ơ ạ ố ế ế ế ẩ

ạ ế

c l n h n ribôxôm bào nhân s có kích th ơ ướ ớ ơ t ở ế bào nhân chu n ẩ

tr ng thái liên k t. C. Ribôxôm t ở ế D. A và B đ u đúng ề E. B và C đ u đúng ề

bào ch t c a t ẩ ế

ấ ủ ế ướ

ng t ươ c l n h n ơ c nh h n ỏ ơ ố ố bào nhân chu n có: c gi ng t ơ ố c thì t ướ ướ ớ ướ

i n i ch t là: 115. C u trúc c a m ng l ấ

ế ớ

ế

ớ ẹ ẹ ế ạ bào nhân chu n ẩ bào nhân chu n ẩ bào nhân chu n t trong t ẩ ệ ế

bào nhân chu n ẩ ố ố ố ế

i n i ch t h t có ch c năng: ứ

ể ộ

114. Ribôxôm trong t A. Thành ph n và kích th bào nhân s ế ầ bào nhân s nh ng kích th B. Thành ph n khác t ơ ư ầ ế bào nhân s nh ng kích th C. Thành ph n gi ng t ơ ư ế ầ D. Thành ph n gi ng t bào nhân s nh ng kích th ơ ư ế ầ E. T t c đ u sai ấ ả ề ạ ủ ấ ướ ộ A. M t h th ng xoang d t thông v i nhau trong t ộ ệ ố ẹ B. M t h th ng ng và xoang d t thông v i nhau trong t ộ ệ ố C. M t h th ng ng và xoang d t x p c nh nhau và tách bi ộ ệ ố D. M t h th ng ng phân nhánh trong t ộ ệ ố E. T t c đ u sai ấ ả ề 116. M ng l ướ ộ ấ ạ ạ A. T ng h p prôtêin ợ ổ B. V n chuy n n i bào ậ C. T ng h p lipit ợ ổ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

bào ề ế

i n i ch t h t phát tri n là ể ấ ạ ướ ộ

i n i ch t tr n là 118. Ch c năng c a m ng l ấ ơ

ắ ườ ng vào prôtêin, kh đ c ử ộ

ổ ổ

i n i ch t tr n phát tri n trong: ể

i n i ch t h t i n i ch t tr n  màng sinh D. Đi u hoà ho t đ ng t ạ ộ E. A và B đ u đúng ề 117. T bào có m ng l ế ạ A. T bào c ơ ế B. T bào gan ế C. T bào b ch c u ạ ế ầ D. T bào th n kinh ầ ế E. T bào bi u bì ể ế ủ ướ ộ ạ ứ A. T ng h p photpholipit và cholesterol, g n đ ợ B. T ng h p prôtêin, phôtpholipit, axit béo ợ C. Phân hu phôtpholipit, lipôprôtêin, glicôgen ỷ D. T ng h p các prôtêin và lipit ph c t p ợ ứ ạ ổ E. T ng h p ribôxôm ổ ợ 119. M ng l ấ ơ ướ ộ ạ A. T bào gan ế B. T bào b ch c u ạ ầ ế C. T bào c ơ ế D. T bào th n kinh ầ ế E. T bào bi u bì ể ế 120. Prôtêin di chuy n ra kh i t bào theo h ỏ ế ể A. Màng nhân  l i n i ch t tr n ướ ộ B. Màng nhân  l i n i ch t h t ướ ộ ướ ấ ơ  l ấ ạ  l ng: ướ ộ ướ ộ ấ ạ  b máy Gôngi ộ ấ ơ  b máy Gôngi ộ

ch tấ

ấ ơ  b máy Gôngi ộ i n i ch t h t i n i ch t tr n  màng sinh ch tấ  màng sinh ch tấ ấ ạ  lizôxôm  màng sinh ch tấ ấ ơ  b máy Gôngi ộ i n i ch t tr n ướ ộ ướ ộ

t nhau và x p song song v i nhau ế ớ

122. Ch c năng c a b máy Gôngi ứ

C. Màng nhân  l ướ ộ ấ ơ  l i n i ch t tr n D. L ướ ộ ấ ạ  l i n i ch t h t E. L ướ ộ 121. B máy Gôngi có c u t o là: ấ ạ ộ A. M t h th ng túi d t x p c nh nhau ộ ệ ố ẹ ế ạ B. M t h th ng túi d t x p c nh nhau và thông v i nhau ộ ệ ố ẹ ế ạ C. M t h th ng túi d t x p c nh nhau và không thông v i nhau ộ ệ ố ớ ẹ ế ạ D. M t h th ng túi d t tách bi ộ ệ ố ệ ẹ E. T t c đ u sai ấ ả ề ủ ộ ệ ổ ộ

t s n ph m đ c h i trong t bào 1. Hoàn thi n t ng h p prôtêin 2. Tiêu hóa n i bào 3. Bài ti ẩ ộ ạ ế ả ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

4. T ng h p glycôprôtêin, polisaccarit, hoocmôn 5. T o lizôxôm ổ ạ

ổ ợ

T h p đúng là A.1, 2, 3 B. 2, 3, 4 C. 3, 4, 5 D. 1, 4, 5 E. 1, 3, 5

bào ế không ph iả là các t ế ơ ủ ộ bào c c a đ ng ụ ề ự ậ ả ộ ợ

123. Ví d v s v n đ ng cu các vi s i trong các t v t: ậ

E.

ng m t tr i thành hoá năng trong ch t h u c ượ ấ ữ ơ

2 và H2O

ặ ờ các nguyên li u CO ừ ệ

ả ề

125. L c l p là c u trúc

vi khu n quang h p hi u khí n i c ng sinh ẩ ộ ộ

bào

chân lông A. Co l B. V n đ ng c a roi ủ ộ ậ bào ch t C. Phân chia t ế D. Phân ly c a các NST trong gi m phân. ủ S rung c a lông ủ ự 124. Ch c năng c a l c l p là ủ ụ ạ ứ A. Chuy n hoá năng l ể B. S n xu t hyđratcacbon t ấ C. Đi u hoà t ng h p prôtêin riêng c a l c l p ủ ụ ạ ợ ổ D. A và B đ u đúng ề E. A, B và C đ u đúng ấ ụ ạ bào th c v t t 1. Có ự ậ ở ế bào nhân th c 2. Có t ự ở ế 3. Có ngu n g c t ố ừ ồ 4. Có vai trò chuy n hoá năng l ể 5. Có ch a h s c t ứ ệ ắ ố ế ợ ng trong t ế ượ khi n th c v t có màu ự ậ ế

T h p đúng là: ổ ợ

ng l c l p trong t ụ ạ ế ồ bào lá c a cây tr ng trong bóng râm so v i cây cùng loài tr ng ủ ớ ồ

ề ơ

A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 3, 5 C. 2, 3, 4, 5 D. 1, 3, 4, 5 E. 1, 2, 4, 5 126. S l ố ượ ngoài n ng là: ắ A. B ng nhau B. Nhi u h n C. Ít h nơ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

c u trúc c a ủ ả ấ

D. Có lúc nhi u h n có lúc ít h n ơ ề ơ E. T t c đ u sai ấ ả ề 127. Hình v sau đây miêu t ẽ A. L c l p ụ ạ B. Ti th ể C. B máy gôngi ộ D. Lizôxôm E. Ribôxôm

128. Trong t ặ ể

ế ượ

ng cho t ATP ử ế

i d ng các phân t ướ ạ bào ở

bào d các lo i t ạ ế ng án trên đ u đúng ươ 129. Đi m khác nhau gi a ti th và l c l p là: ữ ề ụ ạ ể

ụ ạ ứ ứ ậ ả ậ

bào, ti th có đ c đi m: ể A. Đ c bao b c b i màng kép ọ ở B. Trong c u trúc có ADN, ARN, ribôxôm ấ C. Cung c p năng l ượ ấ D. Có s l ng khác nhau ố ượ E. T t c các ph ấ ả ể 1. L c l p đ m nh n ch c năng quang h p, còn ti th đ m nh n ch c năng hô h p ấ ợ ủ ụ ạ i, còn màng trong c a l c l p 2. Màng trong c a ti th g p n p t o thành nhi u m u l ể ả ấ ồ ủ ề

, còn l c l p có h s c t ệ ắ ố ụ ạ

ụ ạ ỉ t ở ế bào th c v t ự ậ

ể ấ ế ạ thì tr n, không g p n p. ấ ế 3. Ti th không có h s c t ệ ắ ố 4. Ti th có bào đ ng v t và th c v t còn l c l p ch có ự ậ ộ 5. Ti th có ch a ADN còn l c l p không có c t ở ả ế ứ ậ ụ ạ

ơ ể ể ể T h p đúng là: ổ ợ

130. Đi m gi ng nhau gi a l c l p và ti th ữ ụ ạ ể ố

ng bào ng trong t ế bào và đi u ki n môi tr ề ệ ườ

A. 1, 2, 4, 5 B. 1, 2, 3, 5 C. 2, 3, 4, 5 D. 1, 3, 4, 5 E. 1, 2, 3, 4 ể 1. Có màng kép bao b cọ 2. Trong c u trúc có ch a ADN, ARN, ribôxôm ứ ấ 3. Tham gia chuy n hoá năng l 4. S l ụ ố ượ 5. Có trong t ượ ng ph thu c vào lo i t ạ ế ộ ộ bào đ ng v t và th c v t ự ậ ậ ế

T h p đúng là: ổ ợ

A. 1, 2, 3, 5 B. 1, 3, 4, 5

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

131. T bào ch a nhi u ti th nh t là ề ứ ể ấ

bào là: ế 132. Đ c đi m c a lizôxôm trong t ủ

ứ ệ

ng án trên đ u đúng ề

133. Ch c năng chính c a lizôxôm trong t bào là: bào nhân chu n ẩ ươ ủ ế

ộ bào

ng án trên đ u đúng

ề bào nhân chu n: ế ẩ

ơ

ứ ợ ỷ 2O2

c nh ỏ

ừ ộ

b máy Gôngi ng án trên đ u đúng ượ ấ ả ề

C. 1, 2, 3, 4 D. 2, 3, 4, 5 E. 1, 2, 4, 5 ế A. T bào gan ế B. T bào c ơ ế C. T bào tim ế D. T bào x ng ươ ế E. T bào bi u bì ế ể ể ặ A. Có màng đ n bao b c ọ ơ B. Ch a h enzim thu phân ỷ C. Tham gia tiêu hoá n i bào ộ t D. Có ở ế E. T t c các ph ấ ả ứ A. Phân hu ch t đ c ỷ ấ ộ B. Tiêu hoá n i bào C. B o v t ả ệ ế D. Avà B đ u đúng ề E. B và C đ u đúng ề 134. T bào có nhi u lizôxôm nh t là ế ề A. T bào c ơ ế B. T bào b ch c u ạ ế ầ C. T bào h ng c u ồ ế ầ D. T bào th n kinh ầ ế E. T t c các ph ấ ả ươ 135. Đ c đi m c a perôxixôm trong t ủ ể ặ A. Có màng đ n b c ọ B. Ch a enzim xúc tác t ng h p và phân hu H ổ C. Kích th ướ D. Đ c hình thành t E. T t c các ph ươ ế 136. Trong quá trình bi n thái c a ch, đuôi nòng n c r ng ra nh : ờ ủ ế ọ ụ

A. Enzim thu phân c a b máy Gôngi B. Enzim thu phân c a lizôxôm C. Enzim thu phân c a perôxixôm ủ ộ ủ ủ ỷ ỷ ỷ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ỷ ủ

ề ấ ả

137. V n chuy n n i bào, t ng h p prôtêin và lipit là ch c năng c a ủ ợ ứ ng án trên đ u đúng ổ ể ộ

i n i ch t ấ ứ

ng d tr trong ch t h u c thành năng l ng ATP cho t ấ ữ ơ ượ ế ứ bào là ch c

D. Enzim thu phân c a gliôxixôm E. T t c các ph ươ ậ A. L c l p ụ ạ B. Ti thể C. Lizôxôm D. B máy Gôngi ộ E. M ng l ướ ộ ạ 138. Tiêu hoá n i bào là ch c năng c a ộ ủ A. L c l p ụ ạ B. Ti thể C. Lizôxôm D. B máy gôngi ộ i n i ch t E. M ng l ấ ướ ộ ạ 139. Bi n đ i năng l ự ữ ượ ế ổ năng c a ủ

i n i ch t ấ 140. Th c hi n quang h p, t ng h p ch t h u c cho t ổ ợ ấ ữ ơ ợ ế bào là ch c năng c a ứ ủ

i n i ch t ấ

A. L c l p ụ ạ B. Ti thể C. Lizôxôm D. B máy gôngi ộ E. M ng l ạ ướ ộ ệ ự A. L c l p ụ ạ B. Ti thể C. Lizôxôm D. B máy gôngi ộ E. M ng l ướ ộ ạ ế ế 141. Đóng gói, ch bi n, phân ph i các s n ph m prôtêin, lipit là ch c năng c a: ả ứ ủ ẩ ố

i n i ch t ấ

ơ t

A. L c l p ụ ạ B. Ti thể C. Lizôxôm D. B máy Gôngi ộ E. M ng l ướ ộ ạ 142. Đ c đi m c a không bào là: ủ ể ặ A. Có màng đ n bao b c ọ bào th c v t B. Ph bi n ự ậ ổ ế ở ế C. Có ch c năng khác nhau tuỳ lo i t bào ứ ạ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ề ả

bào th c v t có th ch a: D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng t ở ế ự ậ ể ứ

ng d tr ưỡ ự ữ

ươ

ụ ứ ớ

bàoế

143. Không bào A.S c tắ ố B. Ch t th i đ c h i ả ộ ạ ấ C. Mu i khoáng ố D. Ch t dinh d ấ ng án trên đ u đúng E. T t c các ph ề ấ ả bào là: 144. Đ c đi m c a trung th trong t ể ế ể ặ ủ có c u t o hình tr đ ng vuông góc v i nhau A. G m hai trung t ấ ạ ử ồ B. G p ph bi n bào đ ng v t t ậ ộ ổ ế ở ế ặ C. Tham gia vào quá trình phân chia t D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng ề

bào th c v t b c th p và t bào đ ng v t có vai trò quan tr ng trong quá trình ự ậ ậ ấ ế ậ ộ ọ

ả t 145. Trung t ử ở ế ổ ợ

ộ ộ

ng ấ ườ

ố bào và môi tr ượ ấ ạ ấ ạ ủ ấ c c u t o theo công th c (9 + 2) là mô hình c u t o c a c u ứ

A. Sinh t ng h p prôtêin B. Hình thành thoi vô s cắ C. Tiêu hoá n i bào D. Hô h p n i bào ấ E. Trao đ i ch t gi a t ữ ế ổ 146. M t h th ng ng siêu vi đ ộ ệ ố trúc

ả ề

bào nhân chu n: ế ẩ

bào

bào ộ ỏ ề ặ ế

bào đ : c c u t o t ượ ấ ạ ừ

A. Lông B. Roi C. Trung t ử D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng 147. Ch c năng c a lông và roi trong t ủ ứ A. B o v t ả ệ ế bào chuy n đ ng B. Giúp t ế ể C. Giúp l u thông d ch l ng trên b m t t ị ư D. B và C E. A và B 148. B khung t ế ộ A. Vi ngố B. Vi s iợ C. S i trung gian ợ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế

bào có hình d ng n đ nh ị bào: ạ

bào ế ữ ữ ổ v trí nh t đ nh trong t ấ ị

bào là ớ ự ậ

ố ố

ể ể

ợ ợ ố ợ ố ế

c xen k b i nh ng phân t prôtêin và m t l D. A và B E. C A, B, C đ u đúng ề ả 149. Ch c năng c a b khung t ủ ộ ứ cho t A. Gi ế các bào quan B. Gi ở ị C. Giúp t bào chuy n đ ng ể ế D. A và B E. C A, B, C đ u đúng ề ả 150. C u trúc liên quan t i s v n đ ng c a t ấ ủ ế ộ A. Vi s i, vi ng, lông và roi, trung th ể bào B. Vi s i, vi ng, lông và roi, khung t ế C. Vi ng, lông và roi, trung th , khung t bào ế D. Vi s i, lông và roi, trung th , khung t bào ế E. Vi ng, vi s i, trung th , khung t bào 151. C u t o màng t ấ ạ A. L p phân t ớ ể ợ bào c b n g m: ơ ả ồ ế kép photpholipit đ ử ượ ẽ ở ữ ử ộ ượ ng

ử ử

ử ộ ớ ặ ẽ ề ớ

photpholipit trên có các l c t o b i các phân t prôtêin xuyên nh pôlysaccarit B. Hai l p phân t ớ C. Các phân t D. Hai l p phân t ớ gi a lipit prôtêin và m t l p phân t ở ữ lipit xen k đ u đ n v i các phân t prôtêin ử nh đ ỗ ỏ ượ ạ ử ở ử

màng

ng bào và môi tr ườ ứ ữ ế

ấ bào

bào ế

ữ ờ

bào thành mô nh prôtêin màng ng án trên đ u đúng E. T t c đ u sai ấ ả ề 152. Màng sinh ch t có ch c năng: ấ A. Trao đ i ch t gi a t ổ B. B o v t ả ệ ế C. Ti p nh n và truy n thông tin gi a các t ề ậ ế D. Ghép n i các t ố E. T t c các ph

ch c năng nào d ấ ả ấ ề ạ ấ ữ ứ ướ i đây chi m s l ế ố ượ ng

ề ấ

ế ươ 153. Trong c u trúc màng sinh ch t, lo i prôtêin gi nhi u nh t? A. V n chuy n ể ậ B. Kháng thể C. Enzim D. Hooc môn E. C u t o ấ ạ

154. Màng sinh ch t đ c g i là “màng kh m đ ng” vì: ấ ượ ọ ả ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. Màng đ hai l p phân t ượ ấ ạ ủ ế ừ ớ ể

prôtêin không đ ng yên t c c u t o ch y u t khác. Các phân t ử ử ử ứ phôtpholipit trên đó có đi m thêm ể i ch mà có th di chuy n ể ạ ỗ

ử ứ phôtpholipit không đ ng

yên t ỗ ạ ạ

prôtêin và các phân t trong ph m vi c a màng. ủ ạ B. Màng đ i ch mà có th di chuy n trong ph m vi c a màng. C. Màng đ phôtpholipit đ ng yên t ử ứ ạ i

ch , còn prôtêin và các phân t khác có th chuy n đ ng trong ph m vi c a màng ể ộ ủ ể ỗ

phôtpholipit và prôtêin. Các phân t ủ phôtpholipit và prôtêin. Các phân t ạ phôtpholipit và prôtêin. Các phân t phôtpholipit cũng nh các ử ư

màng t i là ủ ở ộ ớ ế ườ

ế bào lai, các phân t hai phía t c c u t o t ượ ấ ạ ừ ể ể c c u t o t ượ ấ ạ ừ ử D. Màng đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ prôtêin có th di chuy n bên trong l p màng. phân t ể ể ử bào c a chu t v i t bào khi lai t ng có th x y ra 155. Hi n t ế ể ả ệ ượ prôtêin ng A. Trong màng t ườ ử ế i và chu t n m riêng bi ộ ằ ế bào ng t ệ ở

bào

ườ ộ ằ ẽ

bào lai, các phân t bào lai, các phân t prôtêin ế ế ử ử prôtêin ng prôtêin c a ng ủ i và chu t n m xen k nhau i n m ngoài, các phân t ử ườ ằ

bào lai, các phân t prôtêin c a chu t n m ngoài, các phân t prôtêin ế ử ộ ằ ủ ử

c a ng ủ *Quan sát hình v v n chuy n các ch t qua màng sinh ch t: B. Trong màng t C. Trong màng t c a chu t n m trong ộ ằ ủ D. Trong màng t i n m trong ườ ằ ẽ ậ ể ấ ấ

156. Ch t đánh s 1 có th là: ể

ố ấ A. Prôtêin B. CO2 C. H2O D. Axit amin E. Glicôprôtêin 157. Ch t đánh s 2 có th là: ố ấ A. Prôtêin B. O2 C. H2O D. Phôtpholipit

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

158. Ch t h u c đánh s 3 có th là: ể ố

E. Axit amin ấ ữ ơ A. Prôtêin B. Cacbonhyđrat C. Colesterol D. Phôtpholipit E. Glucôzơ 159. Ghi chú đánh s 4 là: ậ ậ ậ ơ ơ

ố A. v n chuy n th đ ng ể ụ ộ B. v n chuy n ch đ ng ủ ộ ể C. v n chuy n tích c c ự ể D. B m Natri - Kali E. B m proton 160. Ghi chú đánh s 5 là: ố

ế

bào: ế

c t ướ ế bào và môi tr bào ng ạ ữ ế ườ

ề ả

162. Thành c a t bào th c v t có c u t o t A. Khu ch tán nhanh B. Th c bào ự C. m bào D. Xu t bào ấ E. S th m th u ự ẩ 161. Ch c năng c a thành t ủ ứ A. B o v t bào ả ệ ế B. Xác đ nh hình d ng và kích th ị C. Trao đ i ch t gi a t ấ ổ D. A và B đ u đúng ề E. C A, B, C đ u đúng ự ậ ủ ế : ấ ạ ừ

163. C u t o ch y u c a ch t n n ngo i bào g m: ạ ồ

A. Xenlulôzơ B. Colesterol C. Hêmixenlulôzơ D. Kitin E. Peptiđôglican ủ ế ủ ấ ạ ấ ề A. Các lo i s i glicôprôtêin ạ ợ B. Các ch t vô c ấ ơ C. Các ch t h u c ấ ữ ơ D. C A và B E. C A, B và C ả ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ấ ề

bào v i nhau t o thành các mô nh t đ nh ấ ị ớ

ế bào

165. Các t ể ằ ạ ậ ế ớ

đ ng v t liên k t v i nhau t o nên các mô b ng ki u: ở ộ ố

bào th c v t, t bào vi khu n: 166. C u trúc có m t trong t ậ ế ự ậ ế ẩ ế ặ

không có bào th c v t mà ự ậ t ở ế bào đ ng v t: ộ ậ t ở ế ể ỉ

ng

164. Ch c năng c a ch t n n ngo i bào: ủ ạ ứ bào A. Thu nh n thông tin cho t ậ ế B. Liên k t các t ạ ế C. B o v t ả ệ ế D. A và B E. A và C bào ế A. Ghép n i kín B. Ghép n i hố ở C. Ghép n i đexđêmôxôm D. A và B E. A, B, C bào đ ng v t, t ấ ộ A. Màng sinh ch t và ribôxôm ấ i n i ch t và ti th B. M ng l ướ ộ ấ ạ C. M ng l i n i ch t và không bào ấ ướ ộ ạ i n i ch t và l c l p D. M ng l ụ ạ ướ ộ ấ ạ bào E. Màng sinh ch t và thành t ế ấ 167. Nh ng đ c đi m ch có ặ ữ 1. Màng xenlulô 2. L c l p ụ ạ 3. T d ự ưỡ 4. Không bào l nớ 5.Trung thể

T h p đúng là: ổ ợ

bào và môi tr ng di n ra theo ph ng th c: 168. S trao đ i ch t gi a t ổ ườ ễ ươ ứ

ữ ế ụ ộ ủ ộ

ậ ậ ấ

bào là: A. 1, 2, 3, 5 B. 2, 3, 4, 5 C. 1, 2, 3, 4 D. 1, 3, 4, 5 E. 1, 2, 4, 5 ấ ự A. V n chuy n th đ ng ể B. V n chuy n ch đ ng ể C. Xu t nh p bào ậ D. A và B E. A, B, C đ u đúng ậ ể 169. V n chuy n ch đ ng các ch t qua màng t ủ ộ ấ ế

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

n i có n ng đ th p t ồ n i có n ng đ cao t ồ ộ ấ ớ ơ ộ i n i có n ng đ cao ộ ồ i n i có n ng đ th p ộ ấ ồ ớ ơ

ấ ấ ố ượ

ừ ơ ừ ơ ng ATP ặ

1. Quá trình v n chuy n các ch t qua màng t ể 2. Quá trình v n chuy n các ch t qua màng t ể 3. Quá trình v n chuy n tiêu t n năng l ể 4. Quá trình v n chuy n nh các kênh prôtêin đ c hi u ể ệ ờ 5. Quá trình v n chuy n mang tính ch n l c ọ ọ ể ậ ậ ậ ậ ậ

T h p đúng là: ổ ợ

A. 1, 2, 3, 4 B. 1, 2, 3, 5 C. 2, 3, 4, 5 D. 1, 3, 4, 5 E. 3, 4, 5 ậ bào, m i lo i prôtêin có th : ể ạ ỗ ế ể

ượ

ứ ậ ủ ộ ể

c qua màng t ộ bào nh kênh prôtêin 171. Cách v n chuy n nào sau đây thu c hình th c v n chuy n ch đ ng: ế ờ

ế ờ

bào c l n qua màng t bào ướ ớ ế

2 qua màng t bàoế +, K+ b ng b m prôtêin qua màng t ơ ằ

bào 170. Khi v n chuy n ch đ ng qua màng t ủ ộ A. V n chuy n m t ch t riêng ậ ộ ể B. V n chuy n m t lúc hai ch t cùng chi u ấ ộ ể ậ ề c chi u C. V n chuy n m t lúc hai ch t ng ề ấ ộ ể ậ D. A và B E. A, B và C ể ậ 1. V n chuy n n ể ướ 2. V n chuy n glucô đ ng th i natri qua màng t ồ ể 3. V n chuy n các ch t có kích th ể ấ 4. V n chuy n CO ể 5. V n chuy n Na ể ậ ậ ậ ậ ậ ế

ổ ợ

ụ ộ ể ấ

ộ ỏ ơ

bào là: i n i có n ng đ th p ộ ấ ồ ớ ơ c nh h n kích th c l ướ ỗ bào không tiêu hao năng l ế n i có n ng đ cao t ồ ướ ế ấ ừ ơ ấ ấ ủ ậ ậ ậ ậ màng ng ượ

ủ ế ế

T h p đúng là: A. 1, 2, 3 B. 2, 3, 4 C. 2, 3, 5 D. 1, 3, 4 E. 3, 4, 5 172. Đ c đi m c a v n chuy n th đ ng các ch t qua màng t ặ ể A. Quá trình v n chuy n các ch t t ể B. Quá trình v n chuy n các ch t có kích th ể C. Quá trình v n chuy n các ch t qua màng t ể D. A và B đ u đúng ề E. C A, B và C đ u đúng ề ng th c khu ch tán qua màng t ứ ươ ặ A. X y ra khi có s chênh l ch n ng đ dung d ch gi a trong và ngoài màng ị ồ ự ả 173. Đ c đi m c a ph ể ả bào: ữ ệ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

B. Có hai hình th c khu ch tán mang tính ch n l c (qua kênh prôtêin) và khu ch tán không ọ ọ ứ ế ế

mang tính ch n l c (qua l p kép phôtpholipit) ọ ọ

ng ượ

thu n v i di n tích khu ch tán ế ớ ệ ỉ ệ

ng x y ra là ả ng án trên đ u đúng ầ ớ C. Mang tính th đ ng không tiêu hao năng l ụ ộ D. T c đ khu ch tán t l ế ố ộ E. T t c các ph ấ ả ồ ế ệ ượ

ị ỡ

ầ i ỏ ạ

bào có hi n t ng co nguyên ệ ượ ị ộ ế

ậ ề ươ bào h ng c u vào n c c t. Hi n t 174. Khi cho t ướ ấ A. T bào h ng c u không thay đ i ổ ầ ồ ế B. T bào h ng c u nh đi ầ ồ ế C. T bào h ng c u to ra và b v ầ ồ ế D. T bào h ng c u lúc đ u to ra, lúc sau nh l ầ ồ ế E. T t c đ u sai ấ ả ề 175. Khi cho t ự ậ ế sinh. Nguyên nhân c a hi n t ủ

ồ ồ

ộ ấ ộ ấ ộ ấ ệ ượ ồ ồ ồ ấ ằ ộ ị

v c a t ự ệ ủ ế ạ

ơ ơ ồ ng l ? bào trong môi tr ườ không đúng v i ribôxôm ớ

ơ

bào ế

177. Vi ng có th tham d vào nh ng quá trình

:

bào th c v t vào m t lo i dung d ch, m t lát sau t ạ ộ ng này là: bào A. Dung d ch có n ng đ ch t hoà tan cao h n n ng đ d ch t ộ ị ế ị bào B. Dung d ch có n ng đ ch t hoà tan th p h n n ng đ d ch t ế ộ ị ị C. Dung d ch có n ng đ ch t hoà tan b ng n ng đ d ch t bào ế ị D. Ph n ng t ả ứ 176. Nh n đ nh nào sau đây ị ậ A. Đ c bao b c b i màng đ n ọ ở ượ B. Thành ph n hoá h c g m ARN và prôtêin ọ ồ C. Là n i sinh t ng h p prôtêin cho t ổ ợ ơ i n i ch t h t D. Đính m ng l ướ ộ ấ ạ ở ạ c c u t o t E. M i ribôxôm đ ượ ấ ạ ừ hai ti u đ n v ị ể ỗ ơ

V y lông & ẫ roi Di chuy n các ể nhi m s c th ể ắ ễ Đi u hoà áp su t th m th u ấ ẩ ề ấ

bào s ng Di chuy n c a các ể ủ bào quan trong các t ố ế

A. + + + -

B. + - - -

C. + + - +

D. - - + -

E. - + + +

h p ng u nhiên c a 20 axit amin t ẫ ủ ổ ợ ự nhiên có th t o ra s lo i chu i polypeptit có ố ạ ể ạ ỗ

178. Khi t chi u dài 10 axit amin có c u trúc b c 1 khác nhau là ề ấ A. 10 B. 200

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

C. 40 00 D. 10 000 000 000 000 = 1014 E. 100 000 000 000 000 000 000 000 = 1020

nào d i đây là đúng v i quá trình đáp ng mi n d ch ch ng l i s nhi m vi rút ? ự ướ ễ ị ứ ớ ố ạ ự ẫ

179. Trình t Mã :

bào

1. S ho t hoá t ự ạ ế 2. T o kháng th ể ạ 3. Ho t hoá t bào T gây đ c ế ộ ạ 4. S xâm nh p c a vi rút ậ ủ

ự : ờ

4 1 3 4 4 Th i gian A. B. C. D. E. 2 4 2 1 3 3 3 1 3 2 1 2 4 2 1

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ồ ị ả ồ

ủ ế ấ

c 180. Đ th bên cho th y s đ đ n gi n hoá bao g m 3 b ướ ấ ơ ồ ơ ( P,Q &R ) c a quá trình hô h p hi u khí. Các ch t X, Y và Z ấ là:

X Y Z

A. Axit lactic Acetyl NADH2

B. Dehydrogenaza CO2 N c ướ

2

C. NADH Dehydrogenaza CO2

2

D. NADH Peroxydaza N cướ

E. Piruvat CO2 NADH2

c s p x p trong các operon. Đi u kh ng đ nh nào ẩ ượ ắ ế ề ẳ ị ủ ệ

181. M t s gen trong h gen c a vi khu n đ d ướ ộ ố ề

c s p x p theo ki u nhám bao g m exon xen l n intron ượ ắ ế ồ

ề ắ ầ ạ ẫ ở ầ ộ ộ

ấ ả ấ ả ể ị ệ ủ ủ ể i cùng m t b ba kh i đ u ộ

c d ch mã t m t phân t mARN i đây v operon là đúng ? A. Các gen c a operon đ ủ B. T t c các gen c a operon đ u b t đ u d ch mã t C. T t c các gen c a operon không bi u hi n cùng m t lúc D. Các prôtêin mã hoá b i các gen cùng m t operon đ ượ ị ở ộ ừ ộ ử

E. S d ch mã c a t t c các gen c a cùng m t operon đ c k t thúc cùng m t mã k t thúc ủ ấ ả ủ ộ ượ ế ế ộ

chung. ự ị chung.

182. Thành ph n nào d i đây là không c n thi t cho s sao chép ADN trong c th s ng ầ ế ơ ể ố ự

ợ ạ ơ

ầ ướ A. S i ADN làm khuôn m t m ch đ n ộ B. Các deoxy- nucleozid m t ph tpho ( dAMP, dcMP, dGMP, dTMP) ộ C. ADN polymeaza- primaza D. Protein bám s i ADN đ n ơ ợ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

E. ADN polymeraza

ả ề ề ẳ ị

183. Nhi u nhóm sinh v t có các gen phân m nh thành các exon và intron. Đi u kh ng đ nh nào d ướ ề ự ể

c s d ng đ t ng h p protein ượ ử ụ ề ủ ể ổ ợ

ỉ ỗ ộ

intron s b lo i b kh i mARN ti n thân ẽ ị ạ ỏ ỏ ề

ự ị ả

ậ i đây v s bi u hi n c a gen là đúng ? ệ ủ A. Ch có thông tin di truy n c a m t s intron đ ộ ố B. M i m t exon có m t promoter riêng ộ C. Trong quá trình tinh ch ARN các trình t ự ế b ba kh i đ u c a t ng exon D. S d ch mã cu exon đ c b t đ u t ở ầ ủ ừ ượ ắ ầ ừ ộ E. Trong quá trình d ch mã các riboxon nh y qua vùng intron c a mARN ủ ả ị

ng ADN c a h gen (M) trong chu kỳ t bào là ề ế ẳ ị ượ ủ ệ ế

184. Đi u kh ng đ nh nào liên quan đ n hàm l đúng ?

DNA [Ti n kỳ gi m phân I]

ả ề

DNA [kỳ cu i c a gi m phân I]

ố ủ ố ủ ả

185. N i dung c b n c a h c thuy t t ế ế

bào là: ổ

ừ ế

i ồ ạ ơ ả ủ ơ ể ố

ế ế ế ế ấ ả

A. MDNA [G1] = MDNA [Ti n kỳ gi m phân I] B. MDNA [Ti n kỳ gi m phân II] = M ề ả ề C. MDNA [G1] = MDNA[G2] D. MDNA [G2 sau nguyên phân ] = MDNA [G2 sau gi m phân ] E. MDNA [kỳ cu i c a nguyên phân ] = M ơ ả ủ ọ ộ A. T bào là n i di n ra quá trình trao đ i ch t và di truy n ấ ễ ơ ề B. T bào là đ n v c b n c u t o nên c th s ng ị ơ ả ấ ạ ơ ể ố ơ bào đang t n t chính t c sinh ra t C. T bào ch đ ỉ ượ D. T bào là đ n v c u trúc và ch c năng c b n c a c th s ng ị ấ ứ ơ ng án trên E. T t c các ph i đây là 186. C p quan h nào d ặ

không đúng?

ươ ướ ợ

các s n ph m bài ti t. ả ộ ẩ ế

các enzym tiêu hoá.

ệ A. Ribôxôm - t ng h p ARN ổ B. Ti th - hình thành ATP C. B máy Gôngi - tích t ụ D. Lizôxôm - tích t ụ E. Trung th - hình thành thoi vô s c. ắ

ơ ủ ấ ẽ ứ ố ứ ứ ể ễ ấ ắ

bào c c a châu ch u ch a 24 nhi m s c th , thì tr ng châu ch u s ch a s ể

188. Trình t nào sau đây di n ra trong quá trình nguyên phân ễ t ở ế bào đ ng v t và th c v t? ậ ự ậ ộ

ể 187. N u m t t ộ ế ế nhi m s c th là ắ ễ A. 3 B. 6 C. 12 D. 24 E. 48 ự I. Màng nhân b phá v ị ỡ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ể ủ ộ

ạ ộ ố

bào II. Các NST chuy n đ ng v “xích đ o” c a thoi vô s c ắ ề III. Các ng siêu vi g n vào các tâm đ ng ắ IV. Các NST con chuy n đ ng v các c c c a t ể ự ủ ế ề ộ

Trình t ự

đúng là A. I, II, III, IV. B. II, III, I, IV. C. I, III, II, IV. D. IV, III, II, I.

189. M t nhà sinh hóa đo hàm l bào đang sinh tr ng trong phòng thí ng ADN c a các t ộ ủ ưở

nghi m và th y l ế bào tăng lên g p đôi: ấ

bàoế

bào ủ ế

ủ ả

ữ ữ

i? ữ

ượ ng ADN trong t ế ấ ượ ệ A. gi a pha đ u và pha sau c a nguyên phân ầ ữ ủ B. gi a pha G 1 và G2 trong chu kỳ t ữ C. trong pha M c a chu kỳ t D. gi a pha đ u I và pha đ u II c a gi m phân ầ ầ E. gi a pha sau và pha cu i c a nguyên phân ố ủ ng không thu c v gi m phân ộ ề ả ở ườ ng t n. ổ ươ ữ

ng. . ử

190. Nh ng gì sau đây A. S a ch a nh ng th ữ ử B. Sinh tr ưở C. T o giao t ạ D. Thay th các t E. Nhân b i các t

ị ươ ng t n. ổ

ế ế

ế ộ 191. Vi nh c a m t t ộ ế ủ ả m t t ừ ộ ế ễ bào gi m phân rõ 19 nhi m, m i nhi m ễ ả ỗ

bào b m t hay b th ị ấ bào xôma. bào đang phân chia t ạ g m 2 cromatit con. Giai đo n phân bào đó là ồ

ả ủ

ầ ủ ố ầ ả

ầ ả

192. Xytochalasin B là m t hóa ch t phá h y s hình thành các vi ng. ấ

Nó có th can thi p vào: A. Pha đ u c a nguyên phân. B. Pha cu i II c a gi m phân. C. Pha đ u I c a gi m phân. ủ D. Pha sau c a nguyên phân. ủ E. Pha đ u II c a gi m phân ủ ộ ủ ự ố ể ệ

t trong gian kỳ vì: ể ệ

ắ ư 193. Khó quan sát các nhi m s c th riêng bi ẫ

ả ả ắ

A. nhân đôi ADN B. t o thoi nguyên phân ạ C. phân c tắ D. t o đĩa t bào ế ạ E. trao đ i chéo ổ ễ A. ADN v n còn ch a nhân đôi. B. Chúng giãn xo n hình thành các d i dài và m nh. C. Chúng r i nhân và b phân tán vào trong các thành ph n khác c a t bào. ầ ờ ị

Tài li u l u hành n i b

ủ ế ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ắ ể ươ ắ ầ ng đ ng v n còn ch a k t c p cho đ n t n khi b t đ u ư ế ặ ế ậ ẫ ồ

D. Các nhi m s c th t ễ phân chia.

194. T bào xôma ru i gi m ch a 8 nhi m s c th . Đi u này có nghĩa là có th có s t ế ứ ể ễ ồ ố ổ ợ h p

ề c a nó là ắ ể ấ nhi m s c th khác nhau trong các giao t ử ủ ể ễ

bào sinh d c đ c c a 1 loài đ ng v t có ki u gen là AaBbDd. T bào đó t o ra s ắ A. 4 B. 8 C. 16 D. 32 E. 64 ế ụ ự ủ ể ế ậ ạ ộ ố

195. Xét 1 t lo i tinh trùng là A. 1 lo i.ạ B. 2 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ D. 8 lo i.ạ ế ố ạ bào sinh d c cái c a 1 loài đ ng v t có ki u gen là AaBb. T bào đó t o ra s lo i ụ ủ ể ế ạ ậ ộ

196. Xét 1 t tr ng là ứ

bào có kỳ sau ự ệ ậ ộ ố ế ở

c a 1 loài đ ng v t đang th c hi n nguyên phân, s t ợ ử ủ ứ

A. 2 t B. 4 t C. 6 t D. 8 t ế ế ế ế

198. Hình thái đ c tr ng c a NST quan sát th y th i đi m: A. 1 lo i.ạ B. 2 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ D. 8 lo i.ạ 197. Quan sát 1 h p t c a l n nguyên phân th ba là ủ ầ bào. bào. bào. bào. ặ ấ ở ờ ể

ỗ ủ ắ ự ạ

ắ ầ

ư A. NST du i xo n c c đ i. B. NST nhân đôi. C. NST b t đ u đóng xo n. D. NST đóng xo n c c đ i.

i tính là AB DE HI X và ab de ớ ệ ớ

ắ ắ ự ạ ấ ạ ng b i c a loài là: ộ ủ ưỡ

199. Trong loài th y có 2 lo i tinh trùng v i ký hi u gen và NST gi hi Y. B NST l ộ A. 2n = 4 B. 2n = 8 C. 2n = 12 D. 2n = 16

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

200. c 2n = 24, s NST đ n có trong 1 t bào kỳ sau c a nguyên phân là: ố ơ ế Ở ướ ở ủ

201. bào kỳ gi a c a nguyên phân là: ơ ế ở ữ ủ

lúa n A. 0 B. 12 C. 24 D. 48 đ u Hà Lan, 2n = 14, s NST đ n có trong 1 t Ở ậ ố A. 0 B. 7 C. 14 D. 28

i ta th y các NST đ n đang phân ly ở 1 loài đ ng v t ng ộ ậ ườ ấ ơ

bào đó đang 202. Khi quan sát quá trình phân bào v 2 c c c a t ề ế : ở

ả ả

bào sinh tinh trùng c a ru i gi m đ c ấ ồ

tr ng thái d h p v các gen xác đ nh các ng thì cho ra s lo i tinh ự ở ạ ả ị ợ ề ườ ị ố ạ

bào. Các t ự ủ ế A. Kỳ cu i c a ngyên phân. ố ủ B. Kỳ sau c a gi m phân I. ủ C. Kỳ sau c a gi m phân II. ủ D. Kỳ cu i c a gi m phân II. ố ủ 203. M t t ủ ộ ế tính tr ng thân xám, cánh dài, m t đ . T bào đó gi m phân bình th ắ ỏ ế ạ trùng là:

A. 1 lo iạ B. 2 lo i. ạ C. 4 lo i.ạ D. 8 lo i.ạ ộ ơ ể ồ ạ ị

204. M t c th ru i gi m đ c cánh dài, m t đ . C th đó có th cho t i đa s lo i tinh trùng là: ấ ắ ỏ ơ ể tr ng thái d h p v các gen xác đ nh các tính tr ng thân xám, ự ở ạ ể ị ợ ề ố ạ ố

A. 1 lo i.ạ B. 2 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ D. 8 lo i.ạ

ng h p gi m phân bình th ơ ể ồ ườ ả ợ ườ ng

ể là: ố ấ i đa s lo i giao t ố ạ ử

205. Xét 1 c th ru i gi m đ c có ki u gen là AB/ab. Trong tr ự thì có th cho ra t ể A. 1 lo iạ B. 2 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ D. 8 lo i.ạ

ng h p gi m phân bình th ơ ể ồ ườ ả ợ ườ ng

ấ i đa s lo i giao t ố ạ ể là: ử ố

206. Xét 1 c th ru i gi m cái có ki u gen là Ab/aB. Trong tr thì có th cho ra t ể A. 1 lo i.ạ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ợ ả ổ ườ ố

h p các NST khác nhau v ngu n g c là ạ ng b i c a ru i gi m 2n = 8. Trong tr ấ ộ ủ ồ c t o ra do s t ự ổ ợ ượ ạ ng h p không x y ra trao đ i chéo, s ố ề ồ

ng h p không x y ra trao đ i chéo thì t ng b i c a ru i gi m 2n = 8. Trong tr ấ ồ ả ợ ổ ỉ

t c các NST có ngu n g c t ườ b là: ộ ủ ưỡ ch a t ử ứ ấ ả ố ừ ố ồ

B. 2 lo i.ạ C. 4 lo iạ D. 8 lo i.ạ 207. B NST l ưỡ ộ i đa đ t lo i giao t ử ố A. 4 B. 8 C. 16 D. 32 208. B NST l ộ ki u giao t l ệ ể A. 1/4 B. 1/8 C. 1/16 D.1/32 ể ẩ ơ

ị ề ộ ị

bào ấ ế ặ ổ

bào nào đó là nhân s hay nhân chu n? t m t t 209. Đi m nào sau đây báo cho ta bi ộ ế ế A. Có hay không có vách t bào ch c. ắ ế B. Có b hay không b các màng trong chia thành nhi u b ph n ậ C. Có ho c không có các ribôxôm. D. T bào có ti n hành, ho c không ti n hành trao đ i ch t t ế ế E. T bào ch a ho c không ch a ADN ặ ứ

ế ế không tr c ti p tham gia vào nâng đ hay v n đ ng t bào là ứ ự ế 210. C u trúc ấ ế ậ ộ ỡ

bàoế

211. c 2n = 24, s NST kép có trong 1 t bào kỳ cu i c a gi m phân 1 là A. vi s iợ B. roi C. vi ngố D. lyzôm E. vách t ướ ố Ở ế ở ố ủ ả

212. bào ơ ố ế ở kỳ sau c a gi m phân 1 là ả ủ

213. L

+ trong dung d ch pH = 6 so v i dung d ch pH = 8

ng H lúa n A. 0 B.12 C. 24 D. 48 c i b p 2n = 18, s NST đ n có trong 1 t Ở ả ắ A. 36 B. 18 C. 9 D. 0 ượ ớ ị ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

A. H+ nhi u h n 2 l n ề ơ ầ B. H+ nhi u h n 4 l n ầ ề ơ C. H+ nhi u h n 100 l n ề ơ ầ D. H+ ít h n 4 l nầ ơ E. H+ ít h n 100 l n ầ ơ ầ ế

c: c là k t qu t ế ả ừ ự ệ s ki n sau c a các phân t ủ n ử ướ ộ ủ ướ

ế

khác

ng hòa tan trong n ộ ng dính vào nhau ườ ộ ố ướ ạ

214. H u h t các đ c tính đ c đáo c a n ặ A. Là r t nhấ B. G n vào nhau b ng các liên k t hóa tr ị ằ ắ này ra kh i các phân t C. D tách phân t ử ỏ ử ễ D. Không thay đ i trong chuy n đ ng ể ổ E. Có khuynh h ướ 215. M t lon coca cola h u h t là đ ầ ế ướ ữ ậ ọ ị

ộ đ t o b t và pH d ọ ể ạ trong đó n i 7. Dùng thu t ng hóa h c, có th xem cola là m t dung d ch n ể ng là…….còn đioxyt cacbon làm cho dung d ch có …….. ướ c, n p m t s khí đioxyt cacbon CO 2 ướ c, ộ ị ườ

ể ế

ủ 216. Nh n đ nh nào d ả ứ ướ ị

ế ợ ườ c ướ

th l ng. ạ ế ợ ớ

c là……và đ A. dung môi, ch t tan, tính baz ơ B. ch t tan, dung môi, tính baz ơ C. dung môi, ch t tan, tính axit D. ch t tan, dung môi, tính axit E. không đ thông tin đ k t lu n ậ i đây không ph i là m t ph n ng hóa h c? ả ậ ọ ộ A. Đ ng và khí oxy k t h p đ t o ra đioxyt cacbon và n ể ạ B. Natri kim lo i và khí clo h p nh t đ t o clorua natri. ấ ể ạ ợ C. Khí hyđro k t h p v i khí oxy t o nên n ướ ở ể ỏ ạ D. Kh i n c c đá tan ra thành n ướ ở ể ỏ E. Đioxyt l u huỳnh và h i n c liên k t đ t o nên axit sunfuaric c th l ng. ế ể ạ ố ướ ư ơ ướ

10 t ế ự ạ ở ế ả ẽ bào thì trong tiêu b n s có

bào 217. N u dùng ch t cônsixin đ c ch s t o thoi phân bào s l ố ượ ấ giai đo n kì cu i là ở ể ứ ố ạ

9 c p nuclêôtit.T bào

bào ng i 2n ch a l ng ADN b ng 6.10 G ế ườ ứ ượ ằ ế ặ ố ặ ở 1 ch a s c p ứ

ế ng t ế A. 20 B. 0 C. 40 D. 80 218. Trong t nuclêôtit là

A. 6 · 109 2) · B. (6 · 3) · C. (6 · 4) · D. (6 · 109 109 109

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

9 c p nuclêôtit. T bào

bào ng i 2n ch a l ng ADN b ng 6.10 G ế ườ ứ ượ ằ ế ặ ố ặ ở 2 ch a s c p ứ

219. Trong t nuclêôtit là

109 109 109

ộ ự

glucoza so v i tinh b t t a nh : ư ộ ộ ớ ộ

A. 6 · 109 2) · B. (6 · 3) · C. (6 · 4) · D. (6 · 220. M t phân t ử ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ớ ớ

ớ A. M t steroit so v i m t lipit ớ B. M t protein so v i m t axit amin ớ C. M t axit nucleic so v i m t polypeptit D. M t nucleotit so v i m t axit nucleic E. M t axit amin so v i m t axit nucleic 221. Cái gì làm cho m t axit béo tr thành m t axit? ộ

c.ướ

khác đ hình thành m t ch t béo. ấ ộ ả ể ử

ộ ị

ỉ ứ ộ i đ n v bé h n. ị ướ ơ ơ

ạ 222. T bào l ế

ế ơ

ệ ổ t thì d thay th . ế

ng t n hay b nh t ụ ữ ấ ậ ầ

ễ t. ế bào có kích c bé. ể ạ ế ỡ

ở ộ A. Không hòa tan trong n B. Có kh năng liên k t v i các phân t ế ớ C. Có nhóm cacboxyl đ cho m t ion hyđro vào dung d ch ể oxy D. Ch ch a hai nguyên t ử E. Là m t polyme c u t o b ng các d ằ ấ ạ i có kích c khá nh , vì ỏ ỡ bào mà l n h n, chúng có th b v . A. N u các t ể ị ỡ ớ ế bào có kích c nh đ b th B. Các t ỡ ỏ ể ị ươ ế bào có kích c nh cho phép h p th nh ng gì c n thi C. Các t ế ỡ ỏ ng và nguyên li u đ t o các t D. Ch m t ít năng l ệ ượ ỉ ấ E. T bào kích c bé d thay đ i hình d ng. ễ ế ạ ỡ ổ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ph n V. Sinh h c hi n đ i – Đ C ĐI M VÀ TRI N V NG Ọ Ặ Ể Ể ệ ạ ầ ọ

1. M t alen ho c tr i, ho c l n, là tùy thu c: ộ ộ ặ

ươ b hay t ứ c k th a t ượ ế ừ ừ ố ng quan so sánh v i các alen khác m ừ ẹ

ệ ượ

ộ ặ ặ A. alen đó ph bi n đ n m c nào trong t ổ ế ế B. tùy theo alen đó đ C. alen đó n m trên NST nào c bi u hi n khi c hai cùng có m t D. ho c alen đó ho c alen khác đ ặ ả E. ho c liên k t ho c không liên k t v i các gen khác ặ ặ

ủ ặ ế ặ ả ắ ỏ ắ ỏ 1 c a chúng phân ly nh sau: 77 đ c m t đ , ư ự

ọ ng) và tr i ộ ắ ồ ườ ễ

ấ ả ộ ề ộ ố

3. T t c con thu c th h sau c a m t con gà mái tr ng lai v i m t gà tr ng đen đ u là gà ng th c di truy n này là cách nào trong các ể ế ớ 2. Lai chéo 2 ru i qu m t đ thì các con lai F ồ 71 đ c m t h ng ng c, 152 cái m t đ . Alen m t h ng ng c là: ắ ỏ ọ ắ ồ ự ng (n m trên nhi m th A. thu c nhi m th ễ ườ ằ ộ B. thu c nhi m th ng và l n ễ ặ ườ ộ i tính và tr i C. liên k t v i gi ế ớ ộ ớ i tính và l n D. liên k t v i gi ế ớ ặ ớ c n u không có thêm thông tin E. không th xác đ nh đ ượ ế ị ể ớ ế ệ ộ ủ i thích ng n g n nh t v ph ề ọ ắ ấ ề ươ ắ ứ ả

xám. Cách gi cách gi ả

h p đ c l p ổ ợ

i thích sau đây: A. di truy n đa hi u ệ ề i tính B. liên k t gi ế C. di truy n liên k t ế ề D. t ộ ậ E. tính tr i không hoàn toàn

4. Trong m t s thí nghi m c a mình, Menđel nghiên c u các ph ủ ệ ứ ứ

tính tr ng đ ng th i – nh màu hoa và màu v qu . Làm nh th ông đã phát hi n đ ộ ộ ố ồ ươ ư ế ả ỏ ạ ờ

ư A. m t trong hai nhân t ề ủ ng th c di truy n c a 2 c: ệ ượ ề (nay ta g i là gen) quy đ nh các tính tr ng khác nhau di truy n ạ ọ ị ộ ố

cùng nhau ho c phân ly nhau ặ

ị ạ t ệ

ộ ỗ ằ ắ ộ ể

ộ ả

ậ ọ ủ ể ể ẩ

ể ế ể ẩ ẩ

bào v t ch s có: th ăn khu n T4 thì t o đ ộ nhi m vào m t vi khu n, các th ăn khu n nhân b n lên trong t ể ộ ẩ ủ ẽ ể ễ ế ả ậ

ủ ủ

ủ ả ể

B. bao nhiêu gen đ m trách quy đ nh m t tính tr ng riêng bi ả C. m i gen n m trên m t nhi m s c th ễ D. kho ng cách gi a các gen trên m t nhi m ễ ữ E. cây đ u tròn có bao nhiêu gen khác nhau ủ 5. Các nhà khoa h c đã phát hi n ra khi đ chung áo protein c a th ăn khu n T2 và ADN c a ệ ả c m t th ăn khu n ghép. N u ta cho th ăn khu n ghép đó c m ạ ượ ẩ ẩ A. Protein c a T2 và ADN c a T4. ủ B. Protein c a T4 và ADN c a T2. ủ C. M t h n h p c a ADN và các protein c a c hai th ăn khu n ẩ ộ ỗ ợ ủ D. Protein và ADN c a T2. ủ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

6. M t nhà di truy n h c tìm th y m t đ t bi n riêng r không có nh h ng gì đ n polypeptit ả ưở ế E. Protein và ADN c a T4 ề ọ ấ ế

ộ ộ ộ ộ ộ ể ế

ở ầ

ộ ộ ấ

ẽ m t gen đã mã hóa. Đ t bi n đó có th liên quan đ n: ế A. M t m t nucleotit. ộ B. Thay đ i côđon kh i đ u ổ C. Thêm m t nucleotit ộ D. M t toàn b m t gen. E. Thay m t nucleotit. ộ

kích c t to nh t đ n nh nh t: ỏ ấ ỡ ừ ấ ế ắ ế

ể ể ễ

A. Gen – th nhi m s c – nucleotit – côđon. ắ B. Th nhi m s c – gen – côđon – nucleotit. C. Nucleotit – th nhi m s c – gen – côđon. ễ D. Th nhi m s c – nucleôtit – gen – côđon. E. Gen – th nhi m s c – côđon – nucleotit. ắ

c sao t ễ ể ử ủ AND đó. Trong quá trình t ng h p protein, m t c p ARN v n chuy n và ượ ừ ARN thông tin cùng m t côđon b ể ộ ặ ộ ậ ổ

ỗ sung đ côđon mARN. Chu i nucleotit nào là anticôdon c a tARN? 7. S p x p theo đúng tr t t ậ ự ễ ắ ể ắ ễ 8. Chu i nucleotit c a m t côđon ADN là GTA. Phân t ộ ợ ủ ỗ

A. XAT B. XUT C. GUA D. XAU E. GT

ứ ạ các sinh v t nhân chu n so v i các sinh v t nhân s là ph c t p ẩ ậ ớ ơ ở ệ ậ

ế ẩ

bào chuyên hóa khác nhau đ phân hóa các ơ ẩ ậ ế ể

9. Ki m soát bi u hi n gen ể ể h n nhi u b i vì: ề ở ơ A. Các t B. ở ch c năng. bào nhân chu n bé h n. sinh v t đa bào nhân chu n, các t ứ

ậ ẩ ộ ổ

C. Môi tr ệ D. Sinh v t nhân chu n có ít gen h n, nên m i gen ph i cáng đáng nhi u công vi c ng xung quanh m t sinh v t đa bào nhân chu n luôn luôn thay đ i. ỗ ườ ậ ề ả ẩ ơ

h n.ơ

10. Các protein c a lòng tr ng tr ng đ

ắ ấ ủ ẩ ượ ả ả c s n xu t trong gan c a gà mái. Gà tr ng không s n

ậ ứ ư E. Các gen c a sinh v t nhân chu n đã thông tin đ ch t o các protein. ố ế ấ ố

c ch ng estrogen – m t hoocmôn gà mái. Đ c bi t là estrogen đã vào các nhân c a các ộ

ủ ề

ủ ắ ượ ử ự ư ộ ư ộ ộ ề

ể ế ạ ủ c các protein này, nh ng gan gà tr ng s b t đ u s n xu t chúng n u gà tr ng xu t đ ố ẽ ắ ầ ả ấ ượ đ ượ ủ ế ượ ủ Có th là vì: bào gan c a gà tr ng sau khi ch ng. t ể ố ế c vào operator đi u hành c a m t operon. A. M c đ ộ ủ B. X s nh m t protein phân hóa đ ng lo t. ạ ồ C. Nh m t tác nhân gây ung th , gây m t đ t bi n trong m t ti n gen gây u. ộ ộ D. T ế ng tác v i m t protein ho t hóa “activator”. ư ạ ươ ớ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng trình di truy n c a gà tr ng. ố ươ

11. Các t bào c , và các t ề ủ bào da hình d ng khác nhau vì: ạ ơ ế ở ộ ươ

ệ ố ng, các t ạ ế ậ ử ổ ế ộ ố

ơ

c ho t đ ng. ạ ộ

bào đã x y ra nh ng đ t bi n khác nhau. ữ ế ả

ng pháp đi u ch nh gen nào sau đây x y ra ph bi n sinh v t nhân chu n và E. Kh i đ ng n i ghép, biên t p s a đ i ch bào x ế A. M i lo i t ể ỗ B. Chúng có m t trong nh ng c quan khác nhau. ữ C. M i lo i t ượ ữ ạ ế ỗ D. Chúng ch a m t s l ộ ố ượ ứ E. Trong m i lo i t ạ ế ỗ ề bào là bi u hi n m t s gen khác nhau. ặ bào có nh ng gen khác nhau đ ng gen khác nhau. ộ ả ươ ổ ế ở ỉ ậ ẩ

12. Nh ng ph ữ nhân s ?ơ

ộ ọ ự ể ễ ắ ị

c vào ADN. ạ ế

ứ ầ ạ ắ ạ ố

i mARN.

13. M t gen nhân chu n chèn vào trong ADN c a m t vi khu n. R i vi khu n sao mã gen đó

A. L a ch n m t cách bao gói ADN trong th nhi m s c xác đ nh. B. Các protein ho t hóa activator và c ch repressor đã m c đ ắ ượ C. Sau khi sao mã thêm đo n ch p đ u và đo n n i đuôi vào mARN. D. Biên t p l E. C t b nh ng ph n không mã hóa c a ARN. ậ ạ ắ ỏ ữ ủ ầ

ộ ủ ẩ ẩ ộ ồ

bào nhân chu n t o nên, và ngay c chu i axit ả ẩ ạ ế ề ả ớ ỗ

T i sao? ề ạ

ẩ thành mARN và d ch mARN thành protein. Protein đã s n xu t ra không có ích cho nó ch a ứ ị nhi u axit amin h n so v i protein mà t ơ amin cũng đã có ít nhi u sai khác. ố ậ ạ ẩ ậ

ậ ạ ậ i nh ư ở ơ ử ụ sinh v t nhân chu n. ề

ị ệ ứ

c chuy n thành m t gen gây u. ượ ộ ề

ộ ở ầ

14. M i t ể c mã kh i đ u trên mARN. ượ ể ư bào c a ta đ u ch a ti n gen gây u, v n có th chuy n thành các gen gây ung th .

T i sao các t ủ bào l ế ứ ề ữ nh th ? ờ ư ế ẹ ọ ế ạ

ố ề ớ

ả bào cùng v i các ti n gen gây u. ế ự ầ ế

ư

A. mARN đã không ghép n i và biên t p l B. Sinh v t nhân chu n và sinh v t nhân s s d ng các lo i mã di truy n khác nhau. ẩ C. Các protein c ch repressor can thi p vào sao mã và d ch mã. ế D. M t ti n gen gây u đ E. Các ribôxôm đã không tìm đ ể ề i có nh ng qu bom có ti m năng h n gi ạ A. Các virut nhi m vào các t ễ ề t cho phân bào theo chu n m c. B. Các ti n gen gây u là c n thi C. Các ti n gen gây u là “ch t ph th i di truy n” có ch c năng ch a rõ. ế ả ấ ng không th tránh thoát D. Các ti n gen gây u là tác nhân gây ung th c a môi tr ể ẩ ứ ườ ề ư ủ

ả ẩ

ữ bào s n xu t ti n gen gây u là s n ph m ph c a quá trình lão hóa. ả ậ ộ

ụ ủ ấ ề c xem là m t sinh v t chuy n gen? ượ ậ ể ợ

ườ

ậ ượ bào r d m t t ng nuôi c y t ệ ng x m c t ỉ ọ ừ ộ ế ế c m t gen gây đông máu ng ộ ng x trong môi tr ễ ươ ườ ỉ i lo i chu n. ẩ ạ ấ ế

iđang đi u tr b ng insulin do vi khu n E.coli s n xu t. ề ề ề c.ượ đ E. Các t ế 15. Nh ng d ng nào sau đây đ ạ A. M t vi khu n đã nh n các gen thông qua ti p h p. ộ ẩ i qua li u pháp gen nh n đ B. M t ng ườ ộ C. M t cây d ộ ươ bào. D. M t chu t c ng mang các gen hemoglobin th . ỏ ộ E. M t ng ẩ ộ ộ ố ườ ị ằ ề ả ấ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ị ể ễ ộ ố

16. M t nhà vi sinh phát hi n r ng m t s vi khu n sau khi b nhi m th ăn khu n đã phát tri n ể ế ạ ượ Kh năng c.

ẩ c đó không ch t o đ ặ ả ướ ế ạ ượ ẩ t mà tr ệ ệ ằ c m t axit amin đ c bi ộ

ộ ả ớ

nhiên.

ế ể ắ ạ ử ắ ộ

kh năng ch t o đ m i này là do: A. Bi n n p. ạ ế B. Ch n l c t ọ ọ ự C. Ti p h p. ợ ế D. Đ t bi n. ế ộ E. T i n p. ả ạ ộ ng, nghĩa là các đo n ADN có nh ng mút là m ch đ n. Đi u này r t quan tr ng trong ADN, các v t c t có th b t bình ế ắ ấ ể ấ ọ ườ ữ ề ơ

th công ngh tái t ệ

bào nh n bi ế ả ấ ờ

t các đo n đã s n xu t nh enzym. ể ạ

ậ ư ế ớ ạ ở ầ ằ ạ ạ ổ ơ

ư ạ ạ

ạ ạ ỉ

nhi u vi trùng gây b nh. 17. Khi m t enzym c t h n ch đi n hình c t m t phân t ạ ạ h p ADN vì: ổ ợ A. Nó cho phép m t t ộ ế B. Các mút m ch đ n dùng nh các đi m kh i đ u đ sao mã ADN. ể ơ C. Các đo n này s liên k t v i các đo n khác b ng các mút m ch đ n b sung. ạ ẽ D. Nó cho phép các nhà nghiên c u s d ng các đo n nh là các đo n dò phân t . ử ứ ử ụ E. Ch các đo n ADN m ch đ n có th mã hóa cho các protein. ể ơ ề ể ổ 18. Các nhà nghiên c u đã xây d ng các virut đ t ng h p các gen t ự ứ ừ ệ ợ

A. Đ c dùng đ tr c nghi m các bi n pháp đ phòng an toàn cho các phòng thí ể ắ ệ ệ ề

Các virut này: ượ nghi m.ệ

ơ ị

t. trong nhân b n vô tính các gen. ả i. ườ ể ắ c dùng đ đi u tr gen cho ng ể ề ư ự ậ

ậ ộ ộ

ế ạ ộ

B. Có th dùng đ ch t o các vacxin. ể ế ạ C. Đ c dùng nh các véct ư ượ D. Đã đ ượ E. Có th đ ạ ể ượ m t t 19. M t nhà sinh h c đã phân l p m t gen t ừ ộ ế ọ chèn plasmit đó vào m t vi khu n. Vi khu n ch t o m t protein m i, nh ng không gi ng ố ẩ chút nào v i protein chu n m c s n xu t trong m t t c dùng nh các đo n dò đ tr c nghi m s có m t c a b nh t ặ ủ ệ ệ i, đính nó vào m t plasmit, và bào ng ộ ườ ớ ộ ư i. T i sao? bào ng ạ ẩ ự ả ộ ế ớ ườ

ẩ ế ạ

i. ớ

c đã.

ọ 20. Đo n nào sau đây mô t ờ ố ủ ẩ ả ạ

i tính nào. ạ ữ th vi n gen t ả ừ ư ệ ả chính xác nh t “đ i s ng gi ấ ấ ướ i tính” c a vi khu n? ớ ế

ả ữ

ấ ẩ A. Vi khu n đã tr i qua bi n n p. ả B. Các gen đã không có các mút dán. C. Gen ch a các đo n gi a “intron”. ứ D. Gen đã không ph i t E. Nhà sinh h c đã ph i nhân b n vô tính gen tr ả ớ A. Vi khu n không ti n hành b t kỳ quá trình gi B. Vi khu n có th trao đ i các gen nh ng không sinh s n h u tính. ư C. Vi khu n có th trao đ i các gen ch v i đi u ki n có s tr giúp c a các véct ỉ ớ ẩ ẩ ẩ ự ợ ể ể ổ ổ ủ ề ệ ơ

virut.

ể ẫ

D. Vi khu n có th sinh s n c h u tính l n vô tính. E. Vi khu n ch có th sinh s n h u tính. ả ả ữ ả ữ ẩ ẩ ể ỉ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

21. D u n ADN đ

c dùng làm b ng ch ng đ xác minh nh ng k b tình nghi là k đã đ l ượ ằ ẻ ị

ữ i ác. ứ ệ

ể ạ i Các d u n này ph n nào cũng ng th c các v ch trên d u n ADN ạ ẻ ầ ấ ấ ấ ấ ạ ứ ộ ươ

ấ ấ ể ng x y ra t v t tích máu hay các mô khác trên hi n tr ả ườ ế gi ng các v ch mã trên hàng hóa đã tiêu chu n hóa. Ph ố ẩ ch rõ: ỉ

t. ơ ệ các baz trên t ng gen riêng bi ừ

t. ệ ễ

t. ạ ặ ộ ị ệ

các gen trên m t nhi m riêng bi ộ ặ ủ ặ ủ ắ

A. Tr t t ậ ự B. Ki u nhân c a cá th . ể ể C. Tr t t ậ ự D. S có m t c a các alen tr i ho c l n quy đ nh nh ng tính tr ng đ c bi ữ ặ ặ ự E. S có m t c a các đo n kích c khác nhau c t ra t ADN. ỡ ạ ừ ự ng tìm hi u r i lo n di truy n 22. T i sao các nhà nghiên c u th ề ở ữ ể ố ườ ứ ồ ươ

ạ t l p nh trong th k 19 nh Vineyard vùng Martha, thu c bang Massachusett; và ố ng đ i nh ng c ng đ ng t ộ ộ ế ỉ ư ư

ạ s ng bi ố ngày nay nh vùng h Maracaibo, Venezuela? Trong các c ng đ ng này: ộ ệ ậ ư ồ ồ

ộ ườ ế ậ

ng xuyên h n. t thông th ườ ng là gen tr i. ơ

ng giao ph i và i t l ườ ố ố ở ạ ạ ộ i c ng

ấ ị ệ ỏ

A. Các gen khuy t t B. Các đ t bi n x y ra th ế ả ộ C. Các ng i thân thích mang alen gi ng nhau th ườ đ ng.ồ D. Lo s c kh e kém vì k t qu có xác su t b b nh di truy n cao h n. ứ E. Không phân bi ơ t đ i x gi a các n n nhân và nh ng b nh nhân ạ

ậ ọ ẫ ộ ướ

c da c a m t con chim đôđô (ti ng Anh: dodo) đã tuy t di ả ồ c có b o t n t. Bà mu n so sánh ADN ổ ủ ề ữ ệ 400 năm tr ấ ữ ơ ừ ố ệ i m t m u ch t h u c t ệ

ng pháp nào sau đây có ích nh t dùng ả ế ệ ố ử ữ 23. M t nhà c sinh v t h c đã phát hi n t ộ ớ ố ươ ấ

ộ ệ ạ đ ượ ế trong m u đó v i ADN c a chim hi n đang s ng. Ph ẫ ủ ệ ng ADN đ n m c đ đ làm xét nghi m? đ tăng l ứ ủ ể ượ ể ế ệ

i. ố

i có m t nhi m s c th 21 th a mang h i ch ng Đao l i nhi u h n s ể ừ ứ ộ ạ ề ơ ố

ạ ộ i có m t nhi m th a s 3 hay s 16? ạ ng A. Không phân ly. B. Ph n ng chu i polymeraza. ỗ ả ứ C. Ch c d ch màng ọ ị D. Đi n di. ệ E. Phân tích đo n h n ch . ế 24. T i sao s ng ắ ố ườ ộ ườ ạ ễ ừ ố ố

ễ ể ơ ề ễ ễ ố

ố ễ ễ ố i tính còn nhi m 3 hay 16 không ph i. ả ễ

ộ ứ ọ ơ

c khi sinh. ướ ạ ố

ể ớ ầ ố ơ

ơ ễ ể ả i? A. Có th do trên nhi m s 21 có nhi u gen h n trên các nhi m s 3 hay s 16. ố B. Nhi m s 21 là nhi m gi ớ C. H i ch ng Đao không ph bi n h n mà là nghiêm tr ng h n. ổ ế D. Các r i lo n liên quan đ n các nhi m khác có th gây ch t thai tr ế ế E. Không phân ly nhi m 21 có th x y ra v i t n s cao h n. ườ ễ bào ng ộ ế

25. Có bao nhiêu gen trong m t t A. 23. B. 46. C. Kho ng 10000. ả D. Kho ng 100000. ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

E. Kho ng 3 t ả . ỷ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

B. Đáp án và h ng d n ướ ẫ

Ph n I. Di truy n h c ề ọ ầ

Ch ươ ng 1: Các quy lu t di truy n ề ậ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

01 - 10 C C A C A B B C D B

11 -20 A E C D B C D B B A

21 - 30 C C D E E A D B D B

31 - 40 B E A D E B D C C A

41 - 50 C D A B C D B A E D

51 - 60 E C D C B A B B B B

61 - 70 D C C B D A C D D D

71 - 80 A C B E D E C D A E

81 - 90 B D D B E C C D C B

91 - 100 C A B D B B E C B D

101 - 110 E D E A E C D D D C

111 - 120 B C B B A C B C B D

121 - 130 A C D C A A D C B C

131 - 140 D A

I THÍCH: Ả

t cá th ạ ệ ữ ể

i đúng là C. ậ ể ị ớ ấ ạ ể ng án tr l ả ờ

ư ể ầ ỏ

ế ượ ạ ế ề ị ợ ể

c l t c các gen đ u mang 2 alen gi ng nhau thì đó là ki u gen đ ng h p. i các câu h i này b n c n quan sát k các ki u gen đ bài đ a ra: n u trong ỹ ể ả ờ i n u trong ấ ấ ả ề ể ố ồ ợ

ồ ố ng phân tính, luôn gi ng nhau và gi ng v i b m . V y ph ế ệ ng án tr ị ổ ớ ố ẹ ủ ệ ượ ậ ậ ấ ố ươ ố

i đúng là C.

II. GI 1. C Theo đ nh nghĩa thì tính tr ng là nh ng đ c đi m c u t o, hình thái, sinh lí, giúp phân bi ặ này v i các cá th khác trong loài. V y ph ươ 2. C 3. A (2 – 3). Đ tr l ạ ki u gen có ít nh t 1 gen mang 2 alen khác nhau thì đó là ki u gen d h p, ng ể ki u gen có t ể 4. C Gi ng thu n ch ng là gi ng có đ c tính di truy n đ ng nh t và n đ nh vì v y các th h con ề ầ ố cháu không có hi n t ả l ờ 5. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ộ ợ

c bi u hi n ượ c th mang ki u gen d h p trong tr ệ ở ơ ể ườ c bi u hi n ể ị ợ

ồ ợ ộ ồ ợ ặ ể ộ ợ ạ ể ơ ể ộ ạ ệ ở ơ ể ể c th mang ki u gen đ ng h p tr i và còn ồ ng h p tr i hoàn toàn. Đáp án D không ợ ả ồ

ậ ộ ạ ầ ể ả ờ ứ ề ộ

ế c bi u hi n ể ể ượ ị ợ i câu h i này b n c n có ki n th c v tr i không hoàn toàn. Trong qui lu t tr i không ộ c th mang ki u gen d h p là do gen tr i ệ ở ơ ể

ặ ế

c g i là ph ươ ứ ủ ượ ọ ọ ng pháp phân tích c th lai hay còn g i

ng án tr l ơ ể i đúng là B. ố ậ ươ ả ờ ng pháp phân tích di truy n gi ng lai. Vì v y ph ề ng pháp nghiên c u c a Men đen đ ươ

ủ ị ạ Ở

i đúng ự ự đây là C. ở ươ ả ờ ị ậ ậ ủ ị ế ệ ậ ồ ệ ề thí nghi m c a đ nh lu t đ ng tính và đ nh lu t phân tính, Men Đen theo dõi s di truy n c a ề ủ ậ thí nghi m c a đ nh lu t phân li đ c l p Men Đen theo dõi s di truy n c a ề ủ ặ ộ ậ ng án tr l ề ặ

ng án tr l ng pháp phân tích ộ ươ ươ

i đúng và đ y đ là D. ả ờ ả ờ Vì v y ph ậ i A, B và C là 3 n ng án tr l ươ i dung ch y u trong ph ủ ế ầ ủ

tr iộ v i c th mang tính tr ng ữ ơ ể ớ ơ ể ạ ạ

ế ơ ể ủ ơ ể ể ạ

ế ơ ể ộ

ủ ố ẹ ượ ự ệ ậ ổ ị

ủ ơ ể ể ể

mẹ trong phép lai ngh ch và ng ậ ẽ ố ể ể ể

c l ượ ạ ể ậ ẽ ố ị ể ớ

c th c hi n v i s thay đ i vai trò c a b m trong quá ớ bố trong phép lai thu n s gi ng v i ể i ki u hình và ki u mẹ trong phép lai thu n s gi ng v i ki u hình và ki u gen c a c th làm ủ ơ ể ị

th i gian sinh tr ủ ậ ả

ng ưở ặ c coi là m t trong nh ng đ c ự ế ờ ộ ượ ữ ố

i cho vi c nghiên c u di truy n. ng dài không ph i là đ c đi m c a đ u Hà Lan, th c t ể ươ ệ ặ ng đ i ng n (kho ng 3 tháng) và đây đ ả ề ậ ợ ắ ứ

ng c a loài, các nhi m s c th t n t ể ồ ạ ừ ể ễ ế ắ

i thành t ng c p, d n đ n các ặ i thành t ng c p. T 2 alen B và b có th k t c p ng u nhiên đ t o thành 3 ẫ ể ạ ể ế ặ ườ ừ ủ ặ ừ ẫ

ử ạ ỉ

là b, c th có ki u gen Bb khi này ớ ỉ ệ ằ ể ạ ử

ơ ể b ng nhau. Trong th tinh các lo i giao t ụ là 1Bb : 1bb. Tính tr ng tr i là tính tr ng luôn đ đ ể ượ đúng vì c th mang ki u gen đ ng h p là nói chung cho c đ ng h p tr i và đ ng h p l n. 6. B Đ tr l ỏ hoàn toàn, tính tr ng trung gian đ ạ không át ch hoàn toàn gen l n. 7. B Ph ươ là ph 8. C Ở 1 c p tính tr ng. nhi u c p tính tr ng qua nhi u th h . Vì v y ph ạ 9. D N i dung các ph ộ ở c th lai c a Men Đen. ủ ơ ể 10. B l nặ để Lai phân tích là phép lai gi a c th mang tính tr ng ki m tra ki u gen c a c th mang tính tr ng tr i. Phép lai II và IV thi u c th mang tính tr ng ạ ộ ể l n còn phép lai V thì thi u c th mang tính tr ng tr i. ạ ặ 11. A 12. E (11-12). Lai thu n ngh ch là phép lai đ ớ ự trình lai. Nghĩa là ki u hình và ki u gen c a c th làm ki u hình và ki u gen c a c th làm ủ ơ ể gen c a c th làm ủ ơ ể bố trong phép lai ngh ch. 13. C Th i gian sinh tr ưở ờ c a đ u Hà lan là t ậ ủ đi m thu n l ể 14. D Trong ki u gen bình th alen cũng t n t ồ ạ ki u gen là BB; Bb và bb. ể 15. B C th có ki u gen bb khi gi m phân ch cho ra 1 lo i giao t ơ ể ả ể gi m phân cho ra 2 lo i giao t ử ả k t h p ng u nhiên v i nhau t o ra 2 lo i ki u gen v i t l ạ ế ợ là B và b v i t l ạ ớ ỉ ệ ạ ớ ể ẫ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ờ ố ặ ạ ả

ố ươ c g i là tính tr ng tr i" đây là nh ng n i dung chính ộ ạ ẹ ể ữ ố ẹ ặ ng ph n, đ i con ọ đ ng lo t có ki u hình gi ng b ể ồ ộ

ị ạ ậ ồ ạ ệ ở 1 đ F ủ

ệ ệ ề

ủ ng ng v i ph ng án A và B, đi u ki n th 3 là: s l ớ ể ố ượ ậ ươ

ả ủ ứ ộ ề ề ộ ứ ệ ủ

ệ ệ ụ ậ ủ ị

ng h p tr i không ườ ỉ ệ ợ ộ ỉ ệ ể

phép lai B. ỉ ở ỉ ệ ỉ ể ợ ộ ể ng h p tr i hoàn toàn thì t l phân li ki u hình 1 : 1 ch có ườ

di truy n và đ a ra g ố ả ề i ả ư ử ể ế thu n khi ầ ờ thuy t giao t ế ng th i Men Đen ch a có khái ni m v nhi m s c th và gen, ông g i gen là ọ ễ ề ệ ứ ủ i thích k t qu nghiên c u c a t đ gi ế ể ả

i khi đ c n i dung m c IV, bài 21 sách Sinh H c 11. ỏ ấ ả ờ ọ ộ ụ ọ

ỏ ứ ủ ạ ề ủ ế ể ậ ị

ươ ề ặ

ả ủ ị ậ

ả ng án C. i đùng ph i là ph ng tác gen ki u (9 : 6 : 1) cũng tho mãn đi u đó, ể ng án D thì s gi ng v i k t qu phép lai phân tích c a đ nh lu t II Men ớ ế ươ ả ờ

ế ử ụ ệ ấ ặ ặ ố

F1 làm gi ng s d n đ n xu t hi n c p gen l n có ế ẩ ng phân tính làm gi m ph m ậ ạ fi đ i con, bi u hi n thành ki u hình có h i ẽ ẫ F2 có hi n t ệ ượ ị ợ ể ể ả

ưỡ ể ầ ộ ộ

ủ 1 đ ng lo t có ki u gen là Dd, F ng b i thu n ch ng qu đ có ki u gen là DD, cà chua l ạ ể ầ ng b i thu n ưỡ 2 có 3 lo i ki u gen là DD, ể ả ỏ ạ ủ ể ồ

ể ạ

1 (Dd) lai v i cây cà chua qu đ

th h sau là: F c ả ỏ ở 2 có 2 lo i ki u gen là DD và Dd. ả ỏ ở 2 có ki u gen là DD thì ể ượ ở ế ệ s thu đ ẽ F ớ

1 (Dd) lai v i cây cà chua qu đ

th h sau là: F c ả ỏ ở 2 có ki u gen là Dd thì ể ượ ở ế ệ s thu đ ẽ ớ

ả ờ

16. C "B m khác nhau v 1 c p tính tr ng t ề ho c m , tính tr ng bi u hi n ượ trong đ nh lu t đ ng tính (ĐL1) c a Men Đen. 17. D Đ nh lu t phân tính c a Men Đen có 3 đi u ki n nghi m đúng, 2 trong 3 đi u ki n đó có n i ộ ệ ị ả ớ ng cá th phân tích ph i l n. dung t ệ ươ S bi u hi n c a tính tr ng không ph thu c vào tác đ ng c a ngo i c nh không ph i là 1 trong ạ ả ạ ự ể 3 đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t phân tính. ề 18. B Phép lai A và D không th cho t l ki u hình 1 : 1; phép lai C ch cho t l 1 : 1 trong tr hoàn toàn, còn trong tr 19. B V i trình đ khoa h c đ ọ ươ ộ ớ nhân t ư mình. 20. A V i câu h i này, b n s tìm th y câu tr l ạ ẽ ớ 21. C Câu h i này ki m tra ki n th c c a b n v ý nghĩa đ nh lu t II c a Men Đen. 22. C N u câu tr l i c a b n là A ho c B thì t ế ả ờ ủ ạ còn n u b n ch n ph ẽ ố ọ ươ ạ ế đen. Vì v y ph ng án tr l ả ươ ậ 23. D F1 có ki u gen d h p, vì v y n u s d ng ể h i ệ ạ ở ờ ch t c a gi ng. ấ ủ (24-26). Cà chua l ch ng qu vàng có ki u gen là dd, F ả Dd và dd. 24. E Cà chua qu đ - N u Fế 1DD : 1Dd. - N u Fế 1 DD : 2 Dd : 1dd. V y câu tr l i đúng là E. ậ 25. E T k t qu câu 24 ta suy ra: ừ ế ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

3 qu đ : 1 qu vàng. ả ể ể ả ỏ s thu ẽ s thu ẽ t l ki u hình ỉ ệ ể t l ki u hình ỉ ệ ể th h sau là toàn qu đ . ở ế ệ ả ỏ th h sau là ở ế ệ

c ớ ả ả ể ượ ở ờ đ i

ồ ộ ợ ộ

ng. Khi ồ ố ẽ ợ ặ ể ị ợ ị ế ấ

ki u hình s là: 2 tr i : 1 l n. ẽ ị ế ườ ể ỉ ệ ể

ắ ặ ể ể

i con này đã nh n 1 giao t ậ ẹ ử ẹ ề ể ủ ố ố ẹ ề ườ i con m t xanh có ki u gen là nn, ắ (n) c a m , vì v y c b và m đ u phái ậ ả ố

ể ử ẹ ả (n) c a b và 1 giao t n, suy ra ki u gen c a c b và m ph i là Nn. ủ ả ố

ắ ặ ể ể ẹ ắ

ủ ủ ườ ỉ ự ể ể ể ế ặ ể ậ

ẹ ắ ỉ ầ ể ị

i b m t nâu là NN ườ ố ắ ể i con m t xanh nên có ki u gen là nn, do đó c b và m đ u ph i sinh ra ả ẹ ề ủ ả ố ườ ể ắ

n. Vì v y ki u gen c a b m t nâu ph i là Nn. ề ậ ử ể

ủ ố ắ ạ ậ ộ ề ề ắ

c dùng đ lai phân tích có ki u gen là dd, vì v y ậ ở ể ể ỏ

ượ ể ạ ể ế ệ ệ ể ồ ỉ

th h sau s ở ế ệ ẽ ể ồ ớ

ồ 1DD (hoa màu đ ) : 2 Dd (hoa màu h ng) : 1dd (hoa màu tr ng). ỉ ệ ắ ỏ ồ

th h sau s xu t hi n t l ki u hình là ẽ ấ ệ ỷ ệ ể ở ế ệ ữ ắ ồ ớ

ắ ồ

ủ ạ ầ ả ỏ

Ai và IBi.

I i. ử A, bên kia ph i sinh ra ẹ ề ẹ ả ộ

ủ ặ ố ẹ ả Iử B. ể

- N u ế F2 đem lai có ki u gen là DD thì - N u ế F2 đem lai có ki u gen là Dd thì 26. A Cây qu vàng luôn có ki u gen là dd nên khi cho các cây qu vàng lai v i nhau ta luôn thu đ con toàn cây qu vàng 27. D Gen tr i gây ch t không hoàn toàn nghĩa là ki u gen đ ng h p tr i (AA) thì b ch t, ki u gen d h p (Aa) ị ợ ế ể ể lai 2 cá th d h p (Aa) s làm xu t hi n t l và đ ng h p l n (aa) s ng bình th ki u gen ệ ỉ ệ ể là: 1AA : 2 Aa : 1 aa, trong đó ki u gen AA b ch t nên t l ặ ộ 28. B B m đ u m t nâu nên ki u gen có th là NN ho c Nn, ng ườ ng ủ ử sinh ra giao t 29. D B và m m t nâu có th có ki u gen là NN ho c Nn, con trai m t nâu có ki u gen là NN ho c Nn, ố i con trai này thì không đ thông tin đ k t lu n ki u gen vì v y n u ch d a vào ki u gen c a ng ậ ế c a b và m . ẹ ủ ố 30. B M m t xanh nên luôn có ki u gen là nn, ta ch c n xác đ nh ki u gen c a ng hay Nn. Theo đ bài ng giao t ả (31 – 33). Theo đ bài thì tính tr ng màu s c hoa di truy n theo qui lu t tr i không hoàn toàn. 31. B Cây hoa màu đ có ki u gen là DD, cây hoa đ ể th h sau ch cho ra 1 lo i ki u gen là Dd và bi u hi n thành ki u hình hoa màu h ng. 32. E Cây hoa màu h ng có ki u gen là Dd, khi cho lai 2 cây hoa màu h ng v i nhau thì phân li theo t l 33. A Khi lai gi a cây hoa màu h ng (Dd) v i hoa màu tr ng (dd) 1 hoa màu h ng (Dd) : 1 hoa màu tr ng (dd). 34. D Câu h i này yêu c u con sinh ra ph i có đ 4 lo i nhóm máu A, B, O và AB. - Đ con sinh ra có nhóm máu O (có ki u gen là ii) thì c b và m đ u ph i sinh ra giao t ả ố ể ể ả AIB) thì m t bên b ho c m sinh ra giao t - Đ con sinh ra có nhóm máu AB (I ố ặ ể giao t V y ki u gen c a c p b m ph i là I ậ 35. E

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ể ể ự ườ ủ ừ ợ ng h p ặ ố ẹ

ủ ả

ợ ầ ạ ể ẹ ế ườ

ể ỉ ầ ử A ho c Iặ B t I ủ IA IB) đã nh n 1 giao t ậ ng h p này b n không c n quan tâm đ n ki u gen c a m mà ch c n quan tâm đ n ki u gen ế ể ậ b , vì v y ừ ố

ể ủ ườ ủ ừ ợ ng h p ặ ố ẹ

ị ợ ầ ể ể ủ ườ ủ ố ạ

ủ ể ể ẹ ii) đã nh n 1 giao t ậ ng h p này đ xác đ nh ki u gen c a b , b n không c n quan tâm đ n ki u gen c a m mà ử i

i nên nhóm máu c a b không th là nhóm máu AB. ố ả ậ ử ể ể ủ ố

ộ ậ ả ệ ể ề ế ủ ị ứ ủ ạ

ị ậ ế ủ

ng u nhiên ề ộ ậ ủ ự

ơ ở ế ươ ẫ ạ ỉ

ử ủ ụ

c a các c p bào h c c a hi n t ặ ng di truy n phân li đ c l p là s phân li ọ ủ ệ ượ ng đ ng trong gi m phân. Quá trình gi m phân ch là 1 giai đo n c a quá trình hình ả ả ồ ch x y ra trong quá trình th tinh. còn s k t h p t ử ỉ ả ủ ế ộ ậ ầ

ự ế ợ ự ứ ổ ươ ủ ủ ng ph n, thì: ả ặ ạ

phân li ki u gen c a phép lai 2 c p tính tr ng, còn trong tr ng h p t ng quát ợ ổ ỉ ệ ườ

ki u gen ạ F ở 2 là: (1: 2: 1)n ặ ỉ ệ ể ủ ạ ể ặ ị

ng h p t ng quát thì ợ ổ ườ ể ặ ạ

ỉ ệ ki u hình ủ F phân li ki u hình c a phép lai 2 c p tính tr ng, còn trong tr ở 2 là: (3: 1)n

n là s t

, còn s lo i ki u gen h p giao t F ở 2 là: 3n ố ổ ợ ố ạ ố ạ ử ể ể

F ở 2 là: 2n ố ạ ể

ố ẹ ặ ậ ầ ở ị

ợ ặ ủ ạ ể ậ ợ ồ

ng ph n thì theo đ nh lu t II c a ủ ố ế ậ ổ ợ ố ạ h p s lo i ươ ộ ả ồ ặ ẽ ủ ầ ở

F ả ạ ợ ồ ng ph n thì theo qui lu t t ươ n. ợ ở 2 s là tích c a n s 2 và b ng 2 ủ ằ ồ ố

ố ẹ ươ ặ ầ ở

D a vào ki u gen c a các nhóm máu và nhóm máu c a t ng c p b m ta có th suy ra các tr A, B, C và D đ u tho mãn. ề 36. B Trong tr c a con. Con sinh ra có nhóm máu AB (có ki u gen ủ b không th có nhóm máu O (ii). ố 37. D D a vào ki u gen c a các nhóm máu và nhóm máu c a t ng c p b m ta có th suy ra các tr ể ự A, B và C đ u tho mãn. ề 38. C Trong tr ế ch c n quan tâm đ n ki u gen c a con. Con sinh ra có nhóm máu O (có ki u gen ỉ ầ ế b , vì v y b ph i sinh ra giao t t ừ ố 39. C Câu h i này ki m tra ki n th c c a b n v k t qu thí nghi m và n i dung c a đ nh lu t phân li ỏ đ c l p (đ nh lu t III c a Men đen). ộ ậ 40. A C s t NST t do c a các giao t thành giao t (41- 46). Theo công th c t ng quát c a quy lu t phân li đ c l p, n u P thu n ch ng khác nhau ậ b i (n) c p tính tr ng t ở 41. C (1 : 2 : 1)2 là t l có (n) c p gen qui đ nh (n) c p tính tr ng thì t l ặ 42. D (3: 1)2 là t l t l ỉ ệ ể 43. A 2n là s lo i ki u hình, 4 44. B S lo i ki u hình 45. C N u b m thu n ch ng khác nhau b i 1 c p tính tr ng t ế Men đen, F2 s có 2 lo i ki u gen đ ng h p là đ ng h p tr i và đ ng h p l n. Vì v y n u b m thu n ch ng khác nhau b i (n) c p tính tr ng t ẹ ạ ki u gen đ ng h p ẽ ể 46. D ủ ng ph n thì theo đ nh lu t II c a N u b m thu n ch ng khác nhau b i 1 c p tính tr ng t ế Men đen, F2 s có 1 lo i ki u hình mang tính tr ng l n. Vì v y n u b m thu n ch ng khác ậ ạ ể ủ ạ ạ ặ ậ ủ ẽ ố ẹ

ả ị ế ầ Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ở ạ ặ ả ề ấ ả t c ậ ổ ợ ố ạ h p s lo i ki u hình l n v t ể

ạ ằ ằ ủ ng ph n thì theo qui lu t t ươ ố

ậ ặ ủ

n lo iạ ử ượ c đ

đ ứ ổ c t o ra. Ki u gen AaBbddEe có 3 c p gen d h p nên s có 2 ể ẽ ế ị ợ ử ượ ạ ộ ậ ặ ị ợ ẽ 3 = 8 lo i giao t ạ

gi i này dành cho b n t ị ớ ậ ả ạ ạ ự ả ộ ậ i thích, b n nh tham kh o ý nghĩa đ nh lu t phân li đ c l p

ị ỏ ậ ụ ủ

ế ể ứ ổ ủ ạ ầ ạ ệ ầ ủ ể ả ờ ể

ạ ặ ặ ủ ặ ạ ả ủ

ẽ ẽ ẽ ạ ể ạ ể ạ ể

ố ạ ể ố ạ ể

h t xanh (luôn có ki u gen là aa) cho ra đ i con có t l h t vàng giao ph n v i cây m c t ề ọ ừ ạ ọ ừ ạ ấ ớ ỉ ệ ể ờ

h t vàng ph i có ki u gen là Aa. ể ể

ọ ừ ạ h t nhăn (luôn có ki u gen là bb) giao ph n v i cây m c t h t tr n cho ra đ i con toàn ọ ừ ạ ơ ờ

ả ấ ớ ể ả

h t vàng, nhăn có ki u gen là Aabb còn cây m c t h t xanh, tr n có ki u gen là aaBB. h t tr n ph i có ki u gen là BB. ọ ừ ạ ơ ể ọ ừ ạ ạ ơ ọ ừ ạ ọ ừ ạ ể ơ

ạ ể ể ệ ề

ể là AB, giao t ơ ế ợ ớ ấ này k t h p v i b t ỉ ơ ể ử ể ạ ỉ

nào đ u t o ra ki u gen bi u hi n thành ki u hình vàng tr n. ử ơ ử ể ể ệ

ề ả

ấ ệ ể ẹ ặ ả

nhau b i (n) c p tính tr ng t ặ các tính tr ng s là tích c a n s 1 và b ng luôn b ng 1. ẽ 47. B Theo công th c t ng quát c a qui lu t phân li đ c l p thì n u có (n) c p gen d h p s có 2 giao t t o ra. ạ 48. A Câu tr l ả ờ c a Men đen nhé! ủ 49. E Đ tr l i câu h i này, vi c đ u tiên b n c n làm là áp d ng công th c t ng quát đ nh lu t III c a Men Đen đ chuy n phép lai c a 3 c p tính tr ng đã cho thành 3 phép lai c a 1 c p tính tr ng. K t qu c a ả ủ ạ ặ phép lai c a 3 c p tính tr ng s b ng tích k t qu c a 3 phép lai 1 c p tính tr ng. C th : ụ ể ế ẽ ằ - Phép lai Aa x aa s cho ra 2 lo i ki u hình và 2 lo i ki u gen. ạ ể - Phép lai Bb x BB s cho ra 1 lo i ki u hình và 2 lo i ki u gen. ạ ể - Phép lai Dd x Dd s cho ra 2 lo i ki u hình và 3 lo i ki u gen. ạ ể V y:ậ - T ng s lo i ki u hình là 2 x 1 x 2 = 4. ổ - T ng s lo i ki u gen là 2 x 2 x 3 =12. ổ 50. D Theo đ bài: - Cây m c t ki u hình là 1 vàng : 1 xanh, do đó cây m c t - Cây m c t ể ki u hình h t tr n, do đó cây m c t ể V y cây m c t ậ 51. E - Phép lai A và B đ u ch cho ra 1 lo i ki u gen là AaBb bi u hi n thành ki u hình vàng, tr n. - Trong phép lai C, c th có ki u gen AABB ch cho ra 1 lo i giao t kỳ giao t ể ề ạ V y c 3 phép lai trên đ u tho mãn. ậ ả 52. C Ki u hình xanh nhăn có ki u gen là aabb, do đó mu n đ i con không xu t hi n ki u hình xanh, nhăn thì ít ố ờ ể ể nh t ph i có 1 bên b ho c m không sinh ra giao t ề ab. C p lai C có ki u gen AaBB tho mãn đi u ấ ử ố ặ ả ki n đó. ệ 53. D 54. C 55. B 56. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng t nh cách làm c a ươ ả ờ ự ư ạ ẽ ễ ỏ ủ câu 49 b n s d dàng tìm ra câu tr l i đúng cho các câu h i

ạ ạ ạ ề

ắ ị ạ ể ộ ậ ớ ạ ố ạ ể

i liên quan đ n 3 c p tính tr ng trên là: 2 x 2 x 4 = 16. ặ ế ạ ạ

ắ ạ ể

ạ ạ ể

ạ ể ạ ạ ạ

ị ạ ể ượ c

ị ừ các gen qui đ nh 3 tính tr ng đó là: 3 x 3 x 6 = 54 ạ

ặ ể ẹ

i con này nh n 1 giao t ậ ử ủ ườ ể ườ b c a m . V y trong tr ẹ ậ

ả ể b c a b và 1 giao t ử ỉ ph iả có ki u gen là Bb, do đó ch có phép lai B tho mãn.

ố ặ ể ấ ẹ

i. Ng ậ phép lai B tho mãn đi u ki n này. i b ườ ố ở ệ ề ả

ng thu n l i đ nghiên c u di truy n vì: ru i gi m ứ ố ượ ề ễ ắ

nhi u bi n d ệ ễ ề ắ

1

ng liên k t hoàn toàn. ru i đ c có hi n t ể ồ ấ có ít nhi m s c th , ế ị d quan sát, vòng đ i ng n, đ nhi u và khi ẻ ờ ở ồ ự ậ ợ ể ề ệ ệ ượ ế

ồ ự ế ệ

ệ ố ẹ ồ ế ầ ậ ấ ủ ắ

không b ng nhau, do đó ả ị

1 x y ra hoán v gen nên cho ra 4 lo i giao t ẽ

ằ đó. t v i t l ạ ử ớ ỉ ệ ng ng v i 4 lo i giao t ạ ớ ỉ ệ ươ ứ ử ể ạ

ể ắ ặ

ợ x p x t ề ỉ ươ ạ ạ ặ ứ ạ

1 là ru i đ c).

F ắ ộ ỉ ử ở 1 (X). (Trong tr

bài 23 sách Sinh H c l p 11. i c a câu h i này ả ờ ủ ọ ớ ể ấ ỏ ở

t đúng ph i là ng h p này vi ể ễ ườ ế ả ậ ợ

. (53 -56). Làm t trên. 57. B Tính tr ng màu m t và tính tr ng d ng tóc đ u có 2 lo i ki u hình, tính tr ng nhóm máu có 4 lo i ki u ạ ể ở hình. Các gen qui đ nh các tính tr ng trên phân li đ c l p v i nhau nên s lo i ki u hình khác nhau ng ườ 58. B - Tính tr ng màu m t có 3 lo i ki u gen là: AA, Aa, aa - Tính tr ng d ng tóc cũng có 3 lo i ki u gen là: BB, Bb, bb IA IA , IAi, IB IB , IBi, ii và IA IB. - Tính tr ng nhóm máu có 6 lo i ki u gen là: Các gen qui đ nh các tính tr ng trên phân li đ c l p v i nhau nên s lo i ki u gen khác nhau có th đ ố ạ ể ộ ậ ớ t o ra t ạ 59. B B tóc th ng có ki u gen là bb, m tóc đen có th có ki u gen là BB ho c Bb, sinh ra con tóc th ng có ẳ ố ể ẳ ki u gen là bb, ng ng h p này ể ợ ủ ố m tóc đen ẹ 60. B Con sinh ra không có ki u hình nhóm O nghĩa là không có ki u gen ii, vì v y ít nh t 1 bên b ho c m ể ph i không sinh ra giao t ử ả 61. D 62. C (61-62). Ru i gi m là đ i t ồ ấ d nuôi và d ti n hành thí nghi m, ễ ễ ế ti n hành thí nghi m Mooc gan đã phát hi n ra ệ ế 63.C Đ phát hi n ra qui lu t liên k t gen, Mooc gan đã ti n hành thí nghi m lai phân tích ru i đ c F ể c a c p b m ru i gi m thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng n. ủ ặ 64. B Ru i gi m cái F ấ ồ khi lai phân tích s cho ra 4 lo i ki u hình có t l 65. D Đen và ng n là 2 tính tr ng l n, do đó ru i đen – ng n có ki u gen đ ng h p v 2 c p gen l n ặ ồ ồ ớ ng ng v i 2 B có 2 lo i ki u hình v i t l (M). F (L) nên ch cho ra m t lo i giao t ớ ỉ ệ ấ ể ử lo i giao t ng h p này F ồ ự ợ ườ ạ 66. A B n có th tìm th y câu tr l ạ 67. C B n có th d dàng nh n ra ki u gen không đúng là C, trong tr ể ạ Ab ab

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i c a câu h i này m c III bài 23 sách Sinh H c l p 11. ỏ ấ ể ọ ớ ở ụ ả ờ ủ

ắ ế

ả ử ủ ừ ả ự ể ề ề ữ

ế ị ổ ợ

ả ế ế ấ ệ ề

ặ ể ạ

AB, Ab, aB và ab. Sự h p ng u nhiên c a 4 lo i nhi m s c th trên trong gi m phân s t o ra 10 lo i ki u gen ẫ ả ủ ể ể ắ ắ ễ ễ ẽ ạ ạ ạ ổ ợ ạ ế

2 c p gen đ bài cho có th có: 2 x 2 = 4 ặ ể ề ể ẽ ạ ậ ừ c 2 ki u gen đ ng h p, vì v y t ồ

ợ ượ c t o ra, đó là: AB/AB; Ab/Ab; aB/aB và ab/ab. ợ ượ ạ

ặ ể ị ợ ể ạ

ừ 2 c p gen trên ch có 1 ki u gen d h p v c p gen đ ể ị ợ ề ặ ỉ

ng h p các gen liên k t thì có 2 ki u gen d h p v 2 c p gen đ c t o ra, ượ ạ c t o ra là: AB/ab ộ ậ ợ ị ợ ề ượ ạ ặ ế ể ặ

ể v 2 c p gen có th có ki u gen là AB/ab ho c Ab/aB. T 2 ki u ị ợ ử ề ừ ể ể ặ ặ ả

phân tính phân tính phân tính th h sau là 3 : 1. ở ế ệ th h sau là 1 : 2 : 1. ở ế ệ th h sau là 1 : 2 : 1. ở ế ệ

ng án đúng và đ y đ là E. ươ

B) có 4 ớ ỉ ệ

ộ ậ ề ặ

ế ệ ể ế ệ ể ạ

ể ị ợ ề b ng nhau. Phép lai D cũng cho ra th h sau có 4 lo i ki u hình v i t l ớ ỉ ệ ằ ươ ả ờ ậ

ng án tr l ạ ẽ i đúng. ế ả ả

ng h p tr i không hoàn toàn và hoán v gen ạ ỏ ườ ạ ầ ợ ộ ị

ượ ễ

68. D B n có th tìm th y câu tr l ạ 69. D Nh liên k t gen làm cho các gen trên cùng 1 nhi m s c th luôn phân li cùng nhau trong quá trình ễ ờ , nh đó đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm gen quý và làm gi m phân hình thành giao t ờ ả h n ch xu t hi n bi n d t h p. ạ (70 – 78). Theo đ bài, các gen liên k t hoàn toàn, không x y ra hoán v . ị 70. D T 2 c p gen trên có th t o ra 4 lo i nhi m s c th mang gen khác nhau là: ừ phân li và t khác nhau (10 = 4 + 3 + 2 + 1). 71. A M i c p gen s t o ra đ ỗ ặ ki u gen đ ng h p đ ồ ể 72. C Có th t o ra 4 ki u gen d h p 1 c p gen là: AB/Ab; AB/aB; Ab/ab; aB/ab. 73. B N u các gen phân li đ c l p thì t ế nh ng trong tr ườ ư và Ab/aB. 74. E Cà chua thân cao, qu tròn d h p t gen trên có th có 3 phép lai là: - Phép lai AB/ab x AB/ab cho t l ỉ ệ - Phép lai AB/ab x Ab/aB cho t l ỉ ệ - Phép lai Ab/ab x Ab/aB cho t l ỉ ệ V y ph ầ ủ ậ 75. D Phép lai phân tích cá th d h p v 2 c p gen di truy n phân li đ c l p cho ra th h sau (F lo i ki u hình v i t l ạ b ng nhau. V y D là ph ằ (76 – 78). Tham kh o câu 74, b n s tìm ra k t qu đúng là: 76. E 77. C 78. D (79 – 82). Trong các câu h i này b n c n lo i b tr ỏ là có th làm đ c 1 cách d dàng. ể 79. A 80. E

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

con cái nh ng b m t m thì hoán v gen l ị ở ạ ằ ư ở ướ i ch x y ra ỉ ả

i đúng là D. ỉ ả ng án tr l ru i gi m, hoán v gen ch x y ra ấ con đ c, vì v y ph ậ ự ả ờ ị ươ

ở ể ủ

ng án A là đ c đi m ch có ặ ng án B là câu tr l ị ươ ả ở ỉ ả ờ phân li đ c l p, ph ươ ể ộ ậ i đúng và vì đó là đ c đi m có c ặ ế ng án C và D là đ c đi m c a liên k t ể ặ phân li đ c l p và hoán v gen. ộ ậ

ợ ậ ễ ế

ổ ữ ng đ ng. ồ ủ ặ ươ

ắ ằ ng ch x y ra gi a 2 crômatít c a c p t ỉ ả ng án E. ả ườ ươ ng trao đ i chéo bình th ng án đúng ph i là ph ươ

ế ế ươ ố ủ ơ ồ ắ

ậ ể ể ộ ị ố ủ ầ ố a vào ự ng đ i c a các gen trong nhóm gen liên k t mà t n s ắ

ng đ i c a các gen trên NST. ị ể ố ủ i ph thu c v trí t ạ ị ng đ i c a các gen trên nhi m s c th , vì v y có th d ễ ươ

ượ ằ ặ

ng t l ố ớ ử ể ị ợ ử ề ị đ v 2 c p gen t n s hoán v gen ị 2 lo i giao t ạ c tính b ng t ng t l ỉ ệ ủ ổ hoán v chính b ng t ổ ằ ị ạ c a 2 lo i ỉ ệ ỉ ệ ử

hoán v đó. hoán v . Trong phép lai phân tích thì t ng t l ạ ầ ố ổ ị ử ể ở

kỳ đ u c a l n gi m phân I và nó ch di n ra ủ 2 trong 4 crômatít c a ỉ ễ ả ổ ở

ầ ủ ầ ng đ ng. ồ ở ươ ả ể ễ

ng b t chéo và trao đ i đo n gi a hai crômatít c a c p NST kép t ữ ạ ổ ồ

ng đ ng trong ủ ặ ng đ ng đó hoán đ i v trí cho nhau ồ ươ ổ ị ươ ặ ặ

ắ ẽ ẫ c g i là hoán v gen. ượ ọ ế ị

ữ ế ị fi t n s hoán v gen cao. Vì v y t n s hoán v gen ph i ậ ầ ố ầ ố ị

các v trí càng xa nhau trên NST thì kh năng liên k t gi a chúng càng kém ch t ặ ả ậ thu n ỉ ệ ng đ i c a các gen ả t l ố ủ ị ươ ươ ả

i. ị ng đ i c a các gen trên NST, nghĩa là kho ng cách t ầ ố c l ượ ạ ớ ị

ỉ ệ ủ ượ ằ ổ

câu h i này, 2 lo i ki u hình hoán v đ c tính b ng t ng t l ạ ị ỏ ể ở ị

ị ượ ạ ố ể ạ ắ

ị ợ ử ắ ố

81. B 82. D 83. D Ở ồ ở 84. B Ph ươ gen, ph 85.E - Nhóm gen liên k t là t p h p các gen không alen cùng n m trên 1 nhi m s c th . ể - Hi n t ệ ượ Vì v y ph ậ 86. C B n đ gen là s đ s p x p v trí t ị ồ ả hoán v gen l ươ ụ ị t n s hoán v gen đ suy ra v trí t ầ ố 87. C Đ i v i cá th d h p t giao t 2 lo i ki u hình t o b i 2 lo i giao t ạ ạ 88. D S trao đ i chéo x y ra ự c p nhi m s c th kép t ắ ặ 89. C Hi n t ệ ượ gi m phân I s d n đ n các c p gen alen trên c p NST t ả và đ 90. B Các gen n m ằ ở ch , d x y ra hoán v gen ẽ ễ ả v i kho ng cách t ố ủ ả ớ trên NST càng l n thì t n s hoán v gen càng cao và ng 91. C c a các lo i ki u hình Trong phép lai phân tích, t n s hoán v gen đ ạ ể ầ ố c t o ra hoán v . Trong phép lai phân tích đ i con là ở ờ 9% mình xám, cánh dài và 9% mình đen, cánh ng n. Hai lo i ki u hình này gi ng v i ki u hình ể ớ c a b m (m : r ớ nên có ki u hình mình xám, cánh dài; lai phân tích là lai v i ẹ u i cái F1 d h p t ủ ố ẹ ể ru i đ c (b ) mình đen, cánh ng n). ồ ự 92. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ầ ắ ủ

ồ ạ ể ồ 1 đ ng lo i có ki u gen là Ab/aB. ể

ị ạ ồ ự

F ể ẽ ể ự ả ử ab, vì v y ồ 1 t p giao thì ru i đ c F 1 ậ ở 2 s không có ki u gen ab/ab nên s không có ki u hình mình

ồ ầ ắ ể ủ

ồ ạ

1 sinh ra 4 lo i giao

ị AB = ab = 0,5, ru i cái F ồ ồ ự t ử

ậ ự ả v i t l ử ớ ỉ ệ ằ ử

ng ng v i t l ki u hình mình đen, cánh ng n ớ ỉ ệ ể là: (100% - 20%)/ 2 = 40% = 0,4. Vì v y ki u gen ab/ab ươ ứ ồ 1 t p giao thì ru i đ c F 1 trong ạ ở ể ắ ở 2 là F

ng án tr l ậ ể ru i gi m con đ c không x y ra hoán v gen, do đó khi cho ru i F b ng nhau là liên k t có t l ỉ ệ ế là: 0,5 x 0,4 = 0,2 = 20%, t i đúng là B. ả ờ ươ

ợ ồ ệ

1 dị h p lai phân tích Moocgan đã phát hi n ra hi n t ệ ượ ồ ự 1 dị h p lai phân tích ông đã phát hi n ra hi n t

ị ng hoán v ng liên ợ ệ ệ ệ ượ

ng án đúng trong câu h i này là D. ỏ ậ ươ

i thích i thích cho câu h i này. câu 91 đ gi ả ầ ả ể ể ả ỏ ở

i thích đ ả

ượ ơ ế ủ ng x y ra trên 2 NST c a c p t ng chuy n đo n t ể ng đ ng còn chuy n đo n t ể c c ch c a hi n t ệ ượ ồ ng h vì: Hoán ỗ ỗ ạ ả i x y ng h l ạ ươ ạ ươ ủ ặ ươ ệ ượ

ng đ ng. ồ

i A, B, C đ u đúng. Vì v y ph ng án tr l ầ i đúng và đ y ả ờ ươ ươ ề ậ

ả ờ ng án E. ng án tr l ươ ỏ

ữ ệ ủ ề ả ầ ụ ể ậ

đ i con cho th y 2 lo i ki u hình cao, b u d c và th p, tròn là 2 ả ỉ ệ ể ụ ể ầ ấ ấ ạ

ở ờ đó ta suy ra: ừ ế ạ

ủ 1 là: AB/ab

[(21 + 19)/(21 + 19 + 79 + 81)] x 100 = 20%. ể ầ ố

Ab aB

ể ề

1 và cây khác đ u có ki u gen là ề hoán v và chi m t l ỉ ệ ng ng v i ki u hình ớ ng t

ở F1 và cây khác đ u là giao là: 10% x 10% = 1%, Fở 2 s chi m t l ử ab ế ỉ ệ ị và f = 20% thì giao t ab ẽ ể ab là f/2 = 10% nên ki u gen ầ ụ ở 2 là 1%. F th p, b u d c ấ

v i các phép lai còn l ớ i ta s th y chúng đ u cho các k t qu không phù h p v i ế ể ự ớ ẽ ấ ươ ề ế ạ ả ợ

Ru i thu n ch ng mình xám, cánh ng n có ki u gen là Ab/aB, ru i mình đen, cánh dài thu n ầ ồ ể ch ng có ki u gen là aB/aB suy ra F ủ ru i gi m con đ c không x y ra hoán v gen, do đó khi cho ru i F Ở ồ ấ không sinh ra giao t ẽ đen, cánh ng n.ắ 93. B Ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài có ki u gen là AB/AB, ru i mình đen, cánh ng n có ki u ể ồ gen là ab/ab, suy ra F1 đ ng lo t có ki u gen là AB/ab. ấ Ở ồ sinh ra 2 lo i giao t ạ ử ab là giao t đó giao t F2 s có t l ỉ ệ ẽ 20%. V y ph 94. D Trong thí nghi m cho ru i cái F ệ gen, còn trong thí nghi m cho ru i đ c F k t gen. V y ph ế 95. B B n có th tham kh o ph n gi ạ 96. B Hoán v gen không th g ể i ị v gen là hi n t ả ị ra trên 2 NST không t ươ 97. E N i dung trong các ph ộ đ nh t c a câu h i này là ph ủ ấ ủ 98. C Theo các d ki n c a đ bài thì cà chua thân th p, qu b u d c có ki u gen là ab/ab, vì v y phép ấ lai này là phép lai phân tích. ki u hình T k t qu t l lo i ki u hình hoán v , t ị ừ ể - Ki u gen c a F - T n s hoán v : f = ị 99. B - N u Fế t ử t ươ ứ - Làm t đ bài. ề 100. D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ầ ấ ả ể ủ

ả ờ ậ ạ ế ể ỉ ệ

ng ng v i ki u gen ớ ứ ể ủ ố ử ab c a b và giao t ng án D là tho mãn là 25%. V y phép lai đúng ph i là phép lai có tích t l ph ỉ ở ấ ả ụ ươ ỉ ệ ươ

ấ ầ ầ ể ứ ụ

ỉ t c các phép lai đã cho đ u tho mãn. ấ ả phân tính 75% : 25% ch không yêu c u ki u hình c ệ ỉ ệ ả ề

gi i thích ạ ự ả

ng đ ng tính ch không yêu c u ki u hình c th ồ ầ ầ ệ ể ứ ụ ể ệ ượ

ả ấ ề ỉ ấ ả

c con có ki u hình tr i trong m i l n sinh là 75% và đ đ ẻ ượ

c đúng 3 ng ể ứ ộ ấ ỗ ầ ượ ấ ể ẻ ượ ặ c con có ki u ể ộ i con có ki u hình tr i ể ể có đ » i con là: (75% x 75% x 75% x 25%) x 4 ườ 42%. ộ ườ

bXb).

ế ằ ỉ ầ ễ ắ ộ

ị ế ể ồ ể

ủ ể

là 1 X

BY, các bà m d h p có ki u gen là X BXb : 1 XBXB : 1 XBY : 1 XbY. Nh ng nh ng ng ườ ữ ủ ạ

BXb nên con c a các c p ặ i con trai có ki u ể ư ợ ồ con sinh ra c a các c p v ch ng

ho c phôi do đó t l ợ ử ặ ỉ ệ ặ

ả 1 suy ra tính tr ng cây cao và h t tròn là 2 tính tr ng tr i. Phép l ạ ạ ớ

ai cây F1 v i cây không b ng nhau, vì ằ i có 4 lo i ki u hình v i t l ể ộ ớ ỉ ệ ạ ẹ ạ

ạ ạ ờ ng hoán v gen. ệ ượ ả ủ ế ị

ứ ứ ế ả ả ộ ớ

ứ thân xám tr i so v i thân vàng. K t qu phép lai th 2 ch ng ỏ ế ớ ị

ắ ắ ồ ộ ị ị

Ru i gi m cái m t đ mang m t gen ắ ỏ AXa, ru i gi m đ c m t đ có ki u ể ự ắ ắ ấ ồ ể ể ằ

Trong 4 lo i ki u hình c a đ i con ph i có ki u hình th p, b u d c t ab/ab và chi m t l m b ng 25%. Trong các phép lai đã cho ch có duy nh t phép lai ẹ ằ (c n chú ý đi u ki n c a đ bài là: f = 25%). ệ ủ ề ầ 101. E Đ bài ch yêu c u đ i con xu t hi n t l ề ờ th nên t ể 102. D Câu h i này dành cho b n t ỏ 103. E Đ bài ch yêu c u đ i con xu t hi n hi n t ờ ề nên t t c các phép lai đã cho đ u tho mãn. 104. A Xác su t đ đ đ hình l n là 25%. Theo công th c xác su t thì đ trong m t gia đình có 4 ng 105. E Alen b gây ch t n m trên nhi m s c th X nên con trai ch c n mang 1 m t alen này s b ch t ẽ ị ế còn con gái thì b ch t khi có ki u gen đ ng h p l n (X ợ ặ Các ông b luôn có ki u gen là X ể ẹ ị ợ ố v ch ng này s có t l ẽ ỉ ệ ợ ồ gen XbY thì b ch t trong giai đo n h p t ị ế này là: 2 n : 1 nam. ữ 106. C T k t qu F ừ ế th p h t d t là phép lai phân tích mà đ i con l ấ v y đây là k t qu c a hi n t ậ 107. D K t qu phép lai th nh t ch ng t ứ ấ ế gen qui đ nh màu s c thân liên k t v i X. t ắ ỏ 108. D Gi s alen A qui đ nh m t đ , alen a qui đ nh m t tr ng. ắ ỏ ả ử l n m t tr ng n m trên nhi m s c th X có ki u gen là X ễ ặ gen là XAY. Khi cho nh ng con ru i nói trên giao ph i v i nhau thì con c a chúng s có t l là: ắ ỏ ẽ ố ớ ấ ủ ắ ồ ỉ ệ ữ

Ru i cái ồ Ru i đ c ồ ự

100% m t đắ ỏ

50% m t tr ng ắ ắ 50% m t đắ ỏ

109. D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

2 có 1/4 là ru i đ c cánh tiêu ồ ự AXA x XaY.

ộ ạ ả

ị ể ể ạ ố ẹ ớ ế ớ

ỉ ộ ằ ế ề

AY, ng

ổ ả

ể iườ

aXa vì v y không th sinh đ ể ng mà ng

ể ế ớ ậ

ồ ườ c con gái m t xanh. ợ i b m t nâu có ki u gen đ ng h p

ố ể

ị ậ ườ ị ợ ắ ả ằ ẹ ẹ ắ ng, b m t nâu có ki u gen d h p, m m t ể i b m t nâu có ki u gen là X ườ ố ắ ắ ượ ườ ố ắ ả ố ắ

ồ ể

ị ồ ị ả ế ớ ầ ố

ữ ơ ể ị ợ

các lo i ki u hình hoán v chính b ng t n s ợ ằ ạ ể ị ổ ớ ơ ể ồ ể

ố ậ ẽ ể ể ể ị ể

ớ ươ ng v i 150 cá th . ể

ủ ị ủ ệ ể ế ệ ậ

ứ ề ề i đúng cho câu h i này ph i có đ 2 đi u ki n là: ủ ệ ả ỏ

ả ộ ộ

ộ ậ ậ ậ

ủ ị i thích đ ủ ộ ậ ủ ộ ề ả

ặ ạ ộ ậ ủ ề ọ ủ ọ ạ ự ị

chim, b m và m t s loài sinh v t khác, NST gi i tính ự ồ ộ ố ế ớ

c gi ng nhau đ con đ c g m 2 chi c có hình d ng ạ ử ặ , c p ậ ệ ố

duy nh t vì v y chúng đ ở c ký hi u là XX, trong quá trình gi m phân hình thành giao t ả ượ ọ ử c g i là th đ ng giao t ể ồ ướ ướ ỉ . ử ậ ấ ạ

ằ ng án tr l c g i là di truy n qua t ng di truy n c a các tính tr ng do gen n m trong ả ờ bào ch t. V y ph i ấ ẹ ệ ượ bào ch t qui đ nh nên nó còn đ ượ ị ệ ượ ọ ề ủ ế ạ ậ ươ ề

ỉ ệ ủ ỉ ệ ủ ả ủ ế ạ ạ

c a tính tr ng d ng h t s là 1 : 1, t l ạ ủ ị c a tính tr ng màu ủ chung c a ạ ẽ ậ ỉ ệ

ẽ ạ

T k t qu F ả 1 suy ra cánh ki u d i là tr i so v i cánh tiêu gi m, F ừ ế gi m nên gen qui đ nh tính tr ng này liên k t v i X. B m có ki u gen là: X ả 110. C Hai gen cùng n m trên m t NST ch luôn di truy n cùng nhau khi chúng liên k t hoàn toàn v i ớ nhau, nghĩa là không x y ra trao đ i chéo. 111. B N u gen qui đ nh màu m t liên k t v i X, khi đó ng ế ắ ị m m t xanh có ki u gen là X ẹ ắ N u gen qui đ nh màu m t n m trên NST th ể ắ ằ ị ế (AA) thì không th sinh ra con m t xanh.Ki u gen đúng ph i là: b (Aa), m (aa). ể V y gen qui đ nh màu m t ph i n m trên NST th ắ xanh có ki u gen đ ng h p l n. ợ ặ 112. C Gen C và D liên k t v i nhau và cách nhau 15 đ n v b n đ nghĩa là có t n s hoán v 15%. Phép ơ ổ ợ l n là phép lai phân tích. Ki u hình tái t lai gi a c th d h p v i c th đ ng h p t h p ợ ử ặ ầ ố ng h p này là ki u hình hoán v , t ng t l trong tr ỉ ệ ườ hoán v gen (15%). Vì v y trong s 1000 cá th con thì s có 15% cá th có ki u hình tái t ổ ợ h p, ị t ng đ ươ 113. B Câu h i này ki m tra ki n th c v đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t I c a Men đen, vì v y ậ ỏ câu tr l ề ả ờ - B m thu n ch ng ủ ố ẹ - Tính tr ng tr i ph i tr i hoàn toàn. ạ 114. B Đ nh lu t III c a Men Đen có tên là đ nh lu t phân li đ c l p, n i dung chính c a đ nh lu t này là ậ ị ị s di truy n đ c l p c a các c p tính tr ng mà ngày nay di truy n h c đã gi ượ ơ ở c c s ự khoa h c c a nó là s phân li đ c l p c a các gen qui đ nh các tính tr ng đó. 115. A Ở và kích th ượ NST này ch cho ra 1 lo i giao t 116. C ng di truy n qua dòng m là hi n t Hi n t t ấ ế đúng là C. 117. B Trong k t qu c a phép lai này, t l s c h t s là 3 : 1. Vì v y theo công th c t ng quát c a đ nh lu t III Men Đen thì t l ứ ổ ậ ắ ạ ẽ c 2 tính tr ng s là (1 : 1) x (3 : 1) = 3 : 3 : 1 : 1. ả 118. C

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ằ ậ ủ ị ứ ổ

ể ố ặ ủ ề đ ử ượ ị ợ ố ạ ặ

c t o ra là: 2 ị ợ 2 = 4.

c a lo i hoa chi m t l ạ ạ ỉ ệ ớ

l n là X%, t l , hi u t l c a lo i hoa còn l gi a hai lo i hoa này b ng 12,25% ạ ạ ạ ế ỏ i là Y%. ằ ỉ ệ ủ ệ ỉ ệ ữ F2 chỉ Theo đ bài, ề nên ta có hệ

ng đ ng v i t l ng trình trên ta có: %X = 56,25%; %Y = 43,75%, t ươ ươ ớ ỉ ệ ể 2 lo i ki u ạ

ng đ ng v i 6/16. Vì v y t l ớ ỏ ề ươ ỉ ệ t ươ ậ ỉ ệ ủ đúng c a

ỏ cây hoa đ nhi u h n hoa vàng là 37,5%, ơ ắ

ồ ầ ể ủ ụ

1 sinh ra 2 lo i giao t

ồ ạ ể

ị ả ấ ự ử ớ ỉ ệ v i t l ồ ự ạ

fi ki u hình thân xám, cánh c t chi m t l ki u gen bv/bv 16% F BV = bv = 50%. ỉ ệ ể ở 2 chi mế ỉ ệ ụ ể ế

1 là X%, theo bài ra ta có ph

ng trình: giao t ọ ỉ ệ ươ

ru i cái F ở ồ %X = 32% fi f = (100% - 32% x 2) = 36%.

ế ủ ễ ố

F nghĩa là hoán vị ở 2 là: 64/400 = ạ ấ

ọ ở ả F2 có t l giao t X = 0,4 > 0,25 fi ab là giao tử fi m i di n bi n c a NST trong gi m phân là hoàn toàn gi ng nhau ả c 2 bên v i t n s b ng nhau. T l ki u hình thân th p, h t tròn ỉ ệ ể ớ ầ ố ằ ki u gen ab/ab = 0,16. ỉ ệ ể ử ab c a Fủ 1 là X, theo bài ra ta có: X x X = 0,16 fi c t o ra do liên k t gen f = (1- 0,4 x 2) = 0,2 = 20%. ế

ki u gen ab/ab c a F câu 122 ta suy ra t l ỉ ệ ể ậ ươ ự

1 là X, theo bài ra ta có: X x X = 0,04 fi

ủ 2 là: 80/2000 = 0,04. X = 0,2< 0,25 fi ng t giao t ab là giao tử fi ử ab c a Fủ c t o ra do hoán v gen f = 0,2 x 2 = 0,4 = 40%. ị

ố ẹ ớ fi fi ơ đ i con luôn luôn l n h n ho c b ng: 25% x 25% = 6,25% ử ab luôn luôn l n h n ho c ặ ki uể c a giao t ặ ằ ở ờ

đ i con luôn luôn l n h n ho c b ng 6,25%. ơ ớ

câu 124 ta suy ra ki u hình lông th ng, đuôi ng n ng t ớ đ i con luôn luôn l n ắ ở ờ ươ ự

ẳ i đúng là A. ng án tr l ứ n c tính b ng công th c 2 Theo công th c t ng quát c a đ nh lu t III Men Đen, s lo i giao t ử (n là s c p gen d h p). Trong ki u gen c a đ bài có 2 c p gen d h p, vì v y s lo i giao t ậ ố ạ đ ượ ạ 119. B G i t l ọ ỉ ệ ủ xu t hi n hai lo i hoa đ và hoa vàng ấ ệ ph ng trình: ươ %X + %Y = 100% %X - %Y = 12,25% Gi i h ph ả ệ ươ hình là: 9 : 7. 120. D F2 có t l phép lai là: 9 đ : 3 vàng : 4 tr ng. 121. A ể Ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài có ki u gen là BV/BV, ru i mình đen, cánh c t có ki u ồ gen là ab/ab suy ra F1 đ ng lo i có ki u gen là BV/bv. ru i gi m con đ c không x y ra hoán v gen, do đó ru i đ c F Ở ồ b ng nhau là ằ Theo bài ra F2 có t l 16%. G i t l ử bv %X x 50% = 16% fi 122. C Theo đ bài ề gen x y ra ả 0,16 fi G i t l ọ ỉ ệ đ ượ ạ 123. D L p lu n t ậ G i t l ọ ỉ ệ đ ượ ạ 124. C C p b m đem lai có ki u gen là AB/ab, vì v y t l ậ ỉ ệ ủ ể ặ ki u gen ab/ab b ng 25% ơ ớ ể ằ hình th p, vàng ặ ằ ở ờ ấ 125. A Gi ả h n ho c b ng 6,25%. V y ph ơ i thích t ặ ằ ể ả ờ ươ ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ab = (1 – f)/2. Giao t c t o ra t ki u gen AB/ab là giao t ử ừ ể ượ ạ

ử ab đ ừ ể fi fi ki u gen ab/ab cượ ử ab đ này luôn không đ i và ổ ở t l ỉ ệ ể ằ ki u gen Ab/aB là giao t ử ấ ế fi liên k t ị fi ab = f/2. T ng 2 giao t hoán v ử ổ tích c a chúng l n nh t khi chúng b ng nhau và b ng 0,25 ằ

ơ ủ ể ớ

ử ab là giao t ậ ỉ ệ ủ ử fi ị fi ab £ hoán v ki u hình c a giao t ặ ằ ỏ ơ ể

đ i con luôn luôn nh h n ho c b ng 6,25%. ỏ ơ ở ờ

ng án l ng t ậ ươ ự ờ

c ph ng án tr l i đúng. ươ i c a câu 49 b n s dàng tìm đ ạ ẽ ả ờ ủ câu 125 b n s tìm ra ph ạ ẽ ng d n tr l ẫ ướ ượ ươ ả ả ờ i

126. A Giao t t o ra t ạ b ng 0,5 ớ ằ đ i con không th l n h n: 0,25 x 0,25 = 0,625 = 6,25%. ờ 127. D C p b m đem lai có ki u gen là Ab/aB, vì v y t l ể ặ ố ẹ 25% fi đ i con luôn luôn nh h n ho c b ng: 25% x 25% = 6,25% ki u gen ab/ab ở ờ ể h t tròn, không râu ặ ằ ạ 128. C L p lu n t ậ (129 – 132). Tham kh o h đúng cho các câu h i này. 129. B 130. C 131. D 132. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

I. ĐÁP ÁN

Ch ươ ng 2: Bi n d ế ị

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

01 - 10 C A B C C B B D C A

11 - 20 A C D C A C A C A A

21 - 30 B B A D B C B A B D

31 - 40 B C B A C B B C B C

41 - 50 B B C B B D C C A B

51 - 60 A B C C D B B C D A

61 - 70 B B D B E D A B D C

71 - 80 B D A D D C B A A C

81 - 90 C B B C A D A C B B

91 - 100 C C B D C A B C B A

101 - 110 C B B C C A D A C B

111 - 120 D D A D B B C C B D

121 - 130 C D A B C D A B D D

131 - 140 C C D D B D C D

I THÍCH: Ả

ộ ể ế ể ế ệ ể ữ

ng án tr l i đúng nh t là C. ấ ể ộ ả ờ

ạ ươ ả ủ i C là h qu c a ệ ả ờ

ớ i B và D là các d ng đ t bi n c u trúc NST, ph ộ ng án A m i đúng là các d ng đ t bi n gen th ươ ng án tr l ng g p. ặ ế ấ ạ ươ ườ ế ộ

