đề thi 001 Trang 1/5
ĐỀ THI THAM KHO
thi có 05 trang)
KÌ THI TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
Bài thi: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên:………………………………………………
S báo danh:……………………………………………
Câu 1: Phn o ca s phc
15zi
:
A.
5
B.
5
C.
1
D.
1
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
có tâm là:
A.
1;3;2
B.
2;6;4
C.
1; 3; 2
D.
2; 6; 4
Câu 3: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ th hàm s
332y x x
:
A. Điểm
1;1A
B. Đim
2; 4B
C. Đim
1;4B
D. Đim
0; 2C
Câu 4: Th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy
r
và đường cao
h
bng:
A.
2
V r h
B.
2
1
3
V r h
C.
2
2
3
V r h
D.
2
4
3
V r h
Câu 5: Nguyên hàm ca hàm s
f x x
trên khong
0; 
là:
A.
3
2
f x dx x x C
B.
1
2
f x dx x x C
C.
2
3
f x dx x x C
D.
1
3
f x dx x x C
Câu 6: Cho hàm s
fx
liên tc trên có bng xét du như sau:
x

1
0
2
3

'fx
0
0
||
0
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là:
A.
2
B.
1
C.
3
D.
4
Câu 7: Tp nghim ca bất phương trình
23log x
là:
A.
;8
B.
8; 
C.
2
;log 3
D.
0;8
Câu 8: Mt khi cu có bán kính
6R
. Tính th tích khi cu:
A.
864
B.
288
C.
288
D.
864
Câu 9: Tập xác định ca hàm s
3
yx
là:
A. B.
0; 
C.
0; 
D.
\0
Câu 10: Nghim của phương trình
2
41
x
là:
A.
2x
B.
2x
C.
0x
D.
1x
Câu 11: Biết
3
2
20f x dx
,
3
0
8f x dx
. Tính
0
2
f x dx
.
A.
28
B.
12
C.
12
D.
28
Câu 12: Cho
12zi
,
245zi
. Khi đó
12
zz
bng:
A.
26i
B.
26i
C.
26i
D.
26i
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, đường thng
2
: 1 2
32
xt
d y t
xt



có vectơ ch phương là:
A.
21;2;2u
B.
11;2; 2u
C.
42; 1; 3u
D.
32;1;3u
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1;2; 4a
0; 1;5b
. Tọa độ ca vectơ
2ab
là:
A.
1;1;1
B.
2;3; 3
C.
2;3;3
D.
1;1; 3
Mã đề thi 001
đề thi 001 Trang 2/5
Câu 15: Trên mt phng tọa độ, điểm
1;3M
biu din cho s phc:
A.
113zi
B.
313zi
C.
413zi
D.
213zi
Câu 16: Tim cn ngang của đồ th hàm s
21
12
x
yx
có phương trình:
A.
2y
B.
2y
C.
1y
D.
1y
Câu 17: Vi mi s thực dương
,ab
. Ta có
3
ln a
b
bng:
A.
3ln lnab
B.
1ln ln
3ab
C.
1ln ln
3ab
D.
3ln lnab
Câu 18: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình v?
A.
32
31y x x
B.
331y x x
C.
331y x x
D.
331y x x
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
: 2 4 5 0P x y z
đi qua điểm nào sau đây?
A. Đim
0;2;3N
B. Đim
3; 1;0P
C. Đim
3;0; 2Q
D. Đim
1;0;3M
Câu 20: Vi
n
là s nguyên,
2n
.Khng định nào dưới đây đúng?
A.
2!
2! 2 !
n
n
Cn
B.
2!
2!
n
n
Cn
C.
2!
2!
n
n
C
D.
22!
!
n
Cn
Câu 21: Cho khi chóp có diện tích đáy
S
, chiu cao
h
. Th tích
V
ca khi chóp bng:
A.
1
3
V Sh
B.
V Sh
C.
3V Sh
D.
4
3
V Sh
Câu 22: Đạo hàm ca hàm s
5x
y
là:
A.
1
'ln 5
yx
B.
5
'ln 5
x
y
C.
' 5 ln5
x
y
D.
ln 5
'yx
Câu 23: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
x

3
0
3

'fx
0
0
0
fx

1
1
1

Hàm s đồng biến trên khoảng nào sau đây:
A.
1;1
B.
1; 
C.
3;0
D.
0;3
Câu 24: Cho hình nón có bán kính đáy là
r
, độ dài đường sinh là
l
. Din tích xung quanh ca hình nón bng:
A.
xq
S rl
B.
2
xq
S rl
C.
4
xq
S rl
D.
3
xq
S rl
Câu 25: Nếu
4
0
5f x dx
thì
0
4
2f x dx
bng:
A.
2
5
B.
10
C.
10
D.
2
5
Câu 26: Cho cp s nhân
n
u
vi
12u
công bi
3q
. Giá tr ca
2
u
bng:
A.
5
B.
6
C.
20
D.
18
đề thi 001 Trang 3/5
Câu 27: Cho hàm s
3
4 cosf x x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
4sinf x dx x x C
B.
4sinf x dx x x C
C.
2
12 sinf x dx x x C
D.
2
12 sinf x dx x x C
Câu 28: Cho hàm s
42 ,,y ax bx c a b c
có đồ th như hình vẽ. Hàm s
giá tr cc tiu bng:
A.
1
B.
3
C.
4
D.
0
Câu 29: Hàm s
32
21y x x x
đạt giá tr ln nhất trên đoạn
1;5
2



ti:
A.
1x
B.
2x
C.
4x
D.
3x
Câu 30: Hàm s nào sau đây đồng biến trên ?
A.
32
31y x x x
B.
2
23
x
yx
C.
32
1y x x
D.
42
4y x x
Câu 31: Cho hai s thc
,xy
tha mãn
2 .8 4
xy
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4xy
B.
2xy
C.
32xy
D.
34xy
Câu 32: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
(tham kho hình bên). Góc gia
'AB
CD
bng:
A.
30
B.
60
C.
90
D.
45
Câu 33: Nếu
2
1
4f x dx
thì
2
3
1
43x f x dx


bng:
A.
30
B.
27
C.
3
D.
4
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 1M
mt phng
: 2 3 0P x y z
. Đưng thẳng đi
qua
M
và vuông góc vi mt phng
P
có phương trình là:
A.
12
2
1
xt
yt
zt