ắ ự ạ ấ ề ữ ủ

ả ủ ấ ạ ự ắ ả ặ ế ộ

đó là: ế ố ế ộ

ng đ c a tác nhân gây đ t bi n ế ộ ủ ườ

ộ ề ữ ủ

i đúng và đ y đ nh t là C. II. GI 1. C Theo đ nh nghĩa, th đ t bi n là nh ng cá th mang đ t bi n đã bi u hi n trên ki u hình c th . ơ ể ị V y ph ươ ậ 2. A ng án tr l Ph ả ờ đ t bi n gen, ph ế ộ 3. B ậ ễ ả Khi ADN tái b n là lúc nó tháo xo n c c đ i, c u trúc c a nó kém b n v ng nh t, vì v y d x y ra đ t bi n; m t khác chính s l p ráp sai trong quá trình tái b n c a ADN đã t o ra m t s d ng ộ ố ạ đ t bi n gen. ế ộ 4. C T n s đ t bi n gen ph thu c vào 2 nhóm y u t ụ ầ ố ộ - Lo i tác nhân, li u l ng và c ộ ề ượ ạ - C u trúc c a gen hay nói cách khác là đ b n v ng c a gen. ấ Vì v y ph ậ ủ ng án tr l ươ ầ ủ ấ ả ờ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ộ ả ặ ể ể ư ủ

ng bi n. ng mang l i vì v y đây không ph i là th ậ ạ ả ế ườ

d b i, ph ng án C là giao t ng án A là đ t bi n d b i, ph ươ ử ị ộ ng án D là c ch phát sinh ơ ế

ươ ng án B. ươ ế ả

ổ ể ể

ổ ể ế ữ ộ ỉ ng bi n là nh ng bi n đ i ki u hình cùng m t ki u gen, phát sinh trong quá trình phát ở ng. Vì ch là nh ng bi n đ i ki u hình, không liên ườ

c. ề ượ ế ưở ườ ng c a môi tr ủ ng bi n không di truy n đ ế

ở ạ ứ ươ ố ượ ả ng nên chúng s có m c ph n ẽ

àm l ng prôtêin trong th t. ng r ng h n so v i tính tr ng h ị ộ ượ ạ ơ các ph ớ ng án A, B, C là nh ng tính tr ng s l ữ ạ

giao t c sinh ra. V y ph mang đ t bi n trên t ng s giao t ố ổ ộ ậ ế ế ử ươ ng đ ử ượ

i chính xác nh t là C. l ỷ ệ ấ ầ ố ộ ả ờ

ổ ế ế ữ ộ ố ặ ặ ộ

ADN, nhân đôi c a ADN. c tái b n thông qua c ch t ơ ế ự ế ả

ộ i đúng là A. ng án tr l ả ờ

, trong giai ữ ế ấ ộ

nh ng l n nguyên phân đ u c a h p t ầ ủ ợ ử c cho th h sau b ng sinh s n h u tính. ằ ệ ở ề ượ ầ ế ệ ả ữ ế ể

ng, không truy n l i đ ế ệ ưỡ ế ỉ

ươ

ng án tr l i đ ả c cho th h sau b ng sinh s n h u tính. Các lo i đ t bi n đ ế ượ ả ữ c cho th h sau b ng sinh s n h u tính. V y ph ả ữ c cho th h sau b ng sinh s n sinh d ằ ạ ộ ằ c nêu trong các ph ươ ậ ề ạ i ng án A, ả ờ i ề ạ ượ ế ệ ề

prôtêin do gen đ t bi n t ng h p so v i phân t ế ổ ử ộ ổ ợ ớ ợ

ấ ộ ộ

ế ậ ể ả ộ

ng t ng h p thì ườ ấ đ t bi n làm m t 3 c p nucleôtit c a gen. M t khác đ t bi n còn làm xu t ế ộ k ti p nhau trên gen đ sau khi ớ i làm thành 2 b 3 m i qui đ nh mã hoá 2 axit amin prôtêin do gen bình th ử ặ ủ ế ế ớ ặ ị ấ ạ ặ ộ ị

ị ổ ợ ủ ộ

i các tính tr ng c a b m ho c t h p l ị ổ ợ h p h p. Bi n d t ế ậ i các gen c a b m . V y ủ ố ẹ ế ả l ặ ổ ạ ự ổ ợ ạ ủ ố ẹ ế ạ

ổ ấ c t o ra là do s t ng án tr l i đúng là C. ả ờ

5. C Sâu rau có màu xanh nh lá rau là đ c đi m thích nghi ki u gen, không ph i do tác đ ng c a môi tr ườ 6. B Ph ị ộ ươ ộ d b i còn th d b i ph i là ph ể ị ộ ị ộ 7. B Th ế ữ ườ tri n cá th d i nh h ể ướ ả ể quan đ n ki u gen nên th ể ế 8. D Các tính tr ng ứ 9. C T n s đ t bi n là t án tr l 10. A Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i liên quan đ n m t ho c m t s c p nucleôtit trên phân t ử ế ộ vì v y sau khi phát sinh, đ t bi n gen s đ ậ ủ ẽ ượ Ph ươ 11. A Đ t bi n ti n phôi là đ t bi n xu t hi n ề ộ đo n 2 – 8 t bào và nó có th di truy n đ ế ạ 12. C Đ t bi n xôma ch truy n l ề ạ ượ ộ đ ế ệ ằ ượ B, D đ u có th truy n l ể đúng là C. 13.D Phân t kém 1 axit amin fi hi n 2 axit amin m i, vì v y 3 c p nu b m t ph i thu c ba b 3 ệ ặ m t đi 3 c p nucleôtit thì 6 nucleôtit còn l ấ m i.ớ 14. C S thay đ i c u trúc c a gen chính là đ t bi n gen, không ph i là bi n d t ự đ ượ ạ ph ươ 15. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ề ủ ươ ươ ị ả

ng án tr l ổ ng án D không làm thay đ i c ch ng minh ậ ứ ượ ươ ả ờ i đúng là A và đi u này cũng đã đ ề ng án B và C đ u làm cho liên k t hyđrô c a gen b gi m, ph ế

ấ ấ ở ị ữ ủ v trí gi a c a gen c u trúc ch làm m t đi 1 axít amin trên phân ỉ

ổ ẽ

ộ ầ ặ ộ ở ị ố

ng án tr l ị ậ ổ ấ ả ề v trí nào đó trên gen c u trúc s làm thay đ i các axít ở ộ i đúng ả ờ

ộ ệ ệ ủ ươ

ạ ậ ệ ế ủ ộ ng án tr l ả ờ ươ ng án C là khái ni m c a đ t bi n NST, i đúng ế ng án B là khái ni m c a đ t bi n gen, ph ế ng án D không đúng vì không có khái ni m đ t bi n tính tr ng. V y ph ộ

ộ ạ ặ ặ ế

ị ả ặ ủ ộ ặ ấ ằ ồ ế ặ

i thích câu 4 b n s tìm ra câu tr l i đúng. ở ầ ả ạ ẽ ả ờ

ế ặ ộ ộ ổ ộ

ấ ẽ ấ ứ ổ ớ ề ẽ ị ậ

bào xôma hay còn g i là t ng đ ế

ọ ầ ộ

t bào sinh d c g i là đ t bi n xôma. Đ t ộ ở ế ế ộ ượ ọ nh ng l n nguyên phân đ u tiên c a h p t c g i là đ t bi n ti n phôi. Còn ề ở ữ ế ử ở ộ ế m t t là lo i đ t bi n phát sinh trong quá trình gi m phân hình thành giao t ử ưỡ đ ủ ợ ử ượ ọ ả ầ ạ ộ ế

ứ ứ ứ ặ ộ ộ ộ fi ị ấ ẽ ộ ổ

ở ầ ộ ả v trí đó đ n cu i gen ố ế ừ ị protein do gen t ng h p (vì phân t ổ ử ử ổ ộ ợ

ủ ộ ứ ư ở ị ứ ấ ầ

, vì s mã hoá ra axit amin m i, do đó ch c ch n v trí th 10 trên gen c u trúc là c p nucleôtit đ u tiên c a b 3 th t ặ ứ ư ẽ ế ằ ắ b 3 th t ắ ộ ớ ị

ế ng h p này s liên k t ặ ặ ị ấ ườ ể ậ ặ ợ ố

ể ị ả ế ặ

Ph liên k t hyđrô c a gen. V y ph ủ b ng th c nghi m.. ệ ằ 16. C Đ t bi n m t 1 b 3 nucleôtit ộ ấ ế ộ ng ng. protein t t ươ ứ ử Đ t bi n m t 1 ho c 2 c p nucleôtit ặ ấ ế ộ v trí đ t bi n đ n cu i gen, vì v y v trí x y ra đ t bi n càng g n b 3 m ng ng t amin t ế ị ế ế ừ ị ươ ứ đ u thì s axít amin trên protein t ng ng b thay đ i càng nhi u. Do đó ph ươ ươ ứ ố ầ là C. 17. A Ph ươ ph ươ là A. 18. C ặ Đ t bi n gen g m 4 d ng là: M t m t ho c m t vài c p nuclêôtit, thêm m t ho c m t vài c p ộ ộ ặ ộ nuclêôtit, thay th c p nuclêôtit b ng c p nuclêôtit khác, đ o v trí c a các c p nuclêôtit. 19. A Tham kh o ph n gi ả 20. A Đ t bi n thêm 1 c p nucleôtit vào b 3 th nh t s làm thay đ i toàn b các b 3 nucleôtit c a ủ ộ gen, vì v y thông tin di truy n s b thay đ i l n nh t. 21. B Đ t bi n x y ra ế ả ộ bi n phát sinh ế đ t bi n giao t ế ộ bào sinh d c nào đó. ụ 22. B C p nuclêôtit th 5 là c p nuclêôtit thu c b 3 th 2 ch không ph i thu c b 3 m đ u. Khi ặ sẽ c p nuclêôtit này b m t s làm thay đ i toàn b các b 3 nuclêôtit t ộ ặ protêin làm thay đ i toàn b các axit amin trong phân t không g m axit amin m đ u). ở ầ 23. A C p nucleôtit G-X ặ v y khi nó b thay th b ng A-T thì ậ h u qu là thay th 1 axit amin. ế ậ 24. D C p nucleôtit b m t có th là c p A-T ho c c p G-X, vì v y trong tr ặ hyđrô có th b gi m đi 2 ho c 3 liên k t. 25. B

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ị ộ ế ế ủ ổ ề ấ ặ ố ượ ậ ng c a NST. V y

ng án tr l i đúng và đ y đ nh t là B. ả ờ

ộ ộ ộ ứ ứ ế ố ượ

ộ ạ ế ế ế ấ ơ ơ ộ ng NST, b nh ệ ạ ộ i li m là do đ t bi n gen gây ra. Đ t bi n m t đo n NST 21 m i là lo i đ t ớ

ệ ưỡ ề ư

ru i gi m do h u qu c a đ t bi n l p đo n trên nhi m s c th X. ắ ấ ấ ạ ậ ể ễ ế ặ ệ ở ồ ả ủ ộ ể ắ ẹ

ộ ở ạ ấ ế ứ ố

ậ ậ ụ ả ữ ệ ợ ệ ượ ườ ỏ ể ạ ỏ ể ả ở ng đ t bi n m t đo n nh mà không làm gi m s c s ng k c i đã v n d ng đ lo i b ra kh i NST nh ng gen không mong ỏ

bào sinh d ng NST là 47 i 2n = 46, vì v y trong t ng th 3 nhi m (2n + 1) s có s l ậ ẽ ễ ể ế ưỡ ố ượ

d ng 2n + 1. Vì v y ph ng án tr ề ế ể ộ ể ị ộ ở ạ ươ ả ậ

BCD, sau khi bị ị ả ế ạ ả ạ ạ ậ ộ

DCB.

ụ ể ộ ể ạ

ế ặ ạ ạ ắ ơ ặ ể ễ ả

ng đ bi u hi n c a tính tr ng, c th : Đ t ộ ắ ng m t đ n trong m t i làm tăng ho t tính c a enzim amilaza. ườ ả ủ ấ ồ đ i m ch l ạ ở ạ ắ ế ặ ủ ạ ạ ấ ộ ồ

ế ế ộ ộ

i tính (NST s 23), còn th d b i có 3 NST s liên quan đ n NST gi ế ấ ế ể ị ộ ứ ố ộ ớ

ể ị ộ ạ

ng NST x y ra ả ể ị ộ ự ế ỉ ở ộ ể ộ

ng c a ễ m t hay m t s c p NST t o nên th d b i, th đa nhi m c t o ra ể ủ ả i đúng và đ y đ nh t ph i ng án tr l ả ờ ộ ố ặ ộ ạ ươ ủ t t cấ ả các NST. V y ph ủ ấ ậ ầ

fi fi ng NST trong t s l n =12. Th ể tam b iộ có b NST là 3n ủ bào c a ố ượ ề ế ộ

Theo đ nh nghĩa, đ t bi n NST là nh ng bi n đ i v c u trúc ho c s l ữ ph ầ ủ ấ ươ 26. C H i ch ng Đao và h i ch ng T cn là 2 h i ch ng liên quan đ n đ t bi n s l ứ ộ h ng c u hình l ầ ồ bi n gây b nh ung th máu. ế 27. B Th m t d t xu t hi n 28. A ngô hi n t Do phát hi n ra th đ ng h p, vì v y con ng ể ồ mu n.ố 29. B ng Ở ườ chi c.ế 30. D T t c các th đ t bi n mà đ bài nêu ra đ u là th d b i ấ ả ề l i đúng là D. ờ 31. B Ta có th d dàng nh n ra đây là d ng đ t bi n đ o đo n NST, đo n b đ o là ể ễ đ o tr thành ở ả 32. C Đ t bi n l p đo n có th làm tăng ho c gi m c ộ ệ ủ ể bi n l p đo n 16A trên nhi m s c th X c a ru i gi m làm gi m s l ế ặ ố ượ kép c a ru i gi m, còn đ t bi n l p đo n ạ ủ 33. B B nh ung th máu liên quan đ n đ t bi n c u trúc NST, h i ch ng mèo kêu liên quan đ n NST ư ệ s 5, h i ch ng Claiphent ố ơ ứ ố 21 s gây ra h i ch ng Đao. ộ ẽ 34. A S bi n đ i s l ể ổ ố ượ ch là m t d ng c a th d b i. Th tam b i là m t d ng c a th đa b i và chúng đ ộ ạ ượ ạ ộ ủ khi có s tăng s l ố ượ ự là A. 35. C Theo đ bài 2n = 24 th tam b i là : 3 x 12 = 36. ộ ể 36. B

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ạ ặ ủ ị ộ ượ ạ

ự ng án tr l ộ ể ươ ộ ậ ả ờ c t o ra là do s không phân li c a m t ho c m t vài NST. S không phân li ộ i đúng là ẵ

ỉ ộ ấ ứ ơ ể ủ ơ ể

ng án tr ng l n phát tri n kho , ch ng ch u t ố ớ ơ ể ẻ ưỡ ươ t. V y ph ậ

ỹ ồ ố ố ậ ấ ấ ế ệ ữ

ố ậ ấ ả ấ ự ễ ả

ỹ t và k thu t canh tác phù h p. ợ ố ố ậ ậ ỹ

ng bi n là nh ng bi n đ i ch liên quan đ n ki u hình, không liên quan đ n ki u gen nên ế ế ể ể ế ế

ỉ c cho th h sau. ổ ế ệ ữ ề ượ

ị ế ệ ủ ấ ể ế ể ị ị

ế ấ ộ ể ứ ng bi n hay đ t bi n. ế

ế ề ề ế ạ ọ ị

ế ề

h p. Vì v y ph ị ạ ng bi n), trong bi n d di truy n l ế ườ ng án tr l ế ị ổ ợ i đ ề ạ ượ i đúng ph i là B. ả ị ả ờ ế ậ ươ

ề c nh ng đi u ớ ạ ả ứ ườ ướ ứ ể ị

ữ ng khác nhau”. Nh v y m c ph n ng c a c th là do ki u gen qui đ nh. ng bi n c a 1 ki u gen tr ế ủ ủ ơ ể i h n th ả ứ ư ậ ườ ể ị

ể ấ ấ ố ố ố ỹ

ậ ả ườ ể ể

ỹ ế ng, năng su t đóng vai trò là ki u hình. Ki u hình là k t ấ ủ ng, vì v y năng su t là k t qu tác đ ng c a ườ ế ả ấ ậ ộ

ớ ạ ủ ể ể ị

ứ ng quy t đ nh. Vì v y ph ng án tr l i h n c a ki u hình ch không qui đ nh ki u hình c th c a sinh v t. ậ ả i đúng ph i ụ ể ủ ả ờ ế ị ườ ươ ậ ậ

ự ế ợ ủ

i đúng thì tr ử aa đ ng án tr l c sinh ra t c t o ra do s k t h p c a 2 giao t ị ươ

ượ ạ c h t b n ph i xác đ nh t l ướ ế ạ ả giao t ỉ ệ giao t ỉ ệ aa b ng 25% là c p b m tho mãn. ặ aa. Vì v y đ xác ể ậ ừ ỗ m i ượ ả ử ố ẹ ố ẹ ặ ử ằ

Các d ng d b i đ ự c a các NST trong nguyên phân s ch t o ra th đa b i ch n. Vì v y ph ẽ ỉ ạ ủ B. 37. B S NST trong t bào c a c th tăng g p 3 l n ch đúng cho c th tam b i ch không đúng cho ầ ế ố ng án C và D không ph i là nguyên nhân làm cho t c các d ng t đa b iộ , còn n i dung trong ph ạ ả ươ ộ ấ ả bào to, c quan sinh d c th có t ả ơ ể ị ố ế i đúng ph i là B. l ả ờ 38. B Trong m i quan h gi a gi ng- k thu t canh tác- năng su t cây tr ng, năng su t là k t qu tác đ ng c a c gi ng và k thu t canh tác. Vì v y trong th c ti n s n xu t mu n có năng su t cao ủ ả ố ộ thì c n ph i có gi ng t ả ầ 39. B Th ườ không di truy n đ 40. C Căn c vào tính ch t bi u hi n c a bi n d là cách nhanh nh t đ có th xác đ nh 1 bi n d là th ườ 41. B Di truy n h c hi n đ i đã chia bi n d thành 2 d ng chính đó là bi n d di truy n và bi n d ị ế ệ không di truy n (th ị ộ c chia thành 2 lo i là bi n d đ t ạ bi n và bi n d t ế 42. B Theo đ nh nghĩa thì “M c ph n ng là gi ki n môi tr ứ ệ 43. C Trong m i quan h Gi ng – k thu t s n xu t – năng su t thì gi ng đóng vai trò là ki u gen, k ệ thu t s n xu t đóng vai trò là môi tr ấ ậ ả ng tác gi a ki u gen và môi tr qu c a s t ả ủ ự ươ ể ữ gi ng và k thu t canh tác. ậ ố 44. B Ki u gen qui đ nh gi ể ị Ki u hình c th c a sinh v t là do môi tr ụ ể ủ ể là B. 45. B Ki u hình chua có ki u gen là aaaa, đ ể ể đ nh ph ả ờ ị c p b m . C p b m nào có tích t l ố ẹ ặ 46. D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

trong nhân, không có ở ộ ở ế ế

i có ạ ỉ ở

ộ ấ ế ế ngoài nhân. Trong khi đó ADN thì l ế ngoài nhân vì v y đ t bi n liên quan đ n NST không th ậ c trong nhân và ngoài nhân (trong m t s ở ả ộ ả ể ộ ố ể ả bào ch t), mà đ t bi n gen x y ra trên ADN nên đ t bi n gen có th x y

c trong và ngoài nhân. ở ả

, các NST không t n t ồ ộ ẻ ồ ạ

ặ ươ ử fi ng ng đ ng, vì v y chúng th ườ ậ ả không có kh năng sinh s n ả

ng án tr l ả i đúng là C. ậ ươ ả ờ

(n – 1 – 1) (n – 1) trùng v i 1 trong 2 NST b thi u c a giao t ị ị ớ ử ế ủ

(n – 1 (n – 1) không trùng v i 1 trong 2 NST b thi u c a giao t ị ị ử ế ủ ử có b NST là (2n – 2 – 1) ử

ớ có b NST là (2n – 1 – 1 – 1).

C. ng án tr l

ượ ạ ộ

ỉ ả ế ề

h p t ể ử ẽ ạ

ế ế ộ ộ ể

i đúng và đ y đ là ng. Ph ơ ể ự ả ữ ộ nhân đôi c a ADN; đ t ủ ự (đb xôma và đb ti n phôi ộ mang đ t ợ ử c th th c v t mang đ t bi n, c th này có th truy n đ t bi n đó cho th h sau ế ệ ả ơ ể ưỡ ầ ủ A. ươ ả

ế ế ề ặ ộ

ạ ộ ế ậ ế ả ị

ế ộ ỉ

ử ở ; đ t bi n giao t ế ử ộ ế ả ờ tr ng thái d h p. Vì v y ph i ng án tr l ươ ậ ị ợ ể ở ạ ộ ẽ ượ ả ệ ể ể

m t c p NST t i có 3 chi c. ồ fi ế Ở cà ạ i đa 12 lo i th 3 nhi m khác nhau. ng đ ng nào đó thay vì có 2 chi c thì l ươ ng đ ng ể ồ ở ộ ặ ễ có 12 c p NST t ặ có th t o ra t ể ạ ế ạ ươ ễ ố

bào có 1 c p NST không phân li s t o ra 2 lo i giao t có b NST là: (n – 1) và (n + các t ẽ ạ ử ế ạ ặ ộ

ng ch t o ra 1 lo i giao t có b NST là n. các t ỉ ạ ườ ử ạ ộ

bào gi m phân bình th i đúng là C. ng án tr l ả ả ờ ế ươ

đ c trùng v i NST b th a trong giao t cái thì h p t đ ợ ử ượ ạ c t o ử ự ử

ớ ượ ọ ủ

cái thì h p t ặ ử ự ợ ử ớ

c g i là th 3 nhi m kép. NST ch có x y ra ả bào quan n m trong t ằ ra 47. C Trong c th đa b i l i thành t ng c p t ơ ể ừ b r i lo n phân li trong quá trình gi m phân hình thành giao t ạ ị ố h u tính. V y ph ữ 48. C - N u NST b thi u trong giao t ế ế thì s t o ra h p t ợ ử ẽ ạ - N u NST b thi u trong giao t ế ế – 1) thì s t o ra h p t ẽ ạ ộ ợ ử i đúng là V y ph ả ờ ươ ậ 49. A c nhân lên thông qua quá trình t B t kỳ lo i đ t bi n gen nào cũng đ ế ấ bi n gen phát sinh trong gi m phân nên ch có th là đ t bi n giao t ử ộ ế ế fi đ t bi n phát sinh trong nguyên phân); đ t bi n giao t s t o ra giao t ử ộ bi n ế fi ế ộ ề ậ b ng c sinh s n h u tính và sinh s n sinh d ng án tr l ả ờ ằ 50. B Đ t bi n gen phát sinh trong nguyên phân có th là đ t bi n xôma ho c đ t bi n ti n phôi, vì ộ ể ộ v y nh n đ nh đúng cho c 2 lo i đ t bi n trên ph i là B. ả ậ 51. A Đ t bi n gen phát sinh trong gi m phân nên ch có th là đ t bi n giao t ộ tr ng thái tr i s đ c bi u hi n thành ki u hình ạ đúng là A. 52. B Trong th 3 nhi m, ể chua 2n = 24 fi 53. C - Ở 1) - Ở V y ph ậ 54. C - N u NST b th a trong giao t ế ị ừ ra s th a 2 chi c NST c a cùng 1 c p và đ ế ẽ ừ - N u NST b th a trong giao t ị ừ ế c t o ra s th a 2 chi c NST thu c 2 c p khác nhau và đ đ ẽ ừ ượ ạ ị ừ c g i là th 4 nhi m. ễ ể đ c không trùng v i NST b th a trong giao t ị ừ ượ ọ ử ễ ể ế ặ ộ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

C i đúng là ng án tr l ươ ả ờ

t o ra s cái thì h p t ế ế ử ẽ ử ự ợ ử ạ

ể ớ ế ế ặ đ c trùng v i NST b thi u trong giao t ễ

đ c không trùng v i NST b thi u trong giao t ử ự ợ ử ị c g i là th khuy t nhi m. ớ

ộ ặ ể cái thì h p t ử ễ ế ị c g i là th 1 nhi m kép. ượ ọ

ế i đúng là ươ ế ế ng án tr l ả ờ

ộ ộ ộ ầ ế ế

ị ằ ế

ộ ổ ộ ồ ổ ộ ườ ế ị ổ ộ ươ ứ

s p x p các nuclêôtit t ố ổ ậ ế ế ế

prôtêin t ng làm thay đ i nhi u axit amin trên phân t ổ ề ử

ộ ế ệ d ng thay th 1 c p nuclêôtít thì ch làm xu t hi n 1 b 3 nuclêôtít m i vì ỉ ớ

ng án tr l ấ i đúng là B. ả ờ ế ị ị ộ ể

ộ ậ ế ữ ữ ộ ả ờ i ư ế ậ ậ

ượ ề

bào sinh d t ở ế ằ ưỡ ả ữ ế ạ ộ ộ ỉ ế

ng án đúng là D. ng chính là đ t bi n ế ề c cho th h sau b ng sinh s n h u tính mà ch truy n ưỡ c. Đ t bi n x y ra ế ộ ề ượ c cho th h sau b ng sinh s n sinh d ằ ả ế ệ ng. V y ph ậ ế ệ ươ ả

ượ ọ ủ ế ế ả

ế giao t , nó c g i là đ t bi n giao ộ đ t bi n. Đ t bi n xôma và đ t bi n ti n phôi phát sinh trong quá trình ế bào sinh d c chín đ ộ ộ t o ra ạ ử ộ ụ ề ế ế ộ

b i mang ki u gen AAAa cho ra 2 lo i giao t ơ ể ứ ộ ơ ể ứ ộ ử ể ạ ỉ

b i đã cho thì ch có c th t b ng nhau đó là: AA = Aa. ng v i t l ớ ỉ ệ ằ

t là đ c đi m c a th đa b i. V y ph ng to, phát tri n kho , ch ng ch u t ươ ng ị ố ưỡ ủ ể ể ẻ ể ặ ậ ộ ố

i đúng là D.

ng bi n thì không di truy n đ i h n c a th ng bi n là do ki u gen qui đ nh ể ị

ế i h n c a th ế i đúng là B. c. Ph c, nh ng gi ư ề ượ ng bi n di truy n đ ề ượ ế ườ ng án tr l ả ờ ớ ạ ủ ươ ớ ạ ủ ườ

V y ph ậ 55. D - N u NST b thi u trong giao t ị ế b thi u c p NST đó và đ ượ ọ ị - N u NST b thi u trong giao t ị ế c t o ra s thi u 2 chi c NST thu c 2 c p khác nhau và đ đ ượ ạ ẽ D V y ph ậ 56. B ế Đ t bi n đ ng nghĩa là đ t bi n không làm thay đ i axit amin, đ t bi n nh m nghĩa là đ t bi n ế ộ ng ch làm làm thay đ i axit amin này b ng axit amin khác, đ t bi n đ o v trí c p nuclêôtit th ặ ả ỉ v trí t thay đ i m t ho c m t vài axit amin ng ng v i b 3 b đ t bi n, đ t bi n d ch khung ị ộ ớ ộ ở ị ặ v trí đ t bi n đ n cu i gen, vì v y nó là đ t bi n làm thay đ i trình t ộ ế ộ ừ ị ế ự ắ ng ng. th ươ ứ ườ 57. B Khi gen b đ t bi n ặ ế ở ạ v y không th là đ t bi n d ch khung. Ph ươ ộ ậ 58. C Có thu t ng “prôtêin đ t bi n” nh ng không có thu t ng “đ t bi n prôtêin”. Vì v y câu tr l đúng là C. 59. D Th ng bi n không di truy n đ ườ xôma, lo i đ t bi n này không truy n đ đ ượ 60. A 61. B (60 – 61). Đ t bi n phát sinh trong gi m phân c a t t ử nguyên phân. 62. B Trong các c th t bình th ườ 63. D C quan sinh d ơ án tr l ả ờ 64. B Th ườ vì v y gi ậ 65. E

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

s nh n đ ộ ặ ậ ượ ả

ế ủ ặ c c 2 chi c c a c p ng. Vì ặ ế ườ ậ ượ

ể ả ặ còn l ạ ử t c các ph ươ ử ẽ i không nh n đ c chi c nào. Các c p gen Bb và Dd phân li bình th ng án A, B, C, D đ u có th x y ra. ề

b i Aaaa ượ ứ ộ ợ ử

c th t b i qu đ có ki u gen Aaaa v i nhau ta cũng thu đ ớ ượ ể ứ ộ b i c th t ả ỏ ể ứ ộ ể Aa ta thu đ ể ứ ộ

b i qu vàng (aaaa) ta thu ớ ả ủ ữ ứ ộ ứ ộ b i thu n ch ng qu đ (AAAA) v i cà chua t ả ỏ

ể ứ ộ ng án tr l ầ b i có ki u gen Aaaa. ể i đúng là D. ả ờ

ẳ ậ ạ ế ễ

c bi u hi n trên ki u hình c a c ạ ẽ ể ệ ượ ị ể ể ị

ng án tr l ế i đúng là A. ả ờ ế ằ ươ

ặ ế

ố ng án tr l ố ậ ế ươ ặ ề ả ờ ả ổ ế ặ ủ ẽ ầ ủ

ị ấ ặ ả ặ ặ ặ ặ ả

ng ng s là 4, 5 ho c 6. ươ ứ ị ả ẽ ế ặ

ả ứ ạ ộ

ủ ườ ộ ủ ủ ế ế ộ

t c các ph ỹ ạ ẽ ấ ấ ả ạ

ư ề h p vì v y ph ạ ng án tr l ng án đ a ra đ u có lí, song b n c n ầ ươ ả ờ i ế ệ c a bi n d t ị ổ ợ ươ ủ ậ

ng gi a các crômatit trong c p NST t ươ ữ ẽ ặ ợ ồ

ế ộ ổ

ng đ ng s d n đ n đ t bi n l p đo n và đ t bi n m t đo n. V y ph ng án tr l ườ ợ ế ặ ổ ư ẽ ẫ ự ế ộ ế ữ ạ ươ ế ậ ấ ạ ồ ộ

ộ i là C, n u v y b n đã nh m khái ni m “đ t bi n đa b i” ế ậ ộ

i đúng ph i là A. ầ ng án tr l ươ ả ờ ỏ ề ộ ệ ả ờ ế ả ạ ậ ế ộ

ng án A và B là 2 ph ng án C là ph ng án sai. ươ ươ

ng án đúng nh ng ch a đ , ph ư ủ ư ng án D. ươ ng án tr l C p NST mang c p gen Aa không phân li, do đó m t giao t (Aa), giao t v y t ậ ấ ả 66. D - T b i hoá h p t - Phép lai gi a các th t ữ Aaaa. - lai gi a cà chua t c toàn th t đ ượ V y ph ươ ậ 67. A Th khuy t nhi m là th thi u h n đi 1 lo i NST nào đó, vì v y n u gen qui đ nh 1 tính tr ng ạ ế ể ủ ơ nào đó n m trên NST b thi u thì tính tr ng đó s không đ th . Ph ể 68. B Đ t bi n đ o c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit có cùng s liên k t hyđrô thì s không ế ộ làm thay đ i chi u dài và s liên k t hyđrô c a gen. V y ph i đúng và đ y đ là B. 69. D Hai c p nuclêôtit b m t có th là: c 2 c p A-T, 1 c p A-T và 1 c p G-X ho c c 2 c p G-X, vì ể ặ v y s liên k t hyđrô b gi m t ậ ố 70. C ạ R i lo n các ph n ng sinh lý, sinh hoá n i bào và tác đ ng c a các tác nhân lý hoá trong ngo i ố c nh là nguyên nhân gây ra đ t bi n, còn nguyên nhân c a th ạ ng bi n là do tác đ ng c a ngo i ộ ả c nh.ả 71. B N u b n không suy nghĩ k b n s th y t ế tính ch t bi u hi n chú ý yêu c u c a câu h i là ấ ể ỏ ầ ủ đúng và đ y đ ph i là B. ầ ủ ả 72. D ng đ ng s không S ti p h p và trao đ i chéo bình th ự ế d n đ n đ t bi n, nh ng s ti p h p và trao đ i chéo không cân gi a các crômatit trong c p ặ ế ẫ NST t ả ờ i ươ đúng là D. 73. A Có th b n s ch n ph png án tr l ể ạ ẽ ọ ươ và “th đa b i”. Câu h i này h i v đ t bi n đa b i vì v y ph ỏ ộ ể 74. D 75. D (74 – 75). Ph Vì v y ph ươ ậ ươ i đúng và đ y đ nh t ph i là ph ầ ủ ấ ả ờ ươ ả

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ế ế ể ế ể ữ

ể ế ỉ ệ ổ ng bi n không làm xu t hi n ki u gen m i. ấ ng bi n là nh ng bi n đ i ch liên quan đ n ki u hình, không liên quan đ n ki u gen, vì ớ ườ

h p, các tr ả ế ườ ạ ề ng h p còn l ợ ấ i đ u tăng kh năng xu t

ng án tr l i đúng là B. h p. Vì v y ph ấ ậ ệ ươ ị ổ ợ ả ờ

m c V, Bài 1 sách Sinh H c l p 12. ấ ể ễ ọ ớ i ả ờ ở ụ

ồ ạ ạ ể ế ể

ạ ể ữ ạ ể

b t kỳ hình th c nào cũng không đ ể ươ ạ ứ ng đ ng ồ ứ ở ấ ạ ể không t ượ

ế chuy n đo n ể ữ ạ NST.

ấ ấ ạ ặ ậ ế ườ ộ ố ậ ng gây ra h u

ọ ặ ế ư ả ứ ố

i c p NST s 23 là c p NST gi ẽ ặ ộ

ừ ơ ơ ặ ộ ộ

i tính, th a 1 NST này s gây ra h i ch ng Claiphent ộ ế ứ i tính. V y ph ơ i tính gây ra. ả ờ i ng án tr l ố ứ ộ ớ ươ ứ ứ ế ậ ộ ớ

ấ ậ ố ố ồ ố ỹ

thì gi ng đóng vai trò là ng, năng su t đóng vai trò là ki u hình. Vì ể ệ ữ ậ ả ườ ấ ấ

ấ ụ ể ủ ỹ ậ ồ

bào trong đó 1 t ả ả

ế ạ l n gi m phân II, do NST Ở ầ bào là ng nên k t thúc gi m phân I t o ra 2 t ế ả tr ng thái kép. ả bào mang Y s cho ra 2 t ẽ ế ế ế

i s c s ng c a cá th mà l ủ ớ ứ ố ườ ụ ể ạ ả

i có tác d ng góp ph n tăng c ạ ộ ầ ả ế ộ ộ

ng sai khác ng t ưở ậ ng ng trong các nòi thu c cùng m t loài là đ t bi n đ o đo n NST. Vì v y ứ i đúng là C.

ả ng đ bi u hi n c a tính tr ng mà nó còn làm gi m ệ ủ ộ ể ườ ạ

ạ không chỉ làm tăng c ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ệ ủ ạ

76. C Th ườ v y th ậ 77. B Liên k t gen làm gi m xu t hi n bi n d t ả ế hi n bi n d t ế ị ổ ợ ệ 78. A B n có th d dàng tìm th y câu tr l ạ 79. A Đ t bi n chuy n đo n NST g m 2 d ng là chuy n đo n trên cùng NST và chuy n đo n khác ộ ngươ NST. Trong đó chuy n đo n khác NST là hình th c chuy n đo n gi a 2 NST đ ngồ . Chuy n đo n gi a các NST t c coi là ạ đ t bi n ộ 80. C Đ t bi n m t đo n làm m t đi 1 ho c m t s gen nào đó trên NST, vì v y th ộ qu nghiêm tr ng nh gi m s c s ng ho c gây ch t. ả 81. C ng Ở ườ ặ ứ ớ (XXY) ho c h i ch ng 3X (XXX). H i ch ng T cn (XO) là do thi u m t NST gi H i ch ng Đao và h i ch ng mèo kêu không liên quan đ n NST gi đúng là C. 82. B Trong m i quan h gi a “gi ng- k thu t canh tác- năng su t cây tr ng” ki u gen, k thu t s n xu t đóng vai trò là môi tr ể v y k thu t canh tác có vai trò qui đ nh năng su t c th c a cây tr ng. ị ậ ỹ 83.B Quá trình gi m phân I x y ra bình th ườ ế bào mang Y nh ng c 2 đ u bào mang X và 1 t ề ở ạ ư ế không phân li nên t bào XX và O, t bào mang X s cho ra 2 t ẽ ế c sinh ra là: XX, XY và O. đ YY và O. Vì v y s có 3 lo i giao t ử ượ ậ ẽ 84. C Đ t bi n ít nh h ộ ế gi a các NST t ươ ữ ph ng án tr l ả ờ ươ 85. A Đ t bi n l p đo n ế ặ ộ c ộ ể ườ 86. D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ạ ế

ậ ủ ụ ộ ộ ế ộ ề ng đ , li u i đúng ả ờ ế ườ ng án tr l ươ là: Lo i tác nhân gây đ t bi n; c ế ố ấ ể

ộ ế ế ứ ứ

ộ ố ế ộ ộ ế ầ

ố ư ạ ộ ế i tính, h i ch ng mèo kêu liên quan đ n đ t bi n i li m là do đ t bi n gen gây nên, còn đ t bi n ế ệ ộ ồ NST s 21 m i là lo i đ t bi n gây ra b nh ung th máu. ế ạ ở

ng bi n không di truy n đ ả ậ ế ủ

ờ ế ề ế ệ ườ ế ơ ể

c vì v y không ph i là nguyên li u c a quá trình ti n hoá, ả ng bi n mà c th ph n c nh ng thay đ i c a đi u ki n s ng, qua đó ề ổ ủ ệ ố ế ể ồ ạ ướ

ạ ề ể c các bi n d di truy n có trong c th sinh v t. ề ượ ữ ậ ế ị i tr ơ ể

ng án tr l ậ ể

ử ỉ ệ ả ờ ố ẹ ặ i đúng thì ố

không mang A b ng 25% là c p b m tho mãn. ằ ị giao t ử ị c sinh ra t ố ẹ ể ợ ặ không mang A đ ượ ặ ươ m i c p b m . C p b ừ ỗ ặ ả

ả ề

ư

cái là A và a. ử ử

ng nên s t o ra 2 lo i giao t ẫ ế ợ ụ ạ ớ

trên thì ch có duy nh t h p t là: Aaa (2n+1), Aaa (2n+1), A (2n-1) và a (2n-1). ể a (th 1 nhi m) có th phát tri n thành cây cà ể ấ ợ ử ễ ể ỉ

là: 1/6 RR : 2/6 Rr : 2/6 R : 1/6 r. ạ

này k t h p ng u nhiên v i nhau s t o ra th h con có t l v i t l ử ớ ỉ ệ duy nh t là r. ấ ế ợ ế ệ ẽ ạ ỉ ệ ử ẫ ớ

là: 1/6 AA : 4/6 Aa : 1/6 aa. ể ạ

v i t l ử ớ ỉ ệ ẫ ế ệ ẽ ạ ớ

ế ợ là: (1/6AA x 1/6AA) = 1/36 AAAA và (1/6aa x 1/6aa) = ạ này k t h p ng u nhiên v i nhau s t o ra th h con có: ử ớ ỉ ệ ể ồ ợ

ki u gen Aaaa là (4/6Aa x 1/6 aa) x 2 = 8/36. ki u gen AAaa là: (4/6/Aa x 4/6Aa) + (1/6AA x 1/6aa) x 2 = 18/36.

Đ t bi n gen phát sinh ph thu c vào các y u t ộ ộ ng c a tác nhân gây đ t bi n và đ c đi m c u trúc c a gen. Vì v y ph l ặ ủ ượ và đ y đ là D. ầ ủ 87. A H i ch ng Đao liên quan đ n đ t bi n NST gi ớ ộ NST s 5, b nh thi u máu h ng c u hình l ế ệ ở ưỡ ề c u trúc NST d ng m t đo n ớ ấ ạ ấ 88. C Th ượ ườ nh ng nó có ý nghĩa gián ti p đ i v i quá trình ti n hoá vì: Nh có th ư ố ớ ng linh ho t v ki u hình và có th t n t ứ duy trì đ 89. B Ki u hình màu vàng có ki u gen đ ng h p l n, vì v y đ xác đ nh ph ồ ể c h t b n ph i xác đ nh t l tr giao t ướ ế ạ ả m nào có tích t l ỉ ệ ẹ 90. B ứ l n gi m phân I c p NST ch a đ c, Theo đ bài, trong quá trình gi m phân hình thành giao t ả ặ ử ự ở ầ đ c là Aa và O. Quá trình c p gen Aa nhân đôi nh ng không phân li nên s t o ra 2 lo i giao t ử ự ẽ ạ ạ ặ cái di n ra bình th gi m phân hình thành giao t ễ ườ ạ ẽ ạ ả Trong quá trình th tinh, các giao đ c và giao t ạ cái k t h p ng u nhiên v i nhau t o ra các lo i ử ự h p t ợ ử Trong các h p t ợ ử chua cho qu màu vàng. ả 91. C Ki u gen RRr cho ra 4 lo i giao t ể Ki u gen rr cho ra 1 lo i giao t ử ể Trong quá trình th tinh các giao t ụ phân tính là: 5 có màu : 1 khônh màu. 92. C 93. B 94. D (92-94). Ki u gen AAaa t o ra 3 lo i giao t Trong quá trình th tinh các giao t ụ - Hai lo i ki u gen đ ng h p v i t l ạ 1/36 aaaa. - T l ỉ ệ ể - T l ỉ ệ ể 95. C 96. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

c a b m và cho chúng k t h p ng u nhiên v i nhau ị ớ ẫ ế ợ

i đúng. ả ờ ỉ ệ ừ ở t ng lo i giao t ử ủ ố ẹ ạ các câu 92-94) b n s tìm ra câu tr l ạ ẽ

là: 1/2 Aa : 1/2 aa. ạ

là: 1/2 AA : 1/2 Aa. ạ

ớ ẫ ỉ ệ ẽ ạ ế ệ v i t l ử ớ ỉ ệ v i t l ử ớ ỉ ệ này k t h p ng u nhiên v i nhau s t o ra th h con có t l ế ợ

là: 1/2 Aa : 1/2 aa. là: 1/6 AA : 4/6 Aa : 1/6 aa. ạ ạ

ớ ẫ ỉ ệ ẽ ạ ế ệ ế ợ

gi nh h i gi ả ứ ả i h n c a năng su t ch không ph i là ấ ớ ạ i h n ưở t ng ớ

ố ậ qui đ nhị ớ ạ ủ ng án đúng ph i là A. ả

fi ấ ế ắ NST b ng n ị ặ ộ

ị ấ i đúng là C. ạ ộ ng. V y nph ậ ế ươ ả ờ

ng án C b l p đo n PQ, NST ph ở ươ

ng án ế ể ng án B là d ng chuy n đo n, c th là đo n AB đã chuy n ng án A không b đ t bi n, NST ph ở ươ ạ ph ở ươ ạ ạ ụ ể ị ặ ạ ị ấ ể ạ

ị ộ ph ở ươ đ u này sang đ u kia c a NST. ầ ủ

ng án A và D không b đ t bi n, NST ph ph ị ặ ươ ươ ế ở

ng án C b l p đo n PQ còn NST ị ả ở 0 đ t o thành đo n ạ ạ CDEF đã b đ o quay 180 ị ộ ụ ể ạ ể ạ ả ạ ạ

ự ạ ạ ồ ổ

ươ i đo n mang các gen PQ

c p I. Vì v y đây là d ng đ t bi n chuy n đo n t ng đ ng, đo n mang các gen NST ở ạ ng h . ỗ ạ ươ ế ể

ơ ể ể ộ ế ể ệ ể ế ể ị

i chính xác là C. ng án tr l ả ờ

nh ng l n nguyên phân đ u tiên c a h p t ế ầ ầ

ủ ợ ử ụ , c i đúng là A. ng v i giai đo n t bào. Vì v y ph ở ữ 2 – 8 t ng án tr l ạ ộ ươ ế ầ ả ờ ươ ế ậ ớ ơ

(95-96). Xác đ nh t l (gi ng nh cách làm ư ố 97. B Ki u gen Aaaa t o ra 2 lo i giao t ể ạ Ki u gen AAAa t o ra 2 lo i giao t ạ ể Trong quá trình th tinh các giao t ử ụ ki u gen là: 1/4 AAAa : 2/4 AAaa : 1/4 Aaaa. ể 98. C 99. B (98-99). v i t l Ki u gen Aaaa t o ra 2 lo i giao t ử ớ ỉ ệ ể ạ Ki u gen AAaa t o ra 3 lo i giao t v i t l ử ớ ỉ ệ ạ ể này k t h p ng u nhiên v i nhau s t o ra th h con có t l Trong quá trình th tinh các giao t ử ụ ki u gen là: 1/12 AAAa : 5/12 AAaa : 5/12 Aaaa :1/12 aaaa. ể 100. A Vai trò c a gi ng là ủ năng su t. V y ph ươ ấ 101. C Đ t bi n m t đo n là lo i đ t bi n làm cho NST b m t đi 1 ho c m t vài gen ạ ộ h n so v i bình th ng án tr l ườ ớ ơ 102. B NST D b m t đo n PQ còn NST t ừ ầ 103. B NST ở ng án B là d ng đ o đo n, c th là đo n ph ươ FEDC. 104. C Nhìn s đ ta th y đã có s trao đ i đo n gi a 2 NST không t ữ ấ ơ ồ c l c p II, ng NST c a c p I đã chuy n sang NST FGH ể ủ ặ ượ ạ ở ặ ở c a c p II đã chuy n sang NST ộ ạ ậ ở ặ ể ủ ặ 105. C Theo đ nh nghĩa, th đ t bi n là cá th mang đ t bi n đã bi u hi n trên ki u hình c th . V y ậ ộ ph ươ 106.A Đ t bi n ti n phôi là lo i đ t bi n phát sinh ộ ề th là l n 1 – 3, tu ng đ ạ ừ ể 107. D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ớ ầ ủ ứ ộ

c F b i thu n ch ng qu đ (AAAA) v i cà chua t ả ỏ 1 đ ng lo t có ki u gen là AAaa. Ngoài ra nh ng cây F ư ứ ộ ạ

ng án tr l b i hoá cà chua l ng b i có ki u gen Aa. Vì v y ph ộ ưỡ ữ ể ả ể ậ ể ứ ộ ẽ b i qu vàng (aaaa) thì s 1 có ki u gen nh trên còn ả ờ i ươ

là: 1/6 AA : 4/6 Aa : 1/6 aa. Các ạ

ki u gen là: ẽ này k t h p ng u nhiên trong th tinh s t o ra F v i t l ử ớ ỉ ệ 2 có t l ẫ ụ ử ẽ ạ ỉ ệ ể ể ế ợ

c t l ki u hình là 35 đ : 1 vàng. ki u gen ta có th d dàng tính đ ỏ ể ễ ừ ỉ ệ ể ượ ỉ ệ ể

ộ ộ ặ ế

ớ ộ ộ ầ ằ ể ế ở ị ẽ ạ

c l ố ặ ẽ ế ủ ế ặ

ố ằ ế ủ ằ ặ ế ặ ẽ ả

ố ế ủ ế ậ ươ ẽ ổ

ặ ằ ầ ủ ấ

prôtein bình th ử ế

ng b thay th ng ườ ế ườ ố ị

prôtein bình th ử ế ể ạ ộ

b 3 th 2 t o ra b 3 m i mã hoá axit amin Arg. ớ

Arg. s p x p các axit amin trên phân t ng, thành ph n và trình t ự ắ ầ v trí s 2 trên phân t Gly ở ị ế Arg, vì v y có th đã x y ra 1 trong 2 d ng đ t bi n sau: ả ứ ạ c a b 3 s 2 t o ra b 3 m i mã hoá axit amin ộ ạ ớ ị

ộ ố i đúng và đ y đ là D. ủ ộ ầ ủ ươ

đúng i, vì v y th t ậ c l ượ ạ ứ ự ể ạ ế ố ố

ả ạ  2  3

ầ ố ộ ế ủ ấ ậ ồ

ộ i đúng là D. ng án tr l ấ ả ờ ễ ậ ươ

ế ặ ế ả ạ ị

i đúng là B. h p ph ặ ng án tr l ả ờ ấ ặ ậ ổ ợ ươ ặ

ứ ề ế ể ộ

c p s (1) thì T đ ầ ư ế ằ ộ

ế c pặ nucleotit, vì v y trong tr ậ

Khi lai cà chua t thu đ ồ ượ c t o ra b ng cách t đ ằ ượ ạ đúng và đ y đ nh t là D. ầ ủ ấ 108. A Cà chua F1 có ki u gen AAaa s cho ra 3 lo i giao t giao t 1AAAA : 8AAAa : 18AAaa : 8Aaaa :1aaaa 109. C T t l 110. B B 3 vô nghĩa là b 3 k t thúc và có th là 1 trong 3 b 3 sau: UAA, UAG ho c UGA. Trong các ộ v trí đ u b ng U s t o ra b 3 m i là (UAG) (là b 3 đã cho thì b 3 (AAG) khi thay th A ộ b 3 k t thúc). ế ộ 111. D ượ ạ ế i n u N u thay th c p A-T b ng c p G-X thì s liên k t hyđrô c a gen s tăng lên, ng ế thay th c p G-X b ng c p A-T thì s liên k t hyđrô c a gen s gi m đi, còn n u thay th A- T ế b ng T-A ho c G-X b ng X-G thì s liên k t hyđrô c a gen s không đ i. Vì v y ph ả ng án tr ằ i đúng và đ y đ nh t là D. l ờ 112. D Quan sát s l ố ượ và prôtein đ t bi n ta th y axit amin ấ ộ b ng axit amin ậ ằ - Thay th c p nuclêotit ở ộ ế ặ - Đ o v trí gi a các c p nuclêôtit ặ ữ ả Vì v y ph ng án tr l ả ờ ậ 113. A Đ t bi n đ o đo n trên NST s 1 không th t o ra NST s 3 và ng ộ ph i là: 1 ả 114. D Nhìn vào đ th ta d dàng nh n th y khi n ng đ hoá ch t tăng thì t n s đ t bi n c a các gen ồ ị cũng tăng theo. Vì v y ph 115. B Đ t bi n gen có 4 d ng là: m t c p nucleotit, thêm c p nucleotit, thay th c p ncleotit và đ o v ộ trí c a các c p nucleotit. Vì v y t ủ 116. B Câu h i này ki m tra b n ki n th c v nguyên nhân và c ch phát sinh đ t bi n gen. 117. C ỏ ạ Ở ặ ố nuclêotit mà ph i là thay th ả c p b thay thì ng ặ ế ạ ơ ế c thay b ng G, song b n c n l u ý là không có khái ni m đ t bi n thay ệ ượ ng h p m i ch có 1 nucleotit trong ợ ườ ỉ ớ i đúng là C. ng án tr l ả ờ i ta g i là ti n đ t bi n. V y ph ộ ườ ươ ế ề ậ ọ ị

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i li m i là m t b nh do đ t bi n gen l n trên NST ầ ế ế ưỡ ề ở ườ

ặ i đúng là C. i qui đ nh, NST s 21 là NST th ố ủ ườ ồ ị ng ườ ng.V y ph ậ ộ ệ ươ ộ ng án tr l ả ờ

i c a câu h i này trong sách bài t p sinh h c 12. ọ ỏ ấ ậ ể ả ờ ủ

ồ ữ ươ

ợ ạ ạ ế

ằ ể ớ ỉ

ỗ ứ ắ ng án A và D? Ph ấ ng án A không chính xác vì gen g m r t ươ m i qui đ nh t ng h p mARN. Còn n u b n băn khoăn ỉ có gen c u trúc ổ ị ấ ổ ng án C thì c n l u ý r ng tARN ch tham gia v n chuy n axit amin trong quá trình t ng ậ s p x p các axit amin trong chu i polipeptit. Vì ế

đây ph ng án tr l i đúng ph i là D. ị ả ả ờ ứ ươ

ệ ề ư ươ ươ

ệ ế ủ ự ả ộ fi ng án A không đúng vì sai l ch trong quá nhân đôi c a ADN gây ra đ t bi n gen ch không ph i đ t bi n gen gây ra sai l ch trong sai nhân đôi c a ADN. Đ t bi n gen s làm sai l ch quá trình t ng h p mARN ợ ủ ự ộ ộ

ệ ng án tr l ổ i đúng ph i là C. ng án A? Xin th a ph ứ ế ẽ ế đây ph ợ ả ươ ả ờ ậ ở

ng án đúng ph i là D. ỏ ế ử ề ộ , vì v y ph ậ ươ ả

bào sinh d c mà c th là bào sinh t ụ ể ở ế ủ ế ử ả ụ ả

bào sinh tr ng. Vì v y ph x y ra trong quá trình gi m phân c a t ng án đúng là A. ươ ứ ậ

ng án đúng ph i là B. ề ộ ươ ế ậ ả ỏ

ọ bào xôma (hay còn g i ạ ộ ủ ế ế ế

ng án đúng là C. ng). Vì v y ph bào sinh d ả ươ ưỡ ậ

ầ ẽ ở ạ ẽ ị ặ ờ

và s b gen tr i át nên không ộ ộ các th h sau thì các gen đ t ị ợ ử ố ở ế ệ ế ể ệ ể ế

tr ng thái d h p t c bi u hi n thành ki u hình đ t bi n, thông qua giao ph i, ộ h p cùng nhau và đ c bi u hi n thành ki u hình đ t bi n. ơ ộ ổ ợ ượ ể ệ ể ế ộ

ự ụ ế ầ ấ ặ ợ

ế đ ng h p tăng d n, các gen l n đ t bi n c bi u hi n thành ki u hình th ph n ho c giao ph i c n huy t thì t l ỉ ệ ồ ồ ợ ặ ộ ể ượ ể ể ệ

ng án đúng là A. ặ ơ ộ ặ ươ ậ

ứ ề ể ộ ể ế ệ ế ệ ế ạ ộ

ng và trình t ế ủ ố ượ ướ ạ ạ ố

ụ ể ấ ặ ế ạ ẳ

118. C B nh thi u máu do h ng c u hình l ệ s 21 c a ng ố 119. B B n có th tìm th y câu tr l ạ 120. D B n đang băn khoăn gi a ph ạ nhi u lo i trong đó ch ề ph ầ ư ươ h p protein ch không có vai trò qui đ nh trình t ợ v y ậ ở 121. C B n đang băn khoăn v ph ạ trình t quá trình t l ch trong quá trình t ng h p protein.Vì v y ổ ệ 122. D N i dung câu h i này nói v đ t bi n giao t ộ 123. A Đ t bi n giao t ế ộ tinh và t ế 124. B N i dung câu h i này nói v đ t bi n xôma, vì v y ph ộ 125. C Đ t bi n xôma là lo i đ t bi n x y ra trong quá trình nguyên phân c a t ộ là t ế 126. D Đ t bi n gen l n thì trong th i kỳ đ u s ộ đ ượ bi n l n m i có c h i t ớ ế ặ 127. A Khi t ố ậ nhanh chóng có c h i g p nhau trong ki u gen đ ng h p l n và đ đ t bi n. Vì v y ph ế ộ 128. B Câu h i này ki m tra b n ki n th c v khái ni m đ t bi n và khái ni m th đ t bi n. ỏ 129. D c và sau Quan sát s l đ t bi n ta có th kh ng đ nh đây là d ng đ t bi n m t c p nucleotit, c th là m t c p ấ ặ ộ ế ộ nucleotit lo i T-A s p x p c a các nucleotit trên 2 đo n m ch g c gen tr ự ắ ị v trí s 5 ho c s 6. ể ở ị ặ ố ạ ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ế ế ặ

c đ t bi n mã hoá (vì có ộ ộ ộ ộ ế ế ả ướ ể ẫ ớ

fi thay ộ ớ ộ ướ ộ c đ t bi n mã hoá ế ộ ề ộ ộ

ế

ợ ổ ộ ộ ộ ạ fi i ẽ ừ chu iỗ

ng. ầ ủ ườ ớ i đúng và đ y đ là D. ả ờ

fi ộ ớ ố ộ ạ ố ủ

ậ ở ế b 3ộ ợ ng ng trên mARN là UAA. UAA là b 3 k t thúc, vì v y quá trình t ng h p ộ

đây. ứ i ạ ở

ả ơ ể

ng vì v y đây chính là đ t bi n xôma nên trong c th ngoài ế ng không b đ t bi n. ế ậ ưỡ bào bình th ườ bào sinh d ế ộ ị ộ ộ

th đa b i th i đúng là D. ng án tr l ng g p th c v t. Vì v y ph ự ậ ự ế ể ả ờ ườ ươ ậ ặ ộ

i t ớ ấ ả ể ộ

ng án C, D, E đúng nh ng ch a đ , ph ỉ i đúng và đ y đ ng NST, các ph ng án A không đúng vì th đa b i liên quan t ư t c các nhi m s c th và nó ch làm tăng ủ ư ủ ể ắ ễ ng án tr l ả ờ ươ ươ ầ

ự ư ậ ọ

ấ ả ề ạ

ng án tr l ư ố ế ầ ủ ươ ậ ộ

ươ ng ế ế ế ậ ạ ộ ộ ộ

i đúng là C.

ng chuy n đo n gi a 2 NST ạ ữ ể

130. D Khi x y ra đ t bi n thay th c p nucleotit có th d n đ n 1 trong 3 kh năng sau. ả - B 3 sau đ t bi n mã hoá axit amin gi ng v i axit amin do b 3 tr ế ố nhi u b 3 khác nhau cùng mã hoá 1 lo i axit amin). - B 3 sau đ t bi n mã hoá axit amin khác v i axit amin do b 3 tr ế th axit amin này b ng axit amin khác. ằ - B 3 sau đ t bi n là b 3 k t thúc, khi đó quá trình t ng h p protein s d ng l ế ế polipeptit ng n h n so v i bình th ơ ắ Vì v y ph ng án tr l ươ ậ 131. C Khi thay G b ng T thì b 3 s 10 trên m ch g c c a gen tr thành b 3 m i là ATT ằ ribonucleotit t ươ ổ protein s b d ng l ẽ ị ừ 132. C 133. D t Đ t bi n x y ra ở ế ế ộ dòng t bào đ t bi n còn các t ế ế 134. D Trên th c t 135. B Ph ươ s l ố ượ nh t là B. ấ 136. D Các tác nhân v t lý nh tia X, tia c c tím và các tác nhân hoá h c nh cônsixin, 5BU…là các tác nhân bên ngoài, còn r i lo n sinh lý, sinh hoá n i bào là tác nhân bên trong, t t c chúng đ u là ộ i đúng và đ y đ là D. các tác nhân gây đ t bi n. V y ph ả ờ 137. C Sinh h c ngày nay đã chia đ t bi n thành 2 lo i là đ t bi n gen và đ t bi n NST. V y ph ọ án tr l ả ờ 138. D Hai NST đã cho là 2 NST không t không t ng đ ng, vì v y đây là hi n t ươ ệ ượ ậ ng h . ng đ ng và thu c d ng đ t bi n chuy n đo n t ỗ ộ ạ ươ ộ ạ ồ ế ươ ể ồ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ch ng 3: ng d ng di truy n h c vào ch n gi ng ươ ề ọ Ứ ụ ố ọ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

01 - 10 D A D D D C C D C B

11 - 20 A D C A C D B A C C

21 - 30 D B C C C A A D D D

31 - 40 D D B C C A B B C D

41 - 50 B D A C C D D C C C

51 - 60 D C B C D D C C B A

61 - 70 B D A D C B B C A B

I THÍCH Ả

ng pháp lai t ợ ế ế ộ ộ ủ bào, nó không thu c n i dung c a

i đúng là D. ươ ng án tr l ậ ả ờ bào tr n xôma khác loài là ph ươ ỹ

ng án tr l ả ặ ươ ả ờ

ả ụ ữ ấ

bào c a c th lai xa có ch a 2 b NST ộ ủ ụ

ế ươ

ố ẹ ự ế ng án tr l ở ạ ứ ầ ủ ầ ự ủ ơ ể ồ ặ ươ ử

ự ụ ế ấ ậ

cây giao ph n và giao ph i c n huy t ỷ ệ ể ồ ắ th d h p trong qu n th gi m d n, t ầ ể ả ề

c bi u hi n thành ki u hình có h i, gây ra hi n t ố ậ l ầ ng thoái hoá gi ng. ệ ượ đ ng v t qua ế ở ộ th đ ng h p tăng d n, ầ ợ ố th ph n b t bu c l ệ ạ ượ ể ạ ặ

ọ ọ ễ ứ ễ ạ ố ộ

ụ ẽ ụ ặ ố

ể ng án tr l ỏ ả i đúng là D. ả ờ ươ

ể ậ

i t o ra, có ph n ng nh ườ ạ ề ộ ậ ệ ị ướ ư ữ ặ ạ

ả ứ ẩ ậ ả ố ộ ổ ữ ậ ấ ỹ

ấ i đúng và đ y đ nh t là D. ư ng, có nh ng tính tr ng di truy n đ c tr ng, ph m ch t ấ ườ t, năng su t cao, n đ nh, thích h p v i nh ng đi u ki n đ t đai, khí h u k thu t s n xu t ấ ớ ấ ị ợ c cùng m t đi u ki n môi tr ề ị ợ ng án tr l ả ờ ươ ề ệ ầ ủ ấ ư ậ

II. GI 1. D Dung h p 2 t ầ các khâu trong k thu t c y gen. Vì v y ph ậ ấ 2. A N i dung trong các ph i B, C và D là nh ng khó khăn g p ph i trong quá trình lai xa ộ ch không ph i là nguyên nhân làm cho con lai xa b t th , còn nguyên nhân làm cho con lai xa ứ ơ ộ c a 2 loài b m . Do 2 b t th là do trong t đ n b i ấ ng đ ng nên trong kỳ đ u c a l n gi m phân I không x y ra s ti p h p b NST này không t ợ ả ả ộ ả ờ . Vì v y ph i và trao đ i chéo c a các c p NST, tr ng i cho s phát sinh giao t ậ ủ ổ đúng là A. 3. D Khi ti n hành t ộ ở ấ nhi u th h s làm cho t ỷ ệ ể ị ợ ế ệ ẽ gen l n có h i đ ể 4. D Ch n l c hàng lo t là hình th c ch n l c d làm, ít t n kém và d áp d ng r ng rãi, còn đ i v i ố ớ ọ ọ ch n l c cá th thì ộ đòi h i ph i công phu, t n kém và theo dõi ch t ch nên khó áp d ng r ng ọ ọ rãi. V y ph ậ 5. D Theo đ nh nghĩa, gi ng là m t t p h p các cá th sinh v t do con ng nhau tr t ố nh t đ nh. Nh v y ph 6. C

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ọ ầ ế ủ

ể ủ ụ ể ườ ủ

ng án tr l i ta ph i đ c p t ể i đúng là C. ợ ấ ậ ể ả ờ ả ồ

ớ ố ậ ấ

ạ ể ậ ủ ử ụ ỹ ề ạ

ng thoái hoá i A, B, C đ u là các bi u h n c a hi n t ộ ệ ể ề ủ l ả ờ ệ ượ

i đúng và đ y đ là D. ươ ng án tr l ươ ầ ủ ng án tr ả ờ

ồ ế là phép lai gi a 2 b m thu c 2 gi ng thu n khác nhau r i dùng con lai F ố

ố ể ủ ộ ặ t nh ng do trong ki u gen c a con lai F ể

1 làm s nả 1 đa ỉ ệ

ầ ư 1 đ nhân gi ng thì ở ố ể ế ở ạ các th h sau t l ế ệ

ầ ả ấ ị ợ ế ố ẹ ữ 1 có r t nhi u đ c đi m t ề tr ng thái d h p nên n u dùng con lai F u th lai cũng gi m d n. ư

ườ ể ạ ủ ế ử ụ ậ i ta ch y u s d ng phép lai lai khác th .Vì v y ứ

ớ i chính xác ph i là B. ố ả ố ọ ng án tr l ả ờ

ả ệ ượ ư ế

ủ ủ thuy t v tác đ ng c ng g p c a các gen tr i có l ộ i thích v nguyên nhân c a c a hi n t ộ ả thuy t gi ế ị ợ ề ế ề ộ fi ng u th lai đó là: gi ả ộ ủ ề ự ộ

ế ề thuy t v ả i, và gi thuy t siêu ợ ế AaBbDd là s đ nói v s tác đ ng c ng g p c a các gen ộ i thích là do s tác đ ng c ng g p c a các ộ ộ ủ ơ ồ c gi ả ơ ồ ợ ộ ủ ạ ộ ộ ượ ự ộ

1 có u th lai đ ế ư b và m . ẹ

i. Trong s đ này, F ơ ồ c t h p t i đ ợ ượ ổ ợ ừ ố

i c a câu h i này trong bài 6- sách Sinh H c l p 12. ả ờ ủ ọ ớ ể ộ ỏ

i đúng là C. ng án tr l Vì v y ph ậ ơ ồ ủ ả ờ ươ

ể ầ

nên có u th lai bi u hi n cao nh t. ơ ể 1 đa ỉ ệ các th h sau t l ế ệ ấ Ở ủ ư ế ể

ệ gi m d n nên u th lai cũng gi m d n qua các th h . ế ệ ố ẹ tr ng thái d h p t ị ợ ử ư ở ạ ầ ế ả ầ

ế ắ ả ộ

ượ c i đúng ph i là C. ng án tr l ở ự ả ắ ươ ủ ế ả ờ ậ ả ẫ

, tăng t l ế ẽ ạ ầ

ỉ ệ ả ố ậ ng thoái hoá gi ng. T th ph n và giao ph i c n ự ụ d h p t ỉ ệ ị ợ ử ấ ệ ượ ườ ố

ố ậ ng d n đ n hi n t ẫ ế c u th lai. ượ ư nên th ể ạ ế

i c ki u hình Khi nói đ n dòng thu n hay còn g i là dòng thu n ch ng, ng ả ề ậ ớ ả ể ầ ả và ki u gen c a các cá th trong dòng. C th là: Ki u hình c a các cá th trong dòng thu n ph i ầ ể ể đ ng nh t và ki u gen thì ph i đ ng h p.Vì v y ph ươ ồ 7. C Ligaza là nhóm enzim có ch c năng n i các đo n ADN v i nhau, vì v y trong k thu t c y gen ạ ứ ng i ta đã s d ng nó đ n i đo n ADN c a t bào cho vào ADN c a th truy n t o ADN tái ườ ủ ế ể ố t h p. ổ ợ 8. D Các n i dung trong ph gi ng. Vì v y ph ậ ố 9.C Lai kinh t ph m. Cho dù con lai F ẩ ph n các gen ầ ầ fi d h p s gi m d n ị ợ ẽ ả 10. B Trong ch n gi ng, đ t o gi ng m i ng ph ươ 11. A Có 3 gi ả tr ng thái d h p, gi tr i. S đ lai aaBBdd x AabbDD tr i có l gen tr i có l ộ 12. D B n có th tìm th y n i dung tr l ấ ạ 13. C S đ đã cho là s đ c a lai khác dòng kép. ơ ồ 14. A Trong phép lai khác dòng, b m thu n ch ng có ki u gen khác nhau, do đó trong c th F ph n các gen ầ d h p t ị ợ ử ả 15. C C ch tác đ ng c a cônsixin là c n tr s hình thành thoi vô s c, khi thoi vô s c không đ ơ hình thành thì d n đ n NST không có kh năng phân li. Vì v y ph 16. D T th ph n và giao ph i c n huy t s t o ra dòng thu n, làm gi m t l ấ ự ụ đ ng h p t ợ ử ồ huy t không th t o ra đ ế 17. B

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ị ộ ọ ậ ữ

ng con lai F ố ơ ứ ố ệ ượ

1 đa ph n các gen

1 có s c s ng cao h n b m , kh năng ch ng ch u t ố ẹ ậ

ng án tr l t, năng ị ố i đúng là A. ầ ả ờ ở ạ ả tr ng thái d h p. V y ph ươ ị ợ

ớ ạ ể ư ữ ọ ọ ổ ậ ủ

ớ ạ ả ệ ể ể ọ ọ ể

ng án tr l ể ự i đúng là C. ả ờ ệ ươ

, do các NST không t n t ồ ườ ộ ẻ ặ ươ fi không có kh năng sinh s n h u tính ả ng b r i ị ố t oạ i thành c p t ử fi ng đ ng nên chúng th ả ữ

ấ ố ủ

i ta th ạ ng pháp nhân gi ng thu n ch ng. Vì v y ph ầ ố ố ề ậ ầ ườ ề ể ươ l ữ ạ ng s d ng ph ử ụ i các ph m ch t t ẩ ươ t c a gi ng, t o ra đ đ ng đ u v ki u gen ộ ồ ng án ủ

ặ ị ợ ượ ộ

ể ố ầ

tr ng thái d h p, nó s b gen tr i át nên không đ ẽ ị ạ ở ạ ế ề ế ầ ạ ợ ẽ ể ặ ồ

ng thoái hoá gi ng. ệ ượ ạ ố

bào c a c th lai xa có ch a 2 b NST ứ ủ ộ

ả ả ợ

ế ở

ơ ộ c a 2 loài b m . Do 2 b NST này đ n b i ố ẹ ổ ng đ ng nên trong kỳ đ u c a l n gi m phân I không x y ra s ti p h p và trao đ i ự ế con lai xa b t th . Khi ti n hành đa ấ ụ ố ẹ fi quá trình gi mả ng đ ng c a c 2 loài b m ủ ả fi ệ ng ộ ầ ủ ầ ự ạ i các c p NST t ươ ặ ở ạ có kh năng sinh s n. ả ườ ả ả

ấ ủ ề ư ữ ể ế ấ ọ ớ

bào so v i lai h u tính ữ ng pháp lai h u ể ạ ươ ấ ồ

i đúng nh t là D. ng án tr l ữ ể ự ả ờ ươ ấ

i c a câu h i này trong bài 6- sách Sinh H c l p 12. ả ờ ủ ọ ớ ể ộ ỏ

ượ ạ ể ầ ấ ầ

c t o ra do lai khác th và qu n th cây đ ứ ề ể ể ể ạ

ạ ọ ọ ể ữ ầ ề ầ ế ệ ộ ạ ệ ầ

ử ọ ọ ấ ấ ề ể ố ồ ầ

ặ ỉ ầ ượ ế ả ả ầ

Theo đ nh nghĩa, lai xa là phép lai gi a các cá th thu c 2 loài, 2 chi, 2 h khác nhau. V y lai khác ể loài chính là lai xa. 18. A u th lai là hi n t Ư ế su t cao. Trong con lai F ấ 19. C ế ợ M t trong nh ng u đi m n i b t c a ch n l c cá th so v i ch n l c hàng lo t là k t h p ộ c vi c đánh giá d a trên ki u hình v i ki m tra ki u gen nên nhanh chóng đ t hi u qu . Vì đ ượ v y ph ậ 20. C Nh ng th đa b i l ữ ồ ạ ể lo n trong quá trình gi m phân hình thành giao t ạ ả qu không h t. ả 21. D Đ i v i v t nuôi, khi c n gi ố ớ ậ c a gi ng ng ườ ố ủ tr l i đúng là D. ả ờ 22. B c bi u hi n thành Khi các gen l n có h i ệ ể ki u th ph n qua nhi u th h thì t l ki u hình có h i. N u ti n hành giao ph i g n ho c t ỉ ệ ể ế ệ ặ ự ụ ấ gen đ ng h p s tăng d n, các gen l n có h i s có c h i g p nhau và bi u hi n thành ki u ể ệ ơ ộ ặ ạ ẽ hình có h i gây ra hi n t 23. C Trong t ủ ơ ể ế không t ồ ươ ử fi chéo c a các c p NST, tr ng i cho s phát sinh giao t ặ ủ b i hoá s làm xu t hi n tr l ồ ấ ẽ ộ phân x y ra bình th 24. C bào có r t nhi u u đi m song u đi m quan tr ng nh t c a lai t Lai t ư ế ể là có th t o ra nh ng c th lai có ngu n gen r t khác xa nhau mà b ng ph ằ ơ ể tính thì không th th c hi n đ c.Vì v y ph ậ ệ ượ 25. C B n có th tìm th y n i dung tr l ấ ạ 26. A c t o ra Qu n th cây giao ph n, qu n th cây đ ượ ạ ầ do x lí đ t bi n nhân t o là nh ng qu n th r t đa d ng v ki u gen và ki u hình nên mu n ố ầ ể ấ ể ự ụ ch n l c đ t hi u hi u qu thì c n ph i ti n hành ch n l c nhi u l n. Trong qu n th t th ả ế ng đ i đ ng nh t v ki u gen và ki u hình ph n ho c qu n th sinh s n vô tính, các cá th t ể ể ươ ể vì v y ch c n ch n l c 1 l n đã thu đ c k t qu . ả ọ ọ ậ 27. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

là phép lai v t nuôi, các phép lai còn l ở ế ế ể ạ ở ậ

ấ ậ ư ự ễ ả cây tr ng ồ ườ i

ế ử ụ ư ể ạ ư i đ u có th t o ra u th lai ạ ề ấ ngườ s d ng phép lai khác dòng đ t o u th lai.

ả ế ợ ủ

ố ề

1 ho c cho ặ ở ự th c ng. Vì ố ươ , đ duy trì, c ng c u th lai ự ế ể ưỡ ằ

ố ưỡ ế ẫ i ta có th s d ng ph ể ử ụ ẽ ứ ng s con sinh ra đ ng lo t gi ng nhau và gi ng m . ẹ ạ th ph n F ố ư ế ng pháp nhân gi ng b ng hình th c sinh s n sinh d ả ố ồ

ọ ộ

ụ 6 đã đ ạ ượ ạ c t o ra b ng cách ằ ố ố ẹ ụ ụ ạ ượ ử ụ ố c s d ng vào 2 m c đích: ớ

1 đã đ

c t o ra i và nhân thành gi ng m i (gi ng lúa MT ố ớ ố ợ ộ ế ữ ượ ạ

c i c và c i b p b ng cách lai xa k t h p v i đa ạ ằ ả ắ ế ợ ớ ừ ả ủ ớ

ố ả ế ệ ỗ

ố ả ế ỉ ệ ệ ế ệ ộ ị

ng là 1/2 t l ứ ủ ầ ạ ạ ỉ ệ

gà araucan sang gà L go b ng ph ừ ằ ọ ố ơ

chỉ chuy n gen O t ể ậ ể ầ

càng cao càng t ố ủ ữ ớ ỉ ệ ở

ữ phép lai c a ph ươ ủ giao t ỉ ệ ể

ử Op, phép lai B gà araucan cho t l ử Op là 50%. ỉ ệ

ng t t là m t gi ng c n ph i có ch t l ầ t, năng su t cao và ấ ấ ượ nổ ộ ố ố

ằ ạ ầ ầ ư ậ ố ả ể ố

bào nh n. Vector ậ ượ ủ ế ọ

c dùng đ đ a gen vào trong t c s d ng trong k thu t c y gen là plasmit ho c th th c khu n. ng đ ề ậ ấ ể ư ặ ượ ử ụ ể ự ể ỹ ẩ

câu 34. i thích ầ ả ở

ng s d ng lo i vi khu n E.coli làm t i ta th ế ỹ

bào nh n vì: ẽ ầ ậ ể ờ fi ườ ử ụ ườ i d nuôi trong môi tr ạ ễ thu đ c nhi u s n ph m trong th i gian ng n. Lai kinh t song phép lai khác dòng là phép lai cho u th lai rõ nh t, vì v y trong th c ti n s n xu t ng ế ta th 28. D Lai luôn phiên là phép lai dùng đ th kh năng k t h p c a các dòng, t ự ụ ấ ể ử F1 lai h u tính đ u d n đ n thoái hoá gi ng. Trong th c t ữ ủ v t ng ườ ậ sinh s n sinh d ả 29. D Trong ch n gi ng cây tr ng, đ t bi n nhân t o đ ế ồ - Dùng làm b m ph c v cho vi c lai t o gi ng m i (gi ng ngô DT ố ệ này). - Ch n tr c ti p nh ng đ t bi n có l ự ế ọ b ng cách này) ằ 30. D Cacpêsenkô (1927) đã t o ra loài cây m i t b i hoá. ộ 31. D Đây là phép lai c i ti n gi ng, theo công th c c a lai c i ti n thì c sau m i th h thì h gen ứ ủ h gen c a gi ng Thu c Nhiêu Đ nh th h F ậ ở ế ệ 4 t l c a gi ng n i s gi m đi m t n a, vì v y ủ ố ộ ẽ ả ộ ử 4 = 0,0625 = 6,25% fi T ể 4 là: 100% - 6,25% = gen c a Đ i B ch trong qu n th F ủ ườ 93,75%. 32. D ươ Mong mu n c a nhà ch n gi ng là ng pháp lai h u tính mà không mu n chuy n gen P, vì v y ta c n nh ng con gà araucan cho ra giao ố t ng án A và C t. Trong các phép lai đã cho thì ử Op v i t l ố gà araucan không th sinh ra giao t ử Op = 2,5%, còn giao t phép lai D gà araucan cho t l 33. B B n c n l u ý r ng 1 gi ng t ả ố ạ . Vì v y b n c n ph i ch n gà mái B đ làm gi ng. đ nhị ọ 34. C Vector là cách g i khác c a th truy n, nó đ th ườ 35. C Tham kh o ph n gi ả 36. A Trong k thu t c y gen, ng ậ ấ E.coli sinh s n r t nhanh, l ả ấ c nhân lên nhanh chóng đ ượ ạ ng nhân t o, nh đó gen c n chuy n s ắ ẩ ạ ờ ườ ẩ ề ả ượ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i thích câu 34. ở ả ầ

ứ ậ ấ ủ ế

nh ng v trí xác đ nh, sau đó enzim ligaza s n i đo n ADN c a t ị ạ ắ ẽ ố ỹ ở ữ

h p. Vì v y ph bào cho và c t ADN c a ủ ắ ừ ượ c bào cho v a đ ủ ế i đúng là B. ng án tr l ậ ủ ươ ả ờ ổ ợ ị ể ạ

ạ ấ ả ẩ

ằ ề ầ ậ ầ ẩ ạ ứ ấ ả ả ạ ủ ỹ

ng án tr l ỏ ủ ộ ế i đúng c a câu h i này là C. ả ờ

ộ ạ ạ ậ ế

i chính xác ph i là B. bào cho sang t ng án tr l ậ ả ờ ể ộ ỹ ể ồ ậ ấ ể bào nh n, đo n ADN ả t ừ ế c chuy n có th g m 1 ho c m t vài gen. Vì v y ph ươ ặ

ớ ỏ ạ ẩ ầ ế ể ứ ề ạ ừ

câu 38. i thích ả ả ầ ở

câu 34. i thích ầ ả ở

ADN đ ượ ạ ậ ấ ử ạ ỹ

ủ ề

ng án tr l c t o ra do n i đo n ADN c a t ố ổ ợ h p có d ng s i. Vì v y ph ậ ủ ế h p có d ng vòng, ạ ả ờ i ổ ợ ươ ề ế ạ ẩ ợ

i cho câu h i này bài 5 - K thu t di truy n - sách Sinh H c l p 12. ề ọ ớ ả ờ ể ậ ở ỏ ỹ

ế ạ ả

ng m nh đ s n xu t sinh kh i là các th đ t bi n đ ượ ạ ậ c t o ra ươ ng ể ộ ề ố ủ ỹ ưở ứ ấ ẩ ậ ả ạ ộ

ử ả ờ

ươ ng ế ặ ụ ằ ậ ặ

i chính xác c a câu h i này là C. ả ờ ủ ỏ

1 đã đ ố

c vi n di truy n nông nghi p ch n t o ra vào năm 1989 b ng cách x lí tia ọ ạ ượ ử ề ằ

ệ ọ ọ ề ế ợ ộ ớ

37. B Xem ph n gi 38. B Trong k thu t c y gen, enzim restrictaza có ch c năng c t ADN c a t plasmit c t vào ADN c a plasmit đ t o thành ADN tái t ắ 39. C Ch ng n m Penicilium có ho t tính pênixilin tăng g p 200 l n d ng ban đ u là s n ph m c a ủ ủ vi c x lí đ t bi n b ng tia phóng x ch không ph i s n ph m c a k thu t di truy n. Vì v y ậ ệ ử ph ươ 40. D K thu t c y gen là k thu t chuy n m t đo n ADN t ậ ỹ đ ượ 41. B Câu h i này ki m tra b n ki n th c v plasmit, b n đ ng nh m nó v i vi khu n E.coli. 42.D 43. A (42-43). Tham kh o ph n gi 44. C Tham kh o ph n gi ả 45. C h p là phân t Trong k thu t c y gen, ADN tái t ổ ợ bào cho vào ADN c a th truy n. N u th truy n là plasmit thì ADN tái t ể ề ể ế còn n u th truy n là th th c khu n thì ADN tái t ể ự ể đúng và đ y đ là C. ầ ủ 46. D B n có th tìm ra câu tr l ạ 47. D N m men có kh năng sinh tr ể ả ấ do x lí đ t bi n nhân t o ch không ph i là s n ph m c a k thu t di truy n.Vì v y ph ả ế án tr l i đúng là D. 48. C EMS (êtylmêtal sunfonat) có tác d ng làm thay th c p G-X b ng T-A ho c X-G. Vì v y ph án tr l 49. C Gi ng lúa MT ệ ố gamma trên gi ng lúa m c tuy n k t h p v i ch n l c. 50. C

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ề ự ế ệ c s d ng liên ti p qua nhi u th h ế

i v i chính con c a mình, vì v y phép lai này có b n ch t là giao ph i c n huy t. ả ế ố ậ ố ậ ở ạ ớ ả ượ ử ụ ấ

ả ả ế ế ệ ườ

ng, ấ ệ i ta cho hoá ch t ti p xúc ọ ườ ệ ế ộ ằ ng pháp gây đ t bi n nhân t o b ng tác nhân hoá h c, ng ạ t ki m hoá ch t và b o v môi tr ấ ế

ộ ơ ầ ế ộ ậ ể ệ ử ươ ự ế ớ

ộ ắ ế ề ế ệ

ng án tr l ố ậ ươ ấ ế ể ẫ ố ậ ế ự ụ ượ ư ữ th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t qua nhi u th h không nh ng ả ờ i c u th lai mà còn có th d n đ n thoái hoá gi ng. Vì v y ph

ng pháp t ắ ế ề ự ụ ấ

ằ ộ ủ t o nh ng dòng thu n ch ng ạ

ng án tr l ỏ ầ ể ệ ươ ố ả ờ ươ ữ ấ ế ệ ố ậ ủ , giúp c ng c m t đ c tính mong mu n nào đó và ố ộ ặ i đúng là ậ

ồ ế ư ừ ử ụ ờ ạ ố ớ

ng án tr l ứ i đúng và đ y đ là C. ầ ủ ủ ả ờ

ế ằ ậ ạ ở ị

ữ c t bào ch t qui đ nh, nh ng tính tr ng này ấ t nh t ấ ể ọ ượ ổ ợ ạ h p lai t ố ậ

sinh v t là do gen n m trong t c di truy n theo dòng m . Vì v y trong phép lai khác dòng, đ ch n đ ẹ i ta đã s d ng phép lai thu n ngh ch đ dò tìm. ị ề ử ụ ể ậ

ủ ầ ộ

ị ợ ư ể ế

1 đ nhân gi ng.

, b m đem lai thu c 2 gi ng thu n ch ng khác nhau, do đó trong c th ế ố ẹ ố các th h sau t tr ng thái d h p nên có u th lai bi u hi n cao nh t, ế ệ ở ạ i ta không s ườ ầ ơ ể ỉ ử ệ ế ệ ế ả

ư ố

ấ ủ ế ầ ủ ệ ị

ố ng b ng h gen c a gi ng ệ ằ ng án đúng ng. Vì v y ph ươ ủ ấ ủ ả ế ụ ươ ươ ố ố ậ ằ ị

ng đ lai. Vì v y ph bào sinh d ng án i ta ch s d ng t ỉ ử ụ ườ ươ ươ ưỡ ế ế ể ậ

i chính xác c a câu h i này là C. ng pháp lai t ủ bào, ng ỏ

ki u gen d h p trong qu n th gi m đi m t n a, vì v y

ể ả ầ 3 = 0,125 = 12,5% fi t l ầ qu n ộ ử ậ ở ki u gen đ ng h p là: ợ ồ th thì t l ị ợ ị ợ ể ỉ ệ ể ầ

ki u gen AA = aa = 87,5% : 2 = 43,75%. t l ỉ ệ ể ế ệ ự ụ ki u gen d h p trong qu n th là: 1/2 ỉ ệ ể

Lai c i ti n là phép lai trong đó con đ c gi ng cao s n đ ả ế đ lai tr l ủ ể 51. D Đ vi c x lí hoá ch t đ t hi u qu gây đ t bi n cao, ti ấ ạ trong ph ộ tr c ti p v i các b ph n, c quan c n gây đ t bi n. 52. C ng pháp t Ph ươ không t o ra đ ạ đúng là C. 53. B th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t qua nhi u th h Trong ch n gi ng, ph ọ ố nh m m c đích ầ ụ giúp phát hi n các gen x u đ lo i b chúng ra kh i qu n th . Vì v y ph ể ạ ỏ B. 54. C M c đích c a lai khác th là v a s d ng u th lai, đ ng th i t o ra các gi ng m i. V y ậ ụ ph ươ 55. D M t s tính tr ng quí ộ ố đ ượ ng ườ 56. D Trong phép lai kinh t F1 đa ph n các gen ầ ấ ở d h p gi m d n nên u th lai cũng gi m d n qua các th h . Vì v y ng l ầ ậ ả ệ ị ợ d ng con lai F ể ụ 57. C Th c ch t c a lai c i ti n là thay th d n h gen c a gi ng đ a ph ự ngo i, qua đó nh m m c đích c i ti n năng su t c a gi ng đ a ph ả ế ạ là C. 58. C Trong ph tr l ả ờ 59. B Sau m i th h t ỗ th Iể 3, t l ỉ ệ ể 100% - 12,5% = 87,5% fi 60. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ki u gen d h p trong qu n th gi m đi m t n a, vì v y ậ ở ầ qu n ầ ộ ử ỉ ệ ể

ể ả 5 = 0,03125 = 3,125%. ế ệ ự ụ ki u gen d h p (Bb) trong qu n th là: 1/2 ầ ị ợ ể ỗ ỉ ệ ể th thì t l ị ợ

th thì: ự ụ

ế ệ ự ỗ ậ ế ệ ự ụ

d h p s gi m đi m t n a, vì v y sau 2 th h t ộ ử 2 x 50% = 12,5%. ki u gen d h p (Aa) trong qu n th là: 1/2 ể ị ợ ỉ ệ ể ể th thì t l ỉ ệ ị ợ ẽ ả ầ

ng t i thích t ki u gen d h p (Aa) trong qu n th ể ở ế ệ 3 là: 1/23 ầ ươ ự ư

t l th h I ki u gen đ ng h p trong qu n th là: 100% - 7,5% = 92,5%. ể ỉ ệ ể ị ợ ầ nh câu 61 ta có t l ỉ ệ ể ợ ồ

ả ế t l c phép lai đ bài cho chính là phép lai c i ti n. Trong phép lai ạ h gen c a Đ i ủ ủ ả ề ố ỉ ệ ệ ượ ộ ử fi h gen c a gi ng n i gi m đi m t n a ộ ỉ ệ ệ

th h th 4 là:

i thích câu 59 và câu 63. ở ả ầ

ng pháp lai t ươ ợ ế

ượ ử ụ k t thành t bào lai. Vì v y ph c s d ng đ kích thích t ể ậ ỉ ệ ế ế bào lai ươ ng

i đúng là C.

1 và gi ng lúa CN

ệ ậ ọ

ệ 2. Các gi ng còn l ố ằ t Nam t o ra b ng ạ c t o ra i đ u đ ạ ề ượ ạ

ố i đúng là B. ố ng án tr l ố ng pháp lai khác th gi a gi ng lúa X ứ ữ ươ ả ờ ế ậ ộ

ữ ụ ấ

ệ ẩ ể ở ng ườ ệ ư ậ ế i vào vi khu n E.coli. Nh v y t

ụ i, các nhà khoa h c đã chuy n gen mã hoá insulin ng ở ườ i. ọ bào ng đây là t ườ ế ở

c t o ra là: dòng có ki u gen ề ầ ấ ặ ể

th ph n ch t ch s có 4 dòng thu n đ ẽ ẽ ể ượ ạ ể

ướ ự ầ ạ ư c trung gian c c kỳ quan tr ng đ th c hi n phép lai khác dòng t o u ể ự

ệ c u th lai t thì m i có th t o ra đ th h sau. ọ ể ạ ở ế ệ ượ ư ầ ố ế ớ

ế ệ ướ ạ

Sau m i th h t th Iể 5, t l 61. B Khi ti n hành t ế - Ki u gen AA cho ra th h sau toàn ki u gen AA ể ế ệ - Ki u gen aa cho ra th h sau toàn ki u gen aa ể ế ệ - Ki u gen Aa sau m i th h t ể th thì t l ụ 62. D Gi ả x 0,6 = 0,075 = 7,5% fi 63. A c h t b n ph i xác đ nh đ Tr ả ướ ế ạ c i ti n sau m i th h thì t l ế ệ ả ế ỗ B ch trong qu n th ể ở ế ệ ứ ầ ạ 100% - (1/24 x100) = 93,75%. 64. D Tham kh o ph n gi ả 65. C bào, các hoocmôn thích h p đã đ Trong ph ế phát tri n thành cây lai ch nó không tác d ng làm tăng t l ụ ứ ể án tr l ả ờ 66. B Gi ng lúa VX-83 là gi ng lúa do vi n khoa h c kĩ thu t nông nghi p Vi ệ ố ph ươ do x lí đ t bi n. V y ph ử 67. B Đ s n xu t insulin trên qui mô công nghi p ph c v cho vi c ch a b nh đái tháo đ ể ả ệ ng ườ bào cho 68. C Sau nhi u th h t ế ệ ự ụ AABB, dòng có ki u gen Aabb, dòng có ki u gen aaBB và dòng có ki u gen aabb. ể 69. A T o dòng thu n là b ạ th lai, ch khi có các dòng thu n t ỉ ế 70. B D ng hoang d i là d ng đã đ ạ ạ vì v y chúng mang các gen có kh năng ch ng ch u t i qua nhi u th h d ề ị ố ớ c t n t ượ ồ ạ ả ộ ề ệ ấ ậ ố i tác đ ng c a ch n l c t nhiên, ọ ọ ự ủ t v i các đi u ki n b t thu n c a môi ủ ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng mà trong cây tr ng th ng không có đ ữ ạ ạ ồ

tr c. Do đó phép lai gi a d ng hoang d i và cây ượ tr ng là nh m m c đ a vào c th lai các gen quý v kh năng ch ng ch u c a d ng hoang d i. ườ ơ ể ị ủ ạ ườ ồ ề ả ụ ư ạ ằ ố

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ch ng IV: Di truy n h c ng i ươ ề ọ ườ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

01 - 10 A D C C B A B A A D

11 - 20 B B B C D B D D B B

21 - 30 C A A B B C C B D B

31 - 40 A

I THÍCH Ả

i cũng là m t sinh v t nên con ng ị ộ ậ ầ ề ế ủ i cũng có đ y đ các đ c tính di truy n, bi n d ặ

ng án c n l a ch n là A. ườ các sinh v t khác. Vì v y ph ọ ậ ậ ươ ườ ầ ự

ậ ằ ặ ạ ễ ế ề ủ

ạ ỏ ụ ắ ậ

ằ ắ ặ ỏ ụ ở ườ

ặ ươ ệ ỉ ầ ư

ề ở ườ ậ

ệ n nên đ i. ồ ủ i là b nh do gen l n n m trên nhi m s c th X qui đ nh, không có ng ể ễ ị ỉ ể nam ch c n mang 1 gen l n đã b b nh nh ng n b nh ch bi u ở ữ ệ ị ệ Ở ng xu t hi n nhi u tr ng thái đ ng h p l n, vì v y b nh th nam ợ ặ ở ạ ệ ấ ệ c g i là b nh c a nam gi ớ ượ ọ ệ

ươ ự ự ệ

ng pháp ph h , vi c xây d ng ph h ph i đ ệ ả ượ ị ệ ằ ễ ầ ả

SHbS, fi

ể c qui lu t di truy n c a nó. ả ệ ặ ượ ế ệ ớ ậ ị

ế ẹ tỉ fi ng có ki u gen là Hb sinh đ c con trai là 50% ề ế ẹ

SHbS, b bình th ố ặ ẹ ủ ọ ị ọ ế ầ

i. Vì ượ ườ ụ ứ ề ấ

ng pháp lai nào trong nghiên c u di truy n ng ng pháp lai phân tích”. i ta không đ ọ ươ ươ ỏ

ng ứ ng pháp nghiên c u ươ ừ ằ ậ ở ố

i ta có th d dàng phát hi n ra nó. i là do th a 1 NST s 21 gây nên, vì v y b ng ph ườ ể ễ ệ

II. GI 1. A Con ng nh ư ở 2. D Di truy n chéo là qui lu t di truy n c a các tính tr ng do gen l n n m trên nhi m s c th X qui ề đ nh. ề i, tính tr ng mù màu đ l c, tính tr ng máu khó đông... tuân theo qui lu t di truy n ng ạ ị Ở ườ này. 3. C B nh mù màu đ - l c ệ ng ng trên Y. alen t ứ hi n khi mang gen b nh ệ h n so v i ớ ở ữ ơ 4. C ế ệ Trong ph c th c hi n ít nh t qua 3 th h vì ả ệ ấ đ i v i các b nh do gen l n n m trên nhi m s c th X qui đ nh thì c n ph i theo dõi ít nh t qua ấ ắ ố ớ 3 th h m i xác đ nh đ ề ủ 5. B M thi u máu hình li m nh có ki u gen là Hb ể ườ ể ẹ con c a h b thi u máu hình li m nh là 50%. M t khác, t l l ượ ỉ ệ ề ệ kh năng h sinh con trai đ u lòng và b thi u máu nh là: 50% x 50% = 25%. ị ả 6. A Ng c áp d ng b t kỳ ph ườ v y l a ch n đúng cho câu h i này là “ph ậ ự 7. B H i ch ng Đao ứ ộ ườ t bào đ đ m NST, ng ể ế ế 8. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ậ ứ ưỡ ẻ ồ

ng chúng trong các ng đó lên ể c m c đ tác đ ng c a t ng môi tr ứ ng khác nhau s cho phép ta xác đ nh đ ị ộ ẽ ườ ườ ượ ứ ộ

ườ ể i b bình th ườ ố ị ệ

A = Y. Ng ầ i con trai đ u là X ườ ử ẹ fi i m không b b nh ị ệ ng i m ườ ẹ ữ Xác su t b b nh c a nh ng ủ ấ ị ệ

M = Y. Ng

ợ ồ

MY cho ra 2 lo i giao t ử ườ

ng ng ườ MXm đã nh n giao t ậ ả ừ ườ ạ ẹ fi i m ng có ki u gen là X ể ử m t X i con gái d h p là X ị ợ ườ ể i m không b b nh ph i có ki u ị ệ ẹ

ươ ườ

ệ ủ ng pháp di truy n t ố ượ

i đúng là B. t di truy n liên quan đ n đ t bi n NST. Vì v y ph ế ng pháp phân tích t bào là ph ươ ề ế ng, c u trúc c a các NST, t đó phát hi n ra các ủ ừ ng án tr l ế ề ươ ấ ậ ả ờ ọ ộ ậ i, ph i đ đánh giá s l ộ

aY cho ra 2 lo i giao t

AXa và cho ra 2 lo i giao t a = Y fi

A = Xa. là X ạ ử xác su t h đ con gái ấ ọ ẻ ấ ọ ẻ xác su t h đ

i m mang gen máu khó đông có ki u gen là X i b b b nh có ki u gen là X là X ể ử fi i con gái này b b nh máu khó đông là 50% ạ ị ệ ườ ấ

ị ệ ầ

ng ký hi u là A và 2 NST gi i tính. NST gi i tính ườ ở ớ

ớ i đúng là B. ng án tr l ệ n ký hi u là XX. Vì v y ph ươ ả ờ ệ ậ

fi ườ ợ

ng h p này con b h i ch ng Đao là do ị ộ i con th 2 v n có th m c h i ch ng Đao ể ắ ng, con m c h i ch ng Đao ắ ộ ậ ấ ườ ầ ố ộ trong tr ườ ứ ấ ứ ộ ứ ứ ẫ

ả ấ ấ

AIA ho c Iặ Ai BIB ho c Iặ Bi.

i có nhóm máu A có th có ki u gen là: I i có nhóm máu B có th có ki u gen là: I ể ể

ủ ọ ủ ả ể

nghiên c u ph h , nghiên c u tr đ ng sinh i là: ẻ ồ ả ệ ươ ứ

ườ ứ i đúng ph i là B. ứ bào. V y ph ng pháp nghiên c u di truy n ng ề ng án tr l ả ờ ứ ế ươ ả ậ

ứ ạ ặ ạ ộ

ể ạ ị

ư i đúng là D. ng án tr l ả ệ ị ệ ố ề ạ ả ờ ươ ề

Nh ng đ a tr đ ng sinh cùng tr ng thì có cùng ki u gen, vì v y khi nuôi d ữ môi tr ủ ừ s hình thành tính tr ng c a c th . ủ ơ ể ự 9. A AY cho ra 2 lo i giao t Ng ng có ki u gen là X ạ ể ử a t aY, đã nh n giao t ng X lòng b b nh có ki u gen là X ườ ừ ậ A = Xa. fi AXa và cho ra 2 lo i giao t ph i có ki u gen là X là X ả ử ể c p v ch ng này là 50%. i con trai sinh ra t ng ừ ặ ườ 10.D Ng i b bình th ườ ố có ki u gen là X ể gen là XMXm. 11. B Trong nghiên c u di truy n ng ề ứ bào h c b NST c a ng ườ ể b nh, t ế ệ 12. B Ng ườ ẹ Ng ườ ố ị ệ đ u lòng là 50% và xác su t ng ầ con gái đ u lòng b b nh máu khó đông là: 50% x 50% = 25%. 13. B i 2n = 46, trong đó có 44 NST th ng Ở ườ nam ký hi u là XY và ở ữ ệ 14. C B m bình th ố ẹ đ t bi n. T n s đ t bi n là r t th p, vì v y ng ộ ế ế nh ng kh năng r t th p. ư 15. D Ng ườ ể Ng ể ườ Vì v y con c a h sinh ra có th có đ c 4 nhóm máu. ậ 16. B Có 3 ph và nghiên c u t 17. D Trong nghiên c u ph h , cho phép chúng ta xác đ nh: tính tr ng là tr i hay l n, tính tr ng do 1 ị i tính hay không, nh ng không th xác đ nh gen hay nhi u gen qui đ nh, tính tr ng liên k t v i gi ớ ế ớ ấ Vì v y ph c tính tr ng có h s di truy n cao hay th p. đ ậ ượ 18. D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ặ ề ứ

ứ ươ ủ ế ư i, nh ng khó khăn ch y u là vì lí ư ườ ậ ng pháp lai, gây đ t bi n đ nghiên c u nh các sinh v t ể ế

ể ng án l a ch n chính xác là D. ọ ậ ả ụ ự

ng chi ng n, 6 ngón tay, ngón tay ng n ...đ ộ ắ ắ ề ượ ế c di truy n theo gen đ t bi n

ng án tr l i đúng là B. ả ờ t x ậ ươ ươ

ừ ứ

ố ộ ỏ ấ ng Ở ườ ơ

ớ ộ ệ ế ơ ơ ữ ố ứ ư

ế ế ấ

ng án i, đ t bi n m t đo n NST s 21 ho c 22 gây b nh b ch c u ác tính. Vì v y ph ố ấ ạ ầ ạ ậ ặ ệ ươ

ế ộ i đúng là A.

ng ở ậ ườ ữ i gây nên h u qu là: tóc- da- lông tr ng, m t h ng. Vì v y nh ng

c mô t trong câu h i này là nh ng ng ạ i có đ c đi m đ ả ặ ượ ả ỏ ắ ồ ắ ậ i m c b nh b ch t ng. ạ ắ ệ ườ ữ ạ

ề ố ẹ ườ ế ậ ạ ạ ộ ị

là 25%. ng quy đ nh. Vì v y b m ỉ ệ ặ ắ ệ ứ ị ợ ẽ

i tính, cùng nhóm máu và cùng cùng tr ngứ nên h ph i có cùng gi ọ ả ớ

ố ộ

i tính, vì v y ph ng án tr l ắ i ch c ả ờ ươ ứ ể ậ ớ

ẻ ồ ả

ng ng trên Y, nên ươ ứ ể ắ ặ ằ ị

nam ở ở ạ tr ng ỉ ể ư ệ

n . ớ ở ữ ậ ệ ợ ặ ề ở ườ

ng thì con gái s nh n đ c gen tr i bình th ộ ậ ượ ẽ

MXm,

b nên trong ng t ừ ố ườ ậ ch c ch n con gái ẽ không b b nh. Vì v y câu k t lu n “ ắ ắ ườ ố t c con gái sinh ra s ấ ả ị ệ ế ậ

MY. V y con c a h sinh ra s có t l ủ ọ t c đ u không mù màu)

i ch ng ph i có ki u gen là X i v ph i có ki u gen là X ườ ợ ẽ ả là: ỉ ệ ừ ể ườ ể ậ ồ

ấ ả ề

Có nhi u khó khăn g p ph i trong nghiên c u di truy n ng ề do xã h i, không th áp d ng các ph ộ ộ khác. Vì v y ph ươ 19. B i, các t ng Ở ườ tr i. Vì v y ph ậ ộ 20. B 21. C (20-21). i, 3 NST 13- 15 gây ra s t môi, th a ngón, ch t y u; 3 NST 16- 18 gây ra ngón ế ể tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé; 3 NST s 21 gây ra h i ch ng Đao; h i ch ng mèo kêu ứ ộ liên quan đ n NST s 5; h i ch ng T cn liên quan đ n NST gi i tính. B nh ung th máu là do ứ đ t bi n c u trúc NST gây ra. ộ 22. A ng Ở ườ tr l ả ờ 23. A B nh b ch t ng ệ ạ ng ể ườ 24. B Theo đ bài, ch ng b ch t ng là do đ t bi n gen l n trên NST th có ki u gen d h p (Aa) thì xác su t con sinh ra m c b nh s chi m t l ế ấ ể 25. B Vì đây là ch em sinh đôi ị thu n m t tay gi ng nhau. ậ 26. C Nh ng đ a tr đ ng sinh khác tr ng cũng có th cùng gi ữ ứ ch n đúng ph i là C. ắ 27. C B nh do gen l n n m trên nhi m s c th X qui đ nh, không có alen t ễ ệ ch c n mang 1 gen l n đã b b nh nh ng n b nh ch bi u hi n khi mang gen b nh ệ ở ữ ệ ị ệ ặ ỉ ầ thái đ ng h p l n. Vì v y b nh th nam h n so v i ng xu t hi n nhi u ơ ệ ấ ồ 28. B M b b nh, n u b bình th ế ẹ ị ệ ng h p này t tr ợ ườ sinh ra cũng b b nh” là không đúng. ị ệ 29. D T ki u hình c a các thành viên trong gia đình ta suy ra: Ng ủ ng ả Con gái: 1/2 XMXM : 1/2 XMXm (t Con trai: 1/2 XMY (không mù màu) : 1/2 XmY (mù màu)

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

fi ki u gen c a ng ố

MY.

mXm. i ch ng là: X ồ

ki u gen c a ng i v là: X ườ ợ ườ ủ ủ ể

là: ẽ ỉ ệ i v có b , m đ u mù màu ườ ợ ẹ ề ể ệ fi i ch ng có m không mang gen b nh ẹ ồ ườ ủ ọ

ị ệ

ị ệ

ế

ườ ệ i m c b nh di truy n không ch a đ c đ ngăn ng a h u qu ầ ư ụ ề

ữ ỏ i, vì v y bi n pháp t ng ề ở ườ ệ ậ i b nh không nên k t hôn ho c không nên sinh con là bi n ệ ặ ả ừ ậ ắ ệ ể ch aữ các b nh di ng pháp ch y u đ ệ ươ ầ ủ ề t nh t là ngăn ng a s bi u hi n c a b nh. ừ ự ể ấ ữ ượ ể ủ ế ệ ủ ệ ố

30. B Ng Ng Con c a h sinh ra s có t l - Con gái: 100% XMXm (không b b nh) - Con trai: 100% XmY (b b nh). 31. A B n c n l u ý là vi c khuyên ng ệ ạ pháp áp d ng đ i v i nh ng ng ườ ố ớ cho đ i sau. Trong câu h i này yêu c u c a đ bài là ph ờ truy n

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ph n II. Thuy t ti n hoá

ng 5: S phát sinh s s ng ầ Ch ế ế ự ươ ự ố

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 - 10 B D D B D D C A A B

11 -20 D A D D D B D C D B

21 - 30 D D C C B B A D C C

31 - 40 D C D D B A B A A A

II. GI I THÍCH Ả

C, H, O, N là có trong m i c th s ng v i hàm l ng cao h n t t c các ớ ố ọ ơ ể ố ượ ơ ấ ả

khác.

ng tác gi a prôtêin và axit nuclêic t o nên s s ng. ữ ự ươ ự ố ạ

nh prôtêin, axit nuclêic, cacbohiđrat, … m i có c u trúc đa ấ ữ ơ ử ư ấ ớ

ả ứ ổ

Ch 1. B Ch các nguyên t ỉ nguyên t ố 2. D S t 10. B Ch các h p ch t h u c cao phân t ợ ỉ phân, đa d ng, đ c thù. ặ ạ 29. C Ph n ng enzim làm tăng t c đ c a trao đ i ch t lên nhi u l n ề ầ ố ộ ủ ể ủ ấ ự ươ ng 6: S phát tri n c a sinh v t ậ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

B 1 - 10 A D D A A D D D B

B 11 -20 C D D A A B D B A

D B A D B A C D A C

21 - 30

A B A D D D D B D D

31 - 40

A D B D C C D D A B

41 - 50

A C

51 - 52

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

II. GI I THÍCH Ả

ị ị ồ ạ ể

ị ậ ể ậ ợ ạ ầ ấ ủ ạ i cho H t tr n và Bò sát phát tri n ể

c nâng lên. ỉ ề ợ ạ ặ ấ ượ

ớ ờ ố ấ ạ ủ ế ự ạ

ầ ấ ơ

ề ể ồ ỉ

t, và nóng t o đi u ki n cho th c v t phát tri n làm ngu n th c ứ ặ ậ ấ ẩ ướ ọ ự ậ ọ ệ ẻ ư ể ấ

ạ ầ ậ ấ . ồ ứ ồ ổ

5. A D a vào các đ ng v phóng x đ xác đ nh. ự 10. B Đ c đi m khí h u đ a ch t c a đ i này thu n l ặ 21. D Đây là k có nhi u đ t t o núi làm cho m t đ t đ 22. B Nh n là ĐVKXS đ u tiên có c u t o thích nghi v i đ i s ng trên c n (ch y u là s thay đ i ổ ệ trong c quan hô h p,…) 34. D Đây là k có khí h u r t m ạ ăn phong phú cho sâu b bay; m t khác do ch a có k thù nên sâu b bay r t phát tri n. 38. B Khí h u m làm cây h t tr n phát tri n làm ngu n th c ăn cho bò sát kh ng l ể 44. D S phát tri n c a cây h t kín ự k Th ba cung c p lá, m t hoa, ph n hoa cho sâu b . ọ ậ ể ủ ở ỉ ứ ấ ấ ạ

Ch ng 7: Nguyên nhân và c ch ti n hoá ươ ơ ế ế

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 - 10 B D A C C A D D C C

11 -20 C B B C C D A B C C

21 - 30 B A C C B C B B A C

31 - 40 C D C B A A A B C D

41 - 50 A C B C A B C B D C

51 - 60 B E C B B D E C D C

61 - 70 A B C A D C A B D A

71 - 80 B A D B D A D D C A

81 - 90 B C B D B B B C A A

91 - 100 B D D D A D D D B B

101 – 110 C C C D A B C A A B

111 - 120 C A C B D A B B C A

121 - 130 B D C A D A D B D D

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

131 - 140 A B B C B A B A E A

141 - 150 D A C C C B C B A C

151 - 160 D A A D D A E A A C

161 - 170 A B C C A C A A D E

171 - 180 D A D D D C C A C C

181 - 190 D B C D B A C A D A

191 - 196 B B A A D D

II. GI I THÍCH Ả

ủ ị

ở ỗ ng án tr l m i gen luôn có i đúng là ng duy trì không đ i t ng đ i c a các alen ố ủ ậ ả ờ ươ ướ ổ ừ ế ệ ầ ố ươ th h này sang th h khác. V y ph ế ệ

c tính b ng công th c: 3 + 2 + 1 = 6. ứ ể

ng t ợ ự ạ ưỡ ườ ố ạ ụ ằ ề ơ ng b i s đ ộ ẽ ượ ng h p có s alen nhi u h n. ố

ng đ i c a các alen ta có th d đoán đ ể ự ượ ỉ c t ậ

i đúng là A. ố ủ ng án tr l ki u hình trong qu n th . V y ph ươ ả ờ t t n s t ế ầ ố ươ ể ậ ầ

là: p A c a b và giao t c t o ra do s k t h p giao t A c a m nên có t l ẹ ỉ ệ ủ ử ủ ố ượ ạ ự ế ợ ử

là: q x c t o ra do s k t h p giao t a c a b và giao t a c a m nên có t l ẹ ỉ ệ ủ ượ ạ ự ế ợ ủ ố ử ử

2AA : 2pqAa : q2aa.

c t o ra do s k t h p giao t A c a b ho c m và giao t ặ ử ặ a c a m ho c ủ ẹ ự ế ợ ượ ạ ủ ố ử ẹ

là 2(p x q) = 2pq. ỉ ệ ầ ể ả ủ ể ầ

ố ắ ề ố ố fi fi fi 49% ể ầ fi c alen A qui đ nh cu ng ng n, alen a qui đ nh cu ng dài. Theo đ bài thu c lá cu ng dài t lỉ ệ 2 = c a ki u gen AA trong qu n th là (0,3) ể ể

t l

ể ạ ắ ấ ố ị ố t n s alen a trong qu n th là 70% = 0,7 ầ ố t l ầ ỉ ệ ủ c a ki u gen Aa trong qu n th là (2 x 0,3 x 0,7) = 0,42 = 42%. ể ở B đ ng nh t thì cây thu c là cu ng ng n đem lai ph i có ki u gen là AA. ể » là 9/(9+42) x100 ố ể ế ả ỉ ệ

ắ i đúng là C. ng án tr l ố ả ờ ươ

fi ki u gen tt trong qu n th là 49% ỉ ệ ể ể ầ fi fi c a alen T trong qu n th là (1 – 0,7) = 0,3 t l t l 1. B Theo n i dung c a đ nh lu t Hacđi - Vanbec thì t n s t ậ ộ khuynh h B. 2. D M t gen có 3 alen thì s lo i ki u gen l ộ T b n có th áp d ng cho các tr ể ươ 3. A Nh đ nh lu t Hacđi - Vanbec, khi bi ờ ị ki u gen và t l l ỉ ệ ể ệ ể 4. C - Ki u gen AA đ ể x p = p2. - Ki u gen aa đ ể q = q2 - Ki u gen Aa đ ể b nên có t l ố V y thành ph n ki u gen c a qu n th ph i là: p ậ 5. C Ta qui ị ướ ki u gen aa = 49% t l chi m t l ỉ ệ ể ỉ ệ ế c a alen A trong qu n th là (1 – 0,7) = 0,3 ể ầ ủ 0,09 = 9%, fi ể ỉ ệ ủ ầ Đ t o ra con lai F ồ Tính riêng trong các cây thu c lá cu ng ng n thì ki u gen AA chi m t l ố 17.7%. V y nên ph ậ 6. A T các d ki n c a đ bài ta suy ra t l ữ ệ ủ ề ừ qu n th là 70% = 0,7 ể ầ ỉ ệ ủ ể ầ t n s alen t trong ầ ố c a ki u gen TT ể ỉ ệ ủ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

2 = 0,09 = 9%, fi

t l ầ ể ể ể ỉ ệ ủ c a ki u gen Tt trong qu n th là (2 x 0,3 x 0,7) = ầ

t c các cá th có ki u hình l n b ch t thì trong qu n th ch còn l ạ ầ ể ể ỉ ị ế ấ ả fi » ạ 0,59 fi i 2 lo i ki u gen v i t ớ ỉ ể ầ ố ủ t n s c a ể ặ t n s c a alen T = (0,09 + 0,42/2) / (0.42 + 0,09) ầ ố ủ

ị ẫ ể ệ ở ỗ m i

ổ ậ ế ệ ẫ ố ầ ố ươ ố ầ ố ươ ố ủ ng đ i c a các alen ố ủ ng đ i c a alen t v n là 0,41. ẫ

ế ệ ố ủ

ủ ị ng án tr ả ề ứ ươ ổ ệ ộ ậ ố ậ ẫ ủ ị ng đ i c a các alen không thay đ i qua các th h ng u ph i là n i dung c a đ nh ả ệ

c tính b ng công th c: Aa = 2 x p x q.Trong đó: p là ng đ i c a alen a. T ng 2 s (p + q) luôn b ng 1, vì ằ ầ ể ượ ầ ố ươ

ố i đúng là D. ấ ậ ố ằ ị ợ ố ủ ớ ằ ố ủ ươ ứ ổ ng án tr l ả ờ

ộ ậ ề ế ự ổ ầ ố

ố ầ ể làm thay đ i t n s alen ở ng đ i c a các alen ổ ầ ố ươ ố ủ

i đúng là C. ậ ươ ẫ ng án tr l ả ờ

t 1 qu n th đã ể ế ằ ầ

ể ể ố ở ạ ầ ự

ầ c l tr ng thái cân b ng hay ch a b n có th ki m tra b ng 2 cách: ư ạ ệ ầ ủ ầ

ẫ ể ầ ố ể c ng u ph i khác v i thành ph n ki u gen c a qu n th ể c và sau ng u ph i gi ng nhau thì qu n th đã cân b ng, ng ể ướ ủ ằ ể ố ẫ ế ằ ể ể ầ ầ ớ

2AA = (pA)2; q2aa = (qa)2; 2pqAa

ằ ẫ ố

ầ ể ề ệ ả ầ ằ ả

ng án đúng là C. c ph ạ ẽ ượ ươ

ự ể ề

ẫ c gi ổ ấ ử ụ ượ ể ằ ớ

ệ i tr ng thái cân b ng. S d ng 1 trong 2 cách ki m tra đ ng án đúng là C. ượ

ừ ặ

thành ph n ki u gen c a qu n th là: ủ ể ầ

ể 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa.

fi ỉ ệ ể ỉ ệ ế ế fi fi ki u hình thân đen chi m t l ng đ i c a alen a là: qa = 0,6 64% t n s t là: pA t l ầ ố ươ ố ủ

trong qu n th là (0,3) 0,42 = 42%. Khi t l là: 0,09 TT : 0,42 Tt ệ alen t = (1 – 0,59) = 0,41. Theo đ nh lu t Hacđi-Vanbec thì qua các th h ng u ph i t n s t ậ gen không thay đ i. Vì v y sau 1 th h ng u ph i t n s t 7. D T n s t ầ ố ươ lu t Hacđi-Vanbec ch không ph i là đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t. V y ph ậ i đúng là D. l ờ 8. D T l ki u gen d h p (Aa) c a qu n th đ ỉ ệ ể ng đ i c a alen A; q là t n s t t n s t ầ ố ươ v y tích (p x q) l n nh t khi 2 s b ng nhau. V y ph ậ 9. C Quá trình đ t bi n, quá trình CLTN và s di nh p gen đ u là các nhân t ố c a qu n th còn quá trình ng u ph i thì không làm thay đ i t n s t ủ m i gen. Vì v y ph ỗ 10. C Đ nh n bi ể ậ ể Cách 1: Cho các cá th trong qu n th c n ki m tra th c hi n ng u ph i, n u thành ph n ki u i n u ượ ạ ế gen c a qu n th tr ẫ thành ph n ki u gen c a qu n th tr ể ể ướ ầ ủ ố ầ sau ng u ph i thì qu n th ban đ u ch a cân b ng. ư ầ ể Cách 2: N u qu n th cân b ng ph i tho mãn các đi u ki n: p ế = 2 x p x q. V i cách làm nh v y b n s tìm đ ư ậ ớ 11. C Qu n th có thành ph n ki u gen không thay đ i c u trúc di truy n khi th c hi n ng u ph i là ầ ầ ố ể ệ i thi u nh ng qu n th đã đ t t ạ ớ ạ ể ầ ữ c ph câu 10 ta tìm đ ở ươ 12. B Theo bài ra ta có: pA/qa = 2/3 (*). M t khác ta luôn có pA + qa = 1 (**). T (*) và (**) ta suy ra: pA = 0,4; qa = 0,6 fi ầ (0,4)2 AA : (2 x 0,4 x 0,6) Aa : (0,6)2 aa (cid:219) 13. B Theo đ bài t l ỉ ệ ể ề (100% - 64%) = 36% fi = 0,4. V y ph ki u hình thân xám chi m t l ỉ ệ ki u gen aa = 36% i đúng là B. t l ỉ ệ ể ng án tr l ả ờ ươ ậ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ố Thành ph n ki u gen c a qu n th sau m t th h ng u ph i ế ệ ể ể ẫ ầ ộ

ủ ầ 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 aa.

ể ố Thành ph n ki u gen c a qu n th sau m t th h ng u ph i ế ệ ể ẫ ầ ộ

ủ ầ 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa. ki u hình c a qu n th là: (0,64 AA + 0,32 Aa) ể ỉ ệ ể ủ ầ ế

24 tr i : 1 l n. ộ ớ ặ

ộ ki u hình c a qu n th là: (0,64 AA) tr i ể ầ ế ủ ỉ ệ ể

ớ 18 tr i : 8 trung gian : 1 l n. ộ ặ

ng án tr l i đúng là C. ươ ả ờ

ố Thành ph n ki u gen c a qu n th sau m t th h ng u ph i ế ệ ể ẫ ầ ộ ể

ủ ầ 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. ki u hình c a qu n th là: (0,36 AA + 0,48 Aa) ể ỉ ệ ể ủ ầ ế

21 tr i : 4 l n. ộ ớ ặ

ộ ki u hình c a qu n th là: (0,36 AA) tr i ủ ể ầ ỉ ệ ể ế

ớ 9 tr i : 12 trung gian : 4 l n. ặ ộ

i đúng là D. ng án tr l ả ờ ươ

ặ ứ ạ

ỉ ệ ể 2pqAa = 2 (qa – q2aa) = 2 (0,3 – 0,16) = 0,28 fi t l ki u gen aa = 0,16. M y khác ta l ỉ ệ ể i có công th c: qa ầ ki u gen Aa trong qu n fi ể

ủ ể ầ

ể ầ

ầ ng đ i c a elen A trong qu n th là: pA = 0,45 + 0,3/2 = 0,6 ng đ i c a elen a trong qu n th là: qa = 0,25 + 0,3/2 = 0,4. ể ể

ế ệ ẫ ủ ầ ố

0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa.

fi 14. C Theo bài ra ta có A/a = 0,7/0,3 fi là: (0,7)2 AA : (2 x 0,7 x 0,3) Aa : (0,3)2 aa (cid:219) 15. C Theo bài ra ta có A/a = 0,8/0,2 fi là: (0,8)2 AA : (2 x 0,8 x 0,2) Aa : (0,2)2 aa (cid:219) - N u alen A tr i hoàn toàn so v i alen a thì t l ộ ặ (cid:219) tr i : (0,04 aa) l n ộ - N u alen A tr i không hoàn toàn so v i alen a thì t l ộ : (0,32 Aa) trung gian : (0,04 aa) l n ặ (cid:219) V y ph ậ 16. D Theo bài ra ta có A/a = 0,6/0,4 fi là: (0,6)2 AA : (2 x 0,6 x 0,4) Aa : (0,4)2 aa (cid:219) - N u alen A tr i hoàn toàn so v i alen a thì t l ộ ặ (cid:219) tr i : (0,16 aa) l n ộ - N u alen A tr i không hoàn toàn so v i alen a thì t l ộ : (0,48 Aa) trung gian : (0,16 aa) l n ặ (cid:219) V y ph ậ 17. A Theo bài ra ta có: pA = 0,7, qa = 0,3 và t l = q2aa + 2pqAa/2 fi c a ki u gen AA là: 1 – (0,28 + 0,16) = 0,56. t l th là 0,28 ể ỉ ệ ủ V y thành ph n ki u gen c a qu n th là: 0,56 AA : 0,28 Aa : 0,16 aa. ể ầ ậ 18. B T thành ph n ki u gen c a qu n th đã cho ta có: ể ừ ủ T n s t ầ ố ủ ầ ố ươ T n s t ầ ố ủ ầ ố ươ V y thành ph n ki u gen c a qu n th sau 1 th h ng u ph i là: ể ầ ể ậ (0,6)2 AA : (2 x 0,6 x 0,4) Aa : (0,4)2 aa (cid:219) 19. C Theo bài ra ta tính đ ki u hình thân đen là: 1.800/20.000 = 0,09 c t l ượ ỉ ệ ể fi fi t n s alen a là 0,3 t n s alen A là: (1 – 0,3) = 0,7. V y ph ki u gen aa = 0,09 i đúng là C. ầ ố ầ ố ậ ươ t l ỉ ệ ể ng án tr l ả ờ

i là: 0,2 ể ủ ể ể ầ ầ ạ

ng đ i c a alen A là: pA = 0,4 + 0,6/2 = 0,7 ng đ i c a alen a là : qa = 0 + 0,6/2 = 0,3. ể 0,4 AA : 0,6 Aa. Ta tính đ ố ủ ố ủ

20. C Khi lo i b các cá th có ki u hình thân đen thì thành ph n ki u gen c a qu n th còn l ạ ỏ AA : 0,3 Aa (cid:219) c:ượ T n s t ầ ố ươ T n s t ầ ố ươ 21. B

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

i là: 0,1 ạ ầ ầ ể ể ể ủ

ố ể 0,2 AA : 0,8 Aa. Ta tính đ ố ủ ố ủ ẫ ố ẽ ể ẫ ầ

nhu c u th hi u ph c t p và luôn thay đ i c a con ng i ti n hành theo ườ ế ổ ủ ứ ạ ị ế ầ i ườ

t, chính ch n l c kiên ố ố ọ ọ ề ắ

i tr kh c li ệ ấ ợ ướ ng) t o nên chim có s i cánh c trung bình. ả c bão t ỡ ả ọ ọ ạ

Khi lo i b các cá th có ki u hình thân đen thì thành ph n ki u gen c a qu n th còn l ạ ỏ AA : 0,4 Aa (cid:219) c:ượ T n s t ng đ i c a alen A là: pA = 0,2 + 0,8/2 = 0,6 ầ ố ươ ng đ i c a alen a là : qa = 0 + 0,8/2 = 0,4. T n s t ầ ố ươ Khi th c hi n ng u ph i thì thành ph n ki u gen c a qu n th sau ng u ph i s là: ủ ể ầ ệ ự (0,6)2 AA : (2 x 0,6 x 0,4) Aa : (0,4)2 aa (cid:219) 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. 34. B CLNT do con ng 55. B Chim có s i cánh quá dài hay quá ng n đ u b t l đ nh (ch n l c theo m t h ộ ướ ị 60. C Các loài xu t hi n nhanh chóng và duy trì không đ i trong m t th i gian dài. ệ ấ ổ ộ ờ

Ch ng 8: S phát sinh loài ng i. ươ ự ườ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

D B D D B A 1 - 10 A C C B

A B D A A D 11 - 20 D C B A

A B B A D C 21 - 30 A C B D

C A D C A D 31 - 36

II. GI I THÍCH Ả

n). ặ ẳ ể i v ườ ượ

i thích ả ớ ự ể ệ ố ườ ứ ệ

ớ ơ ể ề ọ

ế ổ

trên cây xu ng m t đ t t o ra hàng lo t các bi n đ i hình thái, n, nh ng ừ ờ ố ơ ể ườ ượ ướ ỏ c kh i

ấ àn tay tr thành c quan ch t o công c lao đ ng. ạ ặ ấ ạ ư h qu quan tr ng nh t là gi ả ọ ế ạ ơ i phóng hai chi tr ộ ụ ố ệ ả ở ể ầ ầ ạ

7. A Pitêcantrôpvà Xinantrôp có đ c đi m: dáng đi th ng (ng 13. D C u trúc c th hoàn h o v i s phát tri n h th ng tín hi u th hai đã làm cho con ng ấ nghi v i m i đi u ki n sinh thái khác nhau. ệ 27. A Vi c chuy n h n đ i s ng t ể ẳ ệ i v c u t o trên c th ng ấ ạ ch c năng di chuy n d n d n t o ra b ứ 31. C Lao đ ng trong t p th đã thúc đ y nhu c u trao đ i ý ki n gi a các thành viên. ữ ế ể ầ ẩ ậ ộ ổ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

Ph n III. Sinh thái h c ọ ầ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

E A E B E B A B A B 1 - 10

C B E A A B B B A A 11 -20

C B D C A E D B A D 21 - 30

E E D C B D A D B D 31 - 40

D D A D B B D B C A 41 - 50

B A D C D C D E B 51 - 59

II. GI I THÍCH Ả

ườ ị ng là nguyên nhân bên ngoài hình thành nên nh p

t sinh cao h n nhi u so v i t thì dân s còn ti p t c tăng m nh ơ ề l ớ ỷ ệ ử ế ụ ạ ố

c l p n c sâu nh t mà các màu khác không có kh năng đó. ỏ ợ ượ ở ớ ướ ấ ả

ng. ượ ậ ấ

vùng đ m phù h p v i c hai qu n xã k ti p nhau ệ ở ợ ớ ả ế ế ệ ầ

ng, đây là chu i con ng c nhi u năng l ng nh t. ượ ậ ấ ỗ i l y đ ườ ấ ượ ề ượ ấ

ế ậ ạ ọ

3. E Di truy n là nguyên nhân bên trong còn môi tr ề sinh h c.ọ 7. A T l ỷ ệ 19. A Màu đ giúp t o quang h p đ ả 28. B Quy lu t giáng c p năng l 31. E Đi u ki n sinh thái ề 45. B Theo quy lu t giáng c p năng l 46. B Quy lu t khu ch đ i sinh h c.

Ph n IV. T bào h c ọ ế ầ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

D A D D C D E D B D 1 - 10

A E E C C D E C C D 11 -20

D C E E B C A E C B 21 - 30

E C A B E D B B D D 31 - 40

B C E E B A A C D C 41 - 50

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

51 - 60 E C A C D B D D C D

61 - 70 C A A A B E B C A E

71 - 80 A B C E A D C C E E

81 - 90 A B B A A C B E B E

91 - 100 E B B D B C B E E D

101 – 110 B C E D D D C A D E

111 - 120 A B D E B A B A A E

121 - 130 D D B E D B C E E C

131 - 140 A E B B E B E C B A

141 - 150 D E E E B E D E E B

151 - 160 A E E D B B E E D B

161 - 170 D A D D E A C E E E

171 - 180 C E E C A A C E D C

181 - 190 C B C A E A C C B B

191 - 200 E B B C B A B D B A

201 - 210 A C B C B C C B B D

211 - 220 B D C E C D B A B D

221 - 222 C C

II. GI I THÍCH Ả

ả ủ ệ ử ế ợ nên cacbon có kh năng k t h p

ố ố khác t o nên vô s các h p ch t h u c . ấ ữ ơ ngoài cùng c a cacbon có 4 đi n t ợ

t đ th p làm bi n tính prôtêin nên enzim m t tác d ng ả ế ệ ộ ấ ụ ấ

ỉ ổ ợ

c hình thành khi có s chuy n d ch ữ ự ế ế ọ

đ ử ượ ự ể ị ữ ề ộ ị ầ ự ế ệ

ộ ố

1. D Do c u t o l p v đi n t ấ ạ ớ ỏ ệ ử v i các nguyên t ạ ớ 10. D Enzim có b n ch t là prôtêin, nhi ấ 75. A ADN ch huy quá trình sinh t ng h p prôtêin thông qua mARN 79. E liên k t ion là liên k t hoá h c gi a hai nguyên t electron hoá tr g n nh hoàn toàn v m t bên. L c liên k t là l c hút tĩnh đi n gi a các ion tích ư đi n trái d u. ệ 105. D tARN mang b ba đ i mã (anticôdon) 111. A

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ

Nguy n Văn C

ươ

ng - THPT Hà Huy T p ậ

ng khu ch tán qua l p kép lipit ế ườ ớ

ng khu ch tán qua kênh prôtêin ườ ế

Ribôxôm là bào quan không có màng bao b cọ 156. B Con đ 157. E Con đ 177. C Vi ng không có ch c năng đi u hoà áp su t th m th u. ố ứ ề ấ ấ ẩ

Ph n V. Sinh h c hi n đ i – Đ C ĐI M VÀ TRI N V NG Ọ Ặ Ể Ể ệ ạ ầ ọ

I. ĐÁP ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

D D E C E 1 - 10 E B C B D

C B A B D 11 - 20 E C B C B

E C B D D 21 - 25

I THÍCH Ả

c bi u hi n, a không bi u hi n). ỉ ộ ạ ể ệ ể ệ ệ ể ượ

t c ru i cái đ u m t đ còn ½ ru i đ c m t đ và ½ ru i đ c m t h ng ng c. ề ắ ỏ ắ ỏ ồ ự ấ ả ồ ồ ự ắ ồ ọ

gà di truy n tr i không hoàn toàn. ề ộ ở

ộ ậ ủ ệ ệ ậ

ủ ể ậ ẩ ẩ ỉ

ớ ẫ ạ ộ ỗ

II. GI 1. D Ki u gen Aa bi u hi n tính tr ng tr i (ch A đ ể 2. D Vì t 3. E Màu lông 4. C T các thí nghi m c a mình, Menđen đã phát hi n ra quy lu t phân li đ c l p. ừ 5. E Vì ch có ADN c a th ăn khu n thâm nh p vào vi khu n. 6. E Thay th nuclêôtit t o ra b ba m i v n mã hoá cho cùng axit amin nên chu i pôlipeptit không ế thay đ i. ổ

Tài li u l u hành n i b

ệ ư

ộ ộ