B.
12
2
1
xt
yt
zt


C.
12
2
1
xt
yt
zt

D.
12
2
1
xt
yt
zt


Câu 35: Cho s phc
z
tha mãn
16i z i i
. Môđun của
z
bng:
A.
5
B.
4
C.
3
D.
2
Câu 36: Cho hình lăng tr đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác vuông ti
B
,
8AC
,
4AB
. Góc gia mt phng
'ABC
mt phng
ABC
bng
60
.
Th tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bng.
A.
32 3
B.
96 3
C.
16 3
D.
12 3
Câu 37: Trong mt hp cha 20 qu bóng được đánh số t 1 đến 20. Ly ngu nhiên 2 qu t trong hp, xác
sut 2 qu lấy được có tng chia hết cho 2 bn:.
A.
15
38
B.
9
38
C.
12
19
D.
9
19
đề thi 001 Trang 4/5
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;3 , 3;2; 2 , 1; 4;1M N P
. Mt phng
MNP
có phương
trình là:
A.
2 2 8 0x y z
B.
2 2 8 0x y z
C.
2 2 8 0x y z
D.
2 2 8 0x y z
Câu 39: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
x
tha mãn bất phương trình
2
33
log 3log 2 4096 2 0
x
xx
:
A. 8 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 40: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
x

1
0
1

'fx
0
0
0
fx

2
9
14

S nghim thc của phương trình
sin 5fx
trên khong
0; 2
là:
A.
3
B.
4
C.
8
D.
6
Câu 41: Cho hàm s
fx
xác định
0x
đạo hàm
2
1
' 6 , 0f x x x
x
13f
. Biết
Fx
mt nguyên hàm ca
fx
14F
. G tr ca
2F
bng;
A.
12 ln 2
B.
12 2ln 2
C.
6 2ln 2
D.
6 ln 2
Câu 42: Cho khi chóp
.S ABC
đáy là tam giác đều tâm
O
cnh
2a
. Hình chiu ca
S
lên mặt đáy trùng
với điểm đối xng
O
ca qua
BC
, hai mt
SAB
SAC
vuông góc vi nhau. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng:
A.
3
2
6a
B.
3
22a
C.
3
22
3a
D.
3
2
2a
Câu 43: Trên tp hp s phức, xét phương trình
2
3 3 24 0z mz m
(
m
tham s thc). Có bao nhiêu giá
tr nguyên ca
m
để phương trình có hai nghim
12
,zz
phân bit thõa mãn
22
12
16zz
.
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 44: Gi
S
tp hp tt c các s phc
z
tha mãn
3zi
. Xét các s phc
12
,z z S
thõa mãn
12
4zz
, gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca biu thc
22
12
44P z i z i
.
Giá tr ca
3Mm
bng.
A. 138 B. 76 C. 118 D. 96
Câu 45: Cho đồ th hàm s
2
2
1
xb
fx
a x b

(
,ab
các tham s thc) hai điểm cc tr ti
2
4
.
Gi
y g x
là đường đồ th bt ba đi qua hai điểm cc tr của đồ th
y f x
. Biết đồ th hàm s
y g x
có hai cc tr ti
0
2
, din tích hình phng gii hn bi hai đường cong
y f x
y g x
bng:
A.
9
9ln 2 8
B.
9
3ln 3 10
C.
9
6ln 3 5
D.
9
18ln 2 4
Câu 46: Cho hình nón đỉnh
S
có tâm đường tròn đáy là
O
,
6SO a
. Gi
,MN
là hai điểm thuộc đường tròn
đáy sao cho
SMN
tam giác đu, góc gia mt phng
SMN
SO
bng
30
. Din tích xung quanh ca
khối nón đã cho bằng:
A.
2
16 7 a
B.
2
12 7 a
C.
2
8 14 a
D.
2
4 14 a
đề thi 001 Trang 5/5
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thng
1
22
: 4 4
1
xt
d y t
zt


2
5
:4
32
xt
d y t
zt



. Đường thng
đi
qua
1; 2;1M
đồng thi ct
1
d
2
d
có phương trình là:
A.
13
: 2 2
1
xt
yt
zt


B.
13
: 2 2
1
xt
yt
zt


C.
13
: 2 2
1
xt
yt
zt


D.
13
: 2 2
1
xt
yt
zt


Câu 48: Có bao nhiêu s nguyên
y
sao cho ng vi mi
y
có không quá s nguyên 127 s nguyên
x
thoã mãn
2
52
log 3 logy y x x
.
A.
38
B.
44
C.
39
D.
45
Câu 49: Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
22
2
: 2 1 64S x y z
đường thng
3 2 1
:1 1 1
x y z
d

. Có bao nhiêu điểm
M
thuộc đường thng
d
vi các tọa độ là các s nguyên mà t
M
k được đến
S
hai tiếp tuyến mà góc ca hai tiếp tuyến đó bng
60
.
A. 10 B. 9 C. 18 D. 17
Câu 50: Cho hàm s
fx
đạo hàm
22
' 16 25f x x x
. bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
để hàm s
2
ln 1g x f x m
đúng 5 cực tr.
A. 12 B. 11 C. 7 D. 8
---------------HT---------